Nhảy đến nội dung

Tết trung thu: ánh trăng của ký ức, tình thân và hồn việt

TẾT TRUNG THU: ÁNH TRĂNG CỦA KÝ ỨC, TÌNH THÂN VÀ HỒN VIỆT

Trong dòng chảy miên viễn của thời gian, một dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi đi biết bao sự kiện, biến đổi vô vàn số phận, con người ở mọi nền văn hóa luôn khao khát kiếm tìm những điểm neo vững chãi. Đó là những khoảnh khắc thiêng liêng khi thời gian tuyến tính dường như ngưng đọng, nhường chỗ cho một chiều kích thời gian khác – thời gian của ký ức, của nghi lễ, của sự nối kết vĩnh cửu giữa quá khứ và vị lai. Với dân tộc Việt Nam, một trong những điểm neo tâm thức vững vàng và sáng đẹp nhất chính là đêm Rằm tháng Tám âm lịch, đêm của Tết Trung Thu. Khi vầng trăng tròn đầy nhất, viên mãn nhất treo lơ lửng trên vòm trời như một chiếc gương ngọc khổng lồ, nó không chỉ phản chiếu ánh sáng bạc lạnh lẽo của vũ trụ, mà còn soi rọi vào những góc sâu thẳm nhất của tâm hồn Việt, làm bừng sáng lên cả một di sản văn hóa phi vật thể được dệt nên từ tình yêu, lòng biết ơn và nỗi niềm hoài vọng.

Tết Trung Thu không mang một cái tên duy nhất, bởi lẽ nó phản ánh nhiều tầng ý nghĩa, nhiều khía cạnh tình cảm phức tạp trong đời sống con người. Người ta gọi đó là Tết Trông Trăng, một cái tên mộc mạc và nguyên thủy nhất, gợi nhớ về cội nguồn nông nghiệp, khi con người còn sống hòa điệu với nhịp thở của đất trời, ngước nhìn vầng trăng để tạ ơn một vụ mùa no ấm và để chiêm nghiệm về sự tuần hoàn viên mãn của vũ trụ. Người ta gọi đó là Tết Thiếu Nhi, một cái tên rộn rã và trong trẻo nhất, bởi đây là đêm hội của con trẻ, nơi những tiếng cười giòn tan, những đoàn rước đèn lấp lánh và những ước mơ non nớt được nâng niu, trân trọng hơn bao giờ hết. Nhưng có lẽ, cái tên sâu lắng và có sức lay động lòng người hơn cả, chính là Tết Đoàn Viên. Hai chữ "Đoàn Viên" ấy tựa như một tiếng gọi tha thiết từ cội nguồn, một lời nhắc nhở thiêng liêng về giá trị cốt lõi của gia đình trong tâm thức người Việt. Nó là sức hút mãnh liệt kéo những người con xa xứ vượt qua mọi khoảng cách địa lý để trở về, quây quần dưới một mái nhà, bên cạnh những người thân yêu. Ba cái tên, ba sắc thái, nhưng cùng nhau hợp lại thành một bản giao hưởng văn hóa đa âm, mà ở đó, tình yêu thiên nhiên, tình thương con trẻ và tình cảm gia đình hòa quyện vào nhau, tạo nên một bản sắc riêng biệt và bền vững.

Để thực sự thấu hiểu linh hồn của Tết Trung Thu, ta phải ngược dòng thời gian, trở về với nền tảng của nền văn minh lúa nước, nơi con người và thiên nhiên là một thể thống nhất không thể tách rời. Rằm tháng Tám rơi vào thời điểm giữa mùa thu, khi khí trời đã dịu đi sau những ngày hè oi ả, khi những cánh đồng lúa vàng óng đã được gặt hái xong xuôi. Đây là khoảnh khắc của sự ngơi nghỉ, của sự thụ hưởng thành quả lao động. Người nông dân, sau những tháng ngày "bán mặt cho đất, bán lưng cho trời", giờ đây có thể tạm gác lại những lo toan, cùng gia đình sum họp và dâng lên đất trời lòng biết ơn chân thành. Mâm cỗ Trung Thu đầu tiên có lẽ chỉ đơn sơ với những sản vật của mùa thu, những hoa quả vừa hái trong vườn, những củ khoai, củ sắn còn nóng hổi. Ánh trăng đêm này không chỉ đẹp, nó còn là một người bạn tri kỷ, một chứng nhân cho cuộc sống của họ. Nhìn trăng tròn, họ thấy được sự no đủ, viên mãn. Nhìn trăng sáng, họ hy vọng vào một mùa màng tươi tốt trong năm tới. Hành động "trông trăng" vì thế không phải là một thú vui tao nhã đơn thuần, mà là một cuộc đối thoại thầm lặng giữa con người và vũ trụ, một sự thừa nhận về mối liên kết hữu cơ giữa số phận con người và nhịp điệu của thiên nhiên. Chính từ nền tảng mộc mạc và sâu sắc này, Tết Trung Thu đã nảy mầm, bén rễ sâu trong lòng đất văn hóa Việt, để rồi qua hàng ngàn năm, nó được bồi đắp, tô điểm thêm bởi những huyền thoại, những nghi lễ, và trở thành một cây đại thụ văn hóa tỏa bóng mát lành lên tâm hồn của bao thế hệ.

Và nếu nền tảng nông nghiệp là phần rễ cắm sâu vào lòng đất, thì những huyền thoại và cổ tích chính là những tán lá xanh tươi, vươn lên bầu trời, thì thầm những câu chuyện nhiệm màu. Chính những câu chuyện này đã thổi hồn vào vầng trăng vô tri, biến nó từ một thiên thể lạnh lẽo thành một cung điện Quảng Hàn đầy mộng ảo, một thế giới có sự sống, có tình yêu, có cả những nỗi buồn và niềm hy vọng. Trong không gian văn hóa Á Đông, câu chuyện về nàng Hằng Nga và chàng Hậu Nghệ là một thiên tình sử bi thương và lãng mạn. Nàng Hằng, vì muốn bảo vệ viên thuốc trường sinh bất tử khỏi tay kẻ xấu, đã buộc phải uống nó và bay lên cung trăng, vĩnh viễn xa cách người chồng mà nàng hết mực yêu thương. Mỗi đêm Trung Thu, khi ngước nhìn vầng trăng, người ta như thấy được dáng hình thanh tao, đơn độc của nàng, đang mỏi mòn trông về nhân gian. Câu chuyện nhuốm một màu sắc u buồn, một sự nuối tiếc cho cuộc đoàn viên không trọn vẹn, và có lẽ chính nỗi buồn lãng mạn ấy càng làm cho những giây phút sum vầy dưới trần thế trở nên quý giá hơn.

Nhưng bên cạnh câu chuyện mang màu sắc Trung Hoa ấy, người Việt Nam đã sáng tạo nên một huyền thoại của riêng mình, một câu chuyện gần gũi, dí dỏm và thấm đẫm tinh thần bản địa hơn rất nhiều: sự tích Chú Cuội ngồi gốc cây đa. Cuội không phải là một vị thần, một nàng tiên, mà là một chàng tiều phu rất đỗi bình thường, có phần ngốc nghếch. Chàng có được cây đa thần có khả năng chữa bệnh thần kỳ, nhưng lại có một người vợ hay quên, đãng trí. Lời dặn "đừng tưới nước bẩn cho cây" của Cuội đã bị người vợ quên mất, và tai họa đã xảy ra. Cây đa thần không chịu được sự ô uế, đã bật rễ bay vút lên trời. Cuội trong một nỗ lực níu kéo tuyệt vọng, đã bám vào rễ cây và bị kéo bay theo lên tận cung trăng. Từ đó, Cuội phải sống mãi trên đó, ngồi dưới gốc cây đa, ôm một nỗi nhớ nhà khôn nguôi.

Câu chuyện Chú Cuội mang một sức lay động đặc biệt đối với tâm hồn người Việt. Nó không có sự bi lụy của Hằng Nga, mà là một nỗi buồn chân chất, một niềm khao khát đoàn tụ rất "người". Cây đa, trong văn hóa Việt Nam, không chỉ là một loài cây. Nó là biểu tượng của làng quê, của cội nguồn, là nơi nghỉ chân của người nông dân, là nơi tụ họp của con trẻ. Cây đa, bến nước, sân đình là hình ảnh thu nhỏ của quê hương. Việc Cuội bị kéo lên cung trăng cùng với cả gốc cây đa là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc về sự lưu đày, về việc bị bật gốc khỏi quê cha đất tổ. Nỗi buồn của Cuội là nỗi buồn của những người con xa xứ. Chính vì thế, chiếc đèn lồng mà trẻ em rước đi trong đêm Trung Thu không chỉ là một món đồ chơi. Trong tiềm thức, nó mang ý nghĩa như một ngọn đuốc hy vọng, thắp sáng con đường cho Cuội, cho những người xa quê tìm được đường về. Những huyền thoại này, dù là Hằng Nga hay Chú Cuội, đã tạo ra một cầu nối cảm xúc giữa con người và vầng trăng, biến đêm hội thành một cuộc đối thoại tâm tình với cõi mộng, một cuộc hành hương về miền ký ức và khát vọng.

Từ cõi mộng của huyền thoại, Tết Trung Thu hóa thân vào đời sống thực tại qua một ngôn ngữ biểu tượng vô cùng phong phú và tinh tế, mà ở đó, chiếc bánh Trung Thu chiếm một vị trí trung tâm không gì thay thế được. Chiếc bánh ấy, tự thân nó đã là một tiểu vũ trụ, một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực gói trọn cả triết lý và tình cảm. Hình dáng của bánh đã mang ý nghĩa: bánh hình vuông tượng trưng cho Đất (Địa), vuông vức, vững chãi; bánh hình tròn tượng trưng cho Trời (Thiên), tròn đầy, viên mãn. Vỏ bánh nướng vàng óng, thơm phức, được in hoa văn tinh xảo, là biểu tượng của sự ấm no, sung túc. Nhưng điều kỳ diệu nhất nằm ở phần nhân bên trong, một sự kết hợp hài hòa của vô số nguyên liệu, tạo nên một bản giao hưởng hương vị. Có vị ngọt thanh của mứt bí, hạt sen; vị bùi của các loại hạt dưa, hạt điều; vị béo ngậy của mỡ đường, lạp xưởng; và đặc biệt nhất, không thể thiếu, là lòng đỏ trứng muối ở chính giữa. Lòng đỏ trứng ấy, với màu vàng cam rực rỡ, chính là hình ảnh thu nhỏ của vầng trăng tròn đầy, là linh hồn của chiếc bánh.

Tuy nhiên, giá trị lớn nhất của bánh Trung Thu không nằm ở hương vị, mà nằm ở hành động "chia sẻ". Đêm Rằm, khi trăng lên đỉnh đầu, cả gia đình, từ người già nhất đến đứa trẻ nhỏ nhất, sẽ quây quần bên mâm cỗ. Người bà, người mẹ, hay người cha sẽ trịnh trọng dùng dao cắt chiếc bánh ra thành nhiều phần bằng nhau, mỗi người một miếng. Khoảnh khắc ấy, được gọi là "phá cỗ", là một nghi lễ thiêng liêng. Miếng bánh được chuyền tay nhau không chỉ là một món ăn, nó là sự san sẻ yêu thương, là sự khẳng định của tình đoàn kết, là lời nhắc nhở rằng dù cuộc sống có chia mỗi người về một ngả, nhưng trong gia đình, họ vẫn mãi là một thể thống nhất, gắn bó không thể tách rời. Qua năm tháng, bánh Trung Thu đã có thêm vô số hương vị mới lạ, từ trà xanh, sô-cô-la đến tiramisu, như một sự đối thoại với văn hóa đương đại. Những chiếc hộp bánh cũng ngày càng được thiết kế sang trọng, trở thành một món quà biếu trang trọng để thắt chặt các mối quan hệ xã hội. Nhưng dù biến đổi thế nào, ý nghĩa cốt lõi của việc cùng nhau chia sẻ một miếng bánh dưới ánh trăng đoàn viên vẫn là một giá trị bất biến.

Nếu bánh Trung Thu là trái tim tĩnh lặng của đêm hội, thì những đoàn rước đèn và tiếng trống lân chính là nhịp đập rộn rã, là dòng máu nóng hổi chảy tràn trên khắp các nẻo đường. Tết Trung Thu là của thiếu nhi, và không có gì thể hiện rõ điều đó hơn hình ảnh một đứa trẻ xúng xính trong bộ quần áo mới, tay nâng niu chiếc đèn ông sao. Chiếc đèn năm cánh, dán giấy bóng kính ngũ sắc, với ngọn nến lung linh ở giữa, là cả một bầu trời tuổi thơ. Nó không chỉ là một món đồ chơi, nó là một vật phẩm mang đầy ước mơ. Ánh sáng của đèn lồng là ánh sáng của hy vọng, soi rọi con đường tương lai. Khi những đứa trẻ nối đuôi nhau thành một đoàn dài, vừa đi vừa hát vang bài ca Trung Thu, chúng tạo nên một dòng sông ánh sáng lấp lánh, một cảnh tượng đẹp đẽ và thuần khiết. Đoàn rước đèn là một hoạt động mang tính cộng đồng sâu sắc, nó xóa tan mọi khoảng cách, gắn kết những đứa trẻ trong xóm lại với nhau trong một niềm vui chung.

Và làm cho niềm vui ấy thêm phần tưng bừng, chính là tiếng trống lân dồn dập, thôi thúc. Múa lân là một vũ điệu của sức mạnh, sự may mắn và niềm vui. Con lân, một sinh vật huyền thoại với vẻ ngoài uy nghi mà ngộ nghĩnh, nhảy múa, uốn lượn theo nhịp trống lúc khoan thai, lúc dồn dập. Đi cùng lân là ông Địa, với chiếc bụng phệ, nụ cười hỉ hả và chiếc quạt mo, tượng trưng cho sự lạc quan, phúc hậu của con người. Màn trình diễn của lân và ông Địa không chỉ là một vũ điệu, mà là một nghi lễ. Người ta tin rằng tiếng trống vang dội có thể xua đuổi tà ma, và con lân đến nhà nào sẽ mang lại sự thịnh vượng, an khang cho gia chủ. Tiếng trống lân, vì thế, đã trở thành một âm thanh đặc trưng của Tết Trung Thu, một âm thanh có sức mạnh khuấy động không khí, mời gọi mọi người ra khỏi nhà để cùng nhau hòa mình vào không khí lễ hội, củng cố thêm tình làng nghĩa xóm.

Thế nhưng, trong vòng xoáy của cuộc sống hiện đại, bức tranh Trung Thu truyền thống đang đối mặt với nhiều thách thức. Sự đô thị hóa đã thu hẹp không gian của những đoàn rước đèn, những sân đình rộng lớn cho các đội lân biểu diễn. Nhịp sống công nghiệp hối hả khiến nhiều người không còn đủ thời gian và sự kiên nhẫn để tự tay làm một chiếc bánh, một chiếc đèn lồng. Sự thương mại hóa mạnh mẽ đã biến những món quà Trung Thu đôi khi trở thành một áp lực xã giao hơn là một biểu hiện của tình thân. Có những lo ngại rằng, thế hệ trẻ em lớn lên với những chiếc đèn lồng điện tử vô hồn và những chiếc bánh Trung Thu sản xuất hàng loạt sẽ dần đánh mất sự kết nối với linh hồn đích thực của ngày Tết.

Dẫu vậy, có một điều dường như không bao giờ thay đổi, đó chính là sức mạnh của hoài niệm và giá trị bất biến của hai chữ "Đoàn Viên". Đối với những người đã trưởng thành, Tết Trung Thu thường là một cuộc hành hương trở về tuổi thơ. Mùi bánh nướng thơm lừng, ánh nến lung linh của chiếc đèn ông sao, tiếng trống lân rộn rã từ xa... tất cả đều là những chiếc chìa khóa có thể mở ra cả một miền ký ức trong trẻo. Chính nỗi niềm hoài niệm ấy đã trở thành một động lực văn hóa mạnh mẽ, thôi thúc họ nỗ lực tái tạo lại không khí Trung Thu xưa cho con cháu mình, như một cách để trao truyền lại di sản.

Và trên hết, cái lõi giá trị của Tết Trung Thu – sự đoàn viên – vẫn tỏ ra có một sức sống mãnh liệt. Trong một thế giới ngày càng phẳng và con người ngày càng dễ bị cô lập trong thế giới số, thì nhu cầu được trở về, được sum họp bên gia đình lại càng trở nên cấp thiết. Tết Đoàn Viên là một lời nhắc nhở rằng, dù ta có bay cao, bay xa đến đâu, gia đình vẫn là nơi chốn bình yên nhất để quay về. Đó là cơ hội để những khoảng cách thế hệ được xóa nhòa, khi ông bà kể chuyện cổ tích cho cháu, cha mẹ cùng con làm đèn lồng, và cả nhà cùng nhau thưởng thức miếng bánh, chia sẻ những câu chuyện buồn vui của một năm.

Cuối cùng, Tết Trung Thu không chỉ là một lễ hội trong một đêm, nó là sự kết tinh của cả một nền văn hóa, một triết lý sống. Nó tôn vinh sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đề cao giá trị thiêng liêng của gia đình, và dành trọn sự yêu thương cho con trẻ. Ánh trăng Rằm tháng Tám, vầng trăng đã chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử dân tộc, vẫn ở đó, tròn đầy và bao dung. Nó soi sáng cho quá khứ, hiện tại và cả tương lai. Chừng nào vầng trăng ấy còn tỏa rạng trên bầu trời nước Việt, và chừng nào trong lòng mỗi người con đất Việt còn khắc khoải một nỗi niềm tìm về cội nguồn, thì Tết Trung Thu vẫn sẽ mãi là một điểm hẹn của tâm hồn, một di sản văn hóa bất tử, một ánh sáng ấm áp của tình thân không bao giờ lụi tàn.

Lm. Anmai, CSsR

Tác giả: