Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô: biểu tượng và nghi thức thiêng liêng
THÁNH LỄ KHAI MẠC SỨ VỤ PHÊRÔ: BIỂU TƯỢNG VÀ NGHI THỨC THIÊNG LIÊNG
Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong đời sống Giáo hội Công giáo, đánh dấu sự khởi đầu sứ vụ của vị tân Giáo Hoàng – người được xem là người kế vị Thánh Phêrô, vị Tông đồ đầu tiên được Chúa Giêsu trao phó trọng trách chăn dắt đoàn chiên của Ngài. Thánh lễ này không chỉ là một nghi thức phụng vụ, mà còn là một tuyên ngôn đức tin mạnh mẽ, nhấn mạnh mối liên kết bất biến giữa Thánh Phêrô – “tảng đá” nền tảng của Giáo hội – và Đức Giáo Hoàng, người tiếp tục sứ mạng ấy trong thời đại mới. Qua các biểu tượng như dây Pallium, nhẫn Ngư Phủ, cùng các nghi thức được cử hành tại Đền thờ Thánh Phêrô, sự kiện này thể hiện sự kế thừa thiêng liêng, sự hiệp thông toàn cầu và sứ vụ dẫn dắt Dân Chúa trong đức tin.
1. Dây Pallium: Biểu Tượng Vị Mục Tử Nhân Lành
Dây Pallium là một trong những phẩm phục phụng vụ quan trọng nhất, mang ý nghĩa sâu sắc về sứ vụ mục tử của Đức Giáo Hoàng. Đây là một dải vải hẹp, được làm từ lông cừu trắng tinh, được đặt trên vai bên ngoài áo lễ, với hai đầu màu đen buông xuống phía trước và phía sau. Trên bề mặt dây Pallium, sáu thánh giá bằng lụa đen được thêu tỉ mỉ, tượng trưng cho thập giá của Chúa Kitô, và ba cây kim được cài trên dây, gợi nhớ đến ba cây đinh đã đóng Chúa Giêsu vào thánh giá. Những chi tiết này không chỉ là biểu tượng của sự hy sinh, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm nặng nề nhưng cao cả của vị Giáo Hoàng trong việc dẫn dắt Giáo hội qua những thử thách của thời đại.
Hình ảnh dây Pallium mang ý nghĩa đặc biệt, gợi lên hình ảnh Vị Mục Tử Nhân Lành, như chính Chúa Giêsu đã tự xưng trong Tin Mừng (Ga 10,11). Vị Mục Tử này không chỉ chăm sóc đoàn chiên, mà còn sẵn sàng mang chiên lạc trên vai, đưa chúng trở về đàn. Dây Pallium, với chất liệu lông cừu mềm mại, là biểu tượng của sự dịu dàng, khiêm nhường, nhưng đồng thời cũng là lời mời gọi vị Giáo Hoàng noi gương Chúa Giêsu, hy sinh chính mình để bảo vệ và chăm sóc Dân Chúa.
Dây Pallium được làm từ lông của những con cừu đặc biệt, được nuôi dưỡng cẩn thận bởi các tu sĩ thuộc dòng Xitô Nhặt Phép tại tu viện Tre Fontane, còn được gọi là tu viện Các Thánh Vincent và Anastasius, nằm ở ngoại ô Rome. Tu viện này từ lâu đã gắn bó với truyền thống cung cấp lông cừu cho dây Pallium, một công việc mang tính biểu tượng, thể hiện sự liên kết giữa Giáo hội và những giá trị đơn sơ, tinh khiết của đời sống Kitô giáo.
Mỗi năm, vào ngày lễ Thánh Anê (21 tháng 1), hai con cừu được chọn lọc kỹ càng sẽ được mang đến Đền thờ Thánh Anê Ngoài Tường (Sant’Agnese fuori le mura) ở Rome để làm phép. Nghi thức này mang ý nghĩa sâu sắc, vì Thánh Anê – vị thánh tử đạo trẻ tuổi – được liên kết với sự tinh khiết và hy sinh, giống như lông cừu trắng tượng trưng cho sự thanh sạch và lòng trung thành với Chúa. Sau khi được làm phép, lông cừu được các nữ tu thuộc dòng Biển Đức tại tu viện Thánh Cecilia ở Trastevere tỉ mỉ dệt thành dây Pallium. Quy trình này không chỉ là một công việc thủ công, mà còn là một hành trình thiêng liêng, trong đó mỗi sợi lông đều mang ý nghĩa của sự cầu nguyện và dâng hiến.
Dây Pallium không chỉ là một phẩm phục, mà còn là dấu hiệu của quyền bính thiêng liêng và trách nhiệm mục vụ. Trong bối cảnh Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô, dây Pallium được trao cho Đức tân Giáo Hoàng như một lời nhắc nhở về ba lần Thánh Phêrô đáp lại lời mời gọi của Chúa Phục Sinh: “Hãy chăn dắt chiên của Thầy” (Ga 21,15-17). Lời mời gọi này không chỉ là một mệnh lệnh, mà còn là một giao ước thiêng liêng, trong đó Đức Giáo Hoàng được mời gọi trở thành người mục tử nhân lành, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ đoàn chiên trước những nguy cơ của thế giới.
Sáu thánh giá trên dây Pallium tượng trưng cho sáu vết thương chính của Chúa Giêsu trên thập giá: hai tay, hai chân, cạnh sườn và đầu. Những thánh giá này là lời nhắc nhở rằng sứ vụ của Đức Giáo Hoàng luôn gắn liền với sự đau khổ và hy sinh, nhưng đồng thời cũng là nguồn mạch của ơn cứu độ. Ba cây kim cài trên dây Pallium, biểu tượng của ba cây đinh, nhấn mạnh thêm mối liên kết giữa Đức Giáo Hoàng và Chúa Kitô chịu đóng đinh, mời gọi ngài sống một đời sống dâng hiến hoàn toàn cho Thiên Chúa và Giáo hội.
Trong Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô, dây Pallium được trao cho Đức tân Giáo Hoàng bởi một vị Hồng y thuộc đẳng phó tế, đại diện cho một châu lục. Nghi thức này diễn ra tại bàn thờ chính trong quảng trường Thánh Phêrô, trước sự chứng kiến của hàng chục ngàn tín hữu từ khắp nơi trên thế giới. Khi vị Hồng y đặt dây Pallium lên vai Đức Giáo Hoàng, cộng đoàn phụng vụ thường chìm trong sự im lặng tôn kính, nhận thức được ý nghĩa sâu sắc của khoảnh khắc này. Dây Pallium không chỉ là một biểu tượng của quyền bính, mà còn là dấu hiệu của sự khiêm nhường và phục vụ, nhắc nhở Đức Giáo Hoàng rằng ngài được gọi để trở thành “người tôi tớ của các tôi tớ của Thiên Chúa” (servus servorum Dei).
2. Nhẫn Ngư Phủ: Dấu Ấn Tín của Thánh Phêrô
Nhẫn Ngư Phủ là một biểu tượng độc đáo của sứ vụ Giáo Hoàng, mang hình ảnh Thánh Phêrô – vị Tông đồ được Chúa Giêsu gọi từ nghề chài lưới để trở thành “ngư phủ lưới người” (Mt 4,19). Tên gọi “Ngư Phủ” xuất phát từ câu chuyện trong Tin Mừng, khi Thánh Phêrô, vốn là một ngư dân ở biển Galilê, đã tin tưởng vào lời Chúa Giêsu và thả lưới, kéo lên một mẻ cá kỳ diệu (Lc 5,1-11). Hành động này không chỉ thể hiện đức tin mạnh mẽ của Phêrô, mà còn đánh dấu sự khởi đầu của sứ vụ Tông đồ, khi ngài được Chúa Giêsu mời gọi rời bỏ tất cả để theo Ngài.
Nhẫn Ngư Phủ thường được chế tác từ vàng hoặc bạc, mang hình khắc Thánh Phêrô đang ngồi trên thuyền, tay cầm lưới hoặc chìa khóa – biểu tượng của quyền bính thiêng liêng mà Chúa Giêsu đã trao cho ngài: “Thầy sẽ trao cho anh chìa khóa Nước Trời” (Mt 16,19). Trong Tin Mừng theo Thánh Luca, Chúa Giêsu còn căn dặn Phêrô: “Phần anh, một khi đã trở lại, hãy làm cho những anh em khác vững tin” (Lc 22,32). Vì thế, nhẫn Ngư Phủ không chỉ là dấu ấn tín của Đức Giáo Hoàng, mà còn là biểu tượng của trách nhiệm củng cố đức tin cho toàn thể Giáo hội.
Trong lịch sử Giáo hội, nhẫn Ngư Phủ từng được sử dụng như một con dấu chính thức để xác nhận các văn kiện quan trọng của Tòa Thánh. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, nhẫn này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự kế thừa sứ vụ của Thánh Phêrô. Mỗi vị Giáo Hoàng có một nhẫn Ngư Phủ riêng, được thiết kế đặc biệt cho triều đại của ngài. Khi một vị Giáo Hoàng qua đời hoặc từ nhiệm, nhẫn Ngư Phủ sẽ được phá hủy theo truyền thống, tượng trưng cho sự kết thúc của triều đại ấy.
Trong Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô, nhẫn Ngư Phủ được trao cho Đức tân Giáo Hoàng bởi một vị Hồng y thuộc đẳng giám mục, thường kèm theo lời cầu nguyện đặc biệt, xin Chúa Kitô – “Mục Tử và Giám Mục của linh hồn chúng ta” – ban sức mạnh và sự khôn ngoan để vị Giáo Hoàng mới có thể chu toàn sứ vụ của mình. Khoảnh khắc này là một trong những điểm nhấn quan trọng của thánh lễ, khi cộng đoàn Dân Chúa chứng kiến sự tiếp nối của sứ vụ Tông đồ qua hàng thế kỷ.
Nhẫn Ngư Phủ không chỉ là biểu tượng của quyền bính, mà còn là lời mời gọi Đức Giáo Hoàng sống một đời sống đức tin kiên vững, như Thánh Phêrô đã từng làm. Trong Tin Mừng, Phêrô không phải là một con người hoàn hảo; ông đã từng chối Chúa ba lần (Lc 22,54-62), nhưng nhờ lòng sám hối và tình yêu dành cho Chúa, ông đã được phục hồi và trở thành “tảng đá” nền tảng của Giáo hội. Nhẫn Ngư Phủ, vì thế, là lời nhắc nhở rằng sứ vụ của Đức Giáo Hoàng không dựa trên sức mạnh con người, mà dựa trên ân sủng của Thiên Chúa, Đấng biến những yếu đuối thành sức mạnh.
Hình ảnh Thánh Phêrô trên nhẫn, với chìa khóa hoặc lưới, cũng nhấn mạnh vai trò của Đức Giáo Hoàng như một người hướng dẫn thiêng liêng, mở ra cánh cửa Nước Trời cho Dân Chúa và kéo họ về với Chúa qua lưới của Tin Mừng. Nhẫn Ngư Phủ, do đó, là biểu tượng của sự hiệp nhất, khi Đức Giáo Hoàng trở thành điểm quy chiếu cho toàn thể Giáo hội, từ Đông sang Tây, từ Bắc xuống Nam.
3. Tại Mộ Thánh Phêrô: Nguồn Gốc của Sứ Vụ
Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô bắt đầu bằng một nghi thức đặc biệt: Đức tân Giáo Hoàng, cùng với các Thượng phụ của các Giáo hội Công giáo Đông phương, đi xuống nhà nguyện Mộ Thánh Phêrô, nằm bên dưới bàn thờ chính của Đền thờ Thánh Phêrô. Đây là một khoảnh khắc thiêng liêng, khi vị Giáo Hoàng mới bày tỏ lòng kính trọng và sự gắn bó với Thánh Phêrô – người đã đổ máu để làm chứng cho đức tin tại Rome.
Mộ Thánh Phêrô, được coi là nơi an nghỉ của vị Tông đồ đầu tiên, là trung tâm thiêng liêng của Giáo hội Công giáo. Theo truyền thống, Thánh Phêrô đã bị đóng đinh ngược trên đồi Vatican vào khoảng năm 64 hoặc 67 sau Công nguyên, dưới thời hoàng đế Nero. Máu của ngài, cùng với máu của nhiều Kitô hữu tử đạo khác, đã trở thành hạt giống đức tin, làm nảy sinh Giáo hội tại Rome và lan tỏa ra toàn thế giới. Việc cầu nguyện tại mộ Thánh Phêrô là cách Đức Giáo Hoàng khẳng định sự kế thừa trực tiếp từ vị Tông đồ này, đồng thời cầu xin sự hướng dẫn của ngài trong sứ vụ mới.
Trong nhà nguyện Mộ Thánh Phêrô, Đức tân Giáo Hoàng thực hiện nghi thức xông hương, một hành động phụng vụ mang ý nghĩa sâu sắc. Khói hương bay lên tượng trưng cho những lời cầu nguyện của Dân Chúa dâng lên Thiên Chúa, đồng thời là dấu hiệu của sự thánh thiện và sự hiện diện của Chúa Thánh Thần. Nghi thức này cũng thể hiện lòng tôn kính đối với Thánh Phêrô và các thánh tử đạo, những người đã hy sinh mạng sống để bảo vệ đức tin.
Sự hiện diện của các Thượng phụ Công giáo Đông phương trong nghi thức này là một dấu hiệu mạnh mẽ của sự hiệp thông trong Giáo hội. Các Giáo hội Đông phương, với truyền thống phong phú và đa dạng, cùng hiệp thông với Giáo hội Rôma dưới quyền bính của Đức Giáo Hoàng, tạo nên một bức tranh sống động về sự hiệp nhất trong đa dạng. Khoảnh khắc này nhấn mạnh rằng sứ vụ của Đức Giáo Hoàng không chỉ giới hạn trong Giáo hội Tây phương, mà còn lan tỏa đến mọi ngóc ngách của Giáo hội hoàn vũ.
4. Trao Biểu Tượng Giám Mục Phêrô: Khoảnh Khắc Cao Trào
Sau khi cầu nguyện tại mộ Thánh Phêrô, đoàn rước tiến ra quảng trường Thánh Phêrô, nơi diễn ra phần chính của Thánh lễ. Hai phó tế mang dây Pallium, nhẫn Ngư Phủ và Sách Thánh tiến về bàn thờ chính, đặt các biểu tượng này tại vị trí trang trọng. Những vật phẩm này không chỉ là đồ dùng phụng vụ, mà còn là dấu hiệu của quyền bính thiêng liêng và trách nhiệm mục vụ mà Đức Giáo Hoàng sẽ đảm nhận.
Ba vị Hồng y, thuộc ba đẳng khác nhau (phó tế, linh mục và giám mục), đại diện cho ba châu lục, lần lượt thực hiện các nghi thức trao biểu tượng. Vị Hồng y thứ nhất, thuộc đẳng phó tế, trao dây Pallium, đặt nó lên vai Đức Giáo Hoàng như một dấu hiệu của sứ vụ mục tử. Vị Hồng y thứ hai, thuộc đẳng linh mục, đọc lời nguyện cầu xin sự hiện diện và trợ giúp của Thiên Chúa, nhấn mạnh rằng sứ vụ của Đức Giáo Hoàng không thể chu toàn nếu thiếu ân sủng từ trên cao. Cuối cùng, vị Hồng y thứ ba, thuộc đẳng giám mục, dâng lời khẩn cầu Chúa Kitô – “Mục Tử và Giám Mục của linh hồn chúng ta” – xin Ngài ban nhẫn Ngư Phủ cho Đức Giáo Hoàng, tượng trưng cho quyền bính và trách nhiệm củng cố đức tin.
Việc các Hồng y đến từ các châu lục khác nhau tham gia vào nghi thức này là một biểu tượng mạnh mẽ của tính hoàn vũ của Giáo hội. Giáo hội Công giáo không bị giới hạn bởi ranh giới địa lý, văn hóa hay ngôn ngữ; nó là một cộng đồng toàn cầu, được hiệp nhất dưới sự hướng dẫn của Đức Giáo Hoàng. Sự hiện diện của các Hồng y từ các khu vực khác nhau – từ châu Phi, châu Á, châu Âu, châu Mỹ hay châu Đại Dương – nhấn mạnh rằng sứ vụ của Đức Giáo Hoàng là phục vụ toàn thể nhân loại, không phân biệt chủng tộc, quốc gia hay hoàn cảnh.
Lời cầu nguyện trong nghi thức trao nhẫn Ngư Phủ đặc biệt nhấn mạnh vai trò của Đức Giáo Hoàng như một người tuyên xưng đức tin. Trong Tin Mừng, Thánh Phêrô là người đầu tiên tuyên xưng Chúa Giêsu là “Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16), và lời tuyên xưng này trở thành nền tảng cho Giáo hội. Nhẫn Ngư Phủ, vì thế, là lời mời gọi Đức Giáo Hoàng tiếp tục sứ vụ ấy, loan báo Tin Mừng và củng cố đức tin cho Dân Chúa trong một thế giới đầy thách thức.
5. Nghi Thức Tuyên Hứa Vâng Phục: Sự Hiệp Thông của Dân Chúa
Sau khi Đức tân Giáo Hoàng tiếp nhận dây Pallium và nhẫn Ngư Phủ, một nghi thức đặc biệt được diễn ra: 12 đại diện của cộng đoàn Dân Chúa, đến từ khắp nơi trên thế giới, tiến lên để tuyên hứa vâng phục ngài. Những đại diện này thường bao gồm các linh mục, tu sĩ, giáo dân, và đôi khi cả những người trẻ, người già, hoặc những người thuộc các nền văn hóa khác nhau. Sự đa dạng của các đại diện này phản ánh tính phổ quát của Giáo hội, đồng thời nhấn mạnh rằng Đức Giáo Hoàng là mục tử của mọi người, không phân biệt giai cấp, tuổi tác hay hoàn cảnh.
Nghi thức tuyên hứa vâng phục không chỉ là một hành động mang tính biểu tượng, mà còn là một lời cam kết thiêng liêng. Qua việc tuyên hứa, Dân Chúa bày tỏ sự hiệp thông với Đức Giáo Hoàng, công nhận quyền bính của ngài như người kế vị Thánh Phêrô, và hứa sẽ đồng hành cùng ngài trong sứ vụ dẫn dắt Giáo hội. Đồng thời, nghi thức này cũng là lời nhắc nhở Đức Giáo Hoàng về trách nhiệm của ngài đối với Dân Chúa, rằng quyền bính của ngài không phải để thống trị, mà để phục vụ.
Trong lịch sử Giáo hội, nghi thức tuyên hứa vâng phục đã được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào thời đại và văn hóa. Trong thời Trung cổ, nghi thức này đôi khi mang tính chính trị, khi các vị vua chúa hoặc lãnh chúa đến bày tỏ lòng trung thành với Đức Giáo Hoàng. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, nghi thức này đã được đơn giản hóa và mang tính thiêng liêng hơn, tập trung vào mối quan hệ giữa Đức Giáo Hoàng và Dân Chúa trong bối cảnh đức tin.
Sự hiện diện của 12 đại diện trong nghi thức ngày nay gợi nhớ đến 12 Tông đồ, những người đã được Chúa Giêsu chọn để trở thành nền tảng của Giáo hội. Qua việc chọn 12 đại diện, Giáo hội muốn nhấn mạnh rằng sứ vụ của Đức Giáo Hoàng là sự tiếp nối của sứ vụ Tông đồ, và rằng ngài không làm việc một mình, mà luôn có sự đồng hành của toàn thể Dân Chúa.
6. Quảng Trường Thánh Phêrô: Trung Tâm của Sự Hiệp Thông
Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô thường được cử hành tại quảng trường Thánh Phêrô, một trong những không gian phụng vụ quan trọng nhất của Giáo hội Công giáo. Quảng trường này, được thiết kế bởi Gian Lorenzo Bernini vào thế kỷ 17, được xây dựng với ý tưởng trở thành “cái ôm” của Giáo hội dành cho toàn thể nhân loại. Hai cánh tay của hàng cột bao quanh quảng trường tượng trưng cho sự chào đón của Giáo hội đối với mọi người, từ mọi quốc gia và nền văn hóa.
Trong ngày Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô, quảng trường Thánh Phêrô trở thành trung tâm của sự hiệp thông toàn cầu. Hàng chục ngàn tín hữu, cùng với các phái đoàn từ các quốc gia, các giám mục, linh mục, tu sĩ và giáo dân, quy tụ tại đây để tham dự thánh lễ. Sự hiện diện của các nhà lãnh đạo tôn giáo từ các truyền thống Kitô giáo khác, và đôi khi cả từ các tôn giáo khác, càng làm nổi bật ý nghĩa hoàn vũ của sự kiện này.
Bầu khí của Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô là sự kết hợp giữa niềm vui và sự trang trọng. Các bài thánh ca, thường được chọn từ kho tàng phụng vụ phong phú của Giáo hội, vang lên mạnh mẽ, dẫn dắt cộng đoàn vào tâm tình cầu nguyện và chúc tụng. Các bài đọc trong thánh lễ thường được lấy từ các đoạn Tin Mừng liên quan đến Thánh Phêrô, chẳng hạn như câu chuyện Chúa Giêsu trao chìa khóa Nước Trời (Mt 16,13-19) hoặc lời mời gọi “Hãy chăn dắt chiên của Thầy” (Ga 21,15-17). Bài giảng của Đức tân Giáo Hoàng, được gọi là “Urbi et Orbi” (cho thành Rôma và thế giới), thường là dịp để ngài công bố tầm nhìn mục vụ của mình và kêu gọi Dân Chúa đồng hành trong sứ vụ.
7. Ý Nghĩa Toàn Cầu của Thánh Lễ
Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô không chỉ là một sự kiện của Giáo hội Công giáo, mà còn là một khoảnh khắc mang ý nghĩa toàn cầu. Trong một thế giới đầy chia rẽ và xung đột, sự kiện này là lời nhắc nhở về sức mạnh của sự hiệp nhất và tình yêu trong đức tin. Qua các biểu tượng như dây Pallium và nhẫn Ngư Phủ, Giáo hội tuyên xưng rằng sứ vụ của mình là loan báo Tin Mừng đến mọi dân tộc, mang lại hy vọng và hòa bình cho nhân loại.
Sự hiện diện của các đại diện từ khắp nơi trên thế giới, cùng với sự tham gia của các phương tiện truyền thông toàn cầu, giúp Thánh lễ này chạm đến hàng tỷ người, cả Công giáo lẫn không Công giáo. Đây là cơ hội để Giáo hội thể hiện vai trò của mình như một ngọn đèn soi sáng, hướng dẫn nhân loại đến với chân lý và tình yêu của Thiên Chúa.
8. Kết Luận: Sứ Vụ Tiếp Nối của Thánh Phêrô
Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô là một sự kiện mang tính lịch sử và thiêng liêng, đánh dấu sự khởi đầu của một triều đại Giáo Hoàng mới. Qua các nghi thức như cầu nguyện tại mộ Thánh Phêrô, trao dây Pallium và nhẫn Ngư Phủ, cùng với lời tuyên hứa vâng phục, Giáo hội khẳng định mối liên kết bất biến giữa Thánh Phêrô và Đức Giáo Hoàng – người kế vị ngài. Các biểu tượng này không chỉ là dấu hiệu của quyền bính, mà còn là lời mời gọi Đức Giáo Hoàng sống một đời sống phục vụ, khiêm nhường và hy sinh, noi gương Chúa Giêsu – Vị Mục Tử Nhân Lành.
Trong bối cảnh thế giới hiện đại, khi Giáo hội phải đối mặt với nhiều thách thức về đức tin, văn hóa và xã hội, Thánh lễ khai mạc sứ vụ Phêrô là nguồn cảm hứng để Dân Chúa tiếp tục sứ vụ loan báo Tin Mừng. Với dây Pallium trên vai và nhẫn Ngư Phủ trên tay, Đức Giáo Hoàng bước vào sứ vụ của mình, không chỉ với tư cách là người lãnh đạo của hơn một tỷ tín hữu Công giáo, mà còn là một chứng nhân của hy vọng, mang ánh sáng của Chúa Kitô đến với mọi ngõ ngách của thế giới.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp