Nhảy đến nội dung

Từ cầu Long Biên đến nhà thờ Đức Bà – một phản ánh về nền tảng tri thức trong kỷ nguyên 4.0

TỪ CẦU LONG BIÊN ĐẾN NHÀ THỜ ĐỨC BÀ – MỘT PHẢN ÁNH VỀ NỀN TẢNG TRI THỨC TRONG KỶ NGUYÊN 4.0

Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, những công trình kiến trúc và hạ tầng do thực dân Pháp để lại không chỉ là biểu tượng của một thời kỳ đô hộ đầy đau thương mà còn là minh chứng sống động cho sự chênh lệch về trình độ khoa học kỹ thuật giữa các dân tộc. Cầu Long Biên, khánh thành năm 1902 sau bốn năm thi công từ 1898, và Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn, khởi công năm 1877 và hoàn thành chỉ trong ba năm đến 1880, đại diện cho hai di sản điển hình của thời kỳ thực dân.

Với tuổi đời lần lượt là 120 năm và 142 năm tính đến nay, chúng không chỉ chứng kiến bao biến cố lịch sử mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về khả năng bảo tồn và phát triển của thế hệ hậu duệ. Những công trình này, vốn được xây dựng bằng công nghệ tiên tiến của thế kỷ 19, giờ đây đang đối mặt với nhu cầu sửa chữa cấp thiết. Tuy nhiên, thay vì tự chủ trong việc bảo tồn di sản, Việt Nam lại phải nhờ cậy vào sự hỗ trợ từ chính những quốc gia từng đô hộ mình, như Pháp và Ý. Điều này không chỉ phản ánh sự thiếu hụt về công nghệ mà còn chỉ ra một vấn đề sâu sắc hơn: dân tộc ta đang bước vào kỷ nguyên công nghiệp 4.0 mà không nắm vững nền tảng tri thức cơ bản từ hàng thế kỷ trước. Bài luận này sẽ phân tích sâu sắc về tình trạng này, từ lịch sử xây dựng đến những thất bại trong sửa chữa, và mở rộng đến ý nghĩa xã hội, giáo dục, nhằm làm rõ rằng: không thể "nhảy cóc" từ số học cơ bản lên đại số cao cấp, hay từ tiểu học thẳng lên tiến sĩ, mà không xây dựng nền tảng vững chắc.

Lịch sử cận đại gắn liền với sự xâm lược của thực dân Pháp, bắt đầu từ năm 1858 và kéo dài đến năm 1954. Trong giai đoạn này, Pháp không chỉ khai thác tài nguyên mà còn xây dựng các công trình hạ tầng nhằm phục vụ mục đích kinh tế và chính trị của mình. Cầu Long Biên, ban đầu mang tên Cầu Doumer theo tên Toàn quyền Paul Doumer, là một trong những cây cầu sắt đầu tiên ở Đông Dương, nối Hà Nội với Gia Lâm, phục vụ cho tuyến đường sắt Bắc Kỳ. Với chiều dài hơn 1.682 mét, cầu được thiết kế bởi công ty Daydé & Pillé của Pháp, sử dụng thép nhập khẩu từ châu Âu, và trở thành biểu tượng của kỹ thuật xây dựng hiện đại lúc bấy giờ. Tương tự, Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn, hay còn gọi là Vương cung Thánh đường Chính tòa Đức Bà Sài Gòn, là một kiệt tác kiến trúc Gothic, được xây dựng từ đá granite nhập từ Pháp và gạch Marseille, dưới sự chỉ đạo của kiến trúc sư Jules Bourard. Những công trình này không chỉ là sản phẩm của lao động cưỡng bức từ nhân dân Việt Nam mà còn là minh chứng cho sự chênh lệch công nghệ: Pháp đã áp dụng những tiến bộ khoa học từ Cách mạng Công nghiệp châu Âu để tạo nên những di sản bền vững qua thời gian. Tuy nhiên, sau hơn một thế kỷ, khi chúng cần được sửa chữa để tồn tại, Việt Nam lại lộ rõ sự bất lực, dẫn đến những hệ lụy sâu sắc về bản sắc dân tộc và phát triển bền vững.

Lịch sử xây dựng và ý nghĩa của hai công trình di sản

Để hiểu rõ vấn đề, chúng ta cần quay ngược thời gian về quá trình xây dựng của hai công trình này, vốn là những minh chứng sống động cho sức mạnh công nghệ của thực dân Pháp. Cầu Long Biên được khởi công năm 1898, dưới thời Toàn quyền Paul Doumer, với mục đích chính là kết nối hệ thống đường sắt xuyên Đông Dương, phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa và quân sự. Quá trình thi công kéo dài bốn năm, từ 1898 đến 1902, với sự tham gia của hàng nghìn công nhân Việt Nam dưới sự giám sát của kỹ sư Pháp. Cầu được xây dựng bằng thép rivet, một kỹ thuật tiên tiến lúc bấy giờ, chịu được tải trọng lớn và kháng cự với thời tiết khắc nghiệt của miền Bắc Việt Nam. Đến năm 1902, khi khánh thành, cầu không chỉ là một thành tựu kỹ thuật mà còn là biểu tượng của sự thống trị Pháp, với chi phí khổng lồ lên đến hàng triệu franc. Tuổi đời 120 năm (tính từ 1902 đến nay, năm 2022 khi bài viết gốc được đề cập, nhưng kéo dài đến 2025 hiện tại là khoảng 123 năm) đã khiến cầu trải qua bao bom đạn chiến tranh, từ Chiến tranh Thế giới thứ Hai đến Chiến tranh Việt Nam, và trở thành di tích lịch sử quốc gia.

Tương tự, Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn được khởi công năm 1877, chỉ hai năm sau khi Pháp hoàn toàn chiếm đóng Nam Kỳ. Với thiết kế lấy cảm hứng từ Nhà thờ Đức Bà Paris, công trình này được xây dựng dưới sự chỉ đạo của các kiến trúc sư Pháp, sử dụng vật liệu cao cấp nhập khẩu: đá granite từ Biarritz, gạch đỏ từ Marseille, và kính màu từ Chartres. Quá trình thi công chỉ mất ba năm, từ 1877 đến 1880, nhờ vào công nghệ xây dựng tiên tiến và lao động hiệu quả. Khi khánh thành năm 1880, nhà thờ trở thành trung tâm tôn giáo của cộng đồng Công giáo ở Sài Gòn, với hai tháp chuông cao 58 mét và tượng Đức Bà nặng 8,5 tấn. Tuổi đời 142 năm (từ 1880 đến 2022, nay khoảng 145 năm) đã biến nó thành biểu tượng văn hóa của Thành phố Hồ Chí Minh, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Cả hai công trình đều là "dấu tích của một thời thực dân", như bài viết gốc mô tả, nhắc nhở về sự "cướp nước" của Pháp, nhưng đồng thời cũng là di sản cần được bảo tồn để giáo dục thế hệ sau về lịch sử dân tộc.

Những công trình này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mặt kỹ thuật. Chúng đại diện cho sự kết hợp giữa khoa học châu Âu thế kỷ 19 – từ kỹ thuật đúc thép đến kiến trúc Gothic – và lao động địa phương. Tuy nhiên, sau khi Pháp rút lui năm 1954, Việt Nam đã kế thừa chúng mà không kế thừa được tri thức kỹ thuật đằng sau. Điều này dẫn đến tình trạng hiện tại: khi cần sửa chữa, chúng ta phải đối mặt với những thách thức khổng lồ, phản ánh sự thiếu hụt về nền tảng công nghệ.

Thực trạng sửa chữa và sự bất lực về công nghệ

Giờ đây, sau hơn một thế kỷ tồn tại, cả Cầu Long Biên và Nhà thờ Đức Bà đều cần được sửa chữa để tránh sụp đổ. Tuy nhiên, như bài viết gốc chỉ ra, trình độ công nghệ của Việt Nam – tạm gọi là "rất kém" để nhấn mạnh sự khiêm tốn – đã khiến việc này trở nên khó khăn. Với Cầu Long Biên, dù là di tích quốc gia, việc sửa chữa không thể thực hiện độc lập. Thay vào đó, chính phủ Việt Nam đang tìm cách nhờ chính phủ Pháp cung cấp tài trợ và cử chuyên gia sang để "làm cho gọn". Điều này không chỉ là vấn đề tài chính mà còn là sự thừa nhận rằng công nghệ xây dựng cầu sắt từ năm 1902 – với kỹ thuật rivet và kết cấu thép – vẫn vượt quá khả năng của kỹ sư Việt Nam hiện đại. Cầu đã trải qua nhiều lần sửa chữa tạm thời sau chiến tranh, nhưng đến nay, với tuổi đời cao và hư hỏng do thời gian, việc đại tu đòi hỏi kiến thức chuyên sâu mà chúng ta chưa nắm vững. Đây là một nghịch lý: một dân tộc từng đánh bại thực dân Pháp về mặt quân sự lại phải cúi đầu xin hỗ trợ kỹ thuật từ chính kẻ thù cũ.

Tình trạng của Nhà thờ Đức Bà còn bi quan hơn, như bài viết gốc chi tiết hóa. Công trình này do Tòa Tổng Giám mục Sài Gòn quản lý, và năm 2017, họ đã cam kết với Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh rằng sẽ hoàn thành sửa chữa vào năm 2019, với nguồn tài trợ sẵn có. Tuy nhiên, đến cuối 2018, họ xin gia hạn đến 2023 vì "nó phức tạp quá". Đến năm 2022, cụ thể là chiều ngày 04/08/2022, giới chức thẩm quyền công bố xin thêm đến 2027 – tức là năm năm nữa – và còn thêm điều khoản "trong tình hình diễn biến thuận lợi, nếu có những phát sinh mới sẽ được bổ sung để xin gia hạn tiếp giấy phép sửa chữa". Điều này nghĩa là thời hạn 2027 chưa chắc là cuối cùng, mà có thể kéo dài "dài dài". Việc không thể hoạch định chính xác dù còn năm năm phía trước cho thấy sự thiếu chuyên nghiệp và năng lực. Đáng chú ý, tất cả chuyên gia phục hồi đều từ Pháp và Ý sang từ năm 2017, nghĩa là người Việt vẫn không thể tự thực hiện công việc mà người Pháp đã làm cách đây 142 năm. Từ việc thay thế kính màu, sửa chữa tháp chuông, đến bảo tồn đá granite, mọi thứ đều phụ thuộc vào chuyên gia ngoại quốc.

Những ví dụ này không phải ngẫu nhiên mà là biểu hiện của một vấn đề hệ thống: người Việt Nam không biết và không làm chủ được những tri thức, kỹ năng đã tồn tại hàng thế kỷ. Công nghệ xây dựng cầu sắt hay kiến trúc Gothic không phải là bí mật; chúng đã được ghi chép trong sách vở và áp dụng rộng rãi ở châu Âu từ thế kỷ 19. Tuy nhiên, do lịch sử chiến tranh, nghèo đói, và hệ thống giáo dục chưa đồng bộ, Việt Nam đã bỏ lỡ cơ hội tiếp thu chúng một cách toàn diện. Kết quả là, dù có hàng loạt dự án hạ tầng hiện đại như cao tốc Bắc Nam hay metro TP.HCM, chúng ta vẫn "mắc kẹt" với di sản cũ.

Mở rộng vấn đề – Từ di sản đến nền tảng giáo dục và công nghệ 4.0

Từ Cầu Long Biên đến Nhà thờ Đức Bà, chúng ta thấy rõ một kết quả chung: dân tộc ta chưa làm chủ được tri thức từ hàng thế kỷ trước. Vậy, làm thế nào để bước vào kỷ nguyên 4.0 – với trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, và tự động hóa – khi nền tảng cơ bản còn thiếu? Bài viết gốc so sánh điều này với việc "không học Số học mà nhảy luôn vào Đại số", hay "không học Tiểu học mà thi thẳng lên Tiến sĩ". Đây là một ẩn dụ sâu sắc, phản ánh tình trạng giáo dục Việt Nam: tập trung vào bằng cấp cao mà bỏ qua kỹ năng thực tiễn.

Hiện nay, Việt Nam tự hào có 26.000 tiến sĩ và hơn 100.000 thạc sĩ – tương đương 10 sư đoàn thạc sĩ, như bài viết gốc hình dung. Tuy nhiên, con số ấn tượng này không chuyển hóa thành năng lực thực tế. Ví dụ điển hình là cầu Thăng Long, do Liên Xô xây dựng năm 1985, mà đến nay vẫn không sửa chữa nổi một cách độc lập. Công nghệ của Pháp hơn 140 năm trước – từ kỹ thuật đúc thép đến xây dựng đá – vẫn là "bí ẩn" với nhiều kỹ sư Việt Nam, chưa nói đến việc tái tạo. Điều này đặt ra câu hỏi: chúng ta đang xây dựng nền kinh tế tri thức bằng gì? Bằng những bằng cấp hình thức, hay bằng sự đầu tư vào nghiên cứu cơ bản và đào tạo thực hành?

Vấn đề này không chỉ dừng ở hai công trình mà lan rộng đến toàn xã hội. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đang tham gia các hiệp định thương mại như CPTPP hay EVFTA, đòi hỏi công nghệ cao. Nhưng nếu không làm chủ được di sản cũ, làm sao cạnh tranh với các nước như Nhật Bản hay Đức, nơi bảo tồn và phát triển công nghệ là nền tảng? Hơn nữa, sự phụ thuộc vào chuyên gia ngoại quốc không chỉ tốn kém mà còn làm suy yếu bản sắc dân tộc. Chúng ta cần một cuộc cách mạng giáo dục: từ việc dạy kỹ năng cơ bản ở tiểu học đến khuyến khích nghiên cứu ứng dụng ở đại học. Chỉ khi nắm vững "số học" – tức nền tảng lịch sử kỹ thuật – chúng ta mới có thể tiến đến "đại số" của 4.0.

Ngoài ra, vấn đề còn liên quan đến quản lý nhà nước. Việc gia hạn liên tục ở Nhà thờ Đức Bà cho thấy sự thiếu minh bạch và trách nhiệm. Chính quyền cần giám sát chặt chẽ hơn, đồng thời đầu tư vào đào tạo nội địa để giảm phụ thuộc. Ví dụ, có thể hợp tác với Pháp nhưng với điều kiện chuyển giao công nghệ, giúp kỹ sư Việt Nam học hỏi. Tương tự với Cầu Long Biên, thay vì "nhờ vả", nên xây dựng dự án quốc gia để nghiên cứu và phục hồi.

Ý nghĩa xã hội và bài học lịch sử

Những thất bại trong sửa chữa không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Chúng nhắc nhở rằng di sản thực dân không phải là "quà tặng" mà là gánh nặng, đòi hỏi chúng ta phải vượt qua để khẳng định độc lập thực sự. Trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển, với GDP tăng trưởng cao, nhưng khoảng cách công nghệ vẫn tồn tại, dẫn đến bất bình đẳng xã hội. Người dân xung quanh Nhà thờ Đức Bà phải chịu hàng rào bao quanh hàng năm, ảnh hưởng đến du lịch và kinh tế địa phương. Tương tự, Cầu Long Biên chậm sửa chữa có thể gây nguy hiểm giao thông.

Bài học lịch sử từ đây là: dân tộc nào cũng cần xây dựng nền tảng từ gốc rễ. Các nước như Hàn Quốc hay Singapore đã thành công nhờ đầu tư giáo dục cơ bản, không "nhảy cóc". Việt Nam cần học theo, bằng cách cải cách chương trình học, tăng ngân sách nghiên cứu, và khuyến khích hợp tác quốc tế mà không phụ thuộc.

Rừ Cầu Long Biên đến Nhà thờ Đức Bà, chúng ta thấy rõ sự bất lực  trong việc làm chủ di sản thực dân, phản ánh vấn đề lớn hơn về nền tảng tri thức và giáo dục. Với tuổi đời hàng thế kỷ, những công trình này không chỉ là biểu tượng lịch sử mà còn là lời cảnh tỉnh: không thể bước vào 4.0 mà bỏ qua cơ bản. Dù có hàng nghìn tiến sĩ, nhưng nếu không sửa nổi cầu cũ, thì tương lai sẽ ra sao? Đã đến lúc hành động: đầu tư vào giáo dục thực tiễn, chuyển giao công nghệ, và khẳng định độc lập thực sự. Chỉ khi đó, dân tộc ta mới thực sự "làm chủ" lịch sử và tương lai, biến di sản thực dân thành tài sản của chính mình. Đây không chỉ là câu chuyện về hai công trình, mà là bài học cho cả dân tộc trong hành trình phát triển bền vững.

Lm. Anmai, CSsR  

Tác giả: