Tất cả chỉ là phù vân - Tiếng khóc trong hoang địa
- CN, 03/08/2025 - 07:24
- Lm Giuse THÁNH GIÁ
CN 18 TN năm C
BÀI GIẢNG CHÚA NHẬT XVIII THƯỜNG NIÊN – NĂM C
(Gv 1,2; 2,21-23 – Tv 89 – Cl 3,1-5.9-11 – Lc 12,13-21)
Chủ đề: “Phù vân tất cả chỉ là phù vân – Hãy làm giàu trước mặt Thiên Chúa”
⸻
“Phù vân quả là phù vân, mọi sự đều là phù vân” (Gv 1,2)
Anh chị em thân mến,
Có những lời chỉ cần nghe một lần cũng đủ để ám ảnh cả một đời người. Lời của Qohelet – vị hiền nhân của sách Giảng Viên – vang lên như tiếng vọng mòn mỏi từ tận cùng của cõi lòng con người đã từng đi qua mọi thú vui, mọi công danh, mọi thành công thế tục, để rồi trong thinh lặng cuối đời, ông đúc kết: “Phù vân… tất cả chỉ là phù vân.”
Tiếng thở dài ấy không chỉ là một nhận định triết lý, mà là một lời cảnh tỉnh linh hồn, là sự khôn ngoan được chiêm nghiệm từ tận đáy tâm hồn từng bước rơi vào trống rỗng giữa vòng quay bất tận của lao nhọc và sở hữu.
⸻
I. Sự trống rỗng hiện sinh và khát vọng vĩnh cửu của tâm hồn
Con người hiện đại, cũng như Qohelet xưa kia, vẫn miệt mài tìm kiếm ý nghĩa trong những điều chóng qua: chức vụ, tiền bạc, tiện nghi, thành tựu. Nhưng càng lấp đầy đời mình bằng những thứ ấy, ta lại càng cảm thấy đời sống trôi tuột qua kẽ tay.
Tâm lý học hiện sinh gọi đây là “nỗi lo âu siêu hình” – anxiety of meaninglessness – cảm giác trống rỗng trong một thế giới không có giá trị tuyệt đối.
Khi con người đánh mất chiều kích thiêng liêng, mọi công trình họ dựng xây bỗng trở thành mộ phần cho chính linh hồn mình.
Sách Giảng Viên nói đến một lao nhọc vô ích, vì người ta vất vả cả đời, mà cuối cùng không mang được gì theo mình. Dụ ngôn Tin Mừng Luca hôm nay nối dài tiếng thở dài ấy qua hình ảnh một người giàu có, gom góp chất đầy kho tàng, nhưng “đêm nay, người ta sẽ đòi lại linh hồn ngươi.”
Thật chua xót thay, khi sự chết – điểm đến tất yếu của kiếp người – trở thành cơn chấn động đánh thức linh hồn khỏi giấc ngủ mê dài trong ảo tưởng vật chất.
⸻
II. Thần học về của cải: tích trữ hay làm giàu trước mặt Thiên Chúa?
Người giàu trong dụ ngôn không bị Thiên Chúa kết án vì anh ta giàu. Anh ta bị cảnh báo vì chỉ biết tích trữ mà không biết chia sẻ, chỉ biết nói “của tôi” mà không hề nói “cho ai”.
Thần học thiêng liêng mời gọi chúng ta vượt lên trên hình ảnh của cải như những vật thể bên ngoài. Thật ra, của cải lớn nhất mà con người cần tích lũy là tình yêu và lòng bác ái, là mối tương quan sống động với Thiên Chúa và tha nhân.
Đó là thứ của cải không mối mọt nào đục phá, không trộm cắp nào lấy đi được, bởi nó được ghi khắc trong linh hồn, được đầu tư bằng lòng tin, lòng mến, bằng nước mắt của hy sinh và niềm vui trao ban.
⸻
III. Thánh Vịnh 89: “Lạy Chúa, trải qua bao thế hệ, Ngài vẫn là nơi trú ẩn của chúng con”
Thánh Vịnh hôm nay không phải là lời than van, nhưng là một lời cầu nguyện trầm lắng của tâm hồn đã kinh nghiệm thân phận chóng qua.
Con người như cỏ đồng, sáng mọc tối tàn. Một thoáng sương rơi, một làn gió nhẹ là đủ để xóa nhòa mọi dấu vết phù hoa. Nhưng giữa cơn lốc vô thường ấy, vẫn có một chốn vững bền: Chúa là nơi trú ẩn từ muôn đời.
Thần học thiêng liêng nơi đây mở ra một chân lý sâu xa: không ai có thể sống mãi, nhưng ai cũng có thể sống một cách vĩnh cửu trong Thiên Chúa.
Khi chúng ta sống đời mình như một lời thưa “xin vâng” với ân sủng, thì từng phút giây trần thế sẽ được thánh hóa thành vĩnh hằng.
⸻
IV. Tâm lý canh tân và cái chết của “con người cũ”
Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Côlôxê cho chúng ta một tầm nhìn vượt thoát: “Anh em hãy hướng lòng về những sự trên trời” – không phải là trốn chạy thực tại trần thế, nhưng là nhìn đời bằng cái nhìn của Đấng Phục Sinh.
Đây chính là cốt lõi của nhân học Kitô giáo: con người được mời gọi từ bỏ “con người cũ” với những mê đắm trần tục, để mặc lấy “con người mới” – được tái tạo theo hình ảnh Thiên Chúa.
Ở đây, phân tâm học thiêng liêng cho thấy: chỉ khi linh hồn can đảm đối diện với sự rạn vỡ bên trong – những vết thương, những dính bén, những ảo tưởng quyền lực và sở hữu – thì ơn chữa lành và tái sinh mới có thể bắt đầu.
Hướng lòng về trời là một hành động mang tính chuyển hoá nội tâm, chứ không phải là sự lơ đãng vô trách nhiệm. Nó đòi hỏi ta chết đi từng ngày với cái tôi ích kỷ, để sống đời mới trong tình yêu của Đấng đã chết và sống lại vì ta.
⸻
V. Kết luận: Cuộc đời chỉ có ý nghĩa khi đặt trong bàn tay Thiên Chúa
Anh chị em thân mến,
Dụ ngôn người phú hộ không phải là một bản án mang tính luân lý đạo đức, mà là một lời đánh thức thiêng liêng: rằng không ai trong chúng ta có thể tự mình tìm thấy sự sống trong kho lẫm, trong công danh, hay bất kỳ điều gì thuộc thế gian này.
Chỉ khi con người biết làm giàu trước mặt Thiên Chúa – nghĩa là sống trong sự thật, tình yêu và niềm hy vọng – thì họ mới bước vào sự sống viên mãn.
Hãy sống như thể mỗi ngày là ngày cuối cùng. Không phải để sợ hãi, nhưng để biết yêu nhiều hơn, tha thứ sâu hơn, và trao ban quảng đại hơn.
“Lạy Chúa, xin dạy chúng con đếm tháng ngày mình sống,
để chúng con biết tâm hồn mình khôn ngoan” (Tv 89,12)
⸻
Gợi ý sống đạo:
1. Chiêm niệm sự chết như một điểm quy chiếu giúp định hướng đời sống hiện tại. Bạn có sẵn sàng ra đi hôm nay không?
2. Dọn kho tàng linh hồn: Mỗi ngày, hãy tự hỏi: tôi đang tích lũy điều gì cho vĩnh cửu?
3. Sống nghèo vì yêu: Tìm một hành động chia sẻ cụ thể, như một lời tuyên xưng đức tin vào một Thiên Chúa là kho báu đích thực.
Amen.
+++++++++
Thứ bẩy tuần 17 TN năm lẻ
BÀI GIẢNG: “TIẾNG KHÓC TRONG HOANG ĐỊA CỦA LINH HỒN”
(Dựa trên Lv 25,1.8-17; Tv 66; Mt 14,1-12)
⸻
I. MỞ ĐẦU: TIẾNG GỌI CỦA CÁNH ĐỒNG CŨNG BIẾT NGHỈ NGƠI
“Ngươi hãy tính bảy năm sabát… rồi ngươi sẽ thánh hiến năm thứ năm mươi và công bố lệnh giải phóng trong khắp xứ…” (Lv 25,8-10)
Phải chăng đất cũng có trái tim? Phải chăng thời gian cũng có linh hồn? Và nếu đất cũng có thể thở, thì phải chăng con người – linh địa sống động của Thiên Chúa – cũng có nhu cầu được nghỉ ngơi trong tự do, được giải phóng khỏi mọi xiềng xích không chỉ về thể lý, mà còn tận sâu tầng vô thức của mình?
Trong sách Lê-vi, Thiên Chúa dạy dân Người về “năm toàn xá” – một thời điểm thánh thiêng, nơi mọi người được trở về nguyên trạng của mình: kẻ nô lệ được thả, ruộng đất trở về tay chủ gốc, mọi món nợ được tha, và đất đai cũng được “nghỉ ngơi cho Đức Chúa”. Đây không chỉ là một đạo luật xã hội. Đó là một biểu tượng tâm linh sâu xa, nói rằng: con người không được sở hữu con người, cũng không thể mãi làm chủ đất, cũng không nên bóp nghẹt thời gian. Mỗi cá nhân chỉ là người quản lý tạm thời, được mời gọi sống trong tự do, công chính và niềm kính sợ Thiên Chúa.
Ở tầng sâu tâm lý, lời mời gọi này cũng là lời mời gọi chúng ta giải phóng chính mình khỏi những ám ảnh, mặc cảm, tham vọng và cả những ký ức bị đè nén – những thứ xiềng xích đang giữ chúng ta ở lại trong quá khứ hay cuốn chúng ta về phía tương lai, quên mất hiện tại là “thời khắc cứu độ”.
⸻
II. TÂM LÝ TỘI LỖI VÀ CƠ CHẾ PHÒNG VỆ CỦA HERODE
“Đức Giêsu được đồn là ông Gioan Tẩy Giả đã sống lại từ cõi chết…” (Mt 14,2)
Đây là một lời nói mang dấu vết của sự hoảng loạn nội tâm. Khi nghe danh Đức Giêsu, vua Hêrôđê không thể vui mừng hay vô cảm – mà lại run rẩy trong cơn sợ hãi siêu hình: ông nghĩ đến Gioan, người mà chính ông đã ra tay giết chết. Ông không nói “đó là Giêsu” mà lại “đó là Gioan sống lại”. Đây là một biểu hiện điển hình của hội chứng mặc cảm tội lỗi trong phân tâm học.
Freud từng nói: “Tội lỗi bị dồn nén không bao giờ chết. Nó tìm mọi ngõ ngách để trở lại trong hình thức khác.” Và chính trong hình ảnh Đức Giêsu – người mà Hêrôđê chưa từng gặp – nỗi ám ảnh ấy trở lại như bóng ma siêu hình của Gioan. Bóng tối trong lòng ông phản chiếu ánh sáng của Đấng Thiêng Liêng như một điều đáng sợ – vì ông chưa được giải thoát.
Tâm linh Kitô giáo nhìn điều này xa hơn: sự sợ hãi của Hêrôđê là tiếng kêu lặng lẽ của một lương tâm chưa được xưng thú, chưa được tha thứ, chưa được giao hoà. Khi giết Gioan, ông không chỉ giết một con người – ông giết lương tri đang nói thật với ông, giết đi phần “ngôn sứ nội tâm” trong chính mình.
⸻
III. CÁI CHẾT CỦA GIOAN – LỜI TIÊN TRI TRONG HOANG ĐỊA TÂM HỒN
“Vì lời thề và khách dự tiệc, nên vua truyền chặt đầu ông Gioan…” (Mt 14,9)
Gioan Tẩy Giả không chết vì đao kiếm của bạo lực thuần tuý. Ông chết vì sự khiếp nhược của một tâm hồn đã đánh mất chính mình, vì một vị vua không đủ tự do nội tâm để từ chối điều phi lý.
Ông chết vì một hệ thống tâm lý bị giam cầm trong hình ảnh của chính mình – nơi Hêrôđê sợ mất mặt, sợ mất danh, sợ ánh mắt người đời hơn là ánh mắt của Thiên Chúa. Một Gioan dám nói sự thật về luân lý, về hôn nhân, về bản chất con người – thì không được phép sống trong một thế giới xây trên dối trá và quyền lực.
Nhưng chính trong cái chết ấy, Gioan trở thành biểu tượng của sự tự do hiện sinh – một người sẵn sàng đánh đổi sinh mạng để giữ được sự thật và lương tâm. Gioan không sống sót, nhưng ông sống thật. Và sự sống thật, theo ngôn ngữ của thần học thiêng liêng, là sự sống vĩnh cửu.
⸻
IV. TRỞ VỀ VỚI CHÍNH MÌNH – HÀNH TRÌNH TOÀN XÁ CỦA LINH HỒN
Thiên Chúa mời gọi ta sống năm toàn xá, không chỉ trong lịch phụng vụ, mà trong lịch sử nội tâm của mỗi người.
Mỗi người đều có một “năm thứ năm mươi” trong đời – năm mà ta được mời gọi thả tự do cho những ký ức bị giam cầm, tha thứ cho người đã làm ta tổn thương, trở về với miền đất nguyên sơ – nơi con người còn nguyên vẹn hình ảnh Thiên Chúa.
Bài thánh vịnh hôm nay không chỉ là khúc ca chúc tụng: “Nguyện Chúa dủ tình và ban phúc lành cho chúng con” – mà còn là một tiếng vọng xa xôi từ linh hồn mong chờ được chữa lành, được chúc phúc, được biết rằng mình không vô danh trong vũ trụ, nhưng được biết, được yêu và được gọi tên.
⸻
V. KẾT: CHÂN DUNG CỦA TỰ DO ĐÍCH THỰC
Tự do không phải là không bị trói buộc, mà là biết chọn điều thiện trong ánh sáng chân lý. Gioan là người tự do. Hêrôđê là người bị giam trong vỏ bọc quyền lực. Gioan bước vào cái chết với một linh hồn sáng trong. Hêrôđê bước vào cõi tối của nội tâm.
Hãy để đất nghỉ ngơi. Hãy để tim ta nghỉ ngơi. Hãy bước vào một “năm toàn xá” của linh hồn – nơi ta tha cho chính mình, tha cho người khác, và để Thiên Chúa tuyên bố sự tự do thẳm sâu của một con người được dựng nên không phải để làm nô lệ, mà để làm con cái ánh sáng.
⸻
Lạy Chúa, xin dủ tình và ban phúc lành cho chúng con,
Xin chiếu toả ánh tôn nhan trên linh hồn u uẩn này,
Để nơi sa mạc khô cằn của nội tâm,
Một Gioan nào đó trong chúng con sẽ lên tiếng –
Dọn đường cho Tự Do đến, và cho Đức Kitô ngự vào.
Amen.