Chúng ta có nhiều điều để học hỏi từ những anh chị em bị bách hại ở Phi châu
Chúng ta có nhiều điều để học hỏi từ những anh chị em bị bách hại ở Phi châu
Chủ đề của Bài Giáo lý Năm Thánh là: “Hy vọng là làm chứng - Isidore Bakanja.”
Chân phước Bakanja là bổn mạng của giáo dân Congo và giới trẻ. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã dẫn chứng Bakanja như một mẫu gương đức tin cho giới trẻ trong Tông huấn Christus Vivit của ngài.
Kiên Trì Trong Đức Tin
Phát biểu trong buổi triều yết chung Năm Thánh hôm thứ Bảy tuần trước, Đức Thánh Cha Leo XIV đã mời gọi tất cả các Kitô hữu hãy kiên trì trong đức tin bất chấp sự bách hại hay chối bỏ:
“Anh chị em thân mến, khi chúng ta tiếp tục những bài giáo lý Năm Thánh, hôm nay chúng ta hãy cùng suy ngẫm về cuộc đời của Chân Phước Isidore Bakanja, một vị tử đạo người Congo, người đã sống đức tin của mình với niềm vui và sự chân thành, ngay cả trong những môi trường thù địch như nơi làm việc của ngài. Người quản lý đồn điền do người Âu châu sở hữu, nơi Isidore làm việc, đã coi thường các nhà truyền giáo Công giáo bảo vệ quyền của người bản địa, và trút cơn thịnh nộ lên Isidore. Chàng trai trẻ dũng cảm này tiếp tục thể hiện đức tin của mình, bày tỏ lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Maria bằng cách đeo áo Đức Bà màu nâu. Trong lúc cận kề cái chết vì bị ngược đãi, Isidore tuyên bố rằng ngài sẽ cầu nguyện cho những kẻ xâm lược mình từ trên trời. Chứng tá của ngài nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta có nhiều điều để học hỏi từ những anh chị em bị bách hại ở Phi châu. Chúng ta hãy cố gắng noi theo gương mẫu đức tin kiên định của ngài bất chấp bất kỳ sự bách hại hay chối bỏ nào mà chúng ta có thể gặp phải. Chân Phước Isidore, hãy cầu nguyện cho chúng ta, để chúng ta cũng có thể làm chứng cho đức tin của mình với lòng can đảm và nhiệt huyết!”
Chân phước Bakanja là ai?
Theo các tu sĩ Dòng Cát Minh, Chân phước Isidore Bakanja, một thành viên của bộ tộc Boangi, sinh ra tại Bokendela (Cộng hòa Dân chủ Congo) trong khoảng thời gian từ năm 1880 đến năm 1890. Để sinh tồn, ngay từ khi còn nhỏ, Chân phước Isidore đã phải làm thợ nề hoặc làm việc tại các trang trại. Ngài đã cải đạo sang Kitô giáo vào năm 1906, khi mới mười tám tuổi, nhờ tiếp xúc với các nhà truyền giáo Xitô (Trappist).
Chứng tá can đảm tại đồn điền
Chân phước Isidore, một Giáo lý viên tài năng, đang làm việc tại một đồn điền cao su ở Ikili, do một người thực dân điều hành, và bị chủ đồn điền cấm truyền bá Kitô giáo cho những đồng nghiệp của mình. Ông được lệnh ngừng dạy họ cầu nguyện, và ông chủ của ông đã nhận xét: ‘Các người sẽ khiến cả làng cầu nguyện và không ai làm việc!’
Tử đạo vì Đức tin và Áo Đức Bà
Vào ngày 22 tháng Tư năm 1909, người quản lý doanh nghiệp đã xé Áo Đức Bà Nâu mà Isidore đang mặc để thể hiện đức tin Kitô giáo của mình, đặc biệt là lòng sùng kính Đức Mẹ Maria, và ra lệnh đánh đập ông thậm chí đến chảy máu. Chân phước Isidore qua đời, tay cầm tràng hạt Mân Côi và mặc Áo Đức Bà Nâu của Đức Mẹ Núi Cát Minh, vào ngày 15 tháng Tám cùng năm do những vết thương khủng khiếp mà ngài phải chịu “trừng phạt’ vì đức tin của mình.
Sự tha thứ và những lời cuối cùng
Ngài đã nói với một trong những người đến thăm ngài trong những ngày cuối đời: “Nếu bạn gặp mẹ tôi, hoặc nếu bạn đến gặp thẩm phán, hoặc nếu bạn gặp một linh mục, hãy nói với họ rằng tôi sắp chết vì tôi là một Kitô hữu.” Chân phước Isidore đã kiên nhẫn chịu đựng những đau khổ của mình, trong khi vẫn tha thứ cho kẻ tấn công mình. Khi hấp hối, ngài vẫn luôn nói: “Khi về trời, tôi sẽ cầu nguyện cho người ấy thật nhiều.” Giống như Thánh Têrêsa thành Lisieux, Chân phước Isidore muốn dành thời gian trên thiên đàng để làm việc thiện dưới trần gian.
Ngài được Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II phong chân phước vào ngày 24 tháng Tư năm 1994.
Nguyễn Minh Sơn