Nhảy đến nội dung

Tình yêu phát sinh từ hy vọng - Được sai đi

ĐƯỢC SAI ĐI ĐỂ NIỀM TIN ĐƯỢC CỦNG CỐ

Hôm nay, Giáo Hội mời chúng ta chiêm ngắm lời Chúa Giêsu thốt lên với các tông đồ: “Ta bảo các con điều đó ngay từ bây giờ, trước khi sự việc xảy ra, để khi sự việc xảy ra, các con tin Ta là Đấng Hằng Hữu, là Thiên Chúa” (Ga 13,19). Đó chính là sứ điệp căn bản của mầu nhiệm Phục Sinh: Đức Giêsu, Đấng đã sống lại, nhắc nhở các môn đệ rằng niềm tin nơi Ngài không phải là một cảm nhận thoáng qua, nhưng là sự vững chắc được xây trên chính quyền năng và chân lý của Thiên Chúa. Giáo Hội đã chọn để chúng ta suy niệm đoạn Phúc Âm này trong Mùa Phục Sinh, không phải ngẫu nhiên, nhưng để củng cố đức tin của chúng ta, để giúp chúng ta nhận ra rằng áp lực bách hại, khổ đau hay nhục nhã không thể làm lung lay quyền năng của Đấng Phục Sinh.

Trong khung cảnh Tiệc Ly, sau khi rửa chân cho các môn đệ, Đức Giêsu nói về chiều dọc của mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người: “Ai đón rước kẻ Ta sai là đón rước Ta, và ai đón rước Ta là đón rước Đấng đã sai Ta” (Ga 13,20). Ngài xác định rõ vị thế của người môn đệ: không chỉ được yêu thương và xót thương, nhưng còn được sai đi như chính Ngài. Đây là hồng ân vĩ đại: được tham dự vào công trình cứu độ, được làm chứng cho Chúa Kitô giữa thế gian. Thế nhưng hồng ân ấy không tự động tồn tại mãi mãi; nó cần được tăng cường mỗi ngày qua đời sống cầu nguyện, hy sinh và làm việc bác ái.

Chúa Giêsu cũng cảnh tỉnh về chiều ngang của đời sống môn đệ: con đường thập giá. “Tôi tớ không hơn chủ; kẻ được sai đi không trọng hơn người sai đi” (Ga 13,16). Ngài đã và đang tiến bước trên con đường tự hạ, chấp nhận khổ hình và sự chết, để rồi vượt thắng mồ mả trong vinh quang Phục Sinh. Môn đệ thực sự của Ngài không thể tránh con đường này, bởi nếu là kẻ mang hình ảnh chủ, thì cũng phải chia sẻ vận mệnh chủ. Bởi thế, chịu đau khổ, đối diện với thách đố, thậm chí cả sự phản bội, chính là dấu chỉ chúng ta đã bén rễ sâu trong mầu nhiệm Khổ Nạn – Phục Sinh của Chúa, và được Ngài biến đổi để sinh hoa trái đức tin.

Trong ánh sáng đó, chúng ta hãy xét mình: đời sống cầu nguyện của tôi có giúp giữ vững chiều dọc mối tương quan với Thiên Chúa không? Tôi có thực sự lắng nghe Lời Chúa và để Lời ấy dẫn dắt mọi thái độ, lời nói, hành động của mình hay không? Khi nghe tiếng Chúa sai đi đến với người nghèo, người đau khổ, người bị gạt ra ngoài lề xã hội, tôi có vâng nhận hay chối từ? Đón nhận người khác là đón nhận chính Chúa, vậy liệu tôi có sẵn sàng mở rộng vòng tay để trao ban tin yêu, để lắng nghe và phục vụ không tính toán thiệt hơn?

Chúng ta cũng phải tỉnh thức trước cám dỗ Giuđa: “Ta biết những kẻ Ta đã chọn; kẻ ăn bánh cùng Ta đã giơ gót chân đạp Ta” (Ga 13,18). Sự phản bội không chỉ tồn tại ở lịch sử Tin Mừng mà là nguy cơ bất cứ khi nào con người đặt tham vọng, tiền bạc, quyền lực hay lợi ích cá nhân lên trên Ngài. Môn đệ của Chúa hôm nay cần cảnh giác: đừng để công việc mục vụ, đừng để hoạt động tôn giáo, đừng để chính “những điều tốt” trở thành thước đo giá trị, rồi vô tình quên mất Đấng mình đang phục vụ. Bàn tiệc Thánh Thể là bàn tiệc hiệp thông, mời gọi chúng ta sống hiệp nhất với Chúa và với nhau; nhưng bàn tiệc ấy cũng đòi buộc sự trung tín trọn vẹn.

Chúa phán: “Ta nói điều đó ngay từ lúc này, trước khi sự việc xảy ra, để khi sự việc xảy ra, các con tin Ta” (Ga 13,19). Ngài biết trước những ngày đau khổ đang chờ con cái mình, nhưng Ngài nhắn nhủ để các tông đồ, và cả chúng ta, không bị mất niềm tin khi thử thách ập đến. Đức tin ấy không phải là sự chối bỏ thực tại khổ đau, nhưng là sức mạnh để vượt qua thập giá, để tin rằng dù có phải chết đi, vẫn sẽ được sống lại. Phục Sinh không chỉ là biến cố đã qua, nhưng là hiện thực tươi mới mỗi ngày: Đức Giêsu vẫn sống giữa chúng ta, nâng đỡ và dẫn đưa chúng ta.

Vì thế, đời sống làm môn đệ phải là đời sống luôn hướng nhìn lên Chúa, liên kết với Ngài trong mầu nhiệm Phục Sinh: cầu nguyện cá nhân và cộng đoàn, lắng nghe Lời Chúa, tham dự Thánh Lễ, đón nhận Bí tích Hòa giải. Ðó là cách chúng ta củng cố niềm tin, để không lung lay trước những bi ai, những mất mát, những bách hại. Đồng thời, đời sống làm chứng cho Tin Mừng phải là đời sống phục vụ, sẻ chia, hiến mình, sẵn sàng làm tông đồ qua mọi cử chỉ yêu thương đơn sơ.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ban cho chúng con ơn can đảm và trung tín. Xin củng cố đức tin nơi mỗi người, để chúng con nhận ra và trân trọng hồng ân được sai đi, luôn duy trì chiều dọc với Cha trên trời và không ngại chia sẻ chiều ngang thập giá. Xin soi sáng cho chúng con, để giữa cơn thử thách, chúng con không mất lòng tin, nhưng luôn hiểu rằng bất cứ khi nào chúng con đón nhận anh em, chúng con đang đón nhận chính Chúa và Cha Thánh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

++++++++++

TÌNH YÊU PHÁT SINH TỪ HY VỌNG

Cuộc đời con người là một hành trình đan xen giữa ánh sáng và bóng tối, giữa niềm vui rực rỡ và những nỗi đau sâu sắc. Có những ngày ta bước đi trong sự tự tin, nhưng cũng có những lúc ta chùn bước trước những thử thách tưởng chừng như không thể vượt qua. Trong những khoảnh khắc ấy, điều gì giúp ta đứng vững? Điều gì thắp lên ngọn lửa để ta tiếp tục tiến về phía trước? Đó chính là hy vọng – một hy vọng không mơ hồ, không hời hợt, mà được bén rễ sâu trong tình yêu. Tình yêu của Thiên Chúa, tình yêu giữa con người với nhau, chính là nguồn mạch làm nảy sinh và nuôi dưỡng hy vọng, để ngay cả trong những cơn bão tố của cuộc đời, ta vẫn có thể ngẩng cao đầu và bước đi với niềm tin. Như thánh Phaolô đã khẳng định: “Đức mến tha thứ tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả” (1Cr 13,7). Tình yêu ấy không chỉ là điểm tựa, mà còn là con đường dẫn ta đến sự sống, mở ra những chân trời mới, nơi không có ngõ cụt, chỉ có những khởi đầu mới.

Hy vọng, trong ánh nhìn của đức tin Kitô giáo, không phải là một cảm giác thoáng qua hay một ước mơ viển vông. Nó là một xác tín vững chắc, được xây dựng trên nền tảng tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa. Ngay từ thuở ban đầu, khi nhân loại còn chìm trong bóng tối của tội lỗi, Thiên Chúa đã chủ động yêu thương và ban tặng Con Một của Ngài để cứu chuộc chúng ta. “Vì nếu khi chúng ta còn là thù nghịch, chúng ta đã được hòa giải với Thiên Chúa nhờ cái chết của Con Ngài, thì huống chi bây giờ, khi đã được hòa giải, chúng ta sẽ được cứu nhờ sự sống của Người” (Rm 5,10). Tình yêu này không dựa trên sự xứng đáng của chúng ta, mà là hồng ân nhưng không, là món quà vô giá mà Thiên Chúa trao ban. Chính vì thế, hy vọng của chúng ta không bao giờ mong manh, bởi nó được đặt nơi một Thiên Chúa trung tín, Đấng không bao giờ bỏ rơi con cái mình. Dẫu cuộc đời có đầy những biến cố đau thương, những mất mát hay thất bại, ta vẫn có thể tín thác rằng Thiên Chúa đang đồng hành, đang nâng đỡ, và đang mở ra một con đường mới. Tình yêu của Ngài là bảo chứng cho hy vọng, là ánh sáng soi lối để ta không lạc bước giữa đêm đen.

Hơn nữa, hy vọng Kitô giáo luôn gắn bó chặt chẽ với đức tin và đức mến, tạo nên một mối dây liên kết không thể tách rời. Nếu đức tin là ngọn đèn soi sáng để ta nhận biết Thiên Chúa, thì hy vọng là sức mạnh giúp ta kiên trì bước đi trên con đường ấy, ngay cả khi con đường ấy đầy chông gai. Nhưng chính đức mến – tình yêu – là nền tảng nâng đỡ cả hai. Khi ta cảm nghiệm được tình yêu của Thiên Chúa, ta không còn sợ hãi trước những thử thách, không còn tuyệt vọng trước những nghịch cảnh. Tình yêu ấy mở ra một chân trời mới, nơi ta có thể nhìn thấy những điều vượt trên thực tại trước mắt. Trong những lúc đức tin bị lung lay, khi hy vọng dường như chỉ còn là một tia sáng yếu ớt, chính tình yêu của Thiên Chúa nhắc nhở ta rằng Ngài vẫn ở đó, đồng hành và chở che. “Thiên Chúa là Đấng trung tín” (1Cr 1,9), và chính sự trung tín ấy là nền tảng để ta xây dựng niềm hy vọng, để ta dám mơ về một tương lai tươi sáng, ngay cả khi hiện tại đầy đau khổ.

Nếu tình yêu của Thiên Chúa là nguồn mạch của hy vọng, thì thập giá của Đức Kitô chính là nơi tình yêu ấy được biểu lộ trọn vẹn nhất. Thập giá không chỉ là biểu tượng của đau khổ, mà là dấu chỉ của tình yêu mạnh hơn sự chết, của hy vọng vượt qua mọi giới hạn. Khi Chúa Giêsu giang tay trên thập giá, Ngài không chỉ chịu đau khổ vì nhân loại, mà còn mở ra một con đường mới – con đường của sự sống và hy vọng. “Niềm hy vọng nảy sinh từ tình yêu và dựa trên tình yêu tuôn chảy từ trái tim bị đâm thâu của Chúa Giêsu trên thập giá” (Spes Salvi, 3). Trái tim bị đâm thâu ấy đã tuôn đổ máu và nước, trở thành nguồn suối của các bí tích, là nguồn mạch của sự sống và hy vọng cho nhân loại. Trước thập giá, ta không nhìn thấy sự thất bại, mà là chiến thắng của tình yêu, là lời khẳng định rằng không có bóng tối nào có thể dập tắt ánh sáng của Thiên Chúa. “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống vì bạn hữu mình” (Ga 15,13). Qua thập giá, Chúa Giêsu đã biến đau khổ thành con đường dẫn đến phục sinh, biến thất bại thành chiến thắng, và biến tuyệt vọng thành hy vọng.

Lịch sử Giáo Hội là minh chứng sống động cho sức mạnh của hy vọng phát sinh từ thập giá. Thánh Maximilianô Kolbê, trong bóng tối của trại tập trung Auschwitz, đã chọn thế mạng cho một người cha gia đình, mang lại hy vọng không chỉ cho người ấy mà còn cho những ai chứng kiến hành động yêu thương của ngài. Dù đối diện với đói khát và cái chết, ngài vẫn cầu nguyện, động viên các bạn tù, biến căn phòng giam tăm tối thành nơi sáng ngời tình yêu và niềm tin. Tấm gương của ngài nhắc nhở chúng ta rằng hy vọng Kitô giáo không phải là một lý thuyết trừu tượng, mà là một thực tại sống động, có sức mạnh biến đổi ngay cả những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất. Mỗi người trong chúng ta cũng mang những thập giá riêng – bệnh tật, mất mát, hay những thử thách trong đời sống đức tin. Nhưng khi nhìn lên thập giá của Chúa Giêsu, ta nhận ra rằng đau khổ không phải là điểm kết thúc, mà là con đường dẫn đến sự sống. Thập giá là nơi Thiên Chúa hiện diện, là con đường dẫn đến phục sinh, và là lời mời gọi để ta sống yêu thương, trở thành nguồn hy vọng cho người khác.

Đối với những người sống đời thánh hiến, hy vọng không chỉ là một niềm tin cá nhân, mà còn là một sứ mạng. Lời khấn khiết tịnh, khó nghèo, và vâng phục không chỉ là sự từ bỏ, mà là một lời tuyên xưng mạnh mẽ về niềm hy vọng vào Thiên Chúa. Khiết tịnh là lời khẳng định rằng tình yêu của Thiên Chúa đủ để lấp đầy trái tim. Khó nghèo là sự tín thác rằng Thiên Chúa sẽ chăm sóc mọi nhu cầu của ta. Vâng phục là sự phó thác ý riêng để bước đi theo ý muốn của Ngài. Qua đời sống thánh hiến, chúng ta trở thành dấu chỉ của Nước Trời, là ánh sáng hy vọng giữa một thế giới đầy biến động. Thánh Têrêsa Calcutta là một minh chứng sống động. Giữa những cảnh đời bi đát, mẹ không chỉ mang đến thức ăn hay chỗ ở, mà còn trao tặng niềm hy vọng rằng mỗi con người đều được yêu thương, đều có giá trị trong mắt Thiên Chúa. “Chúng ta có thể làm những điều nhỏ bé với tình yêu lớn lao,” mẹ nói, và chính tình yêu ấy đã thắp lên hy vọng trong những tâm hồn tưởng chừng đã tắt lịm.

Tuy nhiên, đời sống thánh hiến không phải lúc nào cũng đầy ánh sáng. Có những lúc khô khan thiêng liêng, những giai đoạn nghi ngờ, hay cảm giác Thiên Chúa dường như im lặng. Thánh Têrêsa Calcutta từng trải qua hơn 50 năm trong bóng tối thiêng liêng, nhưng mẹ vẫn trung thành với sứ mạng. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng hy vọng không dựa trên cảm xúc, mà là sự tín thác vào tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa. Dù đối diện với sa mạc thiêng liêng, chúng ta vẫn được mời gọi cầu nguyện, phục vụ, và bước đi trong niềm tin. Chính sự trung tín ấy làm cho đời sống thánh hiến trở thành một hành trình hy vọng liên tục, là lời mời gọi để ta trở thành dấu chỉ của Nước Trời ngay giữa trần gian.

Trong thế giới hôm nay, khi chiến tranh, bất công, và đau khổ dường như bao trùm, sứ mạng của người Kitô hữu, đặc biệt là người sống đời thánh hiến, càng trở nên cấp thiết. Chúng ta được mời gọi trở thành chứng nhân của niềm hy vọng, không phải bằng những lời nói suông, mà qua những hành động cụ thể: an ủi người đau khổ, phục vụ người nghèo, và dấn thân cho công lý. Hy vọng Kitô giáo không phải là lạc quan mù quáng, mà là niềm xác tín rằng Thiên Chúa đang hoạt động ngay giữa những khó khăn. “Trong thế gian, anh em sẽ gian nan khốn khó. Nhưng can đảm lên, Thầy đã thắng thế gian!” (Ga 16,33). Lời Chúa Giêsu là lời nhắc nhở rằng, dẫu thế giới có tăm tối, tình yêu của Ngài luôn là ánh sáng dẫn đường.

Cuối cùng, hy vọng là một hành trình để sống và lan tỏa. Mỗi nụ cười ta trao đi, mỗi cử chỉ yêu thương ta thực hiện, mỗi lời cầu nguyện ta dâng lên, đều là những hạt giống hy vọng gieo vào lòng thế giới. Dù cuộc đời có đầy thử thách, ta vẫn có thể vui mừng trong niềm hy vọng, kiên nhẫn trong gian truân, và bền bỉ trong cầu nguyện (Rm 12,12). Tình yêu của Thiên Chúa là nguồn mạch bất tận, là ngọn lửa không bao giờ tắt, để ta bước đi với trái tim tràn đầy hy vọng, và trở thành ánh sáng cho những ai đang lạc lối. Hãy để hy vọng nảy sinh từ tình yêu, và để tình yêu ấy dẫn ta đến sự sống đời đời.

Lm. Anmai, CSsR
 

Danh mục:
Tác giả: