Tiếng gọi cấp bách của lòng thương xót
- T6, 24/10/2025 - 22:28
- Lm Anmai, CSsR
Thứ Bảy tuần 29 TN
Tiếng gọi cấp bách của lòng thương xót
Anh chị em thân mến, đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe hôm nay bắt đầu bằng một tin tức giật gân, một sự kiện bi thảm. Có mấy người đến kể lại cho Đức Giê-su nghe về những người Ga-li-lê bị Phi-la-tô giết, khiến máu họ hòa lẫn với máu tế vật. Đây là một tin tức kinh hoàng, không chỉ vì sự tàn bạo của Phi-la-tô, mà còn vì sự xúc phạm tôn giáo tột độ. Máu người đổ ra ngay tại nơi thánh, hòa lẫn với máu chiên bò dâng lên Thiên Chúa. Trong tâm thức của người Do Thái thời đó, đây là một điềm gở, một sự trừng phạt khủng khiếp. Những người thuật lại câu chuyện này có lẽ đang chờ đợi một lời bình luận từ Đức Giê-su. Họ chờ đợi Ngài lên án Phi-la-tô, hoặc có lẽ, họ chờ đợi Ngài xác nhận điều mà nhiều người đang thầm nghĩ: những người Ga-li-lê đó chắc hẳn đã phạm tội gì đó tày trời, nên mới phải chịu một cái chết thê thảm và ô nhục đến vậy. Đó là một não trạng phổ biến, một thứ thần học trả đũa đơn giản: ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ. Khi ai đó gặp tai ương, người ta lập tức truy tìm tội lỗi của họ.
Trước sự mong đợi đó, Đức Giê-su đã có một câu trả lời làm đảo lộn mọi suy đoán. Ngài không bàn về tội ác của Phi-la-tô, cũng không kết án các nạn nhân. Thay vào đó, Ngài quay lại hỏi chính những người đang đứng trước mặt Ngài: “Các ông tưởng mấy người Ga-li-lê này phải chịu số phận đó vì họ tội lỗi hơn mọi người Ga-li-lê khác sao? Tôi nói cho các ông biết: không phải thế đâu”. Đây là một nhát búa phá vỡ bức tường thành của sự tự mãn và óc phán xét. Đức Giê-su khẳng định rằng, tai ương, thảm họa, hay cái chết bất đắc kỳ tử không phải là một thước đo chính xác để kết luận về tình trạng tội lỗi của một cá nhân so với những người khác. Chúng ta không thể nhìn vào bất hạnh của người khác và tự cho mình là công chính hơn, là tốt lành hơn, là được Thiên Chúa yêu thương hơn chỉ vì chúng ta đang bình an vô sự. Sự bình an mà chúng ta đang có không phải là một phần thưởng cho sự công chính, mà là một món quà của lòng thương xót.
Để nhấn mạnh thêm điều này, Đức Giê-su chủ động đưa ra một ví dụ thứ hai, một tai nạn thảm khốc mà dường như không có bàn tay con người nào can thiệp: “Cũng như mười tám người kia bị tháp Si-lô-ác đổ xuống đè chết, các ông tưởng họ là những người mắc tội nặng hơn tất cả mọi người ở thành Giê-ru-sa-lem sao? Tôi nói cho các ông biết: không phải thế đâu”. Tháp Si-lô-ác có thể đã sụp đổ vì xây dựng yếu kém, vì địa chấn, hay vì một lý do nào đó mà chúng ta gọi là "tai nạn". Mười tám con người đó đã chết, không phải vì họ tội lỗi hơn những người còn lại trong thành. Họ chỉ đơn giản là đã ở sai chỗ, vào sai thời điểm. Đức Giê-su đang nói với chúng ta rằng, sự sống này vốn dĩ rất mong manh. Cái chết có thể ập đến bất cứ lúc nào, dưới bất kỳ hình thức nào, dù là qua sự bạo tàn của con người hay qua một tai nạn ngẫu nhiên. Sự mong manh này là thân phận chung của tất cả chúng ta, không trừ một ai.
Cả hai sự kiện, vụ thảm sát của Phi-la-tô và vụ sập tháp Si-lô-ác, đều là những bi kịch. Nhưng Đức Giê-su không dừng lại ở việc chia buồn hay phân tích nguyên nhân. Ngài sử dụng chính những bi kịch này như một tiếng chuông cảnh tỉnh, một lời mời gọi khẩn thiết. Ngài kéo chúng ta ra khỏi việc chỉ trỏ, phán xét người khác, và buộc chúng ta phải nhìn lại chính mình. Ngài lặp đi lặp lại một điệp khúc như một lời sấm ngôn: “Nếu các ông không sám hối, thì các ông cũng sẽ chết hết như vậy”. Đây mới chính là trọng tâm của bài học. Cái chết của những người Ga-li-lê hay những người ở Si-lô-ác không phải là một bản án dành cho họ, mà là một lời cảnh báo dành cho chúng ta, những người đang sống.
“Chết hết như vậy” nghĩa là gì? Phải chăng Đức Giê-su đang đe dọa chúng ta rằng nếu không sám hối, chúng ta cũng sẽ bị quan quân giết hoặc bị tháp đè? Không hẳn. “Chết” ở đây mang một ý nghĩa sâu xa hơn nhiều. Đó là cái chết về mặt tinh thần, cái chết của một cuộc đời không sinh hoa kết trái, cái chết của một tâm hồn xa lìa Thiên Chúa. Đó là sự diệt vong vĩnh cửu. Những cái chết thể lý bi thảm kia chỉ là hình ảnh hữu hình cho một cái chết vô hình nhưng còn đáng sợ hơn gấp bội, đó là cái chết trong sự cố chấp, trong tội lỗi, trong sự từ chối tình thương của Thiên Chúa. Khi chúng ta sống mà không sám hối, chúng ta đang sống như những người đã chết. Chúng ta có thể đang đi lại, ăn uống, làm việc, nhưng tâm hồn chúng ta đã khô cằn, đã chai sạn, đã mất đi sự sống thần linh.
Sám hối, “metanoia” trong tiếng Hy Lạp, không chỉ đơn thuần là hối hận về những việc xấu đã làm. Nó có nghĩa là một sự thay đổi toàn diện trong tư duy, một sự hoán cải tận gốc rễ. Đó là quay lưng lại với con đường cũ, con đường của tội lỗi, của sự ích kỷ, của sự tự mãn, và quay mặt 180 độ về phía Thiên Chúa. Sám hối là nhận ra sự mong manh của kiếp người, nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc tự cứu mình, và hoàn toàn tín thác vào lòng thương xót của Chúa. Sám hối là ngừng phán xét tha nhân, ngừng coi mình là trung tâm vũ trụ, và bắt đầu nhìn mọi sự dưới ánh sáng của Tin Mừng. Đó là một hành động dứt khoát của ý chí, được trợ lực bởi ân sủng.
Lời kêu gọi sám hối của Đức Giê-su vang lên thật cấp bách. Ngài lặp lại đến hai lần. Sự cấp bách này đến từ đâu? Nó đến từ sự thật rằng chúng ta không biết ngày giờ nào sự sống này sẽ kết thúc. Tháp Si-lô-ác có thể sụp đổ bất cứ lúc nào. Sự tàn bạo của Phi-la-tô có thể bùng phát bất cứ đâu. Chúng ta không có gì đảm bảo cho ngày mai. Chúng ta chỉ có ngày hôm nay. Ngày hôm nay là thời gian của ân sủng, là cơ hội để hoán cải. Trì hoãn sự sám hối là một trò đùa nguy hiểm với vận mệnh vĩnh cửu của chính mình. Chúng ta thường sống như thể mình có cả ngàn năm trước mắt, chúng ta trì hoãn việc làm hòa với Chúa, trì hoãn việc tha thứ cho anh em, trì hoãn việc từ bỏ một thói quen tội lỗi. Chúng ta tự nhủ: "Để mai tính", "Còn kịp chán". Nhưng Tin Mừng hôm nay nói với chúng ta: "Không! Ngay bây giờ! Nếu không, các ông cũng sẽ chết hết y như vậy".
Khi nhìn vào thế giới xung quanh, chúng ta thấy biết bao tháp Si-lô-ác đang sụp đổ. Đó là những cơn đại dịch, những cuộc chiến tranh phi nghĩa, những thảm họa thiên nhiên, những tai nạn giao thông thảm khốc, những căn bệnh hiểm nghèo ập đến với người trẻ. Chúng ta cũng thấy biết bao "Phi-la-tô" thời hiện đại, những kẻ gieo rắc bạo lực, bất công, áp bức, cướp đi sinh mạng và nhân phẩm của người khác. Mỗi khi chúng ta nghe một bản tin về một bi kịch, phản ứng tự nhiên của chúng ta có thể là tò mò, là thương xót, là sợ hãi, hoặc thậm chí là phán xét. Nhưng lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta có một phản ứng khác: hãy để bi kịch của tha nhân trở thành lời nhắc nhở cho sự hoán cải của chính mình.
Chúng ta đừng tưởng rằng mình tốt lành hơn những nạn nhân của chiến tranh, hay đạo đức hơn những người chết vì thiên tai. Chúng ta còn sống, đơn giản vì Chúa còn thương. Chúng ta còn thở, đơn giản vì Chúa còn kiên nhẫn. Nhưng lòng kiên nhẫn đó không phải là vô tận. Sự bình an chúng ta đang hưởng không phải là một giấy phép để sống buông thả. Trái lại, nó là một thời gian ân sủng quý báu để chúng ta chấn chỉnh lại cuộc đời. Chúng ta có đang lãng phí thời gian ân sủng này không? Chúng ta có đang sống trong sự tự mãn, cho rằng mình "ổn", mình không cần sám hối, chỉ có "những kẻ kia" mới là tội nhân?
Đức Giê-su không muốn chúng ta sống trong sợ hãi, nhưng Ngài muốn chúng ta sống trong sự thật. Sự thật là chúng ta yếu đuối và tội lỗi. Sự thật là cuộc đời này hữu hạn. Sự thật là chúng ta cần lòng thương xót của Chúa mỗi ngày. Và sự thật là lời mời gọi sám hối là tiếng gọi của tình yêu. Thiên Chúa không muốn bất cứ ai phải hư mất. Ngài cảnh báo chúng ta không phải để dọa nạt, mà là để cứu vớt. Giống như người cha thấy con mình đang đi về phía vực thẳm, Ngài la lên: "Dừng lại! Quay lại mau!". Tiếng la đó có thể làm chúng ta giật mình, nhưng đó là tiếng la của tình phụ tử.
Chúng ta thường nghĩ sám hối là một điều gì đó u buồn, tiêu cực, là chỉ nhìn vào tội lỗi. Nhưng thực ra, sám hối là hành động tích cực và giải thoát nhất. Sám hối là đập vỡ xiềng xích của quá khứ, là mở cửa cho tương lai. Sám hối là trút bỏ gánh nặng của tội lỗi để nhận lấy sự nhẹ nhàng của ân sủng. Đó là một cuộc trở về nhà Cha, nơi luôn có tiệc mừng chờ đón. Khi chúng ta từ chối sám hối, chúng ta không chỉ xúc phạm đến Thiên Chúa, mà còn đang tự làm khổ chính mình, tự giam mình trong bóng tối của sự kiêu ngạo và ích kỷ.
Những người Ga-li-lê và những nạn nhân ở Si-lô-ác đã không còn cơ hội để sám hối. Cái chết ập đến với họ quá bất ngờ. Nhưng chúng ta, những người đang nghe lời Chúa hôm nay, chúng ta vẫn còn cơ hội. Hơi thở chúng ta đang hít thở chính là cơ hội đó. Trái tim đang đập trong lồng ngực chúng ta là cơ hội đó. Mỗi buổi sáng thức dậy là một cơ hội mới. Đừng phung phí nó. Đừng để bi kịch của người khác trôi qua tai chúng ta như một tin tức thời sự, rồi nhanh chóng bị lãng quên. Hãy để nó thấm vào tim, hãy để nó lay động tâm hồn, hãy để nó thúc giục chúng ta quỳ xuống trước Thánh Thể và thưa lên: "Lạy Chúa, con là kẻ tội lỗi. Xin thương xót con".
Lời cảnh báo của Đức Giê-su không phải là một lời kết án, mà là một lời mời gọi của lòng thương xót. Ngài nói với chúng ta về cái chết không phải để chúng ta tuyệt vọng, mà để chúng ta khao khát sự sống. Ngài vạch trần sự mong manh của kiếp người không phải để chúng ta bi quan, mà để chúng ta bám chặt vào một điều duy nhất vững bền, đó là chính Ngài. Những người đến báo tin cho Chúa có thể nghĩ rằng họ đang nói về tội lỗi của người khác. Nhưng Chúa Giê-su đã lật ngược vấn đề, buộc họ phải đối diện với tội lỗi của chính mình.
Hôm nay, chúng ta cũng đến nhà thờ. Chúng ta cũng mang theo những câu chuyện của thế giới, những bất an, những lo lắng, những phán xét. Và Chúa cũng nói với từng người chúng ta: "Con tưởng con tốt hơn họ sao? Nếu con không sám hối, con cũng sẽ chết như vậy". Chúng ta hãy lắng nghe tiếng gọi cấp bách này. Đừng chai cứng cõi lòng. Đừng tự mãn với sự an toàn tạm bợ của mình. Hãy nhận ra rằng tất cả chúng ta đều là những tội nhân đang cần lòng thương xót. Tất cả chúng ta đều đang đứng trước một lựa chọn cấp bách: sám hối để được sống, hoặc cố chấp để phải chết.
Xin Chúa Thánh Thần soi sáng cho chúng ta thấy được thực trạng tâm hồn mình. Xin cho chúng ta can đảm để xé bỏ lớp vỏ công chính giả tạo, can đảm để nhìn nhận tội lỗi mình, và can đảm để chạy đến với lòng thương xót vô biên của Chúa. Xin cho chúng ta biết dùng thời gian ân sủng còn lại một cách khôn ngoan, không phải để phán xét thế giới, mà để hoán cải bản thân và làm chứng cho tình yêu cứu độ của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR.
LÒNG KIÊN NHẪN CỦA NGƯỜI LÀM VƯỜN
Anh chị em thân mến, ngay sau lời cảnh báo khẩn thiết về sự cần thiết phải sám hối, Đức Giê-su đã kể cho chúng ta nghe một dụ ngôn. Dụ ngôn này như một sự tiếp nối, một sự giải thích sâu hơn về mối tương quan giữa lòng thương xót của Thiên Chúa và sự đáp trả của con người. Nếu phần đầu (Lc 13:1-5) là tiếng chuông cảnh tỉnh về sự cấp bách, thì phần thứ hai (Lc 13:6-9) là một bức tranh tuyệt đẹp về lòng kiên nhẫn đầy hy vọng của Thiên Chúa. Đó là dụ ngôn về cây vả không sinh trái.
Câu chuyện bắt đầu với một bối cảnh rất quen thuộc: “Người kia có một cây vả trồng trong vườn nho mình”. Cây vả được trồng trong vườn nho. Đây là một chi tiết quan trọng. Vườn nho, trong Cựu Ước, là hình ảnh của dân Israel, dân riêng được Thiên Chúa tuyển chọn. Cây vả được trồng trong vườn nho là một hình ảnh về sự ưu ái đặc biệt. Nó không phải là một cây mọc dại ven đường, nhưng là một cây được nâng niu, được đặt ở một vị trí tốt nhất, được hưởng mọi sự chăm sóc. Hình ảnh này nói về chính chúng ta. Mỗi người chúng ta là một cây vả được Thiên Chúa trồng trong vườn nho của Ngài là Hội Thánh. Chúng ta được lãnh nhận bí tích Rửa Tội, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Thánh Thể, được sống trong cộng đoàn đức tin, được hưởng biết bao ơn lành. Chúng ta được ưu ái hơn rất nhiều người.
Người chủ vườn, tượng trưng cho Thiên Chúa Cha, đến tìm trái trên cây vả. Đây là một sự mong đợi chính đáng. Thiên Chúa trồng chúng ta trong vườn của Ngài không phải để chúng ta chiếm một chỗ cho đẹp, nhưng là để chúng ta sinh hoa kết trái. Ngài mong đợi ở chúng ta những hoa trái của sự thánh thiện, hoa trái của bác ái, của công bình, của niềm vui và bình an. Ngài đầu tư ân sủng vào cuộc đời chúng ta và Ngài có quyền chờ đợi một sự đáp trả. Nhưng thực tế phũ phàng: “Bác ta ra cây tìm trái mà không thấy”.
Sự thất vọng của người chủ vườn được thể hiện rõ: “Anh coi, đã ba năm nay tôi ra cây vả này tìm trái, mà không thấy”. Ba năm. Con số ba năm gợi lên nhiều ý nghĩa. Đó có thể là thời gian sứ vụ công khai của Đức Giê-su. Ba năm Ngài miệt mài gieo vãi Lời Hằng Sống trên mảnh đất Israel, nhưng đáp lại là sự cứng lòng, sự từ chối. Ba năm cũng là một khoảng thời gian đủ dài để chứng minh sự kiên nhẫn. Người chủ đã kiên nhẫn. Ông không đến một lần rồi bỏ đi. Ông đến năm này qua năm khác. Nhưng sự kiên nhẫn cũng có giới hạn. Khi sự chờ đợi không được đáp lại, sự thất vọng biến thành một quyết định dứt khoát: “Vậy anh chặt nó đi, để làm gì cho hại đất?”.
Đây là logic của sự công bằng. Một cây không sinh trái thì không còn lý do gì để tồn tại. Nó không chỉ vô ích, mà còn "làm hại đất". Nó chiếm chỗ của cây khác, nó hút chất dinh dưỡng của đất mà không đem lại lợi ích gì. Trong đời sống thiêng liêng cũng vậy. Một cuộc đời khô cằn, không sinh hoa trái bác ái, không làm chứng cho Chúa, thì không chỉ là một cuộc đời vô dụng, mà còn đang chiếm lấy không gian, thời gian, và ân sủng mà đáng lẽ có thể được ban cho người khác. Sự vô cảm, sự ích kỷ, sự hờ hững của chúng ta là một gánh nặng cho cộng đoàn, làm "hại đất" trong vườn nho của Chúa. Lệnh "chặt nó đi" là bản án của sự công bằng nghiêm minh.
Nhưng ngay khi bản án của sự công bằng vừa được tuyên bố, thì lòng thương xót lập tức lên tiếng. Người làm vườn, hình ảnh tuyệt vời của Đức Giê-su Kitô, Đấng Trung Gian duy nhất, đã can thiệp. Ông không tranh cãi với người chủ về sự công bằng. Ông không bảo vệ cây vả, không nói rằng nó không có lỗi. Ông biết cây vả đó là một sự thất bại. Nhưng thay vì đồng ý với bản án, ông lại cầu xin: “Thưa ông, xin cứ để nó lại năm nay nữa”. Lời cầu xin này cho thấy một tình yêu kỳ diệu. Người làm vườn yêu quý cây vả đó, dù nó cằn cỗi.
Lời cầu xin của Đức Giê-su không phải là một lời xin tha bổng vĩnh viễn. Ngài không xin xóa bỏ sự công bằng, nhưng Ngài xin một sự gia hạn. “Năm nay nữa” – một năm ân sủng, một cơ hội cuối cùng. Đây chính là thời gian chúng ta đang sống. Cuộc đời của mỗi chúng ta là một "năm nay nữa" mà Đức Giê-su đã van xin cho chúng ta từ Chúa Cha. Chúng ta còn tồn tại trên đời này không phải vì chúng ta xứng đáng, không phải vì chúng ta tài giỏi hay đạo đức, mà đơn giản là vì Đức Giê-su đang cầu bầu cho chúng ta. Mỗi ngày chúng ta thức dậy là một ngày được gia hạn bởi lòng thương xót của Ngài.
Điều cảm động nhất là người làm vườn không chỉ xin gia hạn thời gian. Ông còn hứa sẽ làm tất cả những gì có thể để cứu cây vả. “Tôi sẽ vun xới chung quanh, và bón phân cho nó”. Ông không chỉ đứng đó cầu nguyện, ông hành động. Ông sẵn sàng làm công việc vất vả, dơ bẩn nhất. "Vun xới chung quanh" nghĩa là phá vỡ lớp đất chai cứng chung quanh gốc. Trong đời sống chúng ta, đó là lớp đất của thói quen tội lỗi, của sự kiêu ngạo, của sự lười biếng, của những định kiến. Chúa Giê-su, qua Hội Thánh, qua các biến cố cuộc đời, qua những thử thách, Ngài đang "vun xới" chúng ta. Đó có thể là một quá trình đau đớn. Bị xới lên, bị bóc trần gốc rễ, không hề dễ chịu. Nhưng đó là điều cần thiết để ân sủng có thể thấm vào.
Và rồi Ngài "bón phân". Phân là thứ hôi thối, bị coi là rác rưởi. Nhưng nó lại mang mầm sống. Hình ảnh này thật mạnh mẽ. Đức Giê-su đã lấy chính sự "hôi thối" của thế gian, lấy chính tội lỗi của chúng ta, và biến nó thành phân bón. Trên thập giá, Ngài đã gánh lấy mọi rác rưởi của nhân loại. Ngài đã tự mình trở thành "phân bón" khi chấp nhận cái chết ô nhục nhất, để từ cái chết đó, sự sống mới được nảy sinh. Máu và Nước chảy ra từ cạnh sườn Ngài là dòng phân bón ân sủng tưới gội tâm hồn khô cằn của chúng ta. Mỗi bí tích, mỗi Lời Chúa, mỗi hành động bác ái, là một liều phân bón mà Ngài đổ vào cuộc đời chúng ta, với hy vọng chúng ta sẽ sinh trái.
Người làm vườn đã làm tất cả. Ngài đổ mồ hôi, công sức, và cả chính mạng sống mình cho cây vả. Ngài không bỏ cuộc sau ba năm thất bại. Ngài vẫn hy vọng. Tình yêu của Ngài là một tình yêu cố chấp, một tình yêu không chấp nhận thất bại. Ngài tin tưởng vào khả năng của cây vả. Ngài tin rằng với sự chăm sóc của Ngài, cây vả cằn cỗi nhất cũng có thể trổ sinh hoa trái. Đây là niềm hy vọng của Đức Giê-su dành cho mỗi người chúng ta. Dù chúng ta có tội lỗi, khô khan, nguội lạnh đến đâu, Ngài vẫn tin rằng chúng ta có thể thay đổi. Ngài vẫn đang miệt mài vun xới và bón phân.
Dụ ngôn kết thúc với một câu nói bỏ lửng, đầy kịch tính: “May ra sang năm nó có trái, nếu không thì ông sẽ chặt nó đi”. Người làm vườn đã làm hết sức mình. Giờ đây, trách nhiệm thuộc về cây vả. Thời gian gia hạn là có hạn. Lòng kiên nhẫn của Thiên Chúa là vô biên, nhưng thời gian để con người đáp lại thì hữu hạn. "Năm nay nữa" sẽ qua đi. Và nếu sau tất cả nỗ lực cứu vớt của người làm vườn, sau tất cả ân sủng được ban phát, mà cây vả vẫn cố chấp cằn cỗi, thì nó phải đối diện với sự công bằng. Đáng chú ý, người làm vườn nói: "...thì ông sẽ chặt nó đi". Ông không nói "tôi sẽ chặt". Ông tôn trọng quyết định công bằng của người chủ. Lòng thương xót không xóa bỏ sự công bằng, nhưng trì hoãn nó và tạo mọi điều kiện để sự công bằng không cần phải thi hành.
Câu chuyện kết thúc mà không cho chúng ta biết số phận của cây vả. Năm sau nó có trái hay không? Đức Giê-su cố tình để một cái kết mở. Tại sao? Bởi vì cây vả đó chính là tôi, là bạn, là mỗi người chúng ta đang nghe Lời Chúa hôm nay. Cái kết của dụ ngôn đang được viết tiếp bởi chính cuộc đời của chúng ta. Chúng ta sẽ là cây vả sinh trái hay cây vả bị chặt đi?
Dụ ngôn này, vì thế, vừa là một niềm an ủi lớn lao, vừa là một lời cảnh báo nghiêm khắc. An ủi, vì chúng ta biết mình có một Đấng Bảo Trợ vĩ đại là Đức Giê-su. Ngài luôn ở bên cạnh Chúa Cha để cầu bầu cho chúng ta, để xin cho chúng ta thêm thời gian. Ngài đang làm mọi cách để cứu chúng ta. Dù chúng ta có thất bại bao nhiêu lần, Ngài vẫn không bỏ cuộc. Nhưng cũng là cảnh báo, vì "năm nay nữa" không phải là mãi mãi. Chúng ta không thể lợi dụng lòng thương xót của Chúa để sống buông thả. Chúng ta không thể cứ trơ ì trong sự khô cằn của mình. Chúng ta phải đáp lại nỗ lực "vun xới" và "bón phân" của Ngài.
Chúng ta phải tự hỏi mình: Tôi đang là cây vả như thế nào trong vườn nho của Chúa? Tôi có đang sinh hoa kết trái không? Hoa trái của tôi là gì? Đó có phải là tình yêu thương, sự tha thứ, lòng khiêm nhường, sự phục vụ không? Hay tôi chỉ là một cây vả sum suê lá (những hình thức đạo đức bên ngoài) mà không có chút trái ngọt nào (một tâm hồn biến đổi)? Tôi có nhận ra Chúa đang "vun xới" tôi qua những khó khăn, thử thách không? Tôi có đón nhận "phân bón" là Lời Chúa và các Bí tích không? Hay tôi đang kháng cự lại ân sủng, đang để cho đất tâm hồn mình ngày càng chai cứng?
Chúng ta đang sống trong "năm nay nữa". Đây là Mùa Chay, thời gian ân sủng, thời gian thuận tiện để hoán cải. Đây là thời gian người làm vườn đang đặc biệt vun xới và bón phân cho chúng ta. Đừng để Mùa Chay này trôi qua một cách vô ích. Đừng để lời cầu bầu của Đức Giê-su cho chúng ta trở nên uổng phí. Hãy cộng tác với Ngài. Hãy để cho ân sủng phá vỡ sự cứng cỏi của chúng ta. Hãy quyết tâm sinh một hoa trái cụ thể, dù là nhỏ bé. Đó có thể là một nụ cười với người mình không ưa, một lời nói tử tế với gia đình, một sự hy sinh thầm lặng, một quyết tâm từ bỏ một tội lỗi.
Dụ ngôn không cho biết kết quả của cây vả, nhưng Tin Mừng cho chúng ta biết kết quả của người làm vườn. Người làm vườn đó, vì yêu thương cây vả, đã chấp nhận bị "chặt đi" thay cho cây vả. Trên thập giá, Đức Giê-su đã chịu bản án của sự công bằng để chúng ta được hưởng lòng thương xót. Ngài đã chết để chúng ta được sống, và sống dồi dào, sống để sinh hoa kết trái. Xin cho chúng ta ý thức được tình yêu vô bờ bến đó, và đáp lại bằng một cuộc đời hoán cải, một cuộc đời đầy ắp hoa trái thánh thiện, để làm vinh danh Chúa Cha và làm chứng cho lòng kiên nhẫn cứu độ của người Làm Vườn Giê-su. Amen.
Lm. Anmai, CSsR