Sống niềm hy vọng
- T6, 12/12/2025 - 07:06
- Lm. Anthony Trung Thành
CHÚA NHẬT III MÙA VỌNG – NĂM A
SỐNG NIỀM HY VỌNG
Hôm nay, cùng với toàn thể Hội Thánh, chúng ta cử hành Chúa Nhật III Mùa Vọng, Chúa Nhật của Niềm Vui, thường được gọi là Chúa Nhật Màu Hồng. Màu hồng nói lên niềm vui nhẹ nhàng và thanh thoát của những người đang tiến gần tới ngày Chúa đến. Niềm vui này không phải chỉ xuất phát từ cảm xúc nhất thời, nhưng phát sinh từ một niềm hy vọng vững bền: hy vọng vào Thiên Chúa trung tín, Đấng không ngừng hành động trong lịch sử cứu độ và trong cuộc đời mỗi người chúng ta.
Bài đọc I trích sách Isaia (Is 35, 1-6a. 10) thắp lên cho chúng ta một niềm hy vọng lớn lao giữa khung cảnh đen tối của dân Israel đang kiệt sức trong lưu đày. Ngôn sứ nhìn thấy những bàn tay rã rời, những đầu gối bủn rủn, những tâm hồn mệt mỏi vì bất công và đau khổ. Thế nhưng, ngay giữa sa mạc khô cằn của thất vọng ấy, lời của Thiên Chúa vang lên như một luồng gió mới: “Hãy tưng bừng nở hoa như khóm huệ và hân hoan múa nhảy reo hò” (Is 35,2). Đó không phải là niềm vui bột phát nhưng là hoa trái của xác tín rằng Thiên Chúa vẫn đang đến. Isaia tiếp tục củng cố lòng dân: “Can đảm lên, đừng sợ… Chính Người sẽ đến cứu anh em” (Is 35,4). Những hình ảnh tràn đây sức sống về người mù được thấy, người điếc nghe được, kẻ què nhảy nhót, người câm reo vui là minh chứng rằng nơi nào Thiên Chúa hiện diện, nơi đó hy vọng được phục hồi và niềm vui được tái sinh. Viễn tượng cuối cùng càng rực sáng hơn khi Isaia cho biết: “Họ sẽ được Đức Chúa giải thoát trở về… mặt rạng rỡ niềm vui vĩnh cửu… đau khổ và khóc than sẽ biến mất” (Is 35,10).
Những lời ấy không chỉ dành cho dân Israel ngày xưa mà còn chạm đến những hoàn cảnh rất thật của chúng ta hôm nay. Có khi tâm hồn chúng ta cũng trở nên một sa mạc khô cằn; có khi chúng ta cũng mang những “bàn tay rã rời” và “đầu gối bủn rủn” trước những khó khăn của đời sống gia đình, của sứ vụ hay trong đời sống đức tin. Nhưng chính lúc ấy, niềm hy vọng Kitô giáo được đánh thức, bởi chúng ta tin rằng Thiên Chúa vẫn đến để nâng đỡ, để làm nở hoa những điều tưởng đã chết. Như Giáo lý dạy: Hy vọng là sự tin tưởng vào các lời hứa của Đức Kitô và cậy dựa vào ân sủng Chúa Thánh Thần (GLHTCG 1817). Còn thư Do Thái nhắc nhở: “Ta hãy tiếp tục tuyên xưng niềm hy vọng của chúng ta cách vững vàng, vì Đấng đã hứa là Đấng trung tín” (Dt 10,23).
Bài đọc II (Gc 5, 7-10) tiếp tục mở ra cho ta một chiều kích khác của niềm hy vọng, đó là sự kiên nhẫn. Giữa thử thách và bất công, các Kitô hữu tiên cũng từng nóng lòng mong Chúa trở lại. Nhưng thời gian chờ đợi kéo dài khiến nhiều người nản chí. Trong hoàn cảnh đó, Thánh Giacôbê mời gọi cộng đoàn hãy kiên trì như người nông phu chờ mưa đầu mùa và cuối mùa. Ngài nói: “Anh em hãy bền chí và vững tâm, vì Chúa đã gần đến” (Gc 5,8).
Tinh thần ấy cũng được Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh khi khẳng định rằng hy vọng không thể tách rời khỏi sự kiên nhẫn, nhất là khi ta phải đối diện với thử thách trong đời sống đức tin. Thật vậy, ngày nay thế giới mang nhiều dấu chỉ của một “sa mạc khô cằn”: xã hội dần loại trừ Thiên Chúa, niềm tin liên tục bị thách thức, và ngay cả môi trường gia đình hay nơi làm việc đôi khi cũng trở thành mảnh đất khó sống đức tin. Tuy nhiên, chính trong sa mạc ấy, con người lại khám phá ra giá trị thiết yếu của đức tin và đánh thức niềm khao khát Thiên Chúa. Người tín hữu được mời gọi trở nên mạch nước sự sống giữa thế giới khô cạn ấy bằng chứng tá bền bỉ và lòng trung kiên. Sứ mạng này đôi khi trở thành thập giá, nhưng từ thập giá của Đức Kitô lại tuôn trào nguồn hy vọng cho nhân loại. Vì thế, hy vọng chỉ có thể lớn lên khi chúng ta kiên trì bước đi giữa thử thách, tin rằng Thiên Chúa đang âm thầm dẫn đưa ta đến Đất Hứa (x. Evangelii Gaudium, 86).
Tin Mừng hôm nay (Mt 11, 2-11) giúp ta hiểu rõ hơn bản chất của niềm hy vọng Kitô giáo qua biến cố Gioan Tẩy Giả. Từ trong ngục tối, ông sai môn đệ đến hỏi Chúa Giêsu: “Thầy có phải là Đấng phải đến chăng?” (Mt 11,3). Gioan, người đã cống hiến trọn đời cho Thiên Chúa, cũng đã có lúc bối rối trước sự thinh lặng của Ngài. Ông mong chờ một Đấng Messia quyền uy trừng phạt kẻ ác, nhưng Chúa Giêsu lại xuất hiện dưới hình ảnh của một người thầy hiền lành, chữa lành và xót thương. Sự khác biệt giữa mong đợi và thực tế ấy làm đức tin Gioan chao đảo. Điều này cho thấy niềm hy vọng không phải lúc nào cũng rõ ràng; đôi khi ánh sáng bị che khuất bởi thử thách, và Thiên Chúa không đáp lại theo cách chúng ta muốn. Thế nhưng, hy vọng đích thực chính là tiếp tục tin tưởng ngay cả trong những thinh lặng ấy.
Trước câu hỏi của các môn đệ Gioan, Chúa Giêsu đáp lại không bằng lý thuyết, nhưng bằng những dấu chỉ cụ thể: người mù được thấy, kẻ què đi được, người phong được sạch, người chết sống lại, và Tin Mừng được loan báo cho người nghèo (x. Mt 11,4-5). Đây chính là những dấu chỉ Isaia đã tiên báo, chứng minh rằng thời cứu độ đã thật sự đến, và nơi nào Đức Kitô hiện diện, ở đó sự sống được đổi mới. Những dấu chỉ ấy không chỉ thuộc về quá khứ, nhưng vẫn đang tiếp tục xảy ra trong Hội Thánh hôm nay: khi một gia đình hòa giải, khi một tội nhân trở về, khi người nghèo được yêu thương, khi một tâm hồn khô khan được đánh thức. Tất cả đều là những bằng chứng sống động cho thấy Đấng Cứu Thế đang âm thầm làm cho thế giới “nở hoa”. Thật chí lý khi Thánh Irênê nói: “Vinh quang của Thiên Chúa là con người được sống.”
Niềm hy vọng Kitô giáo không chỉ hướng đến tương lai, nhưng được sống từng ngày trong hiện tại. Sống hy vọng là không đầu hàng trước thất vọng, không để nỗi buồn thống trị tâm hồn, không để bóng tối bi quan che khuất ánh sáng của Chúa. Hy vọng là tin rằng Thiên Chúa có thể biến đổi mọi sự, ngay cả khi hoàn cảnh bên ngoài trái ngược. Giáo lý Hội Thánh Công Giáo nói rất rõ: hy vọng giúp chúng ta kiên nhẫn chịu đựng thử thách, kiên trì làm điều thiện và tìm thấy bình an khi kết hiệp với Đức Kitô chịu thương khó (GLHTCG 1821). Vì thế, mỗi nghĩa cử bác ái, mỗi lời tha thứ, mỗi hành động nâng đỡ trong đời sống hằng ngày trở thành những dấu chỉ cụ thể của niềm hy vọng, như những đóa hoa hồng của Chúa Nhật Màu Hồng, báo hiệu rằng Chúa đang đến gần trong cuộc đời chúng ta.
Một câu chuyện trong hồi ký Night của Elie Wiesel giúp chúng ta cảm nghiệm sâu hơn sức mạnh của hy vọng. Trong trại tập trung Auschwitz đầy u tối, một cậu bé Do Thái đã thắp lên một ngọn nến nhỏ, và ánh sáng yếu ớt ấy làm bừng sáng cả căn lều. Một cụ già chứng kiến thì thầm: “Miễn là còn một ngọn nến được thắp lên, chúng ta vẫn còn hy vọng.” Wiesel viết rằng chính ánh sáng nhỏ bé ấy đã cứu linh hồn ông, vì bóng tối không bao giờ có tiếng nói cuối cùng. Thánh Hilariô cũng từng nói: “Một tia sáng nhỏ cũng đủ xua tan cả căn phòng đầy bóng tối.” Câu chuyện dạy mỗi người chúng ta hãy trở nên những ngọn nến hy vọng: chiếu tỏa bằng sự hiền lành, lòng bác ái, sự bao dung và những nghĩa cử chân thành. Một ánh sáng nhỏ đã làm bừng sáng cả căn lều, thì một ánh sáng nhỏ cũng có thể sưởi ấm một tâm hồn, và một hành động nhỏ cũng có thể thắp lại hy vọng cho cả một đời người.
Chúa Nhật Màu Hồng nhắc chúng ta rằng niềm vui Kitô giáo phát sinh từ niềm hy vọng đặt nơi Thiên Chúa, Đấng trung tín và không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Niềm hy vọng ấy được nuôi dưỡng bởi lời hứa cứu độ, lớn lên trong kiên nhẫn giữa thử thách và được thể hiện qua những nghĩa cử yêu thương mỗi ngày. Giữa những sa mạc của cuộc sống, xin cho mỗi người chúng ta trở nên một ngọn nến hy vọng, tỏa sáng bằng sự hiền lành, bác ái, bao dung và lòng tín thác vào Chúa, để ánh sáng ấy góp phần xua tan bóng tối trong lòng mình và nơi những người xung quanh.
Lm. Anthony Trung Thành