Nhảy đến nội dung

Thánh Nữ Maria Ma-đa-lê-na: Tông Đồ Của Các Tông Đồ

Thánh Nữ Maria Ma-đa-lê-na: Tông Đồ Của Các Tông Đồ

Ngày 22 tháng 7 hằng năm, Giáo Hội hân hoan mừng kính Thánh Nữ Maria Ma-đa-lê-na, một trong những nhân vật nổi bật và cũng gây nhiều tranh luận nhất trong Tân Ước. Khi nhắc đến tên ngài, hình ảnh đầu tiên trong tâm trí nhiều người có thể là một người phụ nữ tội lỗi, một hình tượng của sự sám hối. Nhưng nếu gạt bỏ những lớp sương mù của lịch sử và những diễn giải sai lầm qua nhiều thế kỷ, chúng ta sẽ khám phá ra một chân dung hoàn toàn khác, một chân dung rực rỡ và đầy cảm hứng: chân dung của một tình yêu can đảm, một lòng trung tín sắt son, và là người được vinh dự mang một tước hiệu cao quý: “Tông đồ của các Tông đồ” (Apostola Apostolorum).

Cuộc đời của Maria Ma-đa-lê-na là một bản tình ca về sự biến đổi. Từ một con người bị “bảy quỷ” ám, sống trong đau khổ và có lẽ cả sự ruồng bỏ, bà đã được Đức Giêsu chữa lành, được trả lại phẩm giá và một cuộc đời mới. Cuộc gặp gỡ định mệnh ấy đã thắp lên trong lòng bà một ngọn lửa tình yêu đáp trả, một tình yêu không tính toán, không đòi hỏi, chỉ biết cho đi và trung thành theo Thầy đến cùng.

Trong khi các môn đe, những “đấng mày râu” được Chúa tuyển chọn, đã có lúc hoang mang, bỏ chạy, thậm chí chối Thầy, thì Maria Ma-đa-lê-na vẫn kiên vững. Bà đứng đó, dưới chân cây thập giá nhuốm máu, cùng với Đức Mẹ và người môn đệ Chúa yêu, để chia sẻ nỗi đau tột cùng của Thầy. Bà là người đi tìm Thầy khi trời còn tối mịt của buổi sáng Phục Sinh, không phải để thấy một phép lạ, mà để hoàn tất một cử chỉ yêu thương cuối cùng.

Và chính vì tình yêu can đảm và tinh tuyền ấy, bà đã được diễm phúc trở thành người đầu tiên gặp gỡ Đấng Phục Sinh. Bà là người đầu tiên nghe lại giọng nói ấm áp của Thầy, và là người đầu tiên được trao sứ mệnh loan báo Tin Mừng lớn lao nhất của Kitô giáo: “Thầy đã sống lại!” cho chính các Tông đồ.

Bài viết này là một hành trình tìm về với con người thật của Maria Ma-đa-lê-na theo chứng từ của Kinh Thánh. Đó là hành trình để chiêm ngắm vẻ đẹp của một tâm hồn đã yêu đến cùng, để học hỏi nơi ngài bài học về lòng can đảm, sự trung tín, và để nhận ra rằng, bất kể quá khứ của chúng ta có ra sao, tình yêu của Đức Kitô luôn có sức mạnh chữa lành và biến đổi chúng ta thành những chứng nhân Tin Mừng nhiệt thành.

Để hiểu đúng về Thánh Nữ Maria Ma-đa-lê-na, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải gỡ bỏ những quan niệm sai lầm đã bám rễ sâu trong truyền thống và nghệ thuật Kitô giáo suốt nhiều thế kỷ. Hình ảnh phổ biến nhất về ngài là một cô gái điếm đã hoàn lương. Tuy nhiên, không có bất kỳ một câu nào trong bốn sách Tin Mừng nói rằng bà là một người như vậy.

Vậy sự nhầm lẫn này đến từ đâu? Nó chủ yếu bắt nguồn từ một bài giảng của Đức Giáo Hoàng Grêgôriô Cả vào cuối thế kỷ thứ VI. Trong bài giảng này, Đức Grêgôriô đã đồng nhất Maria Ma-đa-lê-na với hai nhân vật nữ khác trong Tin Mừng:

Người phụ nữ tội lỗi vô danh đã xức dầu thơm chân Chúa Giêsu trong nhà ông Si-mon người Pha-ri-sêu (Lc 7,36-50).

Bà Maria ở Bê-ta-nia, em của cô Mác-ta và anh La-da-rô, người cũng đã xức dầu thơm cho Chúa (Ga 12,1-8).

Sự đồng nhất này, dù có thể xuất phát từ một ý hướng mục vụ tốt đẹp nhằm đề cao lòng sám hối, đã vô tình tạo ra một chân dung không chính xác về Maria Ma-đa-lê-na và che mờ đi vai trò thực sự của bà. Mãi cho đến năm 1969, trong cuộc cải tổ lịch phụng vụ sau Công đồng Vaticanô II, Giáo Hội Công Giáo đã chính thức phân biệt rõ ràng ba nhân vật này, trả lại cho Maria Ma-đa-lê-na căn tính đích thực của mình theo Tin Mừng.

Vậy, Kinh Thánh nói gì về bà? Tin Mừng Luca cho chúng ta biết thông tin rõ ràng nhất: “Cùng đi với Người, có Nhóm Mười Hai và mấy người phụ nữ đã được Người trừ quỷ và chữa bệnh. Đó là bà Ma-ri-a gọi là Ma-đa-lê-na, người đã được giải thoát khỏi bảy quỷ” (Lc 8,1-2).

Bà đến từ Ma-đa-la: Tên gọi “Ma-đa-lê-na” cho thấy quê hương của bà là thị trấn Magdala, một trung tâm ngư nghiệp và thương mại sầm uất bên bờ Biển Hồ Ga-li-lê. Điều này cho thấy bà có thể là một người phụ nữ có điều kiện kinh tế khá giả, chứ không hẳn là một người bên lề xã hội.

Bà được chữa khỏi “bảy quỷ”: Đây là chi tiết quan trọng nhất về quá khứ của bà. Trong bối cảnh Kinh Thánh, việc bị “quỷ ám” không nhất thiết chỉ có nghĩa là bị ảnh hưởng bởi quyền lực ma quỷ theo nghĩa đen. Nó cũng có thể dùng để mô tả những căn bệnh thể lý hoặc tâm thần trầm trọng, những nỗi đau khổ tột cùng làm con người mất đi sự tự chủ và phẩm giá. Con số “bảy” mang ý nghĩa biểu tượng cho sự toàn vẹn, cho thấy tình trạng của bà trước khi gặp Chúa là vô cùng nặng nề và tuyệt vọng.

Việc được giải thoát khỏi một tình trạng khốn khổ như vậy không chỉ là một phép lạ chữa bệnh. Đó là một cuộc giải phóng toàn diện, một sự tái sinh. Đức Giêsu không chỉ chữa lành thân xác, mà còn phục hồi lại toàn bộ nhân phẩm và ban cho bà một cuộc đời mới. Chính từ kinh nghiệm được cứu độ một cách cá vị và sâu sắc này, một tình yêu đáp trả mãnh liệt và một lòng trung thành vô điều kiện đã nảy sinh, trở thành động lực cho toàn bộ hành trình theo Chúa của bà.

Để hiểu được lòng trung thành sắt son của Maria Ma-đa-lê-na, chúng ta phải dừng lại và chiêm ngắm sâu hơn về ý nghĩa của việc “được giải thoát khỏi bảy quỷ”. Hãy thử hình dung về cuộc sống của bà trước khi gặp Đức Giêsu. Dù “bảy quỷ” là một căn bệnh thể xác, một chứng rối loạn tâm thần hay một sự trói buộc của quyền lực sự dữ, chắc chắn cuộc sống của bà là một chuỗi ngày đau khổ. Bà có thể đã bị xã hội xa lánh, bị xem là ô uế, bị gia đình bỏ rơi. Bà sống trong bóng tối của sự tuyệt vọng, mất hết hy vọng và phẩm giá.

Và rồi, Đức Giêsu đến. Ngài không nhìn bà bằng ánh mắt khinh miệt hay sợ hãi như những người khác. Ngài nhìn thấy nỗi đau của bà. Ngài nhìn thấy con người thật của bà, một người con yêu dấu của Thiên Chúa đang bị xiềng xích. Và bằng quyền năng và tình thương của Ngài, Ngài đã giải thoát bà.

Cuộc gặp gỡ này là một cuộc tái tạo. Nó không chỉ là sự chấm dứt của đau khổ, mà là sự khởi đầu của một cuộc đời mới. Lần đầu tiên sau bao năm, bà có thể cảm nhận được sự bình an. Lần đầu tiên, bà được nhìn nhận như một con người trọn vẹn. Đức Giêsu đã trả lại cho bà không chỉ sức khỏe, mà còn cả danh dự, phẩm giá và một tương lai.

Một món nợ ân tình lớn lao như vậy không thể được đáp trả bằng tiền bạc hay vật chất. Nó chỉ có thể được đáp trả bằng chính cả cuộc đời. Tình yêu của Maria Ma-đa-lê-na dành cho Đức Giêsu không phải là thứ tình yêu lãng mạn theo kiểu thế gian, cũng không phải là sự ngưỡng mộ một vị thầy lỗi lạc từ xa. Đó là tình yêu của lòng biết ơn, một tình yêu mang tính sống còn. Đức Giêsu là Ân Nhân, là Đấng Cứu Độ của bà. Mọi suy nghĩ, hành động và cả cuộc sống của bà từ giây phút đó đều hướng về Ngài.

Vì thế, chúng ta không ngạc nhiên khi thấy Tin Mừng ghi nhận bà là một trong những người phụ nữ đã đi theo Chúa và các môn đệ trên mọi nẻo đường truyền giáo. “Các bà này đã lấy của cải mình mà giúp đỡ Đức Giê-su và các môn đệ” (Lc 8,3). Bà không chỉ đi theo để nghe giảng, mà còn chủ động phục vụ, dùng chính những gì mình có để hỗ trợ cho sứ vụ của Thầy. Hành động này cho thấy một sự dấn thân toàn tâm toàn ý. Bà đã đặt trọn vẹn cuộc đời và tài sản của mình dưới chân Thầy.

Tình yêu của bà không phải là một cảm xúc bột phát, mà là một quyết định dứt khoát, một sự cam kết bền vững. Tình yêu ấy được tôi luyện qua những chặng đường rong ruổi, qua những khó khăn của đời truyền giáo, và nó sẽ đạt đến đỉnh cao của sự tinh tuyền và can đảm trong những giờ phút đen tối nhất của cuộc khổ nạn.

Cuộc khổ nạn của Đức Giêsu là một phép thử khắc nghiệt nhất đối với lòng tin và lòng trung thành của các môn đệ. Đó là lúc mà mọi lý thuyết, mọi lời tuyên xưng hùng hồn đều phải được kiểm chứng bằng hành động cụ thể trước sự thật phũ phàng của bạo lực, thất bại và cái chết. Và chính trong bối cảnh bi thương này, chân dung của Maria Ma-đa-lê-na đã tỏa sáng một cách rực rỡ.

Tin Mừng Gioan ghi lại một cách rõ ràng: “Đứng gần thập giá Đức Giê-su, có thân mẫu Người, chị của thân mẫu, bà Ma-ri-a vợ ông Cơ-lô-pát, cùng với bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na” (Ga 19,25).

Hãy dừng lại để suy ngẫm về ý nghĩa của hành động “đứng gần thập giá”.

Sự can đảm đối mặt với nguy hiểm: Việc công khai đứng bên cạnh một người bị chính quyền La Mã và giới lãnh đạo Do Thái kết án tử hình như một tội phạm nguy hiểm là một hành động vô cùng liều lĩnh. Bất kỳ ai liên hệ với người bị đóng đinh đều có thể bị bắt bớ, bị buộc tội là đồng lõa. Nhưng Maria Ma-đa-lê-na đã không sợ hãi. Tình yêu của bà dành cho Thầy lớn hơn nỗi sợ hãi cho chính mạng sống mình.

Sự đối lập với các Tông đồ nam: Trong khi đó, các Tông đồ, những người đã cùng ăn, cùng ở, cùng nghe những lời dạy thân tình nhất của Thầy, thì lại ở đâu? Tin Mừng cho biết họ đã “bỏ Người mà chạy trốn hết” (Mc 14,50). Phê-rô, vị Tông đồ trưởng, người đã từng hùng hồn tuyên bố “dầu có phải chết với Thầy, con cũng không chối Thầy”, thì lại chối Thầy đến ba lần. Hầu hết các ông chỉ dám “đứng nhìn từ đàng xa” (Lc 23,49). Sự tương phản này càng làm nổi bật lòng trung tín phi thường của Maria Ma-đa-lê-na và những người phụ nữ khác.

Sự đồng cảm và chia sẻ nỗi đau: Đứng dưới chân thập giá không chỉ là một hành động của lòng trung thành, mà còn là một sự hiệp thông sâu sắc trong đau khổ. Bà đã không bỏ rơi Thầy trong giờ phút cô đơn và đau đớn nhất. Bà đã ở đó, để ánh mắt của bà có thể gặp ánh mắt của Thầy, để sự hiện diện thầm lặng của bà có thể là một niềm an ủi cuối cùng. Bà đã chọn uống cạn chén đắng cùng với Thầy mình.

Hành động này cho thấy tình yêu của Maria Ma-đa-lê-na không phải là tình yêu tìm kiếm phép lạ hay vinh quang. Bà không theo Chúa vì mong được một vị trí trong Nước của Ngài. Bà theo Chúa vì yêu chính con người Ngài. Ngay cả khi Thầy của bà bị sỉ nhục, bị đánh đập, bị treo lên như một tội nhân, tình yêu của bà vẫn không hề suy suyển. Ngược lại, nó càng trở nên mạnh mẽ và tinh tuyền hơn.

Dưới chân thập giá, Maria Ma-đa-lê-na đã chứng tỏ mình là một người môn đệ đích thực, một người đã học được bài học yêu thương đến cùng mà Thầy đã dạy. Bà là hiện thân của lòng trung tín không lay chuyển, một ngọn nến không bị dập tắt giữa cơn bão tố của sự dữ và sự phản bội.

Danh xưng “nữ anh hùng can đảm” dành cho Thánh Maria Ma-đa-lê-na không phải là một sự phóng đại. Lòng can đảm của bà không phải là sự liều lĩnh của tuổi trẻ hay sự bồng bột của cảm xúc. Đó là lòng can đảm được sinh ra từ một tình yêu sâu sắc và một đức tin vững vàng. Nó được thể hiện không chỉ một lần, mà xuyên suốt những sự kiện cuối cùng trong cuộc đời tại thế của Đức Giêsu.

Can đảm trong bối cảnh xã hội: Cần phải nhớ rằng, trong xã hội Do Thái thế kỷ thứ nhất, vai trò của người phụ nữ rất hạn chế. Họ thường không được xem là những nhân chứng đáng tin cậy. Việc một người phụ nữ công khai đi theo một vị thầy, rời bỏ quê hương, và đặc biệt là hiện diện ở một nơi công cộng đầy bạo lực như đồi Gôn-gô-tha là một điều phi thường. Bà đã vượt qua mọi rào cản của định kiến xã hội để sống trọn vẹn cho tình yêu của mình.

 

Can đảm trong sự thất bại của Thầy: Đối với hầu hết các môn đệ, cái chết của Đức Giêsu trên thập giá là một sự thất bại toàn diện. Vị Thầy mà họ tin là Đấng Mês-si-a, Đấng sẽ giải phóng Ít-ra-en, giờ đây đã chết một cách nhục nhã. Niềm hy vọng của họ tan vỡ. Tương lai trở nên mờ mịt. Chính trong bối cảnh của sự sụp đổ và thất bại ấy, lòng can đảm của Maria Ma-đa-lê-na càng tỏa sáng. Tình yêu của bà không phụ thuộc vào sự thành công hay quyền năng của Thầy. Bà yêu Ngài ngay cả khi Ngài trút hơi thở cuối cùng trong sự bất lực và cô độc. Tình yêu của bà là tình yêu dành cho chính con người Đức Giêsu, chứ không phải cho những gì Ngài có thể làm.

Can đảm trong hành động: Lòng can đảm của bà không chỉ là một thái độ nội tâm, mà còn được chuyển thành những hành động cụ thể. Sau khi Chúa chết, bà vẫn không rời đi. Bà đã quan sát xem người ta mai táng Thầy ở đâu (Mc 15,47). Và ngay sau ngày Sa-bát, khi trời còn tờ mờ sáng, bà đã can đảm một mình đi ra ngôi mộ (Ga 20,1). Một ngôi mộ được lính canh gác, nằm ở một nơi vắng vẻ, không phải là nơi an toàn cho một người phụ nữ đi một mình trong bóng tối. Nhưng tình yêu đã thôi thúc bà, mạnh hơn cả nỗi sợ. Bà đi không phải để tìm kiếm một điều kỳ diệu, mà để thực hiện một bổn phận cuối cùng của tình yêu: xức dầu thơm cho thi hài của Thầy.

Tất cả những hành động này cho thấy một phẩm chất cốt lõi của tình yêu đích thực: nó không chỉ là cảm xúc, mà là sự cam kết. Nó không chỉ hiện diện lúc thuận lợi, mà càng tỏ rạng trong nghịch cảnh. Nó không chỉ nói bằng lời, mà chứng minh bằng hành động. Maria Ma-đa-lê-na đã dạy chúng ta rằng, tình yêu mạnh hơn sự sợ hãi, mạnh hơn sự thất bại, và cuối cùng, mạnh hơn cả cái chết. Bà chính là một nữ anh hùng của đức tin, một tấm gương sáng ngời về lòng can đảm được sinh ra từ tình yêu.

Khoảng thời gian từ chiều thứ Sáu Tuần Thánh đến rạng sáng ngày Chúa Nhật Phục Sinh là khoảng thời gian của sự im lặng, của bóng tối và của sự thử thách đức tin ghê gớm nhất. Đối với các môn đệ, đó là đêm tối của tâm hồn. Thầy đã chết. Mọi hy vọng dường như đã bị chôn vùi cùng với Thầy trong ngôi mộ đá. Các ông đóng chặt cửa lại vì sợ người Do Thái (Ga 20,19). Nỗi sợ hãi, hoang mang và thất vọng bao trùm tất cả.

Nhưng trong đêm tối ấy, có một ngọn lửa vẫn âm ỉ cháy. Đó là ngọn lửa tình yêu trong trái tim của Maria Ma-đa-lê-na và những người phụ nữ khác. Ngày Sa-bát, theo luật, họ phải nghỉ ngơi. Nhưng chắc chắn tâm trí và con tim họ không hề nghỉ ngơi. Đó là một ngày của sự chờ đợi trong đau đớn, của việc hồi tưởng lại những hình ảnh kinh hoàng trên đồi Gôn-gô-tha, và của một tình yêu thương dành cho người Thầy đã khuất.

Và ngay khi ngày Sa-bát vừa qua, khi những tia sáng đầu tiên của ngày thứ nhất trong tuần còn chưa ló rạng, hành động của Maria Ma-đa-lê-na đã nói lên tất cả. “Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, lúc trời còn tối, bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na đi đến mộ” (Ga 20,1).

Hành động này chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc:

Lòng yêu mến vượt trên sự mệt mỏi và sợ hãi: Sau những ngày đau thương và kiệt quệ, bà đã có thể chọn ở nhà để nghỉ ngơi. Giữa đêm khuya và rạng sáng, đường đến ngôi mộ không hề an toàn. Nhưng tình yêu đã thôi thúc bà lên đường. Bà không thể chờ đợi thêm nữa. Trái tim bà khao khát được ở gần Thầy, dù đó chỉ là một thi hài vô tri.

Một hành động của tình yêu vô vị lợi: Bà đi ra mộ không phải để cầu xin hay mong chờ một phép lạ. Bà đi với một mục đích rất cụ thể của tình yêu và lòng hiếu thảo: hoàn tất việc xức dầu thơm cho thi hài Thầy, một cử chỉ yêu thương cuối cùng dành cho người đã khuất. Tình yêu của bà là tình yêu cho đi, không mong được nhận lại.

Biểu tượng của sự tìm kiếm: Việc bà đi ra mộ “lúc trời còn tối” cũng mang một ý nghĩa biểu tượng. Bà đang đi trong đêm tối của đức tin, đêm tối của sự mất mát. Bà đang đi tìm kiếm một điều gì đó, dù chính bà cũng không biết đó là gì. Bà chỉ biết một điều: bà phải đi tìm Chúa.

Chính hành động đi tìm trong đêm tối này đã biến bà từ một người đi viếng mộ trở thành người đầu tiên đứng ở ngưỡng cửa của mầu nhiệm Phục Sinh. Bà đi tìm một xác chết, nhưng bà sắp sửa gặp được Đấng Hằng Sống. Bà đi trong nước mắt của sự chia ly, nhưng bà sắp sửa nhận được niềm vui của sự tái ngộ.

Bình minh của ngày mới đang đến, và nó cũng là bình minh của một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của niềm hy vọng Phục Sinh. Và Thiên Chúa, trong sự quan phòng kỳ diệu của Ngài, đã chọn người phụ nữ can đảm và trung tín này làm người đầu tiên đón nhận ánh sáng của bình minh ấy.

Cuộc gặp gỡ giữa Maria Ma-đa-lê-na và Đấng Phục Sinh được Thánh Gioan thuật lại trong chương 20 là một trong những trang Tin Mừng cảm động và sâu sắc nhất. Nó không chỉ là một bản tường thuật, mà còn là một bài học về hành trình đức tin và tình yêu.

Khi phát hiện ngôi mộ trống, phản ứng đầu tiên của bà là hoảng hốt và đau khổ. Bà nghĩ rằng người ta đã lấy mất xác Thầy. Bà vội vã chạy về báo cho Phê-rô và Gioan. Điều này cho thấy sự tôn trọng của bà đối với các Tông đồ. Sau khi hai ông Tông đồ đã xem xét và trở về, Maria Ma-đa-lê-na vẫn ở lại đó, bên ngôi mộ trống, mà khóc. Bà không thể rời đi. Tình yêu của bà níu giữ bà lại.

Và chính trong khoảnh khắc của nỗi đau và sự yếu đuối ấy, phép lạ đã xảy ra. Bà cúi xuống nhìn vào trong mộ và thấy hai thiên thần. Nhưng ngay cả sự hiện diện của các thiên thần cũng không làm bà nguôi ngoai. Trái tim bà chỉ hướng về một mình Thầy.

Rồi bà quay lại và thấy Đức Giêsu đứng đó, nhưng bà không nhận ra. Bà tưởng đó là người làm vườn. Nỗi đau đã che mờ đôi mắt bà. Bà hỏi Ngài trong nước mắt: “Thưa ông, nếu ông đã đem Người đi, thì xin nói cho tôi biết ông để Người ở đâu, tôi sẽ đem Người về.” Lời nói này cho thấy một tình yêu thật mãnh liệt, một quyết tâm phi thường.

Và rồi, khoảnh khắc làm thay đổi tất cả đã đến. Đức Giêsu chỉ nói một lời duy nhất, gọi đúng tên bà: “Ma-ri-a!”. Âm thanh quen thuộc ấy, cách gọi thân thương ấy đã xuyên qua mọi bức màn của nỗi đau và sự hoài nghi. Nó đánh thức toàn bộ con người bà. Tình yêu đã mở mắt cho đức tin. Bà quay lại và thốt lên một từ duy nhất, gói trọn cả tâm hồn: “Ráp-bu-ni!” (nghĩa là “Lạy Thầy!”).

Trong khoảnh khắc ấy, không còn là người làm vườn, không còn là một thi hài đã mất. Đó chính là Thầy, Thầy của bà, đang sống và đang đứng trước mặt bà. Niềm vui vỡ òa, nỗi đau tan biến, được thay thế bằng một sự thật không thể tin nổi nhưng lại quá đỗi rõ ràng: Thầy đã sống lại!

Vì sao Chúa Giêsu lại chọn hiện ra với Maria Ma-đa-lê-na đầu tiên? Chúng ta không thể biết hết được sự khôn ngoan của Thiên Chúa. Nhưng theo cách rất con người như bạn đã suy tư, có lẽ Chúa muốn dành vinh dự này cho người đã yêu mến Ngài nhiều nhất, người đã trung thành với Ngài đến cùng. Có lẽ Ngài biết rằng một trái tim cháy bỏng vì yêu sẽ nhận ra Ngài nhanh hơn một lý trí còn đang nghi ngại. Tình yêu của bà không cần những bằng chứng vật chất như việc “thọc tay vào lỗ đinh”. Tình yêu của bà chính là bằng chứng lớn nhất.

Cuộc gặp gỡ này không chỉ là một phần thưởng cho riêng bà. Nó còn là một sứ mệnh. Chúa Giêsu đã trao cho bà một mệnh lệnh, biến bà từ một người khóc than trở thành một nhà truyền giáo.

Sau khi đã nhận ra Chúa, Maria Ma-đa-lê-na có lẽ chỉ muốn ở lại đó, chiêm ngắm Thầy của mình mãi mãi. Nhưng Đức Giêsu đã trao cho bà một sứ mạng khẩn cấp: “Đừng giữ Thầy lại... Nhưng hãy đi đến với anh em của Thầy và nói với họ: ‘Thầy lên cùng Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em, lên cùng Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em.’” (Ga 20,17).

Mệnh lệnh này đã biến đổi vai trò của Maria Ma-đa-lê-na một cách ngoạn mục. Bà không còn chỉ là một người môn đệ đi theo Thầy. Giờ đây, bà trở thành một người được Thầy sai đi. Bà trở thành một Tông đồ, một sứ giả. Và đối tượng mà bà được sai đến lại chính là các Tông đồ, những người sẽ là cột trụ của Giáo Hội.

Bà đã vâng lời. Bà đi và loan báo cho các môn đệ: «Tôi đã thấy Chúa», và bà kể lại những điều Người đã nói với bà (Ga 20,18). Bà là người đầu tiên công bố Tin Mừng Phục Sinh, sứ điệp cốt lõi của niềm tin Kitô giáo. Bà là người mang niềm hy vọng đến cho các Tông đồ khi họ còn đang ẩn mình trong sợ hãi và thất vọng.

Chính vì vai trò tiên phong và đặc biệt này, các Giáo phụ thời sơ khai, như Thánh Hippôlytô thành Rôma và Thánh Augustinô, đã không ngần ngại gọi bà bằng một tước hiệu vô cùng cao quý: “Tông đồ của các Tông đồ” (Apostola Apostolorum).

Tông đồ: Bởi vì bà là người đã thấy Chúa Phục Sinh và được chính Ngài sai đi loan báo Tin Mừng. Đây là hai yếu tố định nghĩa nên một Tông đồ.

Của các Tông đồ: Bởi vì những người đầu tiên nhận được sứ điệp từ bà chính là Nhóm Mười Một. Bà, một người phụ nữ, đã trở thành thầy dạy đức tin cho những vị lãnh đạo tương lai của Giáo Hội.

Việc Chúa Giêsu chọn một người phụ nữ cho sứ mạng quan trọng này là một hành động mang tính cách mạng. Trong một xã hội mà lời chứng của phụ nữ thường không được coi trọng, Chúa đã nâng bà lên, đặt bà làm nhân chứng chính cho sự kiện trọng đại nhất lịch sử cứu độ. Điều này cho thấy, trong Nước Thiên Chúa, những tiêu chuẩn của thế gian bị đảo lộn. Thiên Chúa không nhìn vào giới tính hay địa vị xã hội, mà nhìn vào lòng tin và lòng mến.

Suy tư của bạn rất có lý: Chúa đã chọn bà vì Ngài biết bà sẽ loan tin một cách nhanh chóng và trọn vẹn. Đức tin của bà không phải là đức tin của lý trí đòi hỏi bằng chứng. Đó là đức tin của con tim, một đức tin được sinh ra từ tình yêu và kinh nghiệm được cứu độ. Một khi đã “thấy Chúa”, bà không còn nghi ngờ gì nữa. Bà trở thành một dòng suối không thể ngăn cản, mang nguồn nước hằng sống của Tin Mừng Phục Sinh đến cho những tâm hồn đang khô cằn vì sợ hãi.

Di sản mà Thánh Nữ Maria Ma-đa-lê-na để lại cho Giáo Hội và cho mỗi người tín hữu là vô cùng lớn lao và đa dạng. Bà không chỉ là một nhân vật trong quá khứ, mà còn là một mẫu gương sống động cho đời sống đức tin hôm nay.

Sự công nhận chính thức vai trò Tông đồ: Một trong những minh chứng rõ ràng nhất cho di sản của ngài là quyết định của Đức Thánh Cha Phanxicô vào năm 2016. Ngài đã nâng lễ nhớ Thánh Maria Ma-đa-lê-na từ bậc “lễ nhớ” thông thường lên bậc “Lễ Kính” trong lịch phụng vụ, ngang hàng với các Thánh Tông đồ khác. Kèm theo đó, một bài Tiền tụng mới dành riêng cho Thánh lễ đã được soạn, trong đó gọi ngài là “chứng nhân của lòng thương xót Chúa” và “Tông đồ của các Tông đồ”. Hành động này không chỉ là một thay đổi về mặt phụng vụ, mà còn là một sự xác quyết mạnh mẽ của Giáo Hội về vai trò và tầm quan trọng của ngài trong lịch sử cứu độ.

Mẫu gương cho phẩm giá và vai trò của người phụ nữ trong Giáo Hội: Thánh Maria Ma-đa-lê-na là một biểu tượng sáng ngời về vai trò thiết yếu của người phụ nữ trong sứ mệnh loan báo Tin Mừng. Chúa Giêsu đã tin tưởng và trao cho bà sứ mệnh đầu tiên và quan trọng nhất. Điều này cho thấy, ngay từ khởi đầu, phụ nữ đã đóng một vai trò không thể thiếu trong đời sống của cộng đoàn Kitô hữu. Bà là nguồn cảm hứng cho tất cả phụ nữ, mời gọi họ nhận ra phẩm giá và ơn gọi của mình, can đảm dấn thân phục vụ Chúa và Giáo Hội bằng chính những đặc sủng mà Thiên Chúa đã ban.

Biểu tượng của niềm hy vọng và sự biến đổi: Cuộc đời của bà là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của lòng thương xót Chúa. Từ một người bị “bảy quỷ” thống trị, sống trong đau khổ, bà đã được chữa lành và trở thành người được Chúa yêu thương và tín nhiệm. Câu chuyện của bà mang đến niềm hy vọng cho tất cả những ai đang cảm thấy mình tội lỗi, yếu đuối hay bị xã hội ruồng bỏ. Nó cho thấy rằng, không có một quá khứ nào là quá đen tối, không có một tình trạng nào là quá tuyệt vọng để tình yêu của Chúa không thể chạm tới và biến đổi. Chỉ cần chúng ta mở lòng ra với Ngài, Ngài có thể làm nên những điều kỳ diệu nơi cuộc đời chúng ta, biến chúng ta từ tội nhân thành những vị thánh, từ những người đau khổ thành những sứ giả của niềm vui.

Mẫu gương của một tình yêu đáp trả và trung thành: Có lẽ di sản lớn nhất của Maria Ma-đa-lê-na chính là bài học về tình yêu. Tình yêu của bà là một tình yêu toàn diện:

Tình yêu biết ơn: Xuất phát từ kinh nghiệm được chữa lành.

Tình yêu phục vụ: Dùng của cải và công sức để giúp đỡ Thầy.

Tình yêu can đảm: Không sợ hãi trước nguy hiểm và cái chết.

Tình yêu trung tín: Ở lại với Thầy ngay cả khi tất cả dường như đã sụp đổ.

Tình yêu tìm kiếm: Không quản ngại khó khăn để đi tìm Thầy.

Tình yêu loan báo: Không giữ lại niềm vui cho riêng mình, mà mau mắn chia sẻ cho người khác.

Bà là hiện thân của một tâm hồn đã đặt Đức Kitô làm trung tâm tuyệt đối của cuộc đời mình.

Chiêm ngắm cuộc đời Thánh Nữ Maria Ma-đa-lê-na không phải chỉ để ngưỡng mộ một vị thánh trong quá khứ, mà là để tìm thấy một con đường, một nguồn cảm hứng cho hành trình đức tin của chính chúng ta hôm nay. Thế giới chúng ta đang sống cũng có những bóng tối, những thập giá, những ngôi mộ của sự thất vọng. Và mỗi chúng ta cũng được mời gọi để sống tình yêu Ma-đa-lê-na giữa lòng thế giới ấy.

Sống tình yêu Ma-đa-lê-na hôm nay là gì?

Là nhận ra và biết ơn: Trước hết, đó là nhận ra rằng mỗi chúng ta, theo cách này hay cách khác, cũng đã và đang được Chúa chữa lành khỏi “bảy quỷ” của riêng mình: đó là sự ích kỷ, kiêu ngạo, ghen tị, đam mê bất chính, sự lười biếng, giận hờn và tham lam. Từ lòng biết ơn đó, chúng ta dấn thân theo Chúa một cách quyết liệt hơn.

Là can đảm và trung tín: Đó là dám đứng về phía sự thật, về phía những người yếu thế, ngay cả khi điều đó khiến chúng ta bị thiệt thòi hay chế nhạo. Đó là kiên trì trong đời sống cầu nguyện, trong việc thực hành các giới răn, ngay cả khi xung quanh đầy những cám dỗ và gương xấu. Đó là không bỏ cuộc khi gặp khó khăn, không chối bỏ Chúa khi đức tin bị thử thách.

Là không ngừng tìm kiếm Chúa: Đó là khao khát được gặp gỡ Chúa mỗi ngày qua Lời của Ngài, qua các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể. Đó là đi tìm kiếm dung nhan Chúa nơi những người anh chị em xung quanh, nhất là những người đang đau khổ, bị bỏ rơi.

Là trở thành chứng nhân Phục Sinh: Giống như Thánh nữ, sau khi đã “thấy Chúa”, đã cảm nghiệm được tình thương và quyền năng của Ngài trong đời mình, chúng ta không được giữ niềm vui đó cho riêng mình. Chúng ta có sứ mệnh phải loan báo cho thế giới biết rằng: “Chúa đã sống lại thật rồi!”. Chúng ta loan báo bằng lời nói, nhưng quan trọng hơn, bằng chính cuộc sống yêu thương, vui tươi và hy vọng của mình.

Lạy Thánh Nữ Maria Ma-đa-lê-na, Tông đồ của các Tông đồ và là người yêu mến Chúa nồng nàn, xin chuyển cầu cho chúng con. Xin cho chúng con một trái tim biết yêu mến Chúa trên hết mọi sự, một lòng can đảm để theo Chúa đến cùng, và một tinh thần nhiệt thành để loan báo Tin Mừng Phục Sinh cho muôn người. Ước gì mỗi chúng con, trong cuộc sống của mình, cũng có thể trở thành một chứng nhân đáng tin cậy, để khi người khác nhìn vào, họ cũng có thể nhận ra rằng: “Chúa đang sống và hoạt động nơi người này.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR