Nuôi dạy con cái trong đức tin: khi nào nên bắt đầu và làm thế nào để không áp đặt?
- CN, 09/11/2025 - 20:15
- Lm Anmai, CSsR
NUÔI DẠY CON CÁI TRONG ĐỨC TIN: KHI NÀO NÊN BẮT ĐẦU VÀ LÀM THẾ NÀO ĐỂ KHÔNG ÁP ĐẶT?
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà chủ nghĩa cá nhân và sự đa dạng thông tin thống trị, việc nuôi dạy con cái trong đức tin trở thành một thách thức mang tính thế kỷ đối với các bậc cha mẹ Công giáo. Nó không chỉ là việc truyền đạt một hệ thống giáo lý hay nghi thức, mà là kiến tạo một không gian sống, một bầu khí thiêng liêng để hạt giống ân sủng được gieo trồng và phát triển một cách tự do nhất. Câu hỏi đặt ra không phải là liệu đức tin có cần được truyền lại hay không, mà là khi nào quá trình này nên bắt đầu, và quan trọng hơn, làm thế nào để thực hiện nó mà không biến tình yêu thương thành sự áp đặt, hay biến sự hướng dẫn thành sự tẩy não. Đây là một sự cân bằng tinh tế giữa trách nhiệm huấn luyện và sự tôn trọng tuyệt đối đối với tự do lương tâm của một người được Thiên Chúa tạo dựng.
Thời điểm để bắt đầu việc nuôi dạy con cái trong đức tin không phải là khi trẻ đủ tuổi để tham gia lớp giáo lý hay khi chúng có thể hiểu được những khái niệm trừu tượng. Nền tảng của sự giáo dục đức tin phải được đặt ngay từ những khoảnh khắc đầu tiên của sự sống, ngay cả trước khi đứa trẻ cất tiếng khóc chào đời. Trong thai kỳ, đứa trẻ đã bắt đầu cảm nhận và hấp thụ bầu khí tinh thần của gia đình. Tâm hồn của người mẹ, những lời kinh thầm thì, sự bình an hay những căng thẳng trong mối quan hệ của cha mẹ, tất cả đều góp phần tạo nên một môi trường cảm xúc và tâm linh mà đứa trẻ sẽ mang theo. Việc giáo dục đức tin sớm nhất chính là việc cha mẹ sống một đời sống đức tin chân thực, vui vẻ và hài hòa. Mái ấm gia đình, theo cách nói của Công đồng Vatican II, là "Giáo Hội tại gia," nơi mà đời sống Kitô hữu được thể hiện trong những hành động nhỏ nhặt nhất, từ lời cầu nguyện trước bữa ăn, hành vi tha thứ, cho đến sự quan tâm chân thành đến người nghèo. Những nghi thức đơn sơ này, được lặp đi lặp lại trong tình yêu, tạo thành một "ngôn ngữ" vô thức của đức tin, thấm nhập vào tâm hồn non nớt của trẻ thơ trước khi lý trí có thể can thiệp.
Khi đứa trẻ lớn hơn, phương pháp nuôi dạy cần chuyển từ sự hấp thụ vô thức sang sự tiếp xúc hữu thức, nhưng luôn phải giữ nguyên tắc "không áp đặt." Áp đặt là hành động sử dụng quyền lực, sự sợ hãi, hoặc tình cảm để ép buộc người khác chấp nhận một niềm tin mà không qua sự đồng thuận tự do của lý trí và ý chí. Đức tin không phải là một bộ luật hay một công cụ kiểm soát, mà là một cuộc gặp gỡ cá vị với Đấng Tình Yêu. Vì lẽ đó, việc truyền đạt đức tin phải lấy sự tự do làm cốt lõi. Cha mẹ cần phân biệt rõ ràng giữa việc làm chứng và việc ép buộc. Làm chứng là chia sẻ niềm vui và ý nghĩa mà đức tin mang lại cho cuộc sống của chính mình, là mời gọi con cái nhìn thấy hoa trái của ân sủng. Ngược lại, ép buộc là trừng phạt hoặc tỏ thái độ thất vọng khi con cái đặt câu hỏi, hoặc khi chúng thể hiện những nghi ngờ tự nhiên của tuổi mới lớn. Cách tốt nhất để tránh áp đặt là thay thế sự kiểm soát bằng sự đối thoại và đồng hành. Thay vì nói: "Con phải tin điều này vì cha/mẹ nói thế," hãy nói: "Cha/mẹ tin điều này vì nó đã giúp cha/mẹ tìm thấy ý nghĩa và hy vọng, và cha/mẹ muốn chia sẻ niềm hy vọng ấy với con."
Sự làm chứng của cha mẹ phải là phương tiện giáo dục chính. Điều này đòi hỏi sự chính trực tâm linh (spiritual integrity). Con cái rất nhạy bén; chúng sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa những lời cha mẹ dạy và cách cha mẹ sống. Một người cha dạy con về sự tha thứ nhưng lại giữ lòng thù hằn với đồng nghiệp, hay một người mẹ khuyên con phải cầu nguyện nhưng lại luôn lo lắng thái quá và không tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa, thì lời dạy của họ sẽ trở nên vô ích. Đức tin được truyền đạt hiệu quả nhất qua sự kiên nhẫn trong những lúc khó khăn, sự trung thực trong mọi giao dịch, sự khiêm nhường khi mắc lỗi và khả năng đứng lên sau khi vấp ngã. Chính những vết thương được chữa lành bằng ân sủng, những nỗ lực sống tốt mỗi ngày, chứ không phải lời rao giảng hoàn hảo, mới là nền tảng vững chắc nhất cho đức tin của con cái. Những khoảnh khắc chân thực ấy dạy cho trẻ rằng đức tin không phải là một lý thuyết mà là một cách sống.
Một kỹ thuật quan trọng khác để tránh áp đặt là nuôi dưỡng khả năng phê phán và đặt câu hỏi. Một đức tin trưởng thành phải là một đức tin đã được thử thách và chọn lựa trong tự do. Cha mẹ không nên sợ những câu hỏi khó của con cái về sự dữ, về sự đau khổ, hay về những mâu thuẫn trong lịch sử Giáo Hội. Ngược lại, những câu hỏi ấy là cơ hội để đào sâu hơn, để cùng con cái tìm kiếm câu trả lời thay vì cung cấp ngay một câu trả lời đóng khung. Bằng cách khuyến khích con cái suy nghĩ, nghi ngờ một cách tôn trọng và tìm hiểu, cha mẹ đang dạy chúng rằng Thiên Chúa không sợ sự thật và sự khám phá trí tuệ. Điều này giúp định vị đức tin trong lãnh vực của sự thật và ý nghĩa, chứ không phải trong lãnh vực của sự mù quáng hay ràng buộc truyền thống. Khi đứa trẻ tự mình vật lộn với những câu hỏi về sự hiện hữu của Thiên Chúa và cuối cùng đi đến sự lựa chọn cá nhân, thì lúc đó đức tin của chúng mới thực sự là của chúng, chứ không phải là bản sao của cha mẹ.
Trong giai đoạn thiếu niên và thanh niên, thách thức về sự áp đặt càng trở nên gay gắt hơn. Đây là thời điểm mà ý thức về bản thân và nhu cầu khẳng định sự độc lập trỗi dậy mạnh mẽ. Bất kỳ nỗ lực nào nhằm kiểm soát đời sống tinh thần của con cái trong giai đoạn này đều có thể dẫn đến phản ứng ngược, khiến chúng phủ nhận đức tin một cách triệt để như một hành động tự do. Cha mẹ cần phải chuyển đổi vai trò của mình từ người hướng dẫn trực tiếp sang người cố vấn và người bạn đồng hành. Việc tôn trọng những lựa chọn của con, ngay cả khi những lựa chọn đó có vẻ xa rời truyền thống, là một bài học đau đớn nhưng cần thiết về tình yêu vô điều kiện. Trong trường hợp này, cha mẹ cần phải lui về phía sau, duy trì mối liên hệ yêu thương, và để lại cánh cửa mở cho sự trở về. Sự kiên nhẫn và lòng tin rằng hạt giống đã gieo sẽ nảy mầm theo thời điểm của Thiên Chúa là điều cốt yếu.
Hơn nữa, việc giáo dục đức tin không chỉ giới hạn trong bốn bức tường gia đình. Cha mẹ phải giúp con cái nhận ra mối liên hệ giữa đức tin cá nhân với trách nhiệm xã hội và phục vụ người khác. Một đức tin chỉ biết đến lễ nghi mà quên đi công bằng xã hội và bác ái là một đức tin khô cằn. Bằng cách đưa con cái tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng, các chương trình từ thiện, cha mẹ giúp chúng nhận ra rằng đức tin không phải là một sự trốn tránh khỏi thế giới, mà là một lực lượng biến đổi tích cực. Khi đứa trẻ nhìn thấy niềm tin của cha mẹ được thể hiện qua hành động phục vụ người nghèo, người yếu thế, chúng học được rằng Lời Chúa phải được hóa thành Thịt, phải chạm đến những vết thương của nhân loại. Đây là cách chống lại sự áp đặt tinh vi nhất, đó là áp đặt một đức tin chỉ mang tính cá nhân, khép kín và xa rời đời sống thực tế.
Tóm lại, nuôi dạy con cái trong đức tin là một công trình nghệ thuật tinh thần đòi hỏi sự kiên nhẫn, khiêm nhường, và tình yêu hơn bất kỳ lĩnh vực nào khác. Thời điểm bắt đầu là ngay từ khi đứa trẻ còn trong bào thai, bằng cách tạo dựng một bầu khí gia đình thấm đẫm ân sủng và bình an. Phương pháp để không áp đặt là một hành trình liên tục từ bỏ quyền kiểm soát để chọn lựa sự tin tưởng và tôn trọng. Cha mẹ là người làm vườn, chứ không phải người kiến tạo: nhiệm vụ của họ là gieo hạt, tưới tắm bằng nước mắt và lời cầu nguyện, cung cấp ánh sáng bằng gương sáng của mình, và kiên nhẫn chờ đợi Thiên Chúa làm cho lớn lên. Mục tiêu cuối cùng không phải là tạo ra những bản sao đức tin, mà là khai mở một không gian tự do để con cái có thể gặp gỡ Thiên Chúa bằng chính con tim và lý trí của chúng, và cuối cùng, chọn Ngài không vì nghĩa vụ mà vì tình yêu. Chính trong sự tự do đó, đức tin mới thực sự nở hoa và mang lại hoa trái vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR.