Ba Lời Khuyên Phúc Âm - Mục Tử theo gương Chúa Giêsu
- T6, 04/07/2025 - 06:30
- Lm Anmai, CSsR
BA LỜI KHUYÊN PHÚC ÂM: NỀN TẢNG CỦA ĐỜI SỐNG DÂNG HIẾN – CON ĐƯỜNG TẬN HIẾN THEO GÓT CHÚA KITÔ
Trong lòng Giáo Hội, đời sống dâng hiến là một hồng ân đặc biệt, một tiếng gọi cao cả mà Thiên Chúa dành cho những tâm hồn khao khát sống trọn vẹn cho Ngài và cho sứ mạng Tin Mừng. Để đáp lại lời mời gọi này, những người dâng hiến cam kết sống Ba Lời Khuyên Phúc Âm: Khiết Tịnh, Nghèo Khó và Vâng Phục. Đây không chỉ là những quy tắc khô khan hay những giới hạn đơn thuần, mà là những con đường sâu sắc dẫn đến sự tự do đích thực, tình yêu trọn vẹn, và sự biến đổi nên đồng hình đồng dạng với Chúa Giêsu Kitô – Đấng đã sống và làm gương mẫu hoàn hảo cho ba giá trị này. Ba lời khuyên này là nền tảng vững chắc, là linh hồn của đời sống dâng hiến, định hình căn tính và sứ mạng của mỗi người được thánh hiến.
1. Khiết tịnh vì Nước Trời: Tình yêu toàn hiến và thách thức trong thế giới hiện đại
Lời khấn khiết tịnh là một trong những đặc điểm nổi bật và thường gây hiểu lầm nhất của đời sống dâng hiến. Nó không phải là sự chối bỏ tình yêu hay coi thường hôn nhân, mà là một sự lựa chọn cao cả để yêu thương cách triệt để và phổ quát hơn.
1.1. Ý nghĩa thần học sâu sắc của lời khấn khiết tịnh
Khiết tịnh dâng hiến, hay còn gọi là sống độc thân vì Nước Trời, có ý nghĩa thần học sâu sắc:
· Làm chứng cho Tình Yêu duy nhất của Thiên Chúa: Lời khấn khiết tịnh là một lời tuyên bố mạnh mẽ rằng Thiên Chúa là Tình Yêu duy nhất và tối cao trong cuộc đời người dâng hiến. Nó bày tỏ một tình yêu không chia sẻ, hướng trọn vẹn về Đấng Tạo Hóa, Đấng Cứu Độ. Đây là một sự dâng hiến toàn bộ con người – thể xác, tâm hồn và trái tim – cho Thiên Chúa một cách trọn vẹn nhất.
· Dấu chỉ của Nước Trời và Sự Phục Sinh: Chúa Giêsu đã dạy rằng trong Nước Trời, người ta sẽ "không cưới vợ lấy chồng" (Mt 22:30). Lời khấn khiết tịnh là một sự sống trước, một dấu chỉ sống động của thực tại cánh chung, nơi con người sẽ được kết hợp hoàn toàn với Thiên Chúa và không còn bị giới hạn bởi các mối quan hệ trần thế. Nó nhắc nhở thế giới về mục đích cuối cùng của con người là Thiên Chúa.
· Tự do để yêu thương và phục vụ phổ quát: Khi một người không bị ràng buộc bởi trách nhiệm gia đình hay những mối quan hệ hôn nhân cụ thể, họ có một sự tự do đặc biệt để mở rộng trái tim mình ra cho tất cả mọi người. Tình yêu của họ trở nên phổ quát, không phân biệt, hướng đến mọi chi thể trong Thân Thể Chúa Kitô. Điều này cho phép người dâng hiến phục vụ Giáo Hội và tha nhân với một sự tận tâm không bị chia sẻ. Nó giải phóng năng lượng và tình yêu của họ để phục vụ Nước Chúa một cách hiệu quả hơn.
· Đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô: Chính Chúa Giêsu đã sống độc thân vì Nước Trời, dâng hiến hoàn toàn cho ý muốn của Chúa Cha và sứ mạng cứu độ nhân loại. Người dâng hiến sống khiết tịnh là để noi gương Ngài, trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô – Đấng là Đấng Lang Quân của Giáo Hội.
1.2. Thách thức trong thế giới hiện đại
Lời khấn khiết tịnh đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh xã hội ngày nay:
· Chủ nghĩa hưởng thụ và vật chất: Thế giới hiện đại đề cao khoái lạc thể xác, tình dục và sự tự do cá nhân không giới hạn. Lời khấn khiết tịnh bị coi là lạc hậu, khó hiểu, hoặc thậm chí là đi ngược lại bản năng tự nhiên.
· Áp lực xã hội và gia đình: Nhiều người dâng hiến phải đối diện với sự hiểu lầm, thậm chí là phản đối từ gia đình và bạn bè, những người mong muốn họ có một cuộc sống hôn nhân và gia đình như bình thường.
· Sự tấn công của truyền thông và văn hóa độc hại: Hình ảnh tình dục bị thương mại hóa, những nội dung khiêu dâm tràn lan trên mạng xã hội, phim ảnh... tạo ra một môi trường đầy rẫy cám dỗ, khiến việc giữ gìn sự khiết tịnh trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
· Cô đơn và nhu cầu cảm xúc: Mặc dù được sống trong cộng đoàn, nhưng người dâng hiến vẫn là con người với những nhu cầu cảm xúc, mong muốn được yêu thương và thấu hiểu. Sự cô đơn, đặc biệt trong những giai đoạn khủng hoảng, là một thách thức lớn.
· Bê bối trong Giáo Hội: Những vụ việc lạm dụng tình dục trong Giáo Hội đã làm suy giảm niềm tin của công chúng vào lời khấn khiết tịnh, khiến người dâng hiến phải chịu định kiến và áp lực lớn.
1.3. Sức mạnh của lời khấn khiết tịnh
Bất chấp những thách thức, lời khấn khiết tịnh vẫn là một nguồn sức mạnh lớn lao và một chứng tá hùng hồn:
· Nguồn gốc của sức mạnh là ân sủng Thiên Chúa: Lời khấn khiết tịnh không thể được sống bằng sức riêng của con người. Đó là một ơn gọi siêu nhiên, và Thiên Chúa ban ơn sủng cần thiết để sống trọn vẹn lời cam kết này.
· Sự tự do nội tâm: Khiết tịnh giải phóng con người khỏi những ràng buộc của dục vọng và những lo toan của đời sống hôn nhân, cho phép họ tập trung hoàn toàn vào Thiên Chúa và sứ mạng của Ngài.
· Khả năng yêu thương sâu sắc hơn: Việc không bị giới hạn bởi một đối tượng tình yêu cụ thể giúp người dâng hiến có thể yêu thương với một trái tim rộng mở, vị tha và sâu sắc hơn, như tình yêu của Chúa Kitô dành cho Giáo Hội và nhân loại.
· Chứng tá hùng hồn giữa thế gian: Trong một thế giới đang chạy theo những giá trị chóng qua, đời sống khiết tịnh là một lời chứng ngôn mạnh mẽ về sự tồn tại của những giá trị vĩnh cửu, về khả năng dâng hiến trọn vẹn cho tình yêu Thiên Chúa.
2. Nghèo khó vì nước trời: Sự tự do từ của cải vật chất giữa xã hội tiêu thụ
Lời khấn nghèo khó không phải là chủ nghĩa khổ hạnh hay coi thường giá trị của của cải vật chất. Thay vào đó, nó là một lời mời gọi đến sự tự do đích thực khỏi sự nô lệ của vật chất, và một sự tin tưởng hoàn toàn vào sự quan phòng của Thiên Chúa.
2.1. Ý nghĩa thần học của lời khấn nghèo khó
· Noi gương Chúa Kitô nghèo khó: Chúa Giêsu đã sinh ra trong máng cỏ nghèo hèn, không có nơi gối đầu, và đã sống một cuộc đời giản dị, không tích lũy của cải vật chất. Ngài dạy: "Phúc cho những kẻ nghèo khó trong thần khí, vì Nước Trời là của họ" (Mt 5:3). Lời khấn nghèo khó là một sự noi gương trực tiếp cuộc đời của Chúa Giêsu, Đấng đã làm gương về sự khó nghèo triệt để.
· Sự tin tưởng vào Thiên Chúa Quan Phòng: Lời khấn nghèo khó là một hành động của đức tin tuyệt đối vào Thiên Chúa, Đấng sẽ cung cấp mọi nhu cầu cho những ai tin tưởng và phục vụ Ngài. Nó giải phóng người dâng hiến khỏi nỗi lo lắng về tiền bạc, của cải, cho phép họ tập trung vào những giá trị tinh thần và sứ mạng.
· Tình liên đới với người nghèo: Bằng cách sống khó nghèo, người dâng hiến đồng hóa mình với những người nghèo khổ, bị gạt ra bên lề xã hội. Điều này giúp họ thấu hiểu hơn hoàn cảnh của những người kém may mắn và trở thành tiếng nói, cánh tay của Chúa để phục vụ họ.
· Chứng tá chống lại chủ nghĩa vật chất: Trong một thế giới bị ám ảnh bởi tiền bạc, địa vị và sự tích lũy của cải, đời sống khó nghèo của người dâng hiến là một lời chứng hùng hồn về việc hạnh phúc đích thực không nằm ở của cải vật chất, mà ở sự gắn kết với Thiên Chúa và ở tình yêu thương phục vụ.
2.2. Sống tinh thần khó nghèo giữa xã hội tiêu thụ
Trong thời đại mà chủ nghĩa tiêu thụ và tích lũy vật chất lên ngôi, việc sống lời khấn nghèo khó đặt ra nhiều thách thức:
· Áp lực từ xã hội: Xã hội hiện đại khuyến khích việc sở hữu, hưởng thụ. Người dâng hiến có thể cảm thấy lạc lõng hoặc bị cám dỗ bởi lối sống tiện nghi, sang trọng.
· Sự cám dỗ về tiền bạc và tài sản: Ngay cả trong Giáo Hội, vẫn có những cám dỗ về việc quản lý tài chính, sử dụng của cải không đúng mục đích. Người dâng hiến cần sống minh bạch và có trách nhiệm với của cải được giao phó cho mình.
· Nhu cầu thiết yếu và sự phụ thuộc: Mặc dù sống khó nghèo, người dâng hiến vẫn có những nhu cầu cơ bản về ăn uống, mặc, chỗ ở, y tế. Việc phụ thuộc vào cộng đoàn hoặc sự hỗ trợ từ giáo dân có thể là một thử thách cho lòng tự trọng.
· Nguy cơ của sự "nghèo khó giả tạo": Đôi khi, việc giữ hình thức nghèo khó mà thiếu đi tinh thần khó nghèo bên trong (ví dụ: vẫn còn tham lam, bám víu vào của cải cá nhân, hay than phiền về thiếu thốn) sẽ làm mất đi ý nghĩa của lời khấn.
2.3. Sự tự do đích thực từ của cải vật chất
Bất chấp những thách thức, lời khấn nghèo khó mang lại một sự tự do tuyệt vời:
· Giải phóng khỏi lo lắng: Khi không còn bị ám ảnh bởi việc kiếm tiền, tích lũy tài sản, hay giữ gìn của cải, người dâng hiến được giải phóng khỏi vô vàn lo lắng và gánh nặng.
· Trái tim rộng mở: Trái tim không bị của cải vật chất chiếm giữ sẽ trở nên rộng mở hơn để đón nhận Thiên Chúa và yêu thương tha nhân.
· Khả năng chia sẻ và phục vụ: Sự khó nghèo cho phép người dâng hiến sẵn sàng chia sẻ những gì mình có với người khác, và dấn thân vào những sứ mạng khó khăn, ở những nơi thiếu thốn mà người khác có thể từ chối vì điều kiện vật chất.
· Niềm vui trong sự đơn giản: Khám phá niềm vui đích thực trong sự đơn giản, trong những điều nhỏ bé, và trong sự đủ đầy của tình yêu Thiên Chúa.
3. Vâng phục vì Nước Trời: Từ bỏ ý riêng để thực thi Ý Chúa
Lời khấn vâng phục là lời hứa đặt ý muốn của mình dưới sự hướng dẫn của bề trên hợp pháp, đại diện cho ý muốn của Thiên Chúa. Đây là lời khấn khó khăn nhất đối với nhiều người, đặc biệt trong một xã hội đề cao chủ nghĩa cá nhân và sự tự chủ.
3.1. Ý nghĩa thần học của lời khấn vâng phục
· Noi gương Chúa Kitô vâng phục: Chúa Giêsu là mẫu gương tuyệt hảo của sự vâng phục. Ngài đã vâng phục Chúa Cha cho đến chết trên thập giá (Pl 2:8), và Ngài luôn nói: "Con không làm điều gì tự ý mình, nhưng làm điều Cha đã dạy" (Ga 8:28). Lời khấn vâng phục là sự noi gương Chúa Giêsu, phó thác hoàn toàn ý riêng cho ý Chúa Cha.
· Tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa qua bề trên: Người dâng hiến tin rằng Thiên Chúa có thể bày tỏ ý muốn của Ngài qua những người có thẩm quyền trong Giáo Hội hoặc Hội dòng. Đây không phải là sự vâng phục mù quáng, mà là sự tin tưởng rằng Thiên Chúa luôn dẫn dắt con cái Ngài đến điều tốt đẹp nhất.
· Tự do khỏi sự nô lệ của ý riêng: Việc từ bỏ ý riêng giải phóng con người khỏi sự ích kỷ, kiêu căng và những ràng buộc của chính mình. Nó mở ra một không gian cho Thánh Thần hoạt động, cho ý Chúa được thể hiện rõ ràng hơn trong cuộc đời.
· Xây dựng sự hiệp nhất và sứ mạng chung: Lời khấn vâng phục thúc đẩy sự hiệp nhất trong cộng đoàn và trong Giáo Hội. Khi mỗi thành viên vâng phục, công việc chung sẽ được thực hiện một cách có trật tự và hiệu quả, hướng đến mục tiêu chung của sứ mạng Tin Mừng.
3.2. Vâng phục Ý Chúa qua Bề Trên/Giáo Hội
· Vâng phục có lý trí và đức tin: Vâng phục không phải là sự ép buộc, mà là một hành động tự do của ý chí và đức tin. Nó đòi hỏi sự phân định, đối thoại, và tin tưởng. Bề trên không phải là người cai trị độc đoán, mà là người phục vụ, có trách nhiệm hướng dẫn cộng đoàn theo ý Chúa.
· Vâng phục trong mọi khía cạnh đời sống: Lời khấn vâng phục ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống người dâng hiến: từ việc chuyển đổi cộng đoàn, thay đổi sứ mạng, đến những quyết định nhỏ trong đời sống hàng ngày.
· Ý nghĩa của việc từ bỏ ý riêng: Từ bỏ ý riêng không có nghĩa là không có ý kiến cá nhân. Nó là việc sẵn sàng đặt ý kiến của mình sang một bên, lắng nghe và chấp nhận ý muốn của bề trên, ngay cả khi nó khác với mong muốn của mình, vì tin rằng đó là ý Chúa.
· Thách thức trong thế giới hiện đại:
o Chủ nghĩa cá nhân và quyền tự quyết: Xã hội đề cao quyền cá nhân, sự tự chủ, khiến việc vâng phục bề trên trở nên khó khăn.
o Thách thức từ những bề trên yếu kém: Không phải bề trên nào cũng hoàn hảo. Sự thiếu sót, yếu kém của bề trên có thể làm lung lay lòng vâng phục của tu sĩ.
o Nhu cầu đối thoại và sự minh bạch: Vâng phục cần đi đôi với sự đối thoại cởi mở và minh bạch giữa tu sĩ và bề trên, để đảm bảo sự vâng phục là một hành vi trưởng thành và có ý thức.
3.3. Sức mạnh của lời khấn vâng phục
· Sự bình an nội tâm: Khi đã từ bỏ ý riêng và phó thác cho ý Chúa, người dâng hiến cảm nghiệm được một sự bình an sâu sắc, không còn phải lo lắng về những quyết định của mình.
· Hiệu quả tông đồ lớn hơn: Sự vâng phục giúp các tu sĩ hoạt động như một thân thể duy nhất, có sự hiệp nhất và hiệu quả hơn trong sứ mạng chung của Giáo Hội.
· Trưởng thành trong khiêm nhường: Vâng phục là một trường học của đức khiêm nhường, giúp con người từ bỏ cái tôi ích kỷ, trở nên cởi mở hơn với Thánh Thần và tha nhân.
· Được Thiên Chúa chúc phúc: Thiên Chúa hứa ban ân sủng và chúc phúc cho những ai vâng phục ý Ngài.
Lời Kết: Ba lời khuyên Phúc Âm – Con đường đến tình yêu toàn vẹn
Ba Lời Khuyên Phúc Âm – Khiết Tịnh, Nghèo Khó và Vâng Phục – không phải là những xiềng xích trói buộc hay những giới luật nặng nề. Chúng là những con đường tình yêu, được Chúa Giêsu mời gọi để đạt đến sự tự do đích thực và tình yêu toàn vẹn dành cho Thiên Chúa và tha nhân.
· Khiết Tịnh giải phóng trái tim để yêu một tình yêu không chia sẻ, hướng trọn vẹn về Thiên Chúa và nhân loại.
· Nghèo Khó giải phóng khỏi sự nô lệ của vật chất, để tin tưởng hoàn toàn vào Thiên Chúa Quan Phòng và đồng hóa với người nghèo.
· Vâng Phục giải phóng khỏi sự ích kỷ của ý riêng, để hoàn toàn thuộc về ý Chúa và trở thành khí cụ hữu hiệu trong tay Ngài.
Đối với những ai đã và đang dấn thân vào đời sống dâng hiến, Ba Lời Khuyên Phúc Âm là lời nhắc nhở hằng ngày về căn tính và sứ mạng của mình. Đó là một lời mời gọi liên tục để tái xác tín, để kiên trì và để lớn lên trong tình yêu. Trong một thế giới đầy biến động và cám dỗ, đời sống dâng hiến được xây dựng trên nền tảng vững chắc của Ba Lời Khuyên Phúc Âm là một chứng tá sống động, một ngọn hải đăng soi đường, và một lời mời gọi hùng hồn cho mọi người nhận ra vẻ đẹp của sự dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa.
Bằng cách sống những lời khấn này một cách chân thành và vui tươi, những người dâng hiến không chỉ tìm thấy hạnh phúc đích thực cho chính mình mà còn trở thành kênh chuyển tải ân sủng và tình yêu của Thiên Chúa đến cho thế giới, góp phần xây dựng Nước Trời ngay giữa lòng trần thế này.
Lm. Anmai, CSsR
LINH MỤC: MỤC TỬ THEO GƯƠNG CHÚA GIÊSU
Khi nói đến “linh mục”, ta không thể không nói đến Chúa Giêsu – Linh mục tối cao và là Mục Tử đích thực. Ngài không chỉ là Đấng dâng hiến Hy tế, mà chính Ngài trở thành Hy tế, trở thành Bánh ban sự sống cho đàn chiên. Ngài không đứng ngoài cộng đoàn, không giảng dạy từ tháp ngà, nhưng sống giữa đoàn chiên, khóc với người khóc, vui với người vui, rảo bước khắp các làng mạc, chạm đến người phong, nâng dậy kẻ tội lỗi, và hiến trọn thân mình cho đến giọt máu cuối cùng.
Linh mục, theo đó, không phải là người có đặc quyền, càng không phải là “người đặc biệt” được miễn trừ khỏi những thách đố của nhân loại. Linh mục là người nên giống Chúa Giêsu trong tư cách Mục Tử: biết yêu, biết đau, biết hy sinh, biết lắng nghe và biết chết đi từng ngày vì đoàn chiên.
Một trong những chuyển động thần học lớn lao của Công đồng Vatican II là trả lại cho linh mục đúng bản chất của ơn gọi mình. Linh mục không phải là người có “siêu quyền năng” để hành lễ tách biệt với Hội Thánh, nhưng là hiện thân của Hội Thánh, là người hành động nhân danh Hội Thánh, trong sự hiệp thông với Giám mục và Dân Chúa.
“Quyền dâng lễ và cử hành bí tích không được ban cho cá nhân cách tách biệt, nhưng là vì chúng con là hiện thân của Hội Thánh” – đó là một nhận định sâu sắc giúp ta thoát ra khỏi não trạng giáo sĩ trị — vốn từng khiến nhiều linh mục tưởng mình là “ông vua con” trong giáo xứ, là “trung tâm của vũ trụ phụng vụ”.
Không, linh mục là một người của cộng đoàn, là người trong đoàn chiên, chứ không phải người ở trên đoàn chiên.
Trong thời đại của công nghệ số, của AI và rô-bốt, rất dễ để một linh mục bị cuốn vào vòng xoáy hiệu suất, thói quen, và sự vô cảm. Lễ cưới, lễ giỗ, rửa tội, xức dầu, giải tội… có thể trở thành những chuỗi công việc được làm như máy nếu linh mục đánh mất trái tim mục tử của mình.
Một cử hành phụng vụ vô hồn, lạnh lẽo, không kết nối, không lắng nghe — thì dù đầy đủ nghi thức, vẫn không mang lại sự sống.
Một thánh lễ mà linh mục đọc như máy, bước như máy, giảng như máy, sẽ không thể chạm đến trái tim Dân Chúa.
Linh mục phải cử hành bí tích như là một mục tử, nghĩa là phải mang lấy nỗi đau và niềm vui của đoàn chiên vào từng lời kinh, từng động tác phụng vụ. Khi linh mục mang lấy Chúa trong lòng, thì lúc đó chính Chúa cử hành Thánh lễ trong ngài, và Dân Chúa cảm nhận được một “sự sống lan truyền”, chứ không phải một “nghi thức trống rỗng”.
Một linh mục không giảng để khoe chữ, không lên toà giảng để phô diễn kiến thức thần học hay tài hùng biện, nhưng để nuôi dưỡng, dẫn dắt, và nâng đỡ đàn chiên.
Hãy giảng như một mục tử: với sự chăm sóc, với thao thức, với con tim rướm máu, với những ví dụ chạm đến nỗi khổ của đời thường.
Giảng không phải để “hay”, mà để nuôi. Không phải để “vỗ tay”, mà để thay đổi. Không phải để gây ấn tượng, mà để gây ơn hoán cải. Một bài giảng mục tử phải chữa lành, khơi gợi, giải thích và hướng dẫn, mở ra một lối đi cho những ai đang mất phương hướng.
Trong thời đại số hóa, quản trị, thống kê, Excel, kế hoạch mục vụ… thật dễ để linh mục coi giáo dân như một danh sách, một bảng thống kê, một con số “rửa tội”, “thêm sức”, “xưng tội”, “tham dự lễ”.
Nhưng Chúa Giêsu đâu có làm mục vụ bằng bảng thống kê. Ngài biết rõ từng con chiên. Ngài gọi tên từng người. Ngài đi tìm con chiên lạc và vui mừng ôm lấy kẻ quay về.
Linh mục mục tử là người:
Biết từng người trong xứ mình: từ ông cụ nghèo đến người mẹ đơn thân.
Biết người đang khủng hoảng đức tin, đang trầm cảm, đang muốn bỏ Chúa.
Biết khi nào cần nói, khi nào cần thinh lặng, khi nào cần chỉ dạy, khi nào cần chỉ hiện diện.
Mục tử không phải là người điều hành, mà là người hiện diện.
Trái tim mục tử không cứng nhắc, không khô khan, không lạnh lùng. Đó là trái tim:
Biết đau khi con chiên đau,
Biết rớm máu khi con chiên ngã,
Biết khóc khi con chiên bỏ Chúa,
Và biết vui khi con chiên trở về.
Một linh mục mục tử là người không che giấu nước mắt trước Dân Chúa. Người ấy không sợ bị “yếu đuối” khi lắng nghe, không ngại cúi xuống để rửa chân.
Làm linh mục trong thời đại này không dễ. Giữa bao thị phi, áp lực truyền thông, so sánh, kỳ vọng – rất dễ để linh mục đánh mất chính mình.
Và chính lúc đó, linh mục cần trở về với căn tính mục tử của mình:
Không để đời sống linh mục chỉ là “nghề nghiệp”,
Không để bản thân biến thành “hành chính viên”,
Không để phục vụ trở thành “dịch vụ có giá”.
Chỉ khi trái tim linh mục bị thiêu đốt bởi tình yêu Thiên Chúa, ngài mới thắp sáng được những ngọn đèn tắt lịm của đoàn chiên.
Linh mục không phải là người “có quyền”, mà là người có trái tim. Không phải là người được đặt lên trên, mà là người cúi xuống để rửa chân. Không phải là người chỉ cử hành nghi thức, mà là người cử hành cuộc đời của Chúa nơi lòng Dân Chúa.
Nếu linh mục chọn trở thành mục tử, thì dù ngài nghèo vật chất, đơn sơ, bị hiểu lầm – ngài vẫn mang lại ơn cứu độ và hy vọng cho cộng đoàn.
Còn nếu linh mục chỉ chọn là người có quyền hành và tiện nghi, thì ngài sẽ nhanh chóng rơi vào khủng hoảng – khô khan – và vô nghĩa.
Hỡi anh em linh mục –
Hãy trở thành mục tử như lòng Chúa mong ước!
Một mục tử hiền lành, khiêm nhường, và yêu thương đoàn chiên đến tận cùng.
Lm. Anmai, CSsR