Nhảy đến nội dung

Sứ điệp của niềm tin trong đêm tối Mùa Vọng

Thứ Sáu Tuần I - Mùa Vọng

Sứ điệp của niềm tin trong đêm tối Mùa Vọng

 

Remote video URL

 

Tin Mừng

Nhờ tin vào Đức Giê-su, hai người mù được chữa khỏi.

✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

27 Khi ấy, Đức Giê-su đang trên đường đi, thì có hai người mù đi theo kêu lên rằng : “Lạy Con Vua Đa-vít, xin thương xót chúng tôi !” 28 Khi Đức Giê-su về tới nhà, thì hai người mù ấy tiến lại gần. Người nói với họ : “Các anh có tin là tôi làm được điều ấy không ?” Họ đáp : “Thưa Ngài, chúng tôi tin.” 29 Bấy giờ Người sờ vào mắt họ và nói : “Các anh tin thế nào thì được như vậy.” 30 Mắt họ liền mở ra. Người nghiêm giọng bảo họ : “Coi chừng, đừng cho ai biết !” 31 Nhưng vừa ra khỏi đó, họ đã nói về Người trong khắp cả vùng.

 

Anh chị em và các bạn thân mến, chúng ta đang sống trong những ngày đầu tiên của Mùa Vọng, một Mùa Phụng Vụ mang màu tím của sự chờ đợi, của hy vọng, và cả của sự sám hối. Khung cảnh của Mùa Vọng, tự bản chất, là một khung cảnh của màn đêm. Đó là màn đêm của vũ trụ trước khi Ánh Sáng vĩnh cửu bừng lên, là màn đêm của lịch sử nhân loại đang khao khát Đấng Cứu Thế, và cũng là màn đêm trong chính tâm hồn mỗi người chúng ta, nơi có những góc tối của tội lỗi, của hoài nghi, của sợ hãi và của đau khổ. Chúng ta chờ đợi Ánh Sáng, chúng ta khao khát Bình Minh, chúng ta mong mỏi Đấng Em-ma-nu-en, nghĩa là Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Và trong bối cảnh chờ đợi ấy, bài Tin Mừng hôm nay theo thánh Mát-thêu như một ngọn đuốc sáng rực, chỉ cho chúng ta con đường đi đến Ánh Sáng: đó là con đường của niềm tin. Câu chuyện về hai người mù được chữa lành không chỉ là một phép lạ y tế, mà còn là một bài học sâu sắc về hành trình đức tin của Mùa Vọng, một hành trình đi từ bóng tối tuyệt vọng đến ánh sáng rực rỡ của ân sủng.

Chúng ta hãy cùng nhau bước vào câu chuyện. Thánh Mát-thêu kể rằng khi Đức Giê-su đang trên đường đi, có hai người mù đi theo. Hình ảnh này thật sự ấn tượng. Họ mù, họ không thể thấy đường, không thể nhận diện khuôn mặt, không thể phân biệt ngày đêm. Đối với họ, thế giới là một màn đêm vĩnh cửu. Họ đại diện cho phần tăm tối nhất của nhân loại, cho những con người bị xã hội gạt ra bên lề, sống bằng lòng thương hại của người khác. Họ là hình ảnh của một dân tộc Israel đang mù loà, không nhận ra Đấng Thiên Sai dù Ngài đang ở giữa họ. Và sâu xa hơn, họ là hình ảnh của chính chúng ta. Ai trong chúng ta dám tự xưng mình "sáng" hoàn toàn? Chúng ta có thể sáng mắt về thể lý, nhưng chúng ta lại mù loà về tâm linh. Chúng ta mù loà trước sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời. Chúng ta mù loà trước nỗi đau của anh chị em mình. Chúng ta mù loà trước sự thật về chính bản thân, không dám nhìn nhận những yếu đuối và tội lỗi của mình. Chúng ta bước đi trong thế giới này, tưởng rằng mình thấy rõ, nhưng thực ra lại đang lần mò trong một màn sương dày đặc của tự mãn, của thành kiến, của đam mê và của tuyệt vọng. Chúng ta, cũng như hai người mù kia, đang sống trong một Mùa Vọng kéo dài của cuộc đời, khao khát một điều gì đó lớn lao hơn, một Ánh Sáng thật sự có thể chữa lành.

Nhưng hai người mù này không câm. Họ không thể thấy, nhưng họ có thể nghe. Họ đã nghe nói về một vị Thầy tên Giê-su, một người có quyền năng chữa lành. Và khi họ "nghe" Ngài đi qua, họ đã làm một điều phi thường: họ đi theo và kêu lên. Đức tin, thưa anh chị em, thường bắt đầu bằng việc "lắng nghe". Trong đêm tối, khi mắt vô dụng, thì tai lại trở nên thính nhạy hơn. Mùa Vọng là mùa của lắng nghe. Lắng nghe Lời Chúa. Lắng nghe tiếng gọi của Thiên Chúa qua những biến cố. Lắng nghe tiếng thì thầm của Thánh Thần trong sâu thẳm lương tâm. Hai người mù này đã lắng nghe, và họ đã hành động. Họ không chỉ ngồi yên một chỗ mà than thân trách phận. Họ đứng lên, họ "đi theo". Đây là hành động đầu tiên của đức tin. Đức tin không phải là một trạng thái tĩnh, nó là một cuộc hành trình, một sự "đi theo" Đấng mà mình tin tưởng, ngay cả khi mình không thấy rõ con đường. Họ đi theo Chúa Giê-su, bước chân có thể xiêu vẹo, có thể vấp ngã, nhưng họ vẫn đi, được dẫn dắt bởi một niềm hy vọng mong manh nhưng mãnh liệt.

Và họ đã kêu lên. Tiếng kêu của họ không phải là một tiếng kêu vu vơ. Họ kêu: "Lạy Con Vua Đa-vít, xin thương xót chúng tôi!". Đây không phải là một lời cầu xin bình thường, đây là một lời tuyên xưng đức tin. Danh hiệu "Con Vua Đa-vít" là một danh hiệu Thiên Sai. Trong khi các kinh sư và các người Pha-ri-sêu, những người tự cho mình là "sáng mắt" và am hiểu Lề Luật, còn đang tranh cãi, nghi ngờ về thân thế của Đức Giê-su, thì hai người mù này, từ trong bóng tối của mình, lại "thấy" rõ hơn họ. Họ "thấy" rằng Đức Giê-su chính là Đấng Ki-tô, vị Vua thuộc dòng dõi Đa-vít, Đấng mà toàn dân đang mong đợi. Đức tin của họ được đặt đúng chỗ. Họ không xin tiền, không xin của cải. Họ xin điều duy nhất mà họ cần, điều mà chỉ một mình Thiên Chúa mới có thể ban: "Xin thương xót chúng tôi!". "Kyrie, Eleison!". Đó là lời cầu nguyện cơ bản nhất, sâu sắc nhất của nhân loại. Đó là lời thú nhận sự khốn cùng của mình và sự tin tưởng tuyệt đối vào lòng thương xót của Thiên Chúa. Tiếng kêu của họ chính là tiếng kêu của Mùa Vọng. Đó là tiếng kêu của A-đam trong vườn địa đàng sau khi sa ngã, tiếng kêu của dân Do Thái trong kiếp lưu đày, và là tiếng kêu của Giáo Hội trong đêm trường lịch sử: "Lạy Chúa, xin thương xót chúng con và mau đến cứu vớt chúng con!".

Câu chuyện tiếp diễn với một chi tiết rất quan trọng. Đức Giê-su không chữa lành họ ngay trên đường. Ngài không dừng lại giữa đám đông để thực hiện một màn trình diễn ngoạn mục. Ngài tiếp tục đi, và "khi Đức Giê-su về tới nhà, thì hai người mù ấy tiến lại gần". Phép lạ không xảy ra giữa phố chợ ồn ào, mà xảy ra trong sự thân mật của một ngôi nhà. Con đường "đi theo" đã dẫn họ đến một cuộc "gặp gỡ". Đây là một bài học tuyệt vời. Đức tin của chúng ta có thể bắt đầu từ đám đông, từ những phong trào, từ những lời rao giảng công cộng, nhưng nó chỉ có thể trưởng thành và đơm hoa kết trái trong cuộc gặp gỡ cá vị, thân tình với Đức Ki-tô. "Ngôi nhà" đó là gì, thưa anh chị em? Đó là ngôi nhà của tâm hồn, là không gian thinh lặng của cầu nguyện, nơi chúng ta "tiến lại gần" Chúa. Đó là ngôi nhà của Giáo Hội, nơi chúng ta gặp gỡ Ngài qua các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Giao Hoà. Mùa Vọng mời gọi chúng ta bớt ồn ào bên ngoài, để đi vào "ngôi nhà" nội tâm của mình, để thực sự "tiến lại gần" Chúa Giê-su, để đối diện với Ngài, chỉ có Ngài và ta, với tất cả bóng tối và niềm tin của ta.

Và trong ngôi nhà thân mật ấy, Đức Giê-su đã đặt cho họ một câu hỏi. Một câu hỏi cốt tử, một câu hỏi xuyên thấu tâm can, một câu hỏi định đoạt tất cả: "Các anh có tin là tôi làm được điều ấy không?". Chúa Giê-su biết rõ họ muốn gì. Ngài biết họ mù. Ngài biết họ đã kêu xin. Nhưng Ngài vẫn hỏi. Ngài không hỏi: "Các anh muốn gì?", vì điều đó quá rõ. Ngài hỏi: "Các anh có tin không?". Chúa Giê-su muốn họ ý thức và xác nhận điều quan trọng nhất. Ngài muốn họ nói ra điều kiện để phép lạ có thể xảy ra. Quyền năng của Thiên Chúa là vô biên, nhưng Ngài tôn trọng tự do của con người. Ân sủng của Ngài luôn có sẵn, nhưng Ngài cần sự mở ra của chúng ta, mà sự mở ra đó chính là lòng tin. Đây là câu hỏi mà Mùa Vọng này, Đức Giê-su cũng đang hỏi từng người chúng ta. Không phải hỏi chung chung, mà hỏi rất cá vị: "Con có tin là Ta có thể làm được điều đó cho con không?". "Điều đó" là gì? Là chữa lành vết thương sâu thẳm trong gia đình con? Là giải thoát con khỏi một thói quen tội lỗi đã bám rễ hàng chục năm? Là mang lại bình an cho tâm hồn đang xao xuyến, lo âu của con? Là biến đổi cõi lòng chai đá của con? "Con có tin không?". Chúng ta thường tin Chúa có thể làm những điều vĩ đại cho thế giới, cho Giáo Hội, cho người khác, nhưng chúng ta lại nghi ngờ khả năng Ngài có thể làm điều đó cho chính mình, trong hoàn cảnh cụ thể của mình.

Hai người mù đã không ngần ngại. Họ không đưa ra một bài diễn văn thần học phức tạp về đức tin. Họ đáp lại bằng một lời tuyên xưng đơn sơ, mạnh mẽ và tuyệt đối: "Thưa Ngài, chúng tôi tin." "Credo, Domine!". Lời đáp trả này là đỉnh cao của hành trình đức tin. Từ việc "lắng nghe", đến "đi theo", đến "kêu xin", đến "tiến lại gần", và cuối cùng là "tuyên xưng". Họ phó thác hoàn toàn. Họ không còn gì khác để bám víu ngoài niềm tin này. Họ đặt trọn vẹn bóng tối của đời mình vào trong tay của Ánh Sáng. Họ tin rằng Ngài "có thể". Và thưa anh chị em, đó là tất cả những gì Chúa cần. Ngài không đòi hỏi chúng ta một đức tin hoàn hảo, một đức tin không bao giờ lung lay. Ngài chỉ cần một đức tin dám buông bỏ, dám phó thác, một đức tin dám nói "vâng" ngay cả khi xung quanh chỉ là đêm tối.

"Bấy giờ Người sờ vào mắt họ và nói: 'Các anh tin thế nào thì được như vậy'". Đây là giây phút của ân sủng. Đức Giê-su, Ngôi Lời Nhập Thể, đã dùng hành động rất con người là "sờ vào" (chạm vào) để thông ban quyền năng Thiên Chúa. Cử chỉ "sờ" này vô cùng quan trọng. Ngài không ngại đụng chạm đến sự mỏng giòn, đến vết thương, đến bóng tối của con người. Thiên Chúa của chúng ta không phải là một vị thần xa lạ, ở trên cao, ban phát ân sủng từ xa. Ngài là một Thiên Chúa "chạm" vào ta. Lễ Giáng Sinh mà chúng ta đang mong đợi chính là việc Thiên Chúa "chạm" vào nhân loại một cách trọn vẹn nhất qua việc mang lấy xác phàm. Và lời Ngài nói thật kỳ diệu: "Các anh tin thế nào thì được như vậy". Phép lạ được đo lường bằng chính đức tin của họ. Không phải quyền năng của Chúa bị giới hạn, nhưng chính đức tin của con người là cánh cửa mở ra để đón nhận quyền năng vô hạn ấy. Đức tin của họ mạnh mẽ, nên phép lạ xảy ra trọn vẹn: "Mắt họ liền mở ra". Họ đã tin trong bóng tối, và giờ đây họ được thấy trong ánh sáng. Phần thưởng của đức tin chính là được thấy, mà điều đầu tiên và quan trọng nhất họ thấy, chắc chắn là khuôn mặt đầy yêu thương của Đấng đã tin tưởng họ, khuôn mặt của Đức Giê-su.

Hành trình Mùa Vọng của họ đã đạt đến đích. Từ mù loà đến sáng láng. Từ bóng tối đến ánh sáng. Từ kêu xin đến chiêm ngưỡng. Đó phải là hành trình Mùa Vọng của mỗi chúng ta. Chúng ta được mời gọi để xin Chúa "chạm" vào con mắt tâm hồn của mình. Xin Ngài chạm vào sự mù loà của chúng ta trước tình yêu Chúa, chạm vào sự mù quáng của chúng ta khi chạy theo những ánh sáng giả dối của thế gian, chạm vào sự mù loà của chúng ta khi không nhận ra Ngài đang hiện diện nơi những người anh em bé mọn, đau khổ. Chúng ta hãy can đảm thưa với Chúa: "Lạy Ngài, con tin! Xin Ngài chạm vào con, để con được thấy! Xin cho con thấy được vinh quang của Ngài, thấy được tình thương của Ngài, và thấy được con đường Ngài muốn con đi."

Câu chuyện kết thúc bằng một sự nghịch lý. Đức Giê-su, sau khi chữa lành, đã "nghiêm giọng bảo họ: 'Coi chừng, đừng cho ai biết!'". Đây là điều chúng ta thường gọi là "Bí mật Thiên Sai". Chúa Giê-su không muốn người ta theo Ngài chỉ vì những phép lạ ngoạn mục. Ngài không muốn một sự tung hô của đám đông dựa trên sự hời hợt. Ngài muốn người ta theo Ngài vì tin vào sứ điệp Nước Trời, một sứ điệp đòi hỏi sự hoán cải và thập giá. Ngài biết rằng phép lạ có thể bị hiểu lầm, có thể bị chính trị hoá, dẫn đến một cơn cuồng tín sai lầm về một Đấng Thiên Sai trần thế. Ngài muốn đức tin phải được thanh luyện. Tuy nhiên, "vừa ra khỏi đó, họ đã nói về Người trong khắp cả vùng." Họ đã không vâng lời. Tại sao? Phải chăng họ là những kẻ vô ơn, vô kỷ luật? Có lẽ không. Chúng ta có thể hiểu hành động của họ theo một cách khác.

Khi một người đã sống cả đời trong bóng tối, và rồi đột nhiên được thấy ánh sáng, thấy bầu trời, thấy cây cối, thấy khuôn mặt con người, và nhất là thấy khuôn mặt của Đấng Cứu Độ, thì niềm vui đó, sự sung sướng đó, lòng biết ơn đó là một điều không thể kìm nén được. Nó giống như một dòng sông vỡ bờ. Họ không thể im lặng. Họ phải nói ra. Họ phải chia sẻ. Lời nghiêm dặn của Chúa Giê-su là cần thiết về mặt thần học, nhưng sự "bất tuân" của họ lại là một phản ứng rất con người, một phản ứng xuất phát từ lòng biết ơn chân thật. Họ đã trở thành những nhà truyền giáo đầu tiên, không phải vì được đào tạo, nhưng vì được "chạm" và được "chữa lành". Họ không thể giữ Ánh Sáng cho riêng mình. Khi bạn đã thực sự gặp được Ánh Sáng, bạn không thể không trở thành người mang ánh sáng đó cho người khác. Họ đã loan báo về Chúa Giê-su, về lòng thương xót của Ngài, trong khắp cả vùng. Họ đã biến Mùa Vọng của riêng mình thành một mùa Giáng Sinh cho người khác, bằng cách giới thiệu Ánh Sáng cho những ai còn đang ngồi trong bóng tối.

Anh chị em thân mến, bài học cuối cùng này cũng là sứ điệp cho chúng ta. Mùa Vọng không chỉ là mùa của chờ đợi, mà còn là mùa của chuẩn bị loan báo. Nếu chúng ta thực sự để cho Chúa Giê-su chạm vào và mở mắt tâm hồn chúng ta trong Mùa Vọng này, nếu chúng ta cảm nhận được lòng thương xót của Ngài đã cứu chúng ta khỏi bóng tối của tội lỗi và tuyệt vọng, thì chúng ta cũng không thể im lặng. Chúng ta sẽ không thể giữ niềm vui Giáng Sinh cho riêng mình. Chúng ta sẽ có một sự thôi thúc mạnh mẽ để "nói về Người" cho gia đình, cho bạn bè, cho đồng nghiệp, cho thế giới. Chúng ta sẽ loan báo không phải bằng những lý thuyết cao siêu, nhưng bằng chính câu chuyện của đời mình: "Tôi đã từng mù loà, nhưng giờ đây tôi thấy. Tôi đã từng ở trong bóng tối, nhưng Chúa Giê-su đã là Ánh Sáng của tôi." Thế giới hôm nay đang rất cần những chứng nhân như vậy. Một thế giới đầy rẫy những tiếng kêu la trong đêm tối, đang cần những người đã "thấy" để chỉ cho họ con đường đến với "Con Vua Đa-vít". Xin cho Mùa Vọng này, qua hành trình đức tin của chúng ta, mỗi người chúng ta sẽ được Chúa chữa lành con mắt tâm hồn, để chúng ta có thể chiêm ngắm vinh quang của Ngài trong ngày Lễ Giáng Sinh, và can đảm trở nên những sứ giả của Ánh Sáng và Lòng Thương Xót của Ngài cho thế gian. Amen.

Lm. Anmai, CSsR !

Danh mục:
Tác giả: