Nhảy đến nội dung

Rừng nguyên sinh: thánh đường của sự sống và lời chứng tá của tin mừng giữa thời đại bão tố

RỪNG NGUYÊN SINH: THÁNH ĐƯỜNG CỦA SỰ SỐNG VÀ LỜI CHỨNG TÁ CỦA TIN MỪNG GIỮA THỜI ĐẠI BÃO TỐ

Từ thuở hồng hoang, trước khi con người dựng nên những ngôi thánh đường bằng đá hay bê tông cốt thép, Thiên Chúa đã kiến tạo nên một ngôi thánh đường vĩ đại, sống động và trác tuyệt hơn bất cứ công trình nhân tạo nào: đó là những cánh rừng nguyên sinh. Rừng không đơn thuần là một tập hợp ngẫu nhiên của cây cối, thảm thực vật và muông thú; đó là một kiệt tác của Đấng Tạo Hóa, một hệ thống tuần hoàn mầu nhiệm nơi sự sống được dệt nên từng giây từng phút. Bước vào rừng nguyên sinh, trong sự tĩnh lặng thâm sâu, ta có thể nghe thấy nhịp đập của trái tim Trái Đất, và nếu lắng lòng đủ sâu, ta nhận ra đó cũng chính là hơi thở của Thiên Chúa đang thổi sự sống vào thế gian. Vì thế, nhìn nhận rừng nguyên sinh là công trình tuyệt mỹ của Thiên Chúa không chỉ là một nhận định thẩm mỹ, mà là một xác tín đức tin, khẳng định sự hiện diện của Đấng Thiêng Liêng trong từng thớ gỗ, từng mạch nước ngầm.

Chính vì tính chất thiêng liêng ấy, hành vi đụng đến rừng nguyên sinh, tàn phá và khai thác nó một cách vô độ, không bao giờ chỉ dừng lại ở khía cạnh kinh tế hay vật chất. Đó là một sự xâm phạm thô bạo vào chính sự sống. Khi một cây cổ thụ ngã xuống vì lòng tham, khi một thảm thực vật bị xóa sổ để nhường chỗ cho những dự án bê tông lạnh lẽo, chúng ta đang trực tiếp cắt đứt sợi dây liên kết sự sống của hành tinh này. Rừng là lá phổi lọc sạch bầu khí quyển, là tấm khiên chắn bão lũ, là người mẹ giữ nước ngọt lành. Phá hủy rừng là chúng ta đang tự tay bóp nghẹt lá phổi của chính mình, đẩy nhân loại vào những thảm họa thiên nhiên ngày càng khốc liệt. Hơn thế nữa, tội ác đối với rừng xanh còn là một tội ác đối với sự công bằng giữa các thế hệ. Những cánh rừng mất hàng ngàn năm để hình thành có thể bị xóa sổ trong vài ngày, và cái giá phải trả là con cháu chúng ta – những thế hệ mai sau – sẽ phải thừa kế một gia sản là tro bụi, sa mạc hóa và khí hậu khắc nghiệt. Chúng ta đang "vay nóng" từ tương lai để thỏa mãn dục vọng hiện tại, một món nợ mà thế hệ sau không bao giờ có khả năng chi trả. Do đó, bảo vệ rừng chính là bảo vệ phẩm giá con người và bảo vệ quyền được sống của tương lai.

Đứng trước thảm trạng đau thương của Mẹ Thiên Nhiên, Giáo Hội Công giáo không thể đứng ngoài cuộc như một khán giả bàng quan. Tiếng kêu cứu của Trái Đất cũng chính là tiếng kêu cứu của người nghèo – những nạn nhân đầu tiên và nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Lời đáp trả của Giáo Hội cần phải mang tính toàn diện và triệt để, bắt đầu từ một cuộc hoán cải sinh thái sâu sắc. Nếu Giáo Hội – trải dài từ các giáo phận với tầm nhìn vĩ mô, đến các dòng tu với linh đạo khó nghèo, các nhà xứ nơi cộng đoàn tụ họp, cho đến từng người giáo dân trong nếp sinh hoạt thường ngày – đồng lòng chọn lối sống đơn sơ và có trách nhiệm, thì đó sẽ là một cuộc cách mạng thiêng liêng đầy quyền năng. Lối sống đơn sơ ở đây không phải là sự chối bỏ văn minh hay quay về thời kỳ đồ đá, mà là sự tự do nội tâm trước cơn bão tiêu thụ vật chất. Đó là ý thức biết "đủ", biết trân trọng từng tài nguyên nhỏ bé mà Chúa ban tặng, từ chối văn hóa "dùng một lần rồi vứt", và can đảm nói "không" với sự lãng phí xa hoa.

Khi một giáo phận đưa ra những định hướng mục vụ xanh; khi một dòng tu biến khuôn viên tu viện thành vườn cây thay vì bê tông hóa; khi một nhà xứ tổ chức phân loại rác và tiết kiệm điện năng; và khi mỗi giáo dân dạy con cái biết yêu từng ngọn cỏ, nhành hoa – lúc đó, hành động bảo vệ môi trường đã vượt thoát khỏi khuôn khổ của một phong trào xã hội thông thường. Nó trở thành một chứng tá Tin Mừng sống động và mạnh mẽ nhất trong thời đại khủng hoảng sinh thái hôm nay. Trong một thế giới đề cao vật chất và sự hưởng thụ, việc người Kitô hữu chọn sống thanh bần, giản dị vì tình yêu đối với Đấng Tạo Hóa và tha nhân chính là một lời rao giảng không lời nhưng đầy sức thuyết phục. Nó chứng minh rằng niềm tin vào Thiên Chúa không phải là những giáo điều khô cứng xa rời thực tế, mà là nguồn động lực để chăm sóc và chữa lành thế giới.

Cuối cùng, bảo vệ rừng nguyên sinh và sống có trách nhiệm với môi trường chính là cách chúng ta phục hồi lại dung mạo của Thiên Chúa nơi công trình sáng tạo. Mỗi hành động tử tế với thiên nhiên là một lời tạ ơn dâng lên Chúa, và cũng là một hành động bác ái cụ thể nhất dành cho nhân loại. Chúng ta không thể nói mình yêu mến Thiên Chúa mà lại hủy hoại ngôi nhà Ngài đã ban tặng; chúng ta không thể nói mình yêu thương tha nhân mà lại góp phần làm cho bầu khí quyển họ hít thở trở nên độc hại. Vì vậy, gìn giữ rừng già và sống xanh không chỉ là "việc nên làm", mà là căn tính, là mệnh lệnh lương tâm, và là con đường nên thánh trong thế kỷ 21. Hãy để những cánh rừng mãi xanh như minh chứng cho một đức tin sống động, và để lối sống của mỗi người tín hữu trở thành những bóng mát bình an che chở cho sự sống của hành tinh này.

Lm. Anmai, CSsR

Tác giả: