Nhảy đến nội dung

Chia sẻ Lời Chúa Lễ Chúa thăng thiên

Lễ Thăng Thiên

BÀI GIẢNG: “Thăng Thiên – Khi Trời Cao Gọi Tên Đất Thấp”

“Người rời họ và được đem lên trời.” (Lc 24,51)

Anh chị em thân mến,

Thăng Thiên không phải là một cuộc chia ly. Đó là một cuộc hẹn. Một cuộc hẹn sâu trong tận đáy của hiện sinh con người, nơi trời và đất, Thánh và phàm, Thiên Chúa và nhân loại gặp nhau trong một vũ điệu thầm lặng của tình yêu – vừa siêu hình vừa gần gũi, vừa xa xăm vừa nội tâm.

Đức Kitô Thăng Thiên không phải để trốn khỏi trần thế. Người không “rút lui” vào cõi trời như một người chối bỏ nhân loại. Trái lại, Người lên trời để mở ra một chiều kích mới của sự hiện diện – không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian, để từ đây, Người có thể hiện diện trong tất cả, cho tất cả, và qua tất cả.

I. Trời cao và đất thấp – cuộc đối thoại không ngừng của ơn cứu độ

Sách Công Vụ Tông Đồ kể lại cảnh tượng Thăng Thiên như một cuộc chuyển mình của cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi (Cv 1,1-11). Họ nhìn lên trời, ánh mắt còn vương lệ của chia xa. Nhưng thiên thần đã nhắc họ: “Sao còn đứng đó nhìn trời?” – như thể trời không phải là nơi để ngước nhìn trong cô đơn, mà là để được thúc đẩy xuống trần gian, nơi có những đôi mắt còn lạc lõng, những bàn tay còn trống rỗng, và những con tim còn mồ côi hy vọng.

Thăng Thiên không đóng lại câu chuyện của Đức Giêsu. Đó là sự chuyển ngữ vĩ đại: từ hiện diện thể lý sang hiện diện nội tâm. Từ “ở với” sang “ở trong”. Người không còn hiện diện trước mắt, để chúng ta học cách tìm gặp Người trong tha nhân, trong lòng mình, trong chính những vết thương và khát vọng của kiếp người.

II. Tâm linh là một cuộc lên đường nội tâm

Trong chiều sâu của phân tâm học, người ta thường nói: con người là kẻ bị giằng co giữa những lực lượng đối nghịch – bản năng và lý trí, vô thức và ý thức. Nhưng nơi Đức Giêsu, chúng ta gặp một con người trọn vẹn, không chia rẽ. Người lên trời không để trốn tránh nhân tính, mà để đưa nhân tính vào vinh quang, để chứng thực rằng làm người có thể là một hành vi thần linh.

Thánh Phaolô trong thư Êphêsô cầu nguyện cho chúng ta được soi sáng, để hiểu “niềm hy vọng của ơn gọi” và “quyền năng vô biên của Thiên Chúa” nơi Đức Kitô (Ep 1,17-23). Đó không chỉ là một tuyên ngôn thần học. Đó là một liệu pháp hiện sinh. Làm sao chúng ta có thể sống nếu không tin rằng cuộc đời này hơn cả những gì mắt thấy, rằng có một vinh quang đang chờ đợi phía sau mỗi nỗi đau, mỗi thất vọng, mỗi lần ta ngước mắt lên trời và tự hỏi: “Lạy Chúa, Người đang ở đâu?”

Thăng Thiên dạy ta: Người vẫn đang đó, nhưng không còn đứng trước mắt. Người ở bên trong ta, trong cuộc chiến đấu của ta với bóng tối, với sự trống rỗng, với nỗi hoài nghi. Và điều lạ lùng là: khi ta bước xuống thấp, ta lại thấy Người đang chờ ở đó.

III. Mang hồn trời trong xác phàm – một lối sống Kitô

Thánh vịnh hôm nay ca tụng: “Thiên Chúa lên giữa tiếng hò reo, Đức Chúa lên giữa tiếng tù và” (Tv 47). Nhưng tiếng hò reo đó không vang dội trong đền thờ, mà vang vọng nơi những ai biết sống đời mình như một bản giao hưởng thầm lặng. Mỗi hành động yêu thương, mỗi lần tha thứ, mỗi giọt nước mắt cảm thông – tất cả đều là nốt nhạc của Nước Trời.

Sống đức tin không phải là chạy trốn cuộc đời. Trái lại, là dám dấn thân sâu hơn vào cuộc đời, nhưng với một trái tim đã được “chạm” bởi trời cao. Một trái tim không thuộc về trần gian, nhưng vẫn yêu thế gian này đến tận cùng.

Thăng Thiên là biến cố của chiêm niệm và dấn thân, của tĩnh lặng và hành động. Đó là lúc trời chạm đất, và mỗi người Kitô hữu trở thành một “giao diện sống động” của mầu nhiệm Nhập Thể kéo dài.

Kết luận:

Thưa anh chị em,

Kitô giáo không phải là tôn giáo của thoát ly, nhưng là tôn giáo của hiệp thông. Đức Kitô lên trời không phải để xa cách, mà để ở gần hơn bao giờ hết. Người nâng ánh mắt ta lên, để thấy rằng đời không chỉ là lao đao kiếm sống. Nhưng Người cũng đưa tay ta xuống, để chạm vào những mảnh đời đang chờ được yêu thương.

Thăng Thiên là một “lời mời”: hãy sống như thể bạn đang ở giữa trời và đất – với hồn trời trong xác phàm, với ánh sáng của Nước Trời trong từng chọn lựa nhỏ bé.

Hãy để đời bạn là một cánh cửa – nơi trời có thể đi vào đất, và đất có thể vọng lên trời.Amen.

+++++++++++

Thứ sáu tuần 6 phục sinh

Bài giảng: Hành Trình Tái Sinh Trong Ánh Sáng Phục Sinh

Dựa trên các bài đọc thứ Sáu tuần VI Phục Sinh

(Cv 18, 9-18; Tv 46(47); Ga 16, 20-23a)

Có những đêm tối dài tưởng chừng không có bình minh. Có những khúc quanh đời người mà tiếng kêu khóc vang lên như rơi vào cõi lặng câm của vũ trụ. Nhưng chính giữa khoảng trống mênh mông ấy, một tiếng thì thầm vang vọng từ cõi Phục Sinh: “Thầy ở với anh em.” Đó không phải là lời hứa hão huyền, mà là một hiện diện sống động — âm thầm nhưng sâu xa, không triệt tiêu đau khổ nhưng xuyên thấu nó, biến nó thành hành trình sinh nở.

1. Từ sợ hãi đến phó thác – Hành trình của Phaolô (Cv 18, 9-18)

Phaolô, giữa thành Corintô, một nơi phức tạp, náo nhiệt và hỗn tạp như chính tâm hồn con người hiện đại, cũng đã từng muốn im lặng. Đã từng sợ. Đã từng mỏi mệt. Nhưng trong đêm tối, Lời Chúa vang lên: “Đừng sợ, cứ nói, đừng nín lặng… vì Ta ở với ngươi.”

Không một phép lạ kỳ diệu nào xóa hết đối kháng. Không một bàn tay quyền năng nào loại trừ những người chống đối. Nhưng điều xảy ra là sự hiện diện. Một sự hiện diện làm nền tảng cho lòng can đảm. Phép lạ không nằm ở việc mọi sự êm ả, mà ở việc con người yếu đuối lại có thể đứng dậy mà bước đi, vì biết rằng mình không đơn độc.

Phaolô là hình ảnh của con người hiện sinh, trong cơn khủng hoảng, vẫn dám lựa chọn niềm tin. Chính sự phó thác ấy đã trở thành động lực tái sinh.

2. Từ chao đảo đến khúc ca chiến thắng – Lời mời gọi từ Thánh Vịnh (Tv 46)

“Hãy vỗ tay mừng Thiên Chúa, hãy tung hô Người giữa tiếng hò reo vang dội.”

Câu hát này không được viết sau chiến thắng, mà được cất lên giữa lúc dân Israel vẫn còn chênh vênh, vẫn đang sống trong quá trình vượt qua. Một khúc ca không chờ hoàn cảnh lý tưởng để cất lên, mà là lời tuyên xưng niềm tin vượt hoàn cảnh.

Tâm lý con người thường đòi nhìn thấy để tin. Nhưng tâm linh của người tín hữu là dám hát khi còn nước mắt, dám tin khi chưa thấy, dám vui khi lòng còn run rẩy. Đó là nghịch lý của niềm vui Phục Sinh – một niềm vui không đến từ sự vắng bóng đau thương, mà từ một niềm tin vượt lên trên đau thương ấy.

3. Từ nước mắt đến nụ cười – Cơn đau sinh nở trong Tin Mừng (Ga 16, 20-23a)

“Anh em sẽ phải khóc than, nhưng nỗi buồn của anh em sẽ trở thành niềm vui.”

Chúa Giêsu không hứa rằng các môn đệ sẽ tránh được khổ đau. Trái lại, Người xác quyết rằng nỗi buồn sẽ đến – như một người đàn bà chuyển dạ. Nhưng điều kỳ diệu không nằm ở việc tránh thai nghén, mà ở kết quả: một con người mới được sinh ra.

Trong ánh sáng phân tâm học, nỗi đau không chỉ là điều để chịu đựng mà là chất liệu để biến đổi. Trong nhãn quan nhân học, nước mắt là biểu hiện chân thực của người sống, của người yêu, và của người hy vọng. Và trong linh đạo Phục Sinh, nước mắt ấy là hạt giống cho một nụ cười không ai có thể lấy đi.

Kết luận: Lộ trình nội tâm của niềm tin

Cả ba bài đọc hôm nay mở ra một hành trình hiện sinh, nhân vị và đầy chất tâm linh:

• Như Phaolô, hãy dám nói dù lòng run rẩy – vì Đức Kitô vẫn đồng hành.

• Như dân Israel, hãy ca hát dù chưa thấy chiến thắng – vì Đức Kitô vẫn trị vì.

• Như các môn đệ, hãy để nước mắt tuôn rơi – vì Đức Kitô hứa một niềm vui không ai cướp được.

Chúng ta không tin vào một phép màu rẻ tiền, không tin vào một Thiên Chúa dàn dựng lại cuộc đời theo ý ta, nhưng tin vào một Đấng đã đi qua thập giá, và từ đó, biến đồi Sọ thành mạch suối sự sống.

Thập giá không bị loại bỏ – nhưng được xuyên thủng bằng Tình Yêu.

Đau khổ không bị che giấu – nhưng được sinh nở thành Vinh Quang.

Và nước mắt – như hạt giống trong mùa Phục Sinh – đã nảy mầm thành nụ cười.

“Chính trong khoảng khắc anh em buồn phiền, Ta ở đó.”

Đó là lời hứa – và cũng là lời mời: sống trọn hành trình nhân loại mình trong ánh sáng của Đấng Phục Sinh.

++++++++++++

Thứ tư tuần 6 phục sinh

BÀI GIẢNG : KHÁT VỌNG VÔ DANH VÀ HƠI THỞ CỦA SỰ THẬT

Trích đọc: Công vụ 17,15.22–18,1 và Gioan 16,12-15

I. Khởi đi từ nỗi khắc khoải con người – bàn thờ “Thần vô danh” và nỗi cô đơn hiện sinh

Trên đồi A-rê-ô-pa-gô gió thổi buốt qua những cột đá triết lý, Thánh Phaolô không bắt đầu với mầu nhiệm cao siêu của Thập giá, mà ngài bắt đầu với một cái gì đó rất gần gũi, rất người: “Tôi thấy giữa thành các ông có một bàn thờ ghi ‘Kính thần vô danh’.” Giữa muôn tượng thần của văn hóa Hy Lạp, hiện diện một khoảng trống. Một khát vọng chưa gọi được tên. Một tiếng vọng của linh hồn, không được định danh, nhưng không thể bị câm nín.

Bàn thờ ấy là biểu tượng của chiều sâu tâm linh mà không một hệ thống thần thoại hay lý trí thuần túy nào có thể khỏa lấp. Nó là khoảng trống siêu hình trong mỗi người – như lời thánh Âu Tinh: “Lòng con khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa.” Đó là nỗi cô đơn hiện sinh – điều mà Freud gọi là “nỗi lo âu nguyên thủy”, hay Kierkegaard gọi là “sự tuyệt vọng như một căn bệnh chết người.”

Phaolô không phá bỏ bàn thờ đó. Ngài không xem nó là lầm lạc, nhưng là một khởi điểm thiêng liêng – một lời thầm thì của tâm hồn, đang đợi lời đáp. Tâm lý con người luôn cưu mang trong mình nỗi nhớ nhà – nhớ về một Thiên Chúa mình chưa từng thấy, nhưng lại vẫn cảm thấy Ngài gần gũi như hơi thở.

II. Từ nỗi khắc khoải đến mạc khải: Khi Thiên Chúa lên tiếng giữa A-thê-na

Phaolô công bố điều kỳ lạ: Đấng vô danh ấy không còn vô danh nữa. Đấng mà họ tôn thờ trong mù mờ, giờ được tỏ lộ. Một Thiên Chúa không ở trong đền thờ do tay người phàm làm ra, nhưng “ở gần mỗi người chúng ta, vì trong Ngài, chúng ta sống, cử động và hiện hữu.”

Đây là bước ngoặt mang tính phân tâm học thiêng liêng: con người không còn đi tìm Thiên Chúa bằng bản ngã mỏi mòn, mà để chính Thiên Chúa đi vào chiều sâu vô thức, chữa lành vết thương căn bản – vết thương của việc bị phân ly khỏi nguồn cội. Thiên Chúa không chỉ là Đấng tạo thành, mà còn là Đấng đồng hành. Không phải một ý niệm, mà là một Hiện Hữu.

Thời đại vô tri – như Phaolô nói – không còn được viện dẫn như một cái cớ. Vì ánh sáng đã đến. Và ánh sáng ấy có gương mặt của một con người: Đức Kitô. Không ai còn bị bỏ lại trong mịt mù nếu họ thành tâm tìm kiếm. Nhưng ánh sáng cũng đi đôi với phán xét – vì ánh sáng, khi soi vào bóng tối, cũng vạch ra sự thật.

III. Hơi thở Thánh Thần – Hướng dẫn vào sự thật toàn vẹn

Nhưng con đường mạc khải không dừng lại nơi Thập giá. Nó không phải là một định đề khép kín. Chúa Giêsu, trong Tin Mừng Gioan hôm nay, thốt lên một câu trĩu nặng tâm lý: “Thầy còn nhiều điều phải nói với anh em, nhưng bây giờ anh em không có sức chịu nổi.” Đó không chỉ là giới hạn nhận thức, mà là một sự thật nhân bản: sự thật cần được tiêu hóa bằng tình yêu và thời gian.

Và chính vì thế, Thánh Thần được hứa ban. Như một nhà phân tâm dịu dàng, Thánh Thần không áp đặt chân lý, nhưng mở ra chân trời. Ngài không nói điều gì tự mình, nhưng dẫn ta đi sâu vào ký ức của Đức Giêsu – ký ức sống động, chữa lành và tái tạo.

Thánh Thần là Hơi Thở – ruah – là nguồn sống tinh thần nuôi dưỡng Giáo Hội, nhưng cũng là “liên kết nội tâm” giữa chân lý mặc khải và kinh nghiệm hiện sinh. Nhờ Ngài, ta học được cách sống chân lý không phải như một công thức đạo đức, mà như một dòng sống nội tâm – vừa thực, vừa sâu, vừa sống động.

IV. Kết luận: Gọi tên Đấng vô danh trong lòng mình

Ngày nay, người ta có thể không dựng bàn thờ “thần vô danh” giữa quảng trường, nhưng vẫn có những bàn thờ như thế dựng lên trong tâm hồn. Đó là những vùng tối chưa được hiểu rõ – là những nỗi sợ, ước ao, giấc mơ, và khát khao siêu việt.

Sứ mạng của người Kitô hữu, theo gương Phaolô, là bước vào chính những bối cảnh ấy – không phá đổ, không loại trừ, nhưng tôn trọng, lắng nghe, và khéo léo làm chứng: rằng Đấng họ tìm kiếm đã từng làm người, đã sống và chết vì yêu, và nay đang hiện diện nơi từng tâm hồn chân thành.

Và chính nhờ Thánh Thần, Hội Thánh không ngừng học cách lắng nghe thời đại, đối thoại với văn hóa, và làm chứng cho chân lý không phải như một hệ tư tưởng, mà như một Hơi Thở – đưa sự sống vào mọi khô cằn, và làm trổ sinh mầu nhiệm phục sinh giữa đời thường.

“Trong Ngài, chúng ta sống, cử động và hiện hữu.”

Xin cho ta biết gọi tên Đấng ấy – không chỉ bằng ngôn từ, nhưng bằng cả cuộc đời.

Danh mục:
Tác giả: