Nhảy đến nội dung

Ánh sáng niềm tin - Ánh sáng trong tâm hồn

Thứ ba tuần 10 TN năm lẻ

Bài Giảng: Ánh Sáng Niềm Tin – Từ Đáy Hồn Người Được Xức Dầu

Anh chị em thân mến,

Hãy tưởng tượng một thế giới không ánh sáng – một không gian nơi tất cả sắc màu lặng im, mọi đường nét nhòa nhạt, và ý nghĩa cuộc sống dường như trượt khỏi tầm tay như cát khô trong gió. Đó không chỉ là một hình ảnh vật lý – đó là tình trạng của một linh hồn không còn tìm thấy ánh sáng của Lời, của Tình yêu, và của một Ý nghĩa vượt lên trên hiện sinh trần thế. Trong thế giới ấy, con người không ngừng loay hoay, tìm kiếm điều gì đó đủ thật để bám víu – một “vĩnh cửu” giữa những phù vân.

1. Đấng Trung Tín: Niềm Tin Không Lừa Dối

Trong bài đọc I hôm nay (2 Cr 1,18-22), thánh Phaolô tuyên xưng một chân lý lớn lao, như một mũi neo cho tâm hồn dễ chao đảo của chúng ta: “Thiên Chúa là Đấng trung tín.” Và Ngài không trung tín cách mơ hồ, mà trung tín trong Đức Kitô – Đấng mà mọi lời hứa của Thiên Chúa đều là “có”.

Đây không chỉ là một xác tín thần học. Nó là một liều thuốc an thần cho cơn hoảng loạn hiện sinh. Khi chúng ta rơi vào những đoạn tối của đời sống – những lúc thất vọng, trống rỗng, những vết thương tâm lý chưa lành từ tuổi thơ, hay cảm giác vô nghĩa giữa vòng quay cơm-áo-gạo-tiền – thì chân lý này vang lên như một tiếng chuông vỡ tan đêm đen: “Ngài là Đấng không dối gạt.”

Chúng ta sống trong một thế giới đã quá quen với sự tráo trở, với những lời hứa vô giá trị, với các mối tương quan mỏng manh như sương khói. Vì vậy, việc biết rằng Chúa không thay lòng đổi dạ là một thứ ân huệ chữa lành. Đó là cái nền tâm linh cho một bản sắc không còn run rẩy vì bất an, không còn định giá chính mình qua ánh nhìn của kẻ khác.

2. Chúa Đóng Ấn – Vết Thương Hóa Thánh Hiến

Thánh Phaolô tiếp: “Người đã đóng ấn tín trên chúng ta và ban Thánh Thần vào lòng ta như một bảo chứng.” Hình ảnh “đóng ấn tín” này mang chiều sâu thần học và cả chiều sâu phân tâm học. Trong tâm lý học phân tích, chúng ta biết rằng những vết khắc sâu nhất trên tâm hồn thường là những điều được lặp đi lặp lại, khắc ghi vào vô thức – những câu nói của cha mẹ, những trải nghiệm đau thương hay hân hoan đầu đời.

Thiên Chúa, cũng thế, đã “đóng ấn” nơi chúng ta một căn tính mới – căn tính của người được yêu, được chọn, được thánh hiến. Thánh Thần không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là dòng năng lượng sống, là ánh sáng nội tâm, là sự sống trào dâng từ sâu thẳm nơi ta – giúp ta vượt qua mặc cảm, u uẩn, và những “cái bóng” trong đời sống tâm lý.

Chúng ta không được gọi để sống lấp lửng, sống tạm, sống nép mình. Ta được xức dầu để bước đi với phẩm giá – phẩm giá của những người mang “dấu ấn” của Đấng Trung Tín.

3. Lời Chúa – Ánh Sáng Nội Tâm

Đáp ca hôm nay (Tv 119) gợi lên một ngôn ngữ mà cả nhà tâm lý học lẫn các bậc thầy linh hướng đều ao ước: Lời Chúa là ánh sáng soi bước chân con. Đây không phải ánh sáng của trí tuệ lạnh lùng, mà là ánh sáng của một thứ sự thật ấm nóng, chữa lành – sự thật giúp ta sống đúng, sống thẳng, sống trọn.

Nơi sâu nhất của tâm hồn con người là một khao khát về sự rõ ràng – một sự thật có thể làm ta ngã quỵ, nhưng cũng có thể khiến ta hồi sinh. Và Lời Chúa chính là điều đó. Không phải là một hệ thống luật lệ, mà là một mạch sống. Người biết để Lời soi sáng đời mình là người không còn cần sống trong bóng tối của thao thức và hỗn độn.

4. Muối và Ánh Sáng – Sứ Mệnh Của Người Được Gọi

Tin Mừng (Mt 5,13-16) vang lên như một lời khích lệ và cảnh tỉnh: “Anh em là muối cho đời… là ánh sáng cho trần gian.” Đức Giêsu không nói: “Các con sẽ trở thành,” nhưng là: “các con là.” Căn tính ấy không đến từ thành công hay thất bại, từ cảm xúc hôm nay hay vết thương hôm qua – nó đến từ việc ta đã được đóng ấn, đã được chọn.

Muối thì âm thầm, nhưng giữ cho đời khỏi mục. Ánh sáng thì hiện hữu, không cần phô trương, chỉ cần không bị che lấp. Người Kitô hữu đích thực không cần gào thét chứng minh niềm tin, mà sống như một vết dầu thơm tỏa ra từ nội tâm đã được xức dầu.

Trong chiều sâu của nhân học Kitô giáo, ta không sống để “trở thành một ai đó,” mà để “phản ánh Ai đó.” Tức là, sống để người khác thấy được Thiên Chúa nơi chính đời sống mình. Một cuộc sống như vậy không cần hoàn hảo, nhưng cần thật. Và cái thật đó – dù gãy vỡ, dù còn nhiều bóng tối – vẫn có thể phát sáng, nếu nó được thắp lên từ bên trong.

Lời Kết: Đừng Đánh Mất Ánh Sáng Của Mình

Anh chị em thân mến, trong một thế giới đang mỏi mòn tìm kiếm ánh sáng nơi ngoài kia – qua danh vọng, qua ảo tưởng, qua chủ nghĩa tiêu thụ – thì Kitô hữu được mời gọi trở về bên trong. Từ bên trong ấy, với vết ấn của Chúa, với hơi thở của Thánh Thần, và với Lời Chúa như ngọn đèn, ta được sai đi để trở thành ánh sáng, chứ không chỉ đi tìm ánh sáng.

Vậy, đừng để ánh sáng của mình bị che lấp bởi mặc cảm, bởi mệt mỏi, hay bởi sợ hãi. Hãy sống như những người đã được thắp lên – vì thế giới đang cần những ngọn nến không tắt.

Amen.

+++++++++++

Ngày 11 tháng 6 – Lễ Thánh Ba-na-ba Tông đồ

Dựa trên các bài đọc: Cv 11,21b-26; 13,1-3 – Tv 97 – Mt 10,7-13

“Barnaba – Người được kêu gọi, được sai đi, sống trong ánh sáng, mang theo bình an và nghèo khó như chính khuôn mặt của Đấng Phục Sinh.”

I. Dẫn Nhập: Hành trình của người được sai đi

Có những cuộc ra đi được hoạch định bởi lý trí, có những sứ mạng được dựng nên từ hoài bão cá nhân. Nhưng có những con đường không sinh ra từ ý chí con người, mà nảy mầm từ tiếng gọi bí ẩn, sâu thẳm – tiếng gọi của Thánh Thần. Barnaba thuộc về loại thứ ba ấy.

Ông không tìm đến sứ vụ – sứ vụ tìm đến ông. Ông không tự tiến cử mình – Thánh Thần đã xức dầu. Ông không giành lấy ánh sáng – ánh sáng đã phủ xuống trên ông như là định mệnh và như là quà tặng.

II. Barnaba và căn tính của một người được sai

1. Cv 11, 21b-26; 13, 1-3 – Được Thánh Thần gọi và sai đi

“Thánh Thần phán: Hãy dành riêng Banaba và Saolô cho Ta để làm công việc Ta đã gọi họ.” (Cv 13,2)

Tâm lý học hiện sinh nói: con người là một dự phóng, nhưng nếu không có một cái gì siêu vượt gọi mời ta vươn ra khỏi chính mình, thì dự phóng đó chỉ là một cơn ám ảnh của bản ngã. Barnaba không là một người mộng mị, ông không ôm một sứ mạng tự chế, nhưng lắng nghe và vâng theo.

Trong Barnaba, ta thấy hình ảnh của một nhân vị trưởng thành – không sống để thể hiện mình, nhưng sống để đón nhận mình từ Đấng gọi mình. Ông đã để cho chính căn tính bản thân được định hình không bởi nhu cầu tự khẳng định, nhưng bởi lời mời gọi của Thánh Thần.

2. Tv 97 – Người công chính sống trong ánh sáng Thiên Chúa

Thánh Vịnh hôm nay công bố: “Ánh sáng đã chiếu rọi người công chính, và niềm vui cho những tấm lòng ngay thẳng.”

Barnaba không chỉ là người rao giảng Tin Mừng – ông là hiện thân của Tin Mừng. Như một ngọn đèn cháy sáng, ông không chỉ truyền đạt ánh sáng mà chính ông cũng trở thành ánh sáng. Tâm linh học gọi đây là ánh sáng nội tâm – ánh sáng phát ra không từ sức lực mình, mà từ một Đấng đang sống trong mình.

Người công chính không phải là người hoàn hảo, nhưng là người để cho ánh sáng Thiên Chúa xuyên thấu tất cả những vùng tối của mình. Và ánh sáng ấy, một khi chiếu qua tâm hồn được thanh luyện, sẽ làm cho người ấy trở thành nơi cư ngụ của bình an, như lời Đức Giêsu trong Tin Mừng.

3. Mt 10, 7-13 – Người môn đệ sống khó nghèo và đem bình an

Chúa sai các môn đệ đi mà không mang bao bị, không gậy, không áo hai chiếc – chỉ mang theo bình an. Tâm lý hiện đại thường cho rằng hạnh phúc đến từ sự đủ đầy. Nhưng trong linh đạo Kitô giáo, đôi khi chính sự nghèo nàn mới mở ra không gian cho Thiên Chúa hiện diện.

Barnaba sống khó nghèo, không chỉ vật chất mà cả trong tâm hồn – ông nghèo khỏi cái tôi của mình, để cho sứ mạng và bình an trở thành gia nghiệp.

III. Barnaba – Gương mặt của Giáo hội truyền giáo

1. Giáo hội là Mẹ sinh ra các nhà truyền giáo

Barnaba được Giáo hội thánh hiến, được cộng đoàn xác nhận, được Thánh Thần sai đi. Không ai tự biến mình thành tông đồ. Không ai tự tạo ra mình như nhà truyền giáo. Người tông đồ là kết quả của một cuộc sinh nở từ lòng Mẹ Hội Thánh – nơi Thánh Thần hành động trong thinh lặng và kiên nhẫn như thai nhi được dưỡng nuôi trong dạ mẹ.

2. Sứ vụ là quà tặng, không phải sáng kiến cá nhân

Trong bối cảnh thế giới hôm nay – nơi mỗi người được khuyến khích “sáng tạo chính mình” – thì lời nhắc của sách Công vụ như một nghịch lý cần thiết: bạn không tự tạo ra sứ mạng của bạn. Bạn đón nhận nó như một lời gọi vượt quá bạn. Cái “Tôi” muốn nắm giữ và điều khiển mọi sự phải bị dìm xuống để một cái “Tôi” mới được khai sinh – cái tôi của người được sai.

3. Tông đồ là người sống đời sống thánh thiện trước khi nói lời thánh

“Không phải mọi người rao giảng về Chúa Kitô đều làm chứng cho Người. Nhưng người sống như Chúa Kitô thì dù không nói, cũng đã là một lời rao giảng mạnh mẽ.”

Barnaba là mẫu gương: ông không phải là một diễn giả, nhưng là một con người mang lấy đời sống của Đức Kitô như một bản thể thứ hai. Phân tâm học của Jung cho rằng con người trở nên nguyên vẹn khi dám sống hợp nhất với cái bóng của mình – trong khi đó, Kitô giáo mời gọi đi xa hơn: không chỉ hòa giải với bóng tối của bản thân, nhưng để cho ánh sáng của Đức Kitô thấm nhập vào cả những tầng sâu nhất.

IV. Kết luận: Một hành trình từ bản thân đến sứ vụ

Trong Barnaba, ta thấy hành trình của một con người không sống để sở hữu, nhưng để cho đi; không hành động để nổi bật, nhưng để tan biến trong ánh sáng của một sứ mạng lớn hơn mình.

Ông là hình ảnh của Giáo hội khiêm tốn và lặng lẽ – nơi mà lời được gieo ra bằng đời sống hơn là bằng những khẩu hiệu. Là biểu tượng của một nhân vị được thanh luyện – không còn bị chi phối bởi bản năng giành giật, nhưng là người dám sống nghèo, sống thánh, sống hiền, sống nhẹ.

Lạy Chúa, qua thánh Barnaba, xin dạy chúng con biết để cho mình được sai đi, được chiếu sáng, được nghèo đi, và được trở thành bình an cho thế giới đang nhiều xáo trộn.

Amen.

++++++++

Thứ năm 10 TN năm lẻ

BÀI GIẢNG: ÁNH SÁNG TRONG TÂM HỒN – HÀNH TRÌNH VƯỢT QUA TẤM MÀN

“Thiên Chúa đã phán: ‘Ánh sáng hãy bừng lên từ bóng tối.’ Người cũng chiếu tỏa ánh sáng ấy trong lòng chúng ta” (2 Cr 4,6)

I. TẤM MÀN TÂM LÝ – KHI TÂM TRÍ TRỞ THÀNH ĐỊA GIỚI CỦA BÓNG TỐI

Hình ảnh “tấm màn” trong thư 2 Côrintô không chỉ là một ẩn dụ Kinh Thánh, nhưng là một biểu tượng mang chiều sâu phân tâm học. Tấm màn ấy không chỉ phủ che khuôn mặt Môsê, mà còn phủ mờ nhận thức con người trước Lời hằng sống – khi con người chưa sống bằng niềm tin vào Đức Kitô. Đó là tấm màn của cái tôi kiêu hãnh, của định kiến, của nỗi sợ phải đối diện với chính mình.

Tấm màn ấy hiện diện trong từng góc khuất tâm lý của mỗi người – nơi con người mang trong mình những mảnh vụn tổn thương, che giấu nỗi hổ thẹn, phức cảm tự ti, hay những cơ chế phòng vệ tâm thần như phủ nhận, trốn chạy, hoặc phản kháng. Tấm màn làm người ta không thể thấy ánh sáng, vì ánh sáng có khi làm đau – như khi mắt đang quen với bóng tối. Nhưng ánh sáng cũng là lời mời gọi bước ra khỏi hang động, như trong dụ ngôn của Plato, để nhìn thấy thực tại bằng đôi mắt của chân lý.

II. MA QUỶ CỦA THẾ GIỚI – KHI BÓNG TỐI MANG MẶT NẠ ÁNH SÁNG

Thánh Phaolô mạnh mẽ nói: “thần dữ của thế gian này đã làm mù lòa tâm trí những kẻ vô tín” (2 Cr 4,4). Đây không phải là một hiện tượng siêu nhiên dễ nhận diện, nhưng là một ma lực âm thầm hoạt động trong văn hóa, tâm trí và linh hồn. Đó là thứ thần dữ mang bộ mặt hợp lý: chủ nghĩa duy lợi, cá nhân cực đoan, sự dửng dưng thiêng liêng, hoặc một đời sống thiêng liêng vô cảm, thiếu lửa yêu thương.

Thần dữ không luôn đến như quỷ dữ trong các truyện kinh dị, mà nhiều khi đến như một cám dỗ mặc áo công chính – một thứ đạo đức hình thức, nghi lễ mà không lòng mến, kỷ luật mà không lòng tha thứ, hoặc tôn giáo mà thiếu lòng nhân. Bởi đó mà Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay đã cảnh tỉnh: “Nếu anh em không ăn ở công chính hơn các kinh sư và người Pharisêu, thì sẽ không được vào Nước Trời.” (Mt 5,20)

III. ÁNH SÁNG TÂM LINH – ÁNH SÁNG CỦA SỰ THẬT VÀ TÌNH YÊU

Ánh sáng mà Phaolô nói đến không chỉ là ánh sáng vật lý, nhưng là ánh sáng khởi nguyên, ánh sáng của Sáng Thế Ký: “Fiat lux” – “Hãy có ánh sáng.” Nhưng điều kỳ diệu là: giờ đây, ánh sáng ấy không còn nằm ngoài vũ trụ, mà chiếu soi nơi lòng người tín hữu. Ánh sáng của Đức Kitô là ánh sáng làm lộ ra sự thật – cả sự thật về Thiên Chúa lẫn sự thật về chính bản thân ta. Đó là thứ ánh sáng chữa lành: dịu dàng, kiên nhẫn, nhưng không thỏa hiệp với bóng tối.

Thánh Vịnh 84 ngợi ca một cách trữ tình: “Tín nghĩa mọc lên từ đất thấp, công lý nhìn xuống tự trời cao.” Đó là viễn ảnh của một thế giới được hòa giải – nơi tình yêu và chân lý không đối kháng, nhưng giao hòa; nơi công chính không lạnh lùng phán xét, nhưng là công chính mang gương mặt của lòng thương xót.

IV. HÒA GIẢI VỚI NGƯỜI KHÁC – VƯỢT QUA TẤM MÀN CỦA CÁI TÔI

Lời mời gọi của Đức Giêsu hôm nay không chỉ là lời giáo huấn đạo đức, mà là một lời mời đi vào sâu trong cấu trúc tâm linh của con người: “Trước khi dâng lễ vật trên bàn thờ, hãy đi làm hòa với người anh em ngươi.” (Mt 5,24) Tha thứ không chỉ là một hành vi luân lý, mà là một hành trình tâm linh. Bởi tha thứ là bước ra khỏi tấm màn của tự ái, của oán giận, của tổn thương chưa được chạm đến.

Không thể thật sự gặp Thiên Chúa nếu chưa dám mở lòng tha thứ. Bởi nơi Thiên Chúa, công chính và yêu thương không hề mâu thuẫn – và Ngài mời gọi ta sống công chính như thế: không chỉ công chính của hành vi, mà là công chính nội tâm; không chỉ theo Lề Luật, mà bằng một trái tim đã được biến đổi.

V. ĐỨC ÁI – TRỤ CỘT CỦA HIỆN SINH NHÂN VỊ

Con người chỉ thực sự sống nhân bản khi sống trong liên hệ yêu thương – với Thiên Chúa, tha nhân và chính mình. Cái nhìn của Kitô giáo về hiện sinh con người không bắt đầu bằng sự phi lý hay hư vô, mà bắt đầu bằng ánh sáng – ánh sáng yêu thương soi chiếu từ khởi nguyên, ánh sáng vẫn tiếp tục tỏa rạng qua đời sống của những tâm hồn tin tưởng.

Đức ái là thứ ngôn ngữ thẳm sâu nhất của tâm linh. Mọi phụng tự trở nên rỗng nếu không đặt nền trên tình yêu và sự hòa giải. Đó là lý do vì sao Đức Giêsu nhấn mạnh: “Hãy đi làm hòa trước đã.” Phụng tự mà không có tha thứ thì không phải là phụng tự thật. Nước Trời không phải là phần thưởng cho người hoàn hảo, mà là quà tặng cho những ai để ánh sáng Đức Kitô xua tan tấm màn nơi trái tim mình.

KẾT

Anh chị em thân mến,

Mỗi người chúng ta là một đền thờ đang được Thiên Chúa xây dựng. Nhưng đền thờ ấy chỉ rực sáng khi tấm màn được vén lên – tấm màn của sự khép kín, sợ hãi, giận dữ, tự cao, hay tổn thương chưa được chữa lành.

Hãy để Lời Chúa hôm nay là lời hoán cải: để ánh sáng của Đấng Phục Sinh thấm vào từng góc khuất của tâm hồn, để chúng ta được chữa lành, được hòa giải, và trở thành người mang ánh sáng – không phải bằng lời rao giảng, mà bằng một đời sống đậm đà đức ái, khiêm nhường và chân thật.

“Người đã chiếu tỏa ánh sáng ấy trong lòng chúng ta…” – và từ ánh sáng ấy, chúng ta được mời gọi trở nên ánh sáng cho thế gian. Amen.

Danh mục:
Tác giả: