Nhảy đến nội dung

Mặt tối của linh mục

MẶT TỐI CỦA LINH MỤC

Nhiều người nhìn vào linh mục. Một số người xem họ như những nhà lãnh đạo tinh thần không tì vết, những trụ cột đức tin vững chãi giữa sóng gió thế gian; những người khác lại coi họ như những người dẫn dắt đạo đức, những hình mẫu nhân đức mà mọi Kitô hữu phải noi theo; và không ít người nhìn nhận họ như “trung tâm quyền lực” của Giáo hội, những người nắm giữ chìa khóa các mầu nhiệm thánh thiêng.

Chúng ta, những người anh em linh mục, bị bao quanh bởi những kỳ vọng lớn lao ấy, bởi những danh xưng như “cha”, “thầy”, “cố”, như một thứ áo choàng lộng lẫy nhưng nặng trịch. Chúng ta ăn mừng những thành tựu mục vụ, những bằng cấp, danh hiệu, trách nhiệm được trao phó; chúng ta hân hoan trước những lời giảng dạy chúng ta trao đi, sự an ủi chúng ta mang lại, và những phép bí tích chúng ta cử hành, những điều ấy là nguồn ân sủng và sự sống cho đoàn chiên.

Trong ánh sáng chói lòa của ơn gọi thánh hiến, nhân loại thường chỉ thấy được sự thánh thiện được biểu lộ, sức mạnh được truyền ban, và sự hy sinh được hiến dâng, mà ít khi để tâm đến khoảng tối vô hình nằm sâu bên dưới. Thế nhưng, sau khi dành thời gian lắng nghe và đồng hành cùng những câu chuyện thầm kín tại Trung tâm Nazareth, tôi nhận ra một điều mà chúng ta hiếm khi dám nói đến một cách công khai, một sự thật cốt lõi mà chúng ta thường quên lãng: đằng sau những chiếc áo dòng, sự tôn kính của cộng đoàn, và vai trò siêu nhiên được trao phó, linh mục vẫn là con người đau đớn, vẫn là con người mỏng dòn mang thân phận đất sét mỗi ngày.

Tại Trung tâm Nazareth, tôi không gặp "thất bại" trong mục vụ, hay một "người đàn ông vấp ngã" bị xã hội khinh miệt; tôi gặp những người anh em, những người bạn đồng hành trong chức thánh, bị thương tổn sâu sắc, mệt mỏi rã rời vì gánh nặng vượt quá sức chịu đựng, choáng ngợp bởi sự cô đơn bị buộc phải im lặng, nhưng vẫn vô cùng khao khát Chúa, vẫn cháy bỏng với tình yêu dành cho ơn gọi của mình. Tôi nghe những câu chuyện khiến tâm hồn tôi phải dừng lại và lặng thinh chiêm nghiệm. Đó là những câu chuyện về sự mệt mỏi âm thầm, kiệt sức về thể lý lẫn tinh thần mà không một ai thấy được, vì chiếc áo chùng đen đã che khuất đi sự nhăn nhó trên khuôn mặt. Đó là những câu chuyện về nỗi cô đơn sâu thẳm mà lẽ ra phải được nói ra, được chia sẻ để xoa dịu, nhưng lại chọn cách im lặng và trở thành một cái bóng ngày càng lớn dần, bóp nghẹt tâm hồn. Đó là câu chuyện về những người đàn ông đã cố gắng tỏ ra mạnh mẽ và là chỗ dựa cho tất cả mọi người, nhưng khi họ gục ngã, lại không có một ai đủ mạnh mẽ để nâng đỡ họ.

Đó là câu chuyện về những linh mục mang nặng gánh lo và những vết thương của biết bao nhiêu linh hồn được trao phó, phải vác lấy những thập giá vô hình của đoàn chiên, trong khi không có một ai mang họ theo, không có một bờ vai nào để họ tựa vào mà trút cạn nỗi lòng trong sự an toàn và tin tưởng tuyệt đối. Và hết lần này đến lần khác, khi tôi lắng nghe những lời tâm sự đứt quãng của anh em, tôi thấy bản thân mình nghĩ rằng chúng ta được sai đi để thuyết giảng về sự chữa lành, rao giảng về lòng thương xót, nhưng đôi khi chúng ta lại chính là những người đang chảy máu lặng lẽ, những người cần được chữa lành và cần được tha thứ nhất. Chúng ta lắng nghe nỗi đau của mỗi người con Chúa, chúng ta thấu hiểu những vết thương của cuộc đời họ một cách tinh tế, nhưng hiếm khi có người dành thời gian, kiên nhẫn và lòng trắc ẩn để lắng nghe nỗi đau của chính chúng ta, linh mục, trong sự thật trần trụi của nhân tính mỏng dòn.

Tôi học được rằng đó chính là mặt tối đích thực của linh mục, không phải là những bê bối kinh hoàng làm rúng động Giáo hội, không phải là những tội lỗi công khai làm gương mù cho giáo dân, mà là cuộc chiến yên tĩnh, vô hình diễn ra bên trong một người đàn ông được thánh hiến, người cố gắng thể hiện trọn vẹn sự thánh thiện và sức mạnh của Thiên Chúa trong khi phải mang theo những vết thương nhân loại mà anh ta không có chỗ để tỏ bầy, vì sợ hãi sự phán xét hoặc làm giảm đi lòng tin của giáo dân. Một khoảnh khắc cô lập vì trách nhiệm nặng nề có thể trở thành một cái bẫy nguy hiểm, một chiếc lồng giam nhốt linh hồn vào sự nghi ngờ và tuyệt vọng. Một nhu cầu cảm xúc, một sự trống rỗng duy nhất không được đáp ứng, không được nhìn nhận và đồng hành, có thể phát triển thành một sự tổn thương nguy hiểm, mở đường cho những cám dỗ ghê gớm.

Khi một linh mục không được cộng đồng hỗ trợ đích đáng, không được đồng hành trong nhân tính yếu đuối của mình, hoặc bị phớt lờ, bị coi như một thực thể siêu phàm không cần đến cảm xúc con người, ma quỷ không cần phải la hét một cách ồn ào. Một lời thì thầm lén lút, một sự gieo rắc cô đơn và tự thương hại là đã quá đủ để đánh gục một con người. Rất nhiều người trong chúng ta tiếp tục công việc mục vụ của mình với một nụ cười rạng rỡ, sự nhiệt thành giả tạo trên môi, trong khi cơn bão trong lòng đang bùng nổ dữ dội, cơn bão của sự nghi ngờ, kiệt quệ, và áp lực; đó là cơn bão mà giáo dân không bao giờ để ý đến, vì họ quá bận rộn với những nhu cầu tâm linh của chính mình, và thậm chí cơn bão ấy còn bị những người bạn đồng hành trong linh mục đoàn bỏ qua, vì ai cũng đang cố gắng giữ vẻ ngoài hoàn hảo cho riêng mình.

Thế nhưng, mặt tối mà tôi gặp ở Trung tâm Nazareth không phải là kết thúc của câu chuyện, không phải là bản cáo trạng cho sự yếu đuối của con người, mà là cánh cửa dẫn đến một sự thật sâu sắc hơn về ân sủng của Thiên Chúa. Bởi vì giữa màn đêm ấy, tôi cũng đã thấy sự duyên dáng của lòng thương xót được ban tặng. Tôi đã thấy những người đàn ông được mời gọi khám phá lại bản thân, không phải trong vai trò mục tử mà trong vai trò của một người con được yêu thương của Chúa.

Tôi đã thấy các linh mục chậm rãi học cách thở trở lại, chấp nhận sự mỏng dòn của mình, để tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa một lần nữa, để hy vọng vào tình yêu vô điều kiện của Ngài một lần nữa. Tôi thấy Chúa làm việc lặng lẽ ở những nơi tan vỡ, nơi con người chấp nhận sự yếu đuối của mình, nhắc nhở chúng ta rằng sự yếu đuối không phải là một điều đáng xấu hổ, mà đó chính là một cánh cửa, là nơi duy nhất để ân sủng của Thiên Chúa có thể tràn vào và lấp đầy. Khi các linh mục được cộng đồng hỗ trợ một cách chân thành, khi họ được đối xử không phải là một vị thiên thần được mặc áo dòng, mà là một con người được phép nghỉ ngơi, được khóc lóc, được cầu cứu sự giúp đỡ, một điều gì đó đẹp đẽ, một sự phục sinh nội tâm xảy ra và họ lại trỗi dậy một lần nữa. Họ trỗi dậy không phải như những người đàn ông hoàn hảo, không còn vết thương, mà như những người đầy tớ khiêm tốn hơn, có lòng nhân ái hơn, vì đã từng trải qua sự yếu đuối của chính mình, và do đó, có thể cảm thông sâu sắc hơn với những đau khổ của người khác.

Linh mục không cần được ngưỡng mộ một cách mù quáng, vì sự ngưỡng mộ chỉ tạo thêm gánh nặng của sự giả dối và hình ảnh hoàn hảo. Họ cần sự hiểu biết chân thành về thân phận con người và những áp lực vô song mà họ phải gánh vác. Họ không cần một bàn đạp để đưa lên cao quá tầm với, rồi từ đó dễ dàng rơi xuống và tan vỡ. Họ cần tình bạn chân thành, cần những người anh em có thể lắng nghe, chấp nhận sự thật và cầu nguyện cho họ. Họ không cần được đối xử như một người hoàn hảo không thể sai lầm. Họ cần tự do để trở thành con người, được phép mắc lỗi, được phép kiệt sức, và được phép là chính mình trước mặt Chúa và trước mặt anh em.

Bởi vì chỉ khi chúng ta ít tôn vinh thần tính được giả định và tôn vinh hơn nhân tính mỏng manh của các linh mục, bản thân chức linh mục sẽ ít đi những áp lực vô lý, ít đi sự cô lập chết người, và nhiều hơn về ân sủng, nhiều hơn về lòng thương xót; đó sẽ là một lời nhắc nhở sống động rằng Thiên Chúa đã chọn đất sét mỏng manh để chứa đựng kho tàng ân sủng, chứ không phải đá mài bóng cứng rắn, để quyền năng thuộc về Chúa chứ không phải thuộc về con người. Và có lẽ điều quan trọng nhất mà tôi học được ở Trung tâm Nazareth là đằng sau mỗi vòng cổ áo trắng cứng cáp là một trái tim cũng cần sự dịu dàng, lòng thương xót và tình yêu vô điều kiện như bất kỳ ai khác, không phải vì chúng ta yếu đuối hơn người, mà vì chúng ta là con người, được mời gọi trở nên thánh thiện trong sự yếu đuối của mình.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: