Thầy đã thắng thế gian - Lên trời nhưng không vắng mặt
- CN, 01/06/2025 - 08:41
- Lm Anmai, CSsR
THẦY ĐÃ THẮNG THẾ GIAN – SUY NIỆM LỄ THỨ HAI TUẦN 7 PHỤC SINH
(Ga 16,29-33)
Những lời cuối cùng của Chúa Giêsu trong bữa Tiệc Ly như những dòng di chúc thiêng liêng, mở ra ánh sáng cho bóng đêm thử thách đang phủ xuống lòng các môn đệ. Đó là đêm định mệnh, đêm Giuđa phản bội, đêm mà Thầy bị bắt, bị bỏ rơi, bị kết án… nhưng cũng là đêm của niềm tin trưởng thành, đêm của lời hứa chiến thắng: “Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Một câu nói vừa ngắn gọn, vừa lạ thường, nhưng là kim chỉ nam cho đời sống Kitô hữu mọi thời. Ở lại trong lời ấy, người tín hữu sẽ thấy con đường hy vọng ngay cả giữa đổ vỡ, sức mạnh ngay trong yếu đuối, và bình an ngay giữa bão tố cuộc đời.
Các môn đệ thưa với Chúa Giêsu rằng: “Bây giờ Thầy nói rõ, chứ không còn dùng dụ ngôn nào nữa.” Một lời công nhận đầy vẻ tự tin, như thể sau bao nhiêu điều lạ lùng, cuối cùng họ cũng hiểu được điều Thầy muốn truyền đạt. Họ nói: “Bây giờ chúng con tin Thầy từ Thiên Chúa mà đến.” Đó là một lời tuyên xưng đức tin mang vẻ đẹp của sự khám phá, của ánh sáng đang soi dần qua bức màn mầu nhiệm. Nhưng ngay lập tức, Chúa Giêsu không để họ đắm trong cảm xúc tự mãn. Người nói: “Bây giờ anh em tin à? Này đến giờ – và giờ ấy đã đến rồi – anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình.” Lời Thầy không phủ nhận niềm tin non nớt ấy, nhưng là một lời cảnh báo chân thành: đức tin mà không có thử thách thì chưa phải là đức tin đã trưởng thành. Các môn đệ vẫn còn yếu đuối, vẫn còn dễ rơi vào sợ hãi, rối ren và bỏ cuộc. Nhưng chính trong những lần vấp ngã ấy, họ sẽ học được bài học đức tin trưởng thành hơn cả những lời họ đang nói ra trong bữa tiệc hôm ấy.
Lời Chúa Giêsu “anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc” là một lời tiên tri về cuộc Thương Khó, nhưng cũng là một mạc khải sâu xa về chính căn tính Người: “Thầy không cô độc đâu, vì Chúa Cha ở với Thầy.” Giữa những đêm đen tăm tối nhất, giữa lúc bị bỏ rơi nhất, Chúa Giêsu vẫn giữ được niềm xác tín bất biến: Người không cô độc, vì Chúa Cha ở với Người. Một niềm tin đậm chất mầu nhiệm, bởi Người đã sống mật thiết với Chúa Cha đến độ không gì có thể tách lìa được. Tình yêu của Người dành cho Chúa Cha, sự tuân phục tuyệt đối của Người trong từng lời nói và hành động, là nguồn sức mạnh giúp Người đối diện với tất cả bóng tối mà không bị nó nuốt chửng. Người sống trong Cha và với Cha. Đó là nơi cư ngụ, là thành trì, là nguồn sức sống và bình an của Người.
Thật kỳ diệu khi thấy trong chính khoảnh khắc mỏng manh nhất, khi Chúa sắp bị trao nộp, sắp bước vào khổ nạn, Người lại ban cho các môn đệ một lời an ủi lạ thường: “Thầy nói với anh em những điều ấy, để trong Thầy anh em được bình an.” Bình an ấy không đến từ việc thế giới bên ngoài yên ổn, không đến từ những bảo đảm vật chất, mà đến từ chính sự kết hiệp nội tâm với Đức Kitô. Chúa Giêsu không hứa tránh khỏi đau khổ, không hứa miễn trừ khốn khó, nhưng hứa một điều lớn lao hơn: có thể sống bình an giữa đau khổ. Vì Người đã thắng thế gian. Một chiến thắng không ồn ào, không bằng vũ lực, nhưng bằng sự vâng phục và tình yêu cho đến cùng. Một chiến thắng không loại bỏ khổ đau, nhưng biến khổ đau thành con đường cứu độ. Một chiến thắng không chỉ cho riêng Người, nhưng là chiến thắng mở đường cho tất cả những ai bước theo.
“Thầy đã thắng thế gian.” Câu nói ấy giống như hồi chuông báo hiệu chiến thắng vang vọng trước khi cuộc chiến bắt đầu. Nó không phải là sự tự mãn, mà là một sự chắc chắn mang tính thần linh. Thế gian mà Chúa Giêsu nói đến ở đây không đơn thuần là thế giới vật lý hay con người nói chung, mà là hệ thống thế giới khép kín trước Thiên Chúa, là thế giới của kiêu căng, dối trá, hận thù, bất công, sự dữ… Một thế gian từ chối tình yêu và sự thật. Đối diện với thế gian ấy, Chúa không dùng sức mạnh quyền lực, nhưng dùng Thập giá. Không đáp trả bằng báo thù, nhưng bằng tha thứ. Không loại trừ, nhưng ôm lấy trong lòng xót thương. Chính khi Người bị đóng đinh, dường như thất bại tột cùng, lại là lúc chiến thắng rực rỡ nhất diễn ra.
Với mỗi người Kitô hữu, bài học này là một mặc khải rất cần thiết. Bởi lẽ, hành trình đức tin không thiếu gian nan khốn khó. Không phải vì theo Chúa mà cuộc đời sẽ trơn tru, bình an tự động xuất hiện. Ngược lại, càng gắn bó với Chúa, người môn đệ càng dễ gặp khước từ, đau khổ và thử thách. Nhưng chính trong những giờ phút ấy, người môn đệ được mời gọi nhớ lại lời hứa của Thầy: “Can đảm lên!” Không phải một sự can đảm dựa trên sức con người, mà là can đảm dựa vào chiến thắng đã hoàn tất nơi Đức Kitô. Nhờ Người, người tín hữu có thể tiến bước giữa bão tố mà không sợ chìm, có thể bị bách hại mà vẫn không mất niềm vui nội tâm, có thể bị hiểu lầm mà không mất lòng vị tha. Bình an ấy, niềm vui ấy, sức mạnh ấy – là hoa trái của Thánh Thần, là ơn ban từ sự kết hiệp với Chúa Giêsu.
Và như vậy, lời mời gọi “ở lại trong Thầy” càng trở nên thiết thân hơn bao giờ hết. Ở lại trong Chúa không phải là một cảm xúc nhất thời, nhưng là một chọn lựa sống động từng ngày. Ở lại trong Chúa là để cho lời Chúa ở lại trong mình, để cho tình yêu của Chúa đổ đầy tâm hồn, và để cho mọi hành động đều phản chiếu sự hiện diện của Người. Ở lại trong Chúa là ở lại trong chính chiến thắng của Người, để không còn sợ hãi trước thế gian. Khi người tín hữu hiểu rằng mình không chiến đấu một mình, khi họ biết rằng dù thế gian quay lưng, Thiên Chúa vẫn đồng hành, họ sẽ khám phá ra một sức mạnh phi thường đang tuôn chảy từ Thánh Tâm bị đâm thâu của Chúa Giêsu.
Câu nói “anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình” còn là một lời thức tỉnh cho Giáo Hội hôm nay. Bao lần cộng đoàn tín hữu rơi vào tình trạng phân tán: chia rẽ nội bộ, nghi kỵ lẫn nhau, thậm chí loại trừ những ai khác quan điểm. Bao lần người tín hữu để Thầy “cô độc” nơi những người nghèo khổ, nơi các thai nhi bị giết bỏ, nơi những người bị lãng quên. Bao lần chúng ta khước từ sự thật chỉ vì sợ hãi, lặng im trước sự dữ chỉ vì muốn yên thân. Thế nhưng, Chúa vẫn kiên nhẫn, vẫn không bỏ cuộc. Người vẫn ở lại, vẫn tiếp tục mời gọi, vẫn giơ tay chúc lành. Và hơn thế, Người vẫn nói với ta từng ngày: “Can đảm lên!”
Nếu quả thực Chúa đã thắng thế gian, thì không có gì trong thế gian này có thể cướp được niềm hy vọng của người tín hữu. Không đau khổ nào là vô nghĩa, nếu ta sống hiệp nhất với Thầy. Không thử thách nào là không thể vượt qua, nếu ta biết “ở lại trong Thầy”. Không bóng tối nào là tuyệt đối, vì ánh sáng của Thầy đã phá tan đêm đen tận gốc. Tất cả điều này không phải là một lý tưởng xa vời, mà là thực tại đang được Chúa ban cho mỗi ngày, nơi Bí tích Thánh Thể, nơi Lời Chúa, nơi Giáo Hội, và nơi những chứng nhân âm thầm của Tin Mừng.
Vậy nên, khi bước vào một ngày mới, người tín hữu không bước đi một mình. Họ bước cùng Đấng đã thắng thế gian. Họ không sống trong sợ hãi, nhưng trong sự phó thác. Họ không phải tự tìm bình an, vì bình an đã được trao ban từ Thầy. Tất cả điều ấy, chỉ cần một điều kiện duy nhất: “Ở lại trong Thầy.” Chính đó là chiếc neo giữa phong ba, là ánh sao trong đêm tối, là nhịp đập sống động của trái tim Kitô hữu giữa một thế giới đang cần chứng nhân của hy vọng.
Và như thế, mỗi người chúng ta – từ các môn đệ ngày xưa đến tín hữu hôm nay – đều nghe vang vọng trong lòng lời mời gọi tha thiết: “Can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
+++++
LÊN TRỜI NHƯNG KHÔNG VẮNG MẶT
Chúa Giêsu lên trời. Một biến cố có vẻ như đánh dấu sự rời xa, nhưng thực ra lại là sự gần gũi hơn bao giờ hết. Một cuộc chia tay theo bề ngoài, nhưng lại là một sự ở lại theo một cách sâu sắc và trọn vẹn hơn. Từ nay, Chúa không còn hiện diện hữu hình như xưa nữa, nhưng hiện diện cách vô hình, mạnh mẽ, rộng khắp và thiêng liêng trong lòng mỗi người tin. Từ nay, Chúa không chỉ hiện diện nơi đất Giuđêa, vùng đất nhỏ bé của một dân tộc được tuyển chọn, nhưng Ngài hiện diện nơi mọi dân tộc, mọi nền văn hóa, mọi nơi có người Kitô hữu sống và làm chứng cho Tin Mừng của Ngài.
Thánh Phaolô từng khẳng định rằng: “Đức Kitô đã vâng lời cho đến chết và là cái chết trên thập giá. Chính vì thế, Thiên Chúa đã siêu tôn Người.” (Pl 2,8-9). Biến cố Thăng Thiên là kết quả viên mãn của một đời sống vâng phục tuyệt đối, yêu thương cho đến cùng. Đức Giêsu lên trời không phải là cuộc “di chuyển không gian”, như thể Ngài đổi chỗ cư trú từ trần gian lên thiên quốc, nhưng là sự tôn vinh và mạc khải trọn vẹn căn tính Con Thiên Chúa của Ngài. Sự vắng mặt hữu hình trở thành cơ hội cho một sự hiện diện toàn năng và bao trùm. Như lời Ngài phán: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế.”
Đối với các tông đồ, thật kỳ lạ khi họ không buồn vì Thầy ra đi. Trái lại, thánh Luca ghi nhận rằng sau khi Chúa lên trời, các ông trở về Giêrusalem, lòng tràn đầy niềm vui. Niềm vui ấy không phải vì mất đi Thầy mình, nhưng là vì họ cảm nhận được một sự hiện diện mới, mạnh mẽ, thiêng liêng và đầy sức sống hơn. Thầy tuy xa mà gần, tuy vắng mặt mà vẫn đồng hành. Các ông nhận ra: Chúa không còn đi bên cạnh, nhưng đi trong lòng họ. Chúa không còn chỉ giảng dạy họ bằng lời, mà thôi thúc họ bằng Thánh Thần. Và họ ra đi, không phải như những kẻ mồ côi, nhưng như những sứ giả của Vương Quốc Trời.
Chúa lên trời nhưng không hề để Giáo Hội mồ côi. Chúa lên trời để mở ra một thời đại mới: thời đại của Giáo Hội – Thân Mình của Ngài, được sai đi khắp thế gian để tiếp nối công trình cứu độ. Giáo Hội không chỉ là tổ chức của con người, nhưng là nơi Ngôi Hai tiếp tục hiện diện cách huyền nhiệm và hành động cách mạnh mẽ. Qua Giáo Hội, Chúa chữa lành, trừ quỷ, tha tội, yêu thương và cứu độ. Qua Giáo Hội, Tin Mừng tiếp tục được loan báo đến tận cùng trái đất. Qua những chứng nhân của Chúa, ánh sáng của Tin Mừng tiếp tục được thắp lên nơi những nơi tối tăm của thế giới hôm nay.
Thăng Thiên không phải là lễ của sự biệt ly, nhưng là lễ của sứ mạng. Các thiên thần đã nói với các tông đồ: “Hỡi người Galilê, sao còn đứng nhìn trời?” Một câu hỏi nhắc nhở rằng: không thể chỉ ngước nhìn lên để mong nhớ, để luyến tiếc hay để trốn tránh. Phải bắt tay vào hành động. Phải dấn thân. Phải lên đường. Phải sống và loan báo Tin Mừng trong từng hoàn cảnh sống cụ thể của mình. Không còn được phép ở lại trong vùng an toàn. Không còn được quyền đứng yên. Chúa lên trời, nhưng Ngài không đem theo sứ mạng. Ngài trao lại cho ta.
Loan báo Tin Mừng không chỉ là công việc của hàng giáo sĩ, tu sĩ, mà là ơn gọi của từng Kitô hữu. Không phải tất cả mọi người đều lên tòa giảng, nhưng tất cả đều có thể rao giảng bằng đời sống của mình. Một lời nói yêu thương, một hành vi công bình, một chọn lựa dấn thân cho sự thật, một sự tha thứ không đòi đền đáp, tất cả đều có thể trở thành Tin Mừng sống động. Rao giảng bằng việc làm nhiều khi còn mạnh hơn ngàn lời hô hào. Và đời sống của ta có thể là “Tin Mừng thứ năm” cho người khác nếu ta thật sự sống gắn bó với Chúa.
Thế nhưng, thực tế vẫn cho thấy: có nơi mang danh là cộng đoàn Kitô hữu, nhưng sự hiện diện của Chúa lại nhạt nhòa, thậm chí bị bóp nghẹt. Có khi chính ta là người đang làm lu mờ sự hiện diện đó bằng cách sống của mình. Khi ta bất công, ta đang xoá bỏ sự công bình của Chúa. Khi ta gian dối, ta đang làm mờ sự thật của Ngài. Khi ta sống ích kỷ, ta đang ngăn cản tình yêu của Ngài lan toả. Khi Giáo Hội chỉ biết bảo vệ quyền lợi, giữ thể diện, mà quên đi những người bé nhỏ, thì sự hiện diện của Chúa không còn rõ nét.
Chính vì thế, Lễ Thăng Thiên không phải là dịp để tưởng nhớ một sự kiện đã qua, nhưng là lời mời gọi mỗi người Kitô hữu xét lại chính mình: Ta có thực sự đang tiếp nối sự hiện diện của Chúa giữa trần gian không? Người ta có gặp được Chúa Giêsu nơi ta không? Giáo Hội hôm nay có phản chiếu được ánh sáng phục sinh và quyền năng của Đấng Thăng Thiên không? Hay chỉ là một cơ chế đạo đức, một tiếng nói yếu ớt giữa muôn vàn tiếng ồn ào của xã hội?
Lễ Thăng Thiên cũng đặt ra một câu hỏi căn bản cho từng người: tôi đang sống hướng về trời hay đang bị níu giữ bởi những đam mê trần thế? Chúa đã về trời, và Ngài mong ta cũng về trời. Nhưng con đường về trời không thể đi bằng ảo tưởng. Nó đòi ta từ bỏ chính mình, đón nhận thánh ý Chúa mỗi ngày, sống trong sự thật, khiêm tốn và yêu thương. Không phải cứ nói: “Lạy Chúa, lạy Chúa!” là được vào Nước Trời, nhưng là thi hành ý muốn của Cha. Ngước nhìn trời để sống tốt hơn dưới đất. Yêu mến trời cao để phục vụ tốt hơn nơi trần thế.
Khi Chúa lên trời, Ngài cũng kéo lòng ta lên với Ngài. Từ nay, ta không còn là người chỉ thuộc về thế gian. Ta có một quê hương ở trên trời. Và ta sống ở trần gian như người hành hương, không dừng lại ở tiện nghi hay nỗi đau tạm bợ. Tâm hồn ta thuộc về Nước Trời, nên ta sống như công dân Nước Trời, với lòng trắc ẩn, sự công bằng, lòng bác ái và niềm hy vọng. Càng gắn bó với Chúa, ta càng bớt sợ hãi trước cái chết, bởi ta biết rằng: Chúa đã đi trước và chuẩn bị chỗ cho ta.
Ước gì mỗi người chúng ta, khi mừng lễ Chúa Thăng Thiên, cũng sống như những người đã được Thánh Thần biến đổi, như những người đang mang trong mình sứ mạng cao cả. Dù giữa muôn thử thách, thất vọng, cám dỗ hay hiểu lầm, ta vẫn một lòng trung thành với Chúa. Ta không nhìn trời để trốn tránh cuộc sống, mà để nhận sức mạnh từ trời mà dấn thân cho trần thế. Ta không tách biệt khỏi người khác, nhưng càng sống hiệp thông hơn, yêu thương hơn, phục vụ hơn.
Chúa lên trời, nhưng Ngài vẫn ở đây. Ở trong Thánh Thể. Ở trong Lời Ngài. Ở nơi Hội Thánh. Ở trong lòng người tín hữu chân thành. Ngài vẫn đồng hành. Vẫn nâng đỡ. Vẫn cứu chữa. Vẫn gọi mời. Và Ngài sẽ lại đến trong vinh quang. Khi ấy, mọi người sẽ thấy Ngài không chỉ là Đấng bị đóng đinh, nhưng là Vua của vũ trụ. Khi ấy, ai đã sống trung tín sẽ được nâng lên trong vinh quang với Ngài.
Xin cho chúng ta biết sống như những người đang đi về trời, với trái tim đầy nhiệt huyết và đôi tay luôn hành động. Để sự vắng mặt hữu hình của Chúa không phải là lý do cho ta buông xuôi, nhưng là động lực để ta sống xứng đáng là chứng nhân của Đấng đang ngự bên hữu Thiên Chúa và vẫn đang hiện diện giữa chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR