Nhảy đến nội dung

Vua Giê-su và người trộm lành

LỄ CHÚA KI-TÔ VUA - VUA GIÊ-SU VÀ NGƯỜI TRỘM LÀNH 

https://youtu.be/CbiND4-ce00

Remote video URL

Tin Mừng

Khi ông vào Nước của ông, xin nhớ đến tôi !

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.

35 Khi ấy, Đức Giê-su bị đóng đinh trên thập giá, dân chúng thì đứng nhìn, còn các thủ lãnh thì buông lời cười nhạo : “Hắn đã cứu người khác, thì cứu lấy mình đi, nếu thật hắn là Đấng Ki-tô của Thiên Chúa, là người được tuyển chọn !” 36 Lính tráng cũng chế giễu Người. Chúng lại gần, đưa giấm cho Người uống 37 và nói : “Nếu ông là vua dân Do-thái thì cứu lấy mình đi !” 38 Phía trên đầu Người, có bản án viết : “Đây là vua người Do-thái.”

39 Một trong hai tên gian phi bị treo trên thập giá cũng nhục mạ Người : “Ông không phải là Đấng Ki-tô sao ? Hãy tự cứu mình đi, và cứu cả chúng tôi với !” 40 Nhưng tên kia mắng nó : “Mày đang chịu chung một hình phạt, vậy mà cả Thiên Chúa, mày cũng không biết sợ ! 41 Chúng ta chịu như thế này là đích đáng, vì xứng với việc đã làm. Chứ ông này đâu có làm điều gì trái !” 42 Rồi anh ta thưa với Đức Giê-su : “Ông Giê-su ơi, khi ông vào Nước của ông, xin nhớ đến tôi !” 43 Và Người nói với anh ta : “Tôi bảo thật anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng.”

VUA GIÊ-SU VÀ NGƯỜI TRỘM LÀNH

Chúng ta đang ở vào ngày cuối cùng của năm Phụng vụ, một ngày lễ trọng có ý nghĩa tổng kết toàn bộ mầu nhiệm cứu độ. Đây là ngày chúng ta long trọng tuyên xưng Đức Giê-su Ki-tô là Vua. Nhưng trớ trêu thay, bài Tin Mừng mà Giáo Hội chọn cho chúng ta suy niệm trong ngày đại lễ này lại không trình bày một vị vua trong vinh quang, trên ngai vàng lấp lánh, với triều thần vây quanh, với quyền uy tuyệt đối. Thay vào đó, Phụng vụ đưa chúng ta đến đồi Can-vê, đến một khung cảnh bi thảm nhất, nơi vị Vua của chúng ta đang bị treo trên một cây thập giá. Ngài không có ngai vàng, chỉ có một khổ cụ. Ngài không có vương miện bằng vàng, chỉ có một vòng gai đẫm máu. Ngài không có quần áo hoàng gia, mà trần trụi. Triều thần của Ngài không phải là các thiên sứ, mà là đám đông hiếu kỳ, những kẻ lính tàn bạo, và hai tên trộm cướp cùng chịu án. Đây là một trong những nghịch lý lớn nhất và cũng là mầu nhiệm thâm sâu nhất của đức tin Ki-tô giáo: vinh quang của vị Vua chúng ta được biểu lộ trọn vẹn nhất, không phải trên núi Ta-bo, mà là trên đồi Can-vê.

Khung cảnh Tin Mừng thật ảm đạm. Dưới chân thập giá, "dân chúng thì đứng nhìn". Họ là những người đã từng tung hô Ngài, từng được Ngài chữa lành, từng được Ngài cho ăn no. Giờ đây, họ chỉ đứng nhìn. Có thể trong ánh mắt họ có sự thương cảm, có sự tò mò, nhưng phần lớn là sự im lặng của nỗi sợ hãi và sự thất vọng. Họ mong chờ một Đấng Mê-si-a làm vua theo kiểu trần thế, một vị vua lật đổ ách thống trị của Rô-ma. Nhưng vị "vua" này lại đang hấp hối một cách bất lực. Sự im lặng của họ là một sự đồng lõa đáng sợ. Nhưng còn tệ hơn nữa, là tiếng nói của "các thủ lãnh". Họ buông lời cười nhạo: "Hắn đã cứu người khác, thì cứu lấy mình đi, nếu thật hắn là Đấng Ki-tô của Thiên Chúa, là người được tuyển chọn!". Đây là sự chế nhạo của quyền lực tôn giáo. Họ là những người am hiểu luật lệ, những người tự cho mình quyền phán xét Đấng được Thiên Chúa tuyển chọn. Họ nhìn thấy quyền năng của Chúa Giê-su, họ thừa nhận "hắn đã cứu người khác", nhưng họ không thể chấp nhận một Đấng Ki-tô lại có thể chịu đau khổ và thất bại. Đối với họ, quyền năng phải là để tự cứu mình, để thống trị, để chiến thắng kẻ thù. Họ không hiểu rằng quyền năng của Thiên Chúa lại là tình yêu, một tình yêu đến mức tự hiến, tự hủy mình đi.

Sự chế giễu không dừng lại ở đó. "Lính tráng cũng chế giễu Người". Chúng lại gần, đưa giấm cho Người uống và nói: "Nếu ông là vua dân Do-thái thì cứu lấy mình đi!". Đây là sự khinh miệt của quyền lực quân sự, của đế quốc Rô-ma. Đối với họ, vua là phải có quân đội, phải có sức mạnh để áp đặt ý chí. Một vị vua bị đóng đinh là một trò cười, một sự mâu thuẫn không thể chấp nhận. Họ đưa giấm, không phải vì lòng thương xót, mà là một hành động sỉ nhục cuối cùng. Và trên tất cả, có một bản án, một tấm bảng viết bằng ba thứ tiếng cho cả thế giới thấy: "Đây là vua người Do-thái". Điều mà quan tổng trấn Phi-la-tô viết ra như một sự mỉa mai cuối cùng cho dân tộc Do-thái, lại vô tình trở thành một lời tuyên tín vĩ đại. Đúng vậy, chính trên thập giá này, chính trong giây phút bi thảm này, Ngài được tấn phong làm Vua. Nhưng không phải vua của một dân tộc, một lãnh thổ, mà là Vua của vũ trụ, Vua của mọi tâm hồn, một vị Vua mà vương quốc của Ngài không thuộc về thế gian này. Ngài là Vua bởi vì Ngài đã yêu cho đến cùng. Ngài là Vua bởi vì Ngài đã chiến thắng sự chết bằng chính cái chết của mình.

Trong bản hợp xướng của sự thù hận, chế giễu và sỉ nhục ấy, vang lên một tiếng nói lạc điệu nữa, tiếng của một trong hai tên gian phi bị treo bên cạnh. "Ông không phải là Đấng Ki-tô sao? Hãy tự cứu mình đi, và cứu cả chúng tôi với!". Đây là tiếng nói của sự tuyệt vọng. Anh ta đang ở trong tận cùng của đau khổ, và anh ta chỉ mong một sự giải thoát thể lý. Anh ta giống như các thủ lãnh và lính tráng, cũng nhìn Đấng Ki-tô như một người có khả năng làm phép lạ để thoát khỏi đau đớn. Anh ta không cần một vị Vua của Nước Trời, anh ta cần một người cứu anh ta khỏi cây thập giá. Anh ta không tìm kiếm sự tha thứ, anh ta tìm kiếm sự sống còn. Đây là tiếng nói của một đức tin vị kỷ, một đức tin chỉ nhìn thấy lợi ích trước mắt, một đức tin đòi hỏi Thiên Chúa phải phục vụ ý muốn của con người. Anh ta không nhận ra rằng, sự cứu rỗi vĩ đại nhất đang được thực hiện ngay bên cạnh mình, không phải là được đưa xuống khỏi thập giá, mà là được biến đổi ngay trên thập giá.

Và rồi, giữa tất cả những tiếng ồn ào của sự thù ghét và tuyệt vọng, một tiếng nói khác cất lên. Đó là tiếng của người gian phi thứ hai. Lời của anh ta đã đi vào lịch sử, trở thành biểu tượng cho lòng thống hối và đức tin tinh tuyền nhất. Trước hết, anh ta mắng tên kia: "Mày đang chịu chung một hình phạt, vậy mà cả Thiên Chúa, mày cũng không biết sợ!". Anh ta bắt đầu bằng sự kính sợ Thiên Chúa. Anh ta nhận ra sự hiện diện của Đấng Siêu Việt ngay trong thảm cảnh này. Kế đến, anh ta khiêm tốn thú nhận tội lỗi của mình: "Chúng ta chịu như thế này là đích đáng, vì xứng với việc đã làm". Anh ta không đổ lỗi, không oán trách. Anh ta chấp nhận sự thật về cuộc đời mình. Anh ta nhận ra sự công bằng trong hình phạt mình đang chịu. Đây là đỉnh cao của sự khiêm nhường. Và từ sự khiêm nhường đó, anh ta có thể ngước nhìn lên và nhận ra sự thật về Chúa Giê-su: "Chứ ông này đâu có làm điều gì trái!". Giữa một thế giới kết án Chúa Giê-su, anh ta là người duy nhất công khai tuyên bố Ngài vô tội. Anh ta nhìn thấy sự thánh thiện tuyệt đối nơi con người đang hấp hối bên cạnh.

Chỉ khi đã đi qua sự kính sợ Thiên Chúa, sự khiêm tốn nhận tội, và sự công chính khi nhận ra sự vô tội của Chúa Giê-su, người trộm này mới có thể cất lên lời cầu xin bất hủ. Anh ta không gọi Ngài là Đấng Ki-tô, cũng không gọi Ngài là Con Thiên Chúa. Anh ta gọi Ngài một cách thân thương và trực tiếp: "Ông Giê-su ơi". Anh ta không xin được cứu khỏi cái chết thể lý. Anh ta biết mình sắp chết. Anh ta không xin một phép lạ. Anh ta xin một điều dường như không thể: "Khi ông vào Nước của ông, xin nhớ đến tôi!". Trong giây phút mà tất cả mọi người, kể cả các môn đệ, đều nghĩ rằng mọi sự đã kết thúc, rằng sự nghiệp của Thầy Giê-su đã hoàn toàn sụp đổ, thì người trộm này lại tin vào một "Nước" của Ngài. Một Nước không phải ở trần gian này. Một Nước mà Ngài sẽ "vào" sau khi chết. Đây là một hành vi đức tin vĩ đại, có lẽ là vĩ đại nhất trong toàn bộ Tin Mừng. Anh ta đã nhìn xuyên qua sự thất bại nhục nhã của thập giá để thấy được vinh quang của một vị Vua. Anh ta không xin một vị trí cao, anh ta chỉ xin một điều nhỏ nhoi: "Xin nhớ đến tôi".

Và Vua Giê-su, Đấng đã im lặng trước những lời buộc tội, chế giễu và sỉ nhục, giờ đây đã lên tiếng. Đây là lời duy nhất của Ngài trên thập giá trong Tin Mừng Luca. Đây là lời của một vị Vua, một lời phán quyết đầy quyền năng và uy nghi. "Tôi bảo thật anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng". Ngài không hứa một tương lai xa xôi. Ngài không hứa "một ngày nào đó". Ngài hứa: "hôm nay". Sự cứu rỗi không bị trì hoãn. Nước Trời không phải là một khái niệm trừu tượng, nó bắt đầu ngay lập tức. Và Ngài hứa điều gì? "Anh sẽ được ở với tôi". Đây mới là cốt lõi của Thiên Đàng. Thiên Đàng không phải là một nơi chốn bằng vàng ngọc, mà là một tình trạng: "ở với Chúa Giê-su". Người trộm chỉ xin được "nhớ đến", nhưng Vua Giê-su đã ban cho anh ta nhiều hơn thế: anh ta được "ở cùng". Vị Vua này không chỉ cai trị, Ngài còn chia sẻ. Ngài đã biến người tội lỗi cuối cùng, người bị xã hội ruồng bỏ, trở thành công dân đầu tiên của Nước Trời, người đầu tiên được phong thánh ngay trên thập giá.

Câu chuyện về người trộm lành là một bài Tin Mừng trong lòng bài Tin Mừng. Nó tóm kết toàn bộ sứ điệp của Chúa Giê-su. Vương quốc của Ngài là vương quốc của lòng thương xót. Ngai vàng của Ngài là thập giá, nơi Ngài thu hút mọi người lên với mình. Quyền bính của Ngài là quyền tha thứ. Thần dân của Ngài không phải là những người công chính tự mãn, mà là những người tội lỗi biết mình cần được cứu vớt. Người trộm lành, thường được gọi là thánh Dismas, đã cho chúng ta thấy con đường vào Nước Trời. Đó không phải là con đường của công trạng, của sự hoàn hảo, nhưng là con đường của sự tin tưởng tuyệt đối vào lòng thương xót của Chúa, ngay cả trong giờ phút cuối cùng. Anh ta đã "đánh cắp" Thiên Đàng, không phải bằng sức mạnh, mà bằng một lời cầu xin khiêm hạ.

Mừng lễ Chúa Ki-tô Vua hôm nay, chúng ta được mời gọi nhìn lên vị Vua trên thập giá. Thế giới vẫn tiếp tục chế giễu Ngài. Các "thủ lãnh" của thế gian này vẫn tìm kiếm một thứ quyền lực dựa trên tiền bạc, vũ khí và sự thống trị. Các "lính tráng" của thời đại vẫn tin vào sức mạnh của bạo lực và sự áp đặt. Và ngay cả trong chúng ta, tiếng nói của "người trộm dữ" vẫn thường vang lên, đòi Chúa phải cứu chúng ta khỏi những đau khổ thể lý, đòi Ngài phải hành động theo ý muốn của chúng ta. Chúng ta muốn một vị Thiên Chúa phục vụ, hơn là một vị Vua để chúng ta phục thờ.

Nhưng hôm nay, chúng ta hãy học theo bài học của người trộm lành. Chúng ta hãy can đảm đứng trước thập giá của cuộc đời mình, không phải với sự oán trách, nhưng với lòng khiêm tốn. Chúng ta hãy dám thú nhận rằng "chúng ta chịu như thế này là đích đáng", rằng chúng ta là những con người yếu đuối và tội lỗi. Chúng ta hãy mở mắt đức tin để nhận ra Chúa Giê-su đang đồng hành với chúng ta, đang cùng chịu đóng đinh với chúng ta trong những đau khổ của thế giới. Ngài không làm cho thập giá biến mất, nhưng Ngài ở trên thập giá với chúng ta, biến nó thành đường dẫn đến vinh quang.

Và trên hết, chúng ta hãy cất lên lời cầu nguyện của người trộm lành. Lời cầu nguyện này nên là lời cầu nguyện của cả cuộc đời chúng ta, và đặc biệt là trong giờ sau hết. "Lạy Chúa Giê-su, khi nào Ngài vào Nước của Ngài, xin nhớ đến con". Xin nhớ đến con khi con yếu đuối, khi con vấp ngã. Xin nhớ đến con khi con nghi ngờ, khi con sợ hãi. Xin nhớ đến con khi con cảm thấy bị bỏ rơi, khi thập giá của con quá nặng. Chúng ta không xin gì hơn ngoài việc được Ngài "nhớ đến". Và chúng ta tin tưởng một cách tuyệt đối rằng, khi chúng ta cất lên lời cầu đó với một trái tim tan nát và khiêm cung, Vua Giê-su, vị Vua của lòng thương xót, cũng sẽ nói với chúng ta: "Tôi bảo thật anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng".

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: