Lòng nhân hơn lễ tế - Nhìn lại cách sống đạo
- T6, 04/07/2025 - 07:06
- Lm Anmai, CSsR
"NGƯỜI KHỎE MẠNH KHÔNG CẦN THẦY THUỐC, KẺ ĐAU ỐM MỚI CẦN": LÒNG NHÂN HƠN LỄ TẾ
Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe, trích từ sách Mát-thêu, là một trong những phân đoạn mạnh mẽ và mang tính cách mạng nhất trong Phúc Âm. Nó không chỉ kể lại việc Đức Giêsu kêu gọi Mát-thêu, một người thu thuế bị xã hội khinh miệt, mà còn chứa đựng một tuyên bố cốt lõi về sứ mạng của Người và bản chất của lòng tin đích thực: “Người khoẻ mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần. Hãy về học cho biết ý nghĩa của câu này: Ta muốn lòng nhân chứ đâu cần lễ tế. Vì tôi không đến để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi.” (Mt 9,12-13).
Trong bối cảnh của một xã hội Do Thái đầy rẫy luật lệ, nghi thức và sự phân biệt giai cấp tôn giáo, lời của Đức Giêsu vang lên như một tiếng sét, làm lung lay tận gốc rễ những quan niệm lâu đời về sự thánh thiện và công chính. Để hiểu trọn vẹn sức nặng của những lời này, chúng ta cần đào sâu vào từng chi tiết của câu chuyện.
Câu chuyện bắt đầu một cách giản dị nhưng đầy bất ngờ: “Khi ấy, Đức Giêsu đi ngang qua trạm thu thuế, thì thấy một người tên là Mát-thêu đang ngồi ở đó. Người bảo ông: - ‘Anh hãy theo tôi!’ Ông đứng dậy đi theo Người.” (Mt 9,9).
Để hiểu được sự táo bạo trong hành động của Đức Giêsu, chúng ta cần biết người thu thuế trong xã hội Do Thái thời bấy giờ bị coi là hạng người như thế nào. Họ là những kẻ được đế quốc La Mã thuê để thu thuế từ đồng bào mình, thường xuyên bóc lột, gian lận để làm giàu cho bản thân. Vì vậy, họ bị người Do Thái ghét bỏ, coi là kẻ phản bội dân tộc, là những tội nhân công khai, bị xếp chung với hạng gái điếm và những kẻ vô lại. Việc tiếp xúc với họ bị coi là ô uế, làm dơ bẩn bản thân.
Thế mà, Đức Giêsu, một Rabbi (thầy dạy luật) được nhiều người kính trọng, lại đi ngang qua, nhìn thấy Mát-thêu, và chỉ bằng một lời mời gọi đơn giản: “Anh hãy theo tôi!” Mát-thêu, không một chút chần chừ, “Ông đứng dậy đi theo Người.” Đây không chỉ là một lời mời gọi theo làm môn đệ, mà còn là một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc. Đức Giêsu đã phá vỡ rào cản xã hội và tôn giáo, bước vào thế giới của những người bị loại trừ. Ngài nhìn thấy nơi Mát-thêu không phải một người tội lỗi bị kết án, mà là một con người đang khao khát ơn cứu độ, một linh hồn đang chờ đợi sự biến đổi.
Hành động của Mát-thêu cũng đáng kinh ngạc không kém. Ông sẵn sàng từ bỏ công việc thu thuế, vốn mang lại lợi lộc nhưng bị khinh miệt, để đi theo một Thầy dạy không có chỗ gối đầu. Điều này cho thấy Mát-thêu đã nhận ra điều gì đó phi thường nơi Đức Giêsu, một sức hút vượt lên trên mọi cám dỗ vật chất và sự an toàn cuộc sống. Ông không tìm kiếm danh tiếng hay của cải, mà tìm kiếm một ý nghĩa cao cả hơn cho cuộc đời mình.
Sự kiện tiếp theo còn gây sốc hơn đối với những người giữ luật nghiêm ngặt: “Khi Đức Giêsu đang dùng bữa tại nhà ông ấy, có nhiều người thu thuế và người tội lỗi kéo đến, cùng ăn với Người và các môn đệ.” (Mt 9,10).
Việc dùng bữa chung trong văn hóa Do Thái không chỉ đơn thuần là ăn uống. Đó là một hành vi mang tính hiệp thông sâu sắc, biểu lộ sự chấp nhận, tình bạn và sự chia sẻ cuộc sống. Việc Đức Giêsu dùng bữa tại nhà Mát-thêu, cùng với nhiều người thu thuế và “người tội lỗi” khác, là một tuyên bố hùng hồn: Ngài đã phá bỏ mọi rào cản xã hội, xóa nhòa ranh giới giữa người “thánh thiện” và người “ô uế”. Ngài không ngại bị nhiễm bẩn bởi việc tiếp xúc với những kẻ bị coi là thấp kém nhất trong xã hội.
Chính điều này đã khiến những người Pha-ri-sêu, những người tự cho mình là công chính, giữ luật tỉ mỉ và tránh xa mọi tội lỗi, không thể chấp nhận được: “Thấy vậy, những người Pha-ri-sêu nói với các môn đệ Người rằng: - ‘Tại sao Thầy các anh lại ăn uống với bọn thu thuế và quân tội lỗi?’” (Mt 9,11). Câu hỏi của họ đầy vẻ phán xét, một sự kết án ngầm đối với Đức Giêsu và các môn đệ của Người. Đối với họ, một Rabbi chân chính phải là người giữ khoảng cách với tội lỗi và những người tội lỗi để bảo toàn sự thanh khiết của mình. Hành động của Đức Giêsu, trong mắt họ, là một sự xúc phạm đến luật Môsê và các truyền thống của cha ông.
Trước sự chất vấn đầy gay gắt của những người Pha-ri-sêu, Đức Giêsu đã đưa ra câu trả lời vừa trực diện, vừa thâm thúy, và làm thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận về sứ mạng của Ngài: “Nghe thấy thế, Đức Giêsu nói: - ‘Người khoẻ mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần.’” (Mt 9,12).
Đây là một phép ẩn dụ đơn giản nhưng vô cùng sâu sắc. Ai cũng hiểu rằng thầy thuốc là để chữa bệnh, và bệnh nhân là đối tượng cần được chữa trị. Đức Giêsu tự ví mình như Thầy thuốc, và những người tội lỗi chính là bệnh nhân. Với lối suy nghĩ của người Pha-ri-sêu, họ tự cho mình là "khỏe mạnh", là những người công chính không cần đến "thầy thuốc" Giêsu. Nhưng Đức Giêsu muốn chỉ ra rằng, chính những người tự cho mình là công chính đó lại là những người đang mang căn bệnh kiêu ngạo, tự mãn và thiếu tình yêu thương, một căn bệnh còn nguy hiểm hơn cả tội lỗi công khai.
Sứ mạng của Đức Giêsu không phải là đến để ban thưởng cho những người đã công chính, mà là để chữa lành những người đang đau ốm vì tội lỗi, là để giải thoát những người đang bị gánh nặng tội lỗi đè nén. Ngài đến để đưa những người bị lạc lối trở về, để kéo những người đang chìm sâu trong vũng lầy tội lỗi lên. Điều này lột tả bản chất lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, Đấng không muốn một ai phải hư mất.
Tiếp theo, Đức Giêsu trích dẫn một câu trong Sách Hôsê: “Hãy về học cho biết ý nghĩa của câu này: Ta muốn lòng nhân chứ đâu cần lễ tế.” (Mt 9,13).
Câu nói này là một sự phê phán mạnh mẽ đối với lối sống đạo hình thức, coi trọng nghi lễ bên ngoài hơn là bản chất của lòng tin. Thời bấy giờ, người Pha-ri-sêu rất chú trọng đến việc tuân giữ luật lệ, thực hành các nghi thức tế lễ, dâng cúng. Đối với họ, đó là cách để đạt được sự công chính trước mặt Thiên Chúa. Họ tin rằng việc làm đầy đủ các nghi lễ sẽ khiến họ được đẹp lòng Chúa, bất kể thái độ hay hành động của họ đối với tha nhân như thế nào.
Tuy nhiên, qua lời của ngôn sứ Hôsê (Hs 6,6), Đức Giêsu muốn nhắc nhở họ rằng Thiên Chúa không cần những hy lễ vô tri giác, những con vật bị giết tế hay những nghi thức trống rỗng nếu trái tim con người không có lòng nhân (hesed - lòng trung tín, lòng thương xót). Điều Thiên Chúa thực sự mong muốn là một tấm lòng yêu thương, trắc ẩn, một trái tim biết cảm thông và hành động vì người khác.
Lễ tế có thể là biểu tượng của sự tạ ơn, hòa giải, nhưng nếu nó không đi đôi với lòng nhân, nó sẽ trở nên vô nghĩa, thậm chí là giả hình. Thiên Chúa không cần những của lễ bên ngoài khi con người lại thờ ơ với nỗi đau của anh em mình, khi họ bóc lột, áp bức, và loại trừ những kẻ yếu thế. Điều mà Thiên Chúa muốn là một cuộc sống được biến đổi bởi tình yêu, nơi lòng thương xót được thể hiện qua hành động cụ thể đối với người khác.
Lời này cũng là lời nhắc nhở cho chúng ta hôm nay. Liệu chúng ta có đang sa vào cái bẫy của chủ nghĩa hình thức? Liệu chúng ta có đang quá chú trọng đến việc đi lễ, đọc kinh, tham gia các hội đoàn, mà quên đi việc sống yêu thương, bác ái, quên đi việc giúp đỡ những người đang cần sự giúp đỡ của chúng ta? Liệu chúng ta có đang tự mãn với sự "công chính" của mình mà khinh thường những người khác, những người mà chúng ta cho là "tội lỗi" hơn mình?
Và cuối cùng, Đức Giêsu kết luận sứ mạng của mình một cách rõ ràng và triệt để: “Vì tôi không đến để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi.” (Mt 9,13).
Lời này không có nghĩa là Đức Giêsu phủ nhận sự hiện hữu của những người công chính hay không quan tâm đến họ. Đúng hơn, Ngài muốn nhấn mạnh rằng tất cả chúng ta đều là những người tội lỗi cần được cứu độ. Không ai có thể tự tuyên bố mình là công chính hoàn toàn trước mặt Thiên Chúa. Những người Pha-ri-sêu tự cho mình là công chính, nhưng chính sự kiêu ngạo và thiếu tình thương đó lại là một thứ tội lỗi nghiêm trọng trong mắt Chúa.
Đức Giêsu đến vì những người biết mình yếu đuối, biết mình cần đến ơn tha thứ, biết mình đang mang trong người căn bệnh tội lỗi và khao khát được chữa lành. Ngài đến để mở ra con đường hoán cải cho tất cả mọi người, không loại trừ bất kỳ ai. Ngài đến để thiết lập một vương quốc của lòng thương xót, nơi mà sự tha thứ và tình yêu được ban tặng cách nhưng không cho những ai mở lòng đón nhận.
Đây là một Tin Mừng vĩ đại cho mỗi người chúng ta. Dù quá khứ của chúng ta có lỗi lầm đến đâu, dù chúng ta có cảm thấy mình tội lỗi và không xứng đáng đến thế nào, cánh cửa của lòng thương xót Thiên Chúa vẫn luôn rộng mở. Đức Giêsu không quay lưng lại với những người bị xã hội ruồng bỏ, Ngài cũng không quay lưng lại với những tội nhân. Ngài đến để tìm kiếm và cứu vớt những gì đã hư mất. Ngài mời gọi chúng ta, những người "đau ốm", hãy đến với Ngài, Thầy Thuốc duy nhất có thể chữa lành mọi vết thương của tâm hồn.
Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi mạnh mẽ để chúng ta suy nghĩ lại về bản chất của đức tin và cuộc sống Kitô hữu của mình.
Hãy khiêm tốn nhận ra mình là ai: Chúng ta có đang tự cho mình là "khỏe mạnh" và không cần đến Thầy thuốc Giêsu? Hay chúng ta dám nhìn nhận những yếu đuối, tội lỗi của mình và chạy đến với Ngài, Đấng duy nhất có thể chữa lành?
Hãy ưu tiên lòng nhân hơn lễ tế: Đừng để những hình thức bên ngoài của đạo làm lu mờ đi bản chất của tình yêu thương và lòng trắc ẩn. Hãy sống một cuộc đời biết nghĩ đến người khác, biết giúp đỡ những người khó khăn, biết tha thứ và cảm thông.
Hãy trở thành môn đệ của lòng thương xót: Như Mát-thêu đã đứng dậy và theo Chúa, chúng ta cũng được mời gọi bước theo Đức Giêsu trên con đường của lòng thương xót. Hãy mở lòng mình ra với những người bị loại trừ, với những người đang đau khổ, với những người mà xã hội vẫn còn phán xét và khinh miệt.
Chính khi chúng ta dám phá vỡ những định kiến, dám bước ra khỏi "vùng an toàn" của mình để chạm đến những "người tội lỗi" hay những "bệnh nhân" trong xã hội, đó là lúc chúng ta thực sự sống theo Tin Mừng và trở thành hiện thân của lòng nhân mà Thiên Chúa hằng mong muốn. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự cảm nếm được bình an đích thực của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
NHÌN LẠI CÁCH SỐNG ĐẠO
BÀI GIẢNG LỄ – SUY NIỆM THỨ BẢY TUẦN 13 THƯỜNG NIÊN
(St 27,1-5.15-29; Mt 9,14-17)
Anh chị em thân mến,
Lời Chúa trong phụng vụ hôm nay mở ra cho chúng ta một cái nhìn vừa thực tế, vừa sâu sắc về đời sống đức tin, về ơn gọi, về mối tương quan giữa con người và Thiên Chúa. Bài đọc thứ nhất là một trình thuật rất nhân bản, thấm đẫm yếu tố gia đình, tình mẫu tử và cả sự tranh giành lẫn lừa dối. Tin Mừng thì lại đưa ta về với khuôn mặt Chúa Giêsu – Đấng Cứu Thế, đang trả lời một câu hỏi của các môn đệ Gioan Tẩy Giả, hé mở cho chúng ta thấy sự khác biệt giữa đạo mới và những gì cũ kỹ của lối giữ đạo hình thức. Cả hai bài đọc đều gặp nhau ở điểm cốt lõi: Ơn phúc và tình yêu Thiên Chúa không thể bị giới hạn bởi những khuôn mẫu xưa cũ hay bởi lý luận của con người, nhưng cần được đón nhận bằng một con tim mới mẻ và rộng mở.
Trước tiên, chúng ta dừng lại ở câu chuyện khá kịch tính trong Sách Sáng Thế về việc ông Gia-cóp – với sự giúp sức của mẹ là bà Rê-bê-ca – đã lừa người cha mù lòa là ông I-xa-ác, để giành lấy lời chúc phúc vốn dành cho người anh cả Ê-xau. Có lẽ nhiều người cảm thấy khó hiểu và khó chấp nhận việc một người mẹ lại thiên vị đứa con thứ, và đứa con đó lại dám đóng giả để cướp lấy ơn phúc. Câu chuyện này không đơn thuần là một mánh khóe gia đình, mà là mặc khải về một thực tại lớn hơn: Ơn phúc của Thiên Chúa không tùy thuộc vào chuẩn mực luân lý của con người, mà là hành động của một kế hoạch thần linh vượt trên mọi tính toán.
Chính Gia-cóp – người sau này sẽ trở thành tổ phụ của mười hai chi tộc Israel – lại là người có quá khứ “không mấy đẹp”. Nhưng chính nơi con người đầy mưu mẹo đó, Thiên Chúa lại có thể thực hiện chương trình cứu độ. Từ đây, ta hiểu rằng: không phải kẻ mạnh, kẻ lớn hay kẻ trước luôn là người được Thiên Chúa chọn; mà là ai biết mở lòng đón nhận và để Chúa hành động nơi mình, dù yếu hèn, bất xứng, người đó sẽ là dụng cụ trong tay Chúa.
Chuyển sang Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, ta nghe các môn đệ Gioan đến chất vấn Chúa Giêsu: “Tại sao chúng tôi và người Pha-ri-sêu ăn chay, mà môn đệ ông lại không ăn chay?” Đây không phải là một thắc mắc vô cớ, mà phản ánh một não trạng phổ biến thời bấy giờ: đạo đức là chuyện giữ luật, giữ hình thức, tuân thủ nghi thức. Ăn chay là dấu hiệu của lòng đạo, và nếu không ăn chay, thì bị xem là thiếu đạo đức.
Nhưng Chúa Giêsu đã đưa ra một câu trả lời vừa nhẹ nhàng, vừa sâu xa: “Chẳng lẽ khách dự tiệc cưới lại có thể than khóc khi chàng rể còn ở với họ?” Chúa tự ví mình là chàng rể, còn các môn đệ là khách dự tiệc cưới. Khi có Chúa hiện diện, đó là lúc của hân hoan, chứ không phải của sầu muộn. Người không phủ nhận giá trị của ăn chay, nhưng nhấn mạnh rằng mọi việc đạo đức phải phát xuất từ tương quan sống động với Thiên Chúa, chứ không phải từ thói quen hình thức hay sự phô trương.
Để làm rõ hơn nữa sự mới mẻ trong mối tương quan ấy, Chúa nói đến việc không thể lấy vải mới mà vá áo cũ, không thể đổ rượu mới vào bầu da cũ. Bởi lẽ, cả miếng vá mới lẫn rượu mới đều mang năng lực làm bung vỡ, rách toạc nếu bị ép buộc sống trong những khuôn mẫu không còn phù hợp. Đây chính là lời mời gọi người nghe hãy canh tân tâm hồn, làm mới lại đức tin, cởi bỏ những định kiến và sự khô cứng trong cách sống đạo.
Anh chị em thân mến,
Câu chuyện Gia-cóp – Ê-xau cho thấy: ơn phúc không dành cho ai chỉ vì địa vị hay thứ tự, mà cho ai biết khát khao và tìm kiếm điều đó, dù đôi khi hành trình tìm kiếm ấy thiếu trọn lành. Tin Mừng hôm nay thì chỉ cho ta thấy rằng: sống đạo không thể chỉ là bắt chước người khác hay giữ những điều cũ kỹ theo thói quen, mà là một đời sống luôn sinh động, luôn mới mẻ trong tình yêu với Thiên Chúa. Chúa Giêsu là rượu mới. Tin Mừng của Người là lời mời gọi bước vào tương quan mới với Thiên Chúa – không bằng việc giữ luật lệ bên ngoài, mà bằng lòng khao khát nội tâm.
Vấn đề là: ta đang sống với rượu cũ hay rượu mới? Ta đang sống trong tương quan với Chúa như đang đi dự tiệc cưới, hay như đang chịu đựng những bổn phận nặng nề? Ta có đang mượn những chiếc “bầu da cũ” của thành kiến, định kiến, lề thói khắt khe để chứa đựng Tin Mừng, để rồi làm rách toạc cả đời sống đức tin? Hay ta đã biết cởi mở, khiêm tốn, thay đổi để trở thành chiếc “bầu da mới” – nghĩa là một tâm hồn sẵn sàng đón nhận ánh sáng và tình yêu từ Chúa?
Người Kitô hữu không sống đạo như một gánh nặng, mà như đang tham dự một tiệc cưới. Vì Chúa không muốn ta cúi gằm mặt sợ hãi, mà muốn ta hân hoan đón nhận ơn cứu độ. Nhưng để niềm vui ấy là thật, để rượu mới không bị hư mất, ta cần đổi mới tâm hồn, cần làm sạch “chiếc bầu da” của chính mình. Bỏ đi sự giả hình, bỏ đi lối giữ đạo cứng nhắc, bỏ đi thói quen sống đạo chỉ vì áp lực xã hội, để thay vào đó là lòng yêu mến thật sự, sự hoán cải không ngừng và niềm vui của người đang được Chúa đồng hành.
Cuối cùng, trở lại với câu chuyện ông Gia-cóp, chúng ta cũng thấy được một điều rất quan trọng: Lời chúc phúc của người cha I-xa-ác đã phát sinh hiệu lực thiêng liêng không chỉ vì ông là cha, mà vì ông là người đặt mình trước mặt Thiên Chúa để chuyển trao ơn lành. Mỗi người chúng ta cũng đang có một sứ mạng như vậy trong đời sống gia đình: cha mẹ chúc lành cho con cái, người chồng người vợ cầu nguyện cho nhau, bạn bè nâng đỡ nhau bằng lời cầu và sự cảm thông. Lời chúc lành là một năng lực từ Trời, và chúng ta được mời gọi để ban phát nó bằng cả lòng chân thành.
Anh chị em thân mến,
Ước gì bài đọc hôm nay giúp ta nhìn lại cách sống đạo: Đạo có còn là niềm vui của mình không? Tin Mừng có còn là rượu mới trong lòng mình không? Chúa Giêsu có thật sự là chàng rể đang ở với mình, hay Người đã bị mình quên lãng? Và nếu ta nhận ra đời mình đã trở thành “bầu da cũ”, thì xin Chúa giúp ta canh tân, làm mới lại con tim, để xứng đáng chứa đựng rượu mới Tin Mừng – là chính sự sống và tình yêu của Người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR