Xin cho tôi được nhìn thấy - Con Người đến để tìm và cứu điều đã mất
- T2, 17/11/2025 - 21:25
- Lm Giuse THÁNH GIÁ
Thứ Hai tuần 33 thường niên năm lẻ
Bài giảng: “Xin cho tôi được nhìn thấy” – Hành trình từ bóng tối đến ánh sáng
Anh chị em thân mến,
Có những ngày, lịch sử của con người vang lên như một tiếng thở dài của Đấng Tạo Hóa. Cơn thịnh nộ lớn đe dọa Ít-ra-en trong sách Maccabê không chỉ là biến cố của một thời xa xưa. Đó là tấm gương phản chiếu nội tâm mỗi người chúng ta — khi đức tin bị xói mòn không bởi bạo lực bên ngoài, mà bởi sự thỏa hiệp âm thầm trong lòng.
⸻
1. Khi con người quen sống trong bóng tối
Dân Ít-ra-en đã từng là dân được tuyển chọn, mang trong mình ánh sáng của Giao Ước. Thế nhưng, như dòng sông bị ngăn nguồn, họ dần dần khô cạn khi quay lưng lại với Thiên Chúa. Họ muốn hòa nhập, muốn dễ sống, muốn giống thế gian — và chính trong khát vọng “được như người khác”, họ đánh mất căn tính thiêng liêng của mình.
Thưa anh chị em, trong ngôn ngữ của tâm lý và phân tâm học, đó là lúc con người đánh mất bản năng hướng thượng, khi cái “Tôi” bị thôi thúc bởi bản năng hưởng thụ, quyền lực, hay sợ hãi. Và trong ngôn ngữ của thần học, đó là tình trạng mù lòa thiêng liêng: không còn thấy đâu là ánh sáng thật.
Cơn thịnh nộ của Thiên Chúa không phải là sự giận dữ vô lý, mà là kết quả tất yếu khi con người tự tách mình khỏi nguồn sống. Khi ta từ chối ánh sáng, bóng tối tự nhiên tràn vào. Khi ta chọn ảo tưởng, sự thật tự động rút lui.
⸻
2. “Lạy Chúa, xin cho con được sống, thánh ý Ngài, con sẽ tuân theo”
Giữa đêm tối của thất trung và vô nghĩa, Thánh vịnh gia cất tiếng kêu như một nhịp tim bừng sống lại:
“Lạy Chúa, xin cho con được sống, thánh ý của Ngài, con sẽ tuân theo.”
“Được sống” ở đây không chỉ là được hít thở hay đi lại, nhưng là được trở về với ý nghĩa hiện hữu, được phục sinh nội tâm.
Theo triết học hiện sinh Kitô giáo, sống là dám đối diện với sự thật về mình, là dám đi qua hoang mạc của nỗi sợ, của tội lỗi, để gặp lại chính Đấng đang chờ đợi mình nơi thẳm sâu của linh hồn.
Và khi con người thưa “con sẽ tuân theo”, đó không còn là lời phục tùng của nô lệ, mà là tiếng “vâng” của tự do và tình yêu — tiếng “vâng” đã cứu chuộc thế giới qua Mẹ Maria, và vẫn tiếp tục vang lên trong lòng mỗi người tín hữu biết trở về.
⸻
3. “Anh muốn tôi làm gì cho anh?” — Lời hỏi của Tình Yêu
Tin Mừng hôm nay đưa ta đến Giêricô, nơi một người mù ngồi bên vệ đường, kêu lên:
“Lạy Ngài, xin cho tôi nhìn thấy được.”
Một câu đơn sơ, nhưng chứa đựng toàn bộ thân phận con người.
Bởi vì, ai trong chúng ta mà không mù?
Không mù về những thành kiến? Không mù vì tự mãn? Không mù vì sợ ánh sáng soi vào vùng bóng tối trong tâm hồn mình?
“Anh muốn tôi làm gì cho anh?” — Chúa Giêsu hỏi, như thể Người đang muốn kéo linh hồn ta ra khỏi sự thụ động. Người muốn ta nói lên ước nguyện thật nhất, điều sâu kín nhất mà ta sợ đối diện: “Con muốn được thấy.”
Thưa anh chị em, trong chiều sâu của phân tâm học, đó là lúc vô thức được gọi ra ánh sáng ý thức; còn trong thần học, đó là khoảnh khắc ân sủng đánh thức linh hồn.
Khi con người nhận ra mình mù, khi ta dám nói với Chúa: “Con không thấy rõ, xin soi sáng con”, chính khi ấy ta đã bắt đầu được chữa lành.
⸻
4. Nhìn thấy – không chỉ bằng mắt, mà bằng tim
Người mù Giêricô, sau khi được sáng, “liền đi theo Người và tôn vinh Thiên Chúa”. Ánh sáng thể lý mở ra cho ông ánh sáng thiêng liêng.
Đó là điều Chúa muốn thực hiện nơi ta: không chỉ mở mắt, mà mở lòng; không chỉ chữa bệnh, mà tái sinh con người.
Trong thế giới đầy ánh đèn và tri thức hôm nay, con người tưởng mình thấy rõ hơn bao giờ hết – nhưng lại không còn thấy điều thật sự đáng thấy: khuôn mặt của Thiên Chúa trong tha nhân, ánh sáng của Tình Yêu trong khổ đau, và ơn cứu độ trong những giới hạn của chính mình.
Chúng ta cần một cái nhìn mới – cái nhìn của đức tin. Cái nhìn không chiếm hữu, không phán xét, nhưng chiêm ngắm và cảm thông.
Cái nhìn của Thiên Chúa – nhìn ta trong thương xót, để ta cũng biết nhìn tha nhân bằng cùng một ánh sáng.
⸻
5. Kết – Lời cầu của linh hồn
Anh chị em thân mến,
Lời cầu của người mù bên Giêricô cũng là lời cầu của chúng ta hôm nay:
“Lạy Ngài, xin cho con được nhìn thấy.”
Nhìn thấy — để không còn lạc lối giữa muôn ảo ảnh.
Nhìn thấy — để biết rằng ánh sáng không đến từ quyền năng, mà từ lòng thương xót.
Nhìn thấy — để nhận ra bóng tối trong mình và ánh sáng trong người khác.
Và nhìn thấy — để biết rằng mọi cơn thịnh nộ của Thiên Chúa chỉ là tình yêu bị khước từ đang kêu gọi ta trở về.
Xin cho chúng ta, như người mù năm xưa, được Chúa chạm đến.
Để rồi khi mắt tâm hồn bừng sáng, ta cũng có thể đứng lên, đi theo Người, và tôn vinh Thiên Chúa bằng chính đời sống đã được biến đổi. Amen.
++++++++++++
Thứ ba tuần 33 thường niên năm lẻ
Bài giảng: “Con Người Đến Để Tìm Và Cứu Điều Đã Mất”
I. Mở đầu – Hành trình tìm lại điều đã mất
Anh chị em thân mến,
Có lẽ mỗi chúng ta đều đang đi trên một hành trình tìm kiếm nào đó. Có người tìm ý nghĩa cho nỗi đau, có người tìm lại một niềm tin đã nguội, có người chỉ lặng lẽ tìm lại chính mình trong thế giới đầy tiếng ồn và mệt mỏi này.
Và hôm nay, Lời Chúa đưa ta đến ba khuôn mặt khác nhau: Ê-la-da – cụ già trung tín, Da-kêu – kẻ tội lỗi nhỏ bé, và Thiên Chúa – Đấng đi tìm.
Ba khuôn mặt ấy không chỉ là những nhân vật trong Kinh Thánh, mà là ba khuôn mặt trong chính đời ta: người trung thành, người lạc mất, và Đấng không ngừng đi tìm.
⸻
II. Ê-la-da – Chứng nhân của tự do nội tâm
Trong bài đọc thứ nhất, cụ Ê-la-da bước vào cái chết như một người tự do. Người ta năn nỉ cụ giả vờ ăn thịt cấm để được sống, nhưng cụ từ chối, vì cụ hiểu rằng cái chết không đáng sợ bằng việc phản bội chính lương tâm mình.
Anh chị em thân mến,
Trong thế giới ngày nay, người ta có thể bán linh hồn cho an toàn, cho danh vọng, cho một chỗ đứng giữa đám đông. Nhưng Ê-la-da cho ta thấy: sự sống thật không nằm trong hơi thở, mà trong phẩm giá.
Cụ chết, nhưng cụ chết như một người đã sống trọn vẹn. Và khi ấy, cái chết trở thành một hành vi sáng tạo, một “vâng phục hiện sinh” – nơi con người tự do đến mức dám hiến mình vì điều mình tin là chân thật.
Cụ không chết vì Lề Luật như một bộ quy tắc, mà chết vì tình yêu đối với Đấng đã ban Lề Luật ấy. Đó là cái chết của người đã tìm được ý nghĩa sâu nhất của hiện hữu: trung tín với chính mình trong Thiên Chúa.
⸻
III. Da-kêu – Người lùn trong tâm hồn, được nhìn thấy bởi Tình Yêu
Rồi ta gặp Da-kêu, người thu thuế giàu có nhưng cô độc, nhỏ bé cả thể xác lẫn tinh thần. Trong ngôn ngữ của phân tâm học, ông là con người bị chia đôi: bên ngoài thì đầy của cải, nhưng bên trong lại rỗng không. Ông leo lên cây sung không chỉ để nhìn thấy Đức Giêsu, mà để vượt qua chính cái “tôi thấp bé” của mình.
Và điều kỳ diệu xảy ra:
Đức Giêsu không giảng cho ông, không kết án, cũng không thuyết phục. Ngài chỉ ngước nhìn.
Cái nhìn ấy không chỉ xuyên qua tội lỗi, mà đánh thức nơi ông bản thể tốt lành đã bị chôn vùi.
Anh chị em thân mến,
Đó là cách Chúa hành động với mỗi chúng ta. Ngài không tìm ta để lên án, mà để đánh thức điều thánh thiện còn đang ngủ trong lòng ta.
Da-kêu xuống khỏi cây, và trong ánh nhìn của Đức Giêsu, ông trở thành một người mới. Hạnh phúc không đến từ việc ông được tha thứ, mà từ việc ông được thấy mình có thể yêu trở lại.
⸻
IV. “Có Chúa đỡ nâng tôi” – Cái nhìn của đức tin
Tác giả Thánh vịnh nói:
“Bao nhiêu người chống lại con… nhưng chính Ngài là khiên che, là vinh dự, là Đấng đỡ nâng đầu con.”
Anh chị em thấy đó, đức tin không phải là không còn sợ hãi, mà là dám tin rằng mình vẫn được nâng đỡ giữa sợ hãi.
Đức tin không xóa đi bóng tối, nhưng mở ra một ánh sáng bên trong bóng tối ấy.
Trong phân tâm học, người ta nói về “đứa trẻ bên trong” – phần sâu nhất của linh hồn đang khát được yêu, được nhìn nhận.
Trong thần học, ta gọi đó là linh hồn hướng về Thiên Chúa.
Và trong đức tin, đó chính là nơi Chúa Giêsu đến để tìm và cứu.
⸻
V. Chiều sâu thần học: Thiên Chúa là Người Đi Tìm
Tất cả các bài đọc hôm nay quy tụ về một chân lý đơn giản mà vĩ đại:
“Con Người đến để tìm và cứu điều đã mất.”
Không phải ta tìm Chúa, mà là Chúa đi tìm ta – đi tìm ta giữa đổ vỡ, giả tạo, và kiệt sức.
Ngài tìm ta nơi bàn làm việc đầy căng thẳng, nơi căn phòng trống vắng, nơi nỗi sợ phải sống thật.
Và Ngài vẫn ngước nhìn, vẫn gọi tên ta như đã gọi Da-kêu:
“Hôm nay, Ta phải ở lại nhà con.”
Anh chị em thân mến,
Khi ta để Chúa “ở lại nhà mình” – nghĩa là ở lại trong vùng sâu tâm hồn, nơi ta từng xấu hổ không dám đối diện – thì chính lúc đó, ơn cứu độ bắt đầu.
Không phải vì ta trở nên thánh thiện, mà vì ta dám để Ngài yêu ta như ta là.
⸻
VI. Kết – Hành trình đi tìm nhân vị được phục sinh
Ê-la-da và Da-kêu, hai con người – một chết, một sống; nhưng cả hai đều được phục sinh trong nhân vị.
Người thì hiến mình cho chân lý, người thì mở lòng cho ân sủng.
Cả hai gặp nhau ở điểm này: sự tự do chỉ thật khi ta đặt mình trong tay Tình Yêu.
Và đó cũng là con đường của mỗi chúng ta.
Hãy để Chúa đỡ nâng đầu ta, như Thánh vịnh nói.
Hãy để Ngài nhìn thấy điều tốt lành trong ta, như Da-kêu đã để Ngài nhìn thấy.
Hãy để Ngài dạy ta sống thật, như Ê-la-da đã sống thật.
Bởi vì,
“Ơn cứu độ không ở cuối hành trình,
nhưng ở ngay khoảnh khắc ta dám để cho Thiên Chúa yêu mình.”
⸻
Lời nguyện kết
Lạy Chúa Giêsu,
Xin cho con can đảm như Ê-la-da,
biết sống thật giữa thế giới đầy dối trá.
Xin cho con khiêm tốn như Da-kêu,
biết trèo lên cây sung của đời mình để tìm ánh mắt Chúa.
Và xin cho con luôn nhớ rằng:
Dù con có lạc mất đến đâu,
Chúa vẫn là Đấng đi tìm – và không bao giờ bỏ cuộc. Amen.