Các bài suy niệm Lễ Vọng và Lễ Phục Sinh
- T7, 19/04/2025 - 13:55
- Lm Anmai, CSsR
Chúa Đã Sống Lại Thật – Niềm Tin Của Người Môn Đệ Hôm Nay
Đêm nay, trong thinh lặng thiêng liêng và ánh sáng bừng cháy của Phục Sinh, Giáo Hội toàn cầu long trọng cử hành mầu nhiệm cốt lõi của đức tin Kitô giáo: Đức Giêsu đã chết – và đã sống lại thật. Nhưng nếu ta ngồi lại thật lặng, lắng nghe tiếng vang của bài Tin Mừng trong tâm hồn, ta sẽ không khỏi giật mình nhận ra rằng: sự Phục Sinh của Đức Kitô, dù là trung tâm của đức tin, lại không dễ để tin ngay từ đầu, không dễ để chạm tới bằng lý trí hay cảm xúc thường tình. Có vẻ như sau cái chết của Thầy Giêsu, chẳng ai còn mảy may nghĩ đến chuyện Thầy sẽ sống lại. Nỗi đau quá lớn, tang thương quá sâu, khiến cả những lời tiên báo về sự sống lại cũng chìm trong lãng quên.
Chính các phụ nữ – những người vẫn một lòng trung thành với Thầy trong cuộc thương khó – cũng không tìm đến ngôi mộ với niềm hy vọng sáng ngời. Họ mang theo dầu thơm, thuốc ướp xác, chuẩn bị để xức xác một người đã chết. Họ đến với trái tim tan vỡ, với lòng tiếc thương vô hạn, chứ không phải với niềm tin. Nhưng chính nơi hành động đầy yêu thương đó, họ lại được ban tặng một bất ngờ lớn: ngôi mộ trống. Tảng đá đã được lăn ra. Thi thể Thầy không còn nữa. Sự bối rối, sợ hãi, hoang mang trùm lấy họ. Họ chẳng biết phải làm gì với số thuốc thơm mình mang theo. Cánh cửa mộ mở toang không giải phóng cho cái xác, nhưng lại làm đảo lộn những khuôn mẫu suy nghĩ, những thói quen cũ kỹ của con người về sự chết và sự sống. Ngôi mộ trống không đưa ra một câu trả lời rõ ràng, nhưng lại đặt ra một câu hỏi lớn: "Ngài đâu rồi?"
Nếu không có lời của sứ thần hiện ra, họ sẽ chỉ đứng đó mãi trong sự ngỡ ngàng. Sứ thần hỏi: “Sao các bà lại tìm Người Sống ở nơi kẻ chết?” Câu hỏi ấy như một tiếng chuông vang, đánh thức một sự thật họ đã biết, nhưng đã quên: “Người đã sống lại rồi! Hãy nhớ lại lời Người đã nói khi còn ở Galilê.” Lời nhắc ấy không chỉ mang tính thông báo, mà còn mở ra một hành trình đức tin: hành trình của việc nhớ lại, nối kết giữa lời tiên báo trong quá khứ, biến cố hiện tại và sự tin tưởng vào tương lai.
Tin vào Đức Giêsu Phục Sinh không phải là một lối đi dễ dàng. Các môn đệ – những người gần gũi với Thầy nhất – cũng không tin ngay lập tức. Khi các phụ nữ kể lại câu chuyện kỳ lạ ngoài mộ đá, các ông cho là chuyện lẩn thẩn. Có lẽ trong tâm thức của họ, phụ nữ vốn yếu lòng, dễ xúc động, nên lời họ nói không đủ sức thuyết phục. Phêrô, tông đồ trưởng, đứng lên chạy ra mộ, nhìn thấy những điều y hệt các bà kể: mộ trống, khăn liệm đặt riêng, và ông cũng chỉ… kinh ngạc. Kinh ngạc – nhưng chưa phải là đức tin.
Tin vào sự sống lại của Đức Giêsu không đơn giản là thấy ngôi mộ trống, mà là một cuộc chiến đấu trong nội tâm, chống lại sự thất vọng, nỗi đau và kinh nghiệm về sự chết. Sự phục sinh không là một phép lạ để dễ dàng tung hô, nhưng là một cuộc mặc khải dần dần, như ánh bình minh đang lên: chưa đủ sáng để nhìn thấy tất cả, nhưng đủ để bắt đầu bước đi. Các môn đệ cần được nhắc nhớ. Họ đã nghe Thầy nói về điều đó, nhưng trong cơn đau thương, họ chỉ nhớ được nửa đầu – về cái chết, còn nửa sau – về sự sống lại – thì mờ nhạt dần. Chính vì thế, Chúa Giêsu phục sinh hiện ra không chỉ để chứng minh một sự thật, nhưng còn để gợi lại, thắp lại, nối lại đức tin đã bị gãy vỡ trong lòng họ.
Công việc “nhắc nhớ” ấy là một ân sủng từ Thiên Chúa. Các sứ thần nhắc. Đức Giêsu phục sinh nhắc. Và sau cùng, chính Thánh Thần sẽ đến để nhắc lại cho các môn đệ tất cả những gì Thầy đã nói. Nhắc nhớ không phải để sống trong quá khứ, mà là để nối quá khứ với hiện tại, để quá khứ ấy chiếu sáng và định hướng tương lai. Khi nhớ lại lời Đức Giêsu đã nói, các môn đệ bắt đầu thấy ngôi mộ trống không còn là nơi vắng lặng của cái chết, mà là khởi đầu của một lời hứa sống động. Khi nhớ lại, họ mới dám tin. Khi tin, họ mới dám sống.
Và đó là điều mầu nhiệm Phục Sinh nhắn gởi đến chúng ta hôm nay. Rất nhiều lần, chúng ta đi tìm Chúa Giêsu như các bà ngày xưa: đi trong sầu buồn, đi với tâm trạng tiếc nuối quá khứ, đi để tìm lại những gì đã mất. Ta đến với Chúa như đến với một kỷ niệm. Ta tin vào Ngài nhưng chỉ như một nhân vật lịch sử đã khuất. Ta giữ đạo như giữ một di sản. Nhưng Chúa Giêsu không phải là người chết! Ngài đang sống. Ngài đang đồng hành. Ngài đang gõ cửa trái tim ta mỗi ngày. Nếu ta còn loay hoay tìm kiếm Ngài trong phần mộ, ta sẽ chỉ thấy trống rỗng.
Lời của sứ thần vẫn vang lên: “Sao các bà lại tìm Người Sống ở nơi kẻ chết?” Hôm nay, ta có thể tự hỏi mình: ta đang tìm Đức Giêsu ở đâu? Trong quá khứ? Trong ký ức? Trong những hình thức đạo đức cũ kỹ, không còn hơi ấm sự sống? Hay ta dám tin rằng Ngài đang sống, đang ở đây, đang can thiệp vào cuộc đời ta một cách sống động?
Đức Giêsu Phục Sinh không chỉ là một biến cố của hai ngàn năm trước, nhưng là một hiện tại thần linh đang tiếp diễn. Ngài đang đi bên ta – như Ngài đã đi bên hai môn đệ Emmau. Ngài đang ngồi đồng bàn với ta – như Ngài đã ngồi với các tông đồ khi họ còn đang nghi ngờ. Ngài đang ở giữa ta – dù ta đang sợ hãi đóng kín cửa lòng.
Niềm tin vào Đức Giêsu Phục Sinh không khiến ta rời xa thực tế, nhưng giúp ta thấy thực tại trong ánh sáng mới. Bóng tối không còn là chấm hết. Đau khổ không còn là tuyệt vọng. Cái chết không còn là kết thúc. Ngài đã mở tung cửa mộ – không phải chỉ một lần cho chính Ngài, nhưng để cả nhân loại thấy rằng: con đường của Thiên Chúa không dừng lại ở thập giá.
Kitô giáo không kết thúc bằng nấm mồ. Không phải là một tôn giáo của tang chế, nhưng là tôn giáo của niềm hy vọng. Dù đôi khi ta mỏi mệt, sa sút, tuyệt vọng vì đời sống cá nhân, vì những bất công, vì sự dữ hoành hành, thì tin vào Đức Giêsu phục sinh là tin rằng: mọi nỗi đau đều có thể được chữa lành, mọi lầm lỡ đều có thể được tha thứ, mọi đêm tối đều có thể dẫn đến bình minh.
Hôm nay, trong Đêm Vọng Phục Sinh, khi ta thắp sáng cây nến Phục Sinh, ta đang tuyên xưng rằng: ánh sáng đã chiến thắng bóng tối, sự sống đã chiến thắng sự chết. Và mỗi người chúng ta, khi can đảm sống như người đã phục sinh, thì cũng sẽ trở thành ánh sáng trong thế gian này.
Đừng tìm Chúa trong nấm mồ. Đừng giữ đức tin trong lồng kính quá khứ. Hãy mở cửa lòng ra, để Đấng Phục Sinh bước vào. Hãy sống như người đã được chạm vào Sự Sống mới. Và khi ấy, chính đời sống của ta sẽ là bằng chứng sống động rằng: CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI THẬT – ALLELUIA!
Lm. Anmai, CSsR
Chúa Giêsu Phục Sinh – Sự Sống Mới Cho Mọi Tâm Hồn
Sau ngày Chúa Giêsu chịu chết, cả thế gian như chìm vào màn đêm tuyệt vọng. Các môn đệ rơi vào một tình trạng thê thảm: tâm hồn họ tan nát, lòng họ ngổn ngang buồn rầu, sợ hãi, chán nản và thất vọng tột cùng. Đấng mà họ tin tưởng, yêu mến và đặt trọn niềm hy vọng đã bị bắt, bị đánh đòn, bị kết án và cuối cùng bị treo trên thập giá một cách nhục nhã. Chẳng còn đâu niềm vui khi được ở bên Thầy. Còn đâu sự an ủi khi thấy những kẻ khốn cùng được xót thương, những người tội lỗi được tha thứ, kẻ bệnh tật được chữa lành, và người chết được phục hồi sự sống. Những phép lạ phi thường, những bài giảng đầy quyền năng, những ánh mắt đầy nhân hậu, những hành động đầy yêu thương giờ đây như một giấc mơ ngắn ngủi. Chúa đã chết. Một ngọn gió lạnh lùng của u ám, đau thương và hụt hẫng len lỏi vào từng ngóc ngách của lòng họ.
Tất cả như đã khép lại. Những lời hứa hẹn, những hy vọng một triều đại Nước Trời đã tiêu tan. Sự ác tưởng như đã chiến thắng, sự dữ như đã lên ngôi. Không còn ánh sáng, không còn tương lai, không còn lối thoát. Cả một bầu trời tang tóc phủ trùm trên những người từng tin tưởng và yêu mến Chúa. Căn phòng nơi các môn đệ ẩn náu không chỉ đóng chặt vì sợ người Do Thái, mà còn đóng chặt vì lòng họ đã bị đè nặng bởi nỗi buồn, bởi sự thất vọng. Tâm hồn họ như đã chết. Đức tin, đức cậy, đức mến nơi họ như cùng bị chôn táng với Thầy mình trong mộ đá lạnh lùng.
Thế nhưng, chính giữa lòng tang tóc và tuyệt vọng ấy, Chúa Giêsu Phục Sinh khải hoàn đã làm đảo lộn tất cả. Không còn cái chết nữa. Không còn bóng tối nữa. Không còn tăm tối, sợ hãi hay thất bại nữa. Ngài sống lại thật rồi! Khi tảng đá nặng nề lấp cửa mộ bị lăn ra cũng là lúc tâm hồn các môn đệ được tháo gỡ khỏi xiềng xích tăm tối. Khi được gặp lại Đấng đã chết mà nay sống lại, các ngài bừng tỉnh như người vừa thoát khỏi cơn ác mộng. Máu chảy rần rần. Tim đập rộn ràng. Mắt sáng rỡ. Miệng hân hoan reo vui. Trái tim họ bừng cháy như hai môn đệ trên đường Emmau từng cảm nhận: “Lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy lên sao khi Người nói chuyện và giải thích Kinh Thánh cho chúng ta?”
Các môn đệ, những con người nhút nhát, yếu đuối, từng bỏ trốn trong cuộc Thương Khó, giờ đây đứng lên mạnh mẽ. Các ngài như người đã chết nay sống lại. Chúa Giêsu đã Phục Sinh cả thể xác và tâm hồn các ngài. Ơn Phục Sinh không chỉ là một biến cố kỳ diệu, nhưng là một sự sống mới – một nguồn năng lượng thiêng liêng thấm nhập vào họ, làm bừng cháy niềm tin, thắp sáng lòng yêu, và tái sinh niềm hy vọng. Sự sợ hãi biến thành dũng cảm. Sự yếu đuối biến thành vững mạnh. Sự thất vọng biến thành tràn trề hy vọng. Và nỗi buồn tan biến trong tiếng cười vỡ òa vì vui sướng.
Chính vì cảm nghiệm được ơn Phục Sinh ấy, các Tông đồ không còn có thể ngồi yên trong căn phòng đóng kín nữa. Các ngài mở tung cánh cửa, hăng hái bước ra với một trái tim đầy nhiệt huyết và một sứ mạng khẩn thiết. Họ ra đi loan báo Tin Mừng Phục Sinh, rao giảng một Đức Kitô đã chết và đã sống lại, chia sẻ niềm vui cứu độ cho mọi người, kể cả khi phải đối diện với bách hại, tù đày và cái chết. Các ngài không còn sống cho chính mình nữa, nhưng sống cho Chúa và vì anh em. Các ngài muốn vực dậy những mảnh đời tan nát, muốn chữa lành những tâm hồn héo úa, muốn đưa nhân loại đang chết dần trong tội lỗi trở về với sự sống viên mãn trong Thiên Chúa.
Và hôm nay, Chúa cũng muốn chúng ta – những Kitô hữu của thế kỷ XXI – tiếp nối sứ mạng cao cả ấy. Chúa muốn mỗi người chúng ta, noi gương các Tông đồ, trở thành sứ giả của ơn Phục Sinh. Ngài muốn ta đem ánh sáng Phục Sinh đến những nơi còn u tối, đem sự sống mới đến những tâm hồn đang chết dần mòn vì đói khát, vì bệnh tật, vì nghèo đói, vì cô đơn, vì bị bỏ rơi. Có những cuộc đời trẻ thơ bị giam kín trong tăm tối thất học. Có những gia đình đang rạn vỡ vì thiếu cảm thông và tha thứ. Có những người trẻ đang mất phương hướng giữa dòng đời. Có những người già đang lặng lẽ mòn mỏi vì cô đơn. Có những người đang sống mà như chết. Tất cả đang đợi chờ được Phục Sinh.
Chúng ta cũng thấy rất rõ ràng: có những tâm hồn đang tan nát vì phản bội, đang tê liệt vì đau khổ, đang quằn quại vì bị sỉ nhục. Có những người đang dần chết vì mất lòng tin, vì mất đi tình người, vì mất cả lối đi trong cuộc sống. Có những linh hồn đang mục nát trong vũng lầy tội lỗi, đang dần mục ruỗng trong đam mê quyền lực, trong đua chen vật chất, trong ích kỷ và thờ ơ. Có những trái tim đang lạnh giá vì không còn tình yêu, có những khối óc đang cạn kiệt vì không còn hy vọng. Tất cả đang đợi chờ một cuộc Phục Sinh – một cuộc hồi sinh thực sự từ bên trong, từ tâm hồn.
Và để có thể đem Tin Mừng Phục Sinh đến cho mọi người, trước hết bản thân ta phải được Phục Sinh. Một người chết thì không thể đem sự sống cho ai khác. Một trái tim đầy đố kỵ thì không thể yêu thương. Một tâm hồn lười biếng, chai lì thì không thể làm chứng cho Tin Mừng. Phải bắt đầu từ chính mình. Trong chính con người ta đang tồn tại những lực lượng của sự chết: những đam mê thấp hèn, những ích kỷ, kiêu căng, giận hờn, chia rẽ. Có khi ta sống đạo chỉ là hình thức. Có khi niềm tin của ta đã trở nên nguội lạnh, lòng mến phai nhạt, niềm hy vọng tàn lụi.
Để có thể sống ơn Phục Sinh, ta cần để Chúa Phục Sinh bước vào tâm hồn ta, phá tan những tảng đá nặng nề đang chèn lấp trái tim. Hãy mở lòng ra để cho ánh sáng Chúa chiếu rọi. Hãy để Lời Chúa vang vọng, đốt nóng trái tim ta. Hãy để Thánh Thể nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng, để bí tích Hòa Giải làm mới lại tâm hồn. Chỉ khi được Chúa Phục Sinh chạm đến, ta mới có thể trở thành người loan báo niềm vui. Chỉ khi chính ta được tái sinh trong ánh sáng của Chúa, ta mới có thể trở thành ánh sáng cho anh em.
Hành trình Phục Sinh là hành trình không dễ dàng. Phải chiến đấu với chính mình, phải vượt qua sự lười biếng, vượt qua nỗi sợ hãi, vượt qua những cám dỗ của xác thịt và thế gian. Nhưng với ơn Chúa Phục Sinh trợ giúp, ta sẽ chiến thắng. Sự sống sẽ thắng sự chết. Tình yêu sẽ thắng hận thù. Ánh sáng sẽ thắng bóng tối. Hy vọng sẽ thắng thất vọng. Thiên Chúa của sự sống sẽ ban cho ta một trái tim mới, một tinh thần mới, một sự sống mới.
Đêm nay, giữa khung cảnh linh thiêng của đêm Vọng Phục Sinh, khi ánh nến Phục Sinh bừng sáng trong đêm đen, ta cảm nghiệm sâu xa rằng ánh sáng của Chúa Giêsu Phục Sinh không chỉ chiếu sáng nhà thờ, nhưng muốn chiếu sáng cả đời sống ta. Lửa Phục Sinh không chỉ sưởi ấm không gian này, nhưng muốn thiêu đốt mọi sự dữ trong lòng ta và thắp lên ngọn lửa yêu thương nơi con tim nguội lạnh. Nước thanh tẩy không chỉ tưới gội thân xác ta, nhưng muốn rửa sạch tâm hồn, ban sự sống mới và tái tạo con người ta.
Và từ giây phút này, hãy sống như những người đã sống lại. Hãy yêu thương nhiều hơn, tha thứ nhiều hơn, hy sinh nhiều hơn. Hãy sống chứng nhân cho niềm vui, niềm tin và hy vọng. Đừng để đêm tối quay lại. Đừng để nấm mồ tội lỗi kéo ta vào hố sâu tuyệt vọng. Hãy sống xứng đáng với danh xưng Kitô hữu: người đã chết cho tội lỗi và sống lại với Đức Kitô.
Xin cho mỗi người chúng ta cảm nghiệm được ơn Phục Sinh thật sâu sắc. Xin cho cuộc đời chúng ta thực sự được biến đổi trong ánh sáng của Đấng Phục Sinh. Và xin cho chúng ta trở thành những ngọn nến sáng giữa đời, để soi rọi Tin Mừng đến tận cùng trái đất. Vì Chúa đã sống lại thật rồi – Alleluia! Và vì thế, không ai bị bỏ lại phía sau. Không ai phải chết trong tuyệt vọng. Không ai không được mời gọi bước vào sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Niềm Tin Vào Đức Giêsu Phục Sinh
Lễ Vọng Phục Sinh là thời khắc huy hoàng tráng nhất trong năm phụng vụ, là đêm hồng ân, đêm của ánh sáng và sự sống mới. Trong bầu không khí linh thiên đó, chúng ta cùng hướng tâm hồn và niềm tin mình vào sự kiện trung tâm của Đức Tin Kitô giáo: Đức Giêsú Kitô Phục Sinh. Bài suy niệm này, dựa theo linh hồn của Achille Degeest, một linh mục có nhãn quan rất tâm linh và sâu xa, sẽ dẫn chúng ta đi vào huyền nhiệm của Đức Giêsú Phục Sinh để củng cố và sống đức tin của chúng ta cách sâu xa hơn.
Tát cả những trình thuật về việc Chúa Giêsú Phục Sinh trong các Phúc c \u00am hay trong các thư Thánh Phaolô dù có những khác biệt về chi tiết, nhưng đều quy về một chân lý trung tâm: Đức Kitô đã chết vì tội chúng ta và đã sống lại vì để ban cho chúng ta sự sống mới. Những khác biệt trong trình thuật cho thấy không phải những chi tiết ngoại biên, mà chính là những đỉnh cao trong một dãy núc, những ánh nhìn thần học và thiên liên khác nhau, giúp chúng ta đi sâu vào mẫu nhiệm Đức Tin.
Sự kiện ngôi mộ trống được trình bày như một hiện tượng không thể bác bỏ về mặt lịch sử, nhưng đây chưa phải là chứng cớ về đức tin. Các phụ nữ đạo đức và các Tông đồ đã đến ngôi mộ, thấy đá lăn ra và thân xác không còn đó, nhưng điều đó không khiến họ lập tức tin rằng Người đã sống lại. Câu nói: "Ông đã thấy và ông đã tin" trong Tin Mừng Gioan cần được đặt trong tương quan với sự hiểu biết về Kinh Thánh, đây là đức tin được khởi sinh trong sáng kiến mạc không phải nhờ áp lực hay ảo tưởng.
Chính những lần Chúa hiện ra, trong những tình huống hoàn toàn có thật, trong lòng hoài nghi, hoặc trong nỗi buồn đau của các môn đệ, đã khiến đức tin bỗng trỗi dậy như một lò xo vượt quá tầm lịch sử. Các ông không còn xem câu truyện khổ nạn như một sự thất bại, mà nhìn đó như một phần không thể thiếu trong chương trình cứu độ. Tâm trạng sợ hãi biến thành niềm vui, đau buồn trở nên hy vọng, đòn lào trở nên can đảm. Các ngài trở thành chứng nhân, người rao giáng, đặt nền cho Giáo Hội.
Tâm điểm quan trọng nằm ở chỗ: đức tin Kitô không chỉ là tin vào một sự kiện lịch sử đã xảy ra, mà còn là tin vào ý nghĩa và tác động của sự kiện đó đối với chính cuộc đời mình. Chúng ta tin vào Đức Giêsú Phục Sinh không phải vì các Tông đồ thấy, mà vì lời lôi của họ và sự chấp nhận có đặt căn đế trên Kinh Thánh. Các Tông đồ không bị ảo tưởng, họ đã bị đánh bại, đã tuyệt vọt niềm hy vọng, và chính Chúa đã làm chủ động hoàn toàn trong việc làm đỉnh hướng lại niềm tin và đời mới các ông.
Và ngày nay, niềm tin vào Đức Giêsú Phục Sinh không chỉ là một sự châp nhận lý thuyết, mà là một hành vi tin yên nhị, tự do, hợp lý, và có được sự giúc giúc của ân sủng. Tin là bổn phận nhưng cũng là hồng ân. Tin là đồng thân với Chúa trong đời sống, đồng chia sẻ với Chúa trong câu truyện thập giá, và đồng hồi sinh với Người trong hi vọng chiến thắng.
Trong ánh sáng của Phục Sinh, chúng ta không còn sống trong bóng tối nửa, dù bên ngoài vẫn còn đau khổ, bệnh tật, đắng cay và cái chết. Chúng ta củng biết rằng mội ngòi mộ phục sinh sẽ là điểm khởi đầu cho một cuộc sống vô tận trong Chúa. Cốt lõi của đức tin chúng ta không dựa trên sự nhìn thấy bằng cỗ mắt, mà dựa trên ánh sáng của Lời và sự tác động sâu xa của Chúa Thánh Thần trong tâm hồn. Mỗi lần dự tham lễ Phục Sinh, chúng ta lại có cơ hội để canh tân lời tuyên xưng và đức tin của mình. Và chúng ta không đi một mình: Giáo Hội là đồng thể của các tông đồ và các thế hệ chứng nhân, đang dấn dắt chúng
Lm. Anmai, CSsR
ÁNH BÌNH MINH PHỤC SINH – TỪ MỘ TỐI VƯƠN LÊN NIỀM HY VỌNG MỚI
Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, khi bóng tối ảm đạm còn nặng trĩu trên vòm trời Giu-đê, cũng chính màn đêm ấy bao phủ cõi lòng bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na và các tông đồ. Ba năm ròng rã bước theo Đức Giê-su, họ đã gửi trọn niềm tin vào một kỷ nguyên tự do, công chính và yêu thương. Thế nhưng giấc mơ ấy vỡ tan bên đồi Sọ: Đấng họ ngưỡng vọng bị treo lên thập giá, thân thể Ngài được hạ xuống trong tiếng nức nở nghẹn ngào và vội vã chôn trong mồ đá lạnh. Nỗi thất vọng hiện rõ trên từng bước chân của hai môn đệ Em‑mau – một bức tranh trung thực về tâm trạng ê chề của những người vốn nghĩ mình sẽ không bao giờ thất bại khi ở cạnh Thầy.
Chiều kích ấy của đau thương cũng chạm đến đời ta. Có lúc ta thất nghiệp, gia đình xung đột, bệnh tật bủa vây, tai họa ập xuống; ta thấy đời trôi tuột khỏi tay như con thuyền không lái. Càng giằng co càng kiệt sức, ta chỉ muốn buông xuôi để mặc sóng gió xô dạt. Bầu khí ảm đạm dường như muốn định hình tương lai, bóp nghẹt nhịp thở hy vọng. Thế nhưng Tin Mừng hôm nay tha thiết nhắc: Ảm đạm không phải định mệnh, bóng tối chẳng bao giờ là điểm kết thúc.
Khi bình minh vừa nhú, một thứ ánh sáng khác, mãnh liệt hơn mặt trời, đã bừng lên từ chính nấm mồ người ta tưởng như đóng lại mọi đường về. Ngôi mộ vẫn còn đó nhưng không còn tử thi; tấm khăn liệm gấp gọn, y phục được xếp ngay ngắn. Không dấu vết trộm cắp, chỉ phô bày một trật tự mới – trật tự Phục Sinh. Gio‑an “đã thấy và đã tin”; rồi Phê‑rô, Ma-ri-a Ma‑đa-lê‑na và các phụ nữ Gali-lê, từng người, từng người một, đã được gặp Đấng Phục Sinh bằng xương bằng thịt – hiện diện, gần gũi, nhưng tràn đầy quyền năng vĩnh cửu. Từ nấm mồ, niềm vui vỡ òa; từ chỗ tận cùng thất bại, một sự khởi đầu hoàn toàn lạ lùng ló rạng.
Sách Công vụ Tông đồ lưu lại hơi ấm hừng hực của biến cố ấy. Trọng tâm mọi bài giảng đều hướng về một khẳng định duy nhất: Đức Giê‑su Nadarét, Đấng bị đóng đinh, đã sống lại và đang sống giữa Hội Thánh. Bài đọc I hôm nay cho nghe Phê‑rô mạnh mẽ làm chứng – Phê‑rô của những giọt nước mắt tủi hổ đêm hôm trước, giờ đã là Phê‑rô đá tảng kiên cường. Ông công bố: “Người đã chịu chết, và ngày thứ ba Thiên Chúa đã làm cho Người sống lại”. Ơn tha tội, sự bình an và lối mở vào sự sống đời đời giờ đây gắn chặt với Danh Thánh Giê‑su.
Nếu Phụng vụ đêm nay chỉ là ký ức về một quá khứ huy hoàng, nó sẽ chóng phai như mọi sự kiện lịch sử; nhưng Phục Sinh là suối nguồn sinh lực tuôn chảy không ngưng. Chính vì Phục Sinh, chúng ta mới có thể đối diện những thất bại đời thường mà không rơi vào hố thẳm tuyệt vọng. Các tông đồ từng nếm mùi thua cuộc: Phê‑rô chối Thầy ba lần; Gio‑an lặng thinh dưới chân thập giá bất lực; các bạn đồng môn bỏ chạy tán loạn. Nhưng Đấng Phục Sinh không đến để kết tội, Ngài đến để tái thiết. “Bình an cho anh em!” – lời chào ấy phá tung mặc cảm, đốt lên ngọn lửa dấn thân.
Từ kinh nghiệm riêng, các ngài hiểu rằng sám hối không phải là khước từ chính mình, nhưng là cho phép ân sủng cất nhắc ta đứng dậy, như hòn đá bị lăn đi khỏi cửa mộ. Nên Phục Sinh là lời mời khởi hành: khởi hành từ bóng tối sang ánh sáng, từ cũ thành mới, từ sợ hãi nên bạo dạn. Niềm tin Công giáo không tô đường hiện thực, nhưng mang trong mình sức bật lạ lùng: giữa những lần sụp đổ, vẫn miệt mài tin rằng Thiên Chúa có thể làm nảy mầm sự sống nơi tro tàn thất bại.
Điều ấy hoàn toàn khả thi, bởi Đấng Phục Sinh không ở xa. Ngài tỏ lộ trong Phụng vụ – mỗi Thánh lễ là một “Em‑mau” mới, nơi Chúa bẻ Bánh, mở mắt tín hữu. Ngài ẩn hiện trong Giáo hội – thân thể mầu nhiệm gồm những con người yếu đuối nhưng được Thánh Thần tăng lực. Ngài tự hiến trong Bí tích Hòa giải – chốn ta can đảm đưa tội lỗi ra ánh sáng và được nâng dậy. Và Ngài đợi chờ giữa đời – nơi phận nhân nghèo khổ, bệnh tật, bị bỏ quên, để ai biết cúi xuống phục vụ thì chạm vào lòng Chúa.
Thánh Phao-lô đã chắt lọc toàn bộ sứ điệp Phục Sinh thành một lệnh truyền: “Anh em hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Ki‑tô đang ngự”. Không phải trốn chạy thế gian, nhưng nhìn thế gian bằng tầm mắt cao rộng của Nước Trời. Khi trái tim hướng thượng, con người mới đủ sức đi xuyên mưa bão mà không thôi hy vọng; mới biết yêu thương không đòi đáp trả; mới dám chống lại bất công thay vì cúi đầu cam chịu.
Ngọn hải đăng ấy cần thiết hơn bao giờ hết trong kỷ nguyên của khủng hoảng niềm tin. Thế giới hôm nay đầy người trẻ gục ngã vì thất bại khởi nghiệp, vì gia đình tan vỡ, vì căn bệnh hiểm nghèo quật ngã tương lai. Họ giống Ma‑đa‑lê‑na khóc bên mộ trống, chưa hiểu thế nào là Phục Sinh. Và chúng ta, những kẻ đã nếm vị ngọt ân sủng, được sai đi trở thành tiếng vang của Tin Mừng: “Thiên Chúa yêu thương anh chị em; Ngài kêu gọi anh chị em trỗi dậy để sống!” Không cần khẩu hiệu đao to búa lớn; hãy mở lòng lắng nghe người khác, nắm lấy bàn tay họ, chia sẻ cơm áo, trao tặng lời khích lệ. Thỉnh thoảng, chỉ một cử chỉ bé nhỏ cũng đủ nâng một tâm hồn lên khỏi vực sâu.
Đối với cộng đoàn giáo xứ, Phục Sinh là dịp làm mới tinh thần hiệp nhất. Khi ta chung vai dựng một Hội Thánh huynh đệ – nơi mọi thành viên cảm thấy được đón nhận, bảo vệ, khích lệ – thì chính ta đang minh chứng Chúa sống. “Người ta cứ dấu này mà nhận biết anh em là môn đệ Thầy, là anh em yêu thương nhau.” Tình yêu sáng tạo ấy sẽ đẩy lùi chia rẽ, đố kỵ, phe cánh, và mở toang cánh cửa để cả những tâm hồn xa lạ bước vào trải nghiệm bình an.
Phục Sinh cũng là lời nhắc ta trân quý thân xác này. Đấng Phục Sinh không hiện ra dưới dạng linh hồn lơ lửng, mà với thân thể mang dấu đinh – thân xác ấy được vinh quang hóa. Như thế, tất cả những gì thuộc về đời, từ giọt mồ hôi lao động đến nỗi đau bệnh tật, đều có giá trị cứu độ khi kết hiệp với Đức Ki‑tô. Bởi thế, chăm sóc sức khỏe, bảo vệ môi trường, thăng tiến phẩm giá con người không phải là việc thêm thắt, nhưng là hành vi phụng thờ Thiên Chúa của thân xác.
Sau cùng, phụng vụ đại lễ mời gọi ta sống tâm tình tạ ơn. Tạ ơn vì Thiên Chúa không bỏ mặc nhân loại trong vực tối; Ngài đã cho Con Một bước vào cái chết để phá tan tử thần. Tạ ơn vì bao lần chúng ta phạm lỗi, Ngài không ruồng bỏ, vẫn dịu dàng hỏi: “Con có yêu Thầy không?” Tạ ơn vì giữa bao biến động, Giáo hội vẫn hiên ngang loan Tin Mừng khắp năm châu. Và tạ ơn vì hôm nay, ngay lúc này, ta được tham dự mầu nhiệm Thánh Thể – tiệc ly của tình yêu không tàn phai.
Anh chị em thân mến, bình minh Phục Sinh đang tỏa sáng trên cuộc đời ta. Hãy để ánh sáng ấy chiếu rọi mọi góc khuất sợ hãi, xin cho nó làm tan băng giá hận thù, chữa lành vết thương quá khứ, khơi lại khát vọng dấn thân. Rồi như các tông đồ năm xưa, chúng ta sẽ đứng dậy, đóng kín cánh cửa tự ti và mở toang cánh cửa sứ vụ. Điểm hẹn tương lai không phải là hoang mộ, nhưng là thành đô Thiên Giê-ru-sa-lem mới, nơi cái chết không còn quyền lực, nước mắt được lau khô, và tình yêu được thỏa nguyện trong ánh vinh quang vĩnh cửu.
Xin Đấng Phục Sinh ở lại với chúng ta, để dù màn đêm có trở lại, ta vẫn kiên vững vì biết chắc rạng đông mới sẽ đến. Và xin Người dùng chính cuộc đời ta làm bằng chứng sống động cho thế giới rằng: “Chúa đã trỗi dậy thật rồi, Alleluia!”
Lm. Anmai, CSsR
DẤU CHỨNG CỦA ĐẤNG PHỤC SINH
Sáng sớm tinh sương của ngày thứ nhất trong tuần, trong khi ánh hồng bình minh còn lẩn khuất sau những triền đồi Giêrusalem, bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na lần bước tới mộ Chúa, mang theo cõi lòng tan vỡ và một hũ dầu thơm nhỏ bé. Những giọt sương còn đọng trên cành ô-liu cũng dường như trĩu nặng nỗi u buồn của Thứ Sáu Đen Tối. Bà không hề nghĩ đến chuyện Thầy sẽ sống lại; những ký ức về cuộc khổ hình khốc liệt vẫn hằn sâu như vết dao trên tim. Nhưng kìa, tảng đá lớn đã lăn sang một bên, ngôi mộ trống trơn và xác Thầy đâu chẳng thấy. Bà hốt hoảng chạy về báo tin cho Phêrô và Gioan. Hai ông vội vã chạy ra mộ, tim dồn dập hơn cả bước chân trên lối đá gồ ghề. Họ chỉ thấy băng vải xếp gọn một bên, khăn che đầu cuộn riêng ở một chỗ. Không có Thầy, chỉ còn lại những dấu chỉ thinh lặng tựa viên ngọc ẩn mình trong cát bụi. Vậy mà chính những dấu chỉ ấy lại dệt nên sợi chỉ hồng đưa các ông từ hồ nghi đến đức tin kiên vững: “Người môn đệ khác cũng đi tới, ông đã đến trước, nhìn thấy và đã tin.”
Hai ngàn năm sau, bước chân chúng ta vọng tiếng của ba con người ấy nơi khu vườn cổ kính. Chúng ta không tận mắt chứng kiến Thầy chỗi dậy, cũng chẳng đứng cạnh thiên thần lăn tảng đá. Tuy nhiên, hệt như họ, ta gặp Đấng Phục Sinh qua những dấu chứng – âm thầm nhưng hùng hồn, nhỏ bé nhưng lay chuyển cả lịch sử. Niềm tin Ki-tô giáo chưa bao giờ chỉ là chuyện cảm tính hay cổ tích. Ngay trong những ngày đầu, chính các tông đồ – những kẻ từng ăn uống, từng sờ vào gân tay chai sạn của Thầy – cũng bảo lời phụ nữ kể “chỉ là chuyện nhảm nhí”. Họ ngờ vực, họ tra vấn, họ đối chiếu. Và rồi họ tin, không phải nhờ một phép màu ép buộc, nhưng nhờ sự kiên nhẫn của Thiên Chúa, Đấng mở mắt họ qua những dấu chứng nhất định: mộ trống, khăn liệm gấp lại, lời Thầy đã báo trước, trải nghiệm của chính họ khi được Thầy gọi đúng tên, trao bánh, thở hơi ban Thánh Thần.
Trong thế kỷ XXI, con người tự hào về những ống kính viễn vọng khám phá hố đen, những bộ gene cấy ghép vào phôi thai, những siêu máy tính mô phỏng thời tiết và chiến lược đầu tư. Giữa một thế giới chuộng dữ liệu và hoài nghi bất cứ điều siêu nghiệm nào, loan báo “Chúa Giê-su Nazareth chết và sống lại” tưởng như tiếng chiêng lạc lõng. Nhưng lạ thay, Tin Mừng ấy vẫn toả lan, từ sa mạc Giu-đê tới những chung cư chọc trời Tokyo, từ làng chài ven biển Nam Định đến phòng thí nghiệm tại Boston. Nó không lan rộng bằng gươm giáo hay tuyên truyền, mà bằng sức hút âm thầm của một Đấng đang sống, ghi dấu ấn trên những con người biết tha thứ, dám hiến thân và dám chết cho sự thật. Mầu nhiệm Phục Sinh, vì thế, vừa là thách thức cho trí khôn hiện đại, vừa là lời mời gọi khám phá chân lý theo cách thức mới: đi sâu vào dấu chứng, để qua dấu chứng ấy gặp gỡ chính Đấng Phục Sinh.
Dấu chứng đầu tiên vang vọng từ một khoảng trống – ngôi mộ trống. Trống rỗng mà tràn đầy hi vọng, thinh lặng mà vang lời khẳng định. Tại Giêrusalem, Nhà Thờ Mộ Thánh vẫn bảo tồn khu vực được truyền thống xác tín là nơi đặt xác Chúa. Khách hành hương bước vào, nhìn thấy một khoảng nhỏ hẹp, lát đá cẩm thạch, không có gì hơn ngoài sự vắng bóng. Vậy mà trong sự vắng bóng ấy chứa đựng sự hiện diện quyền năng: Con Người Giê-su không còn bị buộc chặt vào những giới hạn sinh học. Người ra khỏi mồ không phải để trở về cuộc sống cũ mà rồi lại phải chết, nhưng để đi vào một cách thế hiện hữu hoàn toàn mới, nơi không còn luật lệ hư nát điều khiển. Ngôi mộ trống chất vấn ta: Bạn tìm Đấng Sống nơi cõi chết sao? Tại sao cứ khư khư giữ những xác tín cũ kỹ, để mặc ngón tay của Thiên Chúa mời gọi bẻ gãy định kiến và bước vào đời sống thần linh?
Dấu chứng thứ hai tỏ rạng trong Giáo Hội – Nhiệm Thể quý giá được sinh ra từ cạnh sườn mở toang của Chúa trên thập giá, khởi sự công khai vào ngày Lễ Ngũ Tuần khi Thánh Thần ùa xuống. Thân thể ấy mang khuôn mặt trẻ thơ ở Phi-châu, ánh mắt mưu sinh của ngư phủ ven Địa Trung Hải, khúc thánh ca Gregoriano vọng bên cổng tu viện bị tuyết phủ ở Alps, và cả lời Kinh Vạn tuế Mẹ Ma-ri-a tha thiết trên cửa miệng một cụ già Đất Việt. Dòng máu đức tin lưu chuyển qua bao thế kỷ, vượt qua tranh chấp, lạc giáo, bách hại, chiến tranh, vô thần. Không tổ chức nhân loại thuần tuý nào có thể đứng vững qua ngần ấy giông bão nếu không có quyền năng siêu việt nâng đỡ từ bên trong. Thật vậy, “quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi”. Giáo Hội chính là dấu in vĩnh cửu rằng Đức Giê-su đang sống, đang hướng dẫn, thanh tẩy, đổi mới, dù nơi những con người bằng đất sét vẫn còn nhiều yếu đuối. Nhìn vào Giáo Hội – không phải chỉ qua vẻ bên ngoài của cơ cấu hay nghi thức, mà qua dòng chảy thánh thiện nơi những vị tử đạo vô danh, nơi bàn tay mở rộng của Caritas, nơi phòng giải tội thắp lên hy vọng – ta thấy ánh sáng phục sinh đang bừng cháy.
Dấu chứng thứ ba là chính mỗi chúng ta, những con người được dìm vào cái chết và sự sống lại của Đức Ki-tô qua Bí tích Thánh Tẩy. Bao lần ta rơi vào sụp đổ, tội lỗi, thất vọng, nhưng rồi lại đứng dậy bằng một sức bật không thuộc về bản thân. Bao lần ta bị vùi dập bởi dối trá, thù hằn, nhưng vẫn kiên trì chọn yêu thương. Bao lần ta sẵn lòng chia sẻ bát cơm manh áo, giang rộng vòng tay tha thứ, dù không ai bảo đảm đền đáp. Hành trình ấy không phải sản phẩm của nghị lực thuần tuý, mà là hệ quả của sự hiện diện âm thầm của Đấng Phục Sinh trong tâm hồn, Ngài kéo ta lên khỏi vũng bùn tội lỗi, để ta “được cất nhắc ngồi cùng Người trên cõi trời” ngay giữa những nẻo đường chật hẹp trần gian. Mỗi quyết định sống trong sự thật, mỗi nghĩa cử bác ái, mỗi giọt nước mắt hối cải chính là một mẩu chứng vật nho nhỏ ghép nên bức tranh lớn: Đức Ki-tô không chết, Người sống, và đang biến đổi thế giới từ bên trong. Thánh Phaolô đã mượn hình ảnh men và bột để mời gọi Cộng đoàn Côrintô: “Anh em hãy loại men cũ để trở nên bột mới”. Men độc hại là sự ganh ghét, ích kỷ, giả trá. Bột mới là lòng chân thật, tinh trong, sẵn sàng tự thiêu để làm bánh nuôi đời. Khi bột mới ấy dậy men, lò than cuộc đời nóng đỏ và hương bánh tinh tuyền lan tỏa, người khác ngửi thấy, nếm thử và nhận ra hương vị phục sinh.
Tuy nhiên, sống dấu chứng Phục Sinh không có nghĩa là trốn chạy thực tế đau thương. Người Kitô hữu không gạt bỏ những bóng đêm của lo âu, chiến tranh, bệnh tật, bất công. Thay vào đó, họ bước vào đó với niềm xác tín: Ánh sáng đã chiến thắng, sự chết đã bại vong. Đức Giê-su sau khi sống lại không hiện hình chói lọi phá tan đế quốc Rô-ma, cũng không dựng tấm biển quảng bá phép lạ trước quần chúng. Người đến với Phêrô đang ngồi tăm tối bên bếp than, gọi một tiếng đơn sơ: “Con có yêu Thầy không?” Người song hành với hai môn đệ Emmau miệt mài thất vọng, dò từng bước với họ, giải nghĩa Kinh Thánh, rồi lặng lẽ để họ nhận ra qua cử chỉ bẻ bánh. Vinh quang Phục Sinh không ầm ĩ, nhưng len lỏi qua vết thương để chữa lành. Nhờ đó, Ki-tô hữu mang trong mình niềm hy vọng không che giấu: Thập giá nay thành Thánh Giá, nơi giọt máu của Đấng Vô Tội biến sàn xử án thành ngai tình yêu.
Thời đại chúng ta khắc khoải tìm “bằng chứng khoa học” để tin. Nhưng “bằng chứng” lại đứng ngay giữa đời, trong bao tấm lòng quảng đại chọn nhường cơm sẻ áo cho nạn nhân lũ lụt miền Trung, trong những y bác sĩ quên mình nơi phòng cách ly, trong người mẹ trẻ tha thứ kẻ gây tai nạn làm con mình tàn tật. Ở đó, ta gặp gỡ một thứ logic ngược dòng: thất bại trở thành khởi đầu, mất mát sinh hoa trái, hi sinh mở lối cho sự sống mới. Chính logic ấy đã khải hoàn trong đêm Vượt qua: khi bóng đêm tưởng như nuốt chửng tất cả, lòng mộ bừng sáng Luân lưu Sự Sống. Bởi thế, Công Giáo không chỉ là một hệ thống luân lý hay văn hoá, mà là lời tuyên xưng: “Chúa Giê-su Ki-tô là Đấng Hằng Sống.”
Nếu vậy, chúng ta phải trở thành “đường dẫn” cho tha nhân chạm vào dấu chứng ấy. Không phải bằng áp đặt, lý luận khô cứng, nhưng bằng cuộc đời đẫm chất Phúc Âm. Trẻ em sẽ cảm nhận Đấng Phục Sinh khi cha mẹ nắm tay nhau cầu nguyện trong bữa cơm tối, tha thứ sau cãi vã. Người lao động nhập cư sẽ gặp Đấng Phục Sinh khi cộng đoàn giáo xứ dang vòng tay hỗ trợ, hướng dẫn hồ sơ, mở lớp tiếng bản địa miễn phí. Bạn bè vô thần sẽ thoáng ánh Phục Sinh khi thấy ta kiên nhẫn lắng nghe chứ không vội phản bác, khi thấy ta dám cúi xuống chăm sóc người bệnh nan y vì tin rằng sự chết không phải dấu chấm hết. Đó là chứng tá Phêrô đã thực thi: từ một người chối Thầy, ông đứng giữa quảng trường Giêrusalem mạnh mẽ loan báo: “Đức Giê-su mà anh em treo trên thập giá, Thiên Chúa đã cho sống lại.” Tiếng nói ấy xé toang mọi thành kiến, vì người nghe thấy lửa chân thành và vẻ đẹp của một con người được đổi mới.
Anh chị em thân mến, giữa nhịp sống hối hả, chúng ta dễ rơi vào cảm giác “thời Phục Sinh đã qua”, chỉ còn lại thói quen phụng vụ và những trang Kinh Thánh hơi phai màu. Thế nhưng, Phục Sinh không khép lại khi nến Phục Sinh tàn lụi; nó kéo dài cho đến khi “Thiên Chúa trở nên mọi sự trong mọi người”. Mỗi sáng ta mở mắt, thở luồng không khí đầu tiên, đó là một “bình minh Phục Sinh” mới. Mỗi lần ta rước Thánh Thể, Đấng Sống Lại lại dọn trống căn mộ ích kỷ của ta, lăn đi tảng đá vô cảm, để ta và thế giới có thêm một lối thông khí của Thánh Thần. Ta ngỡ chỉ có thể gặp Người ở nhà thờ, nhưng Người đợi ta nơi công sở, ở ngã tư kẹt xe, trên giường bệnh, ngay cả trong một nhóm chat tràn ngập lời châm biếm. Mỗi nơi đều có thể trở thành “vườn Phục Sinh” nếu ta để Người cất tiếng gọi tên mình, cất tiếng qua lời người khác, và để ta đáp lại bằng hai tiếng nhiệm mầu: “Lạy Thầy!”
Nguyện xin Đức Ki-tô Phục Sinh phá vỡ mọi tảng đá sợ hãi đang đè nặng tâm hồn chúng ta; mở đôi mắt để ta nhận ra Người trong những dấu chứng bình dị nhưng sống động; thắp lên trong tim ngọn lửa chứng nhân để chúng ta dám nói với thế giới hôm nay, không chút mặc cảm, không chút nhân nhượng: “Chính chúng tôi đã gặp Người.” Khi ấy, từng ánh mắt, nụ cười, lời nói và việc làm của chúng ta sẽ là trang Kinh Thánh thứ năm viết tiếp Tin Mừng Phục Sinh, để mọi kẻ đang khao khát sự thật được thốt lên lời tung hô muôn thuở: “Chúa đã sống lại thật, Alleluia!”
Lm. Anmai, CSsR
ÁNH SÁNG PHỤC SINH
Cuộc sống của mỗi người là một hành trình đầy những cung bậc cảm xúc, từ niềm vui rạng rỡ đến những nỗi buồn sâu lắng. Có những lúc chúng ta cảm thấy như đang chìm trong bóng tối, nơi mà mọi hy vọng dường như tan biến. Đó có thể là khi ta đối mặt với sự mất mát của người thân yêu, những khó khăn tài chính, bệnh tật, hay những thất bại tưởng chừng không thể vượt qua. Nhưng chính trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, ánh sáng Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô xuất hiện như một ngọn đuốc rực rỡ, soi sáng con đường và mang đến niềm hy vọng bất diệt. Sự Phục Sinh không chỉ là một sự kiện lịch sử xảy ra hơn 2000 năm trước, mà là một thực tại sống động, một lời hứa của Thiên Chúa về một cuộc sống mới, một nguồn sức mạnh để vượt qua mọi thử thách, và một niềm hy vọng dành cho tất cả mọi người, bất kể họ là ai, đang ở đâu hay đang trải qua điều gì.
Sự Phục Sinh của Chúa Giêsu là trung tâm và nền tảng của đức tin Kitô giáo. Sau khi chịu đau khổ tột cùng, bị đóng đinh trên thập giá và chịu chết, Chúa Giêsu đã sống lại từ cõi chết, chiến thắng tội lỗi và sự chết. Sự kiện này không chỉ là một phép màu, mà là minh chứng cho quyền năng vô biên của Thiên Chúa. Nó gửi đến một thông điệp mạnh mẽ: sự sống luôn mạnh mẽ hơn sự chết, ánh sáng luôn vượt qua bóng tối. Trong Tin Mừng theo thánh Gioan (11:25-26), Chúa Giêsu tuyên bố: “Ta là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Ta, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống mà tin vào Ta, sẽ không bao giờ phải chết.” Lời này không chỉ là một lời an ủi, mà là một lời hứa chắc chắn, mang lại hy vọng cho những ai đang tuyệt vọng. Sự Phục Sinh không chỉ là câu chuyện của quá khứ, mà là nguồn sức mạnh hiện hữu, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của chúng ta hôm nay. Nó nhắc nhở rằng, dù cuộc đời có khó khăn đến đâu, Thiên Chúa luôn ở bên, ban cho chúng ta sức mạnh để đứng dậy, chữa lành những vết thương và tiếp tục hành trình với niềm tin.
Ánh sáng Phục Sinh là món quà vô giá của Thiên Chúa dành cho toàn thể nhân loại. Nó không dành riêng cho một nhóm người đặc biệt, không phân biệt giàu nghèo, không quan tâm đến địa vị xã hội hay quá khứ của mỗi người. Dù bạn là một người thành công rực rỡ hay đang chật vật với thất bại, dù bạn mạnh mẽ hay yếu đuối, ánh sáng Phục Sinh luôn sẵn sàng chiếu soi và mời gọi bạn bước vào niềm hy vọng. Trong Tin Mừng, sau khi sống lại, Chúa Giêsu hiện ra với các môn đệ, những người từng bỏ rơi Ngài trong lúc Ngài chịu khổ hình. Thay vì trách móc, Ngài nói: “Bình an cho các con!” (Gioan 20:19). Lời chào này là biểu tượng của sự tha thứ, tình yêu và hy vọng. Ngài không nhìn vào sai lầm của họ, mà mở rộng vòng tay, mời gọi họ trở về. Đây chính là thông điệp của ánh sáng Phục Sinh: dù chúng ta có lạc lối, yếu đuối hay phạm sai lầm, Thiên Chúa vẫn luôn chờ đợi để ban bình an và sức mạnh mới. Ánh sáng Phục Sinh cũng khẳng định rằng không có bóng tối nào quá dày đặc đến mức ánh sáng của Chúa không thể xuyên qua. Dù bạn đang đối mặt với bệnh tật, sự mất mát, hay những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua, ánh sáng ấy mang đến lời hứa về một tương lai tươi sáng, nơi mà hy vọng luôn hiện hữu.
Ánh sáng Phục Sinh không chỉ là một khái niệm thần học trừu tượng, mà là một thực tại sống động có thể chạm đến và thay đổi cuộc đời mỗi người. Khi chúng ta mở lòng đón nhận ánh sáng ấy, nó sẽ soi sáng những góc tối trong tâm hồn, chữa lành những vết thương sâu sắc và ban tặng sức mạnh để sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Nhiều người trong chúng ta mang trong mình những vết thương từ quá khứ – có thể là sự tổn thương từ những mối quan hệ đổ vỡ, cảm giác thất bại trong công việc, hay nỗi đau mất đi người thân yêu. Ánh sáng Phục Sinh mời gọi chúng ta đặt những vết thương ấy trước Chúa, để Ngài chữa lành và ban tặng sự bình an. Hơn nữa, sự Phục Sinh là lời mời gọi để mỗi người “sống lại” trong chính cuộc đời mình. Điều này có thể biểu hiện qua việc thay đổi một thói quen xấu, học cách tha thứ cho những người đã làm tổn thương ta, hay dấn thân vì một mục đích cao cả hơn, chẳng hạn như giúp đỡ cộng đồng hoặc bảo vệ môi trường. Khi đối mặt với những thử thách, ánh sáng Phục Sinh nhắc nhở rằng Thiên Chúa luôn đồng hành cùng chúng ta. Ngài không hứa sẽ xóa bỏ mọi đau khổ, nhưng Ngài hứa sẽ ban sức mạnh để chúng ta vượt qua, để mỗi khó khăn trở thành cơ hội để trưởng thành và tiến gần hơn đến Ngài.
Ánh sáng Phục Sinh không chỉ dừng lại ở cấp độ cá nhân, mà còn lan tỏa ra cộng đồng và toàn thế giới. Là những Kitô hữu, chúng ta được mời gọi để trở thành những người mang ánh sáng, chia sẻ niềm hy vọng của sự Phục Sinh với những người xung quanh. Trong một thế giới đầy chia rẽ, xung đột và bất công, ánh sáng Phục Sinh kêu gọi chúng ta xây dựng những cộng đồng dựa trên tình yêu, sự tha thứ và sự hiệp nhất. Một hành động nhỏ như giúp đỡ một người khó khăn, lắng nghe một người đang đau khổ, hay đơn giản là mỉm cười với một người lạ, có thể mang ánh sáng đến cho họ. Khi chúng ta sống với niềm tin vào sự Phục Sinh, cuộc sống của chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho niềm hy vọng. Cách chúng ta đối diện với khó khăn, cách chúng ta yêu thương và phục vụ người khác, có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh, khiến họ cũng muốn tìm kiếm ánh sáng ấy. Chúa Giêsu đã sống lại để mang sự sống cho mọi người, và Ngài mời gọi chúng ta tiếp tục sứ mạng ấy. Phục vụ những người nghèo khổ, người bệnh tật, hay những người bị gạt ra bên lề xã hội là cách chúng ta lan tỏa ánh sáng Phục Sinh, biến thế giới này thành một nơi tốt đẹp hơn.
Sống trong ánh sáng Phục Sinh không phải lúc nào cũng dễ dàng. Chúng ta có thể đối mặt với nhiều thách thức khiến việc giữ vững niềm tin trở nên khó khăn. Một trong những thách thức lớn nhất là sự nghi ngờ và sợ hãi. Giống như các môn đệ sau khi Chúa chịu chết, chúng ta có thể cảm thấy hoang mang khi đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Nhưng Chúa Giêsu đã hiện ra, mang đến bình an và xua tan nỗi sợ của họ, và Ngài cũng làm điều tương tự cho chúng ta hôm nay. Một thách thức khác là những cám dỗ từ thế gian. Xã hội hiện đại thường đề cao chủ nghĩa cá nhân, sự hưởng thụ và quyền lực, khiến chúng ta dễ bị cuốn vào những giá trị trái ngược với ánh sáng Phục Sinh. Sống theo ánh sáng ấy đòi hỏi sự can đảm để chọn con đường của tình yêu, sự hy sinh và lòng khiêm nhường. Ngoài ra, đôi khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi khi cố gắng sống tốt, giúp đỡ người khác, hay duy trì niềm tin trong những hoàn cảnh khó khăn. Nhưng ánh sáng Phục Sinh nhắc nhở rằng Thiên Chúa luôn ban sức mạnh mới cho những ai tin cậy vào Ngài. Khi chúng ta cảm thấy yếu đuối, cầu nguyện và kết nối với cộng đồng đức tin sẽ giúp chúng ta tìm lại nguồn sức mạnh để tiếp tục.
Sự Phục Sinh không chỉ là một sự kiện xảy ra một lần trong lịch sử, mà là lời mời gọi để chúng ta sống mỗi ngày trong ánh sáng của Chúa. Có nhiều cách cụ thể để chúng ta sống trong ánh sáng Phục Sinh. Trước hết, cầu nguyện thường xuyên là cách để chúng ta kết nối với Chúa, giữ cho ánh sáng Phục Sinh luôn rực cháy trong tâm hồn. Một vài phút mỗi ngày để suy niệm Lời Chúa hoặc tạ ơn Ngài có thể làm mới tâm hồn chúng ta. Thứ hai, tha thứ và yêu thương là cách chúng ta phản chiếu ánh sáng Phục Sinh. Tha thứ cho những người đã làm tổn thương ta, yêu thương mọi người như Chúa đã yêu thương chúng ta, là những hành động mang ánh sáng đến cho thế giới. Thứ ba, dấn thân cho công lý và hòa bình là một cách sống động để lan tỏa ánh sáng Phục Sinh. Điều này có thể là đứng lên bảo vệ những người bị áp bức, chăm sóc môi trường, hay xây dựng một xã hội công bằng hơn. Cuối cùng, sống với niềm vui là một dấu ấn của ánh sáng Phục Sinh. Dù cuộc sống có khó khăn, chúng ta được mời gọi sống với một tâm hồn vui tươi, biết ơn và tràn đầy hy vọng, vì chúng ta biết rằng Chúa đã chiến thắng sự chết và ban cho chúng ta sự sống đời đời.
Ánh sáng Phục Sinh là ngọn lửa không bao giờ tắt, là niềm hy vọng không bao giờ cạn. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, Thiên Chúa luôn ở bên, dẫn dắt và ban sức mạnh để chúng ta vượt qua. Là những người tin vào sự Phục Sinh, chúng ta được mời gọi không chỉ đón nhận ánh sáng ấy cho chính mình, mà còn mang ánh sáng ấy đến với thế giới. Hãy để ánh sáng Phục Sinh soi chiếu tâm hồn, chữa lành những vết thương, đổi mới cuộc sống và dẫn dắt chúng ta trên hành trình đức tin. Hãy để nó trở thành nguồn hy vọng bất tận, không chỉ cho chúng ta mà còn cho tất cả những người chúng ta gặp gỡ. Như Chúa Giêsu đã nói: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta, sẽ không đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” (Gioan 8:12). Chúng ta được mời gọi bước đi trong ánh sáng ấy, để nó không chỉ chiếu sáng con đường của chúng ta, mà còn trở thành ngọn đuốc soi lối cho những người xung quanh.
Mỗi người chúng ta đều có cơ hội để sống trong ánh sáng Phục Sinh và chia sẻ ánh sáng ấy với thế giới. Điều này không đòi hỏi những hành động vĩ đại, mà đôi khi chỉ là những việc làm nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: một lời nói khích lệ, một cử chỉ yêu thương, hay một hành động phục vụ. Khi chúng ta sống như thế, chúng ta không chỉ tìm thấy niềm hy vọng cho chính mình, mà còn trở thành nguồn hy vọng cho người khác. Ánh sáng Phục Sinh là lời nhắc nhở rằng, dù thế giới có nhiều đau khổ và bóng tối, Thiên Chúa luôn hiện diện, mang đến sự sống và ánh sáng. Chúng ta được mời gọi để trở thành những chứng nhân của ánh sáng ấy, để thế giới biết rằng hy vọng không bao giờ mất đi, vì Chúa Giêsu đã sống lại và Ngài đang sống giữa chúng ta.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con ánh sáng Phục Sinh, để chúng con có thể vượt qua bóng tối của cuộc đời này. Xin giúp chúng con trở thành những ngọn đuốc sáng, mang niềm hy vọng và tình yêu của Ngài đến với mọi người. Xin cho chúng con lòng can đảm để sống trong ánh sáng của Ngài, để tha thứ, yêu thương và phục vụ, để thế giới này trở thành một nơi tốt đẹp hơn nhờ ánh sáng Phục Sinh. Chúng con xin tạ ơn Ngài vì món quà hy vọng bất diệt mà Ngài đã ban tặng qua sự Phục Sinh của Con Một Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR