Nhảy đến nội dung

Lòng nhân từ: Bản chất của Thiên Chúa và lời mời gọi cho con người

Ngày 17 tháng 11

Thánh nữ Ê-li-sa-bét Hung-ga-ri

Remote video URL

 

lễ nhớ bắt buộc

Tin Mừng

Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.

27 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng : “Thầy nói với anh em là những người đang nghe Thầy đây : hãy yêu kẻ thù và làm ơn cho kẻ ghét anh em, 28 hãy chúc lành cho kẻ nguyền rủa anh em, và cầu nguyện cho kẻ vu khống anh em. 29 Ai vả anh má bên này, thì hãy giơ cả má bên kia nữa. Ai đoạt áo ngoài của anh, thì cũng đừng cản nó lấy áo trong. 30 Ai xin, thì hãy cho, ai lấy cái gì của anh, thì đừng đòi lại. 31 Anh em muốn người ta làm gì cho mình, thì cũng hãy làm cho người ta như vậy. 32 Nếu anh em yêu thương kẻ yêu thương mình, thì có gì là ân với nghĩa ? Ngay cả người tội lỗi cũng yêu thương kẻ yêu thương họ. 33 Và nếu anh em làm ơn cho kẻ làm ơn cho mình, thì còn gì là ân với nghĩa ? Ngay cả người tội lỗi cũng làm như thế. 34 Nếu anh em cho vay mà hy vọng đòi lại được, thì còn gì là ân với nghĩa ? Cả người tội lỗi cũng cho kẻ tội lỗi vay mượn để được trả lại sòng phẳng. 35 Trái lại, anh em hãy yêu kẻ thù, hãy làm ơn và cho vay mà chẳng hề hy vọng được đền trả. Như vậy, phần thưởng dành cho anh em sẽ lớn lao, và anh em sẽ là con Đấng Tối Cao, vì Người vẫn nhân hậu với cả phường vô ân và quân độc ác.

36 “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ. 37 Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán. Anh em đừng lên án, thì sẽ không bị Thiên Chúa lên án. Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha. 38 Anh em hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại. Người sẽ đong cho anh em đấu đủ lượng đã dằn, đã lắc và đầy tràn, mà đổ vào vạt áo anh em. Vì anh em đong bằng đấu nào, thì Thiên Chúa sẽ đong lại cho anh em bằng đấu ấy.”

Ngày 17 tháng 11

 

Lòng nhân từ: Bản chất của Thiên Chúa và lời mời gọi cho con người

 

 

 

Cộng đoàn phụng vụ thân mến, hôm nay, Giáo Hội hân hoan mừng kính Thánh nữ Ê-li-sa-bét Hung-ga-ri, một vị thánh của lòng bác ái, của sự hy sinh, một công nương đã từ bỏ mọi vinh hoa phú quý của hoàng gia để cúi mình phục vụ những người nghèo khổ nhất, những người bị bỏ rơi, những bệnh nhân hủi. Cuộc đời của ngài là một bản Tin Mừng sống động, một minh chứng hùng hồn cho thấy Lời Chúa, dù triệt để và cấp tiến đến đâu, vẫn có thể được thực thi. Và thật ý nghĩa biết bao, khi chúng ta chiêm ngắm cuộc đời của Thánh nữ Ê-li-sa-bét, chúng ta lại được lắng nghe một trong những đoạn Tin Mừng căn bản nhất, cốt lõi nhất của sứ điệp Kitô giáo, trích từ bài giảng trên núi của Chúa Giê-su theo thánh Lu-ca: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ.”

Bài Tin Mừng hôm nay không phải là một lời khuyên luân lý thông thường. Nó không phải là một triết lý sống “dĩ hòa vi quý” hay một bài học về cách đối nhân xử thế để được lòng người. Không, đây là một cuộc cách mạng. Đây là một sự đảo lộn triệt để mọi giá trị của con người, mọi logic của thế gian. Chúa Giê-su bắt đầu bằng những mệnh lệnh không tưởng: “Hãy yêu kẻ thù và làm ơn cho kẻ ghét anh em, hãy chúc lành cho kẻ nguyền rủa anh em, và cầu nguyện cho kẻ vu khống anh em.” Con người tự nhiên của chúng ta, vốn được lập trình để tự vệ, để đáp trả, để “ăn miếng trả miếng”, lập tức phản ứng lại. Yêu kẻ thù ư? Đó là điều phi lý! Làm ơn cho kẻ ghét mình ư? Đó là nhu nhược! Chúc lành cho kẻ nguyền rủa mình ư? Đó là khờ dại!

Thế nhưng, Chúa Giê-su không dừng lại ở đó. Ngài còn đi xa hơn trong sự đòi hỏi triệt để của mình: “Ai vả anh má bên này, thì hãy giơ cả má bên kia nữa. Ai đoạt áo ngoài của anh, thì cũng đừng cản nó lấy áo trong.” Đây không phải là lời cổ vũ cho sự hèn nhát, hay chấp nhận sự bất công một cách thụ động. Đây là một chiến lược phi bạo lực ở mức độ tâm linh cao nhất. Giơ má bên kia không phải là để người ta đánh tiếp, mà là để tước vũ khí của kẻ bạo hành bằng một hành động tự do và ý thức, một hành động cho thấy phẩm giá của tôi không nằm ở việc tôi có bị đánh hay không, mà ở việc tôi chọn lựa yêu thương ngay cả khi bị tấn công. Đưa cả áo trong là một hành động kháng cự bằng sự quảng đại đến cùng cực, làm cho kẻ cướp đoạt phải sững sờ trước một tình yêu không tính toán. Đó là cách mà người môn đệ Chúa Ki-tô phá vỡ vòng xoáy của hận thù, của bạo lực, của trả đũa.

Rồi Ngài chạm đến một khía cạnh rất thực tế trong đời sống chúng ta: tiền bạc và sự cho-nhận. “Ai xin, thì hãy cho, ai lấy cái gì của anh, thì đừng đòi lại.” Và: “Nếu anh em cho vay mà hy vọng đòi lại được, thì còn gì là ân với nghĩa?” Chúa Giê-su đang tấn công vào logic “sòng phẳng” của thế gian. Chúng ta sống bằng các mối quan hệ dựa trên “ân nghĩa”, dựa trên sự trao đổi công bằng. “Có qua có lại mới toại lòng nhau.” Nhưng Chúa Giê-su nói, logic đó là logic của người tội lỗi. “Ngay cả người tội lỗi cũng yêu thương kẻ yêu thương họ… Ngay cả người tội lỗi cũng cho kẻ tội lỗi vay mượn để được trả lại sòng phẳng.” Nếu chúng ta, những người tự nhận là con cái Thiên Chúa, cũng chỉ sống như vậy, thì chúng ta có gì khác biệt? Chúng ta có gì là “Tin Mừng” cho thế giới?

Sự khác biệt nằm ở đây: “Trái lại, anh em hãy yêu kẻ thù, hãy làm ơn và cho vay mà chẳng hề hy vọng được đền trả.” Tại sao? “Như vậy, phần thưởng dành cho anh em sẽ lớn lao, và anh em sẽ là con Đấng Tối Cao, vì Người vẫn nhân hậu với cả phường vô ân và quân độc ác.” Đây chính là chìa khóa. Phần thưởng không phải là tiền bạc được trả lại, không phải là lời cảm ơn, không phải là sự nể trọng của thế gian. Phần thưởng, chính là được trở nên giống Cha trên trời. Phần thưởng, chính là được mang danh “con Đấng Tối Cao”. Chúng ta làm những điều phi thường này, không phải vì kẻ thù của chúng ta xứng đáng, không phải vì những kẻ vô ơn kia đáng được giúp đỡ, mà là vì Cha của chúng ta là Đấng nhân hậu. Chúng ta làm điều đó, bởi vì đó là bản chất của gia đình chúng ta, gia đình Thiên Chúa.

Đỉnh cao của bài Tin Mừng, và cũng là câu tóm kết cho tất cả, chính là đây: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ.” Chúa Giê-su không nói: “Anh em hãy làm điều nhân từ.” Ngài nói: “Anh em hãy có lòng nhân từ,” hay nói cách chính xác hơn theo nguyên ngữ Hy Lạp, “Anh em hãy trở nên nhân từ (Oiktirmones).” Đây là một lời mời gọi thay đổi cả bản thể, chứ không chỉ là hành vi. Lòng nhân từ (mercy) không phải là một cảm xúc thoáng qua của sự thương hại. Lòng nhân từ, theo Kinh Thánh, là hesed của người Do Thái, là một tình yêu trung tín, bền bỉ, vô điều kiện, xuất phát từ chính bản thể của Thiên Chúa. Lòng nhân từ là nhìn thấy nỗi đau của người khác, cảm nhận nó như nỗi đau của chính mình, và hành động để xoa dịu nỗi đau đó, bất kể người kia là ai, đã làm gì.

Và khi chúng ta chiêm ngắm Thánh nữ Ê-li-sa-bét Hung-ga-ri, chúng ta thấy một con người đã để cho Lời Chúa biến đổi mình đến tận xương tủy. Ngài là một công nương, một người vợ, một người mẹ. Ngài có tất cả mọi lý do để sống trong nhung lụa, để hưởng thụ đặc ân của mình, để “yêu thương kẻ yêu thương mình” là chồng con và triều đình. Nhưng ngài đã không làm thế. Trái tim của Ê-li-sa-bét đã bị chinh phục bởi lòng nhân từ của Thiên Chúa, và ngài đã không thể không chia sẻ lòng nhân từ đó. Ngài đã nhìn thấy Chúa Ki-tô đang đau khổ nơi những người nghèo, người bệnh tật.

Câu chuyện nổi tiếng về “phép lạ hoa hồng” không chỉ là một câu chuyện cổ tích lãng mạn. Đó là một biểu tượng sâu sắc. Khi ngài giấu bánh mì trong áo để mang cho người nghèo và bị chồng ngài, quận công Louis, chặn lại, ngài đã lo sợ. Nhưng khi ngài mở áo ra, thay vì bánh mì, lại là những đoá hoa hồng rực rỡ. Phép lạ đó nói với chúng ta điều gì? Nó nói rằng, khi lòng bác ái của chúng ta xuất phát từ tình yêu tinh tuyền, thì nó mang vẻ đẹp của Thiên đàng. Nhưng nó cũng nói lên một sự thật khác: Ê-li-sa-bét đã phải giấu diếm việc tốt của mình. Ngài đã phải đối diện với sự chỉ trích, ghen ghét, vu khống từ chính những người trong hoàng gia, những người cho rằng hành động của ngài làm mất thể diện hoàng tộc. Họ chính là những "kẻ ghét", "kẻ nguyền rủa", "kẻ vu khống" mà Tin Mừng nói tới. Và Ê-li-sa-bét đã đáp trả bằng cách nào? Bằng cách cầu nguyện cho họ, và bằng cách tiếp tục làm ơn cho người nghèo một cách mãnh liệt hơn.

Sau khi chồng ngài qua đời trong một cuộc Thập tự chinh, Ê-li-sa-bét đã nếm trải tận cùng sự vô ơn và độc ác của con người. Ngài và các con bị đuổi ra khỏi lâu đài Wartburg, bị tước đoạt mọi tài sản. Từ một công nương, ngài trở thành một người ăn xin không nhà không cửa, phải lang thang trong mùa đông giá rét. Những người mà ngài từng "cho vay mà không mong đòi lại", những người mà ngài từng "làm ơn", nay không ai dám chứa chấp ngài. Ngài đã bị vả má bên này. Ngài đã bị đoạt áo ngoài. Và ngài đã giơ cả má bên kia, đã trao đi cả áo trong. Ngài không nguyền rủa những kẻ hãm hại mình. Ngài chấp nhận tất cả như một phần trong con đường theo Chúa, xin gia nhập Dòng Ba Phanxicô, và dùng phần tài sản còn lại để xây một bệnh viện.

Điều đáng kinh ngạc nhất là, trong bệnh viện đó, Ê-li-sa-bét đã đích thân chăm sóc những bệnh nhân nặng nhất, đặc biệt là những người hủi, những người mà xã hội thời đó coi là bị Thiên Chúa nguyền rủa. Ngài rửa ráy vết thương cho họ, băng bó cho họ, cho họ ăn, và thậm chí hôn lên những vết lở loét của họ. Ngài đã làm điều đó, không phải vì họ dễ thương, mà bởi vì ngài nhìn thấy Chúa Ki-tô nơi họ. Ngài đã thực thi Lời Chúa: “Anh em hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại. Người sẽ đong cho anh em đấu đủ lượng đã dằn, đã lắc và đầy tràn, mà đổ vào vạt áo anh em.” Ê-li-sa-bét đã "cho" đi tất cả: địa vị, tài sản, sức khỏe, và cả cuộc đời mình khi ngài qua đời chỉ mới 24 tuổi. Và Thiên Chúa đã "cho lại" ngài một "đấu đủ lượng": vinh quang vĩnh cửu, và một tấm gương sáng ngời cho hàng triệu người noi theo.

Bài Tin Mừng và cuộc đời của Thánh Ê-li-sa-bét đặt ra cho chúng ta hôm nay một câu hỏi rất cấp bách: Chúng ta đang đong bằng cái đấu nào? Chúng ta đang dùng cái đấu hẹp hòi, tính toán, sòng phẳng của thế gian? Hay chúng ta đang dùng cái đấu quảng đại, vô biên của lòng nhân từ Thiên Chúa? Chúa Giê-su nói tiếp: “Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán. Anh em đừng lên án, thì sẽ không bị Thiên Chúa lên án.” Có lẽ, đây là rào cản lớn nhất của chúng ta đối với lòng nhân từ. Chúng ta không thể yêu kẻ thù, bởi vì chúng ta đã "xét đoán" họ là kẻ xấu. Chúng ta không thể làm ơn cho kẻ ghét, bởi vì chúng ta đã "lên án" họ là bất xứng. Chúng ta không thể cho vay mà không mong đòi lại, bởi vì chúng ta đã "xét đoán" họ là kẻ lười biếng, lợi dụng.

Sự xét đoán chính là kẻ thù của lòng nhân từ. Khi chúng ta xét đoán, chúng ta đặt mình vào vị trí của Thiên Chúa. Chúng ta tự cho mình quyền phân định ai tốt ai xấu, ai đáng thương ai đáng ghét. Và một khi đã đóng dấu "xét đoán" lên một người, chúng ta đóng sập cánh cửa của lòng thương xót lại. Chúa Giê-su kêu gọi chúng ta hãy phá vỡ thói quen nguy hiểm này. “Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha.” Sự tha thứ không phải là lãng quên, cũng không phải là phủ nhận sự thật rằng có một tổn thương đã xảy ra. Sự tha thứ là một quyết định của ý chí, một hành động của tự do, giải thoát chính mình khỏi xiềng xích của hận thù, và giải thoát người kia khỏi sự phán xét của chúng ta. Đó là hành động nhân từ tột đỉnh, bởi vì tất cả chúng ta, không trừ một ai, đều là những người tội lỗi đang cần được Thiên Chúa thứ tha.

Thánh nữ Ê-li-sa-bét đã sống triệt để tinh thần không xét đoán này. Ngài không xét đoán người nghèo là lười biếng. Ngài không xét đoán người hủi là ô uế. Ngài không xét đoán những kẻ ngược đãi mình là độc ác. Ngài chỉ thấy họ là những con người đang cần lòng thương xót – hoặc là lòng thương xót về vật chất, hoặc là lòng thương xót về tinh thần. Ngài đã trở nên lòng nhân từ của Thiên Chúa, một lòng nhân từ không phân biệt, không điều kiện, "nhân hậu với cả phường vô ân và quân độc ác".

Cộng đoàn thân mến, sứ điệp hôm nay quá vĩ đại, quá cao siêu, đến nỗi chúng ta có thể cảm thấy choáng ngợp và bất lực. Chúng ta có thể tự nhủ: "Tôi làm sao sống được như vậy? Tôi không phải là Thánh Ê-li-sa-bét." Nhưng Chúa Giê-su không nói điều này với các vị thánh. Ngài nói điều này với các môn đệ, những con người rất bình thường, có khi còn đầy tính toán và sợ hãi. Ngài nói với chúng ta hôm nay. Chúng ta không được kêu gọi để làm những phép lạ phi thường, nhưng chúng ta được kêu gọi để sống lòng nhân từ phi thường trong những điều bình thường.

Yêu kẻ thù, có thể bắt đầu bằng việc cầu nguyện cho người sếp đã đối xử bất công với ta. Chúc lành cho kẻ nguyền rủa, có thể bắt đầu bằng việc không nói xấu lại người đã nói xấu mình trên mạng xã hội. Giơ má bên kia, có thể là sự im lặng nhẫn nhịn trước một lời chì chiết của vợ hay chồng mình. Cho đi áo trong, có thể là dành thêm thời gian cho con cái dù mình đang rất mệt. Cho vay mà không mong đòi lại, có thể là sự giúp đỡ kín đáo cho một người bà con đang túng thiếu mà không cần họ phải mang ơn. Đừng xét đoán, có thể bắt đầu bằng việc dừng lại, không bình luận về cách ăn mặc hay đời tư của một người khác.

Mỗi hành động nhỏ bé của lòng nhân từ, dù không ai biết đến, đều đang xây dựng Nước Trời ngay tại thế gian này. Mỗi khi chúng ta chọn nhân từ thay vì xét đoán, chọn tha thứ thay vì lên án, chọn cho đi thay vì đòi lại, là chúng ta đang làm cho bản chất của Thiên Chúa được tỏ hiện. Chúng ta đang chứng minh rằng mình đích thực là "con Đấng Tối Cao".

Hôm nay, khi chúng ta chiêm ngắm Thánh nữ Ê-li-sa-bét, vị hoàng gia đã tìm thấy vinh quang đích thực không phải trên ngai vàng, mà là dưới chân người hủi, chúng ta hãy xin Chúa cho chúng ta một ơn. Xin cho chúng ta ơn can đảm. Can đảm để đi ngược lại logic của thế gian. Can đảm để phá vỡ cái đấu hẹp hòi của sự tính toán. Can đảm để yêu như Chúa yêu, để tha thứ như Chúa tha thứ. Xin cho chúng ta, qua lời cầu bầu của Thánh nữ Ê-li-sa-bét, dám sống triệt để Lời Chúa hôm nay, để đến lượt chúng ta, cũng được nghe lời Chúa nói: “Phần thưởng dành cho anh em sẽ lớn lao,” bởi lẽ anh em đã chọn “có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

Danh mục:
Tác giả: