Chia sẻ Lời Chúa thứ 5, 7 và Chúa Nhật 23C TN
- T7, 06/09/2025 - 08:38
- Lm Giuse THÁNH GIÁ
CN 23 TN năm C
Bài giảng: Sự Khôn Ngoan và Tự Do Nội Tâm trong Lộ Trình Môn Đệ
1. Lời mở đầu – tiếng gọi khôn ngoan giữa mênh mông bí ẩn
Bài đọc sách Khôn Ngoan đặt ngay một câu hỏi mang sắc thái hiện sinh: “Ai hiểu được Đức Chúa muốn điều chi?” (Kn 9,13). Đây không chỉ là nỗi băn khoăn của thời Cựu Ước, mà là nỗi thao thức muôn đời: con người – một hữu thể hữu hạn, bị quăng ném vào đời (Heidegger) – luôn loay hoay trước ý nghĩa hiện hữu và con đường phải đi. Tâm lý học gọi đây là nỗi “bất an hiện sinh”, còn phân tâm học nhìn nó như cuộc xung đột giữa khát vọng toàn năng và sự giới hạn của bản ngã. Thần học thì chỉ rõ: chỉ có Thần Khí mới soi lòng trí để con người biết “điều đẹp ý Chúa”.
Vậy, khôn ngoan không đơn thuần là thông minh hay kỹ năng sống, mà là khả năng đọc được ý nghĩa sâu xa của đời mình dưới ánh sáng Thiên Chúa. Trong bối cảnh tâm linh, khôn ngoan là khả năng biến những mảnh vỡ của kinh nghiệm thành một lời đáp mang tính tôn giáo, một lời “xin vâng” thẳm sâu.
⸻
2. Thánh Vịnh 89 – Kinh nghiệm thời gian và nơi trú ẩn
Thánh Vịnh ngân nga: “Lạy Chúa, trải qua bao thế hệ, Ngài vẫn là nơi chúng con trú ẩn.” Đó là một ngôn ngữ đầy tính phân tâm học: tâm hồn con người, vốn mong manh trước sự trôi chảy của thời gian, khao khát một “điểm tựa nguyên thủy” (Winnicott gọi là “cái ôm an toàn của người mẹ”). Nhưng vượt trên mọi hình ảnh tâm lý, Thánh Vịnh mạc khải rằng Thiên Chúa chính là mẫu thân vĩnh cửu, là “nơi trú ẩn hiện sinh”, nơi con người có thể an vị, giữa sự phù du của “sớm nở tối tàn”.
Ở đây, kinh nghiệm thiêng liêng chạm đến tầng sâu nhân học: chúng ta không thể làm chủ thời gian, nhưng có thể chọn sống nó trong tương quan tình yêu. Câu cầu xin: “Xin dạy chúng con biết đếm tháng ngày mình sống, ngõ hầu tâm trí được khôn ngoan” (Tv 89,12) là một lời khẩn xin mang tính liệu pháp tâm linh: biến sự ý thức về cái chết thành nguồn động lực sống có trách nhiệm và yêu thương.
⸻
3. Thư Phaolô gửi Philêmôn – cách mạng của tình huynh đệ
Trong một bức thư ngắn nhưng giàu tính nhân vị, Phaolô tha thiết xin Philêmôn đón nhận Ônêximô, không còn như một nô lệ, mà như một người anh em. Đây là một cuộc cách mạng thầm lặng nhưng triệt để: phá vỡ hệ thống áp bức xã hội bằng tình huynh đệ thiêng liêng.
Tâm lý học xã hội chỉ ra rằng quyền lực luôn tạo ra bất bình đẳng, còn phân tâm học cảnh báo rằng bản năng thống trị luôn gắn liền với bản năng sở hữu. Nhưng Tin Mừng mạc khải một chiều kích khác: tự do thật chỉ có khi người khác không còn là đối tượng sở hữu, mà là “người anh em” để yêu thương.
Trong thế giới hôm nay, đầy rẫy sự tha hóa qua chủ nghĩa tiêu thụ và nô lệ kỹ thuật số, lời Phaolô là một tiếng kêu thức tỉnh: đừng biến tha nhân thành “công cụ” cho cái tôi, nhưng hãy tái khám phá tính huynh đệ trong từng tương quan.
⸻
4. Tin Mừng Luca – từ bỏ để bước vào tự do
Tin Mừng hôm nay như một lưỡi gươm sắc bén: “Ai không từ bỏ hết những gì mình có, thì không thể làm môn đệ tôi được” (Lc 14,33). Đây không phải là lời kêu gọi hủy diệt bản thân, nhưng là lời mời giải thoát bản ngã.
Phân tâm học cho thấy con người thường bị ràng buộc bởi những “đối tượng gắn bó” (attachments) – tiền bạc, quyền lực, danh dự, ngay cả gia đình – vốn trở thành phần kéo ghì ta trong vô thức. Tâm lý học hiện sinh thì gọi đó là “nỗi sợ mất mát” khiến ta sống trong căng thẳng. Đức Giêsu không phủ nhận giá trị của các tương quan ấy, nhưng Ngài chỉ ra: khi đặt chúng trên Thiên Chúa, ta biến chúng thành ngẫu tượng, và ngẫu tượng thì chỉ sinh nô lệ.
Từ bỏ ở đây không phải là hận thù, mà là một bước “cắt rốn tinh thần” để đi vào tự do nội tâm. Ai dám mất, thì mới thật sự được. Ai buông tay, thì mới có thể đón nhận. Đó chính là tâm lý của niềm tin, một kinh nghiệm phân tâm – thần học về việc giải tỏa vô thức gắn bó để mở ra không gian cho Thần Khí.
⸻
5. Kết luận – Khôn ngoan như lộ trình chữa lành
Như vậy, các bài đọc hôm nay vẽ nên một hành trình tâm lý – tâm linh:
• Khởi đi từ Khôn Ngoan: ý thức giới hạn và khát khao ánh sáng Chúa.
• Đắm mình trong Thánh Vịnh: nhận ra Thiên Chúa là nơi trú ẩn của thân phận phù du.
• Được chữa lành trong Thư Philêmôn: biến tương quan thống trị thành tình huynh đệ.
• Hoàn tất trong Tin Mừng: từ bỏ để bước vào tự do của người môn đệ.
Ở bình diện nhân học, đây là hành trình trưởng thành nội tâm. Ở bình diện thần học, đây là con đường môn đệ hóa.
Trong thẳm sâu phân tâm, con người khao khát một “người Cha nguyên thủy” để thoát khỏi nỗi bất an. Và Tin Mừng mạc khải: Cha ấy chính là Thiên Chúa, Đấng yêu thương đến độ dám đòi hỏi ta từ bỏ tất cả để được chính Ngài.
Cuối cùng, sự khôn ngoan đích thực là dám sống, dám mất, dám yêu, để trở thành con người tự do trong Đức Kitô – tự do khỏi nô lệ của bản ngã, và tự do cho tình huynh đệ thiêng liêng.
Thứ bẩy tuần 22 TN năm lẻ
BÀI GIẢNG
Anh chị em thân mến,
Con người – tự thân – là một mảnh đất luôn chênh vênh giữa ánh sáng và bóng tối, giữa khát vọng vươn lên và sức nặng kéo xuống. Thánh Phaolô hôm nay gợi nhắc một ký ức rất hiện sinh: “Anh em đã từng xa lìa Thiên Chúa, vì những việc xấu xa mà trở nên thù nghịch với Người” (Cl 1,21). Ở đây, ta nghe được tiếng vọng của chiều sâu phân tâm học: nơi đáy sâu tâm thức, con người luôn bị giằng co bởi một xung lực bản năng ích kỷ, vừa thèm khát sự sống, vừa hoài nghi sự sống. Chính trong khoảng tối ấy, tội lỗi không chỉ là một hành vi, mà là một kinh nghiệm đứt đoạn – ta bị tách rời khỏi chính cội nguồn của mình.
Nhưng Tin Mừng không dừng ở vực thẳm. Phaolô tiếp: “Thiên Chúa cho anh em được hòa giải với Người, để anh em trở nên thánh thiện, tinh tuyền” (Cl 1,22). Hòa giải – không phải là một kỹ thuật đạo đức, nhưng là một biến cố siêu hình: Thiên Chúa cúi xuống vực thẳm tâm lý con người, ôm lấy sự bất toàn, và biến nó thành cửa ngõ để ân sủng bước vào. Thần học gọi đây là công trình cứu chuộc; nhân học hiện sinh có thể gọi là sự tái sinh của nhân vị: ta không còn định nghĩa mình bằng những vết nứt, nhưng bằng ánh sáng từ Đấng chữa lành.
Thánh vịnh hôm nay ngân lên lời cầu: “Lạy Thiên Chúa, xin cứu độ con, vì Ngài là Đấng phù trợ con” (Tv 53). Đó không chỉ là lời khẩn nguyện, mà là tiếng kêu bật ra từ sâu thẳm vô thức – nơi con người cô độc khám phá rằng mình không thể tự cứu. Trong dòng tâm lý học nhân vị, khoảnh khắc ấy là điểm quyết định: hoặc ta khép kín trong tự cường giả tạo, hoặc ta mở toang để ân sủng đi vào.
Và rồi Tin Mừng đặt chúng ta trước một cảnh gây tranh cãi: các môn đệ bứt lúa trong ngày sabát (Lc 6,1-5). Những người Pharisêu thấy đó là vi phạm lề luật. Nhưng Chúa Giêsu nói: “Con Người làm chủ ngày sabát.” Ở đây, ta bắt gặp một chiều kích thần học và phân tâm học đặc biệt: luật lệ, nếu chỉ còn là chiếc khung cứng nhắc, có thể trở thành tiếng nói siêu ngã (superego) đè nặng, bóp nghẹt sự sống. Nhưng Chúa Giêsu mặc khải một sự thật khác: luật không phải để nô lệ, mà để phục vụ sự sống. Chính Con Người – Đấng nhập thể – cho ta thấy khuôn mặt Thiên Chúa không ở trong sự khép kín nghi thức, mà trong tự do yêu thương.
Suy cho cùng, câu chuyện sabát không phải chuyện “ăn lúa” hay “không ăn lúa”, mà là mối căng thẳng muôn thuở: giữa một bên là nỗi sợ mất trật tự, và một bên là tiếng gọi của sự sống. Tâm lý học gọi đó là xung đột giữa cái siêu ngã và cái tôi; thần học gọi đó là xung đột giữa lề luật và ân sủng. Đức Kitô không hủy bỏ lề luật, nhưng giải thoát nó khỏi sự đóng khung, để nó trở thành con đường dẫn về tự do.
Anh chị em thân mến,
Như thế, ba bài đọc hôm nay cùng vẽ một hành trình:
1. Từ chia rẽ đến hòa giải: nơi tâm hồn, ta mang những đứt gãy, nhưng Thiên Chúa biến nó thành nơi gặp gỡ.
2. Từ bất lực đến tín thác: tiếng kêu cầu trong Thánh vịnh là bước ngoặt của một cái tôi không còn dựng ảo tưởng, nhưng dám mở ra cho ân sủng.
3. Từ lề luật đến tự do: Tin Mừng dạy rằng sự sống luôn lớn hơn hình thức, và tình yêu mới là chuẩn mực sau cùng.
Triết học hiện sinh có thể diễn tả: con người chỉ thật sự là mình khi dám bước vào kinh nghiệm đổ vỡ và để Đấng Tuyệt Đối nâng mình dậy. Nhân học Kitô giáo nói: nhân vị không hoàn tất nơi cô độc, mà trong hiệp thông. Thần học nói: đó chính là mầu nhiệm thánh thiện – không phải là hoàn hảo tuyệt đối, nhưng là được biến đổi từng ngày trong ân sủng.
Ước chi mỗi chúng ta, khi nghe lại Lời hôm nay, biết nhận ra mình không chỉ là kẻ sa ngã, cũng không chỉ là kẻ giữ luật, mà là một hữu thể đang được mời gọi trở nên “tinh tuyền, thánh thiện” – qua sự hiện diện của Đấng làm chủ sabát, Đấng là Chúa của tự do và là nguồn sống vĩnh cửu.
Amen.
Thứ sáu tuần 22 TN năm lẻ
Bài giảng: Tâm linh của sáng tạo, của ngợi ca và của tiệc cưới mới
1. Lời dẫn nhập
Có một nỗi khao khát muôn đời trong trái tim con người: khao khát sự viên mãn. Đằng sau những lao nhọc thường nhật, những xung đột nội tâm, những khát vọng yêu thương và nỗi sợ hãi lạc loài, chúng ta vẫn nghe một âm vang mời gọi: “Ngươi được dựng nên để tham dự vào một cuộc hôn lễ, nơi sự sống và tình yêu trở thành rượu mới.”
Các bài đọc hôm nay đưa chúng ta đi vào ba cõi giới:
• Cl 1, 15-20: Vũ trụ và nhân sinh trong bàn tay sáng tạo của Đức Kitô, “trưởng tử giữa mọi loài thọ sinh”.
• Tv 99: Lời đáp ca ngợi hân hoan, tiếng reo vui của một tâm hồn nhận ra căn tính mình nơi Đấng đã dựng nên và chăn dắt.
• Lc 5, 33-39: Hình ảnh tiệc cưới và rượu mới, biểu tượng cho cuộc gặp gỡ thẳm sâu giữa Thiên Chúa và con người, nơi mọi khung khổ cũ kỹ không còn đủ để chứa đựng ân sủng tràn đầy.
⸻
2. Tâm lý sáng tạo – con người như hình ảnh và khao khát
Thánh Phaolô cho ta thấy Đức Kitô như là “hình ảnh Thiên Chúa vô hình”. Từ góc nhìn phân tâm học, có thể nói: mỗi con người, trong sâu thẳm tiềm thức, mang trong mình một hình bóng nguyên thủy (archetype) – nỗi hoài nhớ về một dung nhan tuyệt đối, khuôn mặt đã phôi thai trong ta từ muôn thuở. Chúng ta sống, sáng tạo, yêu thương, xây dựng – nhưng mọi hành vi ấy chỉ là phản chiếu của một ký ức sâu xa: ta được dựng nên “trong Người, nhờ Người và cho Người”.
Tâm lý hiện sinh cho thấy: nếu quên nguồn gốc sáng tạo ấy, con người dễ rơi vào khủng hoảng bản sắc, vào nỗi cô đơn triền miên, hay vào những nỗ lực vô vọng để “tự cứu chuộc” bằng quyền lực, thành tích, khoái lạc. Nhưng chỉ khi ta nhận ra Đức Kitô là trung tâm vũ trụ và lịch sử, ta mới tìm lại được căn tính đích thực: một hữu thể được gọi để hiện hữu trong tương quan, trong tình yêu.
⸻
3. Ngợi ca – từ cái tôi phân mảnh đến lời ca toàn vẹn
Thánh Vịnh 99 là tiếng hát vui tươi: “Hãy phục vụ Chúa trong hoan lạc, hãy vào cửa Người với lời cảm tạ.” Về mặt tâm lý, lời ca chính là sự giải thoát khỏi chia rẽ nội tâm. Khi ta ca ngợi, ta để cho cái tôi phân mảnh, đầy lo âu và dằn vặt, tan vào dòng suối của ân sủng.
Ngợi ca cũng là hành vi nhân học: nó cho thấy con người không đủ cho chính mình, nhưng mở ra với một Đấng khác, một thực tại lớn hơn chính ta. Đó là bước chuyển từ “tôi” sang “chúng ta”, từ cô độc sang hiệp thông. Trong viễn tượng thần học, ngợi ca không chỉ là lời nói, mà là thái độ sống, một điệu nhạc nội tâm vang vọng từ việc ta nhận ra: “Chúa là Đấng tạo thành chúng ta, chúng ta là dân của Người, là đoàn chiên Người chăn dắt.”
⸻
4. Tiệc cưới và rượu mới – phân tâm học của niềm vui
Trong Tin Mừng, Đức Giêsu ví sự hiện diện của Người như tiệc cưới. Về mặt phân tâm học, hôn lễ là biểu tượng của hợp nhất: nơi hai trở nên một, nơi thiếu thốn được lấp đầy, nơi cô đơn được biến đổi thành tương giao.
Các kinh sư chỉ quen với chiếc “áo cũ”, với chiếc “bầu da cũ” – tức là hệ thống luật lệ, cấu trúc cứng nhắc, cơ chế kiểm soát nội tâm. Nhưng Đức Giêsu mang đến rượu mới, là ân sủng biến đổi, là tình yêu làm vỡ tung mọi biên giới khép kín. Đây là thách đố tâm lý lớn: con người thường sợ rượu mới, sợ thay đổi, sợ bước ra khỏi vùng an toàn. Nhưng cũng chính nơi ấy, ta được mời gọi buông bỏ cơ chế phòng vệ để mở lòng cho sự sống trào dâng.
Tiệc cưới của Đức Kitô chính là thần học của hiện sinh: Người không đến để chắp vá vào chiếc áo cũ, nhưng để ban một hiện hữu mới, một tương quan mới, nơi nhân vị được phục hồi trong hiệp thông với Thiên Chúa và với nhau.
⸻
5. Kết luận – Lời gọi của hiện hữu
Từ sáng tạo đến ngợi ca, từ ngợi ca đến tiệc cưới, các bài đọc hôm nay phác họa một hành trình:
• Con người được tạo dựng trong Đức Kitô (nguồn gốc).
• Con người được mời gọi cất tiếng hát ngợi khen (hành trình).
• Con người được đưa vào tiệc cưới, vào rượu mới (cứu cánh).
Về mặt hiện sinh, đây là hành trình chữa lành: từ nỗi phân mảnh đến hiệp nhất, từ nỗi cô đơn đến tình yêu, từ cái tôi sợ hãi đến niềm vui của ngôn ngữ ngợi ca.
Và về mặt thần học, đây là hành trình cứu độ: Đức Kitô – Hình ảnh Thiên Chúa vô hình – đã trở thành chú rể, để từng nhân vị chúng ta có thể bước vào hôn lễ vĩnh cửu của ân sủng.
⸻
Lời nguyện gợi ý
“Lạy Đức Kitô, Hình ảnh Thiên Chúa vô hình,
xin giúp con nhận ra căn tính sâu xa của mình trong ánh nhìn của Ngài.
Xin biến nỗi cô đơn thành lời ca,
biến những bầu da cũ kỹ trong lòng con thành chỗ chứa rượu mới,
để cuộc đời con trở thành một tiệc cưới muôn đời cho Tình Yêu.”