Nhảy đến nội dung

Anh em hãy sám hối - Tiếng gọi từ hoang địa

Chúa Nhật Tuần II - Mùa Vọng

ANH EM HÃY SÁM HỐI VÌ NƯỚC TRỜI ĐÃ ĐẾN GẦN

https://youtu.be/kGqD5dc_xoM

 

Tin Mừng

Anh em hãy sám hối vì Nước Trời đã đến gần.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

1 Khi ấy, ông Gio-an Tẩy Giả đến rao giảng trong hoang địa miền Giu-đê rằng : 2 “Anh em hãy sám hối, vì Nước Trời đã đến gần.” 3 Ông chính là người đã được ngôn sứ I-sai-a nói tới : Có tiếng người hô trong hoang địa : Hãy dọn sẵn con đường cho Đức Chúa, sửa lối cho thẳng để Người đi.

4 Ông Gio-an mặc áo lông lạc đà, thắt lưng bằng dây da, lấy châu chấu và mật ong rừng làm thức ăn. 5 Bấy giờ, người ta từ Giê-ru-sa-lem và khắp miền Giu-đê, cùng khắp vùng ven sông Gio-đan, kéo đến với ông. 6 Họ thú tội, và ông làm phép rửa cho họ trong sông Gio-đan. 7 Thấy nhiều người thuộc phái Pha-ri-sêu và phái Xa-đốc đến chịu phép rửa, ông nói với họ rằng : “Nòi rắn độc kia, ai đã chỉ cho các anh cách trốn cơn thịnh nộ của Thiên Chúa sắp giáng xuống vậy ? 8 Các anh hãy sinh hoa quả để chứng tỏ lòng sám hối. 9 Đừng tưởng có thể bảo mình rằng : ‘Chúng ta đã có tổ phụ Áp-ra-ham.’ Vì, tôi nói cho các anh hay, Thiên Chúa có thể làm cho những hòn đá này trở nên con cháu ông Áp-ra-ham. 10 Cái rìu đã đặt sát gốc cây : bất cứ cây nào không sinh quả tốt đều bị chặt đi và quăng vào lửa. 11 Phần tôi, tôi làm phép rửa cho các anh bằng nước để giục lòng các anh sám hối. Còn Đấng đến sau tôi thì quyền thế hơn tôi, tôi không đáng xách dép cho Người. Người sẽ làm phép rửa cho các anh bằng Thánh Thần và bằng lửa. 12 Tay Người cầm nia, Người sẽ rê sạch lúa trong sân : thóc mẩy thì thu vào kho lẫm, còn thóc lép thì bỏ vào lửa không hề tắt mà đốt đi.”

ANH EM HÃY SÁM HỐI VÌ NƯỚC TRỜI ĐÃ ĐẾN GẦN

Chúng ta đang sống trong những ngày đầu của Mùa Vọng, một mùa phụng vụ mang màu tím của sự đợi chờ, của hy vọng, nhưng cũng là màu của sự thống hối. Giữa không khí rộn ràng của thế giới bên ngoài, khi con người ta đang vội vã chuẩn bị cho một lễ Giáng Sinh mang tính thương mại nhiều hơn là tâm linh, thì Phụng vụ Lời Chúa hôm nay lại kéo chúng ta ra khỏi sự ồn ào đó. Người không dẫn chúng ta đến một cung điện nguy nga hay một thành phố náo nhiệt, mà lại đưa chúng ta vào một “hoang địa”. Và ở nơi đó, chúng ta không gặp một vị vua hay một nhà hiền triết, mà chúng ta gặp một con người kỳ lạ, một vị ngôn sứ có lẽ là vĩ đại cuối cùng của Cựu Ước: Ông Gio-an Tẩy Giả. Bài Tin Mừng theo thánh Mát-thêu hôm nay không phải là một lời ru êm ái, mà là một tiếng thét, một “tiếng người hô trong hoang địa”, một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ và khẩn cấp: “Anh em hãy sám hối, vì Nước Trời đã đến gần.”

Hoang địa, hay sa mạc, luôn là một hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc trong Kinh Thánh. Đó là nơi của sự thinh lặng tuyệt đối, nơi con người bị lột trần khỏi mọi tiện nghi, mọi ảo tưởng, mọi sự an toàn giả tạo. Đó là nơi của thử thách, của đói khát, nhưng cũng chính là nơi Thiên Chúa chọn để gặp gỡ dân Ngài. Dân Ít-ra-en đã đi qua hoang địa bốn mươi năm để được thanh luyện trước khi vào Đất Hứa. Ngôn sứ Ê-li-a đã chạy vào hoang địa để gặp Chúa trong cơn khủng hoảng. Và chính Chúa Giê-su, trước khi bắt đầu sứ vụ công khai, cũng đã vào hoang địa bốn mươi đêm ngày để ăn chay và cầu nguyện. Mùa Vọng, theo một nghĩa nào đó, chính là một lời mời gọi chúng ta hãy can đảm bước vào “hoang địa” của chính tâm hồn mình. Thế giới chúng ta đang sống quá ồn ào. Chúng ta bị bủa vây bởi hàng ngàn thứ âm thanh: âm thanh của công việc, của giải trí, của mạng xã hội, của những lo toan cơm áo gạo tiền. Và bi kịch thay, chúng ta cũng bị bủa vây bởi tiếng ồn của chính những suy nghĩ, những đam mê, những thành kiến, những hận thù trong lòng mình. Chúng ta sợ hãi sự thinh lặng. Chúng ta sợ phải đối diện với chính mình, sợ phải nhìn thấy sự trống rỗng, sự nghèo nàn, sự lộn xộn đang ngự trị trong tâm hồn.

Và chính trong cái hoang địa của sự thinh lặng đó, tiếng hô của Gio-an mới có thể vang lên. Gio-an không giảng ở Giê-ru-sa-lem, không giảng trong Đền Thờ hay các hội đường. Ông chọn hoang địa, nơi tận cùng của sự sống, để lời của ông trở nên tinh tuyền và mạnh mẽ nhất. Ông là “tiếng hô”. Một tiếng hô thì không tự mình tồn tại; nó tồn tại để chuyên chở một “Lời”. Gio-an ý thức sâu sắc thân phận của mình: ông không phải là Ánh Sáng, mà chỉ là người làm chứng cho Ánh Sáng; ông không phải là Đấng Cứu Thế, mà chỉ là người dọn đường cho Đấng ấy. Cuộc đời ông là một sự khiêm tốn đến tột cùng, một sự từ bỏ chính mình để Đấng khác được lớn lên. Hình ảnh của ông thật khác thường: "mặc áo lông lạc đà, thắt lưng bằng dây da, lấy châu chấu và mật ong rừng làm thức ăn." Đây không phải là một lối sống lập dị để thu hút sự chú ý. Đây là dấu chỉ của một con người đã hoàn toàn từ bỏ thế gian, một con người không bị ràng buộc bởi vật chất, danh vọng hay quyền lực. Chính vì ông không tìm kiếm gì cho bản thân, nên lời rao giảng của ông mới có sức mạnh phi thường. Ông sống điều ông giảng. Sự khổ hạnh của ông là một bài giảng không lời về sự cần thiết phải đoạn tuyệt với tội lỗi và những gì là phù vân.

Lời rao giảng của Gio-an chỉ gói gọn trong một mệnh lệnh khẩn thiết: “Anh em hãy sám hối!” Từ "sám hối" trong tiếng Hy Lạp là "metanoia", nó không chỉ đơn thuần là hối hận về những lỗi lầm đã qua, không chỉ là cảm thấy áy náy, buồn phiền. "Metanoia" có nghĩa là một sự “thay đổi tư duy”, một sự “quay đầu 180 độ”. Đó là một cuộc cách mạng trong cách nhìn, cách suy nghĩ và cách sống. Đó là từ bỏ con đường cũ đang dẫn đến sự chết để bước sang một con đường mới, con đường của sự sống. Sám hối là nhìn nhận lại toàn bộ hệ thống giá trị của mình. Chúng ta đã coi điều gì là quan trọng nhất trong đời? Tiền bạc, danh vọng, quyền lực, hay là Thiên Chúa? Chúng ta đang đi về đâu? Chúng ta đang xây dựng cuộc đời mình trên nền tảng nào? Trên đá tảng Lời Chúa hay trên cát lún của thế gian? Lời kêu gọi sám hối của Gio-an là một cú đấm thẳng vào sự tự mãn, sự an phận, sự tầm thường của chúng ta.

Tại sao phải sám hối? Gio-an đưa ra một lý do không thể trì hoãn: “vì Nước Trời đã đến gần.” Đây không phải là một lời hù dọa, mà là một Tin Mừng. Thiên Chúa không còn ở xa xăm. Triều đại của Ngài, triều đại của tình yêu, công lý và bình an, đang bắt đầu. Đấng Mê-si-a, Vua của Nước Trời, đang đến. Nhưng Nước Trời không thể đến trong một tâm hồn còn đầy rẫy gai góc và sỏi đá. Nước Trời không thể ngự trị nơi một trái tim còn đang bị chiếm hữu bởi bóng tối của tội lỗi. Vì thế, sám hối chính là hành động dọn dẹp tâm hồn, là san phẳng những gò cao của kiêu ngạo, lấp đầy những hố sâu của tuyệt vọng, uốn thẳng những con đường quanh co của gian dối, để Vua vinh hiển có thể ngự vào. Sứ điệp của Gio-an mang một tính cấp bách lạ thường. Ông không nói "Nước Trời sẽ đến", mà là "đã đến gần". Sự chờ đợi đã kết thúc, thời điểm quyết định đã tới.

Và để minh họa cho tính cấp bách này, Gio-an trích dẫn ngôn sứ I-sai-a: “Hãy dọn sẵn con đường cho Đức Chúa, sửa lối cho thẳng để Người đi.” Ngày xưa, khi một vị vua đi kinh lý, người ta phải sửa sang đường sá, san đồi, lấp hố, làm cho con đường trở nên thẳng tắp và bằng phẳng. Con đường tâm hồn của chúng ta cũng vậy. Sau bao năm tháng sống trong lãng quên, con đường đó đã trở nên gồ ghề, lồi lõm. Những "ngọn núi" nào chúng ta cần phải san phẳng? Đó có phải là ngọn núi của sự kiêu ngạo, tự mãn, luôn cho mình là trung tâm vũ trụ, không cần đến Chúa và cũng chẳng coi ai ra gì? Đó có phải là ngọn núi của sự cố chấp, thành kiến, không bao giờ chấp nhận mình sai, luôn đổ lỗi cho người khác? Và những "hố sâu" nào cần được lấp đầy? Đó có phải là hố sâu của sự lười biếng, bê trễ trong đời sống thiêng liêng, bỏ quên cầu nguyện, bỏ quên Lời Chúa? Đó có phải là hố sâu của sự thất vọng, của nỗi buồn chán, của sự mất niềm tin vào tình yêu thương của Chúa và tình người? Còn những "con đường quanh co"? Đó chính là sự gian dối, sự thiếu ngay thẳng, sự hai mặt trong đời sống, nói một đằng làm một nẻo, sống giả hình, đeo mặt nạ với Chúa, với tha nhân và với chính mình.

Công việc dọn đường này không phải là một việc dễ dàng. Nó đòi hỏi một sự can đảm để nhìn thẳng vào sự thật, một sự khiêm tốn để nhận ra mình yếu đuối, và một sự quyết tâm để thay đổi. Người ta từ khắp nơi "kéo đến với ông", "thú tội, và ông làm phép rửa cho họ". Họ nhận ra sự thật trong lời nói của Gio-an. Họ nhận ra sự khao khát sâu thẳm trong lòng mình. Họ khao khát được thanh tẩy, khao khát được bắt đầu lại. Phép rửa bằng nước của Gio-an là một dấu chỉ bên ngoài, nói lên quyết tâm sám hối bên trong. Đó là hành động dìm mình xuống dòng sông Gio-đan, như thể chôn vùi con người cũ tội lỗi, để rồi trồi lên như một con người mới, sẵn sàng đón nhận ân sủng. Mùa Vọng là mùa của dòng sông Gio-đan. Chúng ta được mời gọi đến "thú tội" – không phải chỉ trong bí tích Hòa Giải, dù đó là điều vô cùng cần thiết – mà còn là thú tội với Chúa trong thinh lặng của tâm hồn, nhận ra những con đường cong queo của mình và xin Ngài uốn nắn lại.

