Ông này bà nọ nên thánh, còn tôi sao lại không?
- T7, 01/11/2025 - 08:02
- Lm Anmai, CSsR
ÔNG NÀY BÀ NỌ NÊN THÁNH, CÒN TÔI SAO LẠI KHÔNG?
- T. Augustine
Ngày lễ Các Thánh hôm nay, chúng ta hướng lòng về những người đã sống trọn vẹn đời sống đức tin, vượt qua những thử thách, đau khổ, và cám dỗ trần gian để đạt tới sự hoàn thiện trong Chúa. Họ là những chứng nhân, là gương mẫu của đời sống Kitô hữu, và là những người cầu thay nguyện giúp cho chúng ta trước mặt Thiên Chúa. Đây không chỉ là một ngày tưởng nhớ, một ngày vinh danh những người đã đi trước; đây là một ngày của hy vọng, một ngày của lời mời gọi, và là một ngày của sự hiệp thông sâu sắc. Chúng ta mừng lễ không chỉ để chiêm ngắm vinh quang của họ, mà còn để nhận ra vinh quang đó cũng được hứa ban cho chính chúng ta. Các Thánh không phải là một giống người đặc biệt được sinh ra với vầng hào quang, nhưng là những con người bằng xương bằng thịt, đã từng vấp ngã, đã từng chiến đấu, và đã từng cảm nhận sự yếu đuối của thân phận con người, nhưng họ đã chiến thắng nhờ ơn Chúa. Họ đã nghiêm túc coi lời mời gọi nên thánh là mục đích tối hậu của cuộc đời mình. Họ đã hiểu rằng cuộc sống này là một cuộc hành trình, một cuộc chiến đấu thiêng liêng, và đích đến không phải là sự giàu có, danh vọng hay quyền lực trần thế, mà là chính Thiên Chúa.
CÁC THÁNH là ai? Các Thánh không chỉ là những nhân vật nổi tiếng, những vị thánh đã được Giáo hội phong thánh như Thánh Phêrô, Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, Thánh Phanxicô Assisi… mà còn LÀ NHỮNG CON NGƯỜI ÂM THẦM, GIẢN DỊ TRONG CUỘC SỐNG HẰNG NGÀY. Họ có thể là những người cha, người mẹ, người bạn, những người sống âm thầm và không ai biết đến, nhưng với Chúa, họ là những linh hồn được yêu thương và đón nhận vì đã sống trong lòng tin yêu, hy sinh và phục vụ. Đây chính là trọng tâm của câu hỏi mà Thánh Augustine đã đặt ra. "Ông này bà nọ" - những người mà có thể chính chúng ta cũng biết, những người có vẻ ngoài rất đỗi bình thường, những người cùng chia sẻ không gian và thời gian với chúng ta - đã có thể đạt đến bến bờ vinh quang. Đó có thể là người mẹ tảo tần hôm sớm, hy sinh cả tuổi xuân vì chồng con, đón nhận mọi gánh nặng với nụ cười và lời cầu nguyện thầm lặng. Đó có thể là người cha làm lụng vất vả, sống chính trực giữa một thế giới đầy dối trá, kiên quyết giữ vững lương tâm trong sạch và dạy con cái biết kính sợ Chúa. Đó có thể là người tu sĩ âm thầm phục vụ trong một trại phong, một mái ấm, hay một ngôi trường hẻo lánh, coi niềm vui của mình là được thấy người khác hạnh phúc. Đó cũng có thể là người bệnh nhân nằm liệt giường hàng chục năm trời, nhưng không một lời oán thán, trái lại, biến chiếc giường đau khổ thành bàn thờ dâng lên Chúa những hy sinh, cầu nguyện cho thế giới. Họ là những vị thánh "hàng xóm", như cách gọi của Đức Thánh Cha Phanxicô, là "tầng lớp trung lưu của sự thánh thiện". Họ không làm những phép lạ cả thể, không viết những bộ thần học uyên bác, nhưng họ đã làm những việc bình thường với một tình yêu phi thường. Họ đã thánh hóa chính cuộc sống đời thường của mình, biến những giây phút nhàm chán nhất trở thành cơ hội để yêu mến Chúa và phục vụ tha nhân. Khi nhìn vào họ, câu hỏi của Thánh Augustine trở nên cấp bách hơn bao giờ hết: Nếu họ, những con người cũng bình thường như tôi, cũng yếu đuối như tôi, cũng phải chiến đấu với cám dỗ như tôi, mà họ đã làm được, vậy "tôi sao lại không?". Điều gì đã ngăn cản tôi? Phải chăng đó là sự lười biếng, sự sợ hãi hy sinh, hay sự quyến luyến với những tiện nghi, với cái "tôi" ích kỷ của mình?
Ngày lễ Các Thánh nhắc nhở chúng ta về ơn gọi nên thánh, rằng MỖI KITÔ HỮU ĐỀU ĐƯỢC MỜI GỌI ĐỂ TRỞ NÊN HOÀN THIỆN NHƯ CHA TRÊN TRỜI LÀ ĐẤNG HOÀN THIỆN. Đây không phải là một lựa chọn, mà là một mệnh lệnh, một bản chất của đời sống Kitô hữu. Bí tích Rửa Tội đã tháp nhập chúng ta vào Thân Thể Mầu Nhiệm của Chúa Kitô, đã làm cho chúng ta trở thành con cái Thiên Chúa và thông dự vào bản tính thánh thiện của Người. Vì vậy, nên thánh không phải là trở thành một ai khác, mà là trở nên chính mình cách trọn vẹn nhất trong ân sủng của Chúa. Con đường này không dễ dàng, nhưng Các Thánh đã để lại cho chúng ta những tấm gương sống động về lòng tin, tình yêu và hy vọng. Họ đã trải qua những đau khổ, thử thách, và đôi khi phải hy sinh cả mạng sống vì niềm tin vào Chúa Kitô. Con đường nên thánh là con đường thập giá. Không có vị thánh nào mà không mang trong mình một cây thập giá nào đó, dù hữu hình hay vô hình. Đó là thập giá của bệnh tật, của sự hiểu lầm, của sự thất bại, của sự cô đơn, hay thập giá của chính những yếu đuối, những nết xấu mà mình phải chiến đấu suốt đời. Nhưng các ngài đã không vác thập giá một mình. Các ngài đã vác thập giá với Chúa Kitô và trong Chúa Kitô. Các ngài hiểu rằng thập giá chính là chiếc chìa khóa mở cửa Nước Trời, là lò luyện tinh lọc tâm hồn, là bằng chứng của tình yêu. Thánh Phêrô đã phải trả giá bằng mạng sống lộn ngược trên thập giá. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu đã sống "con đường thơ ấu thiêng liêng" trong bóng tối của bệnh tật và sự nghi ngờ đức tin. Thánh Augustine, tác giả của câu hỏi lớn hôm nay, đã phải vật lộn suốt bao năm tuổi trẻ với những đam mê xác thịt và sự kiêu ngạo trí thức. Sự thánh thiện của các ngài không phải là một chiến thắng dễ dàng, mà là một cuộc vật lộn kiên trì, một sự bám víu không ngừng vào lòng thương xót của Chúa. Họ cho chúng ta thấy rằng, sự thánh thiện không hệ tại ở việc không bao giờ vấp ngã, mà là ở việc biết trỗi dậy ngay sau mỗi lần vấp ngã, với lòng khiêm tốn và tin tưởng lớn hơn.
Đặc biệt, ngày lễ hôm nay nhắc nhở chúng ta về "CÁC MỐI PHÚC THẬT" mà Chúa Giêsu đã dạy. Đó là những con đường nên thánh, là những phẩm hạnh mà mỗi Kitô hữu cần noi theo: "Phúc cho ai có tinh thần nghèo khó, vì Nước Trời là của họ. Phúc cho ai hiền lành, vì họ sẽ được đất hứa làm gia nghiệp..." (Mt 5, 3-12). Đây chính là Hiến chương của Nước Trời, là bức chân dung tự họa của chính Chúa Giêsu, và cũng là lộ trình nên thánh cho mỗi chúng ta. Các Thánh đã sống và thực hành những Mối Phúc này trong cuộc sống của họ, là minh chứng rằng lời Chúa là chân lý và là nguồn sống. Các ngài là những người "nghèo khó trong tinh thần", biết rằng mình hoàn toàn trống rỗng trước mặt Chúa, không cậy dựa vào sức mình, vào của cải hay tài năng, nhưng hoàn toàn phó thác vào sự quan phòng của Người. Các ngài là những người "hiền lành", không dùng bạo lực để áp đặt, không dùng căm thù để đáp trả, nhưng dùng sự nhẫn nại và tình yêu thương để cảm hóa, như Thánh Phanxicô Assisi đã đối thoại với cả thú dữ và với cả những người Hồi giáo. Các ngài là những người "sầu khổ", không phải là sầu khổ vì mất mát của cải trần gian, mà là sầu khổ vì tội lỗi của mình và của thế giới, khao khát sự an ủi của Thiên Chúa. Các ngài là những người "khao khát nên người công chính", luôn đặt việc tìm kiếm thánh ý Chúa lên trên hết, sẵn sàng chịu thiệt thòi để bảo vệ sự thật và công lý. Các ngài là những người "xót thương người", có trái tim rung cảm trước nỗi đau của tha nhân, sẵn sàng tha thứ vô điều kiện, như chính Chúa đã xót thương mình. Các ngài là những người "có lòng trong sạch", nhìn mọi sự với ánh mắt của Thiên Chúa, không để cho sự gian dối, lọc lừa hay ý nghĩ xấu xa vẩn đục tâm hồn. Các ngài là những người "xây dựng hòa bình", trở thành nhịp cầu nối kết những chia rẽ, mang sự hòa giải đến cho gia đình, cộng đoàn và xã hội. Và cuối cùng, các ngài là những người "bị bách hại vì lẽ công chính", dám can đảm sống cho đức tin ngay cả khi bị chống đối, chế nhạo, hay thậm chí là bị giết chết. Các Mối Phúc không phải là một lý thuyết xa vời, mà là một con đường rất cụ thể. Sống Các Mối Phúc giữa lòng thế giới hôm nay là một thách đố, nhưng đó là con đường duy nhất để nên thánh, là con đường mà "ông này bà nọ" đã đi, và cũng là con đường đang rộng mở cho tôi.
Ngày lễ hôm nay cũng là dịp để chúng ta CẦU NGUYỆN CHO NHAU, CHO NHỮNG LINH HỒN CÒN ĐANG CHIẾN ĐẤU trong cuộc hành trình đức tin. Các Thánh là niềm hy vọng, là những người bạn đường đang cầu thay nguyện giúp cho chúng ta. Họ là dấu chỉ rằng chúng ta không cô đơn trong cuộc sống này, mà luôn có sự nâng đỡ của cộng đồng các thánh và tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Giáo hội mà chúng ta thuộc về không chỉ bao gồm những người còn sống trên trần thế này (Giáo hội lữ hành), mà còn bao gồm các thánh trên trời (Giáo hội khải hoàn) và các linh hồn đang được thanh luyện (Giáo hội thanh luyện). Tất cả chúng ta được liên kết với nhau trong một mầu nhiệm vĩ đại gọi là "Sự Thông Công Của Các Thánh". Các thánh không phải là những pho tượng lạnh lùng trên bệ thờ; các ngài là những người anh, người chị, người bạn đang sống động trong Chúa và hằng quan tâm đến chúng ta. Các ngài hiểu rõ những yếu đuối của chúng ta, vì chính các ngài cũng đã từng trải qua. Vì thế, lời chuyển cầu của các ngài thật đắc lực. Khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản, hãy ngước nhìn lên các ngài. Khi chúng ta chiến đấu với một cơn cám dỗ, hãy kêu cầu vị thánh đã từng chiến thắng cơn cám dỗ đó. Thánh Augustine, người đã vật lộn với đam mê, sẽ hiểu nỗi thống khổ của chúng ta. Thánh Têrêsa Hài Đồng, người đã sống trong sự nhỏ bé, sẽ hiểu những hy sinh thầm lặng của chúng ta. Thánh Giuse, người đã âm thầm bảo vệ Thánh Gia, sẽ hiểu những lo toan của các gia trưởng. Mừng lễ Các Thánh là chúng ta khẳng định lại niềm tin vào sự hiệp thông này. Chúng ta không chiến đấu một mình. Chúng ta có cả một "đám mây nhân chứng" (Dt 12,1) đang cổ vũ, nâng đỡ và cầu nguyện cho chúng ta. Vinh quang của các ngài là bảo chứng cho vinh quang tương lai của chúng ta.
Câu hỏi "Ông này bà nọ nên thánh, còn tôi sao lại không?" không phải là một câu hỏi của sự ghen tị, mà là một tiếng kêu của lòng khao khát và là một lời tự vấn lương tâm. Nó đánh thức chúng ta khỏi sự tầm thường, sự an phận trong nếp sống đạo hời hợt. Nó thách thức chúng ta phải nhìn lại mục đích cuộc đời mình. Nếu Thiên Chúa không thiên vị, nếu ân sủng của Người ban cho mọi người, nếu con đường nên thánh đã được vạch ra rõ ràng qua các Mối Phúc, và nếu chúng ta có cả một đội quân hùng hậu là các thánh đang trợ giúp, thì lý do duy nhất khiến "tôi" chưa nên thánh, hoặc chưa dấn thân trên con đường nên thánh, chính là vì "tôi" chưa thực sự muốn, hoặc chưa muốn đủ. Chúng ta có thể vẫn còn yêu mến tội lỗi hơn yêu mến Chúa, vẫn còn sợ hãi thập giá hơn là khao khát vinh quang, vẫn còn tin vào sức mình hơn là tin vào ân sủng. Hôm nay, khi nhìn lên các thánh, chúng ta hãy xin cho mình một lòng khao khát mãnh liệt, một quyết tâm dứt khoát. Quyết tâm bắt đầu lại, không phải bằng những việc làm phi thường, nhưng bằng cách làm những việc bình thường của ngày hôm nay - quét nhà, rửa chén, học bài, làm việc, mỉm cười, tha thứ - với tất cả tình yêu mến dành cho Chúa. Sự thánh thiện là một công trình của cả một đời người, được xây đắp bằng vô vàn những hành động yêu thương nhỏ bé. "Ông này bà nọ" đã làm được. Tôi, với ơn Chúa, chắc chắn cũng sẽ làm được.
Xin Các Thánh trên trời cầu nguyện cho chúng con, để chúng con biết sống một đời sống thánh thiện, biết yêu thương, phục vụ, và trung thành với Chúa trong mọi hoàn cảnh! Xin các ngài khơi dậy trong chúng con ngọn lửa khao khát nên thánh mà chính các ngài đã từng mang trong tim. Xin cho chúng con can đảm bước đi trên con đường nên thánh, dẫu nhiều chông gai, để một ngày kia, chúng con cũng được hợp đoàn cùng Các Thánh trong vinh quang Thiên Quốc! Amen.
Lm. Anmai. CSsR
++++++++
NÊN THÁNH
Con đường nên thánh, khát vọng sâu xa nhất của mọi tâm hồn tin kính, không phải là một xa lộ thênh thang trải đầy hoa hồng, mà là một con đường hẹp, một hành trình miệt mài trong đêm thâu. Người xưa đã thức trọn canh dài, không phải để tìm kiếm vinh quang trần thế hay sự khôn ngoan của loài người, nhưng là để cầu cùng Thiên Chúa, để chìm đắm trong sự hiện diện của Ngài, tháng ngày miệt mài. Đó là hình ảnh của các vị ẩn tu, các nhà thần bí, các thánh nhân nam nữ mà Giáo Hội không ngừng tôn vinh. Họ đã đi vào trong cái tĩnh mịch của đêm, cái lạnh lẽo của hoàn cảnh, để gặp gỡ Đấng là Nguồn Sống. Gió khuya có thể lạnh thổi buốt thấu tầng mây, nhưng tâm hồn họ lại rực cháy ngọn lửa mến. Chính trong sự thinh lặng ấy, lời dâng của họ, dù chỉ là tiếng thì thầm, lại mang một sức mạnh kinh khiếp, một sự hòa nhịp trọn vẹn cùng say đắm với đất trời. Lời cầu nguyện của họ không chỉ là lời của con người, mà đã trở thành hơi thở của Thần Khí, một bản giao hưởng vũ trụ ca ngợi Đấng Tạo Hóa. Họ đã hiểu rằng, nên thánh không phải là làm những điều phi thường, mà là làm những điều bình thường với một tình yêu phi thường, một sự kết hợp phi thường với Thiên Chúa qua cầu nguyện.
Từ chính nơi tĩnh mịch đơn côi ấy, từ những tâm hồn biết quỳ gối trong đêm tối, Hội Thánh đã sinh khởi. Nền móng của Hội Thánh không phải được xây nên bởi quyền lực chính trị hay sức mạnh quân sự. Hội Thánh được sinh ra, không phải bởi đá gạch bền lâu, không phải bởi những vương cung thánh đường nguy nga hay những công trình kiến trúc đồ sộ. Những thứ đó là biểu hiện, là hoa trái, nhưng không phải là cội rễ. Cội rễ đích thực của Hội Thánh là bởi lời nguyện sâu, là hơi thở nhiệm mầu của Đức Tin. Hội Thánh được khai sinh từ lời “Xin Vâng” âm thầm của một trinh nữ làng Nazareth, được lớn lên trong ba mươi năm ẩn dật của Ngôi Lời tại một xưởng mộc, và được khai sinh cách công khai từ trái tim bị đâm thâu của Đấng Cứu Thế trên thập giá – một hành vi tột đỉnh của cầu nguyện, của sự vâng phục. Vì thế, một nhà thờ sống là một nhà thờ rộn rã câu kinh. Đó là nơi cộng đoàn tụ họp, nơi trẻ thơ vui chạy, nơi mỗi người cảm nhận được bóng hình ấm êm của tình yêu Thiên Chúa và tình thương tha nhân. Ngôi nhà thờ đó có thể đơn sơ, nghèo nàn về vật chất, nhưng lại giàu có vô biên về ân sủng. Ngược lại, một nhà thờ chết, dù có lộng lẫy nguy nga đến đâu, cũng chỉ là một không gian lạnh lẽo của màn đêm. Khi lời cầu nguyện tắt lịm, khi cộng đoàn tan rã, khi đức tin nguội lạnh, thì đó là lúc nhện giăng kín lối cửa, và sự buồn thảm của tháng ngày hoang phế bao trùm. Sự sống của Hội Thánh không nằm ở cơ cấu, nhưng ở sự cầu nguyện.
Cầu nguyện chính là rễ sống cho hồn say. Như cái cây không thể sống nếu thiếu bộ rễ cắm sâu vào lòng đất để hút nhựa sống, tâm hồn con người cũng không thể “say” men tình yêu Thiên Chúa nếu thiếu đi bộ rễ cầu nguyện cắm sâu vào chính Thiên Chúa. Cầu nguyện là nguồn thiêng vĩnh cửu, là nơi trời mây mở lòng, nơi ân sủng của Thiên Chúa tuôn trào không bao giờ cạn. Nó nối liền hữu hạn với vô biên, nối liền thời gian với vĩnh cửu. Không gian thánh thực sự không phải là một nơi chốn mênh mông được khoanh vùng. Không gian thánh vĩ đại nhất, nguyên sơ nhất, chính là nơi lòng mến, là bình trong dâng trào. Bất cứ nơi nào có một trái tim yêu mến, khiêm nhường dâng lên Thiên Chúa, nơi đó lập tức trở thành đền thờ, thành núi Sinai, thành Tabor. Từ căn bếp, phòng làm việc, đến ngoài đồng ruộng hay giữa chợ đời ồn ã, tất cả đều có thể trở thành “không gian thánh” khi con người biết nâng tâm hồn lên, biết sống trong sự hiện diện của Ngài. Thánh Têrêsa Avila đã kinh nghiệm Thiên Chúa ngay cả khi đang lúi húi bên đống nồi niêu, bởi ngài đã biến mọi hành động của mình thành một lời cầu nguyện liên lỉ.
Và nền tảng tối hậu của mọi lời cầu nguyện, viên đá tảng của chính Hội Thánh, không ai khác ngoài Đức Giêsu. Ngài chính là đá tảng nhiệm mầu mà Thiên Chúa Cha đã chọn. Nhưng Ngài cũng là đá tảng nguyện cầu sớm hôm. Toàn bộ cuộc đời tại thế của Ngài là một lời cầu nguyện không ngừng. Phúc Âm ghi lại, Ngài thường lui vào nơi thanh vắng suốt đêm để cầu nguyện cùng Chúa Cha. Ngài xây Hội Thánh sắt son không phải bằng những sắc lệnh hay những bài diễn văn hùng hồn, nhưng bằng những đêm thao thức, bằng hồn lệ rơi trong vườn Cây Dầu. Chính lời cầu nguyện của Ngài đã khai sinh và nuôi dưỡng Hội Thánh. Ngài là Thượng Tế vĩnh cửu, Đấng hằng sống để chuyển cầu cho chúng ta. Sức mạnh của các tông đồ, sự bền đỗ của các tín hữu, đều bắt nguồn từ lời cầu nguyện của Thầy. Phêrô đã có thể vững bước giữa đời, dù đã yếu đuối chối Thầy, là vì Thầy đã cầu nguyện cho người yếu tin. Chúa Giêsu đã nói với ông: “Thầy đã cầu nguyện cho con để con khỏi mất đức tin”. Lời Ngài thấu tận cõi linh, vượt qua mọi không gian và thời gian, xuyên thấu mọi yếu đuối của con người. Lời cầu nguyện của Chúa Giêsu là một thực tại sống động, hòa trong ánh sáng vinh quang của Chúa Cha và kết tình thẳm sâu giữa Thiên Chúa và nhân loại.
Nhiều nhà thần học vĩ đại đã cố gắng diễn tả mầu nhiệm này. Như Henri de Lubac từng viết: “Hội Thánh chẳng phải công hầu thế gian, nhưng là sự sống chứa chan, bắt nguồn từ Chúa, dịu dàng phát sinh.” Hội Thánh không phải là một tổ chức quyền lực trần thế, mà là một cơ thể sống, một sự sống thần linh được thông ban, nảy sinh một cách dịu dàng nhưng không gì ngăn cản nổi từ chính sự sống của Thiên Chúa. Và Hans Urs von Balthasar, trong chiêm ngắm của mình, cũng dạy một cách chân tình rằng: “Lời ta bay được, nhờ kinh Chúa cầu.” Mọi lời cầu nguyện, thánh lễ, hy sinh của chúng ta, tự nó, quá yếu ớt để có thể bay lên trước Nhan Thánh Chúa. Chúng chỉ “bay được”, chỉ có giá trị, khi được tháp nhập vào lời kinh duy nhất, hoàn hảo của Đức Kitô. Chúng ta cầu nguyện trong Ngài, với Ngài và nhờ Ngài. Thánh Phanxicô, trong tình yêu nồng cháy với Đấng Chịu Đóng Đinh, cũng đã sống triệt để tinh thần cầu nguyện này, khi ngài nói với anh em mình: “Thầy luôn cầu nguyện, trước sau cho người.” Ngài hiểu rằng, sứ vụ của ngài chỉ có thể thành công khi được đặt nền trên sự cầu nguyện không ngừng cho tha nhân.
Vì vậy, hỡi anh em, chúng ta cũng được mời gọi đáp lời. Chúng ta được mời gọi nên thánh. Chúng ta được mời gọi tham gia vào công trình vĩ đại là xây dựng Hội Thánh, là làm cho Nước Chúa hiện diện ngay tại trần gian này. Chúng ta phải dựng nền thánh giữa cuộc đời truân chuyên, đầy thử thách, cám dỗ và đau khổ này. Làm sao? Bằng cách bắt chước các thánh nhân, bắt chước chính Thầy Giêsu. Một khi lòng ta biết hướng về Thiên, khi mọi tư tưởng, lời nói, hành động của ta đều quy về Ngài như mục đích tối hậu, thì mọi nơi chốn ta hiện diện, mọi công việc ta làm, đều hóa thành miền Thánh Linh. Đời sống của ta sẽ trở thành một thánh lễ kéo dài. Xin Thiên Chúa ban cho mỗi chúng ta ân sủng, để giữ cho tâm hồn mãi nguyên lành. Tâm hồn ta là đền thờ Chúa Thánh Thần. Xin chớ để nhện giăng của tội lỗi, của đam mê bất chính, của sự nguội lạnh và lười biếng thiêng liêng phủ quanh linh hồn. Một linh hồn không cầu nguyện là một linh hồn chết, một ngôi đền hoang phế. Xin cho con được nên thánh ngay giữa cô đơn của cuộc đời, khi phải một mình chiến đấu với cám dỗ, khi không được ai thấu hiểu. Xin cho sự thánh thiện đó không phải là một sự thánh thiện ích kỷ, co cụm, nhưng là một sự thánh thiện có sức lan tỏa, để con có thể đem Tin Mừng sống, đem chính sự sống của Chúa, gieo vào hồn những người con gặp gỡ bằng một tình yêu thương không vị lợi.
Mỗi người chúng ta, đời con, chỉ là một viên đá nhỏ thường, xù xì, méo mó. Nhưng xin cho chúng con được ý thức về phẩm giá của mình, để xin được đặt cạnh tường Đền Thiêng, trở nên viên đá sống động xây nên Đền Thờ thiêng liêng là chính Thân Thể Mầu Nhiệm Chúa Kitô. Chúng ta không tự mình nên thánh được. Nền Thánh khởi tự con tim, nhưng đó phải là một con tim được mở ra, một con tim để cho Thiên Chúa chiếm ngự. Sự thánh thiện bắt đầu từ nơi sâu thẳm nhất của tâm hồn, chính là nơi Ngài cầu nguyện, nơi Thần Khí của Ngài hoạt động, để rồi từ đó, niềm tin, niềm hy vọng và tình yêu mến có thể đơm hoa kết trái.
Lm. Anmai. CSsR