Nhảy đến nội dung

Tu sĩ trong lĩnh vực y tế và bác ái - Tu sĩ và công tác giáo dục - Tu sĩ trong lĩnh vực truyền thông

TU SĨ VÀ CÔNG TÁC GIÁO DỤC: VAI TRÒ CỦA CÁC DÒNG TU TRONG LỊCH SỬ VÀ HIỆN TẠI CỦA NGÀNH GIÁO DỤC

Mối liên hệ giữa đời sống tu trì và công cuộc giáo dục không chỉ là một sự ngẫu nhiên về mặt lịch sử mà còn là một khế ước mang tính bản chất và tinh thần sâu sắc. Từ thuở khai sinh của các cộng đoàn đan tu đầu tiên, việc bảo tồn, sao chép và truyền thụ tri thức đã được xem là một phần không thể tách rời của sứ mạng thánh hiến. Trong bối cảnh châu Âu thời Trung Cổ, khi các thiết chế xã hội và dân sự rơi vào hỗn loạn, chính các đan viện, đặc biệt là Dòng Biển Đức (Benedictines), đã trở thành những pháo đài tri thức, nơi cất giữ và phát huy di sản văn hóa La Mã và Hy Lạp. Quy tắc của Thánh Biển Đức, với tinh thần "Ora et Labora" (Cầu nguyện và Lao động), đã nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc đọc sách thiêng liêng (Lectio Divina) và lao động trí óc, qua đó hình thành nên truyền thống học thuật bền vững. Các đan sĩ không chỉ là những người sao chép Kinh Thánh và các tác phẩm giáo phụ, mà còn là những thầy giáo đầu tiên, cung cấp nền giáo dục cơ bản cho các ứng sinh, các con cái quý tộc, và dần mở rộng cho cộng đồng xung quanh. Công tác giáo dục này là nền tảng khởi đầu, đặt viên gạch đầu tiên cho sự phục hưng học thuật sau này và chứng minh rằng tu sĩ là người tiên phong trong việc kiến tạo nền văn minh tri thức.

Khi xã hội phát triển và nhu cầu giáo dục trở nên phức tạp hơn, vai trò của các dòng tu cũng chuyển mình, từ việc bảo tồn tri thức sang việc truyền bá tri thức một cách có hệ thống và chuyên nghiệp hóa. Bước ngoặt lớn nhất phải kể đến sự ra đời của Dòng Tên (Society of Jesus) vào thế kỷ 16. Với tôn chỉ Ad Majorem Dei Gloriam (Tất cả cho vinh quang Thiên Chúa), Dòng Tên đã tạo ra một hệ thống giáo dục hoàn chỉnh, từ cấp tiểu học đến đại học, dựa trên bộ quy tắc học thuật nổi tiếng là Ratio Studiorum. Đây là một chương trình giảng dạy và quản lý có cấu trúc chặt chẽ, được áp dụng đồng bộ trên toàn cầu, nhằm đào tạo ra không chỉ những con người đức hạnh mà còn là những nhà lãnh đạo và trí thức xuất sắc. Các trường học Dòng Tên nhanh chóng trở thành hình mẫu cho nền giáo dục châu Âu và lan rộng sang các châu lục khác thông qua công cuộc truyền giáo. Cùng thời, sự xuất hiện của các dòng tu chuyên biệt khác như Dòng Ưrsuline (chuyên về giáo dục nữ giới) và Dòng Huynh đệ Trường Công giáo (Brothers of the Christian Schools) do Thánh Gioan La San sáng lập, đã mở rộng phạm vi giáo dục, đưa tri thức đến với tầng lớp bình dân và phụ nữ, vốn bị bỏ quên trong các hệ thống giáo dục truyền thống. Điều này cho thấy vai trò của tu sĩ không chỉ dừng lại ở việc dạy chữ, mà còn là nhà cải cách giáo dục, đấu tranh cho sự công bằng trong tiếp cận tri thức.

Sự bùng nổ của các cuộc thám hiểm và truyền giáo đã biến các dòng tu thành lực lượng giáo dục toàn cầu. Ở Á Châu, Phi Châu, và Châu Mỹ, các tu sĩ đã đi tiên phong trong việc học ngôn ngữ bản địa, biên soạn từ điển, và dịch thuật các tác phẩm kinh điển. Họ không chỉ xây dựng nhà thờ mà còn dựng trường học, trở thành cầu nối văn hóa quan trọng nhất. Ví dụ điển hình là các tu sĩ Dòng Tên ở Trung Quốc và Ấn Độ, hay các linh mục Dòng Đa Minh và Phan Sinh tại Việt Nam, đã góp phần khai sinh ra chữ viết La-tinh hóa, một thành tựu ngôn ngữ học vĩ đại có tầm ảnh hưởng lâu dài. Giáo dục trong bối cảnh truyền giáo là một quá trình song hành giữa truyền bá đức tin và phát triển nhân bản, giúp các cộng đồng mới có cơ hội hội nhập vào nền văn minh toàn cầu mà vẫn giữ được bản sắc của mình. Mặc dù công tác này không tránh khỏi những tranh cãi về mặt văn hóa, nhưng không thể phủ nhận rằng chính nhờ nỗ lực không ngừng nghỉ của các dòng tu, hàng triệu người nghèo khổ và bị lãng quên đã được tiếp cận với giáo dục, mở ra con đường thoát nghèo và tiến thân.

Tuy nhiên, vai trò của các dòng tu trong giáo dục cũng phải đối mặt với nhiều sóng gió và thách thức xuyên suốt các thời đại. Thời kỳ Khai sáng và các phong trào thế tục hóa, đặc biệt là trong thế kỷ 18 và 19, đã chứng kiến nhiều dòng tu bị giải thể hoặc bị trục xuất khỏi các quốc gia, dẫn đến việc mất đi nhiều cơ sở giáo dục quan trọng. Dù vậy, các dòng tu luôn thể hiện khả năng thích ứng phi thường. Khi giáo dục đại chúng trở thành trọng tâm của các quốc gia hiện đại, các dòng tu đã nhanh chóng chuyển đổi mô hình, tập trung vào giáo dục hướng nghiệp, giáo dục kỹ thuật, và giáo dục dành cho những người yếu thế: trẻ mồ côi, người khuyết tật, và những cộng đồng nghèo khó. Các tu sĩ, tu nữ, và tu huynh đã tận hiến cuộc đời mình để phục vụ nơi những vùng sâu, vùng xa, nơi mà chính phủ và các tổ chức tư nhân chưa thể hoặc không muốn đặt chân đến. Đây chính là minh chứng cho tinh thần cốt lõi của việc giáo dục Công giáo: không chỉ là truyền dạy tri thức mà còn là thể hiện tình yêu thương và sự phục vụ vô vị lợi đối với những người cần nhất. Sự hiện diện của các tu nữ trong việc giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ và trẻ em gái cũng là một điểm nhấn lịch sử không thể bị lãng quên.

Trong bối cảnh hiện tại của thế kỷ 21, ngành giáo dục đang thay đổi chóng mặt dưới tác động của công nghệ và toàn cầu hóa. Mặc dù các dòng tu phải đối diện với thực tế suy giảm ơn gọi và áp lực cạnh tranh từ các trường tư thục, vai trò của họ vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi, thậm chí còn trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Ngày nay, sứ mạng giáo dục của các dòng tu không chỉ là truyền đạt kiến thức chuyên môn, mà còn là việc củng cố nền tảng đạo đức, nhân bản và tinh thần trong một xã hội ngày càng bị vật chất hóa và phân cực. Các trường học Công giáo, dưới sự điều hành của các dòng tu, tiếp tục duy trì bản sắc riêng bằng cách đề cao sự phát triển toàn diện của học sinh: trí tuệ, thể chất, tình cảm và tâm linh. Họ chú trọng đào tạo ra những công dân có trách nhiệm, biết yêu thương, có khả năng lãnh đạo bằng lương tâm và phục vụ cộng đồng.

Bên cạnh các cơ sở giáo dục chính quy, nhiều tu sĩ còn dấn thân vào những hình thức giáo dục không chính quy và các dự án phát triển cộng đồng. Họ tham gia vào các hoạt động đối thoại liên tôn, các chương trình giáo dục môi trường, và các sáng kiến xã hội nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội, và khủng hoảng di cư. Vai trò của tu sĩ lúc này không chỉ là giáo viên mà là nhà hoạt động xã hội, sử dụng nền tảng tri thức và mạng lưới toàn cầu của mình để cổ vũ cho công lý và hòa bình. Việc duy trì và phát triển các trường đại học Công giáo hàng đầu thế giới cũng là một minh chứng cho sự cam kết tiếp tục đóng góp vào tri thức nhân loại, đảm bảo rằng việc tìm kiếm chân lý luôn đi đôi với việc phục vụ con người.

Tóm lại, từ vai trò của người bảo vệ sách vở trong đan viện Trung Cổ đến vai trò của nhà cải cách và nhà hoạt động xã hội trong thế kỷ hiện đại, các dòng tu đã và đang đóng một vai trò không thể thay thế trong lịch sử và hiện tại của ngành giáo dục. Họ không chỉ cung cấp cơ sở vật chất hay chương trình giảng dạy, mà còn truyền tải một triết lý giáo dục sâu sắc, đặt nhân phẩm con người và các giá trị tinh thần lên hàng đầu. Dù phải đối mặt với muôn vàn thách thức, sự tận tâm và hy sinh của các tu sĩ, tu huynh, tu nữ vẫn là một nguồn lực tinh thần mạnh mẽ, đảm bảo rằng giáo dục luôn là ngọn hải đăng soi sáng con đường dẫn đến một thế giới nhân văn và công bằng hơn. Di sản này không phải là một chương đã khép lại, mà là một lời mời gọi liên tục dấn thân cho tương lai.

Lm. Anmai, CSsR.

++++++++

TU SĨ TRONG LĨNH VỰC Y TẾ VÀ BÁC ÁI: CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH, NGƯỜI NGHÈO VÀ NGƯỜI BỊ BỎ RƠI

Cuộc đời thánh hiến, với lời khấn nghèo khó, khiết tịnh và vâng phục, là một dấu chỉ mang tính ngôn sứ giữa lòng thế giới. Tu sĩ, những người đã được mời gọi bước theo Chúa Kitô một cách triệt để hơn, không ngừng tìm kiếm và hiện thực hóa khuôn mặt yêu thương của Thiên Chúa trong mọi ngõ ngách của đời sống nhân loại. Sứ mạng của họ không chỉ giới hạn trong các bức tường tu viện hay các hoạt động nội tâm, mà còn mở ra với một chiều kích phục vụ sâu sắc, đặc biệt hướng đến những người đau yếu, thiếu thốn và bị lãng quên. Lĩnh vực y tế và bác ái trở thành chiến trường thiêng liêng và là nơi cụ thể nhất để tu sĩ sống trọn vẹn đặc sủng của mình, biến tình yêu thương thành hành động chăm sóc cụ thể, nhân văn.

Lĩnh vực y tế, một trong những cánh đồng sứ mạng lâu đời và quan trọng nhất của đời sống thánh hiến, đã chứng kiến sự đóng góp phi thường của các dòng tu. Từ những tu viện đầu tiên trở thành nơi trú ngụ cho người bệnh, cho đến việc thành lập các bệnh viện hiện đại và các trường đào tạo y tá, tu sĩ luôn là những người tiên phong trong việc nâng cao phẩm giá con người qua sự chăm sóc sức khỏe. Sự dấn thân này không chỉ là một hành động chuyên môn mà còn là một hành vi đức tin. Bằng việc cúi xuống bên giường bệnh nhân, tu sĩ nhìn thấy khuôn mặt của Chúa Kitô đang chịu đau khổ. Họ không chỉ chữa lành vết thương thể xác mà còn xoa dịu nỗi đau tinh thần và tâm linh, mang lại niềm hy vọng trong lúc tuyệt vọng. Đó là sự chăm sóc toàn diện, nơi khoa học và đức tin hòa quyện, giúp người bệnh cảm nhận được tình yêu vô điều kiện và sự đồng hành. Đặc biệt, tại các vùng sâu, vùng xa, nơi điều kiện y tế còn thiếu thốn, sự hiện diện của các tu sĩ y tá, bác sĩ trở thành ánh sáng và là điểm tựa duy nhất cho cộng đồng, giúp họ vượt qua bệnh tật và những khó khăn trong cuộc sống.

Bên cạnh người bệnh, người nghèo luôn là đối tượng ưu tiên hàng đầu của mọi hoạt động bác ái. Lời khấn nghèo khó của tu sĩ cho phép họ hiểu và cảm thông sâu sắc với hoàn cảnh của người nghèo. Cuộc đời của tu sĩ là một lời chất vấn thầm lặng đối với nền văn hóa tiêu thụ và tích trữ vật chất. Họ sống gần gũi với người nghèo, không chỉ bằng cách phân phát của cải hay cung cấp bữa ăn, mà còn bằng cách chia sẻ cuộc sống, lắng nghe những câu chuyện và khôi phục nhân phẩm cho họ. Các dòng tu đã và đang điều hành vô số chương trình giáo dục, đào tạo nghề, hỗ trợ sinh kế và cung cấp nhà ở cho người nghèo. Những hoạt động này không nhằm mục đích biến người nghèo thành đối tượng thụ động của lòng thương hại, mà là trao cho họ công cụ và cơ hội để tự mình vươn lên, sống cuộc đời độc lập và có ý nghĩa. Sự dấn thân này đòi hỏi sự sáng tạo, bền bỉ và một tinh thần phục vụ không mệt mỏi, luôn tin tưởng vào tiềm năng và phẩm giá nội tại của mỗi con người, dù trong hoàn cảnh khốn khó nhất.

Trong các hoạt động bác ái, tu sĩ còn đặc biệt quan tâm đến những người bị bỏ rơi và gạt ra bên lề xã hội. Đây là những người thường bị hệ thống xã hội và đôi khi cả gia đình lãng quên: người già neo đơn, trẻ mồ côi, người khuyết tật nặng, người bị bệnh tâm thần, nạn nhân của tệ nạn xã hội hay buôn người. Họ sống ở các "vùng ngoại vi hiện sinh", nơi sự cô đơn và tuyệt vọng bao trùm. Sứ mạng của tu sĩ trong trường hợp này mang tính ngôn sứ mạnh mẽ hơn cả, vì nó đòi hỏi phải vượt qua sự kỳ thị và nỗi sợ hãi của chính mình để đến với những nơi mà ít ai dám đặt chân tới. Việc chăm sóc những người bị bỏ rơi là một hành động yêu thương thuần khiết nhất, không vụ lợi và không mong chờ sự đền đáp. Bằng cách thiết lập các mái ấm, trung tâm bảo trợ và các cộng đồng đặc biệt, tu sĩ đã tạo nên những ốc đảo của lòng nhân ái, nơi những mảnh đời tan vỡ tìm lại được sự ấm áp, được yêu thương và được tôn trọng. Chính sự hiện diện kiên trì và thầm lặng của họ là bằng chứng sống động nhất cho thấy mỗi sinh mạng đều có giá trị vô tận trước mặt Thiên Chúa.

Sự giao thoa giữa ba lĩnh vực chăm sóc người bệnh, người nghèo và người bị bỏ rơi tạo nên một tổng thể viên mãn trong sứ mạng của tu sĩ. Trong thực tế, một người bệnh thường cũng là một người nghèo, và một người nghèo thường cũng là một người dễ bị lãng quên. Do đó, hoạt động của tu sĩ là một dòng chảy liên tục của tình yêu, không bị phân mảnh hay giới hạn. Đặc sủng của mỗi dòng tu có thể có một điểm nhấn riêng—dòng thì chuyên về giáo dục cho người nghèo, dòng thì chuyên về chăm sóc y tế, dòng thì chuyên về người khuyết tật—nhưng tất cả đều bắt nguồn từ một suối nguồn duy nhất là lòng bác ái của Chúa Kitô. Điều quan trọng không phải là quy mô của công việc, mà là chất lượng của tình yêu được đặt vào đó. Tu sĩ không chỉ làm việc bác ái, mà còn là hiện thân của lòng bác ái. Cuộc đời họ, với những hy sinh thầm lặng, sự chuyên cần trong cầu nguyện và tinh thần lạc quan, chính là nguồn cảm hứng lớn lao cho nhiều người khác.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà chủ nghĩa cá nhân và sự thờ ơ ngày càng lan rộng, vai trò của tu sĩ trong lĩnh vực bác ái càng trở nên cấp thiết. Họ là những người nhắc nhở thế giới về nguyên tắc liên đới và trách nhiệm chung đối với nhau. Họ cho thấy rằng sự phát triển đích thực của con người không thể tách rời khỏi đạo đức và tinh thần phục vụ. Bằng cách dấn thân không ngừng nghỉ nơi những ranh giới, nơi mà sự đau khổ và bất công ngự trị, tu sĩ đang thực hiện một công trình mang tính xây dựng xã hội sâu sắc, góp phần kiến tạo một nền văn minh tình thương. Đây không phải là một sự lựa chọn nhất thời, mà là một cam kết trọn đời, một lời tuyên xưng bằng cả cuộc sống rằng tình yêu là sức mạnh duy nhất có thể thay đổi và cứu chuộc thế giới. Sứ mạng này, dù đầy thử thách và gian nan, vẫn là nguồn mạch niềm vui và ý nghĩa cho những ai chọn sống đời thánh hiến. Họ thực sự là những bàn tay và trái tim của Chúa Kitô tiếp tục làm việc trên trần gian này.

Lm. Anmai, CSsR.

++++++++++

TU SĨ TRONG LĨNH VỰC TRUYỀN THÔNG: SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ ĐỂ RAO GIẢNG TIN MỪNG

Sứ mạng loan báo Tin Mừng là bản chất cốt lõi của Giáo hội và của đời sống tu trì. Trải qua hai thiên niên kỷ, từ những trang kinh Cựu Ước cho đến khi Chúa Giêsu Kitô thiết lập Giao ước Mới, sứ mạng này đã được thực hiện bằng mọi phương tiện và ngôn ngữ, thích ứng với từng nền văn hóa và thời đại. Trong bối cảnh thế giới hiện đại, với sự trỗi dậy mạnh mẽ và lan tỏa nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông, hay còn gọi là “Lục địa Kỹ thuật số,” trách nhiệm và cơ hội truyền giáo đang được tái định hình một cách căn bản. Giờ đây, người tu sĩ không chỉ được mời gọi loan báo Tin Mừng trên các nẻo đường vật lý mà còn phải can đảm dấn thân vào không gian mạng, nơi mà hàng tỷ tâm hồn đang sinh sống, tương tác và tìm kiếm ý nghĩa. Việc sử dụng công nghệ không còn là một lựa chọn tùy nghi mà đã trở thành một đòi hỏi mang tính mục vụ cấp thiết, một cầu nối hữu hiệu để đưa Lời Chúa đến với biên giới xa xôi nhất của nhân loại.

Lý do cho sự dấn thân này bắt nguồn từ chính bản chất của Tin Mừng, vốn là một Lời sống động và không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Công nghệ truyền thông, từ internet tốc độ cao, mạng xã hội như Facebook, YouTube, TikTok, cho đến các ứng dụng di động và podcast, cung cấp một phương tiện chưa từng có để phá bỏ các rào cản địa lý và xã hội. Trong không gian mạng, tu sĩ có thể tiếp cận những người trẻ, những người đang rời xa các cơ cấu truyền thống của Giáo hội, hoặc những người sống ở những khu vực không có sự hiện diện của linh mục hay tu sĩ. Đây là một môi trường giao tiếp đa chiều, cho phép thông điệp Tin Mừng được truyền tải không chỉ bằng lời nói, mà còn qua hình ảnh, video, âm nhạc và các hình thức nghệ thuật số khác, tạo nên một sự tương tác phong phú, hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn so với các phương pháp truyền thống. Các bài giảng, các buổi tĩnh tâm, các giờ kinh nguyện được phát trực tuyến đã trở thành nguồn nuôi dưỡng đức tin cho hàng triệu người trong suốt thời kỳ đại dịch và vẫn tiếp tục là kênh liên lạc thiết yếu trong đời sống thường nhật của nhiều cộng đồng.

Tuy nhiên, việc dấn thân vào lĩnh vực truyền thông số đặt ra những yêu cầu đặc biệt về sự chuẩn bị và ý thức. Người tu sĩ trong vai trò là nhà truyền giáo kỹ thuật số phải là những người có khả năng vượt qua sự cám dỗ của việc sử dụng công nghệ một cách hời hợt hoặc chỉ để tìm kiếm danh tiếng cá nhân. Sứ điệp họ truyền tải phải luôn giữ được tính chân thực và chiều sâu tâm linh. Điều này đòi hỏi một nền tảng vững chắc về thần học và nhân bản, kết hợp với khả năng biên tập nội dung, kỹ năng giao tiếp công khai và sự nhạy bén về mặt đạo đức. Các Dòng tu cần đầu tư nghiêm túc vào việc đào tạo về truyền thông cho các thành viên của mình, không chỉ là kiến thức kỹ thuật mà còn là triết lý sử dụng công nghệ như một công cụ phục vụ Tin Mừng chứ không phải là mục đích tự thân. Sự hiện diện của tu sĩ trên mạng xã hội phải là một sự hiện diện mang tính chứng tá, phản ánh tinh thần khó nghèo, khiêm tốn và phục vụ, trái ngược với văn hóa tiêu thụ và phô trương thường thấy trong môi trường mạng.

Một thách thức đáng kể khác là sự phức tạp và đôi khi là độc hại của chính môi trường kỹ thuật số. Nạn tin giả (fake news), thông tin sai lệch về Giáo hội, và các cuộc tấn công mạng nhằm vào các giá trị đức tin là những mối nguy thường trực. Người tu sĩ phải học cách phân định, sử dụng mạng xã hội như một diễn đàn đối thoại văn minh, nơi họ có thể góp phần làm sáng tỏ chân lý và đối phó với sự xuyên tạc bằng lòng bác ái và sự thật. Hơn nữa, việc tiếp xúc liên tục với thế giới ảo có thể dẫn đến nguy cơ bị phân tâm khỏi đời sống cầu nguyện và cộng đoàn, làm suy yếu nền tảng tu trì. Do đó, kỷ luật trong việc sử dụng thiết bị, thiết lập giới hạn thời gian rõ ràng và duy trì đời sống nội tâm sâu sắc là điều kiện tiên quyết để tu sĩ có thể trở thành những nhà truyền giáo số hiệu quả mà không đánh mất căn tính thánh hiến của mình. Sự quân bình giữa thế giới nội tâm và thế giới kỹ thuật số là chìa khóa cho sự thành công của sứ mạng truyền thông tu sĩ.

Quả thật, việc sử dụng công nghệ trong truyền giáo đã và đang mang lại những thành quả đáng khích lệ. Thông qua các trang web chuyên biệt, các podcast chia sẻ về linh đạo, hay các kênh YouTube cung cấp bài học giáo lý sinh động, tu sĩ đã kiến tạo nên một mạng lưới hỗ trợ đức tin toàn cầu, kết nối các cộng đồng nhỏ lẻ và thúc đẩy sự hiệp thông trong toàn Giáo hội. Công nghệ đã biến các tu viện, vốn thường bị coi là những nơi khép kín, thành những trung tâm phát sóng tri thức và ân sủng. Các tu sĩ, bằng sự sáng tạo và nhiệt huyết, đã chứng minh rằng Tin Mừng có thể được "mã hóa" và truyền tải qua mọi định dạng số, làm phong phú thêm đời sống thiêng liêng của nhiều người, từ bệnh nhân cô độc, người di cư cho đến các sinh viên bận rộn. Đây là việc thực thi tinh thần Hội Thánh Hiệp Hành, nơi mọi người được mời gọi cùng nhau tiến bước, và công nghệ là phương tiện để thu thập, lắng nghe và đáp ứng tiếng nói của mọi thành phần Dân Chúa.

Tóm lại, sự hiện diện của tu sĩ trong lĩnh vực truyền thông là một sự kiện mang tính lịch sử và mục vụ, đánh dấu sự tái khẳng định sứ mạng truyền giáo trong kỷ nguyên số. Công nghệ không phải là một mối đe dọa, mà là một món quà, một công cụ đầy tiềm năng để Lời Chúa được lan tỏa nhanh hơn và sâu rộng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, hiệu quả của việc sử dụng công nghệ không nằm ở bản thân công cụ mà nằm ở trái tim và linh hồn của người sử dụng. Tu sĩ phải mang Tin Mừng vào công nghệ chứ không phải để công nghệ chế ngự đời sống thánh hiến. Bằng cách kết hợp kỷ luật tu trì với sự nhạy bén kỹ thuật số, tu sĩ sẽ tiếp tục là những chứng nhân đích thực của Chúa Kitô, sử dụng mọi nền tảng số để loan báo niềm hy vọng và tình yêu của Thiên Chúa cho thế giới. Sự dấn thân này đòi hỏi lòng can đảm, sự đào tạo liên tục và một tinh thần sẵn sàng học hỏi, để Lời Chúa luôn vang vọng giữa những ngã tư kỹ thuật số của thời đại chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR.

Tác giả: