Nhảy đến nội dung

Trân quý lao động - Biến đổi bởi cái nhìn yêu thương

Thứ Năm 1.5.2025 – Lm. Anmai, CSsR

TRÂN QUÝ LAO ĐỘNG

Hôm nay chúng ta long trọng mừng lễ Thánh Giuse Thợ, vị thánh bổn mạng của những người lao động, những người cha, và các gia đình. Qua các bài đọc Lời Chúa, đặc biệt bài trích sách Sáng Thế và Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về giá trị của lao động, phẩm giá con người, và gương sáng của Thánh Giuse trong chương trình sáng tạo và cứu độ của Thiên Chúa.

Trong sách Sáng Thế, chúng ta nghe lời Thiên Chúa phán: “Chúng ta hãy làm ra con người theo hình ảnh chúng ta, giống như chúng ta.” Con người được dựng nên với phẩm giá cao quý, mang hình ảnh của Thiên Chúa – Đấng Tạo Hóa đầy yêu thương và khôn ngoan. Phẩm giá này không chỉ nằm ở khả năng tư duy hay cảm xúc, mà còn ở sứ mạng mà Thiên Chúa trao phó: “Hãy sinh sôi nảy nở thật nhiều, cho đầy mặt đất, và thống trị mặt đất.” “Thống trị mặt đất” không có nghĩa là bóc lột hay hủy hoại tạo vật, nhưng là cộng tác với Thiên Chúa trong việc chăm sóc, bảo vệ, và phát triển công trình sáng tạo. Lao động, vì thế, trở thành một phần thiết yếu trong ơn gọi của con người. Qua lao động, chúng ta không chỉ nuôi sống bản thân và gia đình, mà còn góp phần xây dựng thế giới theo thánh ý Thiên Chúa.

Sách Sáng Thế kể rằng sau khi hoàn tất công trình sáng tạo, Thiên Chúa thấy mọi sự Người đã làm ra quả là rất tốt đẹp. Thiên Chúa là Đấng Lao Động đầu tiên, và lao động của Ngài mang lại vẻ đẹp, trật tự, và sự sống. Khi con người lao động, chúng ta tham dự vào công trình sáng tạo ấy. Mỗi công việc, dù là làm nông, thợ mộc, hay chăm sóc gia đình, đều có giá trị thánh thiêng khi được thực hiện với tình yêu và trách nhiệm. Hơn nữa, Thiên Chúa đã nghỉ ngơi vào ngày thứ bảy và thánh hóa ngày ấy. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng lao động cần đi đôi với nghỉ ngơi và cầu nguyện, để chúng ta tái khám phá ý nghĩa của công việc và hướng lòng về Thiên Chúa – nguồn mạch mọi ơn lành.

Chuyển sang Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu, chúng ta thấy dân chúng tại quê hương Chúa Giê-su ngạc nhiên về sự khôn ngoan và phép lạ của Ngài, nhưng họ lại đặt câu hỏi: “Ông không phải là con bác thợ sao?” “Bác thợ” ở đây chính là Thánh Giuse, một người thợ mộc bình dị tại làng Na-da-rét. Dù là một người lao động chân tay, Thánh Giuse đã sống một đời sống thánh thiện, âm thầm chu toàn trách nhiệm nuôi dưỡng và bảo vệ Chúa Giê-su và Mẹ Ma-ri-a. Thánh Giuse không nổi bật bởi danh vọng hay quyền lực, nhưng ngài nổi bật bởi lòng tin, sự cần mẫn, và tình yêu dành cho gia đình. Công việc thợ mộc của ngài, dù đơn sơ, đã trở thành phương tiện để ngài cộng tác với Thiên Chúa trong chương trình cứu độ. Qua bàn tay lao động của Thánh Giuse, Chúa Giê-su được nuôi dưỡng, và ngôi nhà Na-da-rét trở thành mái ấm của tình yêu và đức tin.

Thánh Giuse dạy chúng ta rằng lao động không chỉ là công việc để kiếm sống, mà còn là cách chúng ta sống mối tương quan với Thiên Chúa và tha nhân. Dù làm việc trong xưởng mộc hay chăm sóc gia đình, Thánh Giuse luôn hướng lòng về Thiên Chúa. Ngài làm việc với sự chính trực, kiên nhẫn, và khiêm nhường, biến mỗi nhát đục, mỗi mảnh gỗ thành lời kinh dâng lên Thiên Chúa. Noi gương Thánh Giuse, chúng ta được mời gọi sống “linh đạo lao động” – nghĩa là làm việc với tinh thần cầu nguyện, coi công việc như một của lễ dâng lên Thiên Chúa. Dù công việc của chúng ta có tầm thường đến đâu, khi được thực hiện với tình yêu, nó sẽ mang lại hoa trái thiêng liêng và góp phần xây dựng Nước Thiên Chúa.

Trong xã hội hôm nay, lao động đối diện với nhiều thách đố. Nhiều người phải làm việc trong điều kiện khó khăn, lương bổng không đủ sống, hoặc bị bóc lột. Công nghệ hiện đại, dù mang lại nhiều tiện ích, cũng khiến một số người mất việc làm hoặc bị cuốn vào vòng xoáy làm việc không ngừng nghỉ, quên đi giá trị của nghỉ ngơi và đời sống gia đình. Tin Mừng hôm nay cho thấy Chúa Giê-su bị chính quê hương mình từ chối vì thành kiến: “Ngôn sứ có bị rẻ rúng, thì cũng chỉ là ở chính quê hương mình.” Điều này nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi, giá trị của lao động và phẩm giá con người bị xem nhẹ bởi những định kiến xã hội. Người lao động, đặc biệt là những người làm việc chân tay, thường không được tôn trọng đúng mức.

Trước những thách đố này, người Kitô hữu được mời gọi sống ơn gọi lao động theo tinh thần Thánh Giuse. Chúng ta cần làm việc với lương tâm ngay chính, dù ở bất kỳ vị trí nào, hãy làm việc với sự trung thực và trách nhiệm, coi công việc như một cách phục vụ Thiên Chúa và tha nhân. Chúng ta cũng cần bảo vệ phẩm giá lao động, tôn trọng và nâng đỡ những người lao động xung quanh, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị thiệt thòi. Đồng thời, chúng ta phải biết cân bằng giữa lao động và đời sống thiêng liêng, dành thời gian nghỉ ngơi, cầu nguyện, và chăm sóc gia đình, để đời sống chúng ta được hài hòa và phong phú.

Lễ Thánh Giuse Thợ là dịp để chúng ta tôn vinh giá trị của lao động và noi gương Thánh Giuse – người thợ khiêm tốn, người cha tận tụy, và người môn đệ trung thành. Qua lao động, chúng ta không chỉ xây dựng cuộc sống mà còn tham dự vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Hãy xin Thánh Giuse cầu bầu để chúng ta biết biến mỗi ngày làm việc thành một bài ca chúc tụng Thiên Chúa.

Chúng ta cùng dâng lời nguyện: Lạy Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa và là Cha nhân lành, chúng con tạ ơn Chúa vì đã dựng nên chúng con theo hình ảnh Chúa và ban cho chúng con ơn gọi lao động. Xin ban ơn để chúng con, noi gương Thánh Giuse Thợ, biết làm việc với tình yêu, khiêm nhường, và trách nhiệm, để góp phần xây dựng thế giới này theo thánh ý Chúa. Chúng con cầu xin nhờ Đức Giê-su Kitô, Chúa chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

Thứ Sáu tuần II PS – Lm. Anmai, CSsR

BIẾN ĐỔI BỞI CÁI NHÌN YÊU THƯƠNG

Trình thuật Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến một trong những dấu lạ nổi tiếng nhất trong sứ vụ công khai của Đức Giêsu: phép lạ hóa bánh ra nhiều. Trong khi đó, bài đọc I trích sách Công vụ Tông Đồ thuật lại lời can thiệp đầy khôn ngoan của ông Gamaliel để bảo vệ các Tông Đồ khỏi sự đàn áp của Thượng Hội Đồng. Hai trình thuật này, tuy khác nhau về bối cảnh, nhưng lại cùng hé lộ một sự thật nền tảng: Thiên Chúa là Đấng gìn giữ và ban phát sự sống, và những ai sống và hành động trong sự thật của Người thì không gì có thể phá huỷ được.

Trước hết, hãy chiêm ngắm hình ảnh Đức Giêsu trên núi, khi thấy đám đông dân chúng kéo đến với Người. Họ không đến vì tò mò, cũng không phải vì giải trí, nhưng vì họ từng được chứng kiến những dấu lạ Người làm cho người đau ốm. Họ đến với niềm hy vọng, với khát khao được chạm đến một điều gì đó vượt lên trên những vất vả thường ngày. Và Đức Giêsu, vị Mục Tử nhân lành, không dửng dưng trước đám đông ấy. Người nhìn họ với ánh mắt cảm thông và đầy tình yêu. Chính ánh mắt ấy đã dẫn đến một hành động cụ thể: Người muốn cho họ ăn, nuôi dưỡng họ không chỉ bằng Lời, mà cả bằng bánh.

Phản ứng của các môn đệ, đặc biệt là Phi-líp-phê và An-rê, phản ánh giới hạn của lý trí con người. Phi-líp-phê tính toán rằng hai trăm quan tiền bánh cũng không đủ cho mỗi người một chút. An-rê thì cho biết có một em bé với năm chiếc bánh và hai con cá, nhưng ngay lập tức ông bày tỏ sự ngờ vực: “với ngần ấy người thì thấm vào đâu!” Ở đây, chúng ta nhận ra một sự thật muôn đời: con người, khi đứng trước những nhu cầu quá lớn, thường thấy mình bất lực, giới hạn và dễ nản lòng. Nhưng chính nơi đó, khi con người ý thức sự giới hạn của mình, lại là nơi Thiên Chúa biểu lộ quyền năng yêu thương.

Đức Giêsu không tìm cách trách móc các môn đệ. Người không nói gì về sự nhỏ bé của số lượng bánh cá, nhưng nhẹ nhàng hướng dẫn: “Anh em cứ bảo người ta ngồi xuống đi.” Người dâng lời tạ ơn, rồi phân phát bánh và cá cho dân chúng, và ai muốn ăn bao nhiêu tùy ý. Kết quả thật kỳ diệu: tất cả đều được ăn no nê, và các môn đệ còn thu lại được mười hai thúng đầy bánh thừa. Qua dấu lạ ấy, Đức Giêsu không chỉ chứng minh quyền năng trên vật chất, nhưng quan trọng hơn, Người mạc khải chính mình là Đấng nuôi dưỡng, là Đấng ban sự sống dư đầy cho nhân loại.

Đám đông thấy dấu lạ thì thốt lên: “Hẳn ông này là vị ngôn sứ, Đấng phải đến thế gian!” Họ muốn tôn Người làm vua. Nhưng Đức Giêsu rút lui, đi lên núi một mình. Vì vương quyền mà Người mang đến không phải là thứ vương quyền trần thế, dựa vào quyền lực hay sự tung hô của con người. Người là Vua của tình yêu, là Vua của lòng thương xót, là Vua của những tâm hồn biết khao khát chân lý và sự sống vĩnh cửu. Chính sự lặng lẽ rút lui ấy cho thấy rõ hơn bản chất đích thực của sứ mạng Người: không phải tìm vinh quang cho mình, mà là tỏ bày vinh quang Thiên Chúa Cha qua sự phục vụ và hy sinh.

Chuyển sang bài đọc trích sách Công vụ Tông Đồ, chúng ta gặp một bối cảnh khác: các Tông Đồ đang bị xét xử vì rao giảng danh Đức Giêsu. Thượng Hội Đồng đã từng lên án Đức Giêsu, và giờ đây họ muốn dập tắt luôn cả những người môn đệ. Nhưng giữa lúc đó, ông Gamaliel, một người thuộc nhóm Pha-ri-sêu, đứng lên với lời lẽ đầy khôn ngoan và tầm nhìn vượt lên trên sự hẹp hòi của quyền lực tôn giáo. Ông nhắc lại những vụ nổi dậy trong quá khứ – như Thêu-đa hay Giu-đa người Ga-li-lê – và chỉ ra rằng các phong trào này sớm sụp đổ vì không xuất phát từ Thiên Chúa.

Lập luận của Gamaliel sâu sắc: nếu công cuộc của các Tông Đồ là do con người, nó sẽ tan biến như bao cuộc nổi loạn khác. Nhưng nếu nó là công trình của Thiên Chúa, thì không ai có thể ngăn cản, và chống lại họ tức là chống lại chính Thiên Chúa. Đây không chỉ là một cách nói khôn khéo để làm dịu cơn giận dữ của Thượng Hội Đồng, mà còn là một tuyên ngôn đức tin ngầm: rằng có những sự việc vượt quá sự tính toán và kiểm soát của con người, và trong những việc ấy, dấu tay Thiên Chúa đang âm thầm hoạt động.

Các Tông Đồ bị đánh đòn và bị cấm rao giảng, nhưng họ ra về lòng hân hoan, vì được coi là xứng đáng chịu khổ nhục vì danh Đức Giêsu. Họ không hề nản chí hay chùn bước. Trái lại, lòng nhiệt thành và đức tin của họ càng thêm vững mạnh. Họ tiếp tục loan báo Tin Mừng không ngừng, ở Đền Thờ và tại tư gia, không một nơi nào là không vang vọng danh Đức Kitô. Ở đây, ta nhận ra một cộng đoàn đầy sức sống, đầy can đảm, và nhất là đầy niềm vui – niềm vui đích thực của những người biết mình đang sống đúng trong chương trình của Thiên Chúa.

Khi nối kết hai bài đọc hôm nay, ta thấy hiện lên một mẫu số chung: đó là sự hiện diện và hoạt động của Thiên Chúa trong lịch sử con người. Trong Tin Mừng, Thiên Chúa hiện diện nơi Đức Giêsu – Đấng nuôi dân bằng tình yêu và quyền năng, nhưng lại khiêm tốn lánh mặt trước danh vọng trần thế. Trong sách Công vụ, Thiên Chúa hiện diện cách kín đáo qua lời nói khôn ngoan của Gamaliel, qua lòng trung tín can đảm của các Tông Đồ, và qua sức sống bền bỉ của cộng đoàn Giáo Hội sơ khai.

Với chúng ta hôm nay, sứ điệp rất rõ ràng: Thiên Chúa vẫn đang hoạt động, vẫn đang dưỡng nuôi chúng ta bằng Lời của Người, bằng Bí tích Thánh Thể, bằng chính cộng đoàn đức tin mà ta đang thuộc về. Có thể ta cũng cảm thấy mình bé nhỏ như năm chiếc bánh và hai con cá, nhưng nếu đặt trọn trong tay Chúa, những giới hạn ấy sẽ trở thành phương tiện để Người thực hiện những điều kỳ diệu. Có thể ta cũng đang bị thử thách, bị cấm cách như các Tông Đồ, nhưng nếu xác tín rằng công việc ta đang làm là do Thiên Chúa khởi sự và đồng hành, thì ta không sợ hãi, không lùi bước.

Hãy để tâm hồn mình được biến đổi bởi cái nhìn yêu thương của Đức Giêsu. Hãy để bàn tay mình được mở ra mà trao hiến những gì mình có, dù nhỏ bé. Hãy để đời sống mình trở nên dấu chỉ của một tình yêu không tính toán, không mưu cầu, nhưng dám yêu đến cùng như các Tông Đồ. Và nhất là, hãy sống niềm tin vững vàng vào quyền năng của Thiên Chúa – Đấng làm nên mọi sự – để ta không bao giờ trở thành kẻ chống lại những gì Người đang thực hiện giữa thế gian này.

Như vậy, trong mọi hoàn cảnh, dù là lúc dân chúng đông đảo đến với Chúa, hay khi người đời tìm cách bắt bớ và cấm cản, người môn đệ đích thực vẫn luôn trung thành, vẫn không ngừng loan báo và sống Tin Mừng. Đó chính là sự sống mới mà mùa Phục Sinh mời gọi chúng ta đảm nhận với trọn niềm vui và xác tín.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: