Bàn tay của tin tưởng và ân sủng - Sứ mạng bình an
- CN, 06/07/2025 - 00:25
- Lm Anmai, CSsR
Bàn tay của tin tưởng và ân sủng
Chúng ta thường nghe câu nói dân gian: “Con đường dài nhất là con đường từ miệng đến tay.” Thoạt nghe, câu này mang vẻ hài hước, nhưng nó ẩn chứa một chân lý sâu sắc: lời nói, dù chân thành, và ý định, dù tốt đẹp, sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được biến thành hành động cụ thể. Trong đời sống đức tin, chân lý này càng trở nên quan trọng. Lời Chúa hôm nay, qua Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, đưa chúng ta vào một hành trình thiêng liêng, nơi những cử chỉ của bàn tay—từ lời van xin, hành động lặng lẽ, đến ân sủng chữa lành—trở thành biểu tượng sống động của niềm tin được thể hiện qua hành động.
Tin Mừng hôm nay kể lại hai câu chuyện đầy cảm động: câu chuyện về vị kỳ mục quỳ xin Chúa Giê-su cứu sống con gái, và câu chuyện về người phụ nữ băng huyết âm thầm chạm vào gấu áo Ngài. Cả hai đều cho thấy sức mạnh của niềm tin, không chỉ nằm ở lời cầu khấn, mà còn ở những hành động cụ thể, dám vươn tới Thiên Chúa trong sự tín thác và khiêm nhường. Hơn nữa, chính bàn tay của Chúa Giê-su, khi chạm đến cô bé đã chết, đã mang lại sự sống và hy vọng. Những hình ảnh này mời gọi chúng ta suy niệm: niềm tin của chúng ta có đang được thể hiện qua những hành động cụ thể, hay chỉ dừng lại ở những lời nói và ý định tốt đẹp?
Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối diện với bao thử thách—từ áp lực công việc, khó khăn gia đình, đến những khủng hoảng cá nhân và xã hội—Lời Chúa hôm nay như ngọn đèn soi sáng, nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không chỉ là một thái độ nội tâm, mà phải được “hiện tại hóa” qua những cử chỉ yêu thương, những hành động chia sẻ, và những bàn tay sẵn sàng nâng đỡ người khác. Bài giảng này sẽ giúp chúng ta đào sâu ý nghĩa của niềm tin qua ba khía cạnh: niềm tin mãnh liệt của vị kỳ mục, niềm tin khiêm nhường của người phụ nữ băng huyết, và bàn tay ân sủng của Chúa Giê-su. Từ đó, chúng ta sẽ tìm cách áp dụng những bài học này vào cuộc sống, để bàn tay của chúng ta trở thành công cụ của tin tưởng và ân sủng giữa dòng đời.
Câu chuyện đầu tiên trong Tin Mừng hôm nay kể về một vị kỳ mục, một người có địa vị trong hội đường, nhưng đang chịu nỗi đau mất mát lớn nhất: cô con gái yêu quý của ông vừa qua đời. Trong giây phút đau thương tột cùng, khi mọi hy vọng dường như đã tắt, ông vẫn tìm đến Chúa Giê-su, quỳ xuống và thưa: “Xin Ngài đến đặt tay trên con bé, thì nó sẽ sống lại” (Mt 9,18). Lời van xin ấy không chỉ là một lời cầu khấn, mà là biểu hiện của một niềm tin mãnh liệt, vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết. Hành động quỳ xuống của ông là cử chỉ của sự khiêm nhường, tín thác và dâng hiến, đặt trọn số phận của gia đình vào tay Chúa.
Điều đáng chú ý là vị kỳ mục không chỉ cầu xin bằng lời nói. Ông đã thực hiện một hành trình—từ ngôi nhà đầy tiếng khóc than đến nơi Chúa Giê-su đang hiện diện. Hành trình ấy không chỉ là một quãng đường vật lý, mà còn là một hành trình của đức tin, nơi ông dám mời Chúa bước vào hoàn cảnh khốn cùng của gia đình mình. Niềm tin của ông không dừng lại ở việc hy vọng một phép lạ, mà được thể hiện qua hành động cụ thể: ông tìm đến Chúa, quỳ xin, và dẫn Chúa về nhà mình. Chính sự tín thác ấy đã mở đường cho phép lạ xảy ra.
Câu chuyện này mời gọi chúng ta nhìn lại đời sống đức tin của mình. Khi đứng trước những thử thách, khó khăn—có thể là bệnh tật, mất mát, hay những khủng hoảng trong gia đình—chúng ta có dám “mời Chúa đến” như vị kỳ mục? Lời cầu nguyện của chúng ta có đi kèm với sự tín thác sâu xa, tin rằng Chúa luôn đồng hành và can thiệp giữa những khắc khoải của đời mình? Hơn nữa, niềm tin của chúng ta có được thể hiện qua những hành động cụ thể, như việc tìm đến các bí tích, tham dự Thánh lễ, hay chia sẻ khó khăn của mình với cộng đoàn đức tin? Vị kỳ mục dạy chúng ta rằng niềm tin không chỉ là lời nói, mà là một hành trình dấn thân, nơi bàn tay van xin của chúng ta mở ra cánh cửa cho ân sủng của Thiên Chúa.
Hành động của vị kỳ mục cũng nhắc nhúng ta rằng niềm tin đòi hỏi sự kiên trì và can đảm. Ông đã vượt qua nỗi đau và sự tuyệt vọng để tìm đến Chúa, bất chấp những tiếng kèn tang và lời chế giễu từ đám đông. Trong cuộc sống, chúng ta cũng thường đối diện với những tiếng nói tiêu cực—từ bên trong hoặc bên ngoài—khiến chúng ta dễ nản lòng. Nhưng vị kỳ mục dạy chúng ta rằng, khi chúng ta đặt niềm tin vào Chúa và hành động với lòng tín thác, Ngài sẽ đáp trả cách kỳ diệu, vượt xa những gì chúng ta có thể tưởng tượng.
Câu chuyện thứ hai đưa chúng ta đến với một người phụ nữ bị bệnh băng huyết suốt mười hai năm. Trong xã hội Do Thái thời bấy giờ, căn bệnh của bà không chỉ là một nỗi đau thể xác, mà còn đẩy bà vào sự cô lập xã hội, vì luật lệ coi bà là ô uế, không được phép tham gia các sinh hoạt cộng đoàn. Suốt mười hai năm, bà đã chịu đựng không chỉ bệnh tật, mà còn sự xa cách, kỳ thị và nỗi cô đơn sâu sắc. Tuy nhiên, trong lòng bà vẫn cháy bỏng một niềm tin mãnh liệt: “Dù chỉ chạm được áo choàng của Ngài, tôi cũng sẽ được cứu chữa” (Mt 9,21).
Hành động của người phụ nữ này là một cử chỉ lặng lẽ nhưng đầy ý nghĩa. Bà không hô hào ầm ĩ, không trình bày dài dòng, mà âm thầm len lỏi qua đám đông để chạm vào gấu áo của Chúa Giê-su. Cử chỉ ấy nói lên một đức tin kiên định và khiêm nhường, dám chạm đến mầu nhiệm tình yêu của Thiên Chúa dù trong sự nhỏ bé và yếu đuối của chính mình. Hành động chạm vào áo Chúa không chỉ là một cử chỉ vật lý, mà còn là biểu tượng của sự tín thác tuyệt đối, vượt qua mọi rào cản của sợ hãi, tự ti và định kiến xã hội. Ngay khi bà chạm vào áo Chúa, bà cảm nhận được sự chữa lành, và Chúa Giê-su, nhận biết sức mạnh phát ra từ Ngài, đã quay lại và khẳng định: “Hãy vững lòng, hỡi con, lòng tin của con đã cứu chữa con” (Mt 9,22).
Câu chuyện của người phụ nữ băng huyết là một bài học sâu sắc về đức tin khiêm nhường. Bà không có địa vị như vị kỳ mục, không có sức mạnh để đòi hỏi hay gây chú ý, nhưng niềm tin của bà đủ mạnh để vượt qua mọi giới hạn. Bà dạy chúng ta rằng đức tin không cần phải ồn ào hay phô trương, mà có thể là những cử chỉ âm thầm, những khoảnh khắc lặng lẽ tìm đến Chúa qua cầu nguyện, suy niệm, hay một hành động đơn sơ. Chúng ta có bao lần ngại ngùng, lo sợ ý kiến của người khác, đến nỗi không dám tiến gần Chúa trong cầu nguyện hay trong đời sống đức tin? Có bao lần chúng ta để những mặc cảm, sợ hãi hay định kiến ngăn cản mình chạm đến ân sủng của Ngài? Người phụ nữ băng huyết mời gọi chúng ta học cách “chạm vào áo Chúa” bằng một niềm tin giản đơn nhưng kiên định, tin rằng chỉ một khoảnh khắc kết nối với Ngài cũng đủ để biến đổi cuộc đời mình.
Hơn nữa, câu chuyện này cũng cho thấy rằng Thiên Chúa luôn chú ý đến những người bé nhỏ, những người bị xã hội lãng quên. Người phụ nữ băng huyết, dù bị coi là ô uế, đã được Chúa Giê-su nhìn nhận, chữa lành và khôi phục phẩm giá. Lời Ngài nói với bà—“Hãy vững lòng, hỡi con”—là một lời an ủi và nâng đỡ, biến bà từ một người bị gạt ra bên lề thành một nhân chứng sống động của lòng thương xót Chúa. Điều này nhắc nhúng ta rằng, bất kể chúng ta đang ở trong hoàn cảnh nào, Thiên Chúa luôn sẵn sàng đón nhận và chữa lành, miễn là chúng ta dám vươn tới Ngài với lòng tin.
Điểm nhấn của Tin Mừng hôm nay là hình ảnh bàn tay của Chúa Giê-su, bàn tay mang lại sự sống và ân sủng. Sau khi đáp lại lời van xin của vị kỳ mục, Chúa Giê-su đến ngôi nhà nơi cô bé đã qua đời. Dù đám đông cười nhạo và tiếng kèn tang vang lên, Ngài vẫn bước vào, cầm lấy tay cô bé và nói: “Con bé không chết đâu, nó chỉ ngủ thôi” (Mt 9,24). Với cử chỉ cầm tay đầy nhân ái, Ngài gọi cô bé chỗi dậy, và “nó liền chỗi dậy” (Mt 9,25). Bàn tay của Chúa Giê-su không chỉ trao ban năng quyền, mà còn là dấu chỉ của sự nâng đỡ, đồng cảm và phục sinh, mang lại sự sống cho những gì tưởng chừng đã mất.
Cử chỉ cầm tay của Chúa Giê-su là một hình ảnh đầy ý nghĩa trong Tin Mừng. Ngài đã dùng bàn tay của mình để chạm vào những con người bị xã hội bỏ rơi—những người bệnh tật, nghèo khó, hay bị coi là tội lỗi. Mỗi lần Ngài chạm đến, Ngài không chỉ chữa lành thân xác, mà còn khôi phục phẩm giá, mang lại hy vọng và tái lập mối tương quan giữa con người
Lm. Anmai, CSsR
Sứ mạng bình an: Từ hạnh phúc của Giê-ru-sa-lem đến triều đại Thiên Chúa giữa chúng ta
Hôm nay, Lời Chúa đưa chúng ta vào một dòng chảy phong phú của niềm vui, bình an và sứ mạng. Từ lời hứa tươi sáng của ngôn sứ I-sai-a về một Giê-ru-sa-lem tràn ngập ơn thái bình, đến lời ca tụng Thiên Chúa uy dũng trong Thánh Vịnh, rồi đến lời xác tín về thập giá và sự canh tân của Thánh Phao-lô, và cuối cùng, đỉnh cao là bài Tin Mừng về sứ mạng của bảy mươi hai môn đệ. Tất cả đều quy tụ về một chủ đề cốt lõi: Bình an của Thiên Chúa, và cách chúng ta đón nhận cũng như lan tỏa bình an ấy.
Bài đọc thứ nhất, trích từ sách ngôn sứ I-sai-a (Is 66,10-14c), mở ra với một lời mời gọi đầy hân hoan: “Hãy vui mừng với Giê-ru-sa-lem, hãy vì Thành Đô mà hoan hỷ, hỡi tất cả những người yêu mến Thành Đô! Hãy cùng Giê-ru-sa-lem khấp khởi mừng, hỡi tất cả những người đã than khóc Thành Đô, để được Thành Đô cho hưởng trọn nguồn an ủi, được thoả thích nếm mùi sung mãn vinh quang, như trẻ thơ bú no bầu sữa mẹ.”
Đây không chỉ là lời mời gọi vui mừng với một thành phố cụ thể, mà là một lời tiên tri về một thực tại thiêng liêng. Giê-ru-sa-lem, thường là biểu tượng của sự đau khổ và đổ nát trong lịch sử Israel, nay được hứa hẹn sẽ trở thành nguồn mạch của niềm vui và sự an ủi. Hình ảnh một người mẹ hiền an ủi con thơ, cho con bú no bầu sữa, gợi lên một sự chăm sóc vỗ về, một niềm bình an tuyệt đối và sự sung mãn trong tình yêu Thiên Chúa.
Lời tiên tri tiếp tục: “Vì Đức Chúa phán như sau: Này Ta tuôn đổ xuống Thành Đô ơn thái bình tựa dòng sông cả, và Ta khiến của cải chư dân chảy về tràn lan như thác vỡ bờ.” (c. 12). Bình an ở đây không phải là sự vắng bóng của chiến tranh, mà là một sự sung mãn, một sự thịnh vượng toàn diện tuôn trào như dòng sông không ngừng, như thác đổ ào ạt. Đó là bình an mà chỉ Thiên Chúa mới có thể ban tặng, một bình an làm cho lòng người đầy hoan lạc, thân mình được tươi tốt như cỏ đồng xanh.
Lời hứa này đạt đến đỉnh cao khi Đức Chúa khẳng định: “Như mẹ hiền an ủi con thơ, Ta sẽ an ủi các ngươi như vậy; tại Giê-ru-sa-lem, các ngươi sẽ được an ủi vỗ về. Nhìn thấy thế, lòng các bạn sẽ đầy hoan lạc, thân mình được tươi tốt như cỏ đồng xanh. Đức Chúa sẽ biểu dương quyền lực của Người cho các tôi tớ biết.” (c. 13-14c).
Bài đọc này vẽ nên một viễn cảnh của niềm vui, sự phục hồi và bình an sâu sắc đến từ chính Thiên Chúa. Đây là hình ảnh của Giê-ru-sa-lem mới, của Nước Thiên Chúa, nơi mà mọi giọt nước mắt sẽ được lau khô và mọi nỗi đau sẽ được xoa dịu bởi tình yêu vô bờ của Đấng Tạo Hóa. Nó là nền tảng cho niềm hy vọng của chúng ta vào sự an ủi và quyền năng của Chúa trong cuộc đời.
Trong khi ngôn sứ I-sai-a nói về một bình an sẽ tuôn đổ, thì Thánh Phao-lô trong bài đọc thứ hai, trích thư gửi tín hữu Ga-lát (Gl 6,14-18), lại cho chúng ta thấy con đường để đạt được bình an ấy.
Thánh Phao-lô mạnh mẽ tuyên bố: “Thưa anh em, ước chi tôi chẳng hãnh diện về điều gì, ngoài thập giá Đức Giê-su Ki-tô, Chúa chúng ta! Nhờ thập giá Người, thế gian đã bị đóng đinh vào thập giá đối với tôi, và tôi đối với thế gian.” (c. 14). Trong một xã hội nơi người ta tìm kiếm danh vọng, quyền lực, sự thành công thế gian để hãnh diện, thì Phao-lô lại chọn thập giá – biểu tượng của sự thất bại, nhục nhã, đau khổ – làm niềm kiêu hãnh duy nhất của mình. Điều này thể hiện một sự thay đổi tận căn trong thang giá trị. Nhờ thập giá Đức Giêsu, thế gian với mọi cám dỗ, mọi ham muốn phù phiếm của nó, đã bị đóng đinh vào thập giá đối với Phao-lô, và ông, với cái tôi cũ, cũng đã bị đóng đinh đối với thế gian. Đây là một sự chết đi cho con người cũ để sống một đời sống mới trong Chúa Kitô.
Thánh Phao-lô tiếp tục giải thích: “Quả thật, cắt bì hay không cắt bì chẳng là gì cả, điều quan trọng là trở nên một thụ tạo mới.” (c. 15). Trong Do Thái giáo, cắt bì là dấu chỉ của Giao Ước với Thiên Chúa, là điều kiện để được coi là dân Chúa. Nhưng Phao-lô khẳng định rằng nghi thức bên ngoài, dù quan trọng đến mấy, cũng không còn là điều cốt yếu nữa. Điều thực sự quan trọng là một sự biến đổi nội tâm triệt để, một sự tái sinh trong Thần Khí để trở thành thụ tạo mới, một con người mới trong Đức Kitô.
Chính sự trở nên thụ tạo mới này là nền tảng cho bình an đích thực. “Chúc tất cả những ai sống theo quy tắc ấy, và chúc Ít-ra-en của Thiên Chúa được hưởng bình an và lòng thương xót của Người.” (c. 16). Bình an không đến từ việc tuân giữ các nghi thức cách cứng nhắc, mà đến từ việc sống trọn vẹn sự biến đổi nội tâm, để được đón nhận lòng thương xót của Thiên Chúa.
Thánh Phao-lô kết thúc với một lời xác tín cá nhân đầy mạnh mẽ: “Từ nay, xin đừng có ai gây phiền toái cho tôi nữa, vì tôi mang trên mình tôi những dấu tích của Đức Giê-su.” (c. 17). Những dấu tích ở đây không chỉ là những vết sẹo thể lý do bị bách hại vì Tin Mừng, mà còn là những dấu ấn thiêng liêng của sự hiệp thông với cuộc khổ nạn của Đức Kitô. Chúng là bằng chứng hùng hồn cho sự cam kết trọn vẹn của ông đối với Chúa Giêsu, một cam kết vượt lên trên mọi sự tranh cãi về luật lệ hay truyền thống. Chính trong sự dấn thân triệt để này mà ông tìm thấy bình an.
Và bây giờ, chúng ta đến với bài Tin Mừng theo thánh Lu-ca (Lc 10,1-12.17-20), nơi Đức Giêsu trao cho bảy mươi hai môn đệ một sứ mạng cụ thể, một sứ mạng mang theo bình an của Thiên Chúa đến cho thế giới.
“Khi ấy, Chúa Giêsu chỉ định bảy mươi hai môn đệ khác, và sai các ông cứ từng hai người một đi trước, vào tất cả các thành, các nơi mà chính Người sẽ đến.” (c. 1). Con số bảy mươi hai tượng trưng cho tổng số các dân tộc trên thế giới theo quan niệm của người Do Thái, ngụ ý đây là một sứ mạng mang tính phổ quát, cho tất cả mọi người.
Người bảo các ông: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” (c. 2). Đây là lời khẩn thiết về sự cấp bách của sứ mạng. Mùa gặt đã đến, tức là thời điểm cứu độ đã khởi sự, nhưng số thợ thì quá ít. Lời kêu gọi xin thêm thợ cho thấy sứ mạng là của Thiên Chúa, không phải của riêng con người.
Ngài cũng cảnh báo: “Anh em hãy ra đi. Này Thầy sai anh em đi như chiên con đi vào giữa bầy sói.” (c. 3). Đây là một thực tế khắc nghiệt: rao giảng Tin Mừng không phải là một con đường trải đầy hoa hồng, mà sẽ gặp nguy hiểm, đối đầu với sự chống đối. Để đối mặt với thực tế đó, Ngài đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng về lối sống: “Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép. Cũng đừng chào hỏi ai dọc đường.” (c. 4). Điều này đòi hỏi sự từ bỏ hoàn toàn vào sự quan phòng của Thiên Chúa, không cậy dựa vào của cải vật chất hay sự an toàn của mình, và tập trung tuyệt đối vào sứ mạng. Lối sống này tương phản hoàn toàn với lối sống thu tích của thế gian.
Trọng tâm của sứ mạng là bình an: “Vào bất cứ nhà nào, trước tiên hãy nói: ‘Bình an cho nhà này!’ Nếu ở đó, có ai đáng hưởng bình an, thì bình an của anh em sẽ ở lại với người ấy; bằng không thì bình an đó sẽ trở lại với anh em.” (c. 5-6). Bình an mà các môn đệ mang đến không chỉ là sự vắng bóng của chiến tranh hay xung đột, mà là bình an của Thiên Chúa, bình an của Triều Đại Thiên Chúa đang đến gần. Đó là một sự bình an nội tâm, một sự hòa hợp với Chúa và với nhau.
Lời rao giảng của các môn đệ đi kèm với hành động: “Hãy chữa những người đau yếu trong thành, và nói với họ: ‘Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần các ông.’” (c. 9). Chữa lành là dấu chỉ hữu hình của Triều Đại Thiên Chúa, nơi bệnh tật và sự chết bị đánh bại. Bình an của Tin Mừng được thể hiện qua sự chữa lành toàn diện: thể xác, tâm hồn và các mối quan hệ.
Đức Giêsu cũng hướng dẫn các môn đệ về thái độ khi bị từ chối: “Nhưng vào bất cứ thành nào mà người ta không tiếp đón, thì anh em ra các quảng trường mà nói: ‘Ngay cả bụi trong thành các ông dính chân chúng tôi, chúng tôi cũng xin giũ trả lại các ông. Tuy nhiên các ông phải biết điều này: Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần.’” (c. 10-11). Hành động giũ bụi chân là một biểu tượng của việc cắt đứt mọi liên hệ, nhưng đồng thời cũng là một lời cảnh báo: dù con người từ chối, Triều Đại Thiên Chúa vẫn đang đến gần, và họ sẽ phải chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của mình. Lời cảnh báo nghiêm khắc về số phận của thành Xơ-đôm (c. 12) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đón nhận Tin Mừng.
Khi nhóm Bảy Mươi Hai trở về, họ hớn hở nói: “Thưa Thầy, nghe đến danh Thầy, cả ma quỷ cũng phải khuất phục chúng con.” (c. 17). Đây là niềm vui tự nhiên của những người đã trải nghiệm quyền năng của Chúa. Nhưng Đức Giêsu lập tức điều chỉnh nhận thức của họ: “Thầy đã thấy Xa-tan như một tia chớp từ trời sa xuống. Đây, Thầy đã ban cho anh em quyền năng để đạp lên rắn rết, bọ cạp và mọi thế lực Kẻ Thù, mà chẳng có gì làm hại được anh em. Tuy nhiên, anh em chớ mừng vì quỷ thần phải khuất phục anh em, nhưng hãy mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời.” (c. 18-20).
Đức Giêsu muốn các môn đệ không bị cuốn theo niềm vui của quyền năng tạm thời, mà hãy hướng đến niềm vui đích thực và vĩnh cửu: niềm vui vì tên mình đã được ghi trên trời, tức là được làm con Thiên Chúa, được thừa hưởng sự sống đời đời. Đây là mục tiêu cuối cùng của mọi sứ mạng, mọi hành trình đức tin.
Lời Chúa hôm nay không chỉ là những câu chuyện lịch sử hay lời tiên tri xa xưa, mà là một lời mời gọi sống động cho mỗi Kitô hữu và cho Giáo hội trong thế giới hôm nay.
Niềm Vui Trong Chúa: Hãy vui mừng trong Chúa, Đấng luôn tuôn đổ ơn thái bình như dòng sông cả vào cuộc đời chúng ta. Hãy sống với tinh thần của tiệc cưới, nơi niềm vui và ân sủng của Đức Kitô hiện diện.
Biến Đổi Bởi Thập Giá: Hãy hãnh diện về thập giá Đức Kitô, bởi vì nhờ đó mà thế gian đã bị đóng đinh đối với chúng ta, và chúng ta trở thành thụ tạo mới. Hãy để Tin Mừng và Thần Khí biến đổi chúng ta từ tận gốc rễ, để chúng ta trở thành "bầu da mới" có khả năng chứa đựng "rượu mới" của ân sủng.
Sứ Mạng Bình An: Chúng ta được sai đi như bảy mươi hai môn đệ. Chúng ta được mời gọi mang bình an của Đức Kitô đến mọi nhà, mọi nơi chúng ta đặt chân tới. Bình an ấy được thể hiện không chỉ qua lời nói, mà còn qua hành động cụ thể: chữa lành những vết thương (dù là thể xác hay tinh thần), nâng đỡ những người đau khổ, và loan báo rằng Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần giữa chúng ta.
Để làm được sứ mạng này, chúng ta cần:
Từ bỏ sự cậy dựa vào thế gian, sống trong sự tín thác hoàn toàn vào Chúa Quan Phòng.
Chấp nhận đi như chiên con vào giữa bầy sói, không sợ hãi sự chống đối, nhưng can đảm làm chứng cho sự thật và tình yêu.
Ưu tiên niềm vui vì tên mình được ghi trên trời, hơn là những thành công hay quyền năng tạm thời.
Hãy nhớ rằng, bình an của chúng ta sẽ "ở lại" với những người đón nhận, và sẽ "trở lại" với chúng ta nếu bị từ chối. Dù kết quả thế nào, sứ mạng của chúng ta vẫn là gieo vãi hạt giống bình an và Lời Chúa.
Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng đã sai các môn đệ mang bình an, ban cho mỗi người chúng ta lòng nhiệt thành và ơn can đảm để trở thành những chứng nhân sống động của bình an ấy. Xin cho cuộc đời chúng ta luôn là một lời chúc bình an cho thế giới, góp phần xây dựng Triều Đại Thiên Chúa ngay giữa trần gian này.
Lm. Anmai, CSsR