Nỗi cô đơn của linh mục, tu sĩ - Những cuộc chiến nội tâm trong đời tu - Sự hy sinh khi xa gia đình
- T7, 08/11/2025 - 07:20
- Lm Anmai, CSsR
NỖI CÔ ĐƠN CỦA LINH MỤC/TU SĨ: ĐỐI DIỆN VÀ THÁNH HÓA SỰ CÔ ĐƠN TRONG ĐỜI DÂNG HIẾN
Trong không gian thiêng liêng của đời dâng hiến, có một nghịch lý thường tồn tại nhưng ít khi được nói đến một cách công khai: người linh mục, tu sĩ, những con người "của mọi người", lại thường là những người cảm thấy cô đơn sâu sắc nhất. Đây không phải là sự cô tịch (solitude) được chủ động tìm kiếm để gặp gỡ Thiên Chúa trong thinh lặng, mà là nỗi cô đơn (loneliness) mang cảm giác trống vắng, bị cô lập và thiếu vắng sự kết nối thâm sâu. Đó là một thực tại nhân sinh không thể chối bỏ, một phần của mầu nhiệm thập giá trong ơn gọi. Đối diện với thực tại này không phải là một dấu hiệu của sự yếu đuối hay thất bại trong ơn gọi, mà là bước đầu tiên của một hành trình can đảm: hành trình đối diện và thánh hóa chính nỗi đau ấy, biến nó từ một vực thẳm thành một không gian gặp gỡ Đấng Tuyệt Đối.
Nguồn gốc của nỗi cô đơn này rất đa dạng và phức tạp. Trước hết, đó là hệ quả tất yếu của lời khấn khiết tịnh. Người tu sĩ tự nguyện từ bỏ một hình thức tình yêu và sự thân mật rất cơ bản của con người – tình yêu hôn nhân và gia đình. Sự từ bỏ này, dù được thực hiện với ý thức và lòng quảng đại, vẫn để lại một "khoảng trống" trong tâm hồn. Đó là khoảng trống mà lẽ ra được lấp đầy bởi một người bạn đời, bởi tiếng cười con trẻ. Khi năm tháng qua đi, khi bạn bè đồng trang lứa an vui với tổ ấm riêng, người tu sĩ có thể cảm nhận rõ hơn sự trống vắng này. Họ có nhiều "con thiêng liêng", nhưng lại thiếu vắng sự thuộc về một "mái ấm" theo nghĩa trần thế. Nỗi cô đơn này là cái giá rất thực của một tình yêu lớn hơn, một tình yêu muốn ôm trọn tất cả mà không dành riêng cho một ai.
Bên cạnh đó, bản chất của sứ vụ cũng tạo nên những khoảng cách. Người linh mục đứng trên bục giảng, ngồi trong tòa giải tội, cử hành các bí tích. Họ ở vị trí của người "trao ban" ân sủng, người lắng nghe, người tha thứ. Vị thế "thánh thiêng" này, dù cần thiết, cũng vô tình tạo nên một bức tường ngăn cách. Người ta tìm đến linh mục/tu sĩ với những gánh nặng, tội lỗi, nhu cầu, nhưng hiếm khi tìm đến để chia sẻ một tình bạn bình đẳng, để hỏi xem "hôm nay cha/thầy có mệt không?". Gánh nặng của việc phải luôn "mạnh mẽ", luôn "thánh thiện" trong mắt giáo dân, việc phải gìn giữ những bí mật trong tòa giải tội, tạo nên một sự cô lập nội tâm. Họ mang trong mình nỗi đau của cả đoàn chiên, nhưng lại không có ai để chia sẻ gánh nặng của riêng mình. Họ là nơi chữa lành cho người khác, nhưng chính vết thương của họ lại âm thầm nhức nhối.
Ngay cả trong đời sống cộng đoàn, vốn được thiết lập để hỗ trợ và nâng đỡ nhau, nỗi cô đơn cũng có thể trở nên cay đắng hơn. Nghịch lý "sống chung mà không chung lòng" là một thực tế đau đớn. Những cộng đoàn chỉ dừng lại ở mức độ "công việc", nơi các mối tương quan chỉ là sự va chạm của những cái tôi chưa được mài giũa, nơi thiếu vắng tình huynh đệ chân thành, có thể trở thành một sa mạc còn khô cằn hơn cả việc sống một mình. Sự cô đơn giữa một đám đông, đặc biệt là đám đông những người cùng chung lý tưởng, là một trong những trải nghiệm cô đơn khắc nghiệt nhất. Khi không tìm thấy sự thấu cảm, sự nâng đỡ, hay một tình bạn thiêng liêng ngay trong chính ngôi nhà của mình, người tu sĩ dễ dàng rơi vào cảm giác lạc lõng và hoài nghi về chính lựa chọn của mình.
Con đường trốn chạy khỏi nỗi cô đơn này thường dẫn đến những ngõ cụt. Một số người lao vào công việc mục vụ một cách điên cuồng, lấy sự bận rộn để khỏa lấp tiếng nói thầm thì của trái tim. Họ trở thành những "nhà quản lý" mục vụ hiệu quả, nhưng tâm hồn thì khô cằn. Một số khác tìm kiếm sự bù đắp trong những tiện nghi vật chất, trong men rượu, trong những thú vui tiêu khiển vô độ, hay nguy hiểm hơn là vướng vào những mối quaná hệ tình cảm lệch lạc, thiếu lành mạnh. Những lối thoát này chỉ làm cho nỗi cô đơn thêm sâu, và tạo ra thêm cảm giác tội lỗi, hổ thẹn. Sự trốn chạy không bao giờ là một giải pháp, nó chỉ là sự trì hoãn việc phải đối diện với sự thật về chính mình.
Hành trình đầu tiên, và cũng là hành trình can đảm nhất, chính là "đối diện". Đối diện là gọi tên nỗi cô đơn của mình. Là thành thật với Chúa và với chính mình rằng: "Lạy Chúa, con đang cô đơn". Đây không phải là một lời than vãn, mà là một lời cầu nguyện trung thực. Nhận diện sự cô đơn không phải là thất bại, mà là một hành vi của lòng khiêm tốn, thừa nhận thân phận mỏng giòn của mình. Khi dám nhìn thẳng vào nỗi đau, ta mới bắt đầu tước đi quyền lực của nó. Người linh mục, tu sĩ cần cho phép mình được "yếu đuối" một cách nhân bản, cần tìm đến một vị linh hướng khôn ngoan, một người bạn tâm giao, hay thậm chí là một chuyên gia tâm lý, để nói ra, để được lắng nghe mà không bị phán xét. Sự minh bạch với bản thân và với người đồng hành thiêng liêng là yếu tố cốt tử để bắt đầu chữa lành.
Đối diện cũng có nghĩa là chủ động xây dựng những mối tương quan nhân bản lành mạnh. Thiên Chúa không muốn con người trở nên vô cảm. Đời dâng hiến không phải là triệt tiêu tình cảm, mà là thăng hoa tình cảm. Người tu sĩ cần những người bạn thật sự. Đó có thể là anh em trong cộng đoàn, là những người bạn linh mục, tu sĩ khác, hay cả những gia đình giáo dân trưởng thành. Những tình bạn này, khi được xây dựng trên sự tôn trọng, trong sáng, vô vị lợi, và hướng về Chúa, sẽ là nguồn nâng đỡ vô giá. Chúng là những "trạm dừng chân" an toàn, nơi người tu sĩ có thể là "chính mình", có thể trút bỏ gánh nặng của "vai diễn" để sống thật với con người mình, với những niềm vui và cả những giới hạn.
Nhưng đối diện mới chỉ là một nửa của hành trình. Phần quan trọng hơn, và cũng là cốt lõi của đời sống thiêng liêng, chính là "thánh hóa" nỗi cô đơn. Thánh hóa là một bước nhảy vọt của đức tin. Đó là biến nỗi đau tưởng chừng như vô nghĩa thành một phương tiện để kết hiệp với Chúa và nên thánh. Thánh hóa không phải là loại bỏ cảm giác cô đơn, mà là "điền vào" khoảng trống đó bằng một sự Hiện Diện lớn hơn. Đó là khám phá ra rằng, chính trong lúc ta cảm thấy bị bỏ rơi nhất, lại là lúc ta có cơ hội gần Chúa nhất. Mẫu gương tuyệt hảo chính là Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu và trên Thập giá. Ngài đã trải qua nỗi cô đơn tột cùng, bị bạn bè phản bội, bỏ rơi, và cảm thấy như bị chính Chúa Cha im lặng. "Lạy Cha, sao Cha bỏ con?".
Khi người linh mục, tu sĩ chấp nhận nỗi cô đơn của mình, họ bắt đầu chạm được vào nỗi cô đơn của Chúa Giêsu. Nỗi cô đơn của họ không còn là của riêng họ nữa, mà được hòa tan vào nỗi cô đơn cứu độ của Thầy Chí Thánh. Sa mạc của lòng họ, nơi không có tiếng người, bỗng trở thành nơi nghe được tiếng Chúa rõ nhất. Nỗi cô đơn lúc này trở thành "cô tịch" (solitude) theo nghĩa tích cực nhất: một không gian riêng tư, thâm sâu để gặp gỡ, để đối thoại với Đấng là nguồn mạch mọi tình yêu. Chính trong sự thinh lặng sâu thẳm ấy, họ nhận ra rằng họ không bao giờ một mình, vì Đấng "ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế" đang ở ngay trong tâm hồn họ.
Hơn nữa, việc thánh hóa nỗi cô đơn còn biến nó thành một sức mạnh mục vụ. Khi người tu sĩ đã can đảm đi qua và ôm ấp nỗi đau của riêng mình, họ trở nên nhạy bén và "đồng cảm" (compassion - cùng đau khổ) hơn với nỗi đau của tha nhân. Họ không còn là vị quan tòa phán xét từ trên cao, mà là người anh, người chị, người bạn đồng hành đi bên cạnh những con người đang lạc lõng, tan vỡ, bị bỏ rơi. Chính vết thương đã được thánh hóa của họ lại trở thành nguồn an ủi và chữa lành cho người khác. Họ có thể nói với người nghiện ngập, người thất bại trong hôn nhân, người bị xã hội ruồng bỏ, rằng: "Tôi hiểu bạn, vì tôi cũng đã từng ở trong bóng tối". Sứ vụ của họ lúc này không còn phát xuất từ lý thuyết, mà từ chính trải nghiệm sống động của lòng thương xót.
Cuối cùng, nỗi cô đơn được thánh hóa là một lời chứng tá ngôn sứ mạnh mẽ trong một thế giới đang quay cuồng tìm kiếm sự thỏa mãn tức thời. Trong một xã hội đề cao chủ nghĩa cá nhân và sự lấp đầy bằng mọi giá, hình ảnh một con người dám sống với "khoảng trống" của mình, và tìm thấy niềm vui trọn vẹn trong "khoảng trống" đó vì nó được lấp đầy bởi Thiên Chúa, là một dấu chỉ của Nước Trời. Nỗi cô đơn của người tu sĩ, khi được sống một cách ý thức và dâng hiến, trở thành một lời tuyên xưng thầm lặng rằng chỉ một mình Thiên Chúa là Đấng duy nhất có thể lấp đầy trái tim con người. Đó là ý nghĩa sâu xa của lời khấn khiết tịnh: trái tim tôi không dành riêng cho ai, để có thể thuộc trọn về Chúa và qua đó, thuộc về tất cả mọi người.
Vì vậy, nỗi cô đơn trong đời dâng hiến không phải là một án phạt hay một thất bại. Nó là một mầu nhiệm, một "vết thương thánh" không bao giờ lành hẳn, nhưng chính vết thương đó lại giữ cho trái tim người tu sĩ luôn thổn thức, luôn kiếm tìm. Nó là người bạn đồng hành nhắc nhở họ rằng quê hương thật không ở đời này. Đối diện với nó là một hành vi nhân bản. Và thánh hóa nó là một ơn gọi siêu nhiên. Đó là hành trình biến sự thiếu vắng một con người thành sự hiện diện của Thiên Chúa, biến nỗi đau thành tình yêu hy tế, và biến sự cô độc thành sự hiệp thông sâu sắc nhất.
Lm. Anmai, CSsR.
+++++++++++
ĐỐI DIỆN VỚI CÁM DỖ: NHỮNG CUỘC CHIẾN NỘI TÂM TRONG ĐỜI TU
Đời tu là một hành trình thần thiêng nhưng không hề tách rời khỏi thực tại nhân loại. Khi một người thưa "Xin Vâng" với tiếng gọi theo sát Đức Kitô trong các lời khấn, họ không chỉ bước vào một cuộc phiêu lưu của ân sủng mà còn chấp nhận một cuộc chiến dai dẳng và không khoan nhượng: cuộc chiến nội tâm chống lại cám dỗ. Cám dỗ, bản chất là một lời mời gọi lệch lạc, một sự gợi ý đi ngược lại với tình yêu và ý muốn của Thiên Chúa, là điều phổ quát đối với mọi Kitô hữu; nhưng trong đời tu, nó khoác lên mình những chiếc áo tinh vi và nguy hiểm hơn, bởi lẽ đấu trường chính là sự thánh thiêng đã được cam kết. Những trận chiến này diễn ra âm thầm, sâu kín trong tâm hồn, quyết định sự thành bại của ơn gọi, chứ không phải chỉ là những sự kiện ồn ào bên ngoài.
Cuộc chiến nội tâm đầu tiên và thường xuyên nhất trong đời tu là sự đối lập gay gắt giữa lý tưởng cao cả và thực tế tầm thường của cuộc sống hằng ngày. Người tu sĩ dâng hiến cuộc đời mình cho một Đấng tuyệt đối, khao khát đạt đến sự thánh thiện trọn vẹn, nhưng lại phải vật lộn với những thói quen cũ kỹ, những yếu đuối cố hữu của bản thân, và sự lặp lại đơn điệu của các bổn phận. Chính sự đơn điệu và tính đều đặn, vốn là phương tiện để rèn luyện nhân đức, lại trở thành môi trường màu mỡ cho cám dỗ của sự chán nản và lười biếng. Cám dỗ này thường bắt đầu bằng một suy nghĩ nhỏ nhoi: "Việc này vô ích," "Sự hy sinh này chẳng ai biết đến," hoặc "Mình xứng đáng được nghỉ ngơi nhiều hơn." Dần dà, nó làm xói mòn lòng nhiệt thành, khiến đời sống thiêng liêng trở nên hình thức, và cuối cùng, biến người tu sĩ thành một người làm công lãnh lương thay vì một người yêu say đắm Đấng mình đã hiến thân.
Nguồn gốc sâu xa nhất của mọi cám dỗ là tư dục, là vết thương nguyên tội vẫn còn in hằn trong tâm hồn. Đối với những người đã khấn hứa ba lời khuyên Phúc Âm, cám dỗ thường tấn công trực tiếp vào ba trụ cột này. Cám dỗ về sự giàu có, tuy ít lộ liễu dưới hình thức tích trữ vật chất trong cộng đoàn, nhưng lại bộc phát thành lòng tham quyền lực, sự yêu thích tiện nghi, hay sự gắn bó quá mức với ý riêng và danh dự cá nhân. Người tu sĩ có thể giữ trọn lời khấn nghèo khó về mặt pháp lý, nhưng lại giàu có về mặt tinh thần, luôn tìm cách kiểm soát, sở hữu những cái "của tôi" trong lòng mình, từ sách vở, máy tính, đến các mối quan hệ hay thậm chí là vị trí trong cộng đoàn. Sự bất nghèo về tinh thần này là cánh cửa rộng mở cho nhiều cám dỗ khác xâm nhập.
Cám dỗ về sự trong sạch lại là cuộc chiến âm thầm và đau đớn nhất, bởi nó chạm đến bản năng sâu thẳm của con người, không chỉ là sự ham muốn thể xác, mà còn là sự khao khát được yêu thương và thuộc về. Trong đời tu, sự cô đơn thiêng liêng và cảm giác thiếu vắng tình người có thể biến thành mồi lửa cho những liên hệ bất chính, những sự tìm kiếm tình cảm ngoài ý muốn của Chúa, hoặc sự quay về với những thói quen xấu trong quá khứ. Nguy hiểm hơn, cám dỗ này còn xuất hiện dưới hình thức "trong sạch giả tạo," khi người tu sĩ trở nên kiêu căng vì đã chiến thắng được những trận chiến bên ngoài, nhưng lại để cho tâm hồn mình tràn ngập sự phê phán, ý nghĩ bất khiết đối với người khác, hay sự hài lòng về bản thân. Sự trong sạch thực sự đòi hỏi một sự hy sinh và tỉnh thức không ngừng.
Lời khấn vâng phục, lẽ ra phải là lời khấn giải thoát người tu sĩ khỏi gánh nặng của sự tự chủ và sự ích kỷ, lại thường trở thành nơi ẩn náu của cám dỗ về sự kiêu ngạo thiêng liêng và tính phê phán. Người tu sĩ bị cám dỗ cho rằng mình hiểu rõ ý Chúa hơn bề trên, hoặc mình biết cách làm việc tông đồ hiệu quả hơn cộng đoàn. Cuộc chiến này diễn ra khi tâm trí tu sĩ bắt đầu đánh giá, phân tích, và lên án những quyết định của những người có trách nhiệm. Sự vâng phục hình thức, chỉ làm theo lệnh mà không có sự đồng thuận của lý trí và ý chí, là một thất bại tinh thần. Cám dỗ này làm tan rã tình huynh đệ, tạo ra những nhóm nhỏ chống đối ngầm, và làm tê liệt tinh thần truyền giáo. Nó biến sự vâng phục thành một gánh nặng, một sự chịu đựng thay vì một hành động yêu thương phó thác.
Bên cạnh những cám dỗ liên quan đến lời khấn, còn có những cám dỗ mang tính chiến lược của ma quỷ nhằm làm suy yếu đời sống cộng đoàn. Một trong những cám dỗ lớn nhất là sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng vào nhau và vào bề trên. Cám dỗ chia rẽ gieo rắc sự hiểu lầm, sự tự ái bị tổn thương, và sự thiếu tha thứ, khiến cho cộng đoàn, nơi được mời gọi trở thành dấu chỉ của Nước Trời, lại trở thành nơi tranh chấp và xa cách. Người tu sĩ bị cám dỗ rút lui vào thế giới riêng của mình, khép kín tâm hồn và tìm kiếm sự thoải mái trong sự cô lập hoặc trong các phương tiện truyền thông xã hội, xa rời sự đối diện chân thật và sự hiệp thông đòi hỏi của tình huynh đệ.
Trong suốt cuộc đời tu, cám dỗ không ngừng thay đổi hình thức. Khi người tu sĩ trẻ thì cám dỗ thường mạnh mẽ về mặt thể lý và cảm xúc; khi trưởng thành, cám dỗ lại trở nên tinh vi hơn, liên quan đến tinh thần: đó là cám dỗ của sự mãn nguyện, sự lười biếng về mặt tinh thần, sự tự cho mình là đúng, hay sự chai sạn trước những tội lỗi nhỏ nhặt. Khi về già, cám dỗ có thể là sự hối tiếc về những gì chưa làm được, sự sợ hãi về tương lai, hay sự cố chấp muốn giữ lấy vai trò và ảnh hưởng của mình. Đối với mỗi giai đoạn, chỉ có một vũ khí duy nhất đủ sức mạnh để chiến thắng: đó là sự khiêm nhường sâu sắc và lòng tin tưởng tuyệt đối vào ân sủng của Thiên Chúa.
Tuy nhiên, cám dỗ không phải là tội lỗi. Chính cuộc chiến chống lại cám dỗ lại là nơi người tu sĩ được thanh luyện, nơi ân sủng của Thiên Chúa được hoàn tất. Việc nhận ra và gọi tên cám dỗ chính là bước đầu tiên để chiến thắng. Sống đời tu là sống trong sự tỉnh thức không ngừng, học cách phân định những tiếng nói trong lòng mình, để nhận ra đâu là tiếng nói của Chúa Thánh Thần, đâu là tiếng nói của tư dục, và đâu là sự xúi giục của ma quỷ. Sự tỉnh thức này được duy trì bằng đời sống cầu nguyện sâu sắc, bằng việc thường xuyên xét mình và lãnh nhận bí tích hòa giải, và bằng việc giữ trọn Quy luật Dòng. Cộng đoàn cũng là một pháo đài vững chắc, bởi vì việc chia sẻ, nói ra những cuộc chiến nội tâm với người hướng dẫn thiêng liêng hay với bề trên, sẽ làm mất đi sức mạnh lôi kéo của cám dỗ.
Tóm lại, đời tu không phải là một lối thoát khỏi cám dỗ, mà là một lời mời gọi bước vào trung tâm của cuộc chiến thiêng liêng để được rèn luyện nên những chiến sĩ Kitô giáo kiên cường. Những cuộc chiến nội tâm chống lại sự kiêu ngạo, sự chán nản, sự bất tuân, sự bất khiết, và lòng tham của ý riêng, chính là con đường thanh luyện mà Thiên Chúa đã sắp đặt để dẫn người tu sĩ đến sự tự do đích thực của con cái Chúa. Chiến thắng không đến từ sức mạnh của ý chí con người, mà đến từ sự kết hiệp liên lỉ với Đức Kitô Chịu Đóng Đinh, Đấng đã chiến thắng thế gian. Người tu sĩ chỉ có thể chiến thắng khi biết nương tựa hoàn toàn vào Lòng Thương Xót của Chúa, khiêm tốn nhận ra sự yếu đuối của mình, và can đảm bước đi trong ơn gọi với đôi tay trắng và một trái tim luôn mở ra đón nhận sự trợ giúp của ân sủng.
Lm. Anmai, CSsR.
++++++++++
SỰ HY SINH KHI XA GIA ĐÌNH: CÂN BẰNG GIỮA TÌNH YÊU GIA ĐÌNH VÀ SỰ DÂNG HIẾN CHO CỘNG ĐOÀN LỚN HƠN
Sự dấn thân trọn vẹn vào đời sống tu trì hay mục vụ linh mục khởi đầu bằng một lời mời gọi yêu thương mang tính triệt để. Đó là lời mời gọi bước theo Thầy Chí Thánh, Đấng đã tuyên bố: “Ai yêu cha mẹ hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy” (Mt 10, 37). Lời nói này không nhằm mục đích hủy diệt tình cảm tự nhiên hay phủ nhận mối dây huyết thống thiêng liêng mà Thiên Chúa đã đặt để trong lòng người, nhưng nhằm thanh lọc và nâng cao tình yêu ấy lên một bình diện siêu nhiên. Tuy nhiên, sự "từ bỏ" này không phải là một hành động dứt khoát xảy ra một lần, mà là một hành trình hy sinh kéo dài suốt đời, trong đó, sự xa cách về mặt địa lý với gia đình là một trong những thử thách thường xuyên nhất. Đây chính là điểm khởi đầu cho cuộc đấu tranh nội tâm giữa tình yêu gia đình sâu nặng và sự dâng hiến tuyệt đối cho cộng đoàn lớn hơn – Hội Thánh, Dòng tu, và những người nghèo khổ mà ta được sai đến.
Khi một người trẻ đáp lại tiếng gọi của Chúa và chọn con đường dâng hiến, khoảnh khắc chia tay gia đình thường đi kèm với những xúc cảm phức tạp. Đó không chỉ là nỗi buồn của cha mẹ khi phải xa đứa con yêu quý, mà còn là nỗi ray rứt của người con khi thấy giọt nước mắt lăn dài trên má những người đã sinh thành và nuôi dưỡng mình. Mối liên hệ tự nhiên, ấm áp, nơi ta được bao bọc và chấp nhận vô điều kiện, bỗng chốc trở thành một ký ức đẹp nhưng xa vời. Sự hy sinh này đòi hỏi một ý chí mạnh mẽ và một đức tin kiên định. Nó là sự lựa chọn đặt Thiên Chúa và sứ mạng rao giảng Tin Mừng lên hàng đầu, chấp nhận rằng cuộc sống giờ đây sẽ thuộc về một "gia đình" khác, rộng lớn hơn, nơi mà mỗi linh hồn, mỗi anh chị em trong cộng đoàn đều là người thân. Xa gia đình là một nhát cắt đau đớn, nhưng đó là nhát cắt cần thiết để cành nho sinh hoa kết trái, để đời dâng hiến không bị kìm hãm bởi những ràng buộc cá nhân mà có thể vươn ra phục vụ cánh đồng truyền giáo bao la hơn.
Tuy nhiên, tình yêu gia đình là bản năng tự nhiên và không thể bị chối bỏ. Vấn đề không phải là làm sao để dập tắt tình cảm ấy, mà là làm sao để chuyển hóa nó. Người tu sĩ hay linh mục không ngừng được mời gọi biến tình yêu con người thành tình yêu thiêng liêng, chuyển hóa sự gần gũi về thể lý thành sự hiệp thông trong lời cầu nguyện. Khi không thể hiện diện bên cha mẹ lúc ốm đau, không thể tham dự những buổi họp mặt thân mật, thì sự hiện diện của họ được thay thế bằng những hy sinh âm thầm, những lời nguyện xin tha thiết, và sự tận tụy đối với sứ mạng được giao. Đây là một cách yêu thương cao cả hơn, vì nó đặt gia đình dưới sự che chở của Thiên Chúa. Sự dâng hiến của người con trở thành nguồn ân sủng tuôn đổ ngược lại trên gia đình huyết tộc. Sự vâng phục trong cộng đoàn, sự khó nghèo trong đời sống, sự khiết tịnh được giữ gìn – tất cả đều là của lễ dâng lên, xin Chúa trả công bội hậu cho cha mẹ và anh chị em. Chính từ sự hy sinh này, tình yêu gia đình được thanh luyện, không còn là tình yêu chiếm hữu hay đòi hỏi, mà là tình yêu trao ban và phó thác.
Trong thực tế mục vụ, việc cân bằng giữa hai tình yêu này là một nghệ thuật sống đòi hỏi sự khôn ngoan và ơn Chúa. Cộng đoàn lớn hơn mà người dâng hiến phục vụ – đó là cộng đoàn Dòng, cộng đoàn giáo xứ, hay cộng đoàn những người cùng chung lý tưởng – cần phải được ưu tiên, vì đó là nơi họ đã cam kết trọn đời. Nhưng điều đó không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn trách nhiệm đối với gia đình ruột thịt. Việc giữ liên lạc thường xuyên, thăm hỏi khi có thể, và đặc biệt là hỗ trợ tinh thần cho cha mẹ già yếu là những biểu hiện cụ thể của hiếu thảo. Vấn đề cốt lõi là làm sao để những việc này không gây phương hại đến đời sống cộng đoàn, không làm sao lãng sứ vụ. Sự quân bình được tìm thấy trong việc sống điều răn lớn nhất: yêu Chúa hết lòng và yêu người như chính mình. Khi người tu sĩ yêu Chúa và yêu thương cộng đoàn mình phục vụ một cách chân thành, họ cũng đang yêu thương gia đình mình một cách trọn vẹn nhất, bởi vì mọi hành động tốt lành đều là kết quả của ân sủng từ Thiên Chúa.
Hơn nữa, sự hy sinh khi xa gia đình giúp người dâng hiến nhìn thấy gia đình của mình trong khuôn khổ rộng lớn của toàn thể nhân loại. Khi sống xa cha mẹ và anh chị em ruột, họ trở nên gần gũi hơn với những người cô đơn, những người không nơi nương tựa, và những người đang tìm kiếm một "gia đình" tinh thần. Kinh nghiệm về nỗi đau xa cách cho phép họ đồng cảm sâu sắc hơn với những người đang chịu đựng sự mất mát, ly tán, hoặc bị bỏ rơi. Từ đó, sứ mạng phục vụ trở nên có ý nghĩa hơn, không phải chỉ là công việc, mà là sự san sẻ kinh nghiệm của chính mình. Tình yêu mà họ dành cho cộng đoàn lớn hơn – dù đó là một giáo xứ nghèo khó, một trung tâm cứu trợ, hay một cộng đoàn tu sĩ đa chủng tộc – chính là sự mở rộng của tình yêu gia đình ban đầu. Họ trở thành người cha, người mẹ, người anh, người chị thiêng liêng cho vô số người.
Tóm lại, sự hy sinh khi xa gia đình là dấu ấn không thể thiếu trên con đường dâng hiến. Nó không phải là sự chối bỏ, mà là sự biến đổi và mở rộng tình yêu. Cuộc đời tu sĩ hay linh mục là một bản hòa tấu giữa hai tình yêu: tình yêu huyết thống chân thành và tình yêu vâng phục, hiến dâng triệt để. Cân bằng không phải là chia đều thời gian hay cảm xúc, mà là sắp xếp chúng theo một trật tự ưu tiên thiêng liêng: Thiên Chúa trước tiên, rồi đến cộng đoàn và sứ mạng, và cuối cùng, tình yêu gia đình được thể hiện qua sự hiệp thông và cầu nguyện. Chính nhờ sự xa cách về thể lý này, tình yêu trở nên gần gũi hơn trong Đức Kitô, Đấng là trung tâm và là nguồn mạch của mọi sự dâng hiến, Đấng đã biến cái chết và sự xa cách trên thập giá thành sự sống lại và sự đoàn tụ vĩnh cửu. Đó là sự hy sinh làm phong phú hóa, là lời hứa của ơn cứu độ được thực hiện trong cuộc đời của những người dám bước đi theo tiếng gọi của tình yêu vĩ đại.
Lm. Anmai, CSsR.