Dấu lạ vĩ đại và sự cứng lòng của thế hệ
- T2, 13/10/2025 - 04:54
- Lm Anmai, CSsR
Dấu lạ vĩ đại và sự cứng lòng của thế hệ
Trong dòng lịch sử không ngừng tuôn chảy, hình ảnh đám đông vây quanh Đức Giê-su như một bức tranh sinh động nhưng đầy mâu thuẫn. Họ tụ họp, kéo đến, khao khát chứng kiến và lắng nghe. Thế nhưng, đằng sau sự tò mò và niềm hy vọng le lói ấy lại ẩn chứa một sự chai lì, một thái độ thách thức khiến Ngài phải cất lời lên án gay gắt: “Thế hệ này là một thế hệ gian ác; chúng xin dấu lạ.” Câu nói này của Con Thiên Chúa không chỉ dành cho những người đương thời đang đứng trước Ngài hai ngàn năm trước, mà còn vang vọng xuyên suốt thời gian, chất vấn từng thế hệ, từng cá nhân chúng ta, những kẻ tự xưng là môn đệ Ngài. Chúng ta phải tự hỏi: Vì sao lại là "gian ác"? Và dấu lạ mà họ, và cả chúng ta, vẫn hằng khao khát là gì? Phải chăng sự gian ác không chỉ nằm ở những tội lỗi hiển nhiên, mà còn ở sự mù quáng tự nguyện trước ánh sáng chân lý, ở thái độ cầu xin một bằng chứng hiển nhiên khi mà bằng chứng vĩ đại nhất đã hiện diện ngay trước mắt mình?
Thế hệ xin dấu lạ là thế hệ thiếu niềm tin sâu sắc. Họ muốn Thiên Chúa phải là một nhà ảo thuật, liên tục trình diễn những phép màu ngoạn mục để thỏa mãn sự hiếu kỳ và lấp đầy khoảng trống đức tin rỗng tuếch. Họ muốn một "Thiên Chúa của những cú sốc", một Đấng can thiệp bằng những sự kiện siêu nhiên phá vỡ quy luật tự nhiên, thay vì là một Đấng hằng hữu, im lặng và yêu thương, hiện diện trong từng hơi thở, từng biến cố nhỏ bé của đời thường. Họ không chịu nhận ra rằng, dấu lạ vĩ đại nhất đã không còn là việc đi trên mặt nước hay hóa bánh ra nhiều, mà là sự hiện diện trọn vẹn của chính Ngài, là sự mầu nhiệm của Ngôi Lời nhập thể. Họ muốn nhìn thấy, muốn chạm vào, muốn đo lường Thiên Chúa bằng giác quan và lý trí giới hạn của mình, và khi Ngài không làm theo kịch bản của họ, họ quay lưng, tuyên bố không tin. Sự đòi hỏi này, chính là gốc rễ của sự gian ác mà Đức Giê-su lên án. Đó là sự kiêu ngạo của lý trí, muốn đưa Thiên Chúa vào khuôn khổ của con người, chứ không phải sự khiêm nhường của đức tin để con người được nâng lên đến khuôn khổ của Thiên Chúa.
Đức Giê-su thẳng thừng tuyên bố: “Nhưng chúng sẽ không được thấy dấu lạ nào, ngoài dấu lạ ông Giô-na.” Đây là lời tuyên bố mang tính tiên tri và là chìa khóa để mở ra mầu nhiệm cứu độ. Dấu lạ Giô-na không phải là một phép lạ chóng qua, mà là một mầu nhiệm đi vào trung tâm của sự sống và cái chết. Giô-na ở trong bụng cá ba ngày ba đêm, sau đó được nhả ra để đi rao giảng sự sám hối. Dấu lạ này tiên báo về Con Người bị chôn vùi trong lòng đất ba ngày và sau đó phục sinh vinh hiển. Sự Phục Sinh chính là dấu lạ cuối cùng, dấu lạ tuyệt đối, không thể chối cãi, là lời khẳng định vĩnh cửu về quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa.
Dấu lạ Giô-na là một dấu lạ đòi hỏi sự dấn thân toàn diện. Nó không phải là một màn trình diễn để người ta vỗ tay rồi quên lãng, mà là một sự kiện lịch sử làm thay đổi vận mệnh của vũ trụ, đòi hỏi mỗi người phải chọn lựa: hoặc là đón nhận lời mời gọi sám hối, thay đổi đời sống để được sống lại với Ngài, hoặc là tiếp tục nhắm mắt trước ánh sáng Phục Sinh mà chết dần trong tội lỗi. Dấu lạ của Chúa Giê-su, vì thế, vượt xa dấu lạ của Giô-na. Giô-na chỉ là một công cụ rao giảng, còn Chúa Giê-su chính là sứ điệp, chính là sự Sống lại và là sự Sống. Ngài là Ngôi Lời đã trở nên xác phàm, đã trải qua cái chết tăm tối nhất để mở ra cánh cửa hy vọng vĩnh cửu.
Để làm nổi bật sự cứng lòng và thái độ vô ơn của thế hệ đương thời, Đức Giê-su đã dùng hai nhân chứng đến từ lịch sử ngoại giáo, hai nhân vật đã làm điều phải dù ánh sáng chân lý chưa chiếu rọi trọn vẹn trên họ: nữ hoàng Phương Nam và dân thành Ni-ni-vê.
Trước hết là hình ảnh Nữ hoàng Phương Nam sẽ trỗi dậy trong ngày Phán Xét để kết án họ. Bà đã làm một hành trình gian nan từ tận cùng trái đất đến Giê-ru-sa-lem, vượt qua sa mạc, vượt qua hiểm nguy, chỉ để nghe lời khôn ngoan của vua Sa-lô-môn. Sa-lô-môn nổi tiếng vì sự giàu sang và trí tuệ được Thiên Chúa ban tặng, nhưng sự khôn ngoan của ông vẫn chỉ là khôn ngoan phàm nhân, là bóng mờ của Chân Lý. Nữ hoàng đã thể hiện một sự khao khát chân lý không biên giới. Bà sẵn sàng đánh đổi sự an toàn, tiện nghi để tìm kiếm ánh sáng. Thế nhưng, người Do Thái, những người được thừa hưởng Lời Chúa, được Sa-lô-môn nói về Thiên Chúa hằng ngày, lại thờ ơ, thậm chí khinh miệt, trước một Đấng “còn hơn vua Sa-lô-môn nữa” đang hiện diện giữa họ.
Vị “hơn vua Sa-lô-môn” đó chính là Đức Giê-su, là Sự Khôn Ngoan tuyệt đối của Thiên Chúa. Mỗi lời Ngài nói là Lời Hằng Sống, mỗi cử chỉ Ngài thực hiện là sự biểu lộ của Tình Yêu Vô Biên. Nếu Nữ hoàng Phương Nam bị thuyết phục bởi trí tuệ giới hạn của một phàm nhân, thì sự từ chối của thế hệ đương thời đối với sự Khôn Ngoan Tuyệt Đối là một tội ác to lớn hơn gấp bội. Hành trình của Nữ hoàng Phương Nam là lời mời gọi chúng ta xét lại động cơ và thái độ của mình đối với Lời Chúa. Chúng ta có sẵn sàng vượt qua những sa mạc đời mình, những cám dỗ vật chất, những bận rộn vô nghĩa để lắng nghe Lời Ngài không? Hay chúng ta chỉ bằng lòng với những kiến thức hời hợt, với một đời sống đức tin nửa vời, coi nhẹ sự Khôn Ngoan Tối Cao đang chờ đợi ta trong Thánh Kinh, trong các bí tích, và trong cuộc sống nội tâm?
Nhân chứng thứ hai là dân thành Ni-ni-vê, những kẻ ngoại giáo, sẽ trỗi dậy để kết án. Họ đã sám hối khi nghe lời rao giảng đầy miễn cưỡng của Giô-na. Giô-na là một tiên tri bất đắc dĩ, một người trốn tránh trách nhiệm, một người rao giảng trong sự phẫn nộ và thiếu lòng thương xót. Thế nhưng, chỉ với một lời cảnh báo đơn giản của ông, người dân Ni-ni-vê, từ vua chí tôi, đã mặc áo vải thô, ăn chay và quay lưng lại với đường lối xấu xa của họ. Sự sám hối mau mắn và triệt để của họ là một bài học đau đớn cho dân riêng của Thiên Chúa, những kẻ được chính Ngôi Lời Nhập Thể, Đấng “còn hơn ông Giô-na nữa”, rao giảng.
Đức Giê-su rao giảng không phải bằng lời nói đơn thuần, mà bằng cả cuộc đời, bằng tình yêu, bằng những phép lạ không ngừng tuôn chảy, và cuối cùng bằng chính mạng sống mình. Lời rao giảng của Ngài là lời của Tình Yêu Tuyệt Đối, mời gọi sự hiệp thông chứ không phải sự trừng phạt. Nếu dân Ni-ni-vê có thể sám hối trước lời cảnh cáo của một tiên tri bất toàn, thì thế hệ nghe trực tiếp Lời của Đấng Cứu Độ mà vẫn không đổi lòng, quả thực là một thế hệ gian ác và đáng trách.
Bài Tin Mừng này không chỉ là một lời phán xét đối với thế hệ xưa, mà còn là một tấm gương phản chiếu soi rọi vào tận sâu thẳm tâm hồn chúng ta, những người con của thế kỷ 21. Ngày nay, chúng ta có đang sống trong một thế hệ gian ác không? Chúng ta có đang đòi hỏi những "dấu lạ" nào khác không, khi mà dấu lạ Phục Sinh đã in sâu vào lịch sử và dấu lạ của Tình Yêu Cứu Chuộc vẫn hiện diện mỗi ngày trên bàn thờ, trong Bí tích Thánh Thể?
Chúng ta có xu hướng tìm kiếm những dấu lạ của vật chất, của sự thành công, của sự an toàn tuyệt đối. Chúng ta muốn một Thiên Chúa phù hợp với chủ nghĩa tiện nghi của mình: một Thiên Chúa chữa lành mọi bệnh tật ngay lập tức, một Thiên Chúa giàu có để chúng ta không bao giờ thiếu thốn, một Thiên Chúa dễ dãi để chúng ta không cần phải chịu đựng hay hy sinh. Chúng ta tìm kiếm những "dấu lạ riêng tư", những sự can thiệp ngoạn mục để củng cố đức tin yếu ớt của mình, thay vì nhận ra dấu lạ vĩ đại đang diễn ra ngay trong cuộc đời mình: Dấu lạ của sự kiên nhẫn, dấu lạ của sự tha thứ, dấu lạ của việc ta được sống và được yêu thương vô điều kiện.
Đức Giê-su, Đấng "hơn Sa-lô-môn", đã ban cho chúng ta sự Khôn Ngoan không phải bằng những lời nói hoa mỹ, mà bằng chính Luật Yêu Thương, bằng sự Phục Vụ. Sự Khôn Ngoan của Ngài không phải là kiến thức để thống trị, mà là sự hiểu biết để trở nên khiêm nhường và hy sinh. Sự Khôn Ngoan đó được gói gọn trong thập giá: chỉ khi chết đi cho cái tôi của mình, chúng ta mới tìm thấy sự sống thật.
Đức Giê-su, Đấng "hơn Giô-na", đã ban cho chúng ta lời mời gọi sám hối không phải bằng sự đe dọa, mà bằng chính Máu và Nước tuôn trào từ cạnh sườn Ngài. Ngài không chỉ rao giảng sự sám hối, mà Ngài đã trở thành sự sám hối trọn vẹn cho toàn nhân loại. Ngài kêu gọi chúng ta quay về, không phải vì Ngài muốn trừng phạt, mà vì Ngài muốn cứu độ.
Hôm nay, Tin Mừng đặt chúng ta trước bệ phóng của cuộc Phán Xét. Cuộc Phán Xét không phải là một sự kiện tương lai đáng sợ, mà là một sự chất vấn hiện tại về thái độ sống của chúng ta. Chúng ta sẽ bị kết án bởi ai? Không phải bởi một Thiên Chúa xa lạ, mà bởi chính những người ngoại giáo đã sống trọn vẹn hơn chúng ta. Nữ hoàng Phương Nam sẽ chất vấn sự lười biếng của chúng ta trong việc tìm kiếm chân lý; dân Ni-ni-vê sẽ kết án sự chậm trễ và nửa vời của chúng ta trong việc sám hối. Họ là những tấm gương: Họ không có Con Thiên Chúa ở giữa, mà họ còn biết trân trọng Khôn Ngoan và mau mắn thay đổi. Chúng ta có tất cả: có Lời, có Bí tích, có Giáo Hội, có Tình Yêu Tuyệt Đối, mà lại sống như không có gì. Đó chính là bi kịch lớn nhất của đức tin.
Sự Phục Sinh của Chúa Giê-su là Dấu Lạ vĩnh cửu. Dấu lạ này không phải để người ta tin vào Ngài, mà là để người ta sống trong Ngài. Nó không phải là một bằng chứng khoa học, mà là một Lời Mời Gọi Yêu Thương. Nếu chúng ta vẫn tiếp tục đòi hỏi thêm dấu lạ, thì đó là dấu hiệu cho thấy chúng ta chưa thực sự chấp nhận dấu lạ vĩ đại nhất đã được ban tặng. Sám hối không chỉ là việc thú nhận tội lỗi, mà là một cuộc đổi hướng toàn bộ của đời sống, là quay lưng lại với sự gian ác của thế hệ đòi hỏi và hướng trọn vẹn về Tình Yêu Cứu Chuộc.
Ước gì mỗi chúng ta, khi lắng nghe những lời này, biết khiêm nhường nhận ra rằng chúng ta đang đứng trước Đấng vĩ đại hơn Sa-lô-môn và Giô-na, và thay vì đòi hỏi thêm dấu lạ, chúng ta hãy mở lòng đón nhận Dấu Lạ vĩ đại Ngài đã ban, và sống đời sống sám hối mau mắn như dân thành Ni-ni-vê. Chính sự thay đổi sâu thẳm trong tâm hồn ta sẽ là dấu lạ sống động nhất mà Thiên Chúa dùng để lay động thế giới này.
Lm. Anmai, CSsR
DẤU LẠ VƯỢT TRÊN MỌI DẤU LẠ: TIẾNG GỌI SÁM HỐI VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA CON NGƯỜI
Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca ghi lại lời của Đức Giê-su trong một bối cảnh đầy căng thẳng và hoài nghi: “Thế hệ này là một thế hệ gian ác; chúng xin dấu lạ. Nhưng chúng sẽ không được thấy dấu lạ nào, ngoài dấu lạ ông Giô-na.” Lời tuyên bố này, vừa là một sự thật phũ phàng về tình trạng tâm linh của quần chúng đương thời, vừa là một lời tiên tri thâm sâu về chính sứ mệnh và số phận của Ngài. Chúng ta đang đứng trước một vấn đề muôn thuở: khát vọng được thấy những điều phi thường, những bằng chứng vật chất hiển nhiên, trong khi Thiên Chúa lại mời gọi con người nhận ra dấu lạ đích thực nằm ở một chiều kích hoàn toàn khác, dấu lạ của sự khiêm tốn, hy sinh và sự sống lại.
Thế hệ “gian ác” mà Đức Giê-su đề cập không chỉ là những người sống vào thế kỷ thứ nhất mà còn là hình ảnh phản chiếu của mọi thế hệ, kể cả thế hệ chúng ta, những người thường xuyên bị cuốn hút bởi những điều kỳ diệu bề ngoài. Họ tìm kiếm phép lạ để thoả mãn sự tò mò, để củng cố niềm tin dựa trên thị giác, chứ không phải để chạm đến sự thay đổi sâu xa trong tâm hồn. Lòng tin như thế là một sự thoả hiệp, một giao dịch: "Nếu Ngài làm điều này, tôi sẽ tin." Đức Giê-su đã từ chối kịch bản đó. Ngài không phải là một pháp sư hay một người biểu diễn để mua chuộc đức tin. Ngài là Lời Thiên Chúa, Đấng đến để kêu gọi sự sám hối và trở lại.
“Dấu lạ ông Giô-na” mà Đức Giê-su nhắc đến là một ẩn dụ tuyệt vời, đóng vai trò như chiếc chìa khoá để mở ra cánh cửa dẫn đến sự hiểu biết đích thực. Câu chuyện Giô-na không phải là về việc ông bị cá nuốt trọn rồi sống lại sau ba ngày, dù chi tiết đó mang tính tiên báo rõ ràng về cái chết và sự phục sinh của Đức Giê-su. Ý nghĩa cốt lõi của dấu lạ Giô-na đối với dân thành Ni-ni-vê chính là: lời rao giảng sám hối của ông đã được lắng nghe và chấp nhận, dẫn đến sự cứu rỗi. Dấu lạ lớn nhất không phải là con cá, mà là lòng sám hối tập thể của một thành phố ngoại giáo trước Lời Chúa.
Sự sám hối này là điều mà thế hệ đương thời của Đức Giê-su lại từ chối. Họ có Đấng còn "hơn cả Giô-na" đang ở giữa họ, một Đấng rao giảng không phải vì sợ hãi mà vì lòng thương xót vô biên, nhưng họ lại cứng lòng. Đức Giê-su tuyên bố một cách dứt khoát: “Quả thật, ông Giô-na đã là một dấu lạ cho dân thành Ni-ni-vê thế nào, thì Con Người cũng sẽ là một dấu lạ cho thế hệ này như vậy.” Dấu lạ đích thực của Đức Giê-su, Con Người, chính là sự hiện diện, sứ điệp và đặc biệt là Cuộc Khổ Nạn và Phục Sinh của Ngài.
Cuộc Phục Sinh của Đức Giê-su, giống như Giô-na ra khỏi bụng cá sau ba ngày, là dấu lạ tối thượng và vĩnh cửu, bằng chứng không thể chối cãi về quyền năng và tình yêu Thiên Chúa. Nhưng ngay cả dấu lạ này cũng đòi hỏi sự đáp trả bằng đức tin và sự hoán cải, chứ không phải chỉ là sự công nhận lịch sử. Khi Đức Giê-su nói rằng Ngài sẽ là dấu lạ cho thế hệ này, Ngài đang mời gọi họ nhìn vào chính cuộc đời và lời giảng dạy của Ngài. Ngài là Ngôi Lời nhập thể, là sự hiện diện của Thiên Chúa, là Mặc Khải trọn vẹn. Lòng tin không cần chờ đợi một phép lạ khác, vì phép lạ đã xảy ra: Thiên Chúa đã đến.
Đức Giê-su sau đó viện dẫn hai nhân vật ngoại giáo – nữ hoàng Phương Nam và dân thành Ni-ni-vê – để cảnh báo thế hệ của mình. Đây là một sự tương phản mạnh mẽ và một lời cảnh tỉnh nghiêm khắc.
“Trong cuộc Phán Xét, nữ hoàng Phương Nam sẽ đứng lên cùng với những người của thế hệ này và bà sẽ kết án họ, vì xưa bà đã từ tận cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan của vua Sa-lô-môn; mà đây thì còn hơn vua Sa-lô-môn nữa.” Nữ hoàng Phương Nam, từ một nơi xa xôi, một nền văn hoá khác biệt, đã vượt qua mọi khó khăn để tìm kiếm sự khôn ngoan. Bà đại diện cho sự khao khát chân lý, một tinh thần cởi mở và sẵn lòng tiếp thu từ nguồn sáng của người khác. Bà là hình mẫu của một người ngoại đạo biết đón nhận ánh sáng, dù nó phát ra từ một vị vua trần thế. Nhưng Sa-lô-môn chỉ là hình bóng, Đức Giê-su mới là nguồn suối của sự Khôn Ngoan tuyệt đối, Ngôi Lời đã trở nên xác phàm. Nếu nữ hoàng Phương Nam đã bị lôi cuốn bởi sự khôn ngoan hữu hạn, thì việc từ chối sự Khôn Ngoan vô hạn, Đấng đang đứng trước mặt, là một tội ác tâm linh lớn lao gấp bội.
Sự so sánh thứ hai thậm chí còn nhức nhối hơn: “Trong cuộc Phán Xét, dân thành Ni-ni-vê sẽ trỗi dậy cùng với thế hệ này và sẽ kết án họ, vì xưa dân ấy đã sám hối khi nghe ông Giô-na rao giảng; mà đây thì còn hơn ông Giô-na nữa.” Ni-ni-vê là thành phố thù địch, ngoại giáo, nổi tiếng với sự gian ác. Tuy nhiên, khi nghe lời cảnh báo từ một tiên tri ngoại bang, họ đã lập tức phản ứng bằng sự sám hối triệt để, từ vua đến dân, từ người lớn đến trẻ con, thậm chí cả súc vật. Sự sám hối của họ là một hành động đức tin và sự khiêm nhường phi thường. Họ đã tin vào lời rao giảng, và nhờ đó họ được tha thứ, được sống.
Điều đáng buồn là dân Do Thái, dân được Chúa tuyển chọn, được nuôi dưỡng bởi Lề Luật và các Tiên Tri, lại từ chối tin vào Đấng còn “hơn cả Giô-na,” còn “hơn cả Sa-lô-môn.” Họ có mọi lý do để đón nhận, nhưng họ lại tìm kiếm những lý do để từ chối. Họ xin dấu lạ, nhưng họ đã bị che mắt trước dấu lạ lớn nhất: Thiên Chúa đang tỏ mình ra trong nhân tính của Đức Giê-su.
Bài học từ đoạn Tin Mừng này vẫn còn nguyên giá trị cho chúng ta. Ngày nay, chúng ta có thể không còn xin dấu lạ theo nghĩa đen, nhưng chúng ta có thể đang tìm kiếm những “dấu lạ” khác: những cảm xúc mạnh mẽ trong kinh nguyện, những bằng chứng khoa học về đức tin, hay những thành công vật chất để làm bằng chứng cho sự ưu ái của Thiên Chúa. Chúng ta có thể đang bỏ qua dấu lạ Giô-na của thời đại mình: sự hiện diện của Đức Giê-su trong Lời Chúa, trong Bí tích Thánh Thể, và trong người anh em túng thiếu.
Dấu lạ lớn nhất đối với mỗi người chúng ta là khả năng sám hối và hoán cải. Khả năng thay đổi cuộc đời, từ bỏ tội lỗi, và sống yêu thương chính là dấu lạ sống động nhất mà Thiên Chúa ban tặng, một dấu lạ mà ngay cả những người ngoại giáo Ni-ni-vê cũng đã nhận ra và làm chứng. Dấu lạ ấy không nằm ở bầu trời hay trong những điều kỳ diệu làm cho người ta kinh ngạc, mà nằm ở sự thay đổi âm thầm, kiên trì trong tâm hồn chúng ta.
Đức Giê-su là Dấu Lạ tối thượng mà Thiên Chúa đã ban cho thế giới. Ngài không chỉ là Đấng rao giảng mà còn là Lời được rao giảng. Ngài không chỉ là Đấng khôn ngoan mà còn là sự Khôn Ngoan nhập thể. Toàn bộ cuộc đời Ngài, từ máng cỏ đến thập giá, từ cái chết đến sự phục sinh vinh hiển, là lời mời gọi sám hối liên tục, một lời mời gọi mà nữ hoàng Phương Nam và dân thành Ni-ni-vê đã chấp nhận theo cách của họ.
Chúng ta, những người có trọn vẹn Mặc Khải, có trọn vẹn Tin Mừng, được mời gọi không chỉ để tin mà còn để trở thành những dấu lạ sống động của Ngài trong thế giới hôm nay. Bằng cách sống một cuộc đời hoán cải, yêu thương và phục vụ, chúng ta sẽ làm chứng cho Dấu Lạ lớn lao hơn vua Sa-lô-môn và tiên tri Giô-na, đó chính là Đức Giê-su Ki-tô, Con Người đã chết và đã sống lại để cứu độ chúng ta.
Cuộc Phán Xét không phải là một sự kiện chỉ xảy ra trong tương lai xa xôi, mà là sự đánh giá liên tục về cách chúng ta đáp lại Lời Chúa và Dấu Lạ Giê-su Ki-tô. Hãy để tâm hồn chúng ta, giống như dân thành Ni-ni-vê, mở ra trước tiếng gọi sám hối, và để cuộc đời chúng ta trở thành lời ca ngợi sự Khôn Ngoan và Lòng Thương Xót vô biên của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR