400 Năm Dòng Truyền Giáo Vincentian: Trung Thành Với Sứ Mệnh Của Chúa Giêsu
400 Năm Dòng Truyền Giáo Vincentian: Trung Thành Với Sứ Mệnh Của Chúa Giêsu Giữa Những Người Nghèo Nhất
Năm 2025 đánh dấu một cột mốc lịch sử trọng đại đối với Gia đình Vinh Sơn (Vincentian Family) trên toàn thế giới: kỷ niệm 400 năm ngày thành lập Tu hội Truyền giáo, một hội đoàn tông đồ do Thánh Vinh Sơn Phaolô (Vincent de Paul) sáng lập vào năm 1625. Với sứ mệnh cốt lõi là truyền giáo cho những người nghèo nhất trong xã hội và đào tạo hàng giáo sĩ, Tu hội Truyền giáo – thường được biết đến với tên gọi “Dòng Vinh Sơn” hoặc “các nhà truyền giáo Vinh Sơn” – đã để lại dấu ấn sâu đậm trên khắp năm châu lục, trở thành biểu tượng của lòng thương xót, sự phục vụ, và tình yêu thương theo tinh thần Phúc Âm.
Đối với Cha Tomaž Mavrič, Bề trên Tổng quyền của Tu hội Truyền giáo, lễ kỷ niệm 400 năm này không chỉ là một sự kiện lịch sử mà còn là một “khoảnh khắc ân sủng” dành cho tất cả những ai thuộc về Gia đình Vinh Sơn. Trong cuộc trò chuyện với ACI Prensa, Cha Mavrič, người gốc Argentina nhưng mang dòng máu Slovenia, chia sẻ rằng cột mốc này là cơ hội để nhìn lại hành trình dài của Tu hội, đồng thời tái cam kết với sứ mệnh mà Thánh Vinh Sơn Phaolô đã khởi xướng cách đây bốn thế kỷ.
Cha Mavrič nhấn mạnh rằng Thánh Vinh Sơn Phaolô không bao giờ có ý định thành lập một dòng tu theo nghĩa truyền thống. Thay vào đó, ngài được thúc đẩy bởi một đặc sủng đặc biệt: mang Tin Mừng đến với những người nghèo khổ, bị bỏ rơi, và sống ở vùng ngoại biên của xã hội. “Nguồn gốc của chúng tôi là Phúc Âm. Chính Chúa Giêsu đã phán: ‘Chúa Cha đã sai tôi đến để đem Tin Mừng cho người nghèo.’ Và đó là điều chúng tôi tận tụy thực hiện: mang Chúa đến với những người ở vùng ngoại ô, đến với những người bị bỏ rơi,” Cha Mavrič nói.
Sứ mệnh này, theo Cha Mavrič, không chỉ là một nhiệm vụ tạm thời mà là một cam kết vĩnh cửu. “Chúng ta cố gắng tiếp tục sứ mệnh của Chúa Giêsu trên trái đất, đơn giản vậy thôi. Đó phải là đặc sủng của chúng ta, cho đến tận thế,” ngài nhấn mạnh với niềm tin mãnh liệt. Đặc sủng Vincentian không chỉ là một lý tưởng, mà là một lối sống, một cách hiện diện giữa những người cần sự an ủi và hỗ trợ nhất, từ những khu ổ chuột ở châu Phi đến những cộng đồng bị lãng quên ở châu Mỹ Latinh.
Tu hội Truyền giáo được xây dựng trên hai trụ cột chính: truyền giáo cho người nghèo và đào tạo hàng giáo sĩ. Hai sứ mệnh này bắt nguồn từ những trải nghiệm sâu sắc trong cuộc đời của Thánh Vinh Sơn Phaolô, đặc biệt là hai sự kiện mang tính bước ngoặt tại Folleville và Châtillon, Pháp.
Năm 1617, tại giáo xứ Folleville, Thánh Vinh Sơn Phaolô chứng kiến sự nghèo nàn về mặt tinh thần của người dân nông thôn. Nhiều người sống trong cảnh thiếu thốn cả về vật chất lẫn đức tin, không được tiếp cận với các bí tích hay giáo huấn của Giáo hội. Trải nghiệm này đã đánh thức trong ngài một nhận thức sâu sắc về nhu cầu truyền giáo. “Ở Folleville, ngài nhận ra rằng mọi người đã bị bỏ rơi về mặt tinh thần. Ngài hiểu được nhu cầu phải đến các làng mạc, các vùng ngoại ô, và đó là khởi đầu của các sứ mệnh phổ biến,” Cha Mavrič giải thích.
Từ đó, Thánh Vinh Sơn bắt đầu tổ chức các cuộc truyền giáo đến các vùng nông thôn, mang lời Chúa đến với những người bị lãng quên. Những cuộc truyền giáo này không chỉ tập trung vào việc giảng dạy mà còn bao gồm việc lắng nghe, chia sẻ, và đáp ứng các nhu cầu cụ thể của người dân. Đây là nền tảng cho đặc sủng truyền giáo của Tu hội, một đặc sủng vẫn tiếp tục được thực hiện qua các hoạt động mục vụ trên toàn cầu.
Cũng trong năm 1617, tại giáo xứ Châtillon, Thánh Vinh Sơn Phaolô đối mặt với thực tế đau lòng của một gia đình mắc bệnh sốt phát ban, sống trong cảnh nghèo đói và bị cô lập. Sự kiện này đã mở rộng tầm nhìn của ngài, khiến ngài nhận ra rằng sứ mệnh của mình không chỉ dừng lại ở việc nuôi dưỡng tinh thần mà còn phải giải quyết các nhu cầu vật chất của con người. “Châtillon đã mở mắt ngài để bắt đầu sứ mệnh của mình, sau khi nhận ra nhu cầu vật chất và tinh thần của người dân,” Cha Mavrič chia sẻ.
Từ trải nghiệm này, Thánh Vinh Sơn đã đặt nền móng cho các hoạt động bác ái có tổ chức, một trong những di sản quan trọng nhất của Gia đình Vinh Sơn. Ngài thành lập các hội đoàn bác ái, tiền thân của nhiều tổ chức từ thiện Công giáo hiện nay, để hỗ trợ người nghèo, người bệnh, và những người bị xã hội gạt ra bên lề.
Ngoài việc truyền giáo, Thánh Vinh Sơn Phaolô nhận thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng trong việc đào tạo các linh mục vào thời của ngài. Nhiều giáo sĩ thiếu nền tảng tâm linh và kiến thức thần học cần thiết để phục vụ dân chúng. “Ngài thấy cần phải đào tạo trong các chủng viện, chuẩn bị các linh mục để đi đến vùng ngoại vi, đến với mọi người,” Cha Mavrič giải thích.
Thánh Vinh Sơn bắt đầu thành lập các chủng viện, nơi các linh mục tương lai được đào tạo không chỉ về thần học mà còn về lòng nhiệt thành truyền giáo và sự đồng cảm với người nghèo. Ngày nay, việc đào tạo giáo sĩ vẫn là một phần quan trọng trong sứ mệnh của Tu hội Truyền giáo, với các chủng viện và chương trình đào tạo được duy trì ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Một trong những điểm nhấn đặc biệt trong bài phỏng vấn của Cha Mavrič là mối liên hệ sâu sắc giữa Gia đình Vinh Sơn và Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị giáo hoàng đã qua đời vào thời điểm gần với lễ kỷ niệm 400 năm của Tu hội. Cha Mavrič nhớ lại sự gần gũi và tình cảm mà Đức Giáo hoàng Phanxicô dành cho Gia đình Vinh Sơn trong suốt triều đại của ngài. “Ngài luôn cho chúng tôi thấy sự gần gũi và cởi mở, thậm chí khi đến thăm sứ mệnh ở Madagascar. Ngài luôn sẵn lòng chào đón chúng tôi. Cách hành động và sống của ngài là Vincentian,” Cha Mavrič nói.
Đáng chú ý, Cha Mavrič tiết lộ một câu nói riêng tư của Đức Giáo hoàng Phanxicô: “Tôi được đào tạo như một tu sĩ Dòng Tên theo linh đạo của đặc sủng, nhưng trái tim tôi lại hướng về Thánh Vinh Sơn.” Câu nói này phản ánh sự đồng cảm sâu sắc của Đức Giáo hoàng với tinh thần Vincentian, đặc biệt là sự ưu tiên cho người nghèo và những người bị gạt ra bên lề xã hội.
Cha Mavrič bày tỏ sự hoài niệm khi nhắc đến Đức Giáo hoàng Phanxicô: “Tôi không nhắc đến ngài cho đến tận bây giờ, cho đến khi ngài trở về Nhà Cha.” Dù chưa có cơ hội gặp Đức Giáo hoàng Leo XIV, Cha Mavrič cho biết vị giáo hoàng mới “biết những người anh em của chúng tôi từ một số sứ mệnh ở Peru,” mở ra hy vọng về sự tiếp nối mối quan hệ tốt đẹp giữa Tòa Thánh và Gia đình Vinh Sơn.
Vào tháng 4 năm 2025, trùng với lễ tang của Đức Giáo hoàng Phanxicô, một sự kiện trọng đại đã được tổ chức tại Paris để kỷ niệm ngày thành lập Tu hội Truyền giáo. Cha Mavrič mô tả sự kiện này như một dịp để “tạ ơn về mọi điều trong quá khứ, cầu xin sự tha thứ cho mọi lỗi lầm và tội lỗi mà chúng ta đã phạm phải, và cầu xin Chúa Giêsu thương xót và giúp đỡ chúng ta trong tương lai.”
Trong 400 năm qua, Gia đình Vinh Sơn đã phát triển từ một nhóm nhỏ các nhà truyền giáo ở Pháp thành một mạng lưới toàn cầu với sự hiện diện tại hơn 100 quốc gia. Hiện nay, Gia đình Vinh Sơn bao gồm 225 chi nhánh, từ các cộng đồng đời sống thánh hiến đến các hiệp hội giáo dân, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như truyền giáo, chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ người vô gia cư, người tị nạn, trẻ em bị bỏ rơi, bà mẹ đơn thân, giáo dục, và các dự án phát triển cộng đồng.
Một số chi nhánh nổi bật của Gia đình Vinh Sơn bao gồm:
Hiệp hội Bác ái Quốc tế (AIC): Tiếp nối di sản của Thánh Vinh Sơn, tập trung vào các hoạt động bác ái và hỗ trợ người nghèo.
Hội Nữ tử Bác ái: Do Thánh Louise de Marillac đồng sáng lập, chuyên phục vụ người bệnh và người nghèo.
Hội Thánh Vincent de Paul: Do Chân phước Frederic Ozanam sáng lập, nổi tiếng với các hoạt động từ thiện và hỗ trợ cộng đồng.
Hiệp hội Huy chương Phép lạ: Lan tỏa lòng sùng kính Đức Mẹ Maria và hỗ trợ người nghèo.
Hội Thanh niên Thánh mẫu Vincentian (JMV): Khuyến khích giới trẻ sống theo tinh thần Vincentian.
Hội Truyền giáo giáo dân Vincentian (MISEVI): Hỗ trợ giáo dân tham gia vào các hoạt động truyền giáo.
Hội Nữ tu Bác ái Thánh Jeanne Antida Thouret: Phục vụ trong lĩnh vực giáo dục và y tế.
Dù đã đạt được nhiều thành tựu, Gia đình Vinh Sơn cũng đối mặt với những thách thức hiện đại, đặc biệt là tình trạng thiếu hụt ơn gọi tại một số khu vực, như châu Âu. Cha Mavrič nhìn nhận đây là một “cơ hội” để mời gọi các tu sĩ từ các khu vực khác, nơi số lượng ơn gọi vẫn đang gia tăng, chẳng hạn như châu Phi và châu Á. “Ở các châu lục như châu Phi và châu Á, số lượng đang tăng lên,” ngài chia sẻ. Ví dụ, vào tháng 8 năm 2025, 21 linh mục và 12 phó tế sẽ được thụ phong tại Việt Nam, một minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của Tu hội tại châu Á.
Cha Mavrič cũng ca ngợi sự sẵn sàng của các nhà truyền giáo, những người “sẵn sàng đi bất cứ nơi nào trên thế giới, bất cứ nơi nào họ được yêu cầu.” Tinh thần này phản ánh lòng trung thành với đặc sủng Vincentian, vốn nhấn mạnh sự linh hoạt và sẵn lòng phục vụ trong mọi hoàn cảnh.
Ngoài ra, Cha Mavrič nhấn mạnh rằng Tu hội Truyền giáo không chỉ bao gồm các linh mục mà còn có sự đóng góp quan trọng của các tu sĩ không thụ phong (tu huynh). “Chúng ta có thể thở được nhờ cả hai phần của lá phổi,” ngài nói, ám chỉ sự bổ sung lẫn nhau giữa các linh mục và tu huynh trong việc thực hiện sứ mệnh.
Lòng thương xót là chủ đề xuyên suốt trong sứ mệnh của Gia đình Vinh Sơn và cũng là kim chỉ nam trong cuộc đời của Cha Tomaž Mavrič. Khi chia sẻ về ơn gọi của mình, Cha Mavrič tiết lộ rằng ông sinh ra tại Argentina trong một gia đình người Slovenia di cư. Cha mẹ ông đã trải qua những khó khăn lớn khi chạy trốn khỏi chủ nghĩa cộng sản sau Thế chiến II, sống ba năm trong một trại tị nạn ở Áo trước khi định cư tại Argentina.
Từ nhỏ, Cha Mavrič đã cảm nhận được ơn gọi linh mục. Ông kể rằng mẹ ông từng may cho ông một chiếc áo dòng để chơi trò làm linh mục, và chú của ông, một linh mục, đã mang bánh thánh chưa truyền phép cho ông sử dụng trong các “Thánh lễ” giả tưởng. Tuy nhiên, phải đến năm 36 tuổi, khi được cử đi truyền giáo ở Nga, ông mới thực sự nhận ra tiếng gọi rõ ràng của Chúa. “Tôi không có công trạng gì. Nếu không có lòng thương xót của Chúa Giêsu, tôi sẽ không ở đây, tôi sẽ không có ơn gọi này, tôi sẽ bị lạc lối... Chính lòng thương xót của Người đã dẫn tôi đến con đường này,” ông chia sẻ.
Sự hoán cải, theo Cha Mavrič, là một hành trình liên tục. “Và sự hoán cải vẫn tiếp tục,” ông nói, nhấn mạnh rằng lòng thương xót của Chúa không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là sức mạnh để ông và các thành viên khác của Gia đình Vinh Sơn tiếp tục sứ mệnh.
Khi kỷ niệm 400 năm, Gia đình Vinh Sơn không chỉ nhìn lại quá khứ với lòng biết ơn mà còn hướng tới tương lai với niềm hy vọng và quyết tâm. Cha Mavrič tin rằng sứ mệnh của Tu hội sẽ tiếp tục phát triển, thích nghi với những thách thức mới của thời đại, nhưng vẫn giữ vững cốt lõi của đặc sủng Vincentian: mang Tin Mừng đến với người nghèo và đào tạo những người phục vụ Giáo hội.
Trong bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng, với các vấn đề như bất bình đẳng, di cư, và biến đổi khí hậu, Gia đình Vinh Sơn cam kết tiếp tục hiện diện ở những nơi cần thiết nhất. Từ các bệnh viện ở châu Phi đến các trung tâm hỗ trợ người tị nạn ở châu Âu, từ các trường học ở châu Á đến các chương trình đào tạo ở châu Mỹ, Tu hội Truyền giáo và các chi nhánh của Gia đình Vinh Sơn đang nỗ lực không ngừng để làm chứng cho tình yêu và lòng thương xót của Chúa Giêsu.
Kỷ niệm 400 năm thành lập Tu hội Truyền giáo là một dịp để Gia đình Vinh Sơn trên toàn thế giới tạ ơn Chúa vì hành trình dài và đầy ân sủng mà họ đã trải qua. Từ những bước đi đầu tiên của Thánh Vinh Sơn Phaolô tại Folleville và Châtillon, Tu hội đã phát triển thành một phong trào toàn cầu, mang ánh sáng Tin Mừng đến với hàng triệu người nghèo khổ và bị lãng quên. Dưới sự dẫn dắt của Cha Tomaž Mavrič và với tinh thần trung thành với đặc sủng Vincentian, Gia đình Vinh Sơn tiếp tục sứ mệnh của mình với lòng nhiệt thành và lòng thương xót, như Cha Mavrič đã nói: “Nếu không có lòng thương xót của Chúa Giêsu, tôi không biết mình sẽ ra sao.”
Trong 400 năm tới, Gia đình Vinh Sơn sẽ tiếp tục là ngọn lửa của hy vọng, là bàn tay của lòng thương xót, và là tiếng nói của Chúa Giêsu giữa những người nghèo nhất trên thế giới.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp