Nhảy đến nội dung

100 bài giảng Lễ An Táng (01-10)

1. Chúa là Mục Tử Nhân Lành

o Tin Mừng: Ga 10, 11-18 ("Tôi là mục tử nhân lành. Mục tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên.")

TRONG VÒNG TAY MỤC TỬ NHÂN LÀNH

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà và anh chị em, đặc biệt là gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây,

Trong giờ phút tiễn biệt này, có lẽ không có lời nói nào của con người có thể diễn tả hết được nỗi trống vắng, sự mất mát và niềm thương tiếc đang lấp đầy tâm hồn chúng ta. Sự ra đi của người thân yêu, ông/bà/anh/chị/cháu [Tên Thánh và Tên người qua đời], để lại một khoảng lặng đến nao lòng. Chúng ta tụ họp nơi đây, trong ngôi thánh đường này, không phải chỉ để khóc thương cho một cuộc đời đã khép lại, nhưng là để cùng nhau tìm kiếm một nguồn an ủi đích thực, một niềm hy vọng vững vàng vượt lên trên cả sự chết. Và Lời Chúa hôm nay, qua những trang Tin Mừng của Thánh Gioan, đã mở ra cho chúng ta một chân trời hy vọng ấy, một hình ảnh vô cùng dịu dàng và mạnh mẽ: hình ảnh Đức Giêsu, Vị Mục Tử Nhân Lành.

Mỗi người chúng ta, trong hành trình đức tin của mình, có lẽ đã quá quen thuộc với hình ảnh người mục tử và đoàn chiên. Nhưng hôm nay, trong bối cảnh của một cuộc chia ly, hình ảnh ấy lại mang một chiều sâu và một ý nghĩa thật đặc biệt. Chúa Giêsu đã không nói: “Ta là một mục tử” như một nghề nghiệp, mà Ngài khẳng định: “Tôi chính là Mục Tử nhân lành”. Tiếng “chính là” mang một sự xác quyết tuyệt đối. Ngài không chỉ làm công việc của một người chăn chiên, mà bản chất của Ngài, trọn vẹn con người Ngài chính là sự nhân lành, là tình yêu thương chăm sóc đến cùng.

Chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm sự khác biệt mà Chúa Giêsu đã vạch ra. Ngài nói: “Mục tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên. Kẻ làm thuê, vì không phải là mục tử và không làm chủ đoàn chiên, nên khi thấy sói đến, liền bỏ chiên mà chạy. Sói vồ lấy chiên và làm cho chiên tan tác.” Kẻ làm thuê chỉ quan tâm đến tiền công, đến lợi ích của bản thân. Khi hiểm nguy ập đến, khi bóng tối của gian truân, bệnh tật, hay chính con sói dữ của sự chết xuất hiện, kẻ làm thuê sẽ bỏ chạy. Họ bỏ lại đoàn chiên bơ vơ, tan tác. Nhưng Vị Mục Tử Nhân Lành thì không. Ngài ở lại. Ngài đối diện với con sói. Hơn thế nữa, Ngài lấy chính thân mình để bảo vệ đoàn chiên. “Tôi hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên.” Đó không phải là một lời hứa suông, mà là một thực tại đã được minh chứng bằng chính Máu Thánh đổ ra trên Thập giá. Đỉnh đồi Can-vê chính là nơi Vị Mục Tử đã

-chiến đấu với con sói hung tợn nhất là tội lỗi và sự chết, và Ngài đã chiến thắng. Ngài đã hy sinh mạng sống, không phải để rồi mất đi, mà là để “lấy lại, để ban cho chiên được sống và sống dồi dào.”

Trong cuộc đời dương thế này, mỗi chúng ta cũng giống như những con chiên trong đoàn chiên của Chúa. Cuộc đời của ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] mà chúng ta thương tiếc hôm nay cũng là một hành trình như thế. Có những ngày tháng là đồng cỏ xanh tươi, là suối nước trong lành, đó là những niềm vui gia đình, những thành công trong cuộc sống, những khoảnh khắc bình an, hạnh phúc. Nhưng chắc chắn cũng không thiếu những chặng đường sỏi đá, những đêm tối mịt mù, những thung lũng âm u của thử thách, bệnh tật và đau khổ. Trong những lúc ấy, có thể đã có những lúc cảm thấy cô đơn, lạc lõng. Nhưng niềm tin của chúng ta xác quyết rằng, Vị Mục Tử Nhân Lành đã không bao giờ rời bỏ. Ngài vẫn luôn ở đó, đi bên cạnh, dùng gậy để dẫn đường, dùng trượng để bảo vệ. Cây gậy của Ngài có thể là lời cầu nguyện của người thân, là sự chăm sóc của y bác sĩ, là một lời an ủi, một cử chỉ yêu thương, hay chính là sức mạnh thiêng liêng mà Ngài ban qua các Bí tích. Ngài biết rõ từng con chiên của Ngài, “Tôi biết chiên của tôi, và chiên của tôi biết tôi.” Ngài biết tên ông/bà/anh/chị/cháu [Tên], biết từng nhịp đập con tim, từng nỗi vui, từng gánh nặng trong cuộc đời của người anh em, chị em chúng ta. Và ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] cũng đã nhận biết tiếng của Ngài, qua những lời kinh sớm tối, qua những lần tham dự Thánh lễ, qua những nỗ lực sống tốt đời đẹp đạo.

Tôi chợt nhớ đến một câu chuyện minh họa về tình yêu của người mục tử. Chuyện kể rằng, ở một vùng núi cao, có một người chăn chiên già với một đàn chiên nhỏ. Một buổi chiều, cơn bão tuyết bất ngờ ập đến sớm hơn dự báo. Gió rít lên từng hồi, tuyết rơi mỗi lúc một dày, che khuất cả lối về. Người mục tử vội vã lùa đàn chiên vào một hang đá trú ẩn. Ông cẩn thận đếm lại từng con một. Một, hai, ba... chín mươi chín. Thiếu một con! Đó là con chiên nhỏ yếu ớt nhất đàn, có lẽ nó đã bị lạc đâu đó trên đường về. Mọi người trong làng đều khuyên ông lão hãy ở yên trong hang, vì ra ngoài lúc này là tự sát. Nhưng ông lão lắc đầu, ánh mắt kiên định. Ông nói: “Tôi không thể bỏ nó lại một mình trong giá lạnh.” Rồi ông quấn chặt chiếc áo choàng duy nhất, cầm cây gậy và ngọn đèn bão, lao vào trong màn đêm trắng xóa của cơn thịnh nộ tuyết. Ông đi, ông gọi, ông tìm kiếm trong vô vọng. Cuối cùng, gần như kiệt sức, ông nghe thấy một tiếng kêu be be yếu ớt từ dưới một mô tuyết. Ông vội vàng bới tuyết ra, tìm thấy con chiên nhỏ đang run rẩy vì lạnh, gần như bất động. Ông lão không một chút do dự, cởi chiếc áo choàng của mình ra, quấn chặt cho con chiên, rồi ôm nó vào lòng, dùng hơi ấm của thân mình để sưởi ấm cho nó. Ông dùng tất cả sức lực còn lại để

-quay trở về hang đá. Khi về đến nơi, con chiên nhỏ đã dần hồi tỉnh trong hơi ấm của ông, còn chính người mục tử thì ngã quỵ vì kiệt sức và giá lạnh. Ông đã sẵn sàng đánh đổi mạng sống mình cho một con chiên.

Câu chuyện ấy, thưa cộng đoàn, chỉ là một hình ảnh mờ nhạt so với tình yêu của Vị Mục Tử Giêsu. Ngài không chỉ đi tìm con chiên lạc là nhân loại, mà Ngài đã đi vào chính “cơn bão tuyết” của sự chết để tìm kiếm mỗi chúng ta. Giờ đây, khi chúng ta đối diện với sự ra đi của ông/bà/anh/chị/cháu [Tên], chúng ta có thể cảm thấy như đang đứng trước một thung lũng sâu thẳm, một “thung lũng âm u của sự chết” như lời Thánh vịnh 23. Nơi đó, lý trí con người dừng lại, tình cảm con người cảm thấy bất lực. Nhưng chính nơi sâu thẳm nhất của nỗi đau ấy, Lời Chúa lại vang lên mạnh mẽ hơn bao giờ hết: “Dù khi con bước đi trong thung lũng âm u, con không còn sợ nguy nan, vì có Chúa ở cùng con. Cây trượng và cây gậy của Ngài làm con an tâm.”

Cái chết không phải là một ngõ cụt. Nó không phải là sự hủy diệt. Đối với người tín hữu, cái chết là một cuộc vượt qua, là cánh cửa để đi vào sự sống đời đời. Và trong cuộc vượt qua quan trọng nhất của cuộc đời này, người thân của chúng ta không đi một mình. Vị Mục Tử Nhân Lành, Đấng đã từng đi qua thung lũng ấy trước, Đấng đã chiến thắng nó, chính Ngài đang ở đó. Ngài không sai một thiên thần hay một kẻ làm thuê nào đến đón, mà chính Ngài, với vòng tay yêu thương của người Mục Tử, đang đích thân dẫn dắt, đang ôm lấy linh hồn ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] vào lòng, và đưa về nơi an nghỉ. Bàn tay đã từng bị đinh đâm thâu qua, giờ đây đang nhẹ nhàng lau đi những giọt nước mắt, xoa dịu những nỗi đau trần thế. Vòng tay đã từng dang rộng trên thập giá, giờ đây đang ôm trọn người con, người em của chúng ta vào trong sự bình an vĩnh cửu.

Cái chết không còn là một con sói đáng sợ nữa, vì Vị Mục Tử đã đánh bại nó. Nó chỉ còn là cánh cổng để đoàn chiên được vào trong coшаra đích thực, nơi không còn đau khổ, không còn chia ly, không còn nước mắt. Đó là Nước Trời, là đồng cỏ xanh tươi, là suối nước hằng sống mà Chúa đã hứa. Nơi đó, Ngài sẽ quy tụ tất cả đoàn chiên của Ngài, không chỉ những người Do Thái, mà cả những chiên chưa thuộc ràn này, để chỉ có “một đoàn chiên và một mục tử.”

Vì thế, thưa gia đình tang quyến, dù nỗi đau là có thật và sự mất mát là không thể bù đắp trong một sớm một chiều, xin anh chị em hãy tìm thấy niềm an ủi và sức mạnh trong niềm tin vào Đức Kitô, Mục Tử Nhân Lành. Hãy tin rằng người thân của chúng ta giờ đây không còn phải lang thang trong cuộc đời đầy bất trắc này nữa. Ngài đã hoàn tất cuộc hành trình trần

-thế và đã được Vị Mục Tử nhân hậu đưa về bến bờ bình an. Sự chia ly hôm nay chỉ là tạm thời. Chúng ta tiễn đưa thân xác của ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] về với lòng đất, nhưng chúng ta phó thác linh hồn của người thân chúng ta vào vòng tay yêu thương của Chúa.

Trong Thánh lễ này, chúng ta cùng hiệp dâng lời cầu nguyện. Xin Chúa, nhờ công nghiệp của cuộc khổ nạn và phục sinh của Ngài, tha thứ những lỗi lầm thiếu sót mà khi còn sống, ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] có thể đã vấp phạm. Xin Vị Mục Tử Nhân Lành sớm đưa người anh em, chị em của chúng ta vào hưởng hạnh phúc Nước Trời, nơi có đồng cỏ xanh tươi và suối nước trong lành dành cho đoàn chiên của Ngài. Và xin Chúa cũng chính là Vị Mục Tử an ủi, nâng đỡ và ở lại với tang quyến chúng ta, để mỗi người chúng ta, trong hành trình còn lại của mình, luôn biết lắng nghe và bước theo tiếng của Ngài, để một ngày kia, tất cả chúng ta sẽ lại được sum họp trong đàn chiên duy nhất của Thiên Chúa, trong niềm hạnh phúc bất tận. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

2. -Sự Sống này chỉ thay đổi chứ không mất đi

o Tin Mừng: Ga 14, 1-6 ("Lòng anh em đừng xao xuyến... Trong nhà Cha Thầy, có nhiều chỗ ở.")

HÀNH TRÌNH VỀ NGÔI NHÀ VĨNH CỬU: NƠI SỰ SỐNG CHỈ THAY ĐỔI MÀ KHÔNG MẤT ĐI

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà và anh chị em, đặc biệt là gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây,

Trong giờ phút này, tâm hồn chúng ta trĩu nặng một nỗi buồn sâu thẳm. Sự ra đi của người thân yêu là một sự mất mát không gì bù đắp được, để lại trong lòng chúng ta một khoảng trống mênh mông, một sự im lặng đến nao lòng. Chúng ta tụ họp nơi đây, trong ngôi thánh đường này, không phải để che giấu hay chối bỏ nỗi đau ấy. Nước mắt của chúng ta là có thật. Nỗi nhớ thương của chúng ta là có thật. Và sự trống vắng mà người thân yêu để lại trong cuộc đời chúng ta cũng là điều vô cùng có thật. Chúng ta đến đây để cùng nhau chia sẻ gánh nặng ấy, để vòng tay của cộng đoàn sưởi ấm cho những con tim đang tan nát vì ly biệt.

Thế nhưng, giữa biển cả của sầu thương, giữa bóng tối của chia ly, đức tin Công giáo của chúng ta lại thắp lên một ngọn nến, không phải để xóa tan bóng tối, mà là để chiếu rọi vào đó một tia sáng của hy vọng. Chúng ta quy tụ nơi đây không chỉ để khóc thương cho một sự kết thúc, mà còn để cử hành trong đức tin một sự khởi đầu mới. Lời ca nhập lễ trong các Thánh lễ an táng đã vang lên như một lời tuyên xưng cốt lõi và đầy sức mạnh: “Lạy Chúa, đối với các tín hữu Chúa, sự sống này chỉ thay đổi chứ không mất đi”. Lời tuyên xưng ấy không phải là một lý thuyết suông hay một lời an ủi sáo rỗng. Đó là tảng đá vững chắc mà đức tin của chúng ta được xây dựng trên đó, là chiếc neo mà chúng ta bám vào giữa cơn bão tố của cuộc đời.

Và để làm cho niềm hy vọng ấy trở nên cụ thể, để xoa dịu những trái tim đang xao xuyến của chúng ta, chính Chúa Giêsu, trong Tin Mừng theo Thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe, đã ngỏ lời trực tiếp với mỗi người chúng ta hôm nay, cũng như Ngài đã ngỏ lời với các môn đệ năm xưa trong bữa Tiệc Ly: “Lòng anh em đừng xao xuyến. Hãy tin vào Thiên Chúa và tin vào Thầy.”

Lời mời gọi “đừng xao xuyến” của Chúa Giêsu thật lạ lùng. Ngài không nói rằng “đừng buồn” hay “đừng khóc”. Ngài thấu hiểu và tôn trọng nỗi đau của con người. Chính Ngài đã khóc trước cái chết của người bạn Lazarô. Lời của Ngài đi sâu hơn thế. “Xao xuyến” là tình trạng của một tâm hồn mất phương hướng, hoảng loạn, chao đảo như con thuyền giữa biển

-khơi mà không biết đâu là bến bờ. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta, ngay cả khi đang chìm trong đau buồn, đừng để mình rơi vào tuyệt vọng. Tại sao? Vì Ngài vén mở cho chúng ta một chân trời mới, một viễn cảnh vượt xa những gì mắt trần có thể thấy.

Ngài nói tiếp: “Trong nhà Cha Thầy, có nhiều chỗ ở. Nếu không, Thầy đã nói với anh em rồi, vì Thầy đi dọn chỗ cho anh em.”

Hình ảnh “Nhà Cha” thật đẹp và ấm áp biết bao! Cuộc đời của mỗi chúng ta trên trần gian này, dù dài hay ngắn, dù hạnh phúc hay gian truân, suy cho cùng cũng chỉ là một cuộc hành trình. Chúng ta là những lữ khách, những người tạm trú trong một quán trọ ven đường. Quán trọ này có thể có những niềm vui, những tiếng cười, những phút giây ấm áp bên nhau, nhưng nó không phải là quê hương đích thực của chúng ta. Nó tạm bợ, hữu hạn và luôn bị đe dọa bởi sự mong manh của kiếp người. Chúng ta luôn khao khát một mái nhà, một nơi chốn bình yên, một nơi ta thực sự thuộc về. Và Chúa Giêsu đã khẳng định: nơi ấy có thật. Đó là Nhà Cha, là quê hương vĩnh cửu, là đích điểm của cuộc hành trình dương thế.

Xin hãy thử tưởng tượng hình ảnh một người con đi làm ăn xa, vất vả bôn ba nơi đất khách quê người. Mỗi ngày, người ấy phải đối mặt với bao khó khăn, thiếu thốn, cô đơn. Nhưng điều gì đã nâng đỡ người ấy? Đó chính là hình ảnh về ngôi nhà của cha mẹ ở quê hương. Trong tâm trí người ấy, ngôi nhà đó luôn là nơi ấm áp nhất, là nơi có tình yêu thương vô điều kiện đang chờ đợi. Dù gian khổ đến đâu, người ấy vẫn luôn có một đích đến để hy vọng, một nơi để quay về. Cuộc sống trần thế của chúng ta cũng vậy. Những thử thách, bệnh tật, đau khổ và cả cái chết nữa, tất cả đều trở nên có ý nghĩa hơn khi chúng ta biết rằng chúng ta đang đi trên con đường trở về Nhà Cha. Người thân yêu của chúng ta đây, sau những năm tháng vất vả của cuộc lữ hành trần thế, giờ đây đã hoàn tất cuộc hành trình và đang tiến vào ngưỡng cửa của Ngôi Nhà Vĩnh Cửu ấy.

Chúa Giêsu không chỉ cho chúng ta biết về Ngôi Nhà đó, Ngài còn làm một điều tuyệt vời hơn: “Thầy đi dọn chỗ cho anh em.” Đây là một hành động của tình yêu và sự quan tâm vô bờ. Ngài không chỉ là người chỉ đường, Ngài là người đi trước để chuẩn bị. Giống như một người anh cả trong gia đình, thấy các em sắp về, liền đi trước dọn dẹp, sắp xếp mọi thứ, chuẩn bị một bữa tiệc chào đón. Chúa Giêsu, qua cái chết và sự phục sinh của mình, đã đi vào cõi chết, phá tan xiềng xích của nó, và mở ra một con đường cho chúng ta vào sự sống. Ngài đã biến cái chết từ một vực thẳm của tuyệt vọng thành một cánh cửa của hy vọng. Ngài đã dọn sẵn cho mỗi chúng ta, và cho người thân yêu của chúng ta hôm nay, một “chỗ ở” trong tình yêu của Thiên

-Chúa. Chỗ ở đó không phải là một không gian vật lý, mà là một vị trí trong trái tim của Thiên Chúa, một sự hiệp thông trọn vẹn trong tình yêu của Ngài.

Như vậy, cái chết không còn là một dấu chấm hết đáng sợ nữa. Nó trở thành một cuộc “vượt qua”. Đây chính là lúc chúng ta hiểu sâu sắc hơn lời tuyên xưng “sự sống này chỉ thay đổi chứ không mất đi”. Sự thay đổi ấy cũng giống như sự biến đổi của một hạt lúa. Khi được gieo vào lòng đất, hạt lúa ấy phải chấp nhận “chết đi”, mục nát đi cái vỏ bọc bên ngoài. Nhìn bề ngoài, đó là một sự hủy diệt, một sự mất mát. Nhưng từ sự “chết đi” ấy, một mầm sống mới lại trỗi dậy, mạnh mẽ hơn, sinh nhiều hoa trái hơn. Sự sống của hạt lúa không mất đi, nó chỉ được biến đổi để bước vào một dạng tồn tại mới, phong phú hơn.

Hay chúng ta có thể chiêm ngắm hình ảnh con sâu nằm trong kén. Nó phải trải qua một giai đoạn bất động, tối tăm, như thể đã chết. Thân xác xấu xí của con sâu dần tan biến. Nhưng rồi từ trong chiếc kén ấy, một sinh vật hoàn toàn mới xuất hiện: một con bướm rực rỡ sắc màu. Con bướm không còn phải bò lê trên mặt đất, bị giới hạn bởi không gian chật hẹp. Giờ đây, nó có đôi cánh để tự do bay lượn giữa bầu trời, thưởng thức mật ngọt của muôn hoa. Sự sống của con sâu đâu có mất đi? Nó chỉ được biến đổi, được thăng hoa lên một tầm mức cao hơn, đẹp đẽ hơn, tự do hơn.

Người thân yêu của chúng ta cũng vậy. Thân xác mỏng giòn, hay đau yếu, phải chịu những giới hạn của không gian và thời gian, nay được an nghỉ trong lòng đất. Nhưng đó không phải là tất cả. Đó chỉ là chiếc kén tạm thời. Đức tin cho chúng ta xác tín rằng, Thiên Chúa, trong quyền năng và tình yêu của Ngài, sẽ biến đổi thân xác bụi tro của chúng ta nên giống như thân xác sáng láng của Đức Kitô phục sinh. Sự sống của người thân yêu chúng ta không bị hủy diệt trong nấm mồ lạnh lẽo. Sự sống ấy đang được biến đổi để bước vào sự sống vĩnh cửu, nơi không còn nước mắt, không còn khổ đau, không còn chia ly, mà chỉ có niềm vui và bình an trọn vẹn trong Nhà Cha.

Nhưng làm thế nào để đến được Ngôi Nhà ấy? Con đường nào dẫn chúng ta về quê trời? Thánh Tôma, cũng như mỗi chúng ta, đã băn khoăn hỏi Chúa: “Thưa Thầy, chúng con không biết Thầy đi đâu, làm sao chúng con biết được đường?” Và Chúa Giêsu đã đưa ra câu trả lời tối hậu, một câu trả lời không chỉ là một chỉ dẫn, mà là một sự mặc khải về chính bản thân Ngài: “Chính Thầy là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Không ai đến với Chúa Cha mà không qua Thầy.”

Chúa Giêsu chính là con đường duy nhất. Cuộc đời của người thân yêu chúng ta, từ ngày lãnh nhận Bí tích Rửa tội, đã được tháp nhập vào con

-đường mang tên Giêsu. Mỗi lần tham dự Thánh lễ, mỗi lần rước lấy Mình và Máu Thánh Chúa, mỗi lần lắng nghe Lời Chúa, mỗi việc lành phúc đức, mỗi lời kinh nguyện, mỗi hy sinh thầm lặng trong cuộc sống… tất cả đều là những bước chân đi trên con đường Giêsu. Con đường ấy có những đoạn bằng phẳng, nhưng cũng có những chặng gập ghềnh sỏi đá của thử thách, của bệnh tật. Nhưng người thân của chúng ta đã kiên trì bước đi trong niềm tin. Và hôm nay, chúng ta tin rằng, người ấy đã đi đến cuối con đường, nơi chính Chúa Giêsu đang đứng chờ để đưa vào Nhà Cha.

Chúa Giêsu là Sự Thật. Giữa một thế giới đầy những giả dối, những giá trị ảo, những hạnh phúc chóng qua, Ngài là chân lý duy nhất không bao giờ thay đổi. Ngài mặc khải cho chúng ta biết sự thật về Thiên Chúa là Cha yêu thương, sự thật về con người được dựng nên để hưởng hạnh phúc vĩnh cửu, và sự thật về sự sống còn lớn hơn cả cái chết. Bám vào sự thật Giêsu là bám vào niềm hy vọng chắc chắn nhất.

Và Chúa Giêsu là Sự Sống. Ngài không chỉ ban sự sống, Ngài chính là nguồn sống. Ai kết hợp với Ngài thì dù có chết cũng sẽ được sống. Cái chết thể lý không thể nào tiêu diệt được sự sống thần linh mà chúng ta đã nhận được qua Bí tích Rửa tội. Sự sống ấy chỉ tạm ẩn đi, để rồi sẽ bừng lên rực rỡ trong ngày phục sinh.

Kính thưa gia đình tang quyến,

Trong những ngày tới, khi đối diện với sự trống vắng hữu hình, khi chiếc ghế quen thuộc trong nhà không còn ai ngồi, khi giọng nói thân thương không còn vang lên, chắc chắn nỗi đau sẽ lại quay về. Những lúc ấy, xin ông bà và anh chị em hãy bám vào lời hứa của Chúa Giêsu: “Lòng anh em đừng xao xuyến… Thầy đi dọn chỗ cho anh em.” Hãy tin rằng người thân yêu của chúng ta không đi vào cõi hư vô. Ngài đang đi về Nhà Cha. Ngài không ở một nơi xa lạ, nhưng đang ở trong một “chỗ ở” mà chính Chúa Giêsu đã dọn sẵn bằng tình yêu và bằng chính mạng sống của Ngài.

Sự chia ly này chỉ là tạm thời. Chúng ta là một gia đình trong Đức Kitô, được liên kết với nhau trong mầu nhiệm các thánh thông công. Dù âm dương cách biệt, chúng ta vẫn có thể gặp gỡ người thân của mình trong lời cầu nguyện. Lời cầu nguyện của chúng ta sẽ là hành trang yêu thương, tiếp tục nâng đỡ người thân trên hành trình thanh luyện cuối cùng để tiến vào hưởng nhan thánh Chúa. Và chúng ta cũng tin rằng, từ Nhà Cha, người thân của chúng ta cũng đang cầu nguyện cho chúng ta, những người còn đang tiếp tục cuộc lữ hành trần thế.

Cuộc chia ly hôm nay là một lời nhắc nhở cho mỗi người chúng ta. Chúng ta cũng đang đi trên cùng một con đường, cùng hướng về một đích

-điểm. Xin cho chúng ta biết sống mỗi ngày trong cuộc đời mình như những người con đang trên đường về nhà Cha. Biết dùng thời gian Chúa ban để yêu thương nhau hơn, tha thứ cho nhau hơn, và sống xứng đáng với ơn gọi làm con Chúa, để một ngày kia, tất cả chúng ta sẽ lại được đoàn tụ với người thân yêu của mình, trong Ngôi Nhà Vĩnh Cửu của Cha trên trời. Nơi đó, sẽ không còn chia ly, không còn nước mắt, và sự sống sẽ chiến thắng vinh quang. Nơi đó, chúng ta sẽ cùng nhau hát mãi bài ca tình yêu và hạnh phúc, vì sự sống của chúng ta chỉ thực sự thay đổi để trở nên vĩnh cửu, chứ không bao giờ mất đi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

3. -Hạt Giống Đức Tin Gieo Vào Lòng Đất

o Tin Mừng: Ga 12, 24-26 ("Nếu hạt lúa gieo vào lòng đất mà không chết đi, thì nó trơ trọi một mình; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác.")

NẾU HẠT LÚA CHẾT ĐI...

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa gia đình tang quyến,

Trong thánh đường chiều nay, có một sự thinh lặng thật khác lạ. Một sự thinh lặng không phải của bình yên, mà là của chia ly. Một sự thinh lặng được dệt nên bởi những tiếng nấc nghẹn ngào, bởi những giọt nước mắt lăn dài, và bởi một khoảng trống mênh mông vừa được tạo ra trong tâm hồn mỗi chúng ta. Chúng ta quy tụ nơi đây, quanh linh cữu của người thân yêu (…tên thánh và tên gọi…), không phải vì chúng ta muốn, mà vì chúng ta phải đối diện với một sự thật nghiệt ngã của kiếp người: sự ra đi. Nỗi đau là có thật. Cảm giác mất mát là vô cùng rõ rệt. Trái tim chúng ta như thắt lại khi nghĩ rằng từ nay, chúng ta sẽ không còn được nghe giọng nói ấy, không còn thấy nụ cười ấy, không còn cảm nhận được sự hiện diện thân thuộc ấy giữa cuộc đời này nữa. Giữa muôn vàn cảm xúc hỗn độn và tăm tối ấy, Lời Chúa trong Tin Mừng theo thánh Gioan vang lên như một tia sáng lạ lùng, một lời mời gọi chúng ta nhìn sâu hơn vào mầu nhiệm của sự sống và cái chết: “Thật, Thầy bảo thật anh em, nếu hạt lúa gieo vào lòng đất mà không chết đi, thì nó trơ trọi một mình; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác.”

Lời của Chúa Giêsu không phải là một lý thuyết triết học cao siêu, cũng không phải là một lời an ủi sáo rỗng. Đó là một chân lý được rút ra từ quy luật tự nhiên gần gũi nhất, nhưng lại chứa đựng một mầu nhiệm siêu việt sâu thẳm nhất. Chúa không phủ nhận sự thật của cái “chết đi”. Ngài không nói rằng hạt lúa không cần phải mục nát, không cần phải tan biến hình hài cũ của nó. Trái lại, Ngài khẳng định đó là một điều kiện tất yếu. Cái chết, sự tan rã, sự biến đổi hình dạng là con đường duy nhất để sự sống mới được trổ sinh. Nếu hạt lúa cứ khư khư giữ lấy lớp vỏ cứng cáp, bóng bẩy của mình, nó sẽ mãi mãi chỉ là một hạt lúa, cô độc, lẻ loi, và cuối cùng cũng sẽ hư hao theo thời gian mà không mang lại một giá trị nào. Nhưng nếu nó can đảm chấp nhận được vùi vào lòng đất tối tăm, ẩm ướt, chấp nhận để thân mình mục rã, tan ra, thì từ chính sự hy sinh ấy, một mầm sống mới sẽ vươn lên, mạnh mẽ và diệu kỳ, để rồi kết thành một bông lúa trĩu nặng, mang trên mình không phải một, mà là hàng trăm hạt lúa mới.

Thưa anh chị em, cuộc đời dương thế của người thân yêu chúng ta đây cũng là một hạt giống quý giá mà Thiên Chúa đã gieo vào mảnh đất trần

-gian này. Hạt giống ấy đã được vun trồng bằng tình yêu thương của cha mẹ, được tưới gội bằng dòng nước thanh tẩy của Bí tích Rửa Tội, và được sưởi ấm bằng ánh sáng của đức tin. Trong suốt (…số…) năm qua, hạt giống ấy đã âm thầm lớn lên. Có những ngày nắng đẹp của niềm vui, của thành công, của những phút giây sum vầy hạnh phúc. Nhưng cũng có những đêm đông giá buốt của thử thách, của bệnh tật, của những nỗi lo toan vất vả. Có những cơn mưa rào của ân sủng, nhưng cũng không thiếu những trận cuồng phong của cám dỗ và yếu đuối phận người. Tất cả những điều đó, cả niềm vui và nỗi buồn, cả thành công và thất bại, cả nụ cười và nước mắt, đã làm nên một hạt giống mang tên (…tên người quá cố…), một hạt giống độc nhất vô nhị, không thể trộn lẫn.

Chúng ta, những người đang sống, thường chỉ nhìn thấy lớp vỏ bên ngoài của hạt giống ấy. Chúng ta yêu mến hình hài, dáng dấp, giọng nói. Chúng ta gắn bó với những kỷ niệm, những thói quen, những gì hữu hình và cụ thể. Và vì thế, khi cái chết đến, khi lớp vỏ ấy bị lấy đi, chúng ta cảm thấy hụt hẫng và đau đớn. Chúng ta thấy mình đang đứng trước một sự mất mát không gì bù đắp nổi. Nhưng Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy dùng con mắt đức tin để nhìn xuyên qua lớp vỏ ấy, để khám phá ra mầm sống thần linh đang ẩn chứa bên trong. Cái chết thể lý mà chúng ta đang chứng kiến đây, dù đau thương đến mấy, không phải là sự hủy diệt, mà là khoảnh khắc quyết định để hạt giống ấy được “gieo vào lòng đất”. Lòng đất ở đây chính là lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Người thân của chúng ta không bị vứt bỏ vào hư vô, nhưng đang được trân trọng ủ lấy trong vòng tay yêu thương của Cha trên trời.

Cái chết đi của hạt lúa là một cuộc biến đổi mầu nhiệm. Chúng ta hãy thử hình dung một người nông dân. Khi ông cầm trên tay những hạt lúa giống tốt nhất, ông không giữ chúng lại trong kho để ngắm nhìn. Làm như vậy thật vô ích. Trái lại, ông đem chúng ra đồng, vãi vào lòng đất đã được cày xới kỹ lưỡng. Ông làm điều đó với một niềm hy vọng mãnh liệt. Ông tin rằng từ hành động “chôn vùi” những hạt giống này, một mùa màng bội thu sẽ đến. Thiên Chúa cũng chính là Người Nông Dân Thần Linh ấy. Ngài đã không tạo dựng nên chúng ta chỉ để sống vài chục năm ở trần gian rồi tan biến vào cát bụi. Ngài tạo dựng chúng ta cho sự sống vĩnh cửu. Và cái chết, trong chương trình của Ngài, chính là cánh cửa để bước vào sự sống ấy. Người thân của chúng ta đã đi qua cánh cửa đó. Thân xác các ngài trở về với tro bụi, như lớp vỏ của hạt lúa mục rã trong lòng đất, để cho linh hồn, là mầm sống đích thực, được giải thoát khỏi mọi giới hạn của không gian, thời gian, bệnh tật và đau khổ, để vươn mình trổ sinh hoa trái trong Nước Trời.

-Hoa trái đầu tiên và vĩ đại nhất mà cái chết của hạt giống này mang lại chính là sự sống đời đời cho chính bản thân người quá cố. Đó là một cuộc sống mới, một sự viên mãn mà chúng ta không thể nào hình dung hết được. Thánh Phaolô đã diễn tả: “Điều mắt chẳng hề thấy, tai chẳng hề nghe, lòng người không hề nghĩ tới, đó lại là điều Thiên Chúa đã dọn sẵn cho những ai mến yêu Người.” Đó là hoa trái của sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa, nguồn mạch mọi tình yêu và hạnh phúc. Đó là hoa trái của cuộc đoàn tụ với Đức Maria, các thánh nam nữ, và với những người thân yêu đã ra đi trước. Ở nơi đó, sẽ không còn nước mắt, không còn tang tóc, không còn khổ đau. Mọi nỗ lực sống đức tin, mọi hy sinh âm thầm, mọi lời kinh nguyện sốt sắng, mọi việc bác ái yêu thương mà người thân chúng ta đã thực hiện khi còn tại thế, tất cả đều trở thành những chất dinh dưỡng quý báu nuôi dưỡng mầm sống ấy, để hôm nay được bừng nở trong ánh sáng vĩnh cửu. Đó là niềm hy vọng lớn lao nhất của chúng ta. Chúng ta tiễn biệt người thân không phải với tâm trạng của những người mất trắng, nhưng với niềm tin của những người đang gieo một hạt giống quý vào kho lẫm Nước Trời.

Nhưng Lời Chúa còn nói rằng, nếu chết đi, hạt lúa “sinh được nhiều hạt khác”. Điều này có nghĩa là sự ra đi của người thân chúng ta không chỉ mang lại hoa trái cho chính họ, mà còn trổ sinh hoa trái ngay giữa cộng đoàn chúng ta, ngay trong tâm hồn mỗi người chúng ta. Hoa trái ấy là gì?

Trước hết, đó là hoa trái của ký ức yêu thương. Khi một người còn sống, đôi khi chúng ta lại coi sự hiện diện của họ là điều hiển nhiên. Nhưng khi họ ra đi, những ký ức chợt ùa về sống động hơn bao giờ hết. Chúng ta nhớ lại một lời khuyên, một cử chỉ quan tâm, một bữa cơm gia đình ấm cúng, một lần được tha thứ, một bài học về lòng kiên nhẫn hay sự hy sinh. Những ký ức ấy không phải để làm chúng ta thêm sầu não, nhưng là những hạt mầm yêu thương mà người ra đi đã gieo lại trong tâm hồn chúng ta. Chúng sẽ tiếp tục lớn lên, sưởi ấm chúng ta trong những ngày tháng cô đơn, và nhắc nhở chúng ta về giá trị của tình người, tình gia đình.

Tôi nhớ câu chuyện về một người bà. Khi còn sống, mỗi tối bà đều lần chuỗi Mân Côi. Đứa cháu nhỏ thấy vậy cũng bắt chước, dù chẳng hiểu gì nhiều. Ngày bà mất đi, gia đình đau buồn. Nhưng rồi một tối, người mẹ bỗng thấy đứa con trai nhỏ của mình đang ngồi trong góc phòng, tay cầm tràng hạt của bà, miệng lẩm nhẩm đọc kinh. Hình ảnh ấy khiến người mẹ bật khóc, không chỉ vì nhớ thương, mà còn vì nhận ra hạt giống đức tin mà bà đã gieo vào lòng đứa cháu, giờ đây đã bắt đầu nảy mầm. Người bà đã “chết đi” về thể lý, nhưng đời sống cầu nguyện của bà đang được “sinh ra” nơi thế hệ kế tiếp. Đó chính là hoa trái thiêng liêng.

-Thứ hai, đó là hoa trái của sự hiệp thông. Đức tin Công giáo dạy chúng ta tin vào mầu nhiệm các thánh thông công. Sự chết không cắt đứt được mối dây liên kết giữa chúng ta với người thân đã qua đời. Trái lại, nó còn làm cho mối dây ấy trở nên thiêng liêng hơn. Giờ đây, chúng ta cầu nguyện cho linh hồn người thân yêu, và chúng ta cũng tin rằng, khi đã được hưởng nhan thánh Chúa, các ngài cũng sẽ không ngừng cầu nguyện cho chúng ta. Sự ra đi của họ nhắc nhở chúng ta về sự hiện hữu của một thế giới vô hình nhưng rất thật, một thế giới mà ở đó tình yêu mạnh hơn sự chết. Sự mất mát hữu hình này lại mở ra cho chúng ta một sự gặp gỡ thiêng liêng sâu sắc hơn trong lời cầu nguyện.

Và cuối cùng, đó là hoa trái của sự thức tỉnh. Cái chết của một người thân yêu luôn là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho những người còn đang sống. Nó buộc chúng ta phải dừng lại giữa những guồng quay vội vã của cuộc đời để tự hỏi: Tôi đang sống vì điều gì? Đâu là những giá trị đích thực mà tôi đang theo đuổi? Tiền bạc, danh vọng, địa vị, tất cả rồi sẽ ở lại. Chỉ có tình yêu và những việc lành phúc đức mới có thể theo chúng ta vào cõi vĩnh hằng. Sự ra đi của người thân nhắc nhở chúng ta về tính mong manh của kiếp người và sự cấp bách của việc sống một cuộc đời ý nghĩa, một cuộc đời sẵn sàng để trở thành hạt giống tốt, chờ ngày được Thiên Chúa gieo vào cánh đồng của Ngài.

Kính thưa gia đình tang quyến và anh chị em,

Hôm nay, chúng ta đứng trước linh cữu này với hai cảm xúc. Một bên là nỗi buồn của con người trước sự chia ly. Điều đó là chính đáng. Hãy cứ để nước mắt chảy, vì nước mắt là dấu hiệu của tình yêu. Nhưng bên cạnh đó, và lớn lao hơn, là niềm hy vọng của người Kitô hữu. Niềm hy vọng vào lời hứa của Chúa Giêsu. Người thân yêu của chúng ta không mất đi. Ngài chỉ đang hoàn tất hành trình của một hạt giống đức tin. Một hạt giống đã được gieo vào lòng đất của Lòng Chúa Thương Xót, để từ đó trổ sinh hoa trái vĩnh cửu.

Chúng ta hãy dâng lời tạ ơn Thiên Chúa vì Ngài đã ban cho chúng ta một người cha, người mẹ, người vợ, người chồng, người bạn (…tùy vai vế…) tuyệt vời như (…tên người quá cố…). Chúng ta hãy phó dâng linh hồn (…tên thánh…) vào vòng tay nhân từ của Chúa. Xin cho máu và nước từ Thánh Tâm Chúa Giêsu thanh tẩy mọi lỗi lầm thiếu sót của người anh/chị/em chúng con, và sớm đưa linh hồn (…tên thánh…) vào hưởng hạnh phúc Nước Trời.

Và chúng ta cũng hãy cầu xin cho chính mình. Xin cho sự ra đi này củng cố đức tin của chúng ta, biến đổi cách sống của chúng ta, để mỗi người

-chúng ta cũng biết sống như những hạt lúa sẵn sàng “chết đi” cho những ích kỷ, tự ái, và tội lỗi của bản thân, hầu có thể sinh nhiều hoa trái của tình yêu, sự tha thứ và lòng bao dung cho đời và cho Nước Trời.

Giờ đây, hạt giống đã được gieo. Mùa gặt thiêng liêng đang ở phía trước. Chúng ta hãy tin tưởng, hy vọng và cầu nguyện, trong sự chờ mong ngày được đoàn tụ với người thân yêu của chúng ta trong vinh quang bất diệt của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

4. -Chính Thầy là Sự Sống Lại và là Sự Sống

o Tin Mừng: Ga 11, 17-27 (Lời Chúa Giêsu nói với cô Mácta: "Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống.")

NƠI SỰ CHẾT BẤT LỰC: LỜI HỨA TỪ ĐẤNG LÀ SỰ SỐNG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà anh chị em, và đặc biệt là gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây,

Trong những khoảnh khắc nặng trĩu của sự chia ly, khi cõi lòng chúng ta dường như bị bao phủ bởi một bức màn tang tóc, lời nói của con người trở nên thật nhỏ bé và bất lực. Sự im lặng đôi khi lại có sức diễn tả mạnh mẽ hơn ngàn lời an ủi. Sự im lặng của nỗi đau, của sự mất mát, của những kỷ niệm ùa về. Sự im lặng của một chỗ trống không gì có thể lấp đầy trong gia đình, trong trái tim của những người ở lại. Giữa không gian tĩnh lặng và nhuốm màu thương nhớ này, chúng ta cùng nhau quy tụ, không phải để khoét sâu thêm nỗi đau, nhưng là để tìm kiếm một nguồn an ủi và một niềm hy vọng vượt lên trên tất cả. Chúng ta quy tụ quanh thi hài của người thân yêu (ông/bà/anh/chị/em...) của chúng ta, và cùng nhau lắng nghe Lời Chúa, bởi chỉ có Lời Ngài mới thực sự là ánh sáng có khả năng xuyên thủng màn đêm dày đặc nhất của sự chết.

Trang Tin Mừng theo thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe không phải là một câu chuyện xa lạ. Nó đưa chúng ta trở về làng Bêtania, đến với gia đình những người bạn thân thương của Chúa Giêsu: Mácta, Maria và Ladarô. Khung cảnh cũng đượm một màu tang tóc y hệt như chúng ta đang cảm nghiệm lúc này. Ladarô đã chết. Chúa Giêsu đến, nhưng Người đến muộn, ít nhất là theo suy nghĩ của con người. Bốn ngày trong mồ, một khoảng thời gian đủ để sự chết khẳng định quyền lực tuyệt đối của nó, đủ để mọi hy vọng về sự sống dường như đã hoàn toàn vụt tắt. Lời trách móc nhẹ nhàng nhưng đầy đau đớn của cô Mácta cũng chính là tiếng lòng của biết bao người trong chúng ta khi đối diện với sự ra đi của người thân: "Thưa Thầy, nếu có Thầy ở đây, em con đã không chết."

Câu nói ấy chất chứa cả niềm tin và sự hoài nghi. Tin rằng Chúa Giêsu có quyền năng chữa lành, nhưng cũng hoài nghi, xót xa vì Người đã không can thiệp kịp thời. Đó là tiếng kêu của một trái tim tan vỡ, một đức tin đang bị thử thách đến tận cùng. Có lẽ, trong những ngày qua, và ngay cả trong giây phút này, lời của cô Mácta cũng đã vang lên đâu đó trong tâm hồn của mỗi người trong chúng ta, của tang quyến. "Lạy Chúa, nếu Ngài..." Nếu như Ngài cho người thân của chúng con thêm một chút thời gian. Nếu như phép lạ đã xảy ra. Nếu như cái chết đã không đến... Những chữ "nếu như"

-ấy cứa vào lòng chúng ta, bởi nó cho thấy sự bất lực của phận người trước định luật nghiệt ngã của sự sống và sự chết.

Nhưng Chúa Giêsu không đến để tranh luận về những gì đã xảy ra. Người không đến để giải thích tại sao Người lại đến muộn. Người đến để mặc khải một sự thật còn lớn lao hơn cả quyền năng chữa lành bệnh tật. Người đến để mặc khải chính bản tính của Người. Khi Mácta bày tỏ niềm tin của mình vào sự sống lại trong ngày sau hết, một niềm tin đúng đắn theo giáo lý của người Do Thái, nhưng vẫn còn là một niềm tin trừu tượng, xa vời, thì Chúa Giêsu đã đưa đức tin của cô, và của cả chúng ta, lên một tầm mức hoàn toàn mới. Người không nói: "Thầy sẽ ban cho em con sự sống lại." Người cũng không nói: "Thầy sẽ làm cho kẻ chết sống lại." Người tuyên bố một cách long trọng và đầy uy quyền: "Chính Thầy LÀ sự sống lại và là sự sống."

Chúng ta hãy dừng lại thật lâu để chiêm ngắm và suy niệm lời tuyên xưng vĩ đại này. Sự sống lại không phải là một sự kiện sẽ xảy ra ở một tương lai xa xôi nào đó. Sự sống lại không phải là một khái niệm thần học khô khan. Sự sống lại là một Ngôi Vị. Sự sống lại chính là Đức Giêsu Kitô. Người là nguồn mạch, là bản chất, là hiện thân của sự sống vĩnh cửu. Sự sống mà Người mang đến không bị giới hạn bởi thời gian, không bị giam cầm trong không gian, và không thể bị hủy diệt bởi sự chết thể lý. Khi chúng ta tin vào Đức Kitô, chúng ta không chỉ tin vào một lời hứa, chúng ta kết hợp với chính Nguồn Sống.

Để giúp chúng ta hiểu được mầu nhiệm này, chúng ta có thể dùng một ví dụ đơn sơ từ thiên nhiên. Một hạt lúa, nếu cứ được cất giữ cẩn thận trong kho, nó sẽ mãi mãi chỉ là một hạt lúa, khô héo và vô dụng. Nhưng nếu nó được gieo vào lòng đất, nó phải chấp nhận "chết đi", mục nát đi, tan biến đi hình hài cũ của nó. Chính từ sự "chết" đó, một mầm sống mới, mạnh mẽ hơn, trổ sinh thành cây lúa vàng óng, mang về gấp trăm ngàn lần hoa trái. Thân xác của người thân chúng ta đây, cũng giống như hạt lúa kia, hôm nay được gieo vào lòng đất mẹ. Theo quy luật tự nhiên, nó sẽ trở về với bụi tro. Nhưng đức tin cho chúng ta một cái nhìn vượt xa hơn. Cái chết thể lý này không phải là dấu chấm hết, mà là điều kiện cần thiết để sự sống mới, sự sống vĩnh cửu trong Đức Kitô, được trổ sinh. Thánh Phaolô đã quả quyết: "Gieo xuống thì hèn hạ, mà sống lại thì vinh quang. Gieo xuống thì yếu đuối, mà sống lại thì mạnh mẽ. Gieo xuống là thân xác tự nhiên, mà sống lại là thân xác thiêng liêng." (1 Cr 15, 43-44).

Một hình ảnh khác cũng vô cùng ý nghĩa, đó là con sâu và con bướm. Cả cuộc đời con sâu chỉ có thể bò trườn trên mặt đất, tầm nhìn hạn

-hẹp, cuộc sống bị giới hạn. Rồi đến một ngày, nó tự dệt cho mình một cái kén, một ngôi mộ nhỏ, và chìm vào trong đó, bất động như đã chết. Nhưng từ chính ngôi mộ đó, một sự biến đổi kỳ diệu xảy ra. Một con bướm xinh đẹp với đôi cánh rực rỡ phá kén bay ra, tự do bay lượn giữa bầu trời, hút mật ngọt từ những đóa hoa thơm. Sự sống của con bướm không phải là sự hồi sinh của con sâu, mà là một sự thăng hoa, một cuộc sống ở một đẳng cấp hoàn toàn khác. Cái chết của người Kitô hữu cũng vậy. Nó không phải là sự quay trở lại với cuộc sống trần thế đầy lo toan, vất vả này. Nó là một cuộc biến đổi, một cuộc "vượt qua" để bước vào một đời sống mới, đời sống được thông phần vào sự Phục Sinh vinh hiển của chính Đức Kitô.

Lời Chúa Giêsu nói tiếp với Mácta càng củng cố thêm niềm hy vọng này: "Ai tin vào Thầy, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống." Lời này nói trực tiếp với chúng ta về người thân yêu vừa nằm xuống. Dù đôi mắt này đã khép lại, dù trái tim này đã ngừng đập, dù thân xác này trở nên bất động, nhưng vì người thân của chúng ta đã tin vào Đức Kitô, đã được thanh tẩy trong bí tích Rửa Tội để thuộc về Người, nên cái chết thể lý không thể nào giam cầm được linh hồn của họ. Sự sống của họ không bị hủy diệt, mà chỉ được biến đổi. Họ đang bước vào một chương mới của cuộc đời, một cuộc sống đích thực trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa.

Và Người còn đi xa hơn nữa: "Ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết." Lời này lại nói với mỗi người chúng ta, những người đang sống, đang hiện diện nơi đây. "Không bao giờ phải chết" ở đây không có nghĩa là chúng ta sẽ không trải qua cái chết thể lý. Nhưng nó có nghĩa là nếu chúng ta sống trong niềm tin và kết hợp mật thiết với Đức Kitô, thì cái chết đối với chúng ta không còn là một vực thẳm kinh hoàng, một sự kết thúc bi thảm nữa. Nó chỉ đơn giản là một cánh cửa, một cây cầu đưa chúng ta từ cuộc sống tạm bợ ở trần gian về với quê hương vĩnh cửu trên trời. Nó không phải là sự chia lìa vĩnh viễn, mà là một cuộc tái ngộ trong Nước Chúa.

Kính thưa cộng đoàn, niềm tin vào Đức Kitô Phục Sinh không phải là một liều thuốc an thần để chúng ta quên đi nỗi đau. Nỗi đau là có thật. Nước mắt là có thật. Sự trống vắng là có thật. Chúa Giêsu, khi thấy Mácta và Maria khóc, Người cũng đã khóc. Người khóc thương người bạn Ladarô, Người thổn thức trước nỗi đau của con người. Nước mắt của Chúa Giêsu thánh hóa những giọt nước mắt của chúng ta. Người cho phép chúng ta được khóc, được buồn, được thương nhớ. Nhưng niềm tin vào sự Phục Sinh giống như một chiếc mỏ neo vững chắc được thả sâu xuống lòng đại dương của sự sống Thiên Chúa. Dù cho trên mặt biển, con thuyền cuộc đời chúng ta có bị sóng gió của đau thương vùi dập, thì chiếc mỏ neo ấy vẫn giữ chúng ta đứng vững, không bị lật nhào trong tuyệt vọng. Chúng ta khóc,

-nhưng không khóc như những người không có niềm hy vọng. Nước mắt của chúng ta là nước mắt của tình yêu, của sự luyến tiếc, chứ không phải nước mắt của sự thất bại hoàn toàn trước quyền lực của sự chết.

Hôm nay, chúng ta dâng lên Thiên Chúa người thân yêu của chúng ta. Chúng ta dâng lên tất cả cuộc đời của họ, với những niềm vui và nỗi buồn, những thành công và thất bại, những việc lành phúc đức và cả những yếu đuối, thiếu sót của phận người. Chúng ta tin rằng, những gì tốt đẹp người thân chúng ta đã làm khi còn sống, những hy sinh, những yêu thương, những lời cầu nguyện, những việc bác ái... tất cả đều là những hạt giống vàng được gieo vào cuộc đời và giờ đây sẽ trổ sinh hoa trái trên Thiên Quốc. Chúng ta cũng phó thác những lỗi lầm của họ cho Lòng Thương Xót vô biên của Thiên Chúa, Đấng giàu lòng tha thứ, Đấng đã sai Con Một của mình đến không phải để kết án, nhưng là để cứu độ thế gian.

Trong Thánh lễ này, chúng ta được kết hợp với hy lễ của chính Đức Kitô trên thập giá. Trên bàn thờ, tấm bánh và chén rượu sẽ trở nên Mình và Máu Thánh Chúa, trở nên chính Đấng là Sự Sống Lại và là Sự Sống. Khi chúng ta đón nhận Thánh Thể, chúng ta đón nhận mầm mống của sự bất tử vào trong chính con người mình. Đó là bảo chứng chắc chắn nhất cho niềm hy vọng phục sinh của chúng ta.

Giờ đây, chúng ta hãy nói lời từ biệt với thân xác của người thân yêu. Nhưng đây không phải là lời từ biệt vĩnh viễn. Đây là lời hẹn gặp lại. Hẹn gặp lại trong một buổi sáng Phục Sinh rạng ngời, khi tất cả chúng ta cùng được sum họp trong nhà Cha trên trời, nơi không còn tang tóc, không còn chia ly, không còn nước mắt, mà chỉ có niềm vui và bình an vĩnh cửu. Nơi đó, sự chết đã hoàn toàn bất lực, vì chính Đức Kitô, Chúa chúng ta, là Sự Sống Lại và là Sự Sống đến muôn thuở muôn đời.

Xin trao phó linh hồn (tên thánh...) vào vòng tay nhân từ của Chúa Cha, nhờ công nghiệp của Chúa Giêsu Kitô, và trong tình yêu của Chúa Thánh Thần. Xin Mẹ Maria, Nữ Vương Thiên Đàng, và các thánh đón nhận người thân của chúng con vào Nước Trời. Và xin Chúa ban cho gia đình tang quyến sức mạnh của đức tin, sự kiên vững của đức cậy và sự nồng ấm của đức mến, để tất cả chúng ta có thể can đảm bước đi trong niềm hy vọng vững vàng vào Đấng đã chiến thắng sự chết. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

5. -Trở Về Bụi Tro trong Hy Vọng Phục Sinh

o Tin Mừng: Mc 16, 1-7 (Các phụ nữ ra mồ và được thiên thần báo tin: "Người đã trỗi dậy rồi, Người không còn ở đây nữa.")

HẠT BỤI NỞ HOA VINH QUANG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà anh chị em, và cách riêng, gia đình tang quyến đang trĩu nặng nỗi đau thương mất mát,

Trong giây phút thiêng liêng và đầy xúc động này, chúng ta cùng nhau quy tụ nơi đây, bên cạnh linh cữu của người thân yêu vừa được Chúa gọi về. Lặng lẽ, chúng ta nhìn ngắm một kiếp người vừa khép lại hành trình dương thế. Có một sự im lặng đến nao lòng, một khoảng trống không gì bù đắp nổi vừa xuất hiện trong gia đình, trong trái tim của mỗi chúng ta. Sự ra đi nào cũng để lại một nỗi đau, một sự chia cắt, bởi lẽ con người chúng ta được dựng nên để sống, để yêu thương và để hiện hữu. Vì thế, đối diện với sự thật của cái chết, lòng chúng ta không khỏi bàng hoàng, xót xa và tuôn rơi những giọt nước mắt của tình yêu thương và luyến tiếc. Lời Thánh Kinh trong sách Sáng Thế ký lại vang vọng trong tâm trí chúng ta như một định luật không thể đổi dời: “Ngươi là bụi đất, và sẽ trở về với bụi đất” (St 3,19). Vâng, thân xác con người, dù xinh đẹp, tài năng, mạnh mẽ đến đâu, rồi cũng sẽ phải trở về với cát bụi, trở về với lòng đất mẹ, nơi mà nó đã được khởi sinh. Đó là một thực tại phũ phàng, một dấu chấm hết xem như đặt dấu khép lại tất cả.

Phải chăng tất cả chỉ là một vòng luẩn quẩn bi thương: sinh ra từ cát bụi, sống một cuộc đời ngắn ngủi với bao vui buồn, sướng khổ, thành công và thất bại, để rồi cuối cùng lại trở về với cát bụi trong hư vô? Phải chăng sự im lặng của nấm mồ là câu trả lời cuối cùng cho mọi khát vọng, mọi ước mơ, mọi nỗ lực của một đời người? Nếu chỉ dừng lại ở đó, đức tin của chúng ta quả là vô ích, và chúng ta là những kẻ đáng thương nhất trong mọi người. Nhưng không, kính thưa cộng đoàn, giữa lúc chúng ta đang chìm trong bóng tối của sự mất mát và hoài nghi, thì lời Chúa trong bài Tin Mừng Thánh Máccô hôm nay lại bừng lên như một ngọn đuốc rực sáng, xua tan đi màn đêm của tuyệt vọng.

Bài Tin Mừng thuật lại một buổi sáng tinh sương, một buổi sáng khởi đầu cho một niềm hy vọng vĩ đại nhất của toàn thể nhân loại. Mấy người phụ nữ, những trái tim can đảm và đầy lòng yêu mến Thầy, đã tìm ra mộ từ lúc sáng sớm. Họ đi trong tâm trạng của những người thất bại, đau khổ. Thầy của họ đã chết. Niềm hy vọng của họ đã bị chôn vùi sau tảng đá to lấp cửa mộ. Họ đi ra mộ không phải để tìm một phép lạ, mà chỉ để làm nốt một việc cuối cùng của tình nghĩa: ướp xác Thầy bằng dầu thơm. Gánh nặng trong

-lòng họ cũng nặng như tảng đá mà họ đang lo lắng không biết ai sẽ lăn ra giúp. Họ mang theo dầu thơm, nhưng tâm hồn lại nặng trĩu mùi của sự chết, của sự chia ly vĩnh viễn.

Nhưng kìa, một sự kiện lạ lùng đã xảy ra, vượt quá mọi sức tưởng tượng của con người. Tảng đá đã được lăn ra. Ngôi mộ trống rỗng. Và một vị thiên thần trong bộ áo trắng tinh đã hiện ra, mang đến một thông điệp làm đảo lộn tất cả: “Đừng sợ hãi! Quý bà đi tìm Đức Giêsu Nadarét, Đấng bị đóng đinh chứ gì? Người đã trỗi dậy rồi, Người không còn ở đây nữa. Kìa, xem nơi đã đặt Người.”

“Người đã trỗi dậy rồi, Người không còn ở đây nữa.” Lời loan báo này chính là tâm điểm của đức tin Kitô giáo chúng ta. Nó không chỉ là một thông tin về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, mà là một lời công bố quyền năng vĩnh cửu của Thiên Chúa trên sự chết. Ngôi mộ trống không phải là dấu hiệu của sự mất mát, mà là bằng chứng hùng hồn nhất của một sự sống mới, một sự hiện hữu mới đã bắt đầu. Cái chết đã bị đánh bại. Sự hủy diệt đã bị khuất phục. Quyền lực của bóng tối đã bị ánh sáng Phục Sinh đẩy lùi. Đức Kitô, bằng sự vâng phục và tình yêu cho đến chết trên thập giá, đã biến nấm mồ tăm tối thành cánh cửa dẫn vào sự sống vĩnh cửu. Ngài đã đi vào cõi chết không phải để bị giam cầm, mà là để phá tan xiềng xích của nó từ bên trong, và mở ra một con đường cho tất cả những ai tin vào Ngài.

Và đây chính là niềm hy vọng lớn lao cho người thân yêu của chúng ta đang an nghỉ nơi đây, và cho mỗi một chúng ta. Việc thân xác này trở về với bụi tro không phải là một hành trình đi vào cõi hư vô, mà là một cuộc “gieo mình” vào lòng đất trong niềm hy vọng phục sinh. Thánh Phaolô đã dùng một hình ảnh thật đẹp và ý nghĩa để diễn tả mầu nhiệm này: “Cái được gieo xuống thì hư nát, mà được sống lại thì bất diệt; được gieo xuống thì hèn hạ, mà được sống lại thì vinh quang; được gieo xuống thì yếu đuối, mà được sống lại thì mạnh mẽ” (1 Cr 15, 42-43).

Xin được dùng một ví dụ minh họa đơn sơ để chúng ta cùng suy ngẫm. Khi chúng ta cầm một hạt lúa trên tay, nó trông thật nhỏ bé, khô khốc và dường như vô tri. Nếu chúng ta cất giữ nó trong kho, nó sẽ mãi mãi chỉ là một hạt lúa. Nhưng nếu chúng ta đem gieo nó vào lòng đất, nó sẽ chấp nhận “chết đi”, chấp nhận bị vùi lấp trong bóng tối, chấp nhận mục nát để rồi từ sự “chết” đó, một mầm sống mới sẽ vươn lên. Mầm sống ấy sẽ đón nhận ánh sáng mặt trời, khí trời và mưa móc để lớn lên thành một cây lúa xanh tươi, và cuối cùng trổ sinh những bông lúa vàng óng, nặng trĩu hạt, mang lại sự sống cho muôn người. Sự sống mới này huy hoàng và hữu ích hơn gấp bội so với sự tồn tại của một hạt lúa ban đầu.

-Thân xác của người thân chúng ta hôm nay cũng giống như hạt lúa ấy. Cuộc đời dương thế này là thời gian để hạt lúa ấy chứa đựng bao nhiêu ân sủng, tình yêu, những hy sinh, những việc lành, và cả những yếu đuối, những vết thương. Giờ đây, hạt lúa ấy được “gieo” vào lòng đất. Thân xác sẽ trở về bụi tro, nhưng sự sống đích thực, linh hồn bất tử, và cả mầm mống của một thân xác được biến đổi, sẽ không bị hủy diệt. Thiên Chúa, Đấng đã làm cho hạt lúa nảy mầm, cũng chính là Đấng quyền năng sẽ làm cho thân xác kẻ tin được trỗi dậy trong ngày sau hết, để kết hợp lại với linh hồn và mặc lấy sự bất tử, vinh quang như chính Đức Kitô Phục Sinh. Thân xác được mai táng hôm nay sẽ không còn phải chịu cảnh già nua, bệnh tật, đau đớn nữa, mà sẽ được sống lại trong một hình hài mới, rạng ngời và tràn đầy sức sống của Thiên Chúa.

Chúng ta có thể nghĩ đến một ví dụ khác nữa: hình ảnh con sâu và con bướm. Cả cuộc đời con sâu chỉ là bò trườn trên mặt đất, chậm chạp và nặng nề. Rồi đến một ngày, nó tự dệt cho mình một cái kén, giống như một ngôi mộ, và nằm im bất động trong đó. Nhìn từ bên ngoài, đó là sự chết. Nhưng bên trong cái kén ấy, một sự biến đổi kỳ diệu đang diễn ra. Từ thân xác của con sâu xấu xí, một tạo vật mới đang được hình thành. Và rồi, khi đến thời điểm, từ chiếc kén ấy sẽ chui ra một con bướm với đôi cánh rực rỡ sắc màu, tự do bay lượn trong bầu trời xanh. Nó không còn là con sâu nữa, mà là một sinh vật hoàn toàn mới, đẹp đẽ và tự do hơn gấp bội.

Cái chết của người Kitô hữu chúng ta cũng giống như giai đoạn nằm trong kén đó. Thân xác trở về bụi đất, như nằm yên trong ngôi mộ. Nhưng đó không phải là sự kết thúc, mà là giai đoạn cần thiết cho một cuộc biến đổi vĩ đại. Bởi quyền năng của Chúa Thánh Thần, Đấng đã làm cho Đức Kitô từ cõi chết sống lại, chúng ta tin rằng người thân của chúng ta cũng sẽ được thoát ra khỏi “cái kén” của sự chết để trở thành một “con bướm” rực rỡ, được bay vào hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trong Vườn Địa Đàng của Thiên Chúa.

Niềm tin vào sự Phục Sinh không phải là một liều thuốc an thần để chúng ta quên đi nỗi đau, nhưng là một nguồn sức mạnh để chúng ta vượt qua nỗi đau. Nó cho phép chúng ta khóc, nhưng không phải khóc trong tuyệt vọng. Nó cho phép chúng ta thương tiếc, nhưng không phải thương tiếc như những người không có niềm hy vọng. Chúng ta thương tiếc vì sự chia ly tạm thời, vì từ nay chúng ta sẽ không còn được nhìn thấy nụ cười, không còn được nghe thấy giọng nói, không còn được cảm nhận sự hiện diện hữu hình của người thân yêu nữa. Nhưng chúng ta hy vọng, vì chúng ta biết rằng sự chia ly này không phải là mãi mãi. Nhờ Đức Kitô, chúng ta có một lời hứa chắc chắn về một cuộc đoàn tụ vĩnh cửu trên Thiên Quốc.

-Trong đức tin, chúng ta tin rằng người thân của chúng ta không đi vào cõi hư vô. Ngài đã đi về Nhà Cha, nơi Đức Kitô đã đi trước để dọn chỗ cho chúng ta. Ở nơi đó, không còn nước mắt, không còn khổ đau, không còn tang tóc, mà chỉ có bình an và hạnh phúc viên mãn trong tình yêu của Thiên Chúa Ba Ngôi. Và từ nơi ấy, người thân của chúng ta không hề quên lãng chúng ta. Ngài vẫn yêu thương và cầu nguyện cho chúng ta trong sự hiệp thông của các thánh. Mối dây liên kết của tình yêu thương gia đình không bị cắt đứt bởi cái chết, mà còn được thánh hóa và trở nên bền chặt hơn trong Đức Kitô.

Giờ đây, chúng ta hãy nhìn lại cuộc đời của người thân yêu đã ra đi. Chúng ta tạ ơn Chúa vì tất cả những gì Ngài đã là, đã sống, đã yêu thương và đã cống hiến cho cuộc đời này, cho gia đình và cho mỗi chúng ta. Chúng ta cũng xin Chúa thương tha thứ cho những lỗi lầm, thiếu sót mà khi còn sống, với thân phận yếu đuối của con người, ngài đã không thể tránh khỏi. Chúng ta dâng người thân của chúng ta trong vòng tay yêu thương và nhân từ của Chúa Cha, tin tưởng rằng Chúa sẽ đón nhận ngài vào Nước Trời.

Và khi chúng ta tiễn đưa thân xác này đến nơi an nghỉ cuối cùng, chúng ta không nói lời vĩnh biệt, mà là lời tạm biệt. Chúng ta gieo một hạt giống vào lòng đất với một niềm tin sắt son rằng, một ngày nào đó, Thiên Chúa sẽ cho nó mọc lên thành một cây vinh quang bất diệt. Chúng ta để lại đây một thân xác bụi tro, nhưng trong lòng chúng ta mang về một niềm hy vọng Phục Sinh.

Nguyện xin Đức Maria, Mẹ của chúng ta, Đấng đã đứng vững dưới chân thập giá và là người đầu tiên chia sẻ niềm vui Phục Sinh, nâng đỡ và an ủi tang quyến trong giờ phút thử thách này. Xin Mẹ dạy chúng ta biết biến nỗi đau thương thành lời cầu nguyện, và biến những giọt nước mắt thành những hạt giống hy vọng.

Và xin cho mỗi chúng ta, sau khi tham dự nghi thức tiễn biệt này, biết sống một cuộc đời xứng đáng hơn với ơn gọi làm con Chúa, luôn hướng về quê trời là đích điểm cuối cùng của cuộc đời, để một ngày kia, tất cả chúng ta sẽ lại được vui mừng đoàn tụ với người thân yêu của mình trong bữa tiệc vĩnh cửu trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

6. -Phúc cho ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa

o Tin Mừng: Mt 5, 1-12a (Bài giảng Trên Núi về các Mối Phúc)

TRỞ VỀ CỘI NGUỒN ÁNH SÁNG: NƠI TÂM HỒN TRONG SẠCH GẶP GỠ THIÊN CHÚA

Kính thưa quý ông bà anh chị em, Kính thưa tang quyến,

Trong giờ phút thiêng liêng nhưng cũng đầy thương nhớ này, chúng ta cùng nhau quy tụ nơi đây, trong ngôi thánh đường này, để dâng lên Thiên Chúa lời cầu nguyện cuối cùng cho người anh em/chị em/ông/bà/cha/mẹ của chúng ta là (tên người quá cố), người mà Chúa đã gọi về với Ngài. Sự ra đi của một người thân yêu luôn để lại trong lòng chúng ta một khoảng trống không gì lấp đầy, một nỗi buồn sâu thẳm. Nước mắt chúng ta rơi, con tim chúng ta thổn thức, và đó là những cảm xúc rất con người, rất chân thật. Chính Chúa Giêsu cũng đã khóc thương trước cái chết của người bạn Lazarus. Vì thế, Thiên Chúa thấu hiểu và đang ở đây, ngay lúc này, để cùng khóc với chúng ta, để lau khô những giọt lệ của chúng ta bằng chính lời hứa ban sự sống vĩnh cửu của Ngài.

Giữa muôn vàn những ngổn ngang của tâm trạng, giữa những ký ức chợt ùa về, Lời Chúa hôm nay trong Tin Mừng theo Thánh Mátthêu vang lên không phải như một lời giáo huấn xa vời, mà như một dòng nước mát dịu dàng chảy vào tâm hồn đang khô cằn của chúng ta. Đó là bài giảng Trên Núi, là Hiến Chương Nước Trời, là bản đồ chỉ dẫn con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực. Và giữa những Mối Phúc tuyệt vời ấy, có một lời hứa đã trở thành niềm xác tín của chúng ta hôm nay, một lời hứa soi sáng toàn bộ cuộc đời của người thân yêu chúng ta vừa nằm xuống, một lời hứa thắp lên ngọn nến hy vọng sáng ngời giữa bóng tối của sự chia ly: “Phúc cho ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.”

“Phúc cho ai có tâm hồn trong sạch…” Lời này có ý nghĩa gì trong cuộc sống trần thế vốn đầy những bon chen, tính toán và những vết nhơ không thể tránh khỏi? Phải chăng đó là một tiêu chuẩn quá cao vời, một sự đòi hỏi không tưởng mà không một ai trong chúng ta có thể đạt tới? Thưa không. Tâm hồn trong sạch mà Chúa Giêsu nói đến không phải là một tâm hồn chưa bao giờ vướng bụi trần, không phải là một tấm áo trắng tinh chưa một lần lấm bẩn. Nếu là vậy, thì có lẽ chẳng một ai trong chúng ta, kể cả người quá cố, có thể đón nhận lời chúc phúc này.

Tâm hồn trong sạch, trước hết, là một tâm hồn chân thành và đơn sơ. Đó là tâm hồn không hai lòng, không đeo mặt nạ. Đó là người sống

-trước mặt Thiên Chúa và trước mặt anh em mình với một con người duy nhất, không có những ẩn ý sâu xa, không có những mưu mô tính toán thiệt hơn. Họ yêu thương một cách thẳng thắn, họ tha thứ một cách quảng đại, họ tin tưởng một cách khiêm nhu. Họ giống như em bé trong vòng tay mẹ, hoàn toàn tín thác, không nghi ngờ. Nhìn lại cuộc đời của (tên người quá cố), chắc chắn trong ký ức của mỗi chúng ta, sẽ có những hình ảnh về sự chân thành ấy. Đó có thể là một lời khuyên thẳng thắn nhưng đầy yêu thương, một hành động giúp đỡ không cần báo đáp, một ánh mắt hiền từ không phán xét. Đó là những lúc tâm hồn của người thân chúng ta đã trở nên trong suốt, để cho tình yêu của Chúa được thể hiện qua một cách tự nhiên nhất.

Tâm hồn trong sạch còn là một tâm hồn nhất tâm hướng về Chúa. Giống như chiếc la bàn dù có xoay chuyển thế nào thì kim của nó vẫn luôn chỉ về phương Bắc, người có tâm hồn trong sạch là người dù sống giữa trăm ngàn những lựa chọn, những cám dỗ của tiền tài, danh vọng, lạc thú, thì sâu thẳm trong lòng họ, đích đến cuối cùng vẫn là Thiên Chúa. Cuộc sống của họ có thể có những lúc chao đảo, có những lúc kim la bàn tưởng chừng như lạc hướng, nhưng rồi bằng ơn Chúa, bằng những nỗ lực âm thầm, họ lại tìm về đúng hướng đi của mình. Họ đặt Thiên Chúa làm gia nghiệp, làm kho tàng quý giá nhất. Những giờ kinh sớm tối, những lần tham dự Thánh lễ, những việc bác ái âm thầm… tất cả không phải là những thói quen vô hồn, mà chính là những hành động cụ thể để lau chùi cho tâm hồn mình, để chỉnh lại kim la bàn của đời mình luôn hướng về Chúa.

Tôi muốn kể cho cộng đoàn nghe một câu chuyện minh họa. Có một người thợ gốm già sống trong một ngôi làng nhỏ. Mỗi ngày, ông đều cần mẫn bên bàn xoay, lấy những cục đất sét thô kệch, nhào nặn chúng, và biến chúng thành những chiếc bình, chiếc bát tuyệt đẹp. Bàn tay ông lúc nào cũng lấm lem bùn đất, nhưng tâm trí ông thì hoàn toàn tập trung. Ông nói rằng: “Để làm ra một chiếc bình tốt, điều quan trọng nhất không phải là kỹ thuật điêu luyện, mà là tâm phải tịnh, lòng phải trong. Tôi phải hiểu cục đất, phải cảm nhận nó, và phải có một ý hướng duy nhất là làm cho nó trở nên hữu ích và đẹp đẽ. Nếu trong đầu tôi còn vướng bận chuyện hơn thua, chuyện tiền bạc, thì chiếc bình làm ra sẽ méo mó, lệch lạc.”

Thưa anh chị em, cuộc đời của mỗi chúng ta cũng giống như người thợ gốm đó. Chúng ta được trao cho “cục đất sét” là chính cuộc đời mình, với những yếu đuối, những giới hạn. Và mỗi ngày, qua những lựa chọn, những hành động, chúng ta đang nhào nặn chính tâm hồn mình. Người có tâm hồn trong sạch là người, giống như người thợ gốm kia, có một ý hướng duy nhất: đó là làm cho cuộc đời mình, tâm hồn mình, trở nên một tác phẩm

-đẹp lòng Thiên Chúa. Họ không để những lo toan, những ham muốn của thế gian làm cho “tác phẩm” của mình bị méo mó. Cuộc đời của (tên người quá cố) mà chúng ta thương tiếc hôm nay, với tất cả những hy sinh thầm lặng cho gia đình, những nỗ lực chu toàn bổn phận hằng ngày, những lần đứng dậy sau vấp ngã, phải chăng cũng chính là một quá trình cần mẫn và kiên trì để nhào nặn nên một “chiếc bình” dâng lên Thiên Chúa? Một chiếc bình có thể không hoàn hảo trong mắt người đời, nhưng lại vô cùng quý giá trước mặt Chúa, vì nó được làm nên bởi một con tim nhất tâm hướng về Ngài.

Và lời hứa dành cho những tâm hồn như thế thật tuyệt vời biết bao: “…vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.”

“Nhìn thấy Thiên Chúa!” Đó là khát vọng sâu xa nhất của kiếp người. Từ thuở tạo thiên lập địa, con người đã luôn khắc khoải đi tìm kiếm Tôn Nhan Chúa. Môsê trên núi Sinai đã tha thiết nài xin: “Xin cho con được thấy vinh quang của Ngài.” Thánh Vịnh gia đã không ngừng lặp lại: “Lạy Chúa, dung nhan Ngài, con tìm kiếm.” Nhưng ở trần gian này, chúng ta chỉ có thể nhìn thấy Chúa một cách mờ ảo, qua tấm gương đức tin, qua vẻ đẹp của thiên nhiên, qua lòng tốt của con người, qua các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể.

Nhưng hôm nay, lời hứa ấy đã được thực hiện một cách trọn vẹn cho người thân của chúng ta. Sự ra đi này không phải là đi vào cõi hư vô, mà là một cuộc trở về, một cuộc diện kiến. Đó là khoảnh khắc bức màn đức tin được vén lên, để (tên người quá cố) được chiêm ngắm Thiên Chúa “mặt giáp mặt”. Không còn là những hình ảnh phản chiếu, không còn là những khái niệm trừu tượng, mà là một sự gặp gỡ sống động, thân tình trong ánh sáng và tình yêu.

Hãy tưởng tượng một người leo núi. Cả cuộc đời họ là một hành trình dài, vượt qua bao sườn dốc cheo leo, những con đường gập ghềnh sỏi đá, những ngày sương mù dày đặc không thấy lối đi. Đôi lúc họ mệt mỏi, muốn bỏ cuộc. Nhưng trong tim họ luôn có một hình ảnh về đỉnh núi rực rỡ trong ánh mặt trời, và chính hình ảnh đó đã thôi thúc họ bước tiếp. Người có tâm hồn trong sạch chính là người leo núi kiên trì đó. Đích đến của họ là đỉnh núi vinh quang, là được nhìn thấy Thiên Chúa. Và hôm nay, (tên người quá cố) đã hoàn tất cuộc hành trình của mình. Người anh em/chị em của chúng ta đã lên tới đỉnh. Giờ đây, mọi mệt mỏi, đau đớn, nước mắt của cuộc đời trần thế đã tan biến. Chỉ còn lại niềm vui vỡ òa khi được đứng trước Tôn Nhan Chúa, được chiêm ngắm vẻ đẹp vô biên của Ngài, được chìm ngập trong đại dương tình yêu và bình an của Ngài. Đó không phải là một sự kết

-thúc, mà là sự khởi đầu của một cuộc sống mới, cuộc sống viên mãn và hạnh phúc vĩnh cửu.

Vì thế, hỡi tang quyến và toàn thể cộng đoàn, dù lòng chúng ta nặng trĩu nỗi buồn chia ly, chúng ta hãy để cho niềm hy vọng chiếu soi. Chúng ta không khóc thương cho (tên người quá cố) như những người không có niềm hy vọng. Chúng ta tin rằng, nhờ lòng thương xót của Chúa và nhờ những nỗ lực sống một đời trong sạch, đơn sơ, hướng về Chúa, người thân của chúng ta giờ đây đang được hưởng hạnh phúc thật. Người ấy đã đi trước chúng ta một bước trên hành trình trở về Nhà Cha.

Và lời Mối Phúc hôm nay cũng là một lời mời gọi cho chính mỗi người chúng ta còn đang trên đường lữ thứ. Cuộc đời của (tên người quá cố) là một tấm gương, một lời nhắc nhở. Hãy nhìn lại tâm hồn của mình. Nó có đang bị chia trí bởi quá nhiều những lo toan thế tục không? Nó có đang bị vẩn đục bởi những ghen ghét, giận hờn, thành kiến không? Nó có đang mất đi sự đơn sơ, chân thành trong các mối tương quan không? Xin cho sự ra đi của người thân yêu hôm nay là một cơ hội để chúng ta quyết tâm thanh luyện lại tâm hồn mình, để lau chùi cho nó được trong sáng hơn mỗi ngày, để chúng ta cũng biết sống với một con tim đơn thành và một lòng nhất tâm hướng về Chúa.

Giờ đây, trong thinh lặng và tâm tình phó thác, chúng ta hãy dâng người anh em/chị em (tên người quá cố) của chúng ta cho Lòng Thương Xót vô biên của Chúa. Xin Chúa, Đấng là Cha nhân từ, đón nhận tâm hồn trong sạch của (tên người quá cố) vào trong Ánh Sáng vĩnh cửu của Tôn Nhan Ngài. Xin Mẹ Maria, Nữ Vương các Thánh, và Thánh Cả Giuse cùng các Thánh chuyển cầu, đưa người thân của chúng con về hưởng hạnh phúc Nước Trời. Và xin cho mỗi chúng ta, sau khi hoàn tất cuộc hành trình trần thế này, cũng được diễm phúc cùng với (tên người quá cố) chiêm ngắm Thánh Nhan Chúa, nguồn mạch mọi hạnh phúc và bình an. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

7. -Sự Bình An của Chúa Kitô

o Tin Mừng: Ga 14, 27 ("Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy.")

GIỮA LẶNG IM VÀ NƯỚC MẮT, MỘT LỜI HỨA BÌNH AN

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà và anh chị em, Kính thưa tang quyến,

Trong giờ phút này, ngôi thánh đường của chúng ta dường như bé lại, và không gian cũng trở nên tĩnh lặng hơn thường lệ. Sự tĩnh lặng ấy không phải là sự trống rỗng, mà là một sự tĩnh lặng đầy ắp những tâm tư, trĩu nặng những nỗi niềm. Chúng ta quy tụ nơi đây, trong tình hiệp thông sâu sắc, để cùng nhau dâng lên Thiên Chúa lời nguyện cầu cuối cùng cho người anh em/chị em/ông/bà/cha/mẹ yêu quý của chúng ta là [Tên người quá cố]. Chúng ta đến đây không chỉ để tiễn biệt một hình hài thân thuộc sắp trở về với lòng đất mẹ, mà còn để ôm lấy nhau trong nỗi đau, để sẻ chia những giọt nước mắt và để tìm kiếm một nguồn an ủi vượt lên trên sự mất mát hữu hình.

Trong bầu khí đượm buồn của sự chia ly, lời của Chúa Giêsu trong Tin Mừng Thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe vang lên như một nghịch lý, gần như một sự thách đố với cảm xúc rất thật của con người chúng ta lúc này: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian.” (Ga 14, 27).

Bình an ư? Lạy Chúa, làm sao chúng con có thể cảm nhận được sự bình an khi trái tim đang tan nát vì thương nhớ? Làm sao có thể bình an khi một khoảng trống lớn lao vừa được tạo ra trong gia đình, trong cuộc đời của chúng con, một khoảng trống mà không gì có thể lấp đầy? Làm sao có thể bình an khi chúng con phải đối diện với sự thật phũ phàng của cái chết, với sự im lặng đến đáng sợ của người mà chúng con hằng yêu mến? Những câu hỏi ấy là chính đáng. Những giọt nước mắt của chúng ta hôm nay là chính đáng. Bởi chúng là bằng chứng sống động nhất cho một tình yêu đã từng hiện hữu, một sự gắn bó đã từng rất sâu đậm. Chính Chúa Giêsu cũng đã khóc trước nấm mồ của người bạn thân La-gia-rô. Ngài không hề xem nhẹ nỗi đau của sự chia ly.

Vậy thì sự bình an mà Chúa Giêsu nói đến là gì, nếu nó không phải là sự vô cảm trước nỗi đau, không phải là sự dửng dưng trước mất mát? Ngài đã nói rất rõ: “Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian.” Điều này mời gọi chúng ta phải dừng lại và suy ngẫm. Sự bình an của thế gian là gì? Đó là sự bình an được xây dựng trên những điều kiện mong manh, tạm

-bợ. Đó là sự bình an khi tài khoản ngân hàng đầy ắp, khi công việc hanh thông, khi sức khỏe dồi dào, khi gia đình không có xung đột, khi mọi dự tính đều diễn ra suôn sẻ. Đó là sự bình an của một mặt hồ phẳng lặng khi trời quang mây tạnh. Nhưng chỉ cần một cơn gió của nghịch cảnh thổi qua – một căn bệnh hiểm nghèo, một thất bại trong kinh doanh, một sự phản bội, hay cuối cùng là cái chết – mặt hồ ấy sẽ ngay lập tức nổi sóng dữ dội, và sự bình an tạm bợ kia sẽ tan biến như bọt nước. Sự bình an của thế gian sợ hãi đau khổ, chạy trốn thử thách và hoàn toàn bất lực trước cái chết.

Tôi nhớ đến câu chuyện về một vị đại gia nọ. Ông đã dành cả cuộc đời để xây dựng một đế chế kinh doanh khổng lồ. Ông có trong tay mọi thứ mà người đời mơ ước: biệt thự nguy nga, xe sang bóng loáng, những mối quan hệ quyền lực và một gia đình có vẻ như hoàn hảo. Ông tự hào về sự “bình an” mà mình tạo ra, một sự bình an được đo lường bằng những con số và tài sản. Nhưng rồi một ngày, bác sĩ chẩn đoán ông mắc phải một căn bệnh nan y, thời gian còn lại chỉ được tính bằng tháng. Ngay lập tức, toàn bộ lâu đài bình an của ông sụp đổ. Ông hoảng loạn, sợ hãi, cáu gắt với tất cả mọi người. Tiền bạc chất cao như núi cũng không thể mua thêm cho ông một ngày sống khỏe mạnh. Quyền lực cũng không thể ra lệnh cho các tế bào ung thư ngừng phát triển. Sự bình an mà ông từng tự hào hóa ra chỉ là một lớp vỏ mỏng manh, và khi đối diện với giới hạn cuối cùng của kiếp người, ông hoàn toàn trống rỗng. Đó chính là sự bình an “theo kiểu thế gian”.

Trái lại, sự bình an của Chúa Kitô, sự bình an mà Ngài hứa ban, lại có một bản chất hoàn toàn khác. Đó không phải là sự bình an của một mặt hồ phẳng lặng, mà là sự bình an của một con tàu vững chãi giữa cơn bão tố. Sóng vẫn gầm thét, gió vẫn rít gào, mưa vẫn quất xối xả, nhưng con tàu vẫn không chìm, bởi nó có một chiếc neo được thả sâu vào lòng biển vững chắc. Sự bình an của Chúa không phải là sự vắng bóng của thử thách, mà là sự hiện diện của chính Ngài ở giữa thử thách. Đó là một sự tin tưởng sâu thẳm, một sự phó thác tuyệt đối vào tình yêu và quyền năng của một Thiên Chúa đã chiến thắng sự chết. Nó không đến từ bên ngoài, từ hoàn cảnh thuận lợi, mà tuôn chảy từ bên trong, từ mối tương quan mật thiết với Đấng là Nguồn Mạch của sự bình an.

Chúng ta hãy nhìn vào hình ảnh các Tông đồ trên con thuyền ở biển hồ Galilê. Một cơn bão lớn ập đến, sóng đánh vào thuyền đến nỗi thuyền gần chìm. Các ông, những ngư dân dày dạn kinh nghiệm, đã phải hoảng sợ tột độ và kêu lên: “Thầy ơi, chúng ta chết mất, Thầy chẳng lo gì sao?” Trong khi đó, Chúa Giêsu đang ở đâu? Ngài đang ở đàng lái, gối đầu mà ngủ. Ngài ngủ không phải vì vô tâm, mà vì Ngài đang sống trong một sự bình an tuyệt đối, sự bình an đến từ niềm tín thác trọn vẹn vào Chúa Cha. Khi Ngài thức

-dậy, Ngài truyền cho sóng gió im lặng, và biển liền lặng như tờ. Nhưng điều quan trọng hơn cả việc làm cho biển lặng, đó là Ngài đã cho các Tông đồ thấy được nguồn gốc của sự bình an thật: đó chính là sự hiện diện của Ngài. Bình an không phải là khi không có bão, mà là khi có Chúa cùng ở trên thuyền với chúng ta.

Hôm nay, con thuyền cuộc đời của gia đình chúng ta cũng đang chao đảo giữa cơn bão của sự mất mát. Chúng ta cũng muốn kêu lên như các Tông đồ: “Lạy Chúa, chúng con đau đớn thế này, Ngài chẳng lo gì sao?” Và Chúa Giêsu, cũng từ con thuyền cuộc đời của chúng ta, Ngài không trách mắng sự yếu đuối của ta, nhưng Ngài mời gọi chúng ta hãy nhìn vào Ngài. Ngài mời gọi chúng ta đón nhận món quà bình an của Ngài, một chiếc neo đức tin để thả sâu vào lòng thương xót của Thiên Chúa.

Món quà bình an này không phải là một lý thuyết suông, mà đã được chứng thực qua cuộc đời của vô số vị thánh. Thánh Têrêsa Calcutta đã sống giữa những cảnh cùng khổ, bệnh tật và cái chết rùng rợn nhất ở các khu ổ chuột tại Ấn Độ. Thế nhưng, những ai tiếp xúc với Mẹ đều cảm nhận được một sự bình an lạ thường toát ra từ con người nhỏ bé ấy. Sự bình an của Mẹ không đến từ hoàn cảnh, mà đến từ sự kết hợp sâu xa với Chúa Giêsu trong Bí tích Thánh Thể và trong việc phục vụ những người nghèo khổ nhất. Hay như Thánh Maximilianô Kolbe trong trại tập trung Auschwitz, đối diện với cái chết tàn bạo mỗi ngày, ngài vẫn có thể cất cao lời ca ngợi Chúa và tự nguyện chết thay cho một người tù nhân khác. Sự bình an của ngài là sự bình an của người biết rằng dù thân xác này có bị hủy diệt, thì sự sống của mình vẫn được cất giấu an toàn trong Thiên Chúa.

Và có lẽ, ngay cả trong cuộc sống đời thường của chúng ta, chúng ta cũng đã từng bắt gặp những hình ảnh sống động về sự bình an này. Đó có thể là hình ảnh của một người bà, sau bao năm tháng vất vả nuôi con cháu, nay tuổi già sức yếu, đối diện với bệnh tật, nhưng trên môi luôn nở nụ cười hiền hậu, tay lần hạt Mân Côi, và tâm hồn thì thanh thản lạ lùng. Con cháu tìm đến với bà không phải để nghe những lời khuyên cao siêu, mà chỉ để được ở bên bà, để được “lây” cái sự bình an ấy. Sự bình an của bà không đến từ những gì bà có, mà đến từ Đấng mà bà tin tưởng.

Kính thưa cộng đoàn, Hôm nay, chúng ta được mời gọi để đón nhận món quà bình an ấy. Đón nhận không có nghĩa là chúng ta phải gồng mình để không được khóc, không được buồn. Hãy cứ để cho nước mắt chảy, vì nước mắt thanh tẩy tâm hồn và là ngôn ngữ của tình yêu. Nhưng giữa những giọt nước mắt ấy, chúng ta hãy để cho niềm tin của mình lên tiếng. Niềm tin rằng sự chết không phải là dấu chấm hết. Với người Kitô hữu, sự chết không

-phải là một cánh cửa đóng sập, mà là một ngưỡng cửa mở ra một cuộc sống mới, vĩnh cửu.

Cuộc đời dương thế của người anh em/chị em [Tên người quá cố] của chúng ta đã khép lại. Những lo toan, vất vả, những đau đớn của bệnh tật, những gánh nặng của cuộc sống trần gian nay đã chấm dứt. Chúng ta tin rằng, qua cánh cửa của sự chết, [Tên người quá cố] đang bước vào một cuộc hành trình mới, hành trình đi về với chính Nguồn Mạch của sự bình an. Đó là nơi không còn nước mắt, không còn khổ đau, không còn chia ly, mà chỉ có niềm vui và hạnh phúc viên mãn trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa. Lời hứa của Chúa Giêsu: “Thầy đi để dọn chỗ cho anh em” không phải là một lời hứa viển vông. Đó là một sự thật mà chúng ta bám víu vào hôm nay.

Lời cầu nguyện của chúng ta hôm nay có hai chiều. Thứ nhất, chúng ta tha thiết cầu xin cho linh hồn [Tên người quá cố] sớm được hưởng trọn vẹn sự bình an của Chúa, được thanh tẩy khỏi mọi lỗi lầm thiếu sót và được sum vầy cùng các thánh trên Thiên đàng. Thứ hai, chúng ta cũng cầu nguyện cho chính chúng ta, cho tang quyến và cho mỗi người đang hiện diện nơi đây. Xin Chúa ban cho chúng ta sự bình an của Ngài. Một sự bình an không xóa đi nỗi đau, nhưng cho chúng ta sức mạnh để vượt qua nỗi đau. Một sự bình an không làm chúng ta quên đi người đã khuất, nhưng cho chúng ta hy vọng vào một ngày tái ngộ trong Nước Trời. Một sự bình an giúp chúng ta can đảm sống tiếp phần đời còn lại của mình một cách ý nghĩa, xứng đáng với tình yêu mà [Tên người quá cố] đã dành cho chúng ta, và trong niềm tin tưởng phó thác vào Thiên Chúa là Cha nhân từ.

Giữa sự im lặng của mất mát, xin cho Lời Chúa hứa về sự bình an thấm sâu vào tâm hồn mỗi chúng ta. Giữa những giọt nước mắt của chia ly, xin cho niềm tin vào Chúa Phục Sinh bừng lên mạnh mẽ. Để rồi, chúng ta có thể ra về, dù lòng còn nặng trĩu, nhưng không phải trong tuyệt vọng, mà trong sự bình an sâu thẳm của niềm hy vọng Kitô giáo.

Nguyện xin Chúa là Vua Bình An đón nhận người con yêu quý của Ngài là [Tên người quá cố] vào trong Nước của Ngài, và xin Ngài cũng tuôn đổ sự bình an của Ngài trên toàn thể gia quyến và cộng đoàn chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

8. -Người Trộm Lành: Lòng Thương Xót đến Phút Chót

o Tin Mừng: Lc 23, 39-43 ("Tôi bảo thật anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng.")

HÔM NAY, ANH SẼ Ở VỚI TÔI TRÊN THIÊN ĐÀNG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà và anh chị em, đặc biệt là gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây,

Trong giờ phút này, trái tim của mỗi chúng ta đang trĩu nặng một nỗi buồn sâu thẳm. Chúng ta quy tụ nơi đây, bên cạnh linh cữu của người thân yêu (ông/bà/anh/chị/em Tên Thánh + Tên), để cùng nhau dâng lên Thiên Chúa lời cầu nguyện cuối cùng, để tiễn biệt một người đã hoàn tất hành trình nơi dương thế. Sự ra đi nào cũng để lại một khoảng trống không gì bù đắp nổi, một nỗi đau như xé lòng. Trước sự thật nghiệt ngã của cái chết, chúng ta đứng lặng, bàng hoàng và tự hỏi: Đâu là cùng đích của một kiếp người? Sau tấm màn nhung của sự chết, điều gì đang chờ đợi chúng ta? Phải chăng tất cả chỉ là hư vô, là cát bụi?

Chính trong những giây phút yếu đuối và hoang mang nhất này, Lời Chúa trong bài Tin Mừng hôm nay lại vang lên như một tiếng sét giữa trời quang, không phải để hủy diệt, mà để phá tan màn đêm u tối của tuyệt vọng. Lời Chúa đưa chúng ta về lại ngọn đồi Canvê năm xưa, nơi diễn ra một tấn bi kịch vĩ đại nhất của lịch sử nhân loại. Trên đồi Sọ trơ trọi, có ba cây thập giá được dựng lên. Ở giữa là Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, Đấng vô tội, đang chịu treo vì tội lỗi của chúng ta. Hai bên Ngài là hai tên gian phi, những con người đã sống một cuộc đời lầm lạc, bị xã hội ruồng bỏ và bị kết án một cách đích đáng theo luật lệ của con người.

Khung cảnh thật ảm đạm. Phía dưới chân thập giá là tiếng la ó, chê cười của đám đông, của những kẻ qua người lại, của cả những vị lãnh đạo tôn giáo. Họ thách thức: “Hắn đã cứu được thiên hạ, thì cứu lấy mình đi, nếu thật hắn là Đấng Kitô của Thiên Chúa, là người được tuyển chọn!” Ngay cả một trong hai tên gian phi cũng hùa theo, cũng buông lời nguyền rủa và thách thức trong cơn quằn quại của mình: “Ông không phải là Đấng Kitô sao? Hãy tự cứu mình đi, và cứu cả chúng tôi với!”. Đó là tiếng nói của sự tuyệt vọng, của một đức tin mang tính đổi chác, của một con người chỉ nhìn thấy nỗi đau thể xác trước mắt mà không nhận ra Đấng Cứu Độ đang ở ngay bên cạnh mình. Tiếng nói ấy cũng có thể là tiếng nói của chính chúng ta trong những lúc khổ đau, khi chúng ta trách móc Chúa, khi chúng ta chỉ mong Ngài can thiệp để giải quyết những vấn đề trần thế của mình.

-Nhưng rồi, giữa những âm thanh hỗn loạn và đầy oán hận ấy, một tiếng nói khác đã cất lên. Một tiếng nói yếu ớt từ cây thập giá còn lại, nhưng lại mang một sức mạnh phi thường, có khả năng xuyên thấu cả trời đất. Đó là tiếng của người mà chúng ta vẫn quen gọi là “người trộm lành”. Anh ta đã làm gì? Anh ta không xin được xuống khỏi thập giá. Anh ta không xin được chữa lành những vết thương đau đớn. Anh ta chỉ làm ba điều vô cùng đơn sơ nhưng lại chứa đựng cả một cuộc hoán cải vĩ đại.

Trước hết, anh nhận ra sự thật về chính mình. Anh quay sang người bạn đồng hành trong tội ác và nói: “Cả anh cũng chịu chung một hình phạt, vậy mà anh không sợ Thiên Chúa sao? Phần chúng ta, chúng ta chịu như thế này là đích đáng, vì chúng ta đang chịu hình phạt tương xứng với tội đã phạm”. Thưa anh chị em, đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất của lòng sám hối: sự khiêm tốn nhìn nhận thân phận tội lỗi của mình. Anh không đổ lỗi cho hoàn cảnh, không oán trách xã hội, không biện minh cho những việc làm sai trái. Anh chấp nhận sự thật rằng cuộc đời anh là một chuỗi những lầm lỗi và hình phạt anh đang chịu là công bằng. Đó là một lời thú tội can đảm và chân thành nhất.

Thứ hai, giữa lúc cả thế gian quay lưng, chế nhạo Chúa Giêsu, thì anh lại nhận ra sự thật về Ngài. Anh tuyên xưng một cách công khai: “Còn ông này, ông ấy có làm điều gì trái đâu”. Trong giờ phút tăm tối nhất của Chúa Giêsu, khi Ngài bị lột trần, bị đánh đập, bị treo lên như một tội nhân ô nhục, thì người trộm này lại nhìn thấy sự vô tội, sự thánh thiện và phẩm giá hoàng gia của Ngài. Đôi mắt đức tin của anh đã nhìn xuyên qua vẻ bề ngoài thảm thương để nhận ra một vị Vua đích thực, một vị Vua không có ngai vàng trần thế nhưng lại có một Vương Quốc vĩnh cửu.

Và cuối cùng, từ sự nhận biết ấy, anh đã cất lên một lời cầu nguyện. Có lẽ đó là lời cầu nguyện đầu tiên và cũng là cuối cùng trong cuộc đời anh. Một lời nguyện vắn tắt, đơn sơ nhưng gói trọn tất cả niềm tin, niềm phó thác và hy vọng: “Thưa Ông Giêsu, khi nào vào Nước của Ông, xin nhớ đến tôi!”. Anh không nói “xin cứu tôi”, anh nói “xin nhớ đến tôi”. Lời cầu xin ấy thật khiêm hạ biết bao! Nó không phải là một đòi hỏi, mà là một sự phó thác trọn vẹn. “Nhớ đến tôi” – một kẻ tội lỗi, một kẻ bị lãng quên, một kẻ không có gì đáng để được nhớ đến. Anh chỉ dám xin một chỗ trong ký ức của Vua Giêsu, khi Ngài bước vào vinh quang của Ngài. Anh tin rằng Vương Quốc của Chúa Giêsu không phải là một ảo ảnh, mà là một thực tại, và cái chết trên thập giá không phải là dấu chấm hết, mà là một cánh cửa mở vào Vương Quốc ấy.

Và câu trả lời của Chúa Giêsu đã đến ngay lập tức, vượt xa mọi sự mong đợi của người trộm và của cả chúng ta. Chúa Giêsu không nói: “Được

-rồi, để Ta xem xét lại cuộc đời của anh. Anh đã làm được bao nhiêu việc tốt? Anh đã đọc được bao nhiêu kinh? Anh đã hối cải được bao lâu?”. Không! Ngài đã đáp lại bằng một lời hứa trang trọng và chắc chắn nhất: “Amen, dico tibi: Hodie mecum eris in paradiso” – “Tôi bảo thật anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng”.

Chúng ta hãy cùng nhau suy gẫm về sự kỳ diệu của lời hứa này. “Tôi bảo thật anh” – lời quả quyết mang tính thần linh, một lời thề không thể đổi dời. “Hôm nay” – không phải ngày mai, không phải một tương lai xa xôi nào đó sau khi đã qua một quá trình thanh luyện dài đằng đẵng, mà là ngay lập tức, ngay trong ngày hôm nay. Lòng thương xót của Chúa không có độ trễ. Cánh cửa Thiên Đàng mở ra ngay trong khoảnh khắc con người ta chân thành quay về. Và điều tuyệt vời nhất là gì? “Anh sẽ được ở với tôi”. Thiên Đàng không phải là một nơi chốn được làm bằng vàng bạc, châu báu, nhưng chính là được ở “với Chúa”. Đó là sự hiệp thông trọn vẹn, là tình yêu viên mãn. Người trộm lành đã sống cả một đời xa Chúa, nhưng chỉ trong một khoảnh khắc cuối cùng, anh đã chiếm được tất cả, anh đã được ở với Chúa mãi mãi.

Câu chuyện về lòng thương xót vô biên này khiến tôi nhớ đến một câu chuyện có thật ở một xứ đạo kia. Có một người đàn ông tên là Bảy. Cả đời ông sống khô khan, nguội lạnh, chẳng bao giờ thấy mặt ở nhà thờ, lại còn nổi tiếng là người khó tính, cộc cằn và nghiện rượu. Ông thường gây gổ với vợ con, làm khổ những người xung quanh. Ai cũng nghĩ rằng cuộc đời ông rồi sẽ kết thúc trong sự cô độc và xa cách Chúa. Thế rồi, ông lâm bệnh nặng. Trong những ngày cuối đời, nằm trên giường bệnh, đối diện với cái chết, sự cứng cỏi của ông dần tan biến. Vị linh mục quản xứ đến thăm, ban đầu ông còn xua đuổi. Nhưng rồi, trước sự kiên nhẫn và tình yêu thương của vị mục tử, và có lẽ, trong sâu thẳm tâm hồn, ơn Chúa đã tác động, ông Bảy đã bật khóc. Ông không thể đọc kinh, không thể xưng tội một cách rành mạch, ông chỉ thều thào được mấy chữ: “Cha ơi… con… tội lỗi… Xin Chúa… tha cho con”. Và rồi ông trút hơi thở cuối cùng.

Trong thánh lễ an táng, nhiều người xì xào, bàn tán về cuộc đời của ông. Nhưng vị linh mục đã chia sẻ trong bài giảng: “Chúng ta không biết những gì đã xảy ra trong giây phút cuối cùng giữa ông Bảy và Thiên Chúa. Nhưng chúng ta có quyền hy vọng. Hy vọng rằng lời thều thào yếu ớt của ông cũng giống như lời cầu xin của người trộm lành trên thập giá. Hy vọng rằng Chúa Giêsu, Đấng giàu lòng thương xót, cũng đã nói với ông Bảy: ‘Hôm nay, con sẽ được ở với Ta trên Thiên Đàng’”.

-Kính thưa cộng đoàn, Hôm nay, chúng ta đứng trước linh cữu của (ông/bà/anh/chị/em Tên). Chúng ta không phải là những vị thẩm phán để xét đoán cuộc đời của người quá cố. Chúng ta không biết được những tâm tư, những ước nguyện, những đau khổ và cả những lần vấp ngã thầm kín của người anh/chị/em mình. Chúng ta cũng không biết được trong những giây phút cuối cùng của cuộc đời, khi đối diện với Chúa, người thân của chúng ta đã thưa với Ngài điều gì.

Nhưng chúng ta có một niềm hy vọng lớn lao. Niềm hy vọng ấy được thắp lên từ chính ngọn đồi Canvê. Nếu Thiên Chúa đã mở rộng vòng tay đón nhận một người gian phi chỉ bằng một lời cầu xin chân thành, thì chẳng lẽ Ngài lại từ chối lời cầu nguyện của chúng ta, của cả Hội Thánh, đang tha thiết dâng lên cho người thân yêu của mình hay sao? Nếu lòng thương xót của Chúa có thể biến đổi số phận một con người trong gang tấc, thì chúng ta có quyền tin rằng, lòng thương xót ấy cũng đã chạm đến tâm hồn người anh/chị/em của chúng ta trong giờ sau hết.

Giờ đây, chúng ta hãy phó dâng linh hồn (ông/bà/anh/chị/em Tên) cho Lòng Thương Xót Vô Biên của Thiên Chúa. Chúng ta hãy mượn lời của người trộm lành mà tha thiết kêu cầu: “Lạy Chúa Giêsu, khi nào vào Nước của Chúa, xin nhớ đến người anh/chị/em của chúng con là (Tên Thánh + Tên)”. Xin Chúa nhớ đến những việc tốt lành mà người thân của chúng con đã làm khi còn sống. Xin Chúa thứ tha những lỗi lầm, thiếu sót mà vì yếu đuối, người thân của chúng con đã vấp phạm. Và xin Chúa thực hiện lời hứa đầy yêu thương của Ngài: “Hôm nay, con sẽ được ở với Ta trên Thiên Đàng”.

Và bài học từ người trộm lành cũng là bài học cho mỗi người chúng ta đang còn sống. Cuộc đời chúng ta có thể còn nhiều lầm lỗi, nhiều yếu đuối. Nhưng đừng bao giờ tuyệt vọng. Cánh cửa lòng thương xót của Chúa luôn rộng mở. Điều quan trọng là chúng ta có dám khiêm tốn nhìn nhận sự thật về mình, có dám tin tưởng vào quyền năng và tình yêu của Chúa, và có dám cất lên lời cầu xin chân thành: “Lạy Chúa, xin nhớ đến con!” hay không.

Nguyện xin Mẹ Maria, Mẹ của Lòng Thương Xót, Đấng đã đứng dưới chân thập giá, đón nhận linh hồn (ông/bà/anh/chị/em Tên) và chuyển cầu cho người thân của chúng con trước tòa Chúa. Xin Mẹ cũng an ủi và nâng đỡ gia đình tang quyến trong giờ phút đau thương này, và xin cho tất cả chúng ta luôn biết sống trong niềm tin và hy vọng vào sự sống đời sau, nơi không còn khổ đau, không còn chia ly, mà chỉ có niềm vui bất tận được ở bên Chúa. Amen. Lm. Anmai, CSsR

 

9. Hãy Tỉnh Thức và Sẵn Sàng

o Tin Mừng: Mt 24, 42-47 (Dụ ngôn người đầy tớ trung tín và khôn

CUỘC HẸN BẤT NGỜ VÀ HÀNH TRANG TÌNH YÊU

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà anh chị em,

-và cách riêng, gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây với tất cả nỗi niềm thương tiếc.

Trong giờ phút thiêng liêng và đầy xúc động này, chúng ta cùng nhau quy tụ nơi đây, bên cạnh linh cữu của người thân yêu là [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh) Tên Gọi], để dâng lên Thiên Chúa lời tạ ơn cho cuộc đời của [ông/bà…] và tha thiết nguyện cầu cho linh hồn [Tên Thánh] sớm được hưởng Nhan Thánh Chúa. Sự ra đi của một người thân luôn để lại trong lòng chúng ta một khoảng trống không gì bù đắp nổi, một nỗi buồn sâu thẳm tựa như một vết cắt trong tâm hồn. Chúng ta buồn vì từ nay sẽ không còn được nghe giọng nói quen thuộc, không còn thấy nụ cười hiền hậu, không còn cảm nhận được sự hiện diện ấm áp của [ông/bà…] giữa cuộc đời này nữa. Nỗi đau này là thật. Nước mắt này là thật. Và Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi tâm can, cũng đang ở đây, cùng khóc với gia đình chúng ta.

Thế nhưng, giữa những giọt nước mắt của sự chia ly, giữa sự im lặng đến nao lòng của sự mất mát, Lời Chúa trong bài Tin Mừng hôm nay lại vang lên như một tiếng chuông lay động, không phải để khoét sâu thêm nỗi buồn, mà là để thắp lên một ngọn nến hy vọng, để mời gọi chúng ta nhìn vào thực tại của sự chết dưới một lăng kính khác – lăng kính của đức tin. Chúa Giêsu đã nói với các môn đệ, và cũng là nói với mỗi người chúng ta hôm nay: “Anh em hãy tỉnh thức, vì anh em không biết ngày nào, giờ nào Chúa của anh em sẽ đến.”

Lời mời gọi "hãy tỉnh thức" nghe qua có vẻ như một sự cảnh báo đầy căng thẳng, một sự thúc giục khiến ta phải lo âu. Nhưng không, thưa cộng đoàn, nếu chúng ta lắng đọng tâm hồn, chúng ta sẽ nhận ra đây là một lời mời gọi của tình yêu. Đó không phải là lời của một vị chủ nhân khắt khe, luôn rình rập để bắt lỗi đầy tớ, mà là lời của một người Cha nhân hậu, mong mỏi được gặp lại đứa con của mình trong tư thế đẹp nhất, sẵn sàng nhất. Tỉnh thức trong đức tin không có nghĩa là sống trong sợ hãi, đêm ngày không ngủ để chờ đợi cái chết. Tỉnh thức, theo ngôn ngữ của Tin Mừng, chính là sống trọn vẹn từng khoảnh khắc của hiện tại trong tình yêu thương và trách nhiệm.

-Cuộc đời mỗi chúng ta tựa như một ngôi nhà mà Thiên Chúa đã trao cho ta làm chủ. Ngài không cho chúng ta biết trước lúc nào Ngài sẽ trở về, cũng như chủ nhà không biết canh nào kẻ trộm sẽ đến viếng. Sự bất ngờ chính là một phần tất yếu của cuộc sống và của cả cái chết. Chúng ta không biết ngày mai sẽ ra sao, không biết một giờ nữa điều gì sẽ xảy đến. Cái chết đến với người thân của chúng ta, và một ngày nào đó sẽ đến với chính chúng ta, thường không báo trước. Nó đến như một vị khách không mời, một "kẻ trộm" phá vỡ sự yên ổn thường ngày, lấy đi những gì ta quý giá. Nhưng Chúa Giêsu dùng hình ảnh này không phải để chúng ta xây tường cao, rào cẩn thận ngôi nhà vật chất của mình, mà là để nhắc nhở chúng ta hãy chăm lo cho chính "ngôi nhà tâm hồn".

Ngôi nhà tâm hồn ấy được xây dựng bằng gì? Thưa, bằng chính những ngày tháng mà Thiên Chúa ban cho chúng ta. Mỗi ngày sống là một viên gạch. Mỗi một hành động yêu thương, một lời nói an ủi, một sự hy sinh thầm lặng, một cử chỉ tha thứ… là một lớp vữa kết dính những viên gạch ấy lại với nhau. Trái lại, mỗi một sự ích kỷ, một lời nói gây tổn thương, một hành vi bất chính, một sự thờ ơ với tha nhân… lại là những vết nứt, những lỗ hổng làm cho ngôi nhà tâm hồn trở nên xiêu vẹo, yếu ớt. "Tỉnh thức" chính là làm một người chủ nhà khôn ngoan, mỗi ngày đều đi một vòng quanh ngôi nhà của mình, xem có chỗ nào hư hỏng để sửa chữa, có nơi nào bụi bặm để lau dọn, có góc nào tối tăm để thắp lên một ngọn đèn.

Và Chúa Giêsu đã đưa ra cho chúng ta một mẫu gương tuyệt vời về sự tỉnh thức ấy qua hình ảnh người đầy tớ trung tín và khôn ngoan. Người đầy tớ ấy được chủ giao cho một nhiệm vụ rất cụ thể: “coi sóc gia nhân của chủ, để cấp phát lương thực cho họ đúng giờ đúng lúc.” Anh ta không ngồi không để chờ chủ về. Anh ta cũng không dùng thời gian đó để ăn chơi sa đọa, để chè chén say sưa hay để đánh đập các bạn đồng liêu. Anh ta làm việc. Anh ta chu toàn bổn phận của mình. Bổn phận của anh là "cấp phát lương thực".

Thưa cộng đoàn, "lương thực" ở đây không chỉ đơn thuần là cơm bánh vật chất. Lương thực mà mỗi chúng ta được mời gọi cấp phát cho những người xung quanh, đó chính là tình yêu thương, là sự quan tâm, là lòng bao dung, là sự phục vụ. Người chồng, người cha tỉnh thức là người mỗi ngày đều "cấp phát" cho vợ con mình lương thực của sự an toàn, của tình yêu chung thủy, của sự hy sinh lao động. Người vợ, người mẹ tỉnh thức là người "cấp phát" cho chồng con mình lương thực của sự dịu dàng, của bữa cơm nóng hổi, của một mái ấm bình yên. Con cái tỉnh thức là người "cấp phát" cho cha mẹ mình lương thực của sự hiếu thảo, của niềm vui, của

-sự đỡ đần khi tuổi già sức yếu. Mỗi người chúng ta, trong bậc sống và ơn gọi của mình, đều có một thứ "lương thực" cần phải trao ban.

Nhìn lại cuộc đời của [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh)], chúng ta có thể thấy hình ảnh của người đầy tớ trung tín ấy. Có thể [ông/bà…] không làm những công việc gì vĩ đại vang dội, không có những bài diễn văn hùng hồn về sự tỉnh thức. Nhưng sự tỉnh thức của [ông/bà…] lại được thể hiện qua chính những điều bình dị, những công việc không tên của mỗi ngày. Đó là sự tỉnh thức trong từng bữa ăn dọn cho con cháu, trong từng đêm không ngủ khi người thân đau ốm, trong từng lời cầu nguyện âm thầm dâng lên Chúa, trong sự cần mẫn làm lụng để lo cho gia đình. Mỗi một hành động ấy, dù nhỏ bé, đều là một lần "cấp phát lương thực đúng giờ đúng lúc". [Ông/bà…] đã không chờ đến lúc cuối đời mới bắt đầu sống tốt, mà đã sống tâm tình sẵn sàng trong từng ngày, từng giờ của cuộc đời mình.

Tôi chợt hình dung cuộc đời chúng ta giống như một người làm vườn được giao cho một khu vườn để chăm sóc. Người làm vườn khôn ngoan không đợi đến ngày chủ về mới vội vã nhổ cỏ, vun xới. Trái lại, mỗi ngày anh đều ra vườn, nhổ đi từng cây cỏ dại là những thói hư tật xấu, vun vào gốc cây những lớp đất màu mỡ của lòng yêu mến, và tưới lên những mầm non những giọt nước mát trong của lời cầu nguyện và các bí tích. Anh làm điều đó mỗi ngày, không phải vì sợ hãi, mà vì anh yêu khu vườn của mình. Anh muốn nó luôn tươi tốt, luôn sẵn sàng để chủ có thể đến thưởng lãm bất cứ lúc nào. Khi chủ về bất ngờ, anh không hề bối rối, trái lại còn vui mừng dẫn chủ đi xem những thành quả lao động của mình.

Cuộc đời của [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh)] cũng là một khu vườn như thế. Và hôm nay, chúng ta tin rằng, người Chủ Vườn Nhân Hậu đã đến và mỉm cười mãn nguyện trước khu vườn mà [ông/bà…] đã dày công chăm sóc bằng cả cuộc đời. Những bông hoa của lòng hiếu thảo, những trái ngọt của đức hy sinh, những cây xanh của niềm tin… tất cả đều đang khoe sắc trong khu vườn ấy.

Sự sẵn sàng mà Chúa mời gọi còn mang một ý nghĩa sâu sắc khác. Đó là sự chuẩn bị hành trang cho một chuyến đi xa, chuyến đi quan trọng nhất của cuộc đời. Khi chuẩn bị đi du lịch, chúng ta thường lo lắng soạn sửa hành lý. Chúng ta mang theo quần áo, tiền bạc, giấy tờ tùy thân và đủ thứ vật dụng cần thiết. Nhưng trong chuyến đi về Nhà Cha, hành trang duy nhất mà chúng ta có thể mang theo không phải là tiền tài, danh vọng, hay kiến thức trần gian. Tất cả những thứ đó sẽ phải để lại. Hành trang duy nhất có giá trị trước mặt Thiên Chúa, đó chính là tình yêu. Đó là tất cả những yêu thương mà chúng ta đã cho đi và đã nhận lại. Đó là những lần chúng ta tha

-thứ cho người khác, và những lần chúng ta khiêm tốn xin được tha thứ. Đó là những lần chúng ta lau khô một giọt nước mắt, xoa dịu một nỗi đau, thắp lên một niềm hy vọng cho những người xung quanh.

Cái chết, vì thế, không phải là một sự kiện bi thảm chấm hết tất cả, mà là khoảnh khắc chúng ta mở vali hành trang của mình ra trước mặt Chúa. Thật hạnh phúc cho người đầy tớ khi chủ về, thấy anh ta đang làm tròn bổn phận. “Phúc cho đầy tớ ấy, nếu chủ về mà thấy anh ta đang làm như vậy. Thầy bảo thật anh em, chủ sẽ đặt anh ta lên coi sóc tất cả tài sản của mình.” Lời hứa của Chúa thật lớn lao và chắc chắn. "Tất cả tài sản" của Thiên Chúa là gì, thưa cộng đoàn? Đó chính là Nước Trời, là sự sống vĩnh cửu, là niềm hạnh phúc được ở bên Ngài mãi mãi. Đó là phần thưởng vô giá dành cho những ai đã sống một cuộc đời tỉnh thức và sẵn sàng.

Sự ra đi của [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh)] là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta đang còn lại trên cuộc hành trình dương thế. Chúng ta có đang tỉnh thức không? Ngôi nhà tâm hồn của chúng ta có đang được dọn dẹp sạch sẽ không? Hành trang tình yêu của chúng ta đã được chuẩn bị đủ đầy chưa? Hay chúng ta vẫn đang mải mê với những toan tính của ngày mai, những bận rộn của đời thường mà quên mất điều cốt yếu nhất? Chúng ta có đang "cấp phát lương thực" cho những người thân yêu của mình, hay chúng ta đang để họ phải đói khát tình thương và sự quan tâm?

Hôm nay, chúng ta không chỉ cầu nguyện cho người đã ra đi, mà còn cầu nguyện cho chính chúng ta. Xin cho sự ra đi của [ông/bà…] là một tiếng chuông cảnh tỉnh, giúp chúng ta biết quý trọng hơn từng ngày sống, biết yêu thương nhau nhiều hơn khi còn có thể, và biết sống trong tâm tình sẵn sàng để một ngày kia, khi Chúa đến gọi tên mình, chúng ta cũng có thể vui mừng thưa lên: "Lạy Chúa, này con đây, con đã sẵn sàng!"

Giờ đây, với tất cả niềm tin và phó thác, chúng ta dâng linh hồn [Tên Thánh] cho Lòng Thương Xót của Chúa. Chúng ta tin rằng, Đấng đã thấy được những nỗ lực, những hy sinh, những yêu thương thầm lặng của [ông/bà…] trong suốt cuộc đời, sẽ là một vị Thẩm Phán nhân từ. Xin Chúa tha thứ những lỗi lầm thiếu sót mà [ông/bà…] có thể đã vấp phạm khi còn sống, và sớm đón nhận người đầy tớ trung tín của Chúa vào hưởng niềm vui vĩnh cửu.

Và xin cho linh cữu nằm đây hôm nay là một bài giảng không lời, nhắc nhở chúng ta rằng cuộc hẹn với Chúa là một cuộc hẹn bất ngờ, nhưng hạnh phúc thay cho những ai luôn chuẩn bị sẵn sàng hành trang tình yêu. Xin Chúa an ủi và nâng đỡ tang quyến trong những ngày tháng khó khăn

-sắp tới. Và xin cho tất cả chúng ta, sau khi hoàn tất cuộc hành trình trần thế, cũng sẽ được hân hoan gặp lại nhau cùng với [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh)] trong Nước Trời, nơi không còn chia ly, không còn nước mắt, mà chỉ có tình yêu và sự sống viên mãn trong Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

10. -Lòng Thương Xót của Người Cha Nhân Hậu

o Tin Mừng: Lc 15, 11-32 (Dụ ngôn Người Cha Nhân Hậu)

CÁNH CỬA KHÔNG BAO GIỜ KHÉP

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa tang quyến,

Trong những khoảnh khắc nặng trĩu của sự chia ly này, có lẽ không có lời nói nào của con người có thể lấp đầy được khoảng trống mênh mông mà sự ra đi của người thân yêu, (ông/bà/anh/chị/em) T..., đã để lại trong tâm hồn chúng ta. Có một sự im lặng thật khác, một sự tĩnh lặng đến nao lòng khi ta đứng trước ngưỡng cửa của sự sống và sự chết. Chúng ta tụ họp nơi đây, trong ngôi thánh đường này, không phải chỉ để cử hành một nghi thức, nhưng là để cùng nhau tìm kiếm một lời giải đáp, một tia sáng hy vọng giữa màn sương của nỗi đau. Và Lời Chúa hôm nay, qua trang Tin Mừng Thánh Luca, không chỉ là một câu chuyện được kể lại, mà chính là một cánh cửa được mở ra, một cánh cửa dẫn lối cho niềm tin và hy vọng của chúng ta. Đó là cánh cửa của một ngôi nhà mà người Cha nhân hậu vẫn đang đứng chờ, một cánh cửa không bao giờ khép lại.

Chúng ta vừa nghe một trong những dụ ngôn quen thuộc và đẹp nhất của Chúa Giêsu. Chúng ta thường gọi là dụ ngôn "Người con hoang đàng", nhưng có lẽ, một cái tên chính xác và ý nghĩa hơn phải là dụ ngôn "Người Cha Nhân Hậu". Bởi vì tâm điểm của câu chuyện không nằm ở tội lỗi của người con, mà là ở Tình Yêu không bờ bến của người cha. Toàn bộ câu chuyện được soi sáng bởi hình ảnh người cha ấy – một hình ảnh mà Chúa Giêsu đã dùng để mặc khải cho chúng ta về dung mạo thật của Thiên Chúa, Cha của chúng ta.

Cuộc đời của mỗi người chúng ta, và cuộc đời của (ông/bà/anh/chị/em) T... mà chúng ta thương mến, cũng có thể được soi chiếu qua hành trình của người con thứ trong dụ ngôn. Người con ấy đã làm gì? Anh ta đòi cha chia gia tài, một hành động mà theo luật Do Thái, chẳng khác nào coi người cha như đã chết. Anh ta muốn tự do, muốn sống cuộc đời của riêng mình, muốn đi tìm một hạnh phúc xa vời mà anh nghĩ rằng gia sản của cha có thể mua được. Anh ta đã rời bỏ ngôi nhà thân yêu, rời bỏ tình thương của cha để lao vào một cuộc phiêu lưu mà kết cục là sự tủi nhục và bần cùng.

Phải chăng trong cuộc đời dương thế này, đã có lúc chúng ta cũng giống như người con ấy? Đã có những lúc chúng ta muốn tự định đoạt cuộc đời mình, muốn xây dựng hạnh phúc trên những giá trị chóng qua của vật chất, danh vọng, quyền lực, mà quên đi Gia Sản đích thực chính là tình yêu

-của Thiên Chúa. Đã có những lúc chúng ta bước đi trong lầm lạc, trong yếu đuối, trong những chọn lựa sai lầm khiến tâm hồn ta "chết đói" như người con thứ phải đi chăn heo và ao ước được ăn cám của heo. Đó là thực tại của thân phận con người, một thực tại mỏng giòn, yếu đuối, một thực tại mà (ông/bà/anh/chị/em) T... của chúng ta cũng đã trải qua. Ngài đã sống một cuộc đời trọn vẹn kiếp người, với những niềm vui và nỗi buồn, với những thành công và thất bại, với những lúc mạnh mẽ trong đức tin và cả những lúc yếu đuối vấp ngã. Đó là hành trình của một con người, hành trình trở về từ những "vùng đất xa xôi" của chính cõi lòng mình.

Tôi nhớ đến câu chuyện về một người đàn ông nọ, sau bao năm xa nhà vì những lầm lỗi tuổi trẻ, ông không dám viết thư về cho cha mẹ. Cuối cùng, khi không thể chịu đựng được nữa, ông viết một lá thư ngắn, nói rằng ông sẽ đi trên chuyến tàu chạy ngang qua làng vào một buổi trưa. Nếu gia đình tha thứ và muốn ông trở về, xin hãy buộc một dải ruy-băng màu trắng lên cây sồi già ở sân sau. Nếu không thấy dải ruy-băng, ông sẽ hiểu và đi tiếp, không bao giờ làm phiền gia đình nữa. Khi chuyến tàu gần đến làng, ông không dám nhìn ra cửa sổ. Ông nhờ người bạn ngồi cạnh nhìn giúp. Người bạn ghé mắt nhìn ra ngoài, rồi vỗ vai ông, giọng nghẹn ngào: "Này bạn, nhìn kìa! Nhìn kìa!". Người đàn ông run rẩy nhìn ra. Ông đã không thấy một dải ruy-băng trắng. Ông thấy cả cây sồi già được trang hoàng bởi hàng trăm, hàng ngàn dải ruy-băng trắng, chúng bay phấp phới trong gió như một rừng cờ hoa chào đón người con yêu dấu trở về.

Kính thưa cộng đoàn, hình ảnh cây sồi đó chính là hình ảnh trái tim của Người Cha Nhân Hậu trong bài Tin Mừng. Điều làm chúng ta xúc động nhất không phải là sự trở về của người con, mà là sự chờ đợi của người cha. Tin Mừng nói rằng: "Anh ta còn ở đàng xa, thì người cha đã trông thấy". Câu văn này chứa đựng cả một trời yêu thương. "Đã trông thấy" có nghĩa là ngày nào ông cũng trông, giờ nào ông cũng ngóng. Ánh mắt ông không phải là ánh mắt của viên cai tù chờ kẻ trốn trại, mà là ánh mắt của người mẹ hiền ngóng con nơi cuối làng. Trái tim ông không phải là trái tim của vị quan tòa chờ kết án, mà là trái tim của một người cha thổn thức vì yêu.

Và khi thấy con, ông đã làm gì? Ông "chạnh lòng thương". Lòng thương của ông không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một sự rung động từ tận sâu thẳm con tim, từ chính gan ruột của mình. Và rồi, ông "chạy ra". Một người cha già, một người chủ gia đình đáng kính theo văn hóa phương Đông, lại chạy. Ông bất chấp mọi quy tắc xã giao, bất chấp phẩm giá của mình, ông chạy như một đứa trẻ để đón đứa con tội lỗi. Ông "ôm chầm lấy cổ anh ta và hôn lấy hôn để". Cái ôm ấy xóa tan mọi mặc cảm, mọi tội lỗi. Nụ hôn ấy chữa lành mọi vết thương. Người cha không để cho con

-mình kịp thốt lên lời xin lỗi đã được chuẩn bị sẵn: "Thưa cha, con thật đắc tội với Trời và với cha, con chẳng đáng được gọi là con cha nữa, xin coi con như một người làm công cho cha vậy". Người cha đã cắt ngang lời thú tội ấy. Bởi vì đối với ông, điều quan trọng không phải là tội của con, mà là chính bản thân người con. "Con ta đây đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay lại tìm thấy".

Đây chính là niềm hy vọng lớn lao nhất của chúng ta hôm nay. Chúng ta phó thác (ông/bà/anh/chị/em) T... cho Thiên Chúa, không phải với một tâm trạng lo âu, sợ sệt về một cuộc phán xét nghiêm khắc. Nhưng chúng ta phó thác ngài với một niềm tin tưởng vô bờ vào một Thiên Chúa là Cha, một người Cha đã được Chúa Giêsu mặc khải qua hình ảnh sống động này. Hành trình dương thế của (ông/bà/anh/chị/em) T... đã kết thúc. Cuộc đời ấy, với tất cả những gì là con người, với những giới hạn và yếu đuối, giờ đây đã trở về. Và chúng ta tin rằng, ở cuối con đường trần thế, không phải là một cánh cửa đóng sập, không phải là một bức tường của sự phán xét, mà là một vòng tay đang dang rộng, là một trái tim đang thổn thức vì yêu, là một ánh mắt dịu hiền đã trông ngóng từ xa. Thiên Chúa không chờ đợi (ông/bà/anh/chị/em) T... của chúng ta trình bày những công trạng. Ngài chỉ cần thấy một người con đang trở về.

Người cha trong dụ ngôn đã ra lệnh cho gia nhân: "Mau đem áo đẹp nhất ra đây mặc cho cậu, xỏ nhẫn vào tay, xỏ dép vào chân". Chiếc áo choàng đẹp nhất là biểu tượng của phẩm giá được phục hồi. Chiếc nhẫn là dấu chỉ của quyền làm con. Đôi dép là biểu tượng của người tự do, không còn là nô lệ. Đó chính là những gì Thiên Chúa làm cho chúng ta qua Bí tích Rửa Tội, và Ngài thực hiện điều đó một cách trọn vẹn trong cuộc sống vĩnh cửu. Ngài không chỉ tha thứ, Ngài còn phục hồi phẩm giá cho chúng ta. Ngài không chỉ đón nhận, Ngài còn mở tiệc ăn mừng. "Hãy đưa bê béo ra làm thịt, chúng ta hãy ăn mừng!". Bữa tiệc ấy chính là hình ảnh của Bàn Tiệc Thánh Thể mà chúng ta đang cử hành đây, và là hình ảnh báo trước của Bữa Tiệc Nước Trời, nơi không còn khổ đau, không còn chia ly, chỉ còn niềm vui sum họp trong nhà Cha.

Trong nỗi đau này, có lẽ chúng ta cũng cần nhìn lại hình ảnh của người con cả. Anh ta là người con ngoan, luôn ở nhà, luôn làm việc vất vả. Nhưng anh ta lại không thể vui với niềm vui của cha, không thể chia sẻ hạnh phúc khi em mình trở về. Anh ta tính toán với cha, anh ta ghen tị với người em. Trái tim anh ta, dù ở trong nhà, nhưng lại xa cách tình yêu của cha. Đôi khi, trong cuộc sống đạo của mình, chúng ta cũng có thể trở thành người con cả. Chúng ta tuân giữ lề luật, chúng ta làm việc tông đồ, nhưng lòng chúng ta lại chai cứng trước lòng thương xót, chúng ta khó tha thứ cho người

-khác, và cũng khó tin vào lòng thương xót của Chúa cho chính mình. Lời của người cha nói với anh ta cũng là lời nói với mỗi chúng ta: "Con à, lúc nào con cũng ở với cha, tất cả những gì của cha đều là của con". Thiên Chúa mời gọi chúng ta hãy bước vào trong niềm vui của Ngài, niềm vui của lòng thương xót, để trái tim chúng ta cũng được mở ra như trái tim của Ngài.

Kính thưa tang quyến,

Giờ đây, khi nhìn lên Thánh Giá, chúng ta thấy hình ảnh Người Cha Nhân Hậu được thể hiện một cách trọn vẹn nhất nơi Đức Giêsu Kitô. Chính Ngài đã dang rộng vòng tay trên thập giá để ôm lấy toàn thể nhân loại tội lỗi. Chính từ cạnh sườn bị đâm thâu của Ngài, một dòng suối của Tình Yêu và Lòng Thương Xót đã tuôn chảy, gột rửa mọi tội lỗi của chúng ta. Cuộc đời của (ông/bà/anh/chị/em) T... đã được ghi dấu bằng ấn tín của Chúa Kitô qua Bí tích Rửa Tội. Giờ đây, chúng ta tin tưởng rằng, chính Chúa Kitô, vị Mục Tử Nhân Lành, sẽ dẫn đưa (ông/bà/anh/chị/em) T... của chúng ta về nhà Cha.

Sự ra đi của một người thân yêu luôn là một mầu nhiệm. Nhưng đức tin cho chúng ta một câu trả lời. Sự chết không phải là dấu chấm hết. Sự chết đối với người Kitô hữu là một cuộc vượt qua, là cánh cửa để bước vào sự sống đời đời. Đó là cuộc trở về nhà Cha sau một hành trình dài nơi dương thế.

Chúng ta hãy hình dung, ngay trong giây phút này, ông/bà/anh/chị/em) T... của chúng ta đang trên đường về. Và từ đàng xa, Cha trên trời đã trông thấy. Ngài đang chạy ra. Ngài đang dang rộng vòng tay. Một cái ôm thật chặt, một nụ hôn của sự tha thứ và chào đón. Mọi nỗi đau, mọi yếu đuối, mọi lầm lỗi của kiếp người đều tan biến trong Tình Yêu ấy. Và lời đầu tiên mà (ông/bà/anh/chị/em) T... được nghe không phải là lời phán xét, mà là lời yêu thương của Cha: "Con ta đây đã mất, nay lại tìm thấy. Chúng ta hãy ăn mừng!".

Với niềm tin tưởng đó, chúng ta hãy cùng nhau dâng (ông/bà/anh/chị/em) T... cho Lòng Thương Xót của Chúa. Chúng ta không nói lời vĩnh biệt, nhưng là lời tạm biệt trong hy vọng. Tạm biệt, cho đến ngày chúng ta lại được sum họp trong bữa tiệc vui muôn đời tại ngôi nhà của Cha, nơi có cánh cửa yêu thương không bao giờ, không bao giờ khép lại. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

1. Chúa là Mục Tử Nhân Lành

o Tin Mừng: Ga 10, 11-18 ("Tôi là mục tử nhân lành. Mục tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên.")

TRONG VÒNG TAY MỤC TỬ NHÂN LÀNH

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà và anh chị em, đặc biệt là gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây,

Trong giờ phút tiễn biệt này, có lẽ không có lời nói nào của con người có thể diễn tả hết được nỗi trống vắng, sự mất mát và niềm thương tiếc đang lấp đầy tâm hồn chúng ta. Sự ra đi của người thân yêu, ông/bà/anh/chị/cháu [Tên Thánh và Tên người qua đời], để lại một khoảng lặng đến nao lòng. Chúng ta tụ họp nơi đây, trong ngôi thánh đường này, không phải chỉ để khóc thương cho một cuộc đời đã khép lại, nhưng là để cùng nhau tìm kiếm một nguồn an ủi đích thực, một niềm hy vọng vững vàng vượt lên trên cả sự chết. Và Lời Chúa hôm nay, qua những trang Tin Mừng của Thánh Gioan, đã mở ra cho chúng ta một chân trời hy vọng ấy, một hình ảnh vô cùng dịu dàng và mạnh mẽ: hình ảnh Đức Giêsu, Vị Mục Tử Nhân Lành.

Mỗi người chúng ta, trong hành trình đức tin của mình, có lẽ đã quá quen thuộc với hình ảnh người mục tử và đoàn chiên. Nhưng hôm nay, trong bối cảnh của một cuộc chia ly, hình ảnh ấy lại mang một chiều sâu và một ý nghĩa thật đặc biệt. Chúa Giêsu đã không nói: “Ta là một mục tử” như một nghề nghiệp, mà Ngài khẳng định: “Tôi chính là Mục Tử nhân lành”. Tiếng “chính là” mang một sự xác quyết tuyệt đối. Ngài không chỉ làm công việc của một người chăn chiên, mà bản chất của Ngài, trọn vẹn con người Ngài chính là sự nhân lành, là tình yêu thương chăm sóc đến cùng.

Chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm sự khác biệt mà Chúa Giêsu đã vạch ra. Ngài nói: “Mục tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên. Kẻ làm thuê, vì không phải là mục tử và không làm chủ đoàn chiên, nên khi thấy sói đến, liền bỏ chiên mà chạy. Sói vồ lấy chiên và làm cho chiên tan tác.” Kẻ làm thuê chỉ quan tâm đến tiền công, đến lợi ích của bản thân. Khi hiểm nguy ập đến, khi bóng tối của gian truân, bệnh tật, hay chính con sói dữ của sự chết xuất hiện, kẻ làm thuê sẽ bỏ chạy. Họ bỏ lại đoàn chiên bơ vơ, tan tác. Nhưng Vị Mục Tử Nhân Lành thì không. Ngài ở lại. Ngài đối diện với con sói. Hơn thế nữa, Ngài lấy chính thân mình để bảo vệ đoàn chiên. “Tôi hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên.” Đó không phải là một lời hứa suông, mà là một thực tại đã được minh chứng bằng chính Máu Thánh đổ ra trên Thập giá. Đỉnh đồi Can-vê chính là nơi Vị Mục Tử đã

-chiến đấu với con sói hung tợn nhất là tội lỗi và sự chết, và Ngài đã chiến thắng. Ngài đã hy sinh mạng sống, không phải để rồi mất đi, mà là để “lấy lại, để ban cho chiên được sống và sống dồi dào.”

Trong cuộc đời dương thế này, mỗi chúng ta cũng giống như những con chiên trong đoàn chiên của Chúa. Cuộc đời của ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] mà chúng ta thương tiếc hôm nay cũng là một hành trình như thế. Có những ngày tháng là đồng cỏ xanh tươi, là suối nước trong lành, đó là những niềm vui gia đình, những thành công trong cuộc sống, những khoảnh khắc bình an, hạnh phúc. Nhưng chắc chắn cũng không thiếu những chặng đường sỏi đá, những đêm tối mịt mù, những thung lũng âm u của thử thách, bệnh tật và đau khổ. Trong những lúc ấy, có thể đã có những lúc cảm thấy cô đơn, lạc lõng. Nhưng niềm tin của chúng ta xác quyết rằng, Vị Mục Tử Nhân Lành đã không bao giờ rời bỏ. Ngài vẫn luôn ở đó, đi bên cạnh, dùng gậy để dẫn đường, dùng trượng để bảo vệ. Cây gậy của Ngài có thể là lời cầu nguyện của người thân, là sự chăm sóc của y bác sĩ, là một lời an ủi, một cử chỉ yêu thương, hay chính là sức mạnh thiêng liêng mà Ngài ban qua các Bí tích. Ngài biết rõ từng con chiên của Ngài, “Tôi biết chiên của tôi, và chiên của tôi biết tôi.” Ngài biết tên ông/bà/anh/chị/cháu [Tên], biết từng nhịp đập con tim, từng nỗi vui, từng gánh nặng trong cuộc đời của người anh em, chị em chúng ta. Và ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] cũng đã nhận biết tiếng của Ngài, qua những lời kinh sớm tối, qua những lần tham dự Thánh lễ, qua những nỗ lực sống tốt đời đẹp đạo.

Tôi chợt nhớ đến một câu chuyện minh họa về tình yêu của người mục tử. Chuyện kể rằng, ở một vùng núi cao, có một người chăn chiên già với một đàn chiên nhỏ. Một buổi chiều, cơn bão tuyết bất ngờ ập đến sớm hơn dự báo. Gió rít lên từng hồi, tuyết rơi mỗi lúc một dày, che khuất cả lối về. Người mục tử vội vã lùa đàn chiên vào một hang đá trú ẩn. Ông cẩn thận đếm lại từng con một. Một, hai, ba... chín mươi chín. Thiếu một con! Đó là con chiên nhỏ yếu ớt nhất đàn, có lẽ nó đã bị lạc đâu đó trên đường về. Mọi người trong làng đều khuyên ông lão hãy ở yên trong hang, vì ra ngoài lúc này là tự sát. Nhưng ông lão lắc đầu, ánh mắt kiên định. Ông nói: “Tôi không thể bỏ nó lại một mình trong giá lạnh.” Rồi ông quấn chặt chiếc áo choàng duy nhất, cầm cây gậy và ngọn đèn bão, lao vào trong màn đêm trắng xóa của cơn thịnh nộ tuyết. Ông đi, ông gọi, ông tìm kiếm trong vô vọng. Cuối cùng, gần như kiệt sức, ông nghe thấy một tiếng kêu be be yếu ớt từ dưới một mô tuyết. Ông vội vàng bới tuyết ra, tìm thấy con chiên nhỏ đang run rẩy vì lạnh, gần như bất động. Ông lão không một chút do dự, cởi chiếc áo choàng của mình ra, quấn chặt cho con chiên, rồi ôm nó vào lòng, dùng hơi ấm của thân mình để sưởi ấm cho nó. Ông dùng tất cả sức lực còn lại để

-quay trở về hang đá. Khi về đến nơi, con chiên nhỏ đã dần hồi tỉnh trong hơi ấm của ông, còn chính người mục tử thì ngã quỵ vì kiệt sức và giá lạnh. Ông đã sẵn sàng đánh đổi mạng sống mình cho một con chiên.

Câu chuyện ấy, thưa cộng đoàn, chỉ là một hình ảnh mờ nhạt so với tình yêu của Vị Mục Tử Giêsu. Ngài không chỉ đi tìm con chiên lạc là nhân loại, mà Ngài đã đi vào chính “cơn bão tuyết” của sự chết để tìm kiếm mỗi chúng ta. Giờ đây, khi chúng ta đối diện với sự ra đi của ông/bà/anh/chị/cháu [Tên], chúng ta có thể cảm thấy như đang đứng trước một thung lũng sâu thẳm, một “thung lũng âm u của sự chết” như lời Thánh vịnh 23. Nơi đó, lý trí con người dừng lại, tình cảm con người cảm thấy bất lực. Nhưng chính nơi sâu thẳm nhất của nỗi đau ấy, Lời Chúa lại vang lên mạnh mẽ hơn bao giờ hết: “Dù khi con bước đi trong thung lũng âm u, con không còn sợ nguy nan, vì có Chúa ở cùng con. Cây trượng và cây gậy của Ngài làm con an tâm.”

Cái chết không phải là một ngõ cụt. Nó không phải là sự hủy diệt. Đối với người tín hữu, cái chết là một cuộc vượt qua, là cánh cửa để đi vào sự sống đời đời. Và trong cuộc vượt qua quan trọng nhất của cuộc đời này, người thân của chúng ta không đi một mình. Vị Mục Tử Nhân Lành, Đấng đã từng đi qua thung lũng ấy trước, Đấng đã chiến thắng nó, chính Ngài đang ở đó. Ngài không sai một thiên thần hay một kẻ làm thuê nào đến đón, mà chính Ngài, với vòng tay yêu thương của người Mục Tử, đang đích thân dẫn dắt, đang ôm lấy linh hồn ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] vào lòng, và đưa về nơi an nghỉ. Bàn tay đã từng bị đinh đâm thâu qua, giờ đây đang nhẹ nhàng lau đi những giọt nước mắt, xoa dịu những nỗi đau trần thế. Vòng tay đã từng dang rộng trên thập giá, giờ đây đang ôm trọn người con, người em của chúng ta vào trong sự bình an vĩnh cửu.

Cái chết không còn là một con sói đáng sợ nữa, vì Vị Mục Tử đã đánh bại nó. Nó chỉ còn là cánh cổng để đoàn chiên được vào trong coшаra đích thực, nơi không còn đau khổ, không còn chia ly, không còn nước mắt. Đó là Nước Trời, là đồng cỏ xanh tươi, là suối nước hằng sống mà Chúa đã hứa. Nơi đó, Ngài sẽ quy tụ tất cả đoàn chiên của Ngài, không chỉ những người Do Thái, mà cả những chiên chưa thuộc ràn này, để chỉ có “một đoàn chiên và một mục tử.”

Vì thế, thưa gia đình tang quyến, dù nỗi đau là có thật và sự mất mát là không thể bù đắp trong một sớm một chiều, xin anh chị em hãy tìm thấy niềm an ủi và sức mạnh trong niềm tin vào Đức Kitô, Mục Tử Nhân Lành. Hãy tin rằng người thân của chúng ta giờ đây không còn phải lang thang trong cuộc đời đầy bất trắc này nữa. Ngài đã hoàn tất cuộc hành trình trần

-thế và đã được Vị Mục Tử nhân hậu đưa về bến bờ bình an. Sự chia ly hôm nay chỉ là tạm thời. Chúng ta tiễn đưa thân xác của ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] về với lòng đất, nhưng chúng ta phó thác linh hồn của người thân chúng ta vào vòng tay yêu thương của Chúa.

Trong Thánh lễ này, chúng ta cùng hiệp dâng lời cầu nguyện. Xin Chúa, nhờ công nghiệp của cuộc khổ nạn và phục sinh của Ngài, tha thứ những lỗi lầm thiếu sót mà khi còn sống, ông/bà/anh/chị/cháu [Tên] có thể đã vấp phạm. Xin Vị Mục Tử Nhân Lành sớm đưa người anh em, chị em của chúng ta vào hưởng hạnh phúc Nước Trời, nơi có đồng cỏ xanh tươi và suối nước trong lành dành cho đoàn chiên của Ngài. Và xin Chúa cũng chính là Vị Mục Tử an ủi, nâng đỡ và ở lại với tang quyến chúng ta, để mỗi người chúng ta, trong hành trình còn lại của mình, luôn biết lắng nghe và bước theo tiếng của Ngài, để một ngày kia, tất cả chúng ta sẽ lại được sum họp trong đàn chiên duy nhất của Thiên Chúa, trong niềm hạnh phúc bất tận. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

2. -Sự Sống này chỉ thay đổi chứ không mất đi

o Tin Mừng: Ga 14, 1-6 ("Lòng anh em đừng xao xuyến... Trong nhà Cha Thầy, có nhiều chỗ ở.")

HÀNH TRÌNH VỀ NGÔI NHÀ VĨNH CỬU: NƠI SỰ SỐNG CHỈ THAY ĐỔI MÀ KHÔNG MẤT ĐI

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà và anh chị em, đặc biệt là gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây,

Trong giờ phút này, tâm hồn chúng ta trĩu nặng một nỗi buồn sâu thẳm. Sự ra đi của người thân yêu là một sự mất mát không gì bù đắp được, để lại trong lòng chúng ta một khoảng trống mênh mông, một sự im lặng đến nao lòng. Chúng ta tụ họp nơi đây, trong ngôi thánh đường này, không phải để che giấu hay chối bỏ nỗi đau ấy. Nước mắt của chúng ta là có thật. Nỗi nhớ thương của chúng ta là có thật. Và sự trống vắng mà người thân yêu để lại trong cuộc đời chúng ta cũng là điều vô cùng có thật. Chúng ta đến đây để cùng nhau chia sẻ gánh nặng ấy, để vòng tay của cộng đoàn sưởi ấm cho những con tim đang tan nát vì ly biệt.

Thế nhưng, giữa biển cả của sầu thương, giữa bóng tối của chia ly, đức tin Công giáo của chúng ta lại thắp lên một ngọn nến, không phải để xóa tan bóng tối, mà là để chiếu rọi vào đó một tia sáng của hy vọng. Chúng ta quy tụ nơi đây không chỉ để khóc thương cho một sự kết thúc, mà còn để cử hành trong đức tin một sự khởi đầu mới. Lời ca nhập lễ trong các Thánh lễ an táng đã vang lên như một lời tuyên xưng cốt lõi và đầy sức mạnh: “Lạy Chúa, đối với các tín hữu Chúa, sự sống này chỉ thay đổi chứ không mất đi”. Lời tuyên xưng ấy không phải là một lý thuyết suông hay một lời an ủi sáo rỗng. Đó là tảng đá vững chắc mà đức tin của chúng ta được xây dựng trên đó, là chiếc neo mà chúng ta bám vào giữa cơn bão tố của cuộc đời.

Và để làm cho niềm hy vọng ấy trở nên cụ thể, để xoa dịu những trái tim đang xao xuyến của chúng ta, chính Chúa Giêsu, trong Tin Mừng theo Thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe, đã ngỏ lời trực tiếp với mỗi người chúng ta hôm nay, cũng như Ngài đã ngỏ lời với các môn đệ năm xưa trong bữa Tiệc Ly: “Lòng anh em đừng xao xuyến. Hãy tin vào Thiên Chúa và tin vào Thầy.”

Lời mời gọi “đừng xao xuyến” của Chúa Giêsu thật lạ lùng. Ngài không nói rằng “đừng buồn” hay “đừng khóc”. Ngài thấu hiểu và tôn trọng nỗi đau của con người. Chính Ngài đã khóc trước cái chết của người bạn Lazarô. Lời của Ngài đi sâu hơn thế. “Xao xuyến” là tình trạng của một tâm hồn mất phương hướng, hoảng loạn, chao đảo như con thuyền giữa biển

-khơi mà không biết đâu là bến bờ. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta, ngay cả khi đang chìm trong đau buồn, đừng để mình rơi vào tuyệt vọng. Tại sao? Vì Ngài vén mở cho chúng ta một chân trời mới, một viễn cảnh vượt xa những gì mắt trần có thể thấy.

Ngài nói tiếp: “Trong nhà Cha Thầy, có nhiều chỗ ở. Nếu không, Thầy đã nói với anh em rồi, vì Thầy đi dọn chỗ cho anh em.”

Hình ảnh “Nhà Cha” thật đẹp và ấm áp biết bao! Cuộc đời của mỗi chúng ta trên trần gian này, dù dài hay ngắn, dù hạnh phúc hay gian truân, suy cho cùng cũng chỉ là một cuộc hành trình. Chúng ta là những lữ khách, những người tạm trú trong một quán trọ ven đường. Quán trọ này có thể có những niềm vui, những tiếng cười, những phút giây ấm áp bên nhau, nhưng nó không phải là quê hương đích thực của chúng ta. Nó tạm bợ, hữu hạn và luôn bị đe dọa bởi sự mong manh của kiếp người. Chúng ta luôn khao khát một mái nhà, một nơi chốn bình yên, một nơi ta thực sự thuộc về. Và Chúa Giêsu đã khẳng định: nơi ấy có thật. Đó là Nhà Cha, là quê hương vĩnh cửu, là đích điểm của cuộc hành trình dương thế.

Xin hãy thử tưởng tượng hình ảnh một người con đi làm ăn xa, vất vả bôn ba nơi đất khách quê người. Mỗi ngày, người ấy phải đối mặt với bao khó khăn, thiếu thốn, cô đơn. Nhưng điều gì đã nâng đỡ người ấy? Đó chính là hình ảnh về ngôi nhà của cha mẹ ở quê hương. Trong tâm trí người ấy, ngôi nhà đó luôn là nơi ấm áp nhất, là nơi có tình yêu thương vô điều kiện đang chờ đợi. Dù gian khổ đến đâu, người ấy vẫn luôn có một đích đến để hy vọng, một nơi để quay về. Cuộc sống trần thế của chúng ta cũng vậy. Những thử thách, bệnh tật, đau khổ và cả cái chết nữa, tất cả đều trở nên có ý nghĩa hơn khi chúng ta biết rằng chúng ta đang đi trên con đường trở về Nhà Cha. Người thân yêu của chúng ta đây, sau những năm tháng vất vả của cuộc lữ hành trần thế, giờ đây đã hoàn tất cuộc hành trình và đang tiến vào ngưỡng cửa của Ngôi Nhà Vĩnh Cửu ấy.

Chúa Giêsu không chỉ cho chúng ta biết về Ngôi Nhà đó, Ngài còn làm một điều tuyệt vời hơn: “Thầy đi dọn chỗ cho anh em.” Đây là một hành động của tình yêu và sự quan tâm vô bờ. Ngài không chỉ là người chỉ đường, Ngài là người đi trước để chuẩn bị. Giống như một người anh cả trong gia đình, thấy các em sắp về, liền đi trước dọn dẹp, sắp xếp mọi thứ, chuẩn bị một bữa tiệc chào đón. Chúa Giêsu, qua cái chết và sự phục sinh của mình, đã đi vào cõi chết, phá tan xiềng xích của nó, và mở ra một con đường cho chúng ta vào sự sống. Ngài đã biến cái chết từ một vực thẳm của tuyệt vọng thành một cánh cửa của hy vọng. Ngài đã dọn sẵn cho mỗi chúng ta, và cho người thân yêu của chúng ta hôm nay, một “chỗ ở” trong tình yêu của Thiên

-Chúa. Chỗ ở đó không phải là một không gian vật lý, mà là một vị trí trong trái tim của Thiên Chúa, một sự hiệp thông trọn vẹn trong tình yêu của Ngài.

Như vậy, cái chết không còn là một dấu chấm hết đáng sợ nữa. Nó trở thành một cuộc “vượt qua”. Đây chính là lúc chúng ta hiểu sâu sắc hơn lời tuyên xưng “sự sống này chỉ thay đổi chứ không mất đi”. Sự thay đổi ấy cũng giống như sự biến đổi của một hạt lúa. Khi được gieo vào lòng đất, hạt lúa ấy phải chấp nhận “chết đi”, mục nát đi cái vỏ bọc bên ngoài. Nhìn bề ngoài, đó là một sự hủy diệt, một sự mất mát. Nhưng từ sự “chết đi” ấy, một mầm sống mới lại trỗi dậy, mạnh mẽ hơn, sinh nhiều hoa trái hơn. Sự sống của hạt lúa không mất đi, nó chỉ được biến đổi để bước vào một dạng tồn tại mới, phong phú hơn.

Hay chúng ta có thể chiêm ngắm hình ảnh con sâu nằm trong kén. Nó phải trải qua một giai đoạn bất động, tối tăm, như thể đã chết. Thân xác xấu xí của con sâu dần tan biến. Nhưng rồi từ trong chiếc kén ấy, một sinh vật hoàn toàn mới xuất hiện: một con bướm rực rỡ sắc màu. Con bướm không còn phải bò lê trên mặt đất, bị giới hạn bởi không gian chật hẹp. Giờ đây, nó có đôi cánh để tự do bay lượn giữa bầu trời, thưởng thức mật ngọt của muôn hoa. Sự sống của con sâu đâu có mất đi? Nó chỉ được biến đổi, được thăng hoa lên một tầm mức cao hơn, đẹp đẽ hơn, tự do hơn.

Người thân yêu của chúng ta cũng vậy. Thân xác mỏng giòn, hay đau yếu, phải chịu những giới hạn của không gian và thời gian, nay được an nghỉ trong lòng đất. Nhưng đó không phải là tất cả. Đó chỉ là chiếc kén tạm thời. Đức tin cho chúng ta xác tín rằng, Thiên Chúa, trong quyền năng và tình yêu của Ngài, sẽ biến đổi thân xác bụi tro của chúng ta nên giống như thân xác sáng láng của Đức Kitô phục sinh. Sự sống của người thân yêu chúng ta không bị hủy diệt trong nấm mồ lạnh lẽo. Sự sống ấy đang được biến đổi để bước vào sự sống vĩnh cửu, nơi không còn nước mắt, không còn khổ đau, không còn chia ly, mà chỉ có niềm vui và bình an trọn vẹn trong Nhà Cha.

Nhưng làm thế nào để đến được Ngôi Nhà ấy? Con đường nào dẫn chúng ta về quê trời? Thánh Tôma, cũng như mỗi chúng ta, đã băn khoăn hỏi Chúa: “Thưa Thầy, chúng con không biết Thầy đi đâu, làm sao chúng con biết được đường?” Và Chúa Giêsu đã đưa ra câu trả lời tối hậu, một câu trả lời không chỉ là một chỉ dẫn, mà là một sự mặc khải về chính bản thân Ngài: “Chính Thầy là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Không ai đến với Chúa Cha mà không qua Thầy.”

Chúa Giêsu chính là con đường duy nhất. Cuộc đời của người thân yêu chúng ta, từ ngày lãnh nhận Bí tích Rửa tội, đã được tháp nhập vào con

-đường mang tên Giêsu. Mỗi lần tham dự Thánh lễ, mỗi lần rước lấy Mình và Máu Thánh Chúa, mỗi lần lắng nghe Lời Chúa, mỗi việc lành phúc đức, mỗi lời kinh nguyện, mỗi hy sinh thầm lặng trong cuộc sống… tất cả đều là những bước chân đi trên con đường Giêsu. Con đường ấy có những đoạn bằng phẳng, nhưng cũng có những chặng gập ghềnh sỏi đá của thử thách, của bệnh tật. Nhưng người thân của chúng ta đã kiên trì bước đi trong niềm tin. Và hôm nay, chúng ta tin rằng, người ấy đã đi đến cuối con đường, nơi chính Chúa Giêsu đang đứng chờ để đưa vào Nhà Cha.

Chúa Giêsu là Sự Thật. Giữa một thế giới đầy những giả dối, những giá trị ảo, những hạnh phúc chóng qua, Ngài là chân lý duy nhất không bao giờ thay đổi. Ngài mặc khải cho chúng ta biết sự thật về Thiên Chúa là Cha yêu thương, sự thật về con người được dựng nên để hưởng hạnh phúc vĩnh cửu, và sự thật về sự sống còn lớn hơn cả cái chết. Bám vào sự thật Giêsu là bám vào niềm hy vọng chắc chắn nhất.

Và Chúa Giêsu là Sự Sống. Ngài không chỉ ban sự sống, Ngài chính là nguồn sống. Ai kết hợp với Ngài thì dù có chết cũng sẽ được sống. Cái chết thể lý không thể nào tiêu diệt được sự sống thần linh mà chúng ta đã nhận được qua Bí tích Rửa tội. Sự sống ấy chỉ tạm ẩn đi, để rồi sẽ bừng lên rực rỡ trong ngày phục sinh.

Kính thưa gia đình tang quyến,

Trong những ngày tới, khi đối diện với sự trống vắng hữu hình, khi chiếc ghế quen thuộc trong nhà không còn ai ngồi, khi giọng nói thân thương không còn vang lên, chắc chắn nỗi đau sẽ lại quay về. Những lúc ấy, xin ông bà và anh chị em hãy bám vào lời hứa của Chúa Giêsu: “Lòng anh em đừng xao xuyến… Thầy đi dọn chỗ cho anh em.” Hãy tin rằng người thân yêu của chúng ta không đi vào cõi hư vô. Ngài đang đi về Nhà Cha. Ngài không ở một nơi xa lạ, nhưng đang ở trong một “chỗ ở” mà chính Chúa Giêsu đã dọn sẵn bằng tình yêu và bằng chính mạng sống của Ngài.

Sự chia ly này chỉ là tạm thời. Chúng ta là một gia đình trong Đức Kitô, được liên kết với nhau trong mầu nhiệm các thánh thông công. Dù âm dương cách biệt, chúng ta vẫn có thể gặp gỡ người thân của mình trong lời cầu nguyện. Lời cầu nguyện của chúng ta sẽ là hành trang yêu thương, tiếp tục nâng đỡ người thân trên hành trình thanh luyện cuối cùng để tiến vào hưởng nhan thánh Chúa. Và chúng ta cũng tin rằng, từ Nhà Cha, người thân của chúng ta cũng đang cầu nguyện cho chúng ta, những người còn đang tiếp tục cuộc lữ hành trần thế.

Cuộc chia ly hôm nay là một lời nhắc nhở cho mỗi người chúng ta. Chúng ta cũng đang đi trên cùng một con đường, cùng hướng về một đích

-điểm. Xin cho chúng ta biết sống mỗi ngày trong cuộc đời mình như những người con đang trên đường về nhà Cha. Biết dùng thời gian Chúa ban để yêu thương nhau hơn, tha thứ cho nhau hơn, và sống xứng đáng với ơn gọi làm con Chúa, để một ngày kia, tất cả chúng ta sẽ lại được đoàn tụ với người thân yêu của mình, trong Ngôi Nhà Vĩnh Cửu của Cha trên trời. Nơi đó, sẽ không còn chia ly, không còn nước mắt, và sự sống sẽ chiến thắng vinh quang. Nơi đó, chúng ta sẽ cùng nhau hát mãi bài ca tình yêu và hạnh phúc, vì sự sống của chúng ta chỉ thực sự thay đổi để trở nên vĩnh cửu, chứ không bao giờ mất đi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

3. -Hạt Giống Đức Tin Gieo Vào Lòng Đất

o Tin Mừng: Ga 12, 24-26 ("Nếu hạt lúa gieo vào lòng đất mà không chết đi, thì nó trơ trọi một mình; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác.")

NẾU HẠT LÚA CHẾT ĐI...

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa gia đình tang quyến,

Trong thánh đường chiều nay, có một sự thinh lặng thật khác lạ. Một sự thinh lặng không phải của bình yên, mà là của chia ly. Một sự thinh lặng được dệt nên bởi những tiếng nấc nghẹn ngào, bởi những giọt nước mắt lăn dài, và bởi một khoảng trống mênh mông vừa được tạo ra trong tâm hồn mỗi chúng ta. Chúng ta quy tụ nơi đây, quanh linh cữu của người thân yêu (…tên thánh và tên gọi…), không phải vì chúng ta muốn, mà vì chúng ta phải đối diện với một sự thật nghiệt ngã của kiếp người: sự ra đi. Nỗi đau là có thật. Cảm giác mất mát là vô cùng rõ rệt. Trái tim chúng ta như thắt lại khi nghĩ rằng từ nay, chúng ta sẽ không còn được nghe giọng nói ấy, không còn thấy nụ cười ấy, không còn cảm nhận được sự hiện diện thân thuộc ấy giữa cuộc đời này nữa. Giữa muôn vàn cảm xúc hỗn độn và tăm tối ấy, Lời Chúa trong Tin Mừng theo thánh Gioan vang lên như một tia sáng lạ lùng, một lời mời gọi chúng ta nhìn sâu hơn vào mầu nhiệm của sự sống và cái chết: “Thật, Thầy bảo thật anh em, nếu hạt lúa gieo vào lòng đất mà không chết đi, thì nó trơ trọi một mình; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác.”

Lời của Chúa Giêsu không phải là một lý thuyết triết học cao siêu, cũng không phải là một lời an ủi sáo rỗng. Đó là một chân lý được rút ra từ quy luật tự nhiên gần gũi nhất, nhưng lại chứa đựng một mầu nhiệm siêu việt sâu thẳm nhất. Chúa không phủ nhận sự thật của cái “chết đi”. Ngài không nói rằng hạt lúa không cần phải mục nát, không cần phải tan biến hình hài cũ của nó. Trái lại, Ngài khẳng định đó là một điều kiện tất yếu. Cái chết, sự tan rã, sự biến đổi hình dạng là con đường duy nhất để sự sống mới được trổ sinh. Nếu hạt lúa cứ khư khư giữ lấy lớp vỏ cứng cáp, bóng bẩy của mình, nó sẽ mãi mãi chỉ là một hạt lúa, cô độc, lẻ loi, và cuối cùng cũng sẽ hư hao theo thời gian mà không mang lại một giá trị nào. Nhưng nếu nó can đảm chấp nhận được vùi vào lòng đất tối tăm, ẩm ướt, chấp nhận để thân mình mục rã, tan ra, thì từ chính sự hy sinh ấy, một mầm sống mới sẽ vươn lên, mạnh mẽ và diệu kỳ, để rồi kết thành một bông lúa trĩu nặng, mang trên mình không phải một, mà là hàng trăm hạt lúa mới.

Thưa anh chị em, cuộc đời dương thế của người thân yêu chúng ta đây cũng là một hạt giống quý giá mà Thiên Chúa đã gieo vào mảnh đất trần

-gian này. Hạt giống ấy đã được vun trồng bằng tình yêu thương của cha mẹ, được tưới gội bằng dòng nước thanh tẩy của Bí tích Rửa Tội, và được sưởi ấm bằng ánh sáng của đức tin. Trong suốt (…số…) năm qua, hạt giống ấy đã âm thầm lớn lên. Có những ngày nắng đẹp của niềm vui, của thành công, của những phút giây sum vầy hạnh phúc. Nhưng cũng có những đêm đông giá buốt của thử thách, của bệnh tật, của những nỗi lo toan vất vả. Có những cơn mưa rào của ân sủng, nhưng cũng không thiếu những trận cuồng phong của cám dỗ và yếu đuối phận người. Tất cả những điều đó, cả niềm vui và nỗi buồn, cả thành công và thất bại, cả nụ cười và nước mắt, đã làm nên một hạt giống mang tên (…tên người quá cố…), một hạt giống độc nhất vô nhị, không thể trộn lẫn.

Chúng ta, những người đang sống, thường chỉ nhìn thấy lớp vỏ bên ngoài của hạt giống ấy. Chúng ta yêu mến hình hài, dáng dấp, giọng nói. Chúng ta gắn bó với những kỷ niệm, những thói quen, những gì hữu hình và cụ thể. Và vì thế, khi cái chết đến, khi lớp vỏ ấy bị lấy đi, chúng ta cảm thấy hụt hẫng và đau đớn. Chúng ta thấy mình đang đứng trước một sự mất mát không gì bù đắp nổi. Nhưng Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy dùng con mắt đức tin để nhìn xuyên qua lớp vỏ ấy, để khám phá ra mầm sống thần linh đang ẩn chứa bên trong. Cái chết thể lý mà chúng ta đang chứng kiến đây, dù đau thương đến mấy, không phải là sự hủy diệt, mà là khoảnh khắc quyết định để hạt giống ấy được “gieo vào lòng đất”. Lòng đất ở đây chính là lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Người thân của chúng ta không bị vứt bỏ vào hư vô, nhưng đang được trân trọng ủ lấy trong vòng tay yêu thương của Cha trên trời.

Cái chết đi của hạt lúa là một cuộc biến đổi mầu nhiệm. Chúng ta hãy thử hình dung một người nông dân. Khi ông cầm trên tay những hạt lúa giống tốt nhất, ông không giữ chúng lại trong kho để ngắm nhìn. Làm như vậy thật vô ích. Trái lại, ông đem chúng ra đồng, vãi vào lòng đất đã được cày xới kỹ lưỡng. Ông làm điều đó với một niềm hy vọng mãnh liệt. Ông tin rằng từ hành động “chôn vùi” những hạt giống này, một mùa màng bội thu sẽ đến. Thiên Chúa cũng chính là Người Nông Dân Thần Linh ấy. Ngài đã không tạo dựng nên chúng ta chỉ để sống vài chục năm ở trần gian rồi tan biến vào cát bụi. Ngài tạo dựng chúng ta cho sự sống vĩnh cửu. Và cái chết, trong chương trình của Ngài, chính là cánh cửa để bước vào sự sống ấy. Người thân của chúng ta đã đi qua cánh cửa đó. Thân xác các ngài trở về với tro bụi, như lớp vỏ của hạt lúa mục rã trong lòng đất, để cho linh hồn, là mầm sống đích thực, được giải thoát khỏi mọi giới hạn của không gian, thời gian, bệnh tật và đau khổ, để vươn mình trổ sinh hoa trái trong Nước Trời.

-Hoa trái đầu tiên và vĩ đại nhất mà cái chết của hạt giống này mang lại chính là sự sống đời đời cho chính bản thân người quá cố. Đó là một cuộc sống mới, một sự viên mãn mà chúng ta không thể nào hình dung hết được. Thánh Phaolô đã diễn tả: “Điều mắt chẳng hề thấy, tai chẳng hề nghe, lòng người không hề nghĩ tới, đó lại là điều Thiên Chúa đã dọn sẵn cho những ai mến yêu Người.” Đó là hoa trái của sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa, nguồn mạch mọi tình yêu và hạnh phúc. Đó là hoa trái của cuộc đoàn tụ với Đức Maria, các thánh nam nữ, và với những người thân yêu đã ra đi trước. Ở nơi đó, sẽ không còn nước mắt, không còn tang tóc, không còn khổ đau. Mọi nỗ lực sống đức tin, mọi hy sinh âm thầm, mọi lời kinh nguyện sốt sắng, mọi việc bác ái yêu thương mà người thân chúng ta đã thực hiện khi còn tại thế, tất cả đều trở thành những chất dinh dưỡng quý báu nuôi dưỡng mầm sống ấy, để hôm nay được bừng nở trong ánh sáng vĩnh cửu. Đó là niềm hy vọng lớn lao nhất của chúng ta. Chúng ta tiễn biệt người thân không phải với tâm trạng của những người mất trắng, nhưng với niềm tin của những người đang gieo một hạt giống quý vào kho lẫm Nước Trời.

Nhưng Lời Chúa còn nói rằng, nếu chết đi, hạt lúa “sinh được nhiều hạt khác”. Điều này có nghĩa là sự ra đi của người thân chúng ta không chỉ mang lại hoa trái cho chính họ, mà còn trổ sinh hoa trái ngay giữa cộng đoàn chúng ta, ngay trong tâm hồn mỗi người chúng ta. Hoa trái ấy là gì?

Trước hết, đó là hoa trái của ký ức yêu thương. Khi một người còn sống, đôi khi chúng ta lại coi sự hiện diện của họ là điều hiển nhiên. Nhưng khi họ ra đi, những ký ức chợt ùa về sống động hơn bao giờ hết. Chúng ta nhớ lại một lời khuyên, một cử chỉ quan tâm, một bữa cơm gia đình ấm cúng, một lần được tha thứ, một bài học về lòng kiên nhẫn hay sự hy sinh. Những ký ức ấy không phải để làm chúng ta thêm sầu não, nhưng là những hạt mầm yêu thương mà người ra đi đã gieo lại trong tâm hồn chúng ta. Chúng sẽ tiếp tục lớn lên, sưởi ấm chúng ta trong những ngày tháng cô đơn, và nhắc nhở chúng ta về giá trị của tình người, tình gia đình.

Tôi nhớ câu chuyện về một người bà. Khi còn sống, mỗi tối bà đều lần chuỗi Mân Côi. Đứa cháu nhỏ thấy vậy cũng bắt chước, dù chẳng hiểu gì nhiều. Ngày bà mất đi, gia đình đau buồn. Nhưng rồi một tối, người mẹ bỗng thấy đứa con trai nhỏ của mình đang ngồi trong góc phòng, tay cầm tràng hạt của bà, miệng lẩm nhẩm đọc kinh. Hình ảnh ấy khiến người mẹ bật khóc, không chỉ vì nhớ thương, mà còn vì nhận ra hạt giống đức tin mà bà đã gieo vào lòng đứa cháu, giờ đây đã bắt đầu nảy mầm. Người bà đã “chết đi” về thể lý, nhưng đời sống cầu nguyện của bà đang được “sinh ra” nơi thế hệ kế tiếp. Đó chính là hoa trái thiêng liêng.

-Thứ hai, đó là hoa trái của sự hiệp thông. Đức tin Công giáo dạy chúng ta tin vào mầu nhiệm các thánh thông công. Sự chết không cắt đứt được mối dây liên kết giữa chúng ta với người thân đã qua đời. Trái lại, nó còn làm cho mối dây ấy trở nên thiêng liêng hơn. Giờ đây, chúng ta cầu nguyện cho linh hồn người thân yêu, và chúng ta cũng tin rằng, khi đã được hưởng nhan thánh Chúa, các ngài cũng sẽ không ngừng cầu nguyện cho chúng ta. Sự ra đi của họ nhắc nhở chúng ta về sự hiện hữu của một thế giới vô hình nhưng rất thật, một thế giới mà ở đó tình yêu mạnh hơn sự chết. Sự mất mát hữu hình này lại mở ra cho chúng ta một sự gặp gỡ thiêng liêng sâu sắc hơn trong lời cầu nguyện.

Và cuối cùng, đó là hoa trái của sự thức tỉnh. Cái chết của một người thân yêu luôn là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho những người còn đang sống. Nó buộc chúng ta phải dừng lại giữa những guồng quay vội vã của cuộc đời để tự hỏi: Tôi đang sống vì điều gì? Đâu là những giá trị đích thực mà tôi đang theo đuổi? Tiền bạc, danh vọng, địa vị, tất cả rồi sẽ ở lại. Chỉ có tình yêu và những việc lành phúc đức mới có thể theo chúng ta vào cõi vĩnh hằng. Sự ra đi của người thân nhắc nhở chúng ta về tính mong manh của kiếp người và sự cấp bách của việc sống một cuộc đời ý nghĩa, một cuộc đời sẵn sàng để trở thành hạt giống tốt, chờ ngày được Thiên Chúa gieo vào cánh đồng của Ngài.

Kính thưa gia đình tang quyến và anh chị em,

Hôm nay, chúng ta đứng trước linh cữu này với hai cảm xúc. Một bên là nỗi buồn của con người trước sự chia ly. Điều đó là chính đáng. Hãy cứ để nước mắt chảy, vì nước mắt là dấu hiệu của tình yêu. Nhưng bên cạnh đó, và lớn lao hơn, là niềm hy vọng của người Kitô hữu. Niềm hy vọng vào lời hứa của Chúa Giêsu. Người thân yêu của chúng ta không mất đi. Ngài chỉ đang hoàn tất hành trình của một hạt giống đức tin. Một hạt giống đã được gieo vào lòng đất của Lòng Chúa Thương Xót, để từ đó trổ sinh hoa trái vĩnh cửu.

Chúng ta hãy dâng lời tạ ơn Thiên Chúa vì Ngài đã ban cho chúng ta một người cha, người mẹ, người vợ, người chồng, người bạn (…tùy vai vế…) tuyệt vời như (…tên người quá cố…). Chúng ta hãy phó dâng linh hồn (…tên thánh…) vào vòng tay nhân từ của Chúa. Xin cho máu và nước từ Thánh Tâm Chúa Giêsu thanh tẩy mọi lỗi lầm thiếu sót của người anh/chị/em chúng con, và sớm đưa linh hồn (…tên thánh…) vào hưởng hạnh phúc Nước Trời.

Và chúng ta cũng hãy cầu xin cho chính mình. Xin cho sự ra đi này củng cố đức tin của chúng ta, biến đổi cách sống của chúng ta, để mỗi người

-chúng ta cũng biết sống như những hạt lúa sẵn sàng “chết đi” cho những ích kỷ, tự ái, và tội lỗi của bản thân, hầu có thể sinh nhiều hoa trái của tình yêu, sự tha thứ và lòng bao dung cho đời và cho Nước Trời.

Giờ đây, hạt giống đã được gieo. Mùa gặt thiêng liêng đang ở phía trước. Chúng ta hãy tin tưởng, hy vọng và cầu nguyện, trong sự chờ mong ngày được đoàn tụ với người thân yêu của chúng ta trong vinh quang bất diệt của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

4. -Chính Thầy là Sự Sống Lại và là Sự Sống

o Tin Mừng: Ga 11, 17-27 (Lời Chúa Giêsu nói với cô Mácta: "Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống.")

NƠI SỰ CHẾT BẤT LỰC: LỜI HỨA TỪ ĐẤNG LÀ SỰ SỐNG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà anh chị em, và đặc biệt là gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây,

Trong những khoảnh khắc nặng trĩu của sự chia ly, khi cõi lòng chúng ta dường như bị bao phủ bởi một bức màn tang tóc, lời nói của con người trở nên thật nhỏ bé và bất lực. Sự im lặng đôi khi lại có sức diễn tả mạnh mẽ hơn ngàn lời an ủi. Sự im lặng của nỗi đau, của sự mất mát, của những kỷ niệm ùa về. Sự im lặng của một chỗ trống không gì có thể lấp đầy trong gia đình, trong trái tim của những người ở lại. Giữa không gian tĩnh lặng và nhuốm màu thương nhớ này, chúng ta cùng nhau quy tụ, không phải để khoét sâu thêm nỗi đau, nhưng là để tìm kiếm một nguồn an ủi và một niềm hy vọng vượt lên trên tất cả. Chúng ta quy tụ quanh thi hài của người thân yêu (ông/bà/anh/chị/em...) của chúng ta, và cùng nhau lắng nghe Lời Chúa, bởi chỉ có Lời Ngài mới thực sự là ánh sáng có khả năng xuyên thủng màn đêm dày đặc nhất của sự chết.

Trang Tin Mừng theo thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe không phải là một câu chuyện xa lạ. Nó đưa chúng ta trở về làng Bêtania, đến với gia đình những người bạn thân thương của Chúa Giêsu: Mácta, Maria và Ladarô. Khung cảnh cũng đượm một màu tang tóc y hệt như chúng ta đang cảm nghiệm lúc này. Ladarô đã chết. Chúa Giêsu đến, nhưng Người đến muộn, ít nhất là theo suy nghĩ của con người. Bốn ngày trong mồ, một khoảng thời gian đủ để sự chết khẳng định quyền lực tuyệt đối của nó, đủ để mọi hy vọng về sự sống dường như đã hoàn toàn vụt tắt. Lời trách móc nhẹ nhàng nhưng đầy đau đớn của cô Mácta cũng chính là tiếng lòng của biết bao người trong chúng ta khi đối diện với sự ra đi của người thân: "Thưa Thầy, nếu có Thầy ở đây, em con đã không chết."

Câu nói ấy chất chứa cả niềm tin và sự hoài nghi. Tin rằng Chúa Giêsu có quyền năng chữa lành, nhưng cũng hoài nghi, xót xa vì Người đã không can thiệp kịp thời. Đó là tiếng kêu của một trái tim tan vỡ, một đức tin đang bị thử thách đến tận cùng. Có lẽ, trong những ngày qua, và ngay cả trong giây phút này, lời của cô Mácta cũng đã vang lên đâu đó trong tâm hồn của mỗi người trong chúng ta, của tang quyến. "Lạy Chúa, nếu Ngài..." Nếu như Ngài cho người thân của chúng con thêm một chút thời gian. Nếu như phép lạ đã xảy ra. Nếu như cái chết đã không đến... Những chữ "nếu như"

-ấy cứa vào lòng chúng ta, bởi nó cho thấy sự bất lực của phận người trước định luật nghiệt ngã của sự sống và sự chết.

Nhưng Chúa Giêsu không đến để tranh luận về những gì đã xảy ra. Người không đến để giải thích tại sao Người lại đến muộn. Người đến để mặc khải một sự thật còn lớn lao hơn cả quyền năng chữa lành bệnh tật. Người đến để mặc khải chính bản tính của Người. Khi Mácta bày tỏ niềm tin của mình vào sự sống lại trong ngày sau hết, một niềm tin đúng đắn theo giáo lý của người Do Thái, nhưng vẫn còn là một niềm tin trừu tượng, xa vời, thì Chúa Giêsu đã đưa đức tin của cô, và của cả chúng ta, lên một tầm mức hoàn toàn mới. Người không nói: "Thầy sẽ ban cho em con sự sống lại." Người cũng không nói: "Thầy sẽ làm cho kẻ chết sống lại." Người tuyên bố một cách long trọng và đầy uy quyền: "Chính Thầy LÀ sự sống lại và là sự sống."

Chúng ta hãy dừng lại thật lâu để chiêm ngắm và suy niệm lời tuyên xưng vĩ đại này. Sự sống lại không phải là một sự kiện sẽ xảy ra ở một tương lai xa xôi nào đó. Sự sống lại không phải là một khái niệm thần học khô khan. Sự sống lại là một Ngôi Vị. Sự sống lại chính là Đức Giêsu Kitô. Người là nguồn mạch, là bản chất, là hiện thân của sự sống vĩnh cửu. Sự sống mà Người mang đến không bị giới hạn bởi thời gian, không bị giam cầm trong không gian, và không thể bị hủy diệt bởi sự chết thể lý. Khi chúng ta tin vào Đức Kitô, chúng ta không chỉ tin vào một lời hứa, chúng ta kết hợp với chính Nguồn Sống.

Để giúp chúng ta hiểu được mầu nhiệm này, chúng ta có thể dùng một ví dụ đơn sơ từ thiên nhiên. Một hạt lúa, nếu cứ được cất giữ cẩn thận trong kho, nó sẽ mãi mãi chỉ là một hạt lúa, khô héo và vô dụng. Nhưng nếu nó được gieo vào lòng đất, nó phải chấp nhận "chết đi", mục nát đi, tan biến đi hình hài cũ của nó. Chính từ sự "chết" đó, một mầm sống mới, mạnh mẽ hơn, trổ sinh thành cây lúa vàng óng, mang về gấp trăm ngàn lần hoa trái. Thân xác của người thân chúng ta đây, cũng giống như hạt lúa kia, hôm nay được gieo vào lòng đất mẹ. Theo quy luật tự nhiên, nó sẽ trở về với bụi tro. Nhưng đức tin cho chúng ta một cái nhìn vượt xa hơn. Cái chết thể lý này không phải là dấu chấm hết, mà là điều kiện cần thiết để sự sống mới, sự sống vĩnh cửu trong Đức Kitô, được trổ sinh. Thánh Phaolô đã quả quyết: "Gieo xuống thì hèn hạ, mà sống lại thì vinh quang. Gieo xuống thì yếu đuối, mà sống lại thì mạnh mẽ. Gieo xuống là thân xác tự nhiên, mà sống lại là thân xác thiêng liêng." (1 Cr 15, 43-44).

Một hình ảnh khác cũng vô cùng ý nghĩa, đó là con sâu và con bướm. Cả cuộc đời con sâu chỉ có thể bò trườn trên mặt đất, tầm nhìn hạn

-hẹp, cuộc sống bị giới hạn. Rồi đến một ngày, nó tự dệt cho mình một cái kén, một ngôi mộ nhỏ, và chìm vào trong đó, bất động như đã chết. Nhưng từ chính ngôi mộ đó, một sự biến đổi kỳ diệu xảy ra. Một con bướm xinh đẹp với đôi cánh rực rỡ phá kén bay ra, tự do bay lượn giữa bầu trời, hút mật ngọt từ những đóa hoa thơm. Sự sống của con bướm không phải là sự hồi sinh của con sâu, mà là một sự thăng hoa, một cuộc sống ở một đẳng cấp hoàn toàn khác. Cái chết của người Kitô hữu cũng vậy. Nó không phải là sự quay trở lại với cuộc sống trần thế đầy lo toan, vất vả này. Nó là một cuộc biến đổi, một cuộc "vượt qua" để bước vào một đời sống mới, đời sống được thông phần vào sự Phục Sinh vinh hiển của chính Đức Kitô.

Lời Chúa Giêsu nói tiếp với Mácta càng củng cố thêm niềm hy vọng này: "Ai tin vào Thầy, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống." Lời này nói trực tiếp với chúng ta về người thân yêu vừa nằm xuống. Dù đôi mắt này đã khép lại, dù trái tim này đã ngừng đập, dù thân xác này trở nên bất động, nhưng vì người thân của chúng ta đã tin vào Đức Kitô, đã được thanh tẩy trong bí tích Rửa Tội để thuộc về Người, nên cái chết thể lý không thể nào giam cầm được linh hồn của họ. Sự sống của họ không bị hủy diệt, mà chỉ được biến đổi. Họ đang bước vào một chương mới của cuộc đời, một cuộc sống đích thực trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa.

Và Người còn đi xa hơn nữa: "Ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết." Lời này lại nói với mỗi người chúng ta, những người đang sống, đang hiện diện nơi đây. "Không bao giờ phải chết" ở đây không có nghĩa là chúng ta sẽ không trải qua cái chết thể lý. Nhưng nó có nghĩa là nếu chúng ta sống trong niềm tin và kết hợp mật thiết với Đức Kitô, thì cái chết đối với chúng ta không còn là một vực thẳm kinh hoàng, một sự kết thúc bi thảm nữa. Nó chỉ đơn giản là một cánh cửa, một cây cầu đưa chúng ta từ cuộc sống tạm bợ ở trần gian về với quê hương vĩnh cửu trên trời. Nó không phải là sự chia lìa vĩnh viễn, mà là một cuộc tái ngộ trong Nước Chúa.

Kính thưa cộng đoàn, niềm tin vào Đức Kitô Phục Sinh không phải là một liều thuốc an thần để chúng ta quên đi nỗi đau. Nỗi đau là có thật. Nước mắt là có thật. Sự trống vắng là có thật. Chúa Giêsu, khi thấy Mácta và Maria khóc, Người cũng đã khóc. Người khóc thương người bạn Ladarô, Người thổn thức trước nỗi đau của con người. Nước mắt của Chúa Giêsu thánh hóa những giọt nước mắt của chúng ta. Người cho phép chúng ta được khóc, được buồn, được thương nhớ. Nhưng niềm tin vào sự Phục Sinh giống như một chiếc mỏ neo vững chắc được thả sâu xuống lòng đại dương của sự sống Thiên Chúa. Dù cho trên mặt biển, con thuyền cuộc đời chúng ta có bị sóng gió của đau thương vùi dập, thì chiếc mỏ neo ấy vẫn giữ chúng ta đứng vững, không bị lật nhào trong tuyệt vọng. Chúng ta khóc,

-nhưng không khóc như những người không có niềm hy vọng. Nước mắt của chúng ta là nước mắt của tình yêu, của sự luyến tiếc, chứ không phải nước mắt của sự thất bại hoàn toàn trước quyền lực của sự chết.

Hôm nay, chúng ta dâng lên Thiên Chúa người thân yêu của chúng ta. Chúng ta dâng lên tất cả cuộc đời của họ, với những niềm vui và nỗi buồn, những thành công và thất bại, những việc lành phúc đức và cả những yếu đuối, thiếu sót của phận người. Chúng ta tin rằng, những gì tốt đẹp người thân chúng ta đã làm khi còn sống, những hy sinh, những yêu thương, những lời cầu nguyện, những việc bác ái... tất cả đều là những hạt giống vàng được gieo vào cuộc đời và giờ đây sẽ trổ sinh hoa trái trên Thiên Quốc. Chúng ta cũng phó thác những lỗi lầm của họ cho Lòng Thương Xót vô biên của Thiên Chúa, Đấng giàu lòng tha thứ, Đấng đã sai Con Một của mình đến không phải để kết án, nhưng là để cứu độ thế gian.

Trong Thánh lễ này, chúng ta được kết hợp với hy lễ của chính Đức Kitô trên thập giá. Trên bàn thờ, tấm bánh và chén rượu sẽ trở nên Mình và Máu Thánh Chúa, trở nên chính Đấng là Sự Sống Lại và là Sự Sống. Khi chúng ta đón nhận Thánh Thể, chúng ta đón nhận mầm mống của sự bất tử vào trong chính con người mình. Đó là bảo chứng chắc chắn nhất cho niềm hy vọng phục sinh của chúng ta.

Giờ đây, chúng ta hãy nói lời từ biệt với thân xác của người thân yêu. Nhưng đây không phải là lời từ biệt vĩnh viễn. Đây là lời hẹn gặp lại. Hẹn gặp lại trong một buổi sáng Phục Sinh rạng ngời, khi tất cả chúng ta cùng được sum họp trong nhà Cha trên trời, nơi không còn tang tóc, không còn chia ly, không còn nước mắt, mà chỉ có niềm vui và bình an vĩnh cửu. Nơi đó, sự chết đã hoàn toàn bất lực, vì chính Đức Kitô, Chúa chúng ta, là Sự Sống Lại và là Sự Sống đến muôn thuở muôn đời.

Xin trao phó linh hồn (tên thánh...) vào vòng tay nhân từ của Chúa Cha, nhờ công nghiệp của Chúa Giêsu Kitô, và trong tình yêu của Chúa Thánh Thần. Xin Mẹ Maria, Nữ Vương Thiên Đàng, và các thánh đón nhận người thân của chúng con vào Nước Trời. Và xin Chúa ban cho gia đình tang quyến sức mạnh của đức tin, sự kiên vững của đức cậy và sự nồng ấm của đức mến, để tất cả chúng ta có thể can đảm bước đi trong niềm hy vọng vững vàng vào Đấng đã chiến thắng sự chết. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

5. -Trở Về Bụi Tro trong Hy Vọng Phục Sinh

o Tin Mừng: Mc 16, 1-7 (Các phụ nữ ra mồ và được thiên thần báo tin: "Người đã trỗi dậy rồi, Người không còn ở đây nữa.")

HẠT BỤI NỞ HOA VINH QUANG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà anh chị em, và cách riêng, gia đình tang quyến đang trĩu nặng nỗi đau thương mất mát,

Trong giây phút thiêng liêng và đầy xúc động này, chúng ta cùng nhau quy tụ nơi đây, bên cạnh linh cữu của người thân yêu vừa được Chúa gọi về. Lặng lẽ, chúng ta nhìn ngắm một kiếp người vừa khép lại hành trình dương thế. Có một sự im lặng đến nao lòng, một khoảng trống không gì bù đắp nổi vừa xuất hiện trong gia đình, trong trái tim của mỗi chúng ta. Sự ra đi nào cũng để lại một nỗi đau, một sự chia cắt, bởi lẽ con người chúng ta được dựng nên để sống, để yêu thương và để hiện hữu. Vì thế, đối diện với sự thật của cái chết, lòng chúng ta không khỏi bàng hoàng, xót xa và tuôn rơi những giọt nước mắt của tình yêu thương và luyến tiếc. Lời Thánh Kinh trong sách Sáng Thế ký lại vang vọng trong tâm trí chúng ta như một định luật không thể đổi dời: “Ngươi là bụi đất, và sẽ trở về với bụi đất” (St 3,19). Vâng, thân xác con người, dù xinh đẹp, tài năng, mạnh mẽ đến đâu, rồi cũng sẽ phải trở về với cát bụi, trở về với lòng đất mẹ, nơi mà nó đã được khởi sinh. Đó là một thực tại phũ phàng, một dấu chấm hết xem như đặt dấu khép lại tất cả.

Phải chăng tất cả chỉ là một vòng luẩn quẩn bi thương: sinh ra từ cát bụi, sống một cuộc đời ngắn ngủi với bao vui buồn, sướng khổ, thành công và thất bại, để rồi cuối cùng lại trở về với cát bụi trong hư vô? Phải chăng sự im lặng của nấm mồ là câu trả lời cuối cùng cho mọi khát vọng, mọi ước mơ, mọi nỗ lực của một đời người? Nếu chỉ dừng lại ở đó, đức tin của chúng ta quả là vô ích, và chúng ta là những kẻ đáng thương nhất trong mọi người. Nhưng không, kính thưa cộng đoàn, giữa lúc chúng ta đang chìm trong bóng tối của sự mất mát và hoài nghi, thì lời Chúa trong bài Tin Mừng Thánh Máccô hôm nay lại bừng lên như một ngọn đuốc rực sáng, xua tan đi màn đêm của tuyệt vọng.

Bài Tin Mừng thuật lại một buổi sáng tinh sương, một buổi sáng khởi đầu cho một niềm hy vọng vĩ đại nhất của toàn thể nhân loại. Mấy người phụ nữ, những trái tim can đảm và đầy lòng yêu mến Thầy, đã tìm ra mộ từ lúc sáng sớm. Họ đi trong tâm trạng của những người thất bại, đau khổ. Thầy của họ đã chết. Niềm hy vọng của họ đã bị chôn vùi sau tảng đá to lấp cửa mộ. Họ đi ra mộ không phải để tìm một phép lạ, mà chỉ để làm nốt một việc cuối cùng của tình nghĩa: ướp xác Thầy bằng dầu thơm. Gánh nặng trong

-lòng họ cũng nặng như tảng đá mà họ đang lo lắng không biết ai sẽ lăn ra giúp. Họ mang theo dầu thơm, nhưng tâm hồn lại nặng trĩu mùi của sự chết, của sự chia ly vĩnh viễn.

Nhưng kìa, một sự kiện lạ lùng đã xảy ra, vượt quá mọi sức tưởng tượng của con người. Tảng đá đã được lăn ra. Ngôi mộ trống rỗng. Và một vị thiên thần trong bộ áo trắng tinh đã hiện ra, mang đến một thông điệp làm đảo lộn tất cả: “Đừng sợ hãi! Quý bà đi tìm Đức Giêsu Nadarét, Đấng bị đóng đinh chứ gì? Người đã trỗi dậy rồi, Người không còn ở đây nữa. Kìa, xem nơi đã đặt Người.”

“Người đã trỗi dậy rồi, Người không còn ở đây nữa.” Lời loan báo này chính là tâm điểm của đức tin Kitô giáo chúng ta. Nó không chỉ là một thông tin về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, mà là một lời công bố quyền năng vĩnh cửu của Thiên Chúa trên sự chết. Ngôi mộ trống không phải là dấu hiệu của sự mất mát, mà là bằng chứng hùng hồn nhất của một sự sống mới, một sự hiện hữu mới đã bắt đầu. Cái chết đã bị đánh bại. Sự hủy diệt đã bị khuất phục. Quyền lực của bóng tối đã bị ánh sáng Phục Sinh đẩy lùi. Đức Kitô, bằng sự vâng phục và tình yêu cho đến chết trên thập giá, đã biến nấm mồ tăm tối thành cánh cửa dẫn vào sự sống vĩnh cửu. Ngài đã đi vào cõi chết không phải để bị giam cầm, mà là để phá tan xiềng xích của nó từ bên trong, và mở ra một con đường cho tất cả những ai tin vào Ngài.

Và đây chính là niềm hy vọng lớn lao cho người thân yêu của chúng ta đang an nghỉ nơi đây, và cho mỗi một chúng ta. Việc thân xác này trở về với bụi tro không phải là một hành trình đi vào cõi hư vô, mà là một cuộc “gieo mình” vào lòng đất trong niềm hy vọng phục sinh. Thánh Phaolô đã dùng một hình ảnh thật đẹp và ý nghĩa để diễn tả mầu nhiệm này: “Cái được gieo xuống thì hư nát, mà được sống lại thì bất diệt; được gieo xuống thì hèn hạ, mà được sống lại thì vinh quang; được gieo xuống thì yếu đuối, mà được sống lại thì mạnh mẽ” (1 Cr 15, 42-43).

Xin được dùng một ví dụ minh họa đơn sơ để chúng ta cùng suy ngẫm. Khi chúng ta cầm một hạt lúa trên tay, nó trông thật nhỏ bé, khô khốc và dường như vô tri. Nếu chúng ta cất giữ nó trong kho, nó sẽ mãi mãi chỉ là một hạt lúa. Nhưng nếu chúng ta đem gieo nó vào lòng đất, nó sẽ chấp nhận “chết đi”, chấp nhận bị vùi lấp trong bóng tối, chấp nhận mục nát để rồi từ sự “chết” đó, một mầm sống mới sẽ vươn lên. Mầm sống ấy sẽ đón nhận ánh sáng mặt trời, khí trời và mưa móc để lớn lên thành một cây lúa xanh tươi, và cuối cùng trổ sinh những bông lúa vàng óng, nặng trĩu hạt, mang lại sự sống cho muôn người. Sự sống mới này huy hoàng và hữu ích hơn gấp bội so với sự tồn tại của một hạt lúa ban đầu.

-Thân xác của người thân chúng ta hôm nay cũng giống như hạt lúa ấy. Cuộc đời dương thế này là thời gian để hạt lúa ấy chứa đựng bao nhiêu ân sủng, tình yêu, những hy sinh, những việc lành, và cả những yếu đuối, những vết thương. Giờ đây, hạt lúa ấy được “gieo” vào lòng đất. Thân xác sẽ trở về bụi tro, nhưng sự sống đích thực, linh hồn bất tử, và cả mầm mống của một thân xác được biến đổi, sẽ không bị hủy diệt. Thiên Chúa, Đấng đã làm cho hạt lúa nảy mầm, cũng chính là Đấng quyền năng sẽ làm cho thân xác kẻ tin được trỗi dậy trong ngày sau hết, để kết hợp lại với linh hồn và mặc lấy sự bất tử, vinh quang như chính Đức Kitô Phục Sinh. Thân xác được mai táng hôm nay sẽ không còn phải chịu cảnh già nua, bệnh tật, đau đớn nữa, mà sẽ được sống lại trong một hình hài mới, rạng ngời và tràn đầy sức sống của Thiên Chúa.

Chúng ta có thể nghĩ đến một ví dụ khác nữa: hình ảnh con sâu và con bướm. Cả cuộc đời con sâu chỉ là bò trườn trên mặt đất, chậm chạp và nặng nề. Rồi đến một ngày, nó tự dệt cho mình một cái kén, giống như một ngôi mộ, và nằm im bất động trong đó. Nhìn từ bên ngoài, đó là sự chết. Nhưng bên trong cái kén ấy, một sự biến đổi kỳ diệu đang diễn ra. Từ thân xác của con sâu xấu xí, một tạo vật mới đang được hình thành. Và rồi, khi đến thời điểm, từ chiếc kén ấy sẽ chui ra một con bướm với đôi cánh rực rỡ sắc màu, tự do bay lượn trong bầu trời xanh. Nó không còn là con sâu nữa, mà là một sinh vật hoàn toàn mới, đẹp đẽ và tự do hơn gấp bội.

Cái chết của người Kitô hữu chúng ta cũng giống như giai đoạn nằm trong kén đó. Thân xác trở về bụi đất, như nằm yên trong ngôi mộ. Nhưng đó không phải là sự kết thúc, mà là giai đoạn cần thiết cho một cuộc biến đổi vĩ đại. Bởi quyền năng của Chúa Thánh Thần, Đấng đã làm cho Đức Kitô từ cõi chết sống lại, chúng ta tin rằng người thân của chúng ta cũng sẽ được thoát ra khỏi “cái kén” của sự chết để trở thành một “con bướm” rực rỡ, được bay vào hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trong Vườn Địa Đàng của Thiên Chúa.

Niềm tin vào sự Phục Sinh không phải là một liều thuốc an thần để chúng ta quên đi nỗi đau, nhưng là một nguồn sức mạnh để chúng ta vượt qua nỗi đau. Nó cho phép chúng ta khóc, nhưng không phải khóc trong tuyệt vọng. Nó cho phép chúng ta thương tiếc, nhưng không phải thương tiếc như những người không có niềm hy vọng. Chúng ta thương tiếc vì sự chia ly tạm thời, vì từ nay chúng ta sẽ không còn được nhìn thấy nụ cười, không còn được nghe thấy giọng nói, không còn được cảm nhận sự hiện diện hữu hình của người thân yêu nữa. Nhưng chúng ta hy vọng, vì chúng ta biết rằng sự chia ly này không phải là mãi mãi. Nhờ Đức Kitô, chúng ta có một lời hứa chắc chắn về một cuộc đoàn tụ vĩnh cửu trên Thiên Quốc.

-Trong đức tin, chúng ta tin rằng người thân của chúng ta không đi vào cõi hư vô. Ngài đã đi về Nhà Cha, nơi Đức Kitô đã đi trước để dọn chỗ cho chúng ta. Ở nơi đó, không còn nước mắt, không còn khổ đau, không còn tang tóc, mà chỉ có bình an và hạnh phúc viên mãn trong tình yêu của Thiên Chúa Ba Ngôi. Và từ nơi ấy, người thân của chúng ta không hề quên lãng chúng ta. Ngài vẫn yêu thương và cầu nguyện cho chúng ta trong sự hiệp thông của các thánh. Mối dây liên kết của tình yêu thương gia đình không bị cắt đứt bởi cái chết, mà còn được thánh hóa và trở nên bền chặt hơn trong Đức Kitô.

Giờ đây, chúng ta hãy nhìn lại cuộc đời của người thân yêu đã ra đi. Chúng ta tạ ơn Chúa vì tất cả những gì Ngài đã là, đã sống, đã yêu thương và đã cống hiến cho cuộc đời này, cho gia đình và cho mỗi chúng ta. Chúng ta cũng xin Chúa thương tha thứ cho những lỗi lầm, thiếu sót mà khi còn sống, với thân phận yếu đuối của con người, ngài đã không thể tránh khỏi. Chúng ta dâng người thân của chúng ta trong vòng tay yêu thương và nhân từ của Chúa Cha, tin tưởng rằng Chúa sẽ đón nhận ngài vào Nước Trời.

Và khi chúng ta tiễn đưa thân xác này đến nơi an nghỉ cuối cùng, chúng ta không nói lời vĩnh biệt, mà là lời tạm biệt. Chúng ta gieo một hạt giống vào lòng đất với một niềm tin sắt son rằng, một ngày nào đó, Thiên Chúa sẽ cho nó mọc lên thành một cây vinh quang bất diệt. Chúng ta để lại đây một thân xác bụi tro, nhưng trong lòng chúng ta mang về một niềm hy vọng Phục Sinh.

Nguyện xin Đức Maria, Mẹ của chúng ta, Đấng đã đứng vững dưới chân thập giá và là người đầu tiên chia sẻ niềm vui Phục Sinh, nâng đỡ và an ủi tang quyến trong giờ phút thử thách này. Xin Mẹ dạy chúng ta biết biến nỗi đau thương thành lời cầu nguyện, và biến những giọt nước mắt thành những hạt giống hy vọng.

Và xin cho mỗi chúng ta, sau khi tham dự nghi thức tiễn biệt này, biết sống một cuộc đời xứng đáng hơn với ơn gọi làm con Chúa, luôn hướng về quê trời là đích điểm cuối cùng của cuộc đời, để một ngày kia, tất cả chúng ta sẽ lại được vui mừng đoàn tụ với người thân yêu của mình trong bữa tiệc vĩnh cửu trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

6. -Phúc cho ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa

o Tin Mừng: Mt 5, 1-12a (Bài giảng Trên Núi về các Mối Phúc)

TRỞ VỀ CỘI NGUỒN ÁNH SÁNG: NƠI TÂM HỒN TRONG SẠCH GẶP GỠ THIÊN CHÚA

Kính thưa quý ông bà anh chị em, Kính thưa tang quyến,

Trong giờ phút thiêng liêng nhưng cũng đầy thương nhớ này, chúng ta cùng nhau quy tụ nơi đây, trong ngôi thánh đường này, để dâng lên Thiên Chúa lời cầu nguyện cuối cùng cho người anh em/chị em/ông/bà/cha/mẹ của chúng ta là (tên người quá cố), người mà Chúa đã gọi về với Ngài. Sự ra đi của một người thân yêu luôn để lại trong lòng chúng ta một khoảng trống không gì lấp đầy, một nỗi buồn sâu thẳm. Nước mắt chúng ta rơi, con tim chúng ta thổn thức, và đó là những cảm xúc rất con người, rất chân thật. Chính Chúa Giêsu cũng đã khóc thương trước cái chết của người bạn Lazarus. Vì thế, Thiên Chúa thấu hiểu và đang ở đây, ngay lúc này, để cùng khóc với chúng ta, để lau khô những giọt lệ của chúng ta bằng chính lời hứa ban sự sống vĩnh cửu của Ngài.

Giữa muôn vàn những ngổn ngang của tâm trạng, giữa những ký ức chợt ùa về, Lời Chúa hôm nay trong Tin Mừng theo Thánh Mátthêu vang lên không phải như một lời giáo huấn xa vời, mà như một dòng nước mát dịu dàng chảy vào tâm hồn đang khô cằn của chúng ta. Đó là bài giảng Trên Núi, là Hiến Chương Nước Trời, là bản đồ chỉ dẫn con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực. Và giữa những Mối Phúc tuyệt vời ấy, có một lời hứa đã trở thành niềm xác tín của chúng ta hôm nay, một lời hứa soi sáng toàn bộ cuộc đời của người thân yêu chúng ta vừa nằm xuống, một lời hứa thắp lên ngọn nến hy vọng sáng ngời giữa bóng tối của sự chia ly: “Phúc cho ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.”

“Phúc cho ai có tâm hồn trong sạch…” Lời này có ý nghĩa gì trong cuộc sống trần thế vốn đầy những bon chen, tính toán và những vết nhơ không thể tránh khỏi? Phải chăng đó là một tiêu chuẩn quá cao vời, một sự đòi hỏi không tưởng mà không một ai trong chúng ta có thể đạt tới? Thưa không. Tâm hồn trong sạch mà Chúa Giêsu nói đến không phải là một tâm hồn chưa bao giờ vướng bụi trần, không phải là một tấm áo trắng tinh chưa một lần lấm bẩn. Nếu là vậy, thì có lẽ chẳng một ai trong chúng ta, kể cả người quá cố, có thể đón nhận lời chúc phúc này.

Tâm hồn trong sạch, trước hết, là một tâm hồn chân thành và đơn sơ. Đó là tâm hồn không hai lòng, không đeo mặt nạ. Đó là người sống

-trước mặt Thiên Chúa và trước mặt anh em mình với một con người duy nhất, không có những ẩn ý sâu xa, không có những mưu mô tính toán thiệt hơn. Họ yêu thương một cách thẳng thắn, họ tha thứ một cách quảng đại, họ tin tưởng một cách khiêm nhu. Họ giống như em bé trong vòng tay mẹ, hoàn toàn tín thác, không nghi ngờ. Nhìn lại cuộc đời của (tên người quá cố), chắc chắn trong ký ức của mỗi chúng ta, sẽ có những hình ảnh về sự chân thành ấy. Đó có thể là một lời khuyên thẳng thắn nhưng đầy yêu thương, một hành động giúp đỡ không cần báo đáp, một ánh mắt hiền từ không phán xét. Đó là những lúc tâm hồn của người thân chúng ta đã trở nên trong suốt, để cho tình yêu của Chúa được thể hiện qua một cách tự nhiên nhất.

Tâm hồn trong sạch còn là một tâm hồn nhất tâm hướng về Chúa. Giống như chiếc la bàn dù có xoay chuyển thế nào thì kim của nó vẫn luôn chỉ về phương Bắc, người có tâm hồn trong sạch là người dù sống giữa trăm ngàn những lựa chọn, những cám dỗ của tiền tài, danh vọng, lạc thú, thì sâu thẳm trong lòng họ, đích đến cuối cùng vẫn là Thiên Chúa. Cuộc sống của họ có thể có những lúc chao đảo, có những lúc kim la bàn tưởng chừng như lạc hướng, nhưng rồi bằng ơn Chúa, bằng những nỗ lực âm thầm, họ lại tìm về đúng hướng đi của mình. Họ đặt Thiên Chúa làm gia nghiệp, làm kho tàng quý giá nhất. Những giờ kinh sớm tối, những lần tham dự Thánh lễ, những việc bác ái âm thầm… tất cả không phải là những thói quen vô hồn, mà chính là những hành động cụ thể để lau chùi cho tâm hồn mình, để chỉnh lại kim la bàn của đời mình luôn hướng về Chúa.

Tôi muốn kể cho cộng đoàn nghe một câu chuyện minh họa. Có một người thợ gốm già sống trong một ngôi làng nhỏ. Mỗi ngày, ông đều cần mẫn bên bàn xoay, lấy những cục đất sét thô kệch, nhào nặn chúng, và biến chúng thành những chiếc bình, chiếc bát tuyệt đẹp. Bàn tay ông lúc nào cũng lấm lem bùn đất, nhưng tâm trí ông thì hoàn toàn tập trung. Ông nói rằng: “Để làm ra một chiếc bình tốt, điều quan trọng nhất không phải là kỹ thuật điêu luyện, mà là tâm phải tịnh, lòng phải trong. Tôi phải hiểu cục đất, phải cảm nhận nó, và phải có một ý hướng duy nhất là làm cho nó trở nên hữu ích và đẹp đẽ. Nếu trong đầu tôi còn vướng bận chuyện hơn thua, chuyện tiền bạc, thì chiếc bình làm ra sẽ méo mó, lệch lạc.”

Thưa anh chị em, cuộc đời của mỗi chúng ta cũng giống như người thợ gốm đó. Chúng ta được trao cho “cục đất sét” là chính cuộc đời mình, với những yếu đuối, những giới hạn. Và mỗi ngày, qua những lựa chọn, những hành động, chúng ta đang nhào nặn chính tâm hồn mình. Người có tâm hồn trong sạch là người, giống như người thợ gốm kia, có một ý hướng duy nhất: đó là làm cho cuộc đời mình, tâm hồn mình, trở nên một tác phẩm

-đẹp lòng Thiên Chúa. Họ không để những lo toan, những ham muốn của thế gian làm cho “tác phẩm” của mình bị méo mó. Cuộc đời của (tên người quá cố) mà chúng ta thương tiếc hôm nay, với tất cả những hy sinh thầm lặng cho gia đình, những nỗ lực chu toàn bổn phận hằng ngày, những lần đứng dậy sau vấp ngã, phải chăng cũng chính là một quá trình cần mẫn và kiên trì để nhào nặn nên một “chiếc bình” dâng lên Thiên Chúa? Một chiếc bình có thể không hoàn hảo trong mắt người đời, nhưng lại vô cùng quý giá trước mặt Chúa, vì nó được làm nên bởi một con tim nhất tâm hướng về Ngài.

Và lời hứa dành cho những tâm hồn như thế thật tuyệt vời biết bao: “…vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.”

“Nhìn thấy Thiên Chúa!” Đó là khát vọng sâu xa nhất của kiếp người. Từ thuở tạo thiên lập địa, con người đã luôn khắc khoải đi tìm kiếm Tôn Nhan Chúa. Môsê trên núi Sinai đã tha thiết nài xin: “Xin cho con được thấy vinh quang của Ngài.” Thánh Vịnh gia đã không ngừng lặp lại: “Lạy Chúa, dung nhan Ngài, con tìm kiếm.” Nhưng ở trần gian này, chúng ta chỉ có thể nhìn thấy Chúa một cách mờ ảo, qua tấm gương đức tin, qua vẻ đẹp của thiên nhiên, qua lòng tốt của con người, qua các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể.

Nhưng hôm nay, lời hứa ấy đã được thực hiện một cách trọn vẹn cho người thân của chúng ta. Sự ra đi này không phải là đi vào cõi hư vô, mà là một cuộc trở về, một cuộc diện kiến. Đó là khoảnh khắc bức màn đức tin được vén lên, để (tên người quá cố) được chiêm ngắm Thiên Chúa “mặt giáp mặt”. Không còn là những hình ảnh phản chiếu, không còn là những khái niệm trừu tượng, mà là một sự gặp gỡ sống động, thân tình trong ánh sáng và tình yêu.

Hãy tưởng tượng một người leo núi. Cả cuộc đời họ là một hành trình dài, vượt qua bao sườn dốc cheo leo, những con đường gập ghềnh sỏi đá, những ngày sương mù dày đặc không thấy lối đi. Đôi lúc họ mệt mỏi, muốn bỏ cuộc. Nhưng trong tim họ luôn có một hình ảnh về đỉnh núi rực rỡ trong ánh mặt trời, và chính hình ảnh đó đã thôi thúc họ bước tiếp. Người có tâm hồn trong sạch chính là người leo núi kiên trì đó. Đích đến của họ là đỉnh núi vinh quang, là được nhìn thấy Thiên Chúa. Và hôm nay, (tên người quá cố) đã hoàn tất cuộc hành trình của mình. Người anh em/chị em của chúng ta đã lên tới đỉnh. Giờ đây, mọi mệt mỏi, đau đớn, nước mắt của cuộc đời trần thế đã tan biến. Chỉ còn lại niềm vui vỡ òa khi được đứng trước Tôn Nhan Chúa, được chiêm ngắm vẻ đẹp vô biên của Ngài, được chìm ngập trong đại dương tình yêu và bình an của Ngài. Đó không phải là một sự kết

-thúc, mà là sự khởi đầu của một cuộc sống mới, cuộc sống viên mãn và hạnh phúc vĩnh cửu.

Vì thế, hỡi tang quyến và toàn thể cộng đoàn, dù lòng chúng ta nặng trĩu nỗi buồn chia ly, chúng ta hãy để cho niềm hy vọng chiếu soi. Chúng ta không khóc thương cho (tên người quá cố) như những người không có niềm hy vọng. Chúng ta tin rằng, nhờ lòng thương xót của Chúa và nhờ những nỗ lực sống một đời trong sạch, đơn sơ, hướng về Chúa, người thân của chúng ta giờ đây đang được hưởng hạnh phúc thật. Người ấy đã đi trước chúng ta một bước trên hành trình trở về Nhà Cha.

Và lời Mối Phúc hôm nay cũng là một lời mời gọi cho chính mỗi người chúng ta còn đang trên đường lữ thứ. Cuộc đời của (tên người quá cố) là một tấm gương, một lời nhắc nhở. Hãy nhìn lại tâm hồn của mình. Nó có đang bị chia trí bởi quá nhiều những lo toan thế tục không? Nó có đang bị vẩn đục bởi những ghen ghét, giận hờn, thành kiến không? Nó có đang mất đi sự đơn sơ, chân thành trong các mối tương quan không? Xin cho sự ra đi của người thân yêu hôm nay là một cơ hội để chúng ta quyết tâm thanh luyện lại tâm hồn mình, để lau chùi cho nó được trong sáng hơn mỗi ngày, để chúng ta cũng biết sống với một con tim đơn thành và một lòng nhất tâm hướng về Chúa.

Giờ đây, trong thinh lặng và tâm tình phó thác, chúng ta hãy dâng người anh em/chị em (tên người quá cố) của chúng ta cho Lòng Thương Xót vô biên của Chúa. Xin Chúa, Đấng là Cha nhân từ, đón nhận tâm hồn trong sạch của (tên người quá cố) vào trong Ánh Sáng vĩnh cửu của Tôn Nhan Ngài. Xin Mẹ Maria, Nữ Vương các Thánh, và Thánh Cả Giuse cùng các Thánh chuyển cầu, đưa người thân của chúng con về hưởng hạnh phúc Nước Trời. Và xin cho mỗi chúng ta, sau khi hoàn tất cuộc hành trình trần thế này, cũng được diễm phúc cùng với (tên người quá cố) chiêm ngắm Thánh Nhan Chúa, nguồn mạch mọi hạnh phúc và bình an. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

7. -Sự Bình An của Chúa Kitô

o Tin Mừng: Ga 14, 27 ("Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy.")

GIỮA LẶNG IM VÀ NƯỚC MẮT, MỘT LỜI HỨA BÌNH AN

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà và anh chị em, Kính thưa tang quyến,

Trong giờ phút này, ngôi thánh đường của chúng ta dường như bé lại, và không gian cũng trở nên tĩnh lặng hơn thường lệ. Sự tĩnh lặng ấy không phải là sự trống rỗng, mà là một sự tĩnh lặng đầy ắp những tâm tư, trĩu nặng những nỗi niềm. Chúng ta quy tụ nơi đây, trong tình hiệp thông sâu sắc, để cùng nhau dâng lên Thiên Chúa lời nguyện cầu cuối cùng cho người anh em/chị em/ông/bà/cha/mẹ yêu quý của chúng ta là [Tên người quá cố]. Chúng ta đến đây không chỉ để tiễn biệt một hình hài thân thuộc sắp trở về với lòng đất mẹ, mà còn để ôm lấy nhau trong nỗi đau, để sẻ chia những giọt nước mắt và để tìm kiếm một nguồn an ủi vượt lên trên sự mất mát hữu hình.

Trong bầu khí đượm buồn của sự chia ly, lời của Chúa Giêsu trong Tin Mừng Thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe vang lên như một nghịch lý, gần như một sự thách đố với cảm xúc rất thật của con người chúng ta lúc này: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian.” (Ga 14, 27).

Bình an ư? Lạy Chúa, làm sao chúng con có thể cảm nhận được sự bình an khi trái tim đang tan nát vì thương nhớ? Làm sao có thể bình an khi một khoảng trống lớn lao vừa được tạo ra trong gia đình, trong cuộc đời của chúng con, một khoảng trống mà không gì có thể lấp đầy? Làm sao có thể bình an khi chúng con phải đối diện với sự thật phũ phàng của cái chết, với sự im lặng đến đáng sợ của người mà chúng con hằng yêu mến? Những câu hỏi ấy là chính đáng. Những giọt nước mắt của chúng ta hôm nay là chính đáng. Bởi chúng là bằng chứng sống động nhất cho một tình yêu đã từng hiện hữu, một sự gắn bó đã từng rất sâu đậm. Chính Chúa Giêsu cũng đã khóc trước nấm mồ của người bạn thân La-gia-rô. Ngài không hề xem nhẹ nỗi đau của sự chia ly.

Vậy thì sự bình an mà Chúa Giêsu nói đến là gì, nếu nó không phải là sự vô cảm trước nỗi đau, không phải là sự dửng dưng trước mất mát? Ngài đã nói rất rõ: “Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian.” Điều này mời gọi chúng ta phải dừng lại và suy ngẫm. Sự bình an của thế gian là gì? Đó là sự bình an được xây dựng trên những điều kiện mong manh, tạm

-bợ. Đó là sự bình an khi tài khoản ngân hàng đầy ắp, khi công việc hanh thông, khi sức khỏe dồi dào, khi gia đình không có xung đột, khi mọi dự tính đều diễn ra suôn sẻ. Đó là sự bình an của một mặt hồ phẳng lặng khi trời quang mây tạnh. Nhưng chỉ cần một cơn gió của nghịch cảnh thổi qua – một căn bệnh hiểm nghèo, một thất bại trong kinh doanh, một sự phản bội, hay cuối cùng là cái chết – mặt hồ ấy sẽ ngay lập tức nổi sóng dữ dội, và sự bình an tạm bợ kia sẽ tan biến như bọt nước. Sự bình an của thế gian sợ hãi đau khổ, chạy trốn thử thách và hoàn toàn bất lực trước cái chết.

Tôi nhớ đến câu chuyện về một vị đại gia nọ. Ông đã dành cả cuộc đời để xây dựng một đế chế kinh doanh khổng lồ. Ông có trong tay mọi thứ mà người đời mơ ước: biệt thự nguy nga, xe sang bóng loáng, những mối quan hệ quyền lực và một gia đình có vẻ như hoàn hảo. Ông tự hào về sự “bình an” mà mình tạo ra, một sự bình an được đo lường bằng những con số và tài sản. Nhưng rồi một ngày, bác sĩ chẩn đoán ông mắc phải một căn bệnh nan y, thời gian còn lại chỉ được tính bằng tháng. Ngay lập tức, toàn bộ lâu đài bình an của ông sụp đổ. Ông hoảng loạn, sợ hãi, cáu gắt với tất cả mọi người. Tiền bạc chất cao như núi cũng không thể mua thêm cho ông một ngày sống khỏe mạnh. Quyền lực cũng không thể ra lệnh cho các tế bào ung thư ngừng phát triển. Sự bình an mà ông từng tự hào hóa ra chỉ là một lớp vỏ mỏng manh, và khi đối diện với giới hạn cuối cùng của kiếp người, ông hoàn toàn trống rỗng. Đó chính là sự bình an “theo kiểu thế gian”.

Trái lại, sự bình an của Chúa Kitô, sự bình an mà Ngài hứa ban, lại có một bản chất hoàn toàn khác. Đó không phải là sự bình an của một mặt hồ phẳng lặng, mà là sự bình an của một con tàu vững chãi giữa cơn bão tố. Sóng vẫn gầm thét, gió vẫn rít gào, mưa vẫn quất xối xả, nhưng con tàu vẫn không chìm, bởi nó có một chiếc neo được thả sâu vào lòng biển vững chắc. Sự bình an của Chúa không phải là sự vắng bóng của thử thách, mà là sự hiện diện của chính Ngài ở giữa thử thách. Đó là một sự tin tưởng sâu thẳm, một sự phó thác tuyệt đối vào tình yêu và quyền năng của một Thiên Chúa đã chiến thắng sự chết. Nó không đến từ bên ngoài, từ hoàn cảnh thuận lợi, mà tuôn chảy từ bên trong, từ mối tương quan mật thiết với Đấng là Nguồn Mạch của sự bình an.

Chúng ta hãy nhìn vào hình ảnh các Tông đồ trên con thuyền ở biển hồ Galilê. Một cơn bão lớn ập đến, sóng đánh vào thuyền đến nỗi thuyền gần chìm. Các ông, những ngư dân dày dạn kinh nghiệm, đã phải hoảng sợ tột độ và kêu lên: “Thầy ơi, chúng ta chết mất, Thầy chẳng lo gì sao?” Trong khi đó, Chúa Giêsu đang ở đâu? Ngài đang ở đàng lái, gối đầu mà ngủ. Ngài ngủ không phải vì vô tâm, mà vì Ngài đang sống trong một sự bình an tuyệt đối, sự bình an đến từ niềm tín thác trọn vẹn vào Chúa Cha. Khi Ngài thức

-dậy, Ngài truyền cho sóng gió im lặng, và biển liền lặng như tờ. Nhưng điều quan trọng hơn cả việc làm cho biển lặng, đó là Ngài đã cho các Tông đồ thấy được nguồn gốc của sự bình an thật: đó chính là sự hiện diện của Ngài. Bình an không phải là khi không có bão, mà là khi có Chúa cùng ở trên thuyền với chúng ta.

Hôm nay, con thuyền cuộc đời của gia đình chúng ta cũng đang chao đảo giữa cơn bão của sự mất mát. Chúng ta cũng muốn kêu lên như các Tông đồ: “Lạy Chúa, chúng con đau đớn thế này, Ngài chẳng lo gì sao?” Và Chúa Giêsu, cũng từ con thuyền cuộc đời của chúng ta, Ngài không trách mắng sự yếu đuối của ta, nhưng Ngài mời gọi chúng ta hãy nhìn vào Ngài. Ngài mời gọi chúng ta đón nhận món quà bình an của Ngài, một chiếc neo đức tin để thả sâu vào lòng thương xót của Thiên Chúa.

Món quà bình an này không phải là một lý thuyết suông, mà đã được chứng thực qua cuộc đời của vô số vị thánh. Thánh Têrêsa Calcutta đã sống giữa những cảnh cùng khổ, bệnh tật và cái chết rùng rợn nhất ở các khu ổ chuột tại Ấn Độ. Thế nhưng, những ai tiếp xúc với Mẹ đều cảm nhận được một sự bình an lạ thường toát ra từ con người nhỏ bé ấy. Sự bình an của Mẹ không đến từ hoàn cảnh, mà đến từ sự kết hợp sâu xa với Chúa Giêsu trong Bí tích Thánh Thể và trong việc phục vụ những người nghèo khổ nhất. Hay như Thánh Maximilianô Kolbe trong trại tập trung Auschwitz, đối diện với cái chết tàn bạo mỗi ngày, ngài vẫn có thể cất cao lời ca ngợi Chúa và tự nguyện chết thay cho một người tù nhân khác. Sự bình an của ngài là sự bình an của người biết rằng dù thân xác này có bị hủy diệt, thì sự sống của mình vẫn được cất giấu an toàn trong Thiên Chúa.

Và có lẽ, ngay cả trong cuộc sống đời thường của chúng ta, chúng ta cũng đã từng bắt gặp những hình ảnh sống động về sự bình an này. Đó có thể là hình ảnh của một người bà, sau bao năm tháng vất vả nuôi con cháu, nay tuổi già sức yếu, đối diện với bệnh tật, nhưng trên môi luôn nở nụ cười hiền hậu, tay lần hạt Mân Côi, và tâm hồn thì thanh thản lạ lùng. Con cháu tìm đến với bà không phải để nghe những lời khuyên cao siêu, mà chỉ để được ở bên bà, để được “lây” cái sự bình an ấy. Sự bình an của bà không đến từ những gì bà có, mà đến từ Đấng mà bà tin tưởng.

Kính thưa cộng đoàn, Hôm nay, chúng ta được mời gọi để đón nhận món quà bình an ấy. Đón nhận không có nghĩa là chúng ta phải gồng mình để không được khóc, không được buồn. Hãy cứ để cho nước mắt chảy, vì nước mắt thanh tẩy tâm hồn và là ngôn ngữ của tình yêu. Nhưng giữa những giọt nước mắt ấy, chúng ta hãy để cho niềm tin của mình lên tiếng. Niềm tin rằng sự chết không phải là dấu chấm hết. Với người Kitô hữu, sự chết không

-phải là một cánh cửa đóng sập, mà là một ngưỡng cửa mở ra một cuộc sống mới, vĩnh cửu.

Cuộc đời dương thế của người anh em/chị em [Tên người quá cố] của chúng ta đã khép lại. Những lo toan, vất vả, những đau đớn của bệnh tật, những gánh nặng của cuộc sống trần gian nay đã chấm dứt. Chúng ta tin rằng, qua cánh cửa của sự chết, [Tên người quá cố] đang bước vào một cuộc hành trình mới, hành trình đi về với chính Nguồn Mạch của sự bình an. Đó là nơi không còn nước mắt, không còn khổ đau, không còn chia ly, mà chỉ có niềm vui và hạnh phúc viên mãn trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa. Lời hứa của Chúa Giêsu: “Thầy đi để dọn chỗ cho anh em” không phải là một lời hứa viển vông. Đó là một sự thật mà chúng ta bám víu vào hôm nay.

Lời cầu nguyện của chúng ta hôm nay có hai chiều. Thứ nhất, chúng ta tha thiết cầu xin cho linh hồn [Tên người quá cố] sớm được hưởng trọn vẹn sự bình an của Chúa, được thanh tẩy khỏi mọi lỗi lầm thiếu sót và được sum vầy cùng các thánh trên Thiên đàng. Thứ hai, chúng ta cũng cầu nguyện cho chính chúng ta, cho tang quyến và cho mỗi người đang hiện diện nơi đây. Xin Chúa ban cho chúng ta sự bình an của Ngài. Một sự bình an không xóa đi nỗi đau, nhưng cho chúng ta sức mạnh để vượt qua nỗi đau. Một sự bình an không làm chúng ta quên đi người đã khuất, nhưng cho chúng ta hy vọng vào một ngày tái ngộ trong Nước Trời. Một sự bình an giúp chúng ta can đảm sống tiếp phần đời còn lại của mình một cách ý nghĩa, xứng đáng với tình yêu mà [Tên người quá cố] đã dành cho chúng ta, và trong niềm tin tưởng phó thác vào Thiên Chúa là Cha nhân từ.

Giữa sự im lặng của mất mát, xin cho Lời Chúa hứa về sự bình an thấm sâu vào tâm hồn mỗi chúng ta. Giữa những giọt nước mắt của chia ly, xin cho niềm tin vào Chúa Phục Sinh bừng lên mạnh mẽ. Để rồi, chúng ta có thể ra về, dù lòng còn nặng trĩu, nhưng không phải trong tuyệt vọng, mà trong sự bình an sâu thẳm của niềm hy vọng Kitô giáo.

Nguyện xin Chúa là Vua Bình An đón nhận người con yêu quý của Ngài là [Tên người quá cố] vào trong Nước của Ngài, và xin Ngài cũng tuôn đổ sự bình an của Ngài trên toàn thể gia quyến và cộng đoàn chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

8. -Người Trộm Lành: Lòng Thương Xót đến Phút Chót

o Tin Mừng: Lc 23, 39-43 ("Tôi bảo thật anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng.")

HÔM NAY, ANH SẼ Ở VỚI TÔI TRÊN THIÊN ĐÀNG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà và anh chị em, đặc biệt là gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây,

Trong giờ phút này, trái tim của mỗi chúng ta đang trĩu nặng một nỗi buồn sâu thẳm. Chúng ta quy tụ nơi đây, bên cạnh linh cữu của người thân yêu (ông/bà/anh/chị/em Tên Thánh + Tên), để cùng nhau dâng lên Thiên Chúa lời cầu nguyện cuối cùng, để tiễn biệt một người đã hoàn tất hành trình nơi dương thế. Sự ra đi nào cũng để lại một khoảng trống không gì bù đắp nổi, một nỗi đau như xé lòng. Trước sự thật nghiệt ngã của cái chết, chúng ta đứng lặng, bàng hoàng và tự hỏi: Đâu là cùng đích của một kiếp người? Sau tấm màn nhung của sự chết, điều gì đang chờ đợi chúng ta? Phải chăng tất cả chỉ là hư vô, là cát bụi?

Chính trong những giây phút yếu đuối và hoang mang nhất này, Lời Chúa trong bài Tin Mừng hôm nay lại vang lên như một tiếng sét giữa trời quang, không phải để hủy diệt, mà để phá tan màn đêm u tối của tuyệt vọng. Lời Chúa đưa chúng ta về lại ngọn đồi Canvê năm xưa, nơi diễn ra một tấn bi kịch vĩ đại nhất của lịch sử nhân loại. Trên đồi Sọ trơ trọi, có ba cây thập giá được dựng lên. Ở giữa là Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, Đấng vô tội, đang chịu treo vì tội lỗi của chúng ta. Hai bên Ngài là hai tên gian phi, những con người đã sống một cuộc đời lầm lạc, bị xã hội ruồng bỏ và bị kết án một cách đích đáng theo luật lệ của con người.

Khung cảnh thật ảm đạm. Phía dưới chân thập giá là tiếng la ó, chê cười của đám đông, của những kẻ qua người lại, của cả những vị lãnh đạo tôn giáo. Họ thách thức: “Hắn đã cứu được thiên hạ, thì cứu lấy mình đi, nếu thật hắn là Đấng Kitô của Thiên Chúa, là người được tuyển chọn!” Ngay cả một trong hai tên gian phi cũng hùa theo, cũng buông lời nguyền rủa và thách thức trong cơn quằn quại của mình: “Ông không phải là Đấng Kitô sao? Hãy tự cứu mình đi, và cứu cả chúng tôi với!”. Đó là tiếng nói của sự tuyệt vọng, của một đức tin mang tính đổi chác, của một con người chỉ nhìn thấy nỗi đau thể xác trước mắt mà không nhận ra Đấng Cứu Độ đang ở ngay bên cạnh mình. Tiếng nói ấy cũng có thể là tiếng nói của chính chúng ta trong những lúc khổ đau, khi chúng ta trách móc Chúa, khi chúng ta chỉ mong Ngài can thiệp để giải quyết những vấn đề trần thế của mình.

-Nhưng rồi, giữa những âm thanh hỗn loạn và đầy oán hận ấy, một tiếng nói khác đã cất lên. Một tiếng nói yếu ớt từ cây thập giá còn lại, nhưng lại mang một sức mạnh phi thường, có khả năng xuyên thấu cả trời đất. Đó là tiếng của người mà chúng ta vẫn quen gọi là “người trộm lành”. Anh ta đã làm gì? Anh ta không xin được xuống khỏi thập giá. Anh ta không xin được chữa lành những vết thương đau đớn. Anh ta chỉ làm ba điều vô cùng đơn sơ nhưng lại chứa đựng cả một cuộc hoán cải vĩ đại.

Trước hết, anh nhận ra sự thật về chính mình. Anh quay sang người bạn đồng hành trong tội ác và nói: “Cả anh cũng chịu chung một hình phạt, vậy mà anh không sợ Thiên Chúa sao? Phần chúng ta, chúng ta chịu như thế này là đích đáng, vì chúng ta đang chịu hình phạt tương xứng với tội đã phạm”. Thưa anh chị em, đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất của lòng sám hối: sự khiêm tốn nhìn nhận thân phận tội lỗi của mình. Anh không đổ lỗi cho hoàn cảnh, không oán trách xã hội, không biện minh cho những việc làm sai trái. Anh chấp nhận sự thật rằng cuộc đời anh là một chuỗi những lầm lỗi và hình phạt anh đang chịu là công bằng. Đó là một lời thú tội can đảm và chân thành nhất.

Thứ hai, giữa lúc cả thế gian quay lưng, chế nhạo Chúa Giêsu, thì anh lại nhận ra sự thật về Ngài. Anh tuyên xưng một cách công khai: “Còn ông này, ông ấy có làm điều gì trái đâu”. Trong giờ phút tăm tối nhất của Chúa Giêsu, khi Ngài bị lột trần, bị đánh đập, bị treo lên như một tội nhân ô nhục, thì người trộm này lại nhìn thấy sự vô tội, sự thánh thiện và phẩm giá hoàng gia của Ngài. Đôi mắt đức tin của anh đã nhìn xuyên qua vẻ bề ngoài thảm thương để nhận ra một vị Vua đích thực, một vị Vua không có ngai vàng trần thế nhưng lại có một Vương Quốc vĩnh cửu.

Và cuối cùng, từ sự nhận biết ấy, anh đã cất lên một lời cầu nguyện. Có lẽ đó là lời cầu nguyện đầu tiên và cũng là cuối cùng trong cuộc đời anh. Một lời nguyện vắn tắt, đơn sơ nhưng gói trọn tất cả niềm tin, niềm phó thác và hy vọng: “Thưa Ông Giêsu, khi nào vào Nước của Ông, xin nhớ đến tôi!”. Anh không nói “xin cứu tôi”, anh nói “xin nhớ đến tôi”. Lời cầu xin ấy thật khiêm hạ biết bao! Nó không phải là một đòi hỏi, mà là một sự phó thác trọn vẹn. “Nhớ đến tôi” – một kẻ tội lỗi, một kẻ bị lãng quên, một kẻ không có gì đáng để được nhớ đến. Anh chỉ dám xin một chỗ trong ký ức của Vua Giêsu, khi Ngài bước vào vinh quang của Ngài. Anh tin rằng Vương Quốc của Chúa Giêsu không phải là một ảo ảnh, mà là một thực tại, và cái chết trên thập giá không phải là dấu chấm hết, mà là một cánh cửa mở vào Vương Quốc ấy.

Và câu trả lời của Chúa Giêsu đã đến ngay lập tức, vượt xa mọi sự mong đợi của người trộm và của cả chúng ta. Chúa Giêsu không nói: “Được

-rồi, để Ta xem xét lại cuộc đời của anh. Anh đã làm được bao nhiêu việc tốt? Anh đã đọc được bao nhiêu kinh? Anh đã hối cải được bao lâu?”. Không! Ngài đã đáp lại bằng một lời hứa trang trọng và chắc chắn nhất: “Amen, dico tibi: Hodie mecum eris in paradiso” – “Tôi bảo thật anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng”.

Chúng ta hãy cùng nhau suy gẫm về sự kỳ diệu của lời hứa này. “Tôi bảo thật anh” – lời quả quyết mang tính thần linh, một lời thề không thể đổi dời. “Hôm nay” – không phải ngày mai, không phải một tương lai xa xôi nào đó sau khi đã qua một quá trình thanh luyện dài đằng đẵng, mà là ngay lập tức, ngay trong ngày hôm nay. Lòng thương xót của Chúa không có độ trễ. Cánh cửa Thiên Đàng mở ra ngay trong khoảnh khắc con người ta chân thành quay về. Và điều tuyệt vời nhất là gì? “Anh sẽ được ở với tôi”. Thiên Đàng không phải là một nơi chốn được làm bằng vàng bạc, châu báu, nhưng chính là được ở “với Chúa”. Đó là sự hiệp thông trọn vẹn, là tình yêu viên mãn. Người trộm lành đã sống cả một đời xa Chúa, nhưng chỉ trong một khoảnh khắc cuối cùng, anh đã chiếm được tất cả, anh đã được ở với Chúa mãi mãi.

Câu chuyện về lòng thương xót vô biên này khiến tôi nhớ đến một câu chuyện có thật ở một xứ đạo kia. Có một người đàn ông tên là Bảy. Cả đời ông sống khô khan, nguội lạnh, chẳng bao giờ thấy mặt ở nhà thờ, lại còn nổi tiếng là người khó tính, cộc cằn và nghiện rượu. Ông thường gây gổ với vợ con, làm khổ những người xung quanh. Ai cũng nghĩ rằng cuộc đời ông rồi sẽ kết thúc trong sự cô độc và xa cách Chúa. Thế rồi, ông lâm bệnh nặng. Trong những ngày cuối đời, nằm trên giường bệnh, đối diện với cái chết, sự cứng cỏi của ông dần tan biến. Vị linh mục quản xứ đến thăm, ban đầu ông còn xua đuổi. Nhưng rồi, trước sự kiên nhẫn và tình yêu thương của vị mục tử, và có lẽ, trong sâu thẳm tâm hồn, ơn Chúa đã tác động, ông Bảy đã bật khóc. Ông không thể đọc kinh, không thể xưng tội một cách rành mạch, ông chỉ thều thào được mấy chữ: “Cha ơi… con… tội lỗi… Xin Chúa… tha cho con”. Và rồi ông trút hơi thở cuối cùng.

Trong thánh lễ an táng, nhiều người xì xào, bàn tán về cuộc đời của ông. Nhưng vị linh mục đã chia sẻ trong bài giảng: “Chúng ta không biết những gì đã xảy ra trong giây phút cuối cùng giữa ông Bảy và Thiên Chúa. Nhưng chúng ta có quyền hy vọng. Hy vọng rằng lời thều thào yếu ớt của ông cũng giống như lời cầu xin của người trộm lành trên thập giá. Hy vọng rằng Chúa Giêsu, Đấng giàu lòng thương xót, cũng đã nói với ông Bảy: ‘Hôm nay, con sẽ được ở với Ta trên Thiên Đàng’”.

-Kính thưa cộng đoàn, Hôm nay, chúng ta đứng trước linh cữu của (ông/bà/anh/chị/em Tên). Chúng ta không phải là những vị thẩm phán để xét đoán cuộc đời của người quá cố. Chúng ta không biết được những tâm tư, những ước nguyện, những đau khổ và cả những lần vấp ngã thầm kín của người anh/chị/em mình. Chúng ta cũng không biết được trong những giây phút cuối cùng của cuộc đời, khi đối diện với Chúa, người thân của chúng ta đã thưa với Ngài điều gì.

Nhưng chúng ta có một niềm hy vọng lớn lao. Niềm hy vọng ấy được thắp lên từ chính ngọn đồi Canvê. Nếu Thiên Chúa đã mở rộng vòng tay đón nhận một người gian phi chỉ bằng một lời cầu xin chân thành, thì chẳng lẽ Ngài lại từ chối lời cầu nguyện của chúng ta, của cả Hội Thánh, đang tha thiết dâng lên cho người thân yêu của mình hay sao? Nếu lòng thương xót của Chúa có thể biến đổi số phận một con người trong gang tấc, thì chúng ta có quyền tin rằng, lòng thương xót ấy cũng đã chạm đến tâm hồn người anh/chị/em của chúng ta trong giờ sau hết.

Giờ đây, chúng ta hãy phó dâng linh hồn (ông/bà/anh/chị/em Tên) cho Lòng Thương Xót Vô Biên của Thiên Chúa. Chúng ta hãy mượn lời của người trộm lành mà tha thiết kêu cầu: “Lạy Chúa Giêsu, khi nào vào Nước của Chúa, xin nhớ đến người anh/chị/em của chúng con là (Tên Thánh + Tên)”. Xin Chúa nhớ đến những việc tốt lành mà người thân của chúng con đã làm khi còn sống. Xin Chúa thứ tha những lỗi lầm, thiếu sót mà vì yếu đuối, người thân của chúng con đã vấp phạm. Và xin Chúa thực hiện lời hứa đầy yêu thương của Ngài: “Hôm nay, con sẽ được ở với Ta trên Thiên Đàng”.

Và bài học từ người trộm lành cũng là bài học cho mỗi người chúng ta đang còn sống. Cuộc đời chúng ta có thể còn nhiều lầm lỗi, nhiều yếu đuối. Nhưng đừng bao giờ tuyệt vọng. Cánh cửa lòng thương xót của Chúa luôn rộng mở. Điều quan trọng là chúng ta có dám khiêm tốn nhìn nhận sự thật về mình, có dám tin tưởng vào quyền năng và tình yêu của Chúa, và có dám cất lên lời cầu xin chân thành: “Lạy Chúa, xin nhớ đến con!” hay không.

Nguyện xin Mẹ Maria, Mẹ của Lòng Thương Xót, Đấng đã đứng dưới chân thập giá, đón nhận linh hồn (ông/bà/anh/chị/em Tên) và chuyển cầu cho người thân của chúng con trước tòa Chúa. Xin Mẹ cũng an ủi và nâng đỡ gia đình tang quyến trong giờ phút đau thương này, và xin cho tất cả chúng ta luôn biết sống trong niềm tin và hy vọng vào sự sống đời sau, nơi không còn khổ đau, không còn chia ly, mà chỉ có niềm vui bất tận được ở bên Chúa. Amen. Lm. Anmai, CSsR

-

ngoan)

9. Hãy Tỉnh Thức và Sẵn Sàng

o Tin Mừng: Mt 24, 42-47 (Dụ ngôn người đầy tớ trung tín và khôn

CUỘC HẸN BẤT NGỜ VÀ HÀNH TRANG TÌNH YÊU

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa quý ông bà anh chị em,

-và cách riêng, gia đình tang quyến đang hiện diện nơi đây với tất cả nỗi niềm thương tiếc.

Trong giờ phút thiêng liêng và đầy xúc động này, chúng ta cùng nhau quy tụ nơi đây, bên cạnh linh cữu của người thân yêu là [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh) Tên Gọi], để dâng lên Thiên Chúa lời tạ ơn cho cuộc đời của [ông/bà…] và tha thiết nguyện cầu cho linh hồn [Tên Thánh] sớm được hưởng Nhan Thánh Chúa. Sự ra đi của một người thân luôn để lại trong lòng chúng ta một khoảng trống không gì bù đắp nổi, một nỗi buồn sâu thẳm tựa như một vết cắt trong tâm hồn. Chúng ta buồn vì từ nay sẽ không còn được nghe giọng nói quen thuộc, không còn thấy nụ cười hiền hậu, không còn cảm nhận được sự hiện diện ấm áp của [ông/bà…] giữa cuộc đời này nữa. Nỗi đau này là thật. Nước mắt này là thật. Và Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi tâm can, cũng đang ở đây, cùng khóc với gia đình chúng ta.

Thế nhưng, giữa những giọt nước mắt của sự chia ly, giữa sự im lặng đến nao lòng của sự mất mát, Lời Chúa trong bài Tin Mừng hôm nay lại vang lên như một tiếng chuông lay động, không phải để khoét sâu thêm nỗi buồn, mà là để thắp lên một ngọn nến hy vọng, để mời gọi chúng ta nhìn vào thực tại của sự chết dưới một lăng kính khác – lăng kính của đức tin. Chúa Giêsu đã nói với các môn đệ, và cũng là nói với mỗi người chúng ta hôm nay: “Anh em hãy tỉnh thức, vì anh em không biết ngày nào, giờ nào Chúa của anh em sẽ đến.”

Lời mời gọi "hãy tỉnh thức" nghe qua có vẻ như một sự cảnh báo đầy căng thẳng, một sự thúc giục khiến ta phải lo âu. Nhưng không, thưa cộng đoàn, nếu chúng ta lắng đọng tâm hồn, chúng ta sẽ nhận ra đây là một lời mời gọi của tình yêu. Đó không phải là lời của một vị chủ nhân khắt khe, luôn rình rập để bắt lỗi đầy tớ, mà là lời của một người Cha nhân hậu, mong mỏi được gặp lại đứa con của mình trong tư thế đẹp nhất, sẵn sàng nhất. Tỉnh thức trong đức tin không có nghĩa là sống trong sợ hãi, đêm ngày không ngủ để chờ đợi cái chết. Tỉnh thức, theo ngôn ngữ của Tin Mừng, chính là sống trọn vẹn từng khoảnh khắc của hiện tại trong tình yêu thương và trách nhiệm.

-Cuộc đời mỗi chúng ta tựa như một ngôi nhà mà Thiên Chúa đã trao cho ta làm chủ. Ngài không cho chúng ta biết trước lúc nào Ngài sẽ trở về, cũng như chủ nhà không biết canh nào kẻ trộm sẽ đến viếng. Sự bất ngờ chính là một phần tất yếu của cuộc sống và của cả cái chết. Chúng ta không biết ngày mai sẽ ra sao, không biết một giờ nữa điều gì sẽ xảy đến. Cái chết đến với người thân của chúng ta, và một ngày nào đó sẽ đến với chính chúng ta, thường không báo trước. Nó đến như một vị khách không mời, một "kẻ trộm" phá vỡ sự yên ổn thường ngày, lấy đi những gì ta quý giá. Nhưng Chúa Giêsu dùng hình ảnh này không phải để chúng ta xây tường cao, rào cẩn thận ngôi nhà vật chất của mình, mà là để nhắc nhở chúng ta hãy chăm lo cho chính "ngôi nhà tâm hồn".

Ngôi nhà tâm hồn ấy được xây dựng bằng gì? Thưa, bằng chính những ngày tháng mà Thiên Chúa ban cho chúng ta. Mỗi ngày sống là một viên gạch. Mỗi một hành động yêu thương, một lời nói an ủi, một sự hy sinh thầm lặng, một cử chỉ tha thứ… là một lớp vữa kết dính những viên gạch ấy lại với nhau. Trái lại, mỗi một sự ích kỷ, một lời nói gây tổn thương, một hành vi bất chính, một sự thờ ơ với tha nhân… lại là những vết nứt, những lỗ hổng làm cho ngôi nhà tâm hồn trở nên xiêu vẹo, yếu ớt. "Tỉnh thức" chính là làm một người chủ nhà khôn ngoan, mỗi ngày đều đi một vòng quanh ngôi nhà của mình, xem có chỗ nào hư hỏng để sửa chữa, có nơi nào bụi bặm để lau dọn, có góc nào tối tăm để thắp lên một ngọn đèn.

Và Chúa Giêsu đã đưa ra cho chúng ta một mẫu gương tuyệt vời về sự tỉnh thức ấy qua hình ảnh người đầy tớ trung tín và khôn ngoan. Người đầy tớ ấy được chủ giao cho một nhiệm vụ rất cụ thể: “coi sóc gia nhân của chủ, để cấp phát lương thực cho họ đúng giờ đúng lúc.” Anh ta không ngồi không để chờ chủ về. Anh ta cũng không dùng thời gian đó để ăn chơi sa đọa, để chè chén say sưa hay để đánh đập các bạn đồng liêu. Anh ta làm việc. Anh ta chu toàn bổn phận của mình. Bổn phận của anh là "cấp phát lương thực".

Thưa cộng đoàn, "lương thực" ở đây không chỉ đơn thuần là cơm bánh vật chất. Lương thực mà mỗi chúng ta được mời gọi cấp phát cho những người xung quanh, đó chính là tình yêu thương, là sự quan tâm, là lòng bao dung, là sự phục vụ. Người chồng, người cha tỉnh thức là người mỗi ngày đều "cấp phát" cho vợ con mình lương thực của sự an toàn, của tình yêu chung thủy, của sự hy sinh lao động. Người vợ, người mẹ tỉnh thức là người "cấp phát" cho chồng con mình lương thực của sự dịu dàng, của bữa cơm nóng hổi, của một mái ấm bình yên. Con cái tỉnh thức là người "cấp phát" cho cha mẹ mình lương thực của sự hiếu thảo, của niềm vui, của

-sự đỡ đần khi tuổi già sức yếu. Mỗi người chúng ta, trong bậc sống và ơn gọi của mình, đều có một thứ "lương thực" cần phải trao ban.

Nhìn lại cuộc đời của [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh)], chúng ta có thể thấy hình ảnh của người đầy tớ trung tín ấy. Có thể [ông/bà…] không làm những công việc gì vĩ đại vang dội, không có những bài diễn văn hùng hồn về sự tỉnh thức. Nhưng sự tỉnh thức của [ông/bà…] lại được thể hiện qua chính những điều bình dị, những công việc không tên của mỗi ngày. Đó là sự tỉnh thức trong từng bữa ăn dọn cho con cháu, trong từng đêm không ngủ khi người thân đau ốm, trong từng lời cầu nguyện âm thầm dâng lên Chúa, trong sự cần mẫn làm lụng để lo cho gia đình. Mỗi một hành động ấy, dù nhỏ bé, đều là một lần "cấp phát lương thực đúng giờ đúng lúc". [Ông/bà…] đã không chờ đến lúc cuối đời mới bắt đầu sống tốt, mà đã sống tâm tình sẵn sàng trong từng ngày, từng giờ của cuộc đời mình.

Tôi chợt hình dung cuộc đời chúng ta giống như một người làm vườn được giao cho một khu vườn để chăm sóc. Người làm vườn khôn ngoan không đợi đến ngày chủ về mới vội vã nhổ cỏ, vun xới. Trái lại, mỗi ngày anh đều ra vườn, nhổ đi từng cây cỏ dại là những thói hư tật xấu, vun vào gốc cây những lớp đất màu mỡ của lòng yêu mến, và tưới lên những mầm non những giọt nước mát trong của lời cầu nguyện và các bí tích. Anh làm điều đó mỗi ngày, không phải vì sợ hãi, mà vì anh yêu khu vườn của mình. Anh muốn nó luôn tươi tốt, luôn sẵn sàng để chủ có thể đến thưởng lãm bất cứ lúc nào. Khi chủ về bất ngờ, anh không hề bối rối, trái lại còn vui mừng dẫn chủ đi xem những thành quả lao động của mình.

Cuộc đời của [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh)] cũng là một khu vườn như thế. Và hôm nay, chúng ta tin rằng, người Chủ Vườn Nhân Hậu đã đến và mỉm cười mãn nguyện trước khu vườn mà [ông/bà…] đã dày công chăm sóc bằng cả cuộc đời. Những bông hoa của lòng hiếu thảo, những trái ngọt của đức hy sinh, những cây xanh của niềm tin… tất cả đều đang khoe sắc trong khu vườn ấy.

Sự sẵn sàng mà Chúa mời gọi còn mang một ý nghĩa sâu sắc khác. Đó là sự chuẩn bị hành trang cho một chuyến đi xa, chuyến đi quan trọng nhất của cuộc đời. Khi chuẩn bị đi du lịch, chúng ta thường lo lắng soạn sửa hành lý. Chúng ta mang theo quần áo, tiền bạc, giấy tờ tùy thân và đủ thứ vật dụng cần thiết. Nhưng trong chuyến đi về Nhà Cha, hành trang duy nhất mà chúng ta có thể mang theo không phải là tiền tài, danh vọng, hay kiến thức trần gian. Tất cả những thứ đó sẽ phải để lại. Hành trang duy nhất có giá trị trước mặt Thiên Chúa, đó chính là tình yêu. Đó là tất cả những yêu thương mà chúng ta đã cho đi và đã nhận lại. Đó là những lần chúng ta tha

-thứ cho người khác, và những lần chúng ta khiêm tốn xin được tha thứ. Đó là những lần chúng ta lau khô một giọt nước mắt, xoa dịu một nỗi đau, thắp lên một niềm hy vọng cho những người xung quanh.

Cái chết, vì thế, không phải là một sự kiện bi thảm chấm hết tất cả, mà là khoảnh khắc chúng ta mở vali hành trang của mình ra trước mặt Chúa. Thật hạnh phúc cho người đầy tớ khi chủ về, thấy anh ta đang làm tròn bổn phận. “Phúc cho đầy tớ ấy, nếu chủ về mà thấy anh ta đang làm như vậy. Thầy bảo thật anh em, chủ sẽ đặt anh ta lên coi sóc tất cả tài sản của mình.” Lời hứa của Chúa thật lớn lao và chắc chắn. "Tất cả tài sản" của Thiên Chúa là gì, thưa cộng đoàn? Đó chính là Nước Trời, là sự sống vĩnh cửu, là niềm hạnh phúc được ở bên Ngài mãi mãi. Đó là phần thưởng vô giá dành cho những ai đã sống một cuộc đời tỉnh thức và sẵn sàng.

Sự ra đi của [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh)] là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta đang còn lại trên cuộc hành trình dương thế. Chúng ta có đang tỉnh thức không? Ngôi nhà tâm hồn của chúng ta có đang được dọn dẹp sạch sẽ không? Hành trang tình yêu của chúng ta đã được chuẩn bị đủ đầy chưa? Hay chúng ta vẫn đang mải mê với những toan tính của ngày mai, những bận rộn của đời thường mà quên mất điều cốt yếu nhất? Chúng ta có đang "cấp phát lương thực" cho những người thân yêu của mình, hay chúng ta đang để họ phải đói khát tình thương và sự quan tâm?

Hôm nay, chúng ta không chỉ cầu nguyện cho người đã ra đi, mà còn cầu nguyện cho chính chúng ta. Xin cho sự ra đi của [ông/bà…] là một tiếng chuông cảnh tỉnh, giúp chúng ta biết quý trọng hơn từng ngày sống, biết yêu thương nhau nhiều hơn khi còn có thể, và biết sống trong tâm tình sẵn sàng để một ngày kia, khi Chúa đến gọi tên mình, chúng ta cũng có thể vui mừng thưa lên: "Lạy Chúa, này con đây, con đã sẵn sàng!"

Giờ đây, với tất cả niềm tin và phó thác, chúng ta dâng linh hồn [Tên Thánh] cho Lòng Thương Xót của Chúa. Chúng ta tin rằng, Đấng đã thấy được những nỗ lực, những hy sinh, những yêu thương thầm lặng của [ông/bà…] trong suốt cuộc đời, sẽ là một vị Thẩm Phán nhân từ. Xin Chúa tha thứ những lỗi lầm thiếu sót mà [ông/bà…] có thể đã vấp phạm khi còn sống, và sớm đón nhận người đầy tớ trung tín của Chúa vào hưởng niềm vui vĩnh cửu.

Và xin cho linh cữu nằm đây hôm nay là một bài giảng không lời, nhắc nhở chúng ta rằng cuộc hẹn với Chúa là một cuộc hẹn bất ngờ, nhưng hạnh phúc thay cho những ai luôn chuẩn bị sẵn sàng hành trang tình yêu. Xin Chúa an ủi và nâng đỡ tang quyến trong những ngày tháng khó khăn

-sắp tới. Và xin cho tất cả chúng ta, sau khi hoàn tất cuộc hành trình trần thế, cũng sẽ được hân hoan gặp lại nhau cùng với [ông/bà/anh/chị/em (Tên Thánh)] trong Nước Trời, nơi không còn chia ly, không còn nước mắt, mà chỉ có tình yêu và sự sống viên mãn trong Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

10. -Lòng Thương Xót của Người Cha Nhân Hậu

o Tin Mừng: Lc 15, 11-32 (Dụ ngôn Người Cha Nhân Hậu)

CÁNH CỬA KHÔNG BAO GIỜ KHÉP

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, Kính thưa tang quyến,

Trong những khoảnh khắc nặng trĩu của sự chia ly này, có lẽ không có lời nói nào của con người có thể lấp đầy được khoảng trống mênh mông mà sự ra đi của người thân yêu, (ông/bà/anh/chị/em) T..., đã để lại trong tâm hồn chúng ta. Có một sự im lặng thật khác, một sự tĩnh lặng đến nao lòng khi ta đứng trước ngưỡng cửa của sự sống và sự chết. Chúng ta tụ họp nơi đây, trong ngôi thánh đường này, không phải chỉ để cử hành một nghi thức, nhưng là để cùng nhau tìm kiếm một lời giải đáp, một tia sáng hy vọng giữa màn sương của nỗi đau. Và Lời Chúa hôm nay, qua trang Tin Mừng Thánh Luca, không chỉ là một câu chuyện được kể lại, mà chính là một cánh cửa được mở ra, một cánh cửa dẫn lối cho niềm tin và hy vọng của chúng ta. Đó là cánh cửa của một ngôi nhà mà người Cha nhân hậu vẫn đang đứng chờ, một cánh cửa không bao giờ khép lại.

Chúng ta vừa nghe một trong những dụ ngôn quen thuộc và đẹp nhất của Chúa Giêsu. Chúng ta thường gọi là dụ ngôn "Người con hoang đàng", nhưng có lẽ, một cái tên chính xác và ý nghĩa hơn phải là dụ ngôn "Người Cha Nhân Hậu". Bởi vì tâm điểm của câu chuyện không nằm ở tội lỗi của người con, mà là ở Tình Yêu không bờ bến của người cha. Toàn bộ câu chuyện được soi sáng bởi hình ảnh người cha ấy – một hình ảnh mà Chúa Giêsu đã dùng để mặc khải cho chúng ta về dung mạo thật của Thiên Chúa, Cha của chúng ta.

Cuộc đời của mỗi người chúng ta, và cuộc đời của (ông/bà/anh/chị/em) T... mà chúng ta thương mến, cũng có thể được soi chiếu qua hành trình của người con thứ trong dụ ngôn. Người con ấy đã làm gì? Anh ta đòi cha chia gia tài, một hành động mà theo luật Do Thái, chẳng khác nào coi người cha như đã chết. Anh ta muốn tự do, muốn sống cuộc đời của riêng mình, muốn đi tìm một hạnh phúc xa vời mà anh nghĩ rằng gia sản của cha có thể mua được. Anh ta đã rời bỏ ngôi nhà thân yêu, rời bỏ tình thương của cha để lao vào một cuộc phiêu lưu mà kết cục là sự tủi nhục và bần cùng.

Phải chăng trong cuộc đời dương thế này, đã có lúc chúng ta cũng giống như người con ấy? Đã có những lúc chúng ta muốn tự định đoạt cuộc đời mình, muốn xây dựng hạnh phúc trên những giá trị chóng qua của vật chất, danh vọng, quyền lực, mà quên đi Gia Sản đích thực chính là tình yêu

-của Thiên Chúa. Đã có những lúc chúng ta bước đi trong lầm lạc, trong yếu đuối, trong những chọn lựa sai lầm khiến tâm hồn ta "chết đói" như người con thứ phải đi chăn heo và ao ước được ăn cám của heo. Đó là thực tại của thân phận con người, một thực tại mỏng giòn, yếu đuối, một thực tại mà (ông/bà/anh/chị/em) T... của chúng ta cũng đã trải qua. Ngài đã sống một cuộc đời trọn vẹn kiếp người, với những niềm vui và nỗi buồn, với những thành công và thất bại, với những lúc mạnh mẽ trong đức tin và cả những lúc yếu đuối vấp ngã. Đó là hành trình của một con người, hành trình trở về từ những "vùng đất xa xôi" của chính cõi lòng mình.

Tôi nhớ đến câu chuyện về một người đàn ông nọ, sau bao năm xa nhà vì những lầm lỗi tuổi trẻ, ông không dám viết thư về cho cha mẹ. Cuối cùng, khi không thể chịu đựng được nữa, ông viết một lá thư ngắn, nói rằng ông sẽ đi trên chuyến tàu chạy ngang qua làng vào một buổi trưa. Nếu gia đình tha thứ và muốn ông trở về, xin hãy buộc một dải ruy-băng màu trắng lên cây sồi già ở sân sau. Nếu không thấy dải ruy-băng, ông sẽ hiểu và đi tiếp, không bao giờ làm phiền gia đình nữa. Khi chuyến tàu gần đến làng, ông không dám nhìn ra cửa sổ. Ông nhờ người bạn ngồi cạnh nhìn giúp. Người bạn ghé mắt nhìn ra ngoài, rồi vỗ vai ông, giọng nghẹn ngào: "Này bạn, nhìn kìa! Nhìn kìa!". Người đàn ông run rẩy nhìn ra. Ông đã không thấy một dải ruy-băng trắng. Ông thấy cả cây sồi già được trang hoàng bởi hàng trăm, hàng ngàn dải ruy-băng trắng, chúng bay phấp phới trong gió như một rừng cờ hoa chào đón người con yêu dấu trở về.

Kính thưa cộng đoàn, hình ảnh cây sồi đó chính là hình ảnh trái tim của Người Cha Nhân Hậu trong bài Tin Mừng. Điều làm chúng ta xúc động nhất không phải là sự trở về của người con, mà là sự chờ đợi của người cha. Tin Mừng nói rằng: "Anh ta còn ở đàng xa, thì người cha đã trông thấy". Câu văn này chứa đựng cả một trời yêu thương. "Đã trông thấy" có nghĩa là ngày nào ông cũng trông, giờ nào ông cũng ngóng. Ánh mắt ông không phải là ánh mắt của viên cai tù chờ kẻ trốn trại, mà là ánh mắt của người mẹ hiền ngóng con nơi cuối làng. Trái tim ông không phải là trái tim của vị quan tòa chờ kết án, mà là trái tim của một người cha thổn thức vì yêu.

Và khi thấy con, ông đã làm gì? Ông "chạnh lòng thương". Lòng thương của ông không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một sự rung động từ tận sâu thẳm con tim, từ chính gan ruột của mình. Và rồi, ông "chạy ra". Một người cha già, một người chủ gia đình đáng kính theo văn hóa phương Đông, lại chạy. Ông bất chấp mọi quy tắc xã giao, bất chấp phẩm giá của mình, ông chạy như một đứa trẻ để đón đứa con tội lỗi. Ông "ôm chầm lấy cổ anh ta và hôn lấy hôn để". Cái ôm ấy xóa tan mọi mặc cảm, mọi tội lỗi. Nụ hôn ấy chữa lành mọi vết thương. Người cha không để cho con

-mình kịp thốt lên lời xin lỗi đã được chuẩn bị sẵn: "Thưa cha, con thật đắc tội với Trời và với cha, con chẳng đáng được gọi là con cha nữa, xin coi con như một người làm công cho cha vậy". Người cha đã cắt ngang lời thú tội ấy. Bởi vì đối với ông, điều quan trọng không phải là tội của con, mà là chính bản thân người con. "Con ta đây đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay lại tìm thấy".

Đây chính là niềm hy vọng lớn lao nhất của chúng ta hôm nay. Chúng ta phó thác (ông/bà/anh/chị/em) T... cho Thiên Chúa, không phải với một tâm trạng lo âu, sợ sệt về một cuộc phán xét nghiêm khắc. Nhưng chúng ta phó thác ngài với một niềm tin tưởng vô bờ vào một Thiên Chúa là Cha, một người Cha đã được Chúa Giêsu mặc khải qua hình ảnh sống động này. Hành trình dương thế của (ông/bà/anh/chị/em) T... đã kết thúc. Cuộc đời ấy, với tất cả những gì là con người, với những giới hạn và yếu đuối, giờ đây đã trở về. Và chúng ta tin rằng, ở cuối con đường trần thế, không phải là một cánh cửa đóng sập, không phải là một bức tường của sự phán xét, mà là một vòng tay đang dang rộng, là một trái tim đang thổn thức vì yêu, là một ánh mắt dịu hiền đã trông ngóng từ xa. Thiên Chúa không chờ đợi (ông/bà/anh/chị/em) T... của chúng ta trình bày những công trạng. Ngài chỉ cần thấy một người con đang trở về.

Người cha trong dụ ngôn đã ra lệnh cho gia nhân: "Mau đem áo đẹp nhất ra đây mặc cho cậu, xỏ nhẫn vào tay, xỏ dép vào chân". Chiếc áo choàng đẹp nhất là biểu tượng của phẩm giá được phục hồi. Chiếc nhẫn là dấu chỉ của quyền làm con. Đôi dép là biểu tượng của người tự do, không còn là nô lệ. Đó chính là những gì Thiên Chúa làm cho chúng ta qua Bí tích Rửa Tội, và Ngài thực hiện điều đó một cách trọn vẹn trong cuộc sống vĩnh cửu. Ngài không chỉ tha thứ, Ngài còn phục hồi phẩm giá cho chúng ta. Ngài không chỉ đón nhận, Ngài còn mở tiệc ăn mừng. "Hãy đưa bê béo ra làm thịt, chúng ta hãy ăn mừng!". Bữa tiệc ấy chính là hình ảnh của Bàn Tiệc Thánh Thể mà chúng ta đang cử hành đây, và là hình ảnh báo trước của Bữa Tiệc Nước Trời, nơi không còn khổ đau, không còn chia ly, chỉ còn niềm vui sum họp trong nhà Cha.

Trong nỗi đau này, có lẽ chúng ta cũng cần nhìn lại hình ảnh của người con cả. Anh ta là người con ngoan, luôn ở nhà, luôn làm việc vất vả. Nhưng anh ta lại không thể vui với niềm vui của cha, không thể chia sẻ hạnh phúc khi em mình trở về. Anh ta tính toán với cha, anh ta ghen tị với người em. Trái tim anh ta, dù ở trong nhà, nhưng lại xa cách tình yêu của cha. Đôi khi, trong cuộc sống đạo của mình, chúng ta cũng có thể trở thành người con cả. Chúng ta tuân giữ lề luật, chúng ta làm việc tông đồ, nhưng lòng chúng ta lại chai cứng trước lòng thương xót, chúng ta khó tha thứ cho người -khác, và cũng khó tin vào lòng thương xót của Chúa cho chính mình. Lời của người cha nói với anh ta cũng là lời nói với mỗi chúng ta: "Con à, lúc nào con cũng ở với cha, tất cả những gì của cha đều là của con". Thiên Chúa mời gọi chúng ta hãy bước vào trong niềm vui của Ngài, niềm vui của lòng thương xót, để trái tim chúng ta cũng được mở ra như trái tim của Ngài.

Kính thưa tang quyến,

Giờ đây, khi nhìn lên Thánh Giá, chúng ta thấy hình ảnh Người Cha Nhân Hậu được thể hiện một cách trọn vẹn nhất nơi Đức Giêsu Kitô. Chính Ngài đã dang rộng vòng tay trên thập giá để ôm lấy toàn thể nhân loại tội lỗi. Chính từ cạnh sườn bị đâm thâu của Ngài, một dòng suối của Tình Yêu và Lòng Thương Xót đã tuôn chảy, gột rửa mọi tội lỗi của chúng ta. Cuộc đời của (ông/bà/anh/chị/em) T... đã được ghi dấu bằng ấn tín của Chúa Kitô qua Bí tích Rửa Tội. Giờ đây, chúng ta tin tưởng rằng, chính Chúa Kitô, vị Mục Tử Nhân Lành, sẽ dẫn đưa (ông/bà/anh/chị/em) T... của chúng ta về nhà Cha.

Sự ra đi của một người thân yêu luôn là một mầu nhiệm. Nhưng đức tin cho chúng ta một câu trả lời. Sự chết không phải là dấu chấm hết. Sự chết đối với người Kitô hữu là một cuộc vượt qua, là cánh cửa để bước vào sự sống đời đời. Đó là cuộc trở về nhà Cha sau một hành trình dài nơi dương thế.

Chúng ta hãy hình dung, ngay trong giây phút này, ông/bà/anh/chị/em) T... của chúng ta đang trên đường về. Và từ đàng xa, Cha trên trời đã trông thấy. Ngài đang chạy ra. Ngài đang dang rộng vòng tay. Một cái ôm thật chặt, một nụ hôn của sự tha thứ và chào đón. Mọi nỗi đau, mọi yếu đuối, mọi lầm lỗi của kiếp người đều tan biến trong Tình Yêu ấy. Và lời đầu tiên mà (ông/bà/anh/chị/em) T... được nghe không phải là lời phán xét, mà là lời yêu thương của Cha: "Con ta đây đã mất, nay lại tìm thấy. Chúng ta hãy ăn mừng!".

Với niềm tin tưởng đó, chúng ta hãy cùng nhau dâng (ông/bà/anh/chị/em) T... cho Lòng Thương Xót của Chúa. Chúng ta không nói lời vĩnh biệt, nhưng là lời tạm biệt trong hy vọng. Tạm biệt, cho đến ngày chúng ta lại được sum họp trong bữa tiệc vui muôn đời tại ngôi nhà của Cha, nơi có cánh cửa yêu thương không bao giờ, không bao giờ khép lại. Amen.

Lm. Anmai, CSsR