Nhảy đến nội dung

Tình yêu của người mục t- Lời mời gọi yêu thương

THỨ BA TUẦN 2 MV

THỨ BA TUẦN 2 MV

Tình yêu của người mục tử và giá trị của linh hồn bé mọn

Lời Đức Giêsu Kitô phán cùng các môn đệ trong đoạn Tin Mừng này không chỉ là một câu chuyện minh họa về nghề chăn chiên, mà là một mặc khải sâu sắc về trái tim của Thiên Chúa, về bản chất của Người Cha hằng ngự trên trời. “Anh em nghĩ sao? Ai có một trăm con chiên mà có một con đi lạc, lại không để chín mươi chín con kia trên núi mà đi tìm con chiên lạc sao?” ($Mt$ 18, 12). Dụ ngôn này, tuy ngắn gọn và quen thuộc, lại chứa đựng một sự nghịch lý thiêng liêng và một sự nhấn mạnh mang tính cách mạng về giá trị của mỗi linh hồn. Nó mời gọi chúng ta không chỉ dừng lại ở bề mặt của câu chuyện, mà phải đào sâu vào chiều kích thần học: lý do cho hành động bất chấp mọi quy tắc quản lý và logic thông thường của người Mục Tử.

Người Mục Tử trong dụ ngôn này, hiển nhiên, chính là Thiên Chúa Cha, được Đức Giêsu mạc khải, và Người Mục Tử nhân lành là chính Đức Giêsu. Chín mươi chín con chiên đang ở nơi an toàn đại diện cho những gì đã được bảo toàn, được kiểm soát, được tính toán. Nhưng tâm điểm của câu chuyện không nằm ở sự an toàn của số đông, mà nằm ở sự nguy hiểm của số ít: một con chiên đi lạc. Sự lạc mất này không chỉ là một tai nạn địa lý, mà là một sự tan vỡ về mối quan hệ, một sự tổn thương trong cộng đồng. Chiên lạc là hình ảnh của mỗi người chúng ta khi ta rời xa quỹ đạo của ân sủng, khi ta tự cô lập mình trong sai lầm, hay khi ta lạc lối giữa những cám dỗ và phiền muộn của cuộc đời. Chúng ta lạc mất không phải vì Mục Tử bỏ rơi, mà vì sự yếu đuối, sự thiếu cảnh giác hoặc sự bướng bỉnh của chính mình.

Điều đáng kinh ngạc trong dụ ngôn này chính là hành động của Người Mục Tử. Theo lẽ thường, một người chủ sẽ cân nhắc về sự mất mát và lợi ích. Mất một trên một trăm có thể chấp nhận được, nhất là khi việc đi tìm lại tiềm ẩn nguy cơ cho chính người đi tìm và cả chín mươi chín con chiên đã được giao phó cho sự an toàn trên núi cao. Nhưng Người Mục Tử của chúng ta đã làm một điều hoàn toàn khác biệt: Ngài để lại tất cả để đi tìm một. Đây không phải là sự thiếu trách nhiệm đối với số đông, mà là sự biểu lộ Tình Yêu Tuyệt Đối đối với cá nhân. Tình yêu này không thể được chia nhỏ hay tính toán theo tỷ lệ phần trăm. Với Thiên Chúa, một con chiên không phải là một phần trăm của đàn chiên; một con chiên là toàn bộ thế giới của Mục Tử. Trong con mắt của Thiên Chúa, giá trị của một linh hồn không hề giảm sút dù nó có đi lạc xa đến đâu hay có rơi vào tình trạng tồi tệ nào.

Sự kiên nhẫn tìm kiếm này là một sự khẳng định hùng hồn về lòng xót thương vô biên. Người Mục Tử không chờ chiên tự tìm đường về, không đặt điều kiện hay yêu cầu chiên phải sám hối trước khi được cứu. Ngài chủ động dấn thân vào hành trình đầy nguy hiểm và mệt mỏi, leo qua những triền núi đá, vượt qua bóng đêm, lùng sục trong thung lũng. Hình ảnh này phá vỡ mọi ý niệm về một vị thần xa cách, lạnh lùng, chỉ quan tâm đến những người hoàn hảo. Trái lại, Thiên Chúa của chúng ta là Đấng không thể an nghỉ chừng nào con cái Ngài còn đang thất lạc. Sự tìm kiếm này là bản chất của Thiên Chúa: Người không ngừng đổ đầy ân sủng vào nơi thiếu thốn và hàn gắn những gì đã tan vỡ.

Và nếu may mà tìm được, Đức Giêsu tiếp tục, “thì Thầy bảo thật anh em, người ấy vui mừng vì con chiên đó, hơn là vì chín mươi chín con không bị lạc.” ($Mt$ 18, 13). Sự vui mừng này là đỉnh điểm của dụ ngôn, tiết lộ một khía cạnh tuyệt vời của tình yêu Thiên Chúa. Tại sao vui mừng vì một con chiên lạc hơn chín mươi chín con đã an toàn? Không phải vì chín mươi chín con kia kém giá trị, mà vì niềm vui gắn liền với sự phục hồi, với sự tái sinh, với chiến thắng của Tình Yêu trước sự mất mát. Người Mục Tử không chỉ đơn thuần là tìm lại một tài sản bị thất lạc; Ngài tìm thấy lại một phần của chính mình, một phần đã bị đe dọa bởi sự hư mất. Niềm vui ấy là niềm vui của người cha tìm lại đứa con, niềm vui của vị hôn phu tìm lại người vợ. Đó là niềm vui hoàn hảo và trọn vẹn của lòng xót thương. Sự vui mừng này còn là một lời mời gọi dành cho chúng ta, những người đã và đang ở trong đàn chiên: hãy học cách chia sẻ niềm vui của Thiên Chúa khi một người anh chị em trở về, thay vì phán xét hay ghen tị.

Đức Giêsu kết thúc dụ ngôn bằng một tuyên bố mang tính giáo huấn rất quan trọng, nối kết câu chuyện với bài học về cộng đồng và sự quan phòng: “Cũng vậy, Cha của anh em, Đấng ngự trên trời, không muốn cho một ai trong những kẻ bé mọn này phải hư mất.” ($Mt$ 18, 14). Đây là một lời khẳng định đầy quyền năng về ý muốn tối hậu của Thiên Chúa.

Ai là “những kẻ bé mọn này”? Trong bối cảnh trực tiếp của chương $Mt$ 18, Đức Giêsu đang nói về những người có tâm hồn đơn sơ như trẻ thơ, những người dễ bị cám dỗ, bị làm cớ vấp phạm, hoặc bị cộng đồng bỏ quên và coi thường. Họ là những người yếu đuối về đức tin, những người phạm tội và cảm thấy bị loại trừ, những người nghèo khổ, bị áp bức, và những người nhỏ bé trong mắt thế gian. Nhưng trong ánh mắt của Thiên Chúa, họ là những người vô giá. Ý muốn của Người Cha ngự trên trời là không một ai trong số họ—không một ai trong chúng ta, dù có bé mọn hay lạc lối đến đâu—phải hư mất.

Lời khẳng định này đặt trách nhiệm nặng nề lên vai mỗi Kitô hữu và toàn thể Giáo Hội. Nếu Người Mục Tử sẵn sàng hy sinh tất cả để tìm kiếm một người, thì chúng ta, những người thừa hưởng tình yêu và được giao phó sứ mạng của Ngài, phải có trách nhiệm tương tự. Chúng ta được mời gọi trở thành những mục tử phụ, những người nối dài cánh tay yêu thương và sự kiên nhẫn tìm kiếm của Chúa Giêsu. Điều này đòi hỏi chúng ta phải có một cái nhìn mới về người khác: không phải là đối tượng để phán xét hay chỉ trích, mà là một con chiên vô giá mà Thiên Chúa đang hết lòng mong mỏi.

Áp dụng vào đời sống chúng ta, dụ ngôn này là một lời nhắc nhở không ngừng về niềm hy vọng. Dù chúng ta có cảm thấy mình đã lạc lối bao xa, dù gánh nặng tội lỗi hay nỗi tuyệt vọng có đè nén chúng ta đến mức nào, thì tiếng gọi tìm kiếm của Người Mục Tử vẫn đang vang vọng trong thinh lặng của tâm hồn. Không có vực thẳm nào quá sâu, không có bóng tối nào quá dày để ngăn cách chúng ta khỏi tình yêu của Ngài. Chúng ta không bao giờ là “đã mất” hoàn toàn, chừng nào Người Mục Tử còn đang lùng sục. Sứ điệp của Tin Mừng là sự bảo đảm về sự quan phòng cá nhân của Thiên Chúa: Ngài không chỉ yêu nhân loại chung chung, Ngài yêu tôi và yêu bạn, từng người một, với một tình yêu độc nhất và không thể thay thế.

Hãy để dụ ngôn Con Chiên Lạc thách thức sự tiện nghi và sự an toàn trong đức tin của chúng ta. Hãy học cách nhìn nhận giá trị vô biên của mỗi linh hồn, nhất là những linh hồn đang bị lãng quên, bị tổn thương, hay đang bước đi trên con đường lầm lạc. Và quan trọng hơn hết, hãy để sự vui mừng của Mục Tử khi tìm thấy chiên lạc trở thành nguồn cảm hứng cho chúng ta. Hãy để lòng xót thương, chứ không phải sự phán xét, hướng dẫn mọi hành động của chúng ta. Vì ý muốn của Cha chúng ta là như vậy: không muốn cho một ai trong những kẻ bé mọn này phải hư mất. Và vì thế, chúng ta phải không ngừng tìm kiếm và yêu thương, cho đến khi mỗi một con chiên lạc đều được Người Mục Tử nhân lành ôm trọn trong vòng tay ấm áp của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

++++++++++

Thứ Tư tuần 2 MV

LỜI MỜI GỌI YÊU THƯƠNG: NƠI AN NGHỈ CHO NHỮNG TÂM HỒN MỆT MỎI

Lời mời gọi thiêng liêng và nhân ái nhất vang vọng qua muôn thế hệ, không phải là một mệnh lệnh gò bó hay một đòi hỏi khắt khe, mà là một tiếng gọi dịu dàng, trìu mến phát ra từ chính trái tim Đấng Cứu Độ: “Hãy đến với Ta, tất cả, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ nâng đỡ bổ sức cho các ngươi.” (Mt 11, 28). Đây không chỉ là một câu nói được ghi chép lại trong sách Phúc Âm; đây là một sự hiện diện sống động đang dang rộng vòng tay ngay lúc này, ngay tại không gian mà chúng ta đang hiện diện, tại nơi thẳm sâu nhất của mỗi tâm hồn đang chìm trong u tối, mỗi đôi vai đang oằn mình dưới sức nặng không tên. Đây là một câu mời gọi mở đầu cho một trong những đoạn văn an ủi nhất, đẹp đẽ nhất trong toàn bộ Kinh Thánh, một lời hứa dành cho nhân loại đang lạc lối và kiệt sức.

Chúng ta, những con người sống trong thế giới này, đều là những người khó nhọc và gánh nặng. Cơn khó nhọc ấy không chỉ là gánh mưu sinh vật chất, không chỉ là nỗi đau của bệnh tật, hay sự vất vả của công việc tay chân. Nếu ta nhìn vào từ gốc Hy Lạp mà Thánh Matthêu sử dụng—“kopiaō”—nó có nghĩa là làm việc đến mức kiệt sức, lao động nặng nhọc đến mức tê liệt; đó là sự vất vả không chỉ về thể xác mà còn về tâm trí. Rồi có cả “pephortismenoi”—những người bị chất gánh nặng lên vai, mang một trọng lượng đè nén, thường được dùng để chỉ gánh nặng của thuế má, nợ nần, hay những nghĩa vụ quá lớn. Trong bối cảnh Do Thái giáo thời đó, gánh nặng còn được hiểu là sự phức tạp và hà khắc của lề luật do các kinh sư và Pharisêu đặt ra, một gánh nặng của những quy tắc vụn vặt và đòi hỏi hoàn hảo khiến con người luôn cảm thấy mình là tội nhân, là kẻ thất bại. Gánh nặng này là một cái ách vô hình, nghiền nát tinh thần.

Ngày nay, chúng ta vẫn mang những cái ách tương tự, nhưng có lẽ phức tạp hơn: gánh nặng của sự lo âu về tương lai vô định trong một thế giới đầy biến động, gánh nặng của những mặc cảm tội lỗi không thể gột rửa, gánh nặng của sự cô đơn giữa một xã hội kết nối ảo, gánh nặng của những kỳ vọng xã hội và nghề nghiệp quá cao khiến ta cảm thấy mình luôn phải cố gắng đến mức không còn là chính mình. Chúng ta gồng gánh những vết thương từ quá khứ, những thất vọng chồng chất, những mối quan hệ tan vỡ, và cả cái ách của chủ nghĩa thành công mà thế giới áp đặt: phải giàu có, phải xinh đẹp, phải quyền lực. Khi chúng ta vác những gánh nặng này, chúng ta không chỉ mệt mỏi; chúng ta bị kiệt sức tâm hồn, bị mất đi khả năng cảm nhận niềm vui và bình an đích thực. Cuộc đời trở thành một hành trình dài, nơi mà mỗi bước chân đều kéo theo một sợi dây của trách nhiệm và lo toan.

Chúa Giêsu không hỏi chúng ta tại sao chúng ta mệt mỏi. Ngài không hỏi lý do tại sao chúng ta mang gánh nặng, càng không đòi hỏi chúng ta phải chứng minh sự xứng đáng hay phải sửa đổi lỗi lầm trước khi được chấp nhận. Ngài chỉ đơn giản mời gọi một cách vô điều kiện. Lời mời gọi này là một hành động của tình yêu thuần túy, một sự công nhận trọn vẹn về thân phận yếu đuối và giới hạn của con người. Ngài nhìn thấu nỗi đau ẩn giấu sau vẻ ngoài mạnh mẽ, thấy sự kiệt sức đằng sau nụ cười gắng gượng. Ngài thấy những giọt mồ hôi đang nhỏ xuống không chỉ từ trán, mà còn từ tâm hồn đang rỉ máu. Lời mời gọi này là một cửa sổ an toàn mở ra giữa cơn bão táp cuộc đời, là một ốc đảo yên tĩnh nơi sa mạc hoang vu mà không một đồng tiền hay quyền lực nào có thể mua được.

Và đi kèm với lời mời gọi ấy là Lời Hứa vĩ đại: “Ta sẽ nâng đỡ bổ sức cho các ngươi.” Từ “anapausō” trong tiếng Hy Lạp không chỉ có nghĩa là cho nghỉ ngơi, mà còn là làm tươi mới, phục hồi sức sống, đưa trở lại trạng thái cân bằng. "Nâng đỡ bổ sức" không có nghĩa là Chúa sẽ loại bỏ hoàn toàn mọi khó khăn khỏi cuộc đời chúng ta; đó không phải là một phép lạ xóa sạch mọi thử thách. Trái lại, đó là một sự can thiệp thiêng liêng vào chính trung tâm của sự mệt mỏi: khi chúng ta đến với Ngài, Ngài không cất đi gánh nặng của chúng ta, nhưng Ngài cất đi sự nặng nề của gánh nặng. Ngài không làm giảm số lượng thử thách, nhưng Ngài tăng cường sức mạnh nội tâm của chúng ta để đối diện với chúng.

Trong sự hiện diện của Ngài, sự kiệt sức không còn thống trị, vì biết rằng chúng ta không đơn độc. Sức mạnh Ngài ban không phải là sức mạnh của cơ bắp, mà là sức mạnh của bình an nội tâm vượt quá mọi sự hiểu biết, của niềm hy vọng kiên định ngay cả khi mọi thứ sụp đổ, và của tình yêu bền bỉ giúp ta vượt qua chính mình. Chúa Giêsu trở thành người đồng hành, người cùng vác với chúng ta. Ngài lấy một phần gánh nặng của chúng ta và biến nó thành một gánh nặng chung, một gánh nặng của Tình Yêu. Chính trong sự nâng đỡ này mà chúng ta tìm được sự an nghỉ đích thực—một trạng thái tâm hồn mà ngay cả khi thân xác mệt mỏi, linh hồn vẫn được bình an và được phục hồi sức mạnh.

Vậy thì, làm thế nào để chúng ta đến với Chúa Giêsu và nhận được lời hứa ấy? Ngài chỉ ra con đường, và đây là cốt lõi của bài giảng, một sự thay đổi ách: “Hãy mang lấy ách của Ta và hãy học cùng Ta, vì Ta dịu hiền và khiêm nhượng trong lòng, và tâm hồn các ngươi sẽ gặp được bình an.” Thay vì mang ách của thế gian, ách của tội lỗi, ách của sự lo lắng không cần thiết, chúng ta hãy mang lấy ách của Chúa Giêsu.

Ách của Chúa Giêsu là gì? Nó không phải là một gánh nặng mới, mà là một phương thức sống mới. Ách là một dụng cụ để hai con vật cùng kéo một cái cày; một con vật kéo, con vật kia đi theo và học cách kéo. Trong ngữ cảnh này, chúng ta là một con vật, và con vật còn lại, người dẫn dắt công việc, chính là Chúa Giêsu. Ách của Ngài là sự hiệp thông, là việc cho phép Ngài gánh phần nặng nhất của công việc. Ách của Ngài chính là sự vâng phục thánh ý Thiên Chúa với lòng tin tưởng tuyệt đối, là luật yêu thương thay thế cho luật pháp nghiêm khắc, là sự phục vụ khiêm tốn thay vì tham vọng quyền lực và kiểm soát. Khi chúng ta mang ách Ngài, gánh nặng của chúng ta không biến mất, nhưng nó trở nên hai vai cùng vác, và Ngài đảm bảo rằng cái ách này được thiết kế hoàn hảo cho chúng ta, không gây đau đớn, mà là sự hỗ trợ.

Điều kiện tiên quyết để mang ách Ngài là “hãy học cùng Ta.” Học cùng Chúa Giêsu không phải là học thuộc lòng các giáo lý phức tạp, mà là học nhân đức. Ngài đặc biệt nhấn mạnh hai nhân đức mà Ngài sở hữu: sự dịu hiềnkhiêm nhượng trong lòng. Đây là chìa khóa để gánh nặng trở nên nhẹ nhàng.

Sự khiêm nhượng của Chúa Giêsu không phải là sự tự ti hay yếu đuối, mà là sức mạnh của sự từ bỏ cái tôi, của sự đặt Thiên Chúa và người khác lên trên bản thân. Khiêm nhượng là sự thật về bản thân mình, biết rằng mình là tạo vật nhưng đồng thời được Thiên Chúa yêu thương vô bờ. Chính sự khiêm nhượng này đã khiến Ngài từ bỏ vinh quang Thiên Chúa để mặc lấy thân phận con người, đã khiến Ngài cúi xuống rửa chân cho môn đệ, đã khiến Ngài chấp nhận cái chết tủi nhục trên thập giá. Khi chúng ta học khiêm nhượng, chúng ta từ bỏ nhu cầu phải kiểm soát mọi thứ, phải luôn đúng, phải luôn thành công. Khiêm nhượng giải phóng chúng ta khỏi áp lực phải chứng minh bản thân trước mặt người khác và trước mặt Thiên Chúa, và khi đó, gánh nặng của việc giữ gìn hình ảnh hay địa vị sẽ nhẹ đi. Ta không còn phải mang vác cái ảo tưởng rằng mình là trung tâm vũ trụ hay là người phải tự mình giải quyết mọi vấn đề. Khiêm nhượng là sự thật giải phóng.

Sự dịu hiền của Ngài—hay còn gọi là hiền lành—là một sự kiên nhẫn không bao giờ cạn, là khả năng đối xử với người khác và với chính mình bằng lòng trắc ẩn, không phán xét. Chúa Giêsu không bao giờ bẻ gãy cây sậy đã dập nát, không bao giờ dập tắt tim đèn còn khói. Ngài đối xử với tội nhân bằng lòng thương xót chứ không phải bằng sự phán xét nghiêm khắc, Ngài đối xử với những kẻ phản bội bằng ánh mắt yêu thương chứ không phải bằng cơn thịnh nộ. Khi chúng ta học sự dịu hiền, chúng ta trở nên kiên nhẫn hơn với những thiếu sót của bản thân và người khác. Điều này giúp chúng ta thoát khỏi sự bực bội, sự ganh tị, và oán hận – những gánh nặng tâm hồn ghê gớm. Sự dịu hiền biến phản ứng của chúng ta từ tức giận thành cảm thông, từ đòi hỏi thành chấp nhận. Dịu hiền chính là cách mà Chúa Giêsu đã sống Tình Yêu.

Kết quả của việc mang ách và học hỏi nơi Ngài là “tâm hồn các ngươi sẽ gặp được bình an.” Đây là đích điểm, là phần thưởng cao quý nhất: Bình an của Thiên Chúa. Trong tiếng Do Thái, bình an là “shalom”, không chỉ là sự vắng mặt của chiến tranh hay xung đột, mà là sự toàn vẹn, hài hòa và thịnh vượng đích thực. Bình an này khác với sự yên tĩnh bề ngoài của thế giới; nó là một sự điềm tĩnh sâu thẳm, một sự an nghỉ trong tâm hồn ngay cả khi cơn bão vẫn đang gào thét xung quanh. Đó là sự xác tín rằng dù điều gì xảy ra, chúng ta vẫn đang ở trong vòng tay yêu thương và quan phòng của Thiên Chúa. Bình an này đến từ sự hài hòa giữa ý muốn của chúng ta với ý muốn của Ngài. Khi ta chấp nhận ách của Ngài, ta chấp nhận chương trình của Ngài, và mọi sự lo lắng đều được trao phó, nhường chỗ cho sự thanh thản.

Chính vì thế, Chúa Giêsu có thể khẳng định: “Vì ách của Ta thì êm ái và gánh của Ta thì nhẹ nhàng.” Ngài không mời chúng ta đến một cuộc đời dễ dãi, không thử thách, nhưng Ngài mời chúng ta đến một cuộc đời được Ngài đồng hành và được Tình Yêu dẫn lối. Ách êm ái vì nó được lót bằng Tình Yêu. Gánh nhẹ nhàng vì Ngài đã gánh phần nặng nhất, Ngài đã chịu gánh lấy tội lỗi và đau khổ của nhân loại trên thập giá, để giờ đây, gánh nặng của chúng ta chỉ còn là gánh nặng của sự yêu thương và phục vụ, một gánh nặng mà khi ta vác nó càng nặng, tâm hồn lại càng cảm thấy nhẹ nhõm và tự do.

Hôm nay, ngay lúc này, chúng ta được mời gọi để thực hiện một hành vi của đức tin và sự buông bỏ. Hãy đặt xuống những gánh nặng riêng, những gánh nặng giả tạo, những gánh nặng của sự kiêu ngạo muốn tự làm mọi thứ mà thế giới đã đặt lên vai chúng ta. Hãy đáp lại lời mời gọi này bằng một hành động khiêm nhường và tin tưởng. Hãy đến với Chúa Giêsu, mang lấy ách yêu thương của Ngài và học nơi Ngài sự dịu hiền và khiêm nhượng. Chính trong sự vâng phục và học hỏi ấy, chúng ta sẽ thực sự tìm thấy nơi nương náu và sự bổ sức mà tâm hồn khao khát, và bình an shalom của Ngài sẽ thấm đẫm trong tâm can chúng ta, biến gánh nặng đời thường thành một công cụ dẫn chúng ta đến sự giải thoát đích thực.

Đây là lời mời gọi muôn thuở, lời hứa không bao giờ thất bại, và là con đường duy nhất dẫn đến sự nghỉ ngơi trọn vẹn cho những tâm hồn mệt mỏi. Lạy Chúa Giêsu, xin cho con biết đến với Chúa và học hỏi nơi Trái Tim dịu hiền của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: