Tiếng nói biệt ly - Giữ lấy tâm hồn giữa thế gian
- T4, 04/06/2025 - 06:24
- Lm Giuse THÁNH GIÁ
Thứ ba tuần 7 phục sinh
BÀI GIẢNG: TIẾNG NÓI BIỆT LY – NGÔN NGỮ CỦA TÌNH YÊU DÂNG HIẾN
“Giờ đã đến” – đó không chỉ là một khoảnh khắc lịch sử, mà là một chiều sâu hiện sinh. Đó là giờ của tình yêu trưởng thành, giờ của từ biệt, của hiến tế – và là giờ của linh hồn trở về với chân lý đời mình.”
⸻
I. Lời từ biệt – nơi con người chạm đến chính mình
Có một nỗi im lặng thiêng liêng bao phủ hai diễn từ biệt ly trong phụng vụ hôm nay. Đó không phải là sự im lặng của trốn chạy, mà là sự yên tĩnh thẳm sâu khi một con người đứng trước lằn ranh mỏng manh giữa còn và mất, giữa sống và trao hiến, giữa “tôi” và “tôi cho đi”.
Thánh Phaolô trong sách Công vụ Tông đồ (Cv 20,17–27) như một người cha già biết mình sắp đi xa, ông không nói lời hùng hồn, mà nói bằng trái tim đã bị mài mòn bởi yêu thương và phục vụ. Những lời của ngài là lời của một linh mục già: không khoe công trạng, mà chỉ nói đến giọt lệ, thử thách, trung tín và hoàn tất hành trình. Phaolô không chạy trốn đau khổ – ngài ôm lấy nó như một phần không thể thiếu của ơn gọi tông đồ.
Còn trong Tin Mừng Gioan (Ga 17,1–11a), Đức Giêsu không nói với các môn đệ nữa, nhưng nói với Cha, trong một lời nguyện trĩu nặng linh hồn. Đây là lời cầu nguyện của một người Con bước vào đêm tối – không chỉ đêm của thế gian, mà là đêm trong chính lòng mình. Đức Giêsu biết “giờ đã đến”, và Giờ ấy chính là giờ tự huỷ, để Tình yêu Thiên Chúa được mặc khải trọn vẹn.
⸻
II. Phân tâm học biệt ly: giữa nỗi sợ và lòng tin
Trong diễn từ của Phaolô và Giêsu, chúng ta thấy hiện lên rõ nét cấu trúc tâm lý của biệt ly:
• Nỗi sợ mất mát: Phaolô biết mình “sẽ không còn được thấy mặt anh em nữa” – đây là một trong những hình ảnh mạnh nhất về sự mất mát gắn liền với tình cảm và thân xác. Ông cảm được sự trống trải của sự vắng mặt, nỗi đau của việc không hiện diện bên người mình yêu thương.
• Lòng tin vào ý nghĩa của khổ đau: Cả hai nhân vật đều bước vào đau khổ không với đau đớn nạn nhân, mà với ý thức của người tự do chọn lựa. Điều này mang đậm dấu ấn của tâm linh Kitô giáo: khổ đau không phải là ngẫu nhiên, mà là được “ôm lấy” như một phần của tình yêu tự hiến.
Theo phân tâm học (Freud và Lacan), con người luôn vật lộn với nỗi bất toàn – bị tách lìa, bị thiếu, bị mất. Nhưng Kitô giáo không dừng lại ở đó: sự thiếu ấy là điều kiện để tình yêu lớn lên. Tình yêu trưởng thành nhất không phải là nắm giữ, mà là biết buông tay – như Phaolô rời xa cộng đoàn, như Giêsu đi vào cuộc Vượt Qua.
⸻
III. Nhân học hiện sinh: con người là hữu thể biết chia tay
Martin Heidegger nói: “Con người là hữu thể hướng về cái chết”. Điều này không bi quan, nhưng rất thực. Chỉ khi đối diện với sự từ biệt – nghĩa là đối diện với hữu hạn của hiện sinh – thì con người mới thực sự sống.
Trong diễn từ từ biệt, Phaolô và Giêsu không né tránh cái chết. Họ không cầu cho khỏi chết, mà cầu cho cái chết ấy có ý nghĩa, để trở thành lời nói cuối cùng của tình yêu trọn vẹn.
Tâm linh Kitô giáo không phải là chối bỏ thân phận, mà là đi xuyên qua nó với đức tin. Cái chết của Đức Giêsu không phải là kết thúc, mà là khởi đầu – bởi vì Ngài đã biến cuộc chia tay thành giao ước, đã biến cái chết thành hiến lễ.
⸻
IV. Cái đẹp của sự trao hiến: nhân vị trong ánh sáng Thánh Thần
Trong cả hai diễn từ, chúng ta nhận ra một điều lạ lùng: chẳng ai cô đơn cả, vì cả hai đều đặt mình trong tương quan:
• Phaolô nói về “Chúa Giêsu”, “ân sủng”, “Thánh Thần”, “anh em”.
• Giêsu nói với “Cha”, về “vinh quang”, và về “những kẻ Cha đã ban cho Con”.
Con người không tự mình sống và chết. Tất cả chỉ có ý nghĩa khi được nối kết trong tình yêu – một tình yêu có thật, có đau, có nước mắt, có thân xác, và cuối cùng là có ơn cứu độ.
⸻
V. Lời kết: Đi để ở lại
Thật lạ, trong Tin Mừng Gioan, Đức Giêsu nói: “Con không còn ở trong thế gian, nhưng họ còn ở trong thế gian, và Con đến cùng Cha.” – như thể Ngài đã đi rồi, nhưng Ngài vẫn ở lại trong tình yêu của mình.
Phaolô cũng vậy, dù chia tay, nhưng di sản của ngài không là giáo lý, mà là chính bản thân ngài đã trao hiến trọn vẹn.
Đó là chân lý sâu xa nhất: người ra đi trong tình yêu thì không bao giờ vắng mặt.
⸻
LỜI NGUYỆN KẾT:
Lạy Chúa Giêsu,
Xin dạy con biết sống những giờ phút cuối cùng của mỗi ngày,
như Phaolô đã sống trọn vẹn sứ vụ cho đến giọt cuối cùng.
Xin cho con can đảm bước vào “Giờ của con”,
với trái tim rộng mở, với lòng tin rằng:
Trong đau khổ có Tình yêu,
Trong biệt ly có Sự sống,
Và trong thinh lặng, có tiếng của Thiên Chúa đang gọi con trở về.
Amen.
++++++++++++
Thứ tư tuần 7 phục sinh
BÀI GIẢNG : “GIỮ LẤY TÂM HỒN GIỮA THẾ GIAN”
(Dựa trên Cv 20, 28-38; Tv 67; Ga 17, 11b-19)
“Lạy Cha chí thánh, xin gìn giữ họ trong danh Cha… để họ nên một như chúng ta.” (Ga 17,11b)
⸻
I. Từ lời trăn trối của một con người đã thấu hiểu bóng tối
Phaolô trong Công vụ hôm nay như một người cha già bên bờ hoàng hôn, đứng nhìn đàn con mình trên bãi biển đời, khẩn khoản nói lời cuối trước khi bước vào bóng tối. “Tôi biết rằng sau khi tôi đi, sẽ có những sói dữ đến.” (Cv 20,29)
Không phải là lời một người sợ hãi, mà là lời của một linh hồn từng băng qua sa mạc hoang vắng của chính mình, và nay, với trái tim đầy tỉnh thức, ông dặn dò những người ở lại: “Anh em hãy coi sóc chính mình và toàn thể đoàn chiên.”
Coi sóc chính mình – đó là một công việc tâm linh nghiêm cẩn.
Đó là lời mời vào chiều sâu nội tâm, nơi những hỗn độn, dục vọng, mặc cảm và ảo tưởng vần vũ không kém gì những “sói dữ” bên ngoài. Freud từng nói rằng, phần lớn con người sống trong cơ chế “phủ nhận”, còn Jung cảnh báo rằng “chúng ta không trở nên khai sáng bằng việc tưởng tượng ra hình ảnh ánh sáng, mà bằng việc làm sáng tỏ bóng tối bên trong.”
Phaolô không bảo người ta bảo vệ bằng vũ khí hay chiến thuật, mà bằng việc “coi sóc linh hồn mình”, như một bác sĩ tâm linh đang trực đêm bên giường bệnh của bản ngã.
⸻
II. Giữ lấy sự hiệp nhất – trong một thế giới phân mảnh
Chúng ta đang sống trong một thế giới tán mảnh – về bản thể, cảm xúc và cả tâm thức. Cái tôi hiện sinh bị kéo về muôn phía: công việc, mạng xã hội, dục vọng, ám ảnh thành công, cảm giác thiếu vắng căn tính. Tựa như đám trẻ mồ côi trong đêm, chúng ta dễ bị rơi vào cơn đói của “cái nhìn người khác”, quên mất rằng linh hồn cần một mái nhà an toàn.
Chính trong bối cảnh đó, lời cầu nguyện của Đức Giêsu vang lên:
“Lạy Cha, xin gìn giữ họ… để họ nên một, như chúng ta là một.” (Ga 17,11b)
Ngài không xin Cha đưa họ ra khỏi thế gian, nhưng gìn giữ họ khỏi ác thần.
Thật sâu sắc và mang đầy tính hiện sinh. Không phải “trốn chạy cuộc đời” mà là sống giữa nó – với một chiều sâu nội tâm đủ vững, để không tan biến vào nó. Không phải rút lui về tu viện, nhưng là xây một tu viện bên trong mình, nơi linh hồn có thể nương náu khi thế giới ngoài kia gào thét.
Sống đời nhân bản là vậy: giữa chợ đời mà không lạc mất mình. Đó không phải sự vô cảm, mà là năng lực yêu thương không lệ thuộc. Không bị “đồng hóa” nhưng cũng không “chống đối,” mà là biến mình thành men, thành muối – hiện diện một cách thẳm sâu.
⸻
III. Tâm lý của người được sai đi – “Họ không thuộc về thế gian”
Trong lời cầu nguyện, Đức Giêsu nhấn mạnh:
“Con đã truyền lại cho họ lời của Cha, và thế gian ghét họ, vì họ không thuộc về thế gian.”
Có một nỗi cô đơn khôn nguôi trong hành trình đức tin đích thực: đó là cô đơn của người được sai đi, của kẻ thuộc về một thực tại vượt khỏi trật tự của cái nhìn thống trị.
Càng bước sâu vào ánh sáng, người ta càng thấy rõ bóng tối trong mình và trong thế giới. Càng yêu mến sự thật, người ta càng cảm thấy lạc lõng giữa một nền văn hóa ồn ào, nông cạn và vụ lợi. Đó là nỗi cô đơn thánh – không phải do bị bỏ rơi, mà vì ta mang một ánh sáng chưa ai nhận ra.
Đức Giêsu đã không tránh né điều này, cũng không xoa dịu nó bằng những hứa hẹn trần gian. Ngài chỉ xin Cha: “Xin thánh hiến họ trong sự thật.”
Thánh hiến – tức là tách riêng ra để được thuộc trọn về một điều gì đó vĩnh cửu. Đó là lời mời của ơn gọi: từ bỏ ảo tưởng để sống thật, từ bỏ đồng hóa để được tự do, từ bỏ kiểm soát để biết phó thác.
⸻
IV. Thiên Chúa – sức mạnh bên trong kẻ yếu mềm
Thánh Vịnh hôm nay không ca ngợi quyền lực ngoại tại, mà là một khúc ngợi ca thần lực nội tâm:
“Lạy Chúa, xin tỏ bày sức mạnh của Ngài…
Thiên Chúa Đấng ban sức mạnh và uy quyền cho dân Ngài.” (Tv 67)
Uy quyền không phải là sự thống trị, mà là năng lực làm chủ được tâm hồn, giữ được phẩm giá và tình yêu trong hoàn cảnh đổ vỡ.
Người môn đệ đích thực không hẳn là người không sợ, mà là người biết “ở lại trong sự thật” ngay cả khi sợ hãi. Chính họ, trong thinh lặng, trở nên “muối của đất” – không ai thấy nhưng âm thầm gìn giữ sự sống không mục ruỗng.
⸻
V. Kết luận: Tỉnh thức và yêu thương giữa hoàng hôn thế gian
Hãy nghe lại lời Phaolô: “Tôi đã không bao giờ tham vàng bạc hay áo xống của ai… tôi đã làm việc bằng đôi tay của mình để giúp những người yếu đuối…”
Đó là lời của một người đã chữa lành mình qua yêu thương tha nhân, đã không để cơn khát quyền lực bóp nghẹt linh hồn. Một người biết khóc giữa những người thân yêu, rồi ra đi trong tự do và bình an.
Người môn đệ thật sự không cần chứng minh, không cần nổi bật. Họ chỉ cần được “gìn giữ trong danh Cha” – như một đứa trẻ ngủ yên trong lòng mẹ giữa đêm giông bão.
Xin cho mỗi người chúng ta, giữa những dằn vặt của nội tâm và xô bồ của thế gian, vẫn giữ được ngọn lửa hiệp nhất, sự tỉnh thức của linh hồn, và trái tim biết yêu thương.