Nhảy đến nội dung

Đêm canh thức và lặng thinh của Thiên Chúa

Thứ bẩy tuần 15 TN năm lẻ

Bài Giảng: “Đêm Canh Thức và Lặng Thinh Của Thiên Chúa”

(Dựa trên Xh 12,37-42; Tv 135; Mt 12,14-21 – Thứ Bảy, Tuần XV Thường Niên, Năm Lẻ)

Anh chị em thân mến,

Kinh Thánh hôm nay mở ra trước mắt chúng ta ba cảnh tượng đan xen như ba lớp trầm tích tâm linh của con người:

• Cuộc xuất hành trong đêm tối (Xh 12, 37-42);

• Bài thánh vịnh ca ngợi lòng thương xót trường tồn của Thiên Chúa (Tv 135);

• Và hình ảnh Đức Giêsu lặng lẽ rút lui trước hận thù của con người (Mt 12,14-21).

Tựa như ba chương trong một bản giao hưởng hiện sinh, mỗi cảnh đều chất chứa một nốt nhạc đau thương xen lẫn hy vọng, khát vọng tự do xen lẫn bóng tối của bạo lực, đêm tối của con người xen lẫn ánh sáng lặng thầm của Đấng Tuyệt Đối.

1. Đêm Canh Thức: Từ Xuất Hành Đến Hiện Sinh

Trong sách Xuất Hành, dân Israel bước đi trong đêm, rời bỏ Ai Cập với tâm trạng hoài nghi và kỳ vọng. Đó không chỉ là đêm lịch sử, mà còn là đêm nội tâm. Triết gia Kierkegaard từng nói: “Sự tuyệt vọng lớn nhất là sống mà không biết tại sao mình sống.” Dân Israel ra đi giữa một đêm không có bản đồ, chỉ có lời hứa của Thiên Chúa làm kim chỉ nam.

Từ góc nhìn phân tâm học, đây là khoảnh khắc giải phóng khỏi một “nguyên tắc thực tại” đã từng đè nặng lên họ. Ai Cập là biểu tượng cho những cơ chế tâm lý bị trói buộc: nỗi sợ, mặc cảm, lệ thuộc. Xuất hành là quá trình bước ra khỏi cái tôi cũ, bước vào vùng đất hoang dã của tự do, nơi chưa có bản ngã rõ ràng, chỉ có niềm tin mong manh vào điều lớn lao hơn chính mình.

Đêm ấy, Thiên Chúa canh thức. Cụm từ đó vang lên như một tuyên ngôn thần học sâu sắc: Thiên Chúa không ngủ quên trước nỗi cô đơn và sợ hãi của con người.

2. Lòng Thương Xót Vượt Qua Cả Đêm Tối

Thánh Vịnh 135 là một điệp khúc kỳ lạ: “Vì tình thương Người muôn thuở!” Cứ mỗi hành động cứu độ lại được nối tiếp bằng câu này.

Trong tâm lý trị liệu, người ta thường nói: “Nhắc lại là một cách để chữa lành.” Việc lặp đi lặp lại lòng thương xót không phải là sáo rỗng, mà là một hình thức thiền định hiện sinh: ghi khắc vào tâm trí ta một sự thật duy nhất giữa muôn vàn biến thiên của cuộc đời – rằng tình thương là nền tảng tồn tại.

Bên dưới bề mặt ý thức con người, Freud nói về những xung năng, Jung nói về những nguyên mẫu. Còn Thánh Vịnh hôm nay nhắc ta rằng, sâu thẳm dưới mọi xung năng và nguyên mẫu đó, có một điều còn bền vững hơn: lòng thương xót như cội nguồn hiện sinh và căn tính thiêng liêng.

3. Sự Lặng Lẽ Của Đức Giêsu: Sự Khiêm Tốn Thần Linh

Trong bài Tin Mừng, Đức Giêsu, trước mưu mô giết hại của người Phariseu, đã rút lui. Ngài không lớn tiếng, không bẻ gãy cây lau bị giập, không dập tắt tim đèn còn khói.

Đây là một hình ảnh nhân học thấm đẫm triết lý hiện sinh: Con người, khi đứng trước bạo lực và thù hận, thường phản ứng bằng phản kháng hay đầu hàng. Nhưng Đức Giêsu chọn con đường thứ ba: lặng lẽ yêu thương.

Tâm lý học hiện đại gọi đây là sức mạnh của sự “ẩn nhẫn tích cực” (active patience). Đó không phải là yếu đuối, mà là sự tự do sâu xa nhất: tự do khỏi nhu cầu chứng tỏ mình, tự do khỏi nỗi sợ hãi bị bỏ rơi hay tiêu diệt.

Đức Giêsu không hành động theo phản xạ bản năng, mà theo một sự tự do thiêng liêng bắt nguồn từ việc hoàn toàn kết hợp với Thiên Chúa – Đấng “canh thức” cho nhân loại.

4. Kết: Đêm Canh Thức Trong Mỗi Người

Anh chị em thân mến,

Mỗi chúng ta đều có những “đêm xuất hành” của riêng mình: những lần phải rời bỏ vùng an toàn, bước vào cõi mù mờ của tương lai không biết trước. Nhưng điều an ủi là: Thiên Chúa vẫn canh thức.

Sâu xa hơn, chính trong những đêm tối ấy, tâm lý con người được thanh luyện, bản ngã được cắt tỉa, thần học và tâm lý học gặp nhau ở điểm: chỉ trong tự do, con người mới thực sự là mình.

Triết gia Emmanuel Mounier nói: “Con người không phải là sự hoàn tất, mà là một cuộc hành trình vô tận.”

Và trong cuộc hành trình ấy, bài học của ngày hôm nay mời gọi chúng ta sống như Đức Giêsu: khiêm tốn, lặng lẽ, nhưng kiên định yêu thương.

Không lớn tiếng, không bẻ gãy cây lau giập, nhưng kiên nhẫn thắp sáng tim đèn còn khói – chính đó là sức mạnh tâm linh vĩ đại nhất của con người.

Amen.

Thứ năm tuần 15 TN năm lẻ

Bài giảng: “Tôi Là Đấng Hằng Hữu — An Nghỉ Trong Đấng Khôn Dò”

Anh chị em thân mến,

Có những ngày chúng ta mệt mỏi đến mức không còn muốn hỏi thêm câu gì, không muốn biết thêm điều gì nữa. Tâm trí quá tải, con tim chật chội. Nhưng hôm nay, Lời Chúa lại mời gọi chúng ta lắng nghe, không phải bằng tai, mà bằng chính nỗi mỏi mệt của mình.

Trong sách Xuất Hành, khi Môsê đối diện với bụi gai bốc cháy mà không tàn, ông hỏi một câu vừa đơn sơ vừa tận cùng triết lý:

“Nếu họ hỏi tôi: ‘Tên Người là gì?’ — Tôi sẽ thưa làm sao?”

Và Thiên Chúa trả lời: “Ta là Đấng Hiện Hữu.”

Câu trả lời ấy không chỉ là một định nghĩa, mà là một khoảng mênh mông để con người tự đối diện với sự hữu hạn của mình. “Ta là Đấng Hiện Hữu” — tiếng Hebrew là “Ehyeh asher ehyeh” — không chỉ là “Tôi là Tôi,” mà còn là: “Tôi sẽ là Đấng Tôi sẽ là.” Một danh xưng mở ra vĩnh cửu, nhưng cũng là một danh xưng đầy ẩn mật, đầy dư âm của phân tâm học: ta có thể sống cả đời mà vẫn không biết mình thật sự là ai, và cũng vậy, ta có thể tìm kiếm Chúa cả đời mà vẫn chưa chạm đến cốt lõi của Người.

Trong chiều kích hiện sinh, con người là hữu thể luôn “đang trở thành” (becoming). Chúng ta không bao giờ cố định. Freud nói về những lớp vô thức dày đặc, những động năng thầm kín không kiểm soát được. Jung nói về những nguyên mẫu (archetypes) vận hành bên dưới ý thức tập thể. Và thần học của Kinh Thánh hôm nay cho chúng ta một viễn tượng vừa siêu việt vừa rất người: Thiên Chúa là Đấng mà không ai có thể tóm bắt, vì chính Người là sự Hiện Hữu vĩnh viễn.

Vậy làm sao con người nhỏ bé, bất toàn, bất định như chúng ta có thể đến gần Đấng vô cùng như thế?

Đáp ca hôm nay gợi lên một chiều sâu khác:

“Hãy nhớ lại những kỳ công Người thực hiện.”

Đây là lời nhắc về ký ức tập thể, ký ức linh thiêng. Trong phân tâm học, ký ức không chỉ là một quá khứ đã qua, mà là thứ vẫn đang sống trong ta. Những nỗi đau chưa được chữa lành, những hy vọng chưa hoàn thành — tất cả vẫn đang đập trong lòng hiện tại.

Và Tin Mừng Matthêu lại dệt thêm một lớp nhân học sâu sắc nữa:

“Hỡi tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng, hãy đến cùng Ta, Ta sẽ cho các ngươi được nghỉ ngơi.”

Ở đây, Chúa Giêsu không chỉ mời gọi về thể lý, mà còn về tâm lý, tâm linh, hiện sinh. Chính nhà phân tâm học Viktor Frankl, người sống sót sau trại tập trung, đã viết: “Khi con người không còn khả năng thay đổi hoàn cảnh, họ buộc phải thay đổi chính mình.”

Nhưng Chúa Giêsu không nói: “Các ngươi phải thay đổi chính mình,” mà là: “Hãy đến với Ta.”

Đây là một cú chuyển động: từ nỗ lực tự cứu mình, sang việc để mình được cứu. Từ cái tôi trĩu nặng tự do, sang cái tôi biết buông bỏ trong tình yêu. Đây là chiều sâu tâm linh mà không liệu pháp phân tâm học nào có thể chạm đến, bởi nó nằm ngoài khả năng phân tích: nó thuộc về chiều kích ân sủng.

Trong nhân học Kitô giáo, con người không phải là kẻ cô đơn trên hành trình hiện sinh. Mỗi gánh nặng đều có thể trở thành khởi đầu của một hành trình mới, nếu con người biết mở lòng đón nhận “ách” của Chúa. Mà “ách” ấy, theo Chúa Giêsu, là nhẹ nhàng và êm ái. Điều đó nghe có vẻ mâu thuẫn, nhưng thật ra rất hợp lý trong logic thần học thiêng liêng:

Chỉ khi con người để cho mình bị ràng buộc bởi tình yêu, họ mới thực sự tự do. Chỉ khi ta nhận ra mình là thụ tạo, thì mới thấy nhẹ nhàng trước Đấng Hằng Hữu.

Anh chị em thân mến,

Trong xã hội hôm nay, chúng ta thường nghe lời mời gọi phải là chính mình, phải tự định nghĩa chính mình. Nhưng Lời Chúa hôm nay nhắc: chính khi không cần định nghĩa bản thân nữa, khi để mình tan hòa vào Đấng Hằng Hữu, con người mới thật sự là mình.

Vậy, bài học sâu sắc cho hành trình tâm lý, tâm linh của chúng ta là:

— Đừng cố tìm một định nghĩa đóng khung về chính mình, cũng như về Thiên Chúa.

— Hãy học cách nhớ lại những kỳ công của Người, để không quên mình thuộc về lịch sử cứu độ.

— Và cuối cùng, hãy để cho Đấng “Tôi là” đặt lên vai ta cái ách nhẹ nhàng nhất: ách của tình yêu, ách của ân sủng, để từ đó tâm hồn tìm được chỗ nghỉ ngơi sâu nhất.

Amen.

Danh mục:
Tác giả: