Nhảy đến nội dung

Thánh Giê-rô-ni-mô: Con Sư Tử Của Bêlem

THÁNH GIÊ-RÔ-NI-MÔ: CON SƯ TỬ CỦA BÊLEM, NGƯỜI BẢO VỆ LỜI CHÚA

Trong vườn hoa các Thánh của Giáo Hội, có những vị thánh nổi bật vì lòng bác ái hiền dịu, có những vị được biết đến qua những cuộc tử đạo anh hùng, và cũng có những vị để lại dấu ấn không thể phai mờ bằng sức mạnh của trí tuệ và ngòi bút. Thánh Giê-rô-ni-mô (khoảng 347-420) thuộc về nhóm thứ ba. Ngài là một viên kim cương đa diện: một học giả uyên bác, một nhà tu khổ hạnh, một linh mục nhiệt thành, một nhà bút chiến nảy lửa, và trên hết, một người đã dành trọn cuộc đời mình cho một tình yêu duy nhất – Lời Chúa trong Kinh Thánh.

Câu nói bất hủ của ngài, “Không biết Kinh Thánh là không biết Đức Kitô”, đã trở thành ngọn hải đăng soi sáng cho Giáo Hội qua bao thế kỷ. Cuộc đời của Thánh Giê-rô-ni-mô là một bản hùng ca về hành trình chinh phục tri thức, chiến đấu với nội tâm và dâng hiến trọn vẹn tài năng cho Thiên Chúa, để lại cho hậu thế một di sản vô giá: bản dịch Kinh Thánh Vulgata, tảng đá góc tường cho nền thần học và phụng vụ của Giáo Hội Tây Phương suốt hơn 1500 năm.

THỜI NIÊN THIẾU VÀ NGỌN LỬA TRI THỨC

Giê-rô-ni-mô (tên Latinh: Eusebius Hieronymus Sophronius) chào đời tại Stridon, một thành phố nhỏ thuộc tỉnh Dalmatia (ngày nay thuộc Croatia hoặc Slovenia), trong một gia đình Kitô hữu giàu có. Ngay từ nhỏ, cậu bé Giê-rô-ni-mô đã bộc lộ một trí thông minh xuất chúng và một cá tính mạnh mẽ, có phần nóng nảy.

Cha mẹ ngài, nhận thấy tài năng của con, đã không tiếc tiền của đầu tư cho con một nền giáo dục tốt nhất. Giê-rô-ni-mô được gửi đến Rôma, trung tâm văn hóa và chính trị của đế quốc, để theo học những bậc thầy danh tiếng nhất về ngữ pháp, tu từ học và triết học. Tại đây, ngài đã say sưa đắm mình trong kho tàng văn học kinh điển Latinh và Hy Lạp. Ngài thuộc lòng những tác phẩm của Cicero, Virgil, Horace... và khả năng tu từ của ngài sớm được mọi người nể phục.

Tuy nhiên, cuộc sống ở Rôma cũng đầy cám dỗ. Giê-rô-ni-mô, với tất cả sự sôi nổi của tuổi trẻ, đã không hoàn toàn miễn nhiễm với những thú vui trần thế. Sau này, chính ngài đã thú nhận về những lỗi lầm của tuổi thanh xuân. Nhưng cũng chính tại Rôma, hạt giống đức tin trong ngài đã bắt đầu nảy mầm mạnh mẽ. Vào khoảng năm 19 tuổi, ngài đã đưa ra một quyết định mang tính bước ngoặt: chịu phép Rửa Tội, một hành động ý thức và trưởng thành để chính thức cam kết cuộc đời mình cho Đức Kitô.

Sau khi hoàn tất việc học, Giê-rô-ni-mô bắt đầu một hành trình dài đi qua nhiều vùng đất của đế quốc, không ngừng tìm kiếm tri thức và sự thánh thiện. Ngài đến Trier (Đức), một trung tâm trí thức Kitô giáo, nơi ngài sao chép nhiều tác phẩm thần học quan trọng. Sau đó, ngài đến Aquileia (Ý) và gia nhập một cộng đoàn các nhà tu khổ hạnh, sống đời sống cầu nguyện và học hỏi chung. Chính tại đây, khao khát sống đời thánh hiến và chiêm niệm đã bùng cháy trong tâm hồn ngài.

SA MẠC VÀ CUỘC CHIẾN NỘI TÂM

Bị thôi thúc bởi gương sáng của các ẩn sĩ Đông Phương, Giê-rô-ni-mô quyết định thực hiện một cuộc hành trình táo bạo: đi vào sa mạc Chalcis, phía đông nam Antioch (Syria), để sống đời ẩn tu. Ngài muốn đối diện với Thiên Chúa trong sự thinh lặng tuyệt đối và chiến đấu với ma quỷ trong chính tâm hồn mình.

Cuộc sống trong sa mạc vô cùng khắc nghiệt. Ngài phải chịu đựng cái nóng cháy da, cái lạnh buốt xương, sống trong cô độc và thiếu thốn mọi bề. Nhưng cuộc chiến khốc liệt nhất không phải với thú dữ hay thời tiết, mà là với chính con người mình. Những ký ức về cuộc sống tiện nghi ở Rôma, những đam mê của tuổi trẻ, và đặc biệt là nỗi nhớ nhung kho tàng văn học kinh điển ngoại giáo cứ giày vò tâm trí ngài.

Ngài đã mô tả lại cuộc chiến nội tâm này trong một lá thư nổi tiếng. Dù thân xác héo mòn vì ăn chay, tâm trí ngài vẫn lang thang trong những vũ điệu của các cô gái thành Rôma. Ngài cảm thấy tội lỗi khi yêu mến văn chương của Cicero hơn là văn phong có vẻ mộc mạc của Kinh Thánh. Đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng này là một giấc mơ kinh hoàng: ngài bị điệu ra trước tòa phán xét của Thiên Chúa. Khi ngài xưng mình là một Kitô hữu, vị Thẩm Phán đã quở trách: “Ngươi nói dối! Ngươi là một môn đệ của Cicero, chứ không phải của Đức Kitô. Vì kho tàng ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.”

Giấc mơ đó đã làm ngài bừng tỉnh. Giê-rô-ni-mô nhận ra rằng ngài không thể vừa phục vụ Thiên Chúa lại vừa tôn thờ các thần tượng tri thức của Rôma. Ngài đã lập một lời thề trọng thể sẽ không bao giờ đọc các tác phẩm ngoại giáo nữa. Để chế ngự "con sư tử" kiêu ngạo trí thức trong mình, ngài đã bắt tay vào một công việc vô cùng khó khăn: học tiếng Hip-ri (Do Thái) từ một người thầy là một tu sĩ Do Thái trở lại.

Đối với một người Latinh, việc học thứ ngôn ngữ xa lạ với những ký tự và âm thanh khác biệt này là một cực hình. Nhưng chính trong sự khiêm tốn và kiên trì đó, Giê-rô-ni-mô đã tìm thấy sự bình an. Ngài đã biến trí tuệ của mình thành một công cụ phục vụ Chúa, và chính việc học tiếng Hip-ri này đã đặt nền móng không thể thiếu cho đại công trình sau này của đời ngài.

Cũng trong thời gian này, một huyền thoại đẹp đã ra đời và gắn liền với hình ảnh của ngài. Chuyện kể rằng, một con sư tử bị dằm đâm vào chân, đau đớn đi vào tu viện của ngài. Mọi người hoảng sợ bỏ chạy, chỉ riêng Giê-rô-ni-mô bình tĩnh lại gần, nhẹ nhàng gỡ chiếc dằm ra và chữa lành vết thương cho nó. Từ đó, con sư tử trở thành người bạn đồng hành trung thành của ngài. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: Giê-rô-ni-mô, bằng ân sủng của Chúa, đã chế ngự được "con sư tử" hoang dã của bản tính nóng nảy và lòng kiêu ngạo trí thức của chính mình.

RÔMA VÀ ĐẠI CÔNG TRÌNH VULGATA

Sau nhiều năm trong sa mạc, Giê-rô-ni-mô trở lại Antioch và được thụ phong linh mục, dù ngài chỉ miễn cưỡng chấp nhận với điều kiện được tiếp tục sống đời học giả và tu trì. Tài năng của ngài nhanh chóng được biết đến. Năm 382, ngài trở về Rôma và trở thành thư ký, cố vấn tín cẩn cho Đức Giáo Hoàng Đamasô I.

Đức Giáo Hoàng Đamasô, một người rất quan tâm đến sự chuẩn xác của Sách Thánh, đã nhận ra tài năng ngôn ngữ phi thường của Giê-rô-ni-mô. Thời bấy giờ, có rất nhiều bản dịch Kinh Thánh bằng tiếng Latinh (gọi chung là Vetus Latina - Bản Latinh Cũ), nhưng chúng thiếu nhất quán, sai sót và được dịch từ bản Septuaginta (bản Cựu Ước bằng tiếng Hy Lạp). Đức Giáo Hoàng đã giao cho Giê-rô-ni-mô một nhiệm vụ trọng đại: hiệu đính lại các sách Tin Mừng trong bản Latinh cho thật chính xác.

Giê-rô-ni-mô bắt tay vào công việc. Nhưng càng làm, ngài càng nhận ra rằng một sự hiệu đính đơn thuần là không đủ. Để có một bản dịch thực sự trung thành, ngài phải quay về tận gốc. Ngài đã đưa ra một quyết định mang tính cách mạng và gây tranh cãi dữ dội vào thời đó: dịch lại toàn bộ Cựu Ước trực tiếp từ nguyên bản tiếng Hip-ri.

Ngài gọi nguyên tắc làm việc của mình là “Hebraica veritas” (Chân lý Do Thái). Ngài tin rằng bản văn gốc tiếng Hip-ri, ngôn ngữ của các tổ phụ và các ngôn sứ, mới là nguồn mạch tinh tuyền nhất của Mặc Khải. Quyết định này đã vấp phải sự chống đối kịch liệt. Nhiều người, kể cả Thánh Augustinô, cho rằng bản Septuaginta là bản được linh hứng và việc bỏ qua nó để quay về với bản Hip-ri là một hành động nguy hiểm. Họ sợ rằng điều này sẽ gây hoang mang và chia rẽ trong Giáo Hội.

Bất chấp mọi chỉ trích, Giê-rô-ni-mô vẫn kiên định với con đường mình đã chọn. Ngài đã dành hơn 20 năm miệt mài lao động, đối chiếu các bản thảo, tham khảo ý kiến các học giả Do Thái, để hoàn thành công trình vĩ đại của đời mình. Kết quả là một bộ Kinh Thánh bằng tiếng Latinh hoàn chỉnh, chính xác, với một văn phong trong sáng và mạnh mẽ. Bản dịch này được gọi là Vulgata, nghĩa là "phổ thông" hoặc "thông dụng", vì nó được viết bằng ngôn ngữ Latinh bình dân mà mọi người có thể hiểu được.

Công trình Vulgata của Thánh Giê-rô-ni-mô là một thành tựu trí tuệ phi thường, không chỉ là một bản dịch, mà còn là một cây cầu nối liền thế giới Do Thái, Hy Lạp và Latinh. Nó đã trở thành bản Kinh Thánh chính thức của Giáo Hội Công Giáo Tây Phương trong suốt thời Trung Cổ, Phục Hưng cho đến tận Công đồng Vaticanô II. Hầu hết các tác phẩm thần học, phụng vụ, nghệ thuật và văn chương Kitô giáo ở phương Tây trong hơn một thiên niên kỷ đều được xây dựng trên nền tảng của bản Vulgata.

BÊLEM VÀ NHỮNG NĂM THÁNG CUỐI ĐỜI

Sau khi Đức Giáo Hoàng Đamasô qua đời, những kẻ ghen ghét với tài năng và địa vị của Giê-rô-ni-mô ở Rôma đã tìm cách hãm hại ngài. Mệt mỏi với những tranh chấp, ngài quyết định rời Rôma vĩnh viễn vào năm 385.

Nơi ngài chọn để sống phần đời còn lại là Bêlem, chính nơi Ngôi Lời đã nhập thể. Cùng với sự giúp đỡ tài chính của một nhóm phụ nữ quý tộc Rôma đạo đức mà ngài hướng dẫn thiêng liêng (đứng đầu là Thánh Paula và con gái là Thánh Eustochium), Giê-rô-ni-mô đã thành lập một tu viện dành cho nam giới, một tu viện cho nữ giới và một nhà khách cho các khách hành hương.

Tại đây, trong một hang đá gần nơi Chúa Giêsu giáng sinh, ngài đã sống 34 năm cuối đời trong một thời khóa biểu nghiêm ngặt của cầu nguyện, ăn chay và lao động trí óc không ngừng. Ngài hoàn thành bản dịch Vulgata, viết vô số các bộ chú giải Kinh Thánh sâu sắc, biên soạn các tác phẩm về lịch sử Giáo Hội và tiểu sử các thánh, đồng thời viết hàng trăm lá thư để giải đáp các vấn đề thần học, hướng dẫn các linh hồn và bút chiến chống lại các lạc giáo.

Cũng phải thừa nhận rằng, Thánh Giê-rô-ni-mô không phải là một vị thánh hiền dịu. Ngài có một cá tính cực kỳ nóng nảy. Ngòi bút của ngài sắc như dao cạo, thường xuyên sử dụng những lời lẽ châm biếm, mỉa mai và đôi khi là cay nghiệt để tấn công những người mà ngài cho là sai lạc. Các cuộc bút chiến của ngài với những người như Jovinian, Vigilantius, Pelagius và ngay cả với người bạn cũ Rufinus đã trở thành huyền thoại. Ngài là một chiến binh không khoan nhượng của Chân Lý. Sự khắc nghiệt của ngài có thể khiến nhiều người khó chịu, nhưng không ai có thể phủ nhận lòng nhiệt thành cháy bỏng và tình yêu tuyệt đối của ngài dành cho Đức Kitô và Giáo Hội.

Thánh Giê-rô-ni-mô qua đời vào ngày 30 tháng 9 năm 420 tại Bêlem. Ngài đã sống một cuộc đời dài, đầy sóng gió nhưng vô cùng phong phú, để lại một di sản mà thời gian không thể nào xóa nhòa.

DI SẢN MUÔN ĐỜI

Tầm vóc và ảnh hưởng của Thánh Giê-rô-ni-mô đối với Giáo Hội là không thể đo đếm được.

1.    Tiến sĩ Hội Thánh về Kinh Thánh: Ngài được tôn phong là một trong bốn vị Tiến sĩ vĩ đại đầu tiên của Giáo Hội Tây Phương (cùng với Thánh Ambrôsiô, Augustinô và Grêgôriô Cả). Tước hiệu này công nhận những đóng góp giáo huấn phi thường và có giá trị phổ quát của ngài, đặc biệt trong lĩnh vực Kinh Thánh.

2.    Người Thầy của Tình Yêu Kinh Thánh: Hơn cả công trình Vulgata, di sản lớn nhất của ngài là đã truyền lại cho Giáo Hội một tình yêu nồng cháy đối với Lời Chúa. Ngài dạy chúng ta rằng Kinh Thánh không phải là một cuốn sách chết, mà là Lời Hằng Sống, nơi chúng ta gặp gỡ Đức Kitô một cách sống động và thân tình.

3.    Mẫu Gương của Học Giả Kitô Hữu: Giê-rô-ni-mô là bằng chứng hùng hồn cho thấy đức tin và lý trí không hề mâu thuẫn. Ngài đã sử dụng mọi công cụ của tri thức nhân loại – ngôn ngữ, lịch sử, văn chương – để phục vụ Chân Lý mặc khải. Ngài là mẫu gương cho thấy sự uyên bác có thể đi đôi với sự thánh thiện sâu xa.

4.    Thánh Bổn Mạng: Với những đóng góp vĩ đại của mình, Thánh Giê-rô-ni-mô được chọn làm thánh bổn mạng của các nhà dịch thuật, các thủ thư, các học giả Kinh Thánh và các nhà lưu trữ.

Cuộc đời của Thánh Giê-rô-ni-mô là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi Kitô hữu hôm nay. Trong một thế giới đầy những tiếng ồn ào và thông tin xao lãng, lời mời gọi của ngài – hãy trở về với Lời Chúa, hãy để Lời Chúa biến đổi cuộc đời – trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Ngài đã chứng minh rằng một cuộc đời đặt trọn vẹn trên nền tảng Lời Chúa, dù phải trải qua bao sóng gió và chiến đấu, cuối cùng sẽ trở thành một công trình vĩ đại cho vinh quang Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR