Nhảy đến nội dung

Suy niệm Tin Mừng Thứ 4 và 5 tuần 5 PS

Thứ tư tuần 5 phục sinh

BÀI GIẢNG: HIỆP THÔNG – HIỆP NHẤT – KẾT HIỆP: HÀNH TRÌNH TÂM LINH CỦA MỘT HỘI THÁNH SỐNG ĐỘNG

“Thầy là cây nho thật, và Cha Thầy là người trồng nho.” (Ga 15,1)

Thưa cộng đoàn dân Chúa,

Hôm nay, các bài đọc của ngày thứ Tư tuần V Phục Sinh mở ra một chân trời của chiều sâu hiện sinh và huyền nhiệm thiêng liêng: đó là mầu nhiệm hiệp thông, hiệp nhất và kết hiệp – ba tầng nấc của một hành trình tâm linh mà trong đó, Hội Thánh vừa là thân thể sinh động của Đức Kitô, vừa là không gian cưu mang những cuộc chiến nội tâm giữa cái tôi và cái ta, giữa bản sắc và tính phổ quát, giữa hữu hạn con người và vô hạn Thiên Chúa.

1. HIỆP THÔNG – Cuộc Đối Thoại Giữa Những Căn Tính (Cv 15,1-6)

Tường thuật trong sách Công vụ Tông đồ hôm nay không chỉ là một tranh luận giáo lý. Đó là một khoảnh khắc bản lề trong lịch sử Hội Thánh, khi căn tính Do Thái và căn tính Dân Ngoại va chạm, chất vấn, và rồi dần dần ôm lấy nhau trong một hiệp thông cao hơn – hiệp thông trong Đức Kitô.

Trong cái nhìn phân tâm học, đây là cuộc đối thoại giữa cái vô thức tập thể của một dân tộc từng được tuyển chọn và ý thức mới đang dần được hình thành trong ánh sáng Phục Sinh: rằng ơn cứu độ không còn là đặc quyền của một nhóm, nhưng là hồng ân phổ quát. Sự căng thẳng ấy diễn ra không chỉ nơi cộng đoàn sơ khai, mà vẫn âm ỉ trong Hội Thánh mọi thời: mỗi khi khác biệt hiện diện, là một lần Hội Thánh được mời gọi bước sâu hơn vào mầu nhiệm hiệp thông.

Hiệp thông không phải là sự đồng nhất, mà là khả năng mở lòng đón nhận sự khác biệt, để cùng nhau sống sự thật trong tình yêu. Hiệp thông đòi hỏi từ bỏ cái tôi thống trị, để nhường chỗ cho một “chúng ta” được sinh ra từ Thánh Thần – một thứ “chúng ta” không chỉ là cộng đoàn ngoài da, mà là thân thể được liên kết từ bên trong, bởi cùng một niềm tin, cùng một Thánh Thể.

2. HIỆP NHẤT – Nỗi Nhớ Nhà Của Tâm Linh (Tv 121)

“Tôi vui mừng khi người ta nói với tôi: ‘Ta hãy lên đền thờ Chúa!’”

Thánh vịnh hôm nay là tiếng hát của những người hành hương. Nhưng sâu hơn nữa, đó là tiếng thổn thức của một linh hồn luôn khao khát trở về nhà – ngôi nhà linh thiêng nơi Thiên Chúa cư ngụ giữa dân Người. Giêrusalem, trong tâm thức Thánh Kinh, không chỉ là một địa danh, mà là biểu tượng của sự quy tụ, của hiệp nhất và bình an.

Tâm linh con người, tự bản chất, luôn mang trong mình một nỗi nhớ – một kiểu “nostalgia” hiện sinh – nhớ về Đấng tạo dựng mình, nhớ về một nơi mình thuộc về, nơi mọi phân mảnh tan biến và bản thể được hàn gắn. Hiệp nhất không chỉ là thực tại cộng đoàn, mà là thao thức nội tâm: “Lạy Chúa, tâm hồn con khắc khoải cho đến khi nghỉ yên trong Ngài” (Thánh Augustinô).

Khi chúng ta bước vào sự hiệp nhất ấy, chúng ta bước vào một thứ trật tự thiêng liêng – nơi tôi không còn sống cho mình, mà sống trong và sống với cộng đoàn như chi thể trong một thân thể mầu nhiệm. Tâm linh không trưởng thành trong cô lập, nhưng lớn lên trong sự tương liên: “Tôi chỉ là tôi khi tôi thuộc về ai đó lớn hơn chính tôi.”

3. KẾT HIỆP – Sự Sống Tuôn Trào Từ Cội Nguồn (Ga 15,1-8)

Nếu hiệp thông là bước đầu của tình thân, hiệp nhất là không gian nội tại của bình an, thì kết hiệp là đỉnh cao của hành trình tâm linh: ở lại trong Đức Kitô như cành nho liền thân cây.

Trong hình ảnh cây nho và cành nho, Đức Giêsu không chỉ truyền đạt một chân lý đạo lý, mà còn mạc khải một kinh nghiệm thiêng liêng. Người không mời gọi ta làm điều gì bên ngoài Người, mà là ở lại – một động từ đầy chất hiện sinh, như một lời gọi trở về với chính mình trong Thiên Chúa.

Kết hiệp với Đức Kitô là sự tan hòa sâu xa giữa hai hiện hữu: Chúa và tôi. Như chất nhựa luân chuyển từ thân đến cành, sự sống siêu nhiên được truyền ban từ Đức Kitô đến từng chi thể, làm nảy sinh hoa trái không bởi sức riêng, mà bởi ân sủng. Mỗi hành động yêu thương, mỗi lời cầu nguyện, mỗi tha thứ trở thành dấu chỉ của một đời sống gắn bó mật thiết với Người.

Phân tâm học nhấn mạnh sự kết nối giữa vô thức và ý thức để đạt đến tự do nội tại. Đức Kitô không đơn giản là một biểu tượng tinh thần. Người là trung tâm quy tụ mọi tầng sâu của con người, nơi vết thương được chữa lành và căn tính được tái tạo.

KẾT LUẬN: HỘI THÁNH – THÂN THỂ SỐNG ĐỘNG CỦA TÌNH YÊU

Thưa cộng đoàn,

Hiệp thông – hiệp nhất – kết hiệp là ba bước của một cuộc hành trình tâm linh và nhân linh. Đó là lộ trình từ phân tán đến quy tụ, từ cô lập đến liên đới, từ khô cằn đến sinh hoa trái.

Hội Thánh chỉ thật sự là Hội Thánh khi mỗi chi thể sống gắn bó mật thiết với Đức Kitô, trong lòng cộng đoàn, bằng một tình yêu hiến thân. Tâm lý học dạy ta hiểu chính mình, nhưng chỉ tâm linh mới giúp ta vượt qua chính mình để sống cho Đấng Khác.

Ước chi chúng ta – từng người, từng cộng đoàn – biết ở lại trong Đức Kitô, để nhựa sống thần linh tuôn chảy trong từng phút sống thường ngày, để từ đó, Hội Thánh không chỉ là một định chế, mà là một nhiệm thể thấm đẫm tình yêu, hiệp nhất trong đa dạng, và tỏa chiếu ánh sáng cứu độ cho muôn dân.

“Ai ở lại trong Thầy và Thầy ở lại trong người ấy, thì người ấy sinh nhiều hoa trái.” (Ga 15,5) Amen.

 

Thứ năm tuần 5 phục sinh

Bài Suy Niệm: “Tình Yêu Phổ Quát và Niềm Vui Hiệp Nhất – Dưới Ánh Sáng Của Cây Thập Tự và Cây Sự Sống”

Giữa những giao thoa đầy nghịch lý của lịch sử cứu độ, bài đọc trong ngày thứ Năm tuần V Phục Sinh như mở ra một cánh cửa thần học và hiện sinh sâu thẳm: đó là cánh cửa của một Hội Thánh vừa cụ thể vừa phổ quát, vừa thấm đẫm tình yêu vừa vang vọng nỗi khao khát cứu độ tận cùng nơi đáy sâu con người.

I. Sự phổ quát của ơn cứu độ: Từ phân rẽ đến hiệp nhất

Trích đoạn Cv 15, 7-21 đặt chúng ta giữa hội nghị Giêrusalem – không chỉ là một phiên họp nghị sự giáo hội, nhưng là một cuộc đấu tranh tâm lý, tôn giáo và nhân học sâu sắc. Ở đó, ta thấy hình ảnh Hội Thánh non trẻ vật lộn với căn tính của mình: Làm sao giữ được tính liên tục với truyền thống Do Thái giáo mà vẫn mở ra cho dân ngoại? Làm sao sống trong sự thật của Tin Mừng mà không bóp nghẹt con người bằng gánh nặng luật lệ?

Ở đây, cuộc khủng hoảng không chỉ là về thần học, mà còn là cuộc giằng co nội tâm giữa cái tôi cá biệt và cái tôi phổ quát – giữa bản năng phân biệt và khát vọng hiệp nhất. Tâm lý phân biệt vốn là một hình thức của bản ngã sợ hãi: ta sợ mất đi cái đặc quyền, sợ rằng ơn cứu độ nếu dành cho “người khác” thì sẽ bớt phần của “ta”. Nhưng Phêrô tuyên bố một cách dứt khoát: “Thiên Chúa không phân biệt ai”. Đây không chỉ là một chân lý tín lý, mà còn là một lời giải thoát tâm linh – một động thái vượt thoát khỏi chủ nghĩa đồng nhất khép kín để bước vào không gian linh thiêng của phổ quát và yêu thương.

II. Tình yêu và niềm vui trọn vẹn: Thần học của liên vị

Trong Tin Mừng Ga 15, 9-11, Đức Giêsu nói: “Như Cha đã yêu Thầy, Thầy cũng yêu anh em. Hãy ở lại trong tình yêu của Thầy.” Đây là một trong những lời mặc khải sâu nhất về đời sống liên vị – không chỉ là một luân lý tình cảm, mà là một logic thần linh: tình yêu như một dòng chảy có nguồn và có đích, khởi từ Cha, chảy qua Con và trào ra nơi các môn đệ.

Trong viễn tượng hiện sinh, con người luôn đứng trước hai lựa chọn căn bản: sống trong sợ hãi cô lập, hay sống trong tình yêu giao tiếp. Tình yêu mà Đức Giêsu nói tới không phải là một cảm xúc thoáng qua, nhưng là một lối hiện hữu – hiện hữu như một cành nho gắn liền với cây nho, được nuôi dưỡng từ nhựa sống thiêng liêng. Khi con người “ở lại” trong tình yêu ấy, họ bước vào một trạng thái nội tâm an lạc sâu xa mà Tin Mừng gọi là niềm vui trọn vẹn – một thứ niềm vui không lệ thuộc hoàn cảnh, không xuất phát từ việc chiếm hữu, mà từ việc trao hiến.

Ở đây, ta chạm đến chiều sâu phân tâm học của đời sống thiêng liêng: người không yêu là người không thể vui, vì họ bị khóa chặt trong cái tôi trống rỗng và tự vệ. Niềm vui trọn vẹn là dấu chỉ của một cái tôi được biến đổi trong tương quan – một bản thể được “vượt thoát chính mình để hiện hữu cho tha nhân” (Karl Rahner).

III. Lời ca vạn vật và khát vọng siêu việt

Thánh vịnh 95 là tiếng hát vọng lên từ cả vũ trụ: “Toàn thể địa cầu, hãy ca tụng Thiên Chúa”. Đây không phải là lời mời chỉ mang tính phụng vụ, mà là một bản tuyên ngôn nhân học: con người được tạo dựng để ca ngợi – tức là để hướng vượt lên chính mình, thoát khỏi sự lặp lại khép kín, để tham dự vào một huyền nhiệm lớn hơn chính nó.

Trong một thế giới hậu hiện đại, nơi con người đang lạc lối giữa tiếng ồn của công nghệ và cơn đói hiện sinh, Thánh vịnh vang lên như một tiếng chuông cảnh tỉnh: hạnh phúc không nằm nơi cái tôi được nuông chiều, mà nơi cái tôi được quy chiếu về một thực tại cao cả. Càng yêu mến Thiên Chúa, con người càng thoát ly khỏi những hình thức thần tượng hóa bản ngã, quyền lực hay an toàn giả tạo.

Kết luận: Hội Thánh – Một cộng đoàn của những con người được chữa lành

Ba bài đọc hôm nay đưa ta vào hành trình chữa lành mang tính toàn diện: chữa lành chia rẽ bằng hiệp nhất, chữa lành lo âu bằng tình yêu, và chữa lành trống rỗng bằng lời ca ngợi. Hội Thánh được mời gọi không phải để dựng lên biên giới, nhưng để làm tan chảy những rào chắn. Đó là Hội Thánh của những cánh cửa mở – nơi ơn cứu độ phổ quát không còn là một lý thuyết, mà là một hiện thực sống động, cụ thể, nhân bản, và đầy tràn tình yêu cứu độ.

Và như vậy, “Niềm vui trọn vẹn” không còn là một khái niệm siêu hình, mà là nhịp tim thổn thức của một cộng đoàn biết yêu như Đức Kitô đã yêu. Và biết hát – không phải vì đời này dễ sống, mà vì lòng đã tìm thấy cội nguồn vĩnh cửu.

Danh mục:
Tác giả: