Đừng kết án những người Pharisêu nữa
- CN, 02/11/2025 - 06:29
- Lm Anmai, CSsR
ĐỪNG KẾT ÁN NHỮNG NGƯỜI PHARISÊU NỮA
Trong tâm trí của hầu hết những người Kitô hữu, hình ảnh người Pharisêu đã bị đóng khung, một cách cố định và cứng nhắc, như là kẻ phản diện kinh điển của Tin Mừng. Họ là hiện thân của thói đạo đức giả, là biểu tượng của luật lệ khô khan, là nhóm người mù quáng đã từ chối ánh sáng của Chúa Giêsu Kitô. Qua hàng ngàn bài giảng, qua vô số sách suy niệm, từ "Pharisêu" đã trở thành một từ đồng nghĩa với sự tự mãn, với việc dùng tôn giáo làm vỏ bọc cho sự ích kỷ và kiêu ngạo. Hình ảnh này, dù có căn cứ từ một số đoạn văn trong Phúc Âm, lại là một sự đơn giản hóa nguy hiểm, làm bóp méo lịch sử, làm sai lệch thần học và, quan trọng hơn cả, làm chệch hướng sự tự kiểm điểm chân thành mà Chúa Giêsu thực sự mời gọi chúng ta. Đến lúc chúng ta cần phải buông tha những người Pharisêu lịch sử, ngừng sử dụng họ như một bức bình phong để che đậy "người Pharisêu" đang ẩn náu sâu thẳm trong mỗi con người chúng ta.
Sự lên án không ngừng nghỉ đối với người Pharisêu đã củng cố một câu chuyện nhị nguyên giản lược: Kitô giáo là Tình Yêu và Ân Sủng; Do Thái giáo, đặc biệt là Pharisêu, là Luật Lệ và Công Trạng. Đây là một sự phân cực sai lầm. Để thật sự hiểu được sự đối đầu giữa Chúa Giêsu và họ, chúng ta phải đặt họ trở lại bối cảnh lịch sử của mình, một bối cảnh đầy biến động và lòng nhiệt thành thiêng liêng. Pharisêu không phải là một nhóm người dễ dàng bị bôi nhọ. Họ là những con người, được thúc đẩy bởi một động lực thánh thiện, là những người con cháu trực tiếp của phong trào Hasidim, những người sẵn sàng tử vì đạo dưới thời bách hại của Antiochus IV Epiphanes để bảo vệ Lề Luật. Mục đích chính của họ không phải là tạo ra gông cùm, mà là làm cho sự thánh thiện, vốn trước đây chỉ dành riêng cho các tư tế trong Đền Thờ, trở nên có thể thực hiện được trong cuộc sống hàng ngày của mọi người Do Thái bình thường, tại bàn ăn, trên cánh đồng, và trong chợ búa. Họ là những người đã dân chủ hóa sự thánh thiện, một lý tưởng mà sau này chính Kitô giáo đã hoàn thiện.
Họ tin rằng Lề Luật (Torah) không chỉ là một tập hợp các quy tắc, mà là con đường dẫn đến sự sống, là món quà quý giá nhất của Thiên Chúa. Sự cẩn trọng của họ trong việc tuân giữ các chi tiết nhỏ nhặt của Lề Luật Răng Miệng (truyền thống giải thích của các Rabbi) không xuất phát từ mong muốn kiếm tìm công trạng, mà từ một lòng sùng kính sâu sắc, một niềm tin rằng mỗi chi tiết nhỏ đều chứa đựng ý muốn vĩ đại của Thiên Chúa. Họ đã xây dựng một "hàng rào quanh Torah" để bảo vệ người dân khỏi phạm tội, vì họ tin rằng sự thánh thiện của dân Israel là điều kiện tiên quyết để Thiên Chúa can thiệp và cứu chuộc thế giới. Sự nhiệt thành của họ, ngay cả khi bị lạc lối, vẫn là một sự nhiệt thành đáng ngưỡng mộ và tôn trọng, một lòng sốt sắng đã giữ cho ngọn lửa đức tin của dân Israel không bị lụi tàn trong những đêm tối của sự chiếm đóng và văn hóa ngoại lai.
Vậy thì, tại sao Chúa Giêsu lại gay gắt với họ đến thế? Việc lên án của Chúa Giêsu, đặc biệt là trong Tin Mừng Mátthêu (chương 23), không nhằm vào toàn bộ nhóm Pharisêu hay lý tưởng của họ, mà nhằm vào sự thất bại của một số người trong việc sống theo lý tưởng đó. Đó là sự lên án thói đạo đức giả, sự sai lệch giữa lời nói và việc làm, sự khinh thường những người yếu đuối và thấp kém. Khi Chúa Giêsu nói: "Họ buộc những gánh nặng khó mang lên vai người ta, còn chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào" (Mt 23:4), Người không bác bỏ Lề Luật, mà lên án sự áp bức xã hội được ngụy trang dưới danh nghĩa tôn giáo. Người không chống lại sự nhiệt thành đối với Lề Luật, mà chống lại việc biến Lề Luật thành công cụ để tự tôn vinh và loại trừ người khác.
Thực tế, Chúa Giêsu và người Pharisêu có rất nhiều điểm chung về thần học và thực hành. Cả hai đều tin vào sự phục sinh của kẻ chết, sự tồn tại của thiên thần, tầm quan trọng của cầu nguyện, và đặc biệt là sự độc tôn của Thiên Chúa. Cả hai đều là phong trào cải cách tìm cách đưa đời sống tôn giáo ra khỏi sự độc quyền của hàng tư tế Đền Thờ và hòa nhập vào cuộc sống thường nhật. Sự đối lập của họ không phải là giữa Thiện và Ác, mà là sự đối lập giữa hai trường phái Rabbi cạnh tranh nhau, tranh luận về cách tốt nhất để thể hiện Lòng Yêu Thương của Thiên Chúa trong thế giới. Họ là những đối thủ tranh luận trong cùng một ngôi nhà đức tin, chứ không phải kẻ thù đến từ hai thế giới khác biệt. Người Pharisêu, theo nhiều học giả, có thể được xem là những người tiền trạm cho Kitô giáo: họ đã làm cho đời sống sùng đạo trở thành vấn đề cá nhân, tập trung vào việc học hỏi, và xây dựng cộng đoàn xung quanh Lời Chúa, những yếu tố cốt lõi của đời sống Hội Thánh sơ khai.
Nếu chúng ta cứ tiếp tục kết án họ không ngừng, chúng ta đang bỏ lỡ điểm quan trọng nhất trong lời dạy của Chúa Giêsu: đó là lời mời gọi tự xét mình. Khi Chúa Giêsu chỉ trích người Pharisêu về việc thanh tẩy bên ngoài chén đĩa mà quên đi sự bất công và tham lam bên trong (Mt 23:25-26), Người đang nói với chúng ta, những người Kitô hữu hôm nay. Lòng tin của chúng ta có nguy cơ trở thành Pharisêu hóa bất cứ lúc nào, khi chúng ta bắt đầu:
- Ưu tiên Hình Thức hơn Nội Dung: Khi chúng ta coi trọng việc tham dự lễ nghi, tuân thủ các quy tắc phụng vụ, hay các tập tục đạo đức hơn là việc thể hiện lòng trắc ẩn, lòng công bình, và tình yêu thương cụ thể đối với người khác.
- Đánh Giá Người Khác bằng Thước Đo của Mình: Khi chúng ta nhanh chóng kết án những người không cầu nguyện theo cách của chúng ta, không ăn mặc theo quy tắc của chúng ta, hay không có cùng quan điểm đạo đức, chính trị với chúng ta. Chúng ta đã thay thế Lề Luật Môsê bằng một Lề Luật Mới không kém phần khắc nghiệt: đó là "Lề Luật của những người Kitô hữu đúng đắn".
- Tự Mãn và Tự Tôn Vinh: Khi chúng ta nhìn vào thành tựu tôn giáo của mình (số lần đi lễ, số lần đọc kinh, số tiền đóng góp) và thầm nhủ: "Lạy Chúa, con tạ ơn Chúa vì con không như kẻ khác" (xem dụ ngôn Người Pharisêu và Người Thu Thuế).
Thế kỷ XXI, người Pharisêu đã không còn, nhưng tinh thần Pharisêu thì vẫn còn rất mạnh mẽ. Trong thế giới của chúng ta, những người Pharisêu mới là những người dùng giáo luật, dùng truyền thống, dùng sự "đúng đắn" về mặt giáo lý để tạo ra sự phân chia, sự loại trừ, và sự kiêu ngạo thiêng liêng. Họ là những người sẵn sàng kết án một người chỉ vì họ thất bại trong một chi tiết nhỏ của quy tắc, trong khi bỏ qua những bất công lớn hơn trong cộng đồng và xã hội. Họ là những người quá tập trung vào "dây gai và rau cần" ("Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu giả hình! Các người nộp thuế thập phân về bạc hà, thì là, rau húng, mà bỏ những điều quan trọng nhất trong Lề Luật là công lý, lòng nhân và thành tín. Các điều này vẫn cứ phải làm, mà các điều kia thì không được bỏ. Mt 23:23) mà bỏ qua "những điều quan trọng nhất trong Lề Luật: là công lý, lòng nhân ái, và lòng trung tín."
Điều bi thảm là, việc chúng ta tiếp tục kết án người Pharisêu khiến chúng ta không bao giờ phải đối diện với sự thật về chính mình. Rất dễ dàng để chỉ tay vào những nhân vật lịch sử và nói: "Họ đã sai." Khó hơn rất nhiều để nhận ra rằng chính chúng ta, với mọi đặc ân của Tân Ước, với mọi sự phong phú của Ân Sủng, vẫn có thể trở thành những người tuân thủ luật lệ một cách hời hợt, dùng đức tin để xây bức tường ngăn cách thay vì xây cầu nối.
Hơn nữa, việc sử dụng từ "Pharisêu" như một lời nguyền rủa hoặc một công cụ chính trị đã làm suy yếu ý nghĩa thần học của sự chỉ trích của Chúa Giêsu. Sự chỉ trích của Người là một hành động yêu thương, một lời cảnh báo nghiêm khắc dành cho những người có trách nhiệm hướng dẫn dân Chúa, chứ không phải là một giấy phép để hậu thế chế giễu hoặc phỉ báng. Nếu chúng ta dùng từ đó để xúc phạm hoặc làm bẽ mặt người khác, chúng ta đã biến Tin Mừng thành vũ khí thay vì thuốc chữa lành. Chúng ta đã quên rằng chính Chúa Giêsu cũng mời gọi họ ăn chung bàn, và một số người Pharisêu (như Nicôđêmô, Giuse Arimathia) đã bày tỏ sự cảm thông hoặc thậm chí là đi theo Người.
Chúng ta cũng cần ghi nhận di sản tích cực và bền bỉ của họ. Sau sự kiện Giêrusalem sụp đổ năm 70 SCN, khi Đền Thờ bị phá hủy và hàng tư tế tan rã, chính truyền thống Pharisêu đã trở thành hạt nhân của Do Thái giáo Rabbi. Họ đã cứu vãn đức tin của Israel bằng cách chuyển trọng tâm từ hy tế Đền Thờ sang cầu nguyện, học hỏi Torah, và các việc làm từ thiện (gemilut hasadim). Nếu không có sự bền bỉ và sự uyên bác của các Rabbi, những người thừa kế tinh thần Pharisêu, nền tảng của Kitô giáo, đặc biệt là nguồn gốc Do Thái giáo của Chúa Giêsu và các tông đồ, sẽ không được bảo tồn. Điều này cho thấy rằng, mặc dù có sự đối lập gay gắt, người Pharisêu không phải là một sai lầm lịch sử, mà là một nhánh phát triển quan trọng, song song với Kitô giáo, từ cùng một gốc rễ thiêng liêng.
Vì vậy, lời kêu gọi "Đừng kết án những người Pharisêu nữa" không phải là một lời bào chữa cho thói đạo đức giả. Đó là lời mời gọi đến một sự tự xét mình cấp tiến và lòng bác ái sâu sắc hơn. Lòng bác ái đó đòi hỏi chúng ta phải nhìn nhận rằng những người Pharisêu là những người nhiệt thành tìm kiếm Thiên Chúa, ngay cả khi họ đã vấp ngã vì sự kiêu ngạo của con người. Sự tự xét mình cấp tiến đó đòi hỏi chúng ta phải hỏi: "Trong những lời lên án người Pharisêu, tôi có đang che giấu sự thất bại của chính mình trong việc sống Tình Yêu mà Chúa Giêsu đã dạy không?"
Sự thánh thiện thật sự không nằm ở việc tránh xa những lỗi lầm của người khác, mà ở việc nhận ra những lỗi lầm đó trong chính mình. Chúng ta đã nhận được Ân Sủng, chúng ta đã được giải thoát khỏi gánh nặng của Lề Luật một cách triệt để, nhưng chúng ta vẫn thường tự đặt ra những gông cùm mới và những tiêu chuẩn không thể đạt được cho những người anh em của mình. Chúng ta nói về Tình Yêu của Thiên Chúa, nhưng chúng ta thực hành sự Phân Biệt đối xử của con người. Chúng ta ca ngợi sự Tha Thứ, nhưng chúng ta nắm chặt những phán xét của mình như một kho báu.
Việc buông tha sự kết án người Pharisêu lịch sử sẽ giúp chúng ta loại bỏ một từ ngữ đã bị lạm dụng, và thay vào đó, tập trung vào giáo huấn cốt lõi của Chúa Giêsu: Tình yêu đối với Thiên Chúa và Tình yêu đối với tha nhân. Tình yêu là sự trọn vẹn của Lề Luật. Và nếu những người Pharisêu bị chỉ trích là vì họ đã để lòng nhiệt thành với luật lệ lấn át lòng trắc ẩn, thì chúng ta, những người đã được mời gọi sống bằng Ân Sủng, lại càng phải cẩn thận hơn để không biến Ân Sủng thành một phương tiện để tự tôn vinh mình và kết án những người khác.
Cuối cùng, chúng ta hãy nhớ rằng, câu chuyện của người Pharisêu là câu chuyện cảnh báo. Đó là lời nhắc nhở rằng ngay cả lòng nhiệt thành thiêng liêng cao quý nhất, ngay cả sự hiến dâng tận tụy nhất cho Lời Chúa, cũng có thể bị biến chất bởi sự kiêu ngạo của con người. Đó không phải là câu chuyện để chúng ta chỉ trích từ xa, mà là câu chuyện để chúng ta cúi đầu, nhận ra gương mặt mình trong đó, và cầu xin lòng khiêm nhường để thực sự sống theo tinh thần của Tin Mừng, tránh xa những cạm bẫy của sự tự mãn tôn giáo. Ngừng kết án người Pharisêu không phải là một hành động lịch sử, mà là một hành động yêu thương Kitô giáo và là một bước đi hướng tới sự tự thanh tẩy cá nhân và cộng đồng.
Lm. Anmai, CSsR.