Nhưng thưa anh chị em, bài Tin Mừng không chỉ dừng lại ở đám đông dân chúng. Gio-an đã có một cuộc đối đầu nảy lửa với những người thuộc phái Pha-ri-sêu và Xa-đốc. Đây là giới lãnh đạo tôn giáo, những người tưởng rằng mình đã "an toàn". Họ đến không phải vì thực lòng sám hối, mà có lẽ vì tò mò, hoặc vì muốn giữ thể diện với dân chúng. Gio-an, với cái nhìn thấu suốt của một ngôn sứ, đã không ngần ngại vạch trần sự giả hình của họ: "Nòi rắn độc kia, ai đã chỉ cho các anh cách trốn cơn thịnh nộ của Thiên Chúa sắp giáng xuống vậy?" Lời nói này thật nặng nề. Ông gọi họ là "nòi rắn độc", gợi lại hình ảnh con rắn trong vườn Địa Đàng, biểu tượng của sự dối trá và sự chết. Họ là những kẻ mang nọc độc của sự kiêu ngạo tôn giáo, sự tự mãn thiêng liêng.

Và đây là trọng tâm lời cảnh cáo của Gio-an: "Các anh hãy sinh hoa quả để chứng tỏ lòng sám hối." Sám hối thật không nằm ở lời nói, không nằm ở nghi thức bên ngoài. Sám hối thật phải được thể hiện bằng "hoa quả", bằng hành động cụ thể. Một cái cây được nhận biết nhờ hoa trái của nó. Một người Ki-tô hữu, một người đang sống Mùa Vọng, phải được nhận biết qua hoa trái của sự công chính, bác ái, tha thứ, và khiêm nhường. Lời cảnh cáo này cũng đang chất vấn chính chúng ta. Chúng ta có đang chỉ dừng lại ở những việc đạo đức bề ngoài? Chúng ta có đi xưng tội, đi lễ, đọc kinh... nhưng trái tim vẫn đầy hận thù, ghen ghét? Chúng ta có giữ luật Chúa một cách tỉ mỉ, nhưng lại thiếu vắng tình thương đối với anh em? Lòng sám hối của chúng ta có sinh được "hoa quả" là một cuộc sống tốt đẹp hơn, yêu thương hơn, vị tha hơn hay không?

Gio-an đập tan ảo tưởng lớn nhất của họ: "Đừng tưởng có thể bảo mình rằng: ‘Chúng ta đã có tổ phụ Áp-ra-ham.’" Họ cậy mình là con cháu của Áp-ra-ham, là dân riêng của Chúa, nên mặc nhiên tin rằng mình sẽ được cứu độ. Họ dựa vào một đặc ân của quá khứ mà quên đi trách nhiệm của hiện tại. Gio-an tuyên bố một sự thật mang tính cách mạng: "Thiên Chúa có thể làm cho những hòn đá này trở nên con cháu ông Áp-ra-ham." Lòng trung thành của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi huyết thống. Ngài có thể tạo ra một dân mới từ những viên đá vô tri. Điều này cho thấy, ơn cứu độ là một hồng ân, chứ không phải là một di sản. Việc chúng ta được sinh ra trong một gia đình Công giáo, được rửa tội từ nhỏ, không phải là một tấm vé bảo hiểm vĩnh viễn. Ơn gọi làm con Chúa đòi hỏi một sự đáp trả liên lỉ mỗi ngày, một sự nỗ lực sinh hoa trái không ngừng.

Tính cấp bách được đẩy lên cao độ với hình ảnh tiếp theo: "Cái rìu đã đặt sát gốc cây: bất cứ cây nào không sinh quả tốt đều bị chặt đi và quăng vào lửa." Mùa Vọng không chỉ là mùa của hy vọng, mà còn là mùa của sự phán xét. Thời gian không còn nhiều. Cái rìu đã kề gốc, không phải để dọa, mà là để hành động. Thiên Chúa là Đấng giàu lòng kiên nhẫn, nhưng sự kiên nhẫn của Ngài không phải là vô tận. Ngài mong chờ hoa trái. Cuộc đời của mỗi chúng ta là một cái cây được Chúa vun trồng. Ngài ban cho chúng ta biết bao ân sủng: ơn sống, ơn làm người, ơn làm con Chúa, Lời Ngài, các Bí tích... Ngài chờ đợi gì nơi chúng ta? Ngài chờ hoa trái của tình yêu. Nếu cuộc đời chúng ta, sau bao nhiêu năm tháng, vẫn chỉ là một cái cây cằn cỗi, không sinh hoa trái yêu thương, không mang lại bóng mát cho tha nhân, thì số phận của nó sẽ là gì? Hình ảnh "lửa" ở đây là một lời cảnh báo nghiêm túc về hậu quả của một cuộc đời vô ích, một cuộc đời chỉ biết sống cho chính mình.

Nhưng Gio-an không kết thúc bằng sự đe dọa. Ông ý thức vai trò của mình chỉ là người dọn đường. Ông hướng mọi người đến một Đấng vĩ đại hơn ông gấp bội: "Còn Đấng đến sau tôi thì quyền thế hơn tôi, tôi không đáng xách dép cho Người." Đây là đỉnh cao của sự khiêm tốn. Xách dép là công việc của người nô lệ hèn mọn nhất. Gio-an, người mà cả Giê-ru-sa-lem và khắp miền Giu-đê kéo đến, lại tự nhận mình không đáng làm nô lệ cho Đấng sắp đến. Ông chỉ làm phép rửa bằng nước, một phép rửa của sự hối cải. Còn Đấng ấy, "Người sẽ làm phép rửa cho các anh bằng Thánh Thần và bằng lửa." Phép rửa của Gio-an chỉ là sự chuẩn bị. Phép rửa của Chúa Giê-su mới là sự hoàn tất. Đó là một phép rửa mang tính biến đổi tận căn. "Thánh Thần" là sự sống mới, là sức mạnh của Thiên Chúa, là ân sủng thánh hóa. "Lửa" là sự thanh tẩy triệt để, là tình yêu thiêu đốt của Thiên Chúa, một tình yêu sẽ đốt cháy mọi rơm rác tội lỗi trong ta, và cũng là ngọn lửa phán xét sẽ thiêu hủy sự dữ.

Mùa Vọng là mùa chúng ta khao khát phép rửa bằng Thánh Thần và bằng lửa đó. Chúng ta nhận ra sự bất lực của mình. Chỉ bằng sức riêng, chúng ta không thể dọn đường, không thể san đồi lấp hố, không thể sinh hoa trái. Chúng ta cần Ngài. Chúng ta cần Đấng quyền thế hơn Gio-an. Chúng ta cần Chúa Giê-su. Chỉ có Ngài mới có thể ban cho chúng ta Thánh Thần, để biến đổi cái hoang địa cằn cỗi của lòng ta thành một khu vườn xanh tốt. Chỉ có ngọn lửa của Ngài mới có thể thanh tẩy chúng ta khỏi những gì là hèn yếu, giả dối.

Cuối cùng, bài Tin Mừng kết thúc bằng một hình ảnh vừa hy vọng vừa nghiêm khắc của cuộc phán xét cuối cùng. "Tay Người cầm nia, Người sẽ rê sạch lúa trong sân: thóc mẩy thì thu vào kho lẫm, còn thóc lép thì bỏ vào lửa không hề tắt mà đốt đi." Chúa Giê-su đến, Ngài không chỉ là Đấng Cứu Độ hiền lành, mà còn là vị Thẩm Phán công minh. Ngài cầm cái nia (dụng cụ để sàng sảy lúa) của sự thật. Ngài sẽ tách biệt rõ ràng đâu là "thóc mẩy" (những giá trị đích thực, những việc làm tốt, những tâm hồn đầy ắp tình yêu) và đâu là "thóc lép" (những vỏ bọc giả hình, những lời nói suông, những cuộc đời trống rỗng). "Kho lẫm" là Nước Trời vĩnh cửu. "Lửa không hề tắt" là sự hư mất đời đời.

Kính thưa cộng đoàn, lời Chúa hôm nay là một thách đố lớn lao. Mùa Vọng không phải là một mùa mộng mơ, lãng mạn. Mùa Vọng là mùa của sự thật. Đó là thời gian để chúng ta can đảm đi vào hoang địa của lòng mình, lắng nghe tiếng hô của Gio-an. Đó là thời gian để quyết liệt sám hối, để thay đổi tư duy, để uốn nắn lại con đường đời mình. Đó là thời gian để kiểm tra xem đời mình đang sinh hoa trái gì, hay chỉ là một cái cây cằn cỗi đang chờ rìu. Đó là thời gian để nhận ra sự khiêm tốn của Gio-an, để khao khát Đấng đến sau ông, Đấng sẽ thanh tẩy chúng ta bằng Thánh Thần và bằng lửa.

Chúng ta đừng sợ hãi lời kêu gọi sám hối. Sám hối không phải là một gánh nặng, mà là một sự giải phóng. Đó là hành động khôn ngoan của người biết dọn nhà để đón một vị Thượng Khách. Vị Thượng Khách đó chính là Em-ma-nu-en, Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta. Ngài đến không phải để kết án, nhưng để cứu độ. Ngài đến để biến những hòn đá chai lì trong ta trở thành con cái đích thực của Thiên Chúa. Ngài đến để biến thóc lép của sự yếu đuối trong ta, nhờ lửa Thánh Thần, trở thành thóc mẩy của ân sủng. Xin cho tiếng hô của Gio-an Tẩy Giả hôm nay vang dội trong hoang địa tâm hồn mỗi chúng ta, thúc giục chúng ta dọn một con đường thẳng tắp, một tâm hồn xứng đáng, để đón rước Chúa đến, không chỉ trong lễ Giáng Sinh này, mà còn trong ngày Ngài trở lại trong vinh quang. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

++++++

CHÚA NHẬT II MÙA VỌNG: TIẾNG GỌI TỪ HOANG ĐỊA VÀ NGỌN NẾN CỦA BÌNH AN ĐÍCH THỰC

Khi ngọn nến màu tím thứ hai trên vòng hoa Mùa Vọng được thắp lên, ánh sáng của niềm hy vọng dường như được nhân đôi, nhưng đồng thời cũng soi rọi rõ hơn vào những góc khuất của tâm hồn và thế giới. Ngọn nến này mang tên gọi là "Ngọn nến Bê-lem" hay "Ngọn nến Bình An". Nó nhắc nhớ chúng ta về hành trình của Thánh Gia đến Bê-lem, nhưng sâu xa hơn, nó nhắc ta nhớ rằng: Chính Đức Giêsu Kitô là Đấng mang đến Bình An đích thực – thứ bình an mà thế gian không thể ban tặng và cũng không thể cướp mất.

Từ bao đời nay, toàn bộ Cựu Ước như một tiếng thở dài dằng dặc, một nỗi khắc khoải khôn nguôi của nhân loại trong đêm đen tội lỗi. Lời khẩn cầu "Trời cao hãy đổ sương xuống, và ngàn mây hãy mưa Đấng Công Chính" (Is 45,8) không chỉ là lời của dân Israel xưa, mà là tiếng kêu gào từ sâu thẳm của mọi kiếp người.

Trong mầu nhiệm Giáng Sinh, Thiên Chúa đã xé toang bầu trời để bước xuống. Con Thiên Chúa đến không phải như một vị tướng uy quyền dẹp tan kẻ thù bằng gươm giáo, mà là để trao tặng nhân loại Tin Mừng bình an. Tuy nhiên, câu hỏi nhức nhối đặt ra cho chúng ta ngày hôm nay là: Giữa bao bộn bề, lo toan và quay cuồng của cuộc sống hiện đại, chúng ta có thật sự nhận ra đó là một Tin Vui lớn lao, hay đó chỉ là một sự kiện lịch sử đã cũ mòn?

Trong một thế giới đầy bất ổn, nơi tiếng bom đạn vẫn nổ, nơi bạo lực ngôn từ tràn lan trên mạng xã hội, và sự xáo trộn ngự trị ngay trong các gia đình, lòng chúng ta có còn đủ "tĩnh" để khao khát đón lấy Vua Bình An? Đấng ấy đến thật âm thầm và khiêm hạ, trái ngược hoàn toàn với sự ồn ào hào nhoáng mà chúng ta thường tôn sùng.

Phải chăng chúng ta đang mải mê chạy theo những tin tức giật gân, những trào lưu thỏa mãn tính tò mò chóng qua, để rồi để lạc mất "Tin Mừng" trọng đại nhất?

Vua Giêsu đang đến trong mầu nhiệm – và mầu nhiệm ấy hoàn toàn có thật: Thiên Chúa đã làm người. Nếu sự thật vĩ đại này không còn khiến ta rùng mình suy nghĩ, không còn làm ta rung động, thì phải chăng lòng ta đã trở nên quá chai đá, quá duy vật? Phải chăng đôi mắt đức tin của ta đã bị bụi bặm thế gian che khuất, đến nỗi không còn nhìn thấy "những kỳ công Chúa đang thực hiện giữa chúng ta"?

Chúng ta thường hiểu lầm bình an chỉ đơn giản là sự vắng bóng chiến tranh, hay sự êm ả bề ngoài. Nhưng Bình An của Chúa Giêsu (Shalom) sâu sắc và gai góc hơn nhiều. Thánh Vịnh gia đã vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp nhưng cũng đầy thách thức:

"Tín nghĩa ân tình nay hội ngộ, Hòa bình công lý đã giao duyên. Tín nghĩa mọc lên từ đất thấp, Công lý nhìn xuống tự trời cao." (Tv 85, 11-12)

Đây là chìa khóa để hiểu về sự bình an đích thực: Không có hòa bình nếu thiếu vắng công lý.

Thiên Chúa là Đấng yêu thương, nhưng Người cũng là Đấng Công Minh. Người quý trọng những tâm hồn ngay thẳng, ghét sự quanh co dối trá. Người chỉ bước đi trên con đường Công Lý để bảo vệ Chân Lý đến cùng. Một nền hòa bình được xây dựng trên sự áp bức, trên sự dối trá, hay trên sự im lặng hèn nhát trước cái ác, chỉ là một sự bình an giả tạo – một nấm mồ tô vôi đẹp đẽ bên ngoài nhưng bên trong đầy xương khô.

Ai cũng muốn sống trong bình an, nhưng bình an đó chỉ thành hiện thực khi con người biết thực thi sự thật và công chính.

·        Làm sao có bình an trong gia đình khi vợ chồng thiếu sự trung thực và tôn trọng lẫn nhau?

·        Làm sao có bình an trong xã hội khi kẻ mạnh chèn ép kẻ yếu, và người nghèo không có tiếng nói?

·        Làm sao có bình an trong tâm hồn khi lương tâm ta còn vướng bận những toan tính bất chính?

Thật thương cho biết bao người dân thấp cổ bé miệng, những người đang phải chịu áp bức, chịu thiệt thòi, ngày ngày vật lộn với muôn nỗi âu lo về cơm áo gạo tiền, bệnh tật và bất công. Đối với họ, cuộc đời là một "mùa vọng" dài dằng dặc đầy nước mắt.

Họ như đất đai khô khát nứt nẻ mong chờ mưa rào. Họ khao khát "Mưa Giêsu" – cơn mưa của lòng thương xót và công lý – để tưới mát đời mình và dẫn họ vào Vương Quốc Bình An. Tiếng kêu của họ chính là tiếng kêu của Chúa Giêsu trên Thập giá, và Mùa Vọng nhắc nhở chúng ta không được làm ngơ trước những tiếng kêu ấy.

Nhưng Tin Mừng của Chúa Nhật thứ II Mùa Vọng là một lời an ủi mạnh mẽ: Thiên Chúa là Đấng đầy lòng thương xót. Người không bỏ rơi dân Người.

·        Người đang đến để an ủi, để lau khô giọt lệ.

·        Người đến để giải phóng họ khỏi những gánh nặng và nỗi khổ tâm chất chứa.

·        Người đến để trao lại phẩm giá, tự do và bình an cho những ai biết cậy trông vào Người.

Sự Bình An của Chúa không phải là liều thuốc phiện ru ngủ, làm ta quên đi thực tại đau thương. Ngược lại, nó là sức mạnh nội tâm giúp ta đứng vững, là ánh sáng giúp ta nhìn thấy phẩm giá của mình ngay cả khi bị thế gian chà đạp.

Mùa Vọng có hai chiều kích: vừa hoài niệm về quá khứ (Bê-lem), vừa hướng tới tương lai (Cánh Chung). Chúng ta không chỉ đón Chúa Hài Đồng, mà còn đang chuẩn bị cho ngày Người trở lại trong vinh quang để dẫn chúng ta vào nơi vinh hiển, theo đúng lời hứa: "Thầy ở đâu, anh em cũng sẽ ở đó với Thầy."

Chính niềm chờ đợi ngày Chúa quang lâm làm cho cuộc đời chúng ta có ý nghĩa và hướng đi rõ ràng. Nếu không có niềm hy vọng này, cuộc sống chỉ là một chuỗi ngày vô nghĩa dẫn đến nấm mồ.

Giáo huấn của Hội Thánh, đặc biệt qua Hiến Chế Vui Mừng và Hy Vọng (Gaudium et Spes, số 39), nhắc nhở chúng ta một chân lý sâu sắc:

Niềm trông đợi "trời mới đất mới" không làm chúng ta buông xuôi hay chán ghét thế giới này; trái lại, nó là động lực thúc đẩy ta cộng tác xây dựng thế giới này trở nên nơi xứng hợp cho gia đình nhân loại.

Chúng ta xây dựng hòa bình ở trần gian không phải để tạo ra thiên đàng hạ giới, mà là để tạo ra những "dấu chỉ báo trước" cho thời đại mới. Đừng bao giờ sợ sống hy vọng. Đừng để sự hoài nghi của thời đại làm tắt đi ngọn nến đức tin trong lòng.

Dù lời lãi cả thế gian mà mất chính mình, mất đi linh hồn và sự bình an nội tâm thì nào có ích gì? Giữa một thế giới băng hoại bởi bạo lực, chia rẽ và hận thù, người Kitô hữu được mời gọi trở thành những "ngọn nến" – thắp lên ánh sáng của sự hòa giải.

Để đón nhận Bình An, chúng ta phải dọn đường. Như Gioan Tẩy Giả đã hô vang trong hoang địa: "Hãy dọn sẵn con đường cho Đức Chúa, sửa lối cho thẳng để Người đi."

Con đường đó không phải là đường nhựa hay đường bê tông, mà là con đường của tâm hồn.

·        Hãy lấp đầy những hố sâu của sự hận thù và chia rẽ bằng tình yêu thương.

·        Hãy bạt thấp những ngọn núi của sự kiêu ngạo, tự mãn và ích kỷ.

·        Hãy uốn thẳng những khúc quanh co của sự dối trá và lươn lẹo.

Xin Mùa Vọng và việc chờ đón "Hoàng Tử Bình An" giúp chúng ta biết chăm chú lắng nghe Lời Chúa hơn là nghe những tiếng ồn ào của phố thị. Hãy tránh tình trạng "ngủ mê" trong dục vọng và sự lười biếng thiêng liêng. Hãy can đảm dọn lòng mình thành một máng cỏ đơn sơ nhưng sạch sẽ để đón Người – Đấng là nguồn bình an, niềm vui, tình yêu và hy vọng.

Ước gì mỗi chúng ta biết nắm lấy tay Mẹ Maria, Trinh Nữ của niềm mong chờ. Mẹ là người đã cưu mang "Sự Bình An" trong dạ, là người đã sống Mùa Vọng đầu tiên với tất cả sự thinh lặng và tin yêu. Xin Mẹ dẫn ta đi qua những ồn ào của thế gian để đến gặp Con của Mẹ – chính là Chúa Giêsu, Đấng đang đến với chúng ta mỗi ngày, trong Bí tích Thánh Thể và trong tha nhân.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: