Nhảy đến nội dung

ĐGH Lêô XIV, ĐGH Phanxicô, ĐGH Bênêđíctô : Sự Khác Biệt Giữa Các Ngài Có Bị Phóng Đại?

  • T4, 18/06/2025 - 22:25
  • editor

Đức Giáo Hoàng Lêô XIV, Đức Giáo Hoàng Phanxicô, Đức Bênêđíctô Giáo Hoàng  XVI: Sự Khác Biệt Giữa Các Ngài Có Bị Phóng Đại?

Trong bối cảnh Giáo hội Công giáo đang trải qua những biến chuyển sâu sắc về thần học, mục vụ và thể chế, câu hỏi về tính liên tục hay sự khác biệt giữa các triều giáo hoàng gần đây – đặc biệt giữa Đức Lêô XIV, Đức Phanxicô, và Đức Bênêđíctô XVI – đã trở thành tâm điểm của nhiều cuộc tranh luận. Một bài viết được đăng trên tờ La Croix ngày 13 tháng 6 năm 2025, bởi nhà báo Mikael Corre, đặc phái viên thường trực tại Rôma, đã phân tích sâu sắc vấn đề này. Bài viết không chỉ làm sáng tỏ chiến lược của Đức Lêô XIV trong việc nhấn mạnh sự kế thừa giữa các triều đại giáo hoàng mà còn đặt câu hỏi liệu những khác biệt giữa các ngài có bị phóng đại quá mức bởi truyền thông và dư luận. Dưới đây là một phân tích chi tiết, trang trọng và mở rộng về chủ đề này, nhằm làm rõ tính liên tục tông truyền, những điểm nhấn thần học, và vai trò của Giáo triều trong việc duy trì sự thống nhất của Giáo hội.

Kể từ khi được bầu làm Giáo hoàng, Đức Lêô XIV đã không ngừng khẳng định sự kế thừa thần học và mục vụ từ các vị tiền nhiệm, đặc biệt là Đức Phanxicô, Đức Bênêđíctô XVI, và Đức Phaolô VI. Trong buổi tiếp kiến chung hàng tuần tại Vatican vào ngày thứ Tư, 11 tháng 6 năm 2025, Đức Lêô XIV đã thể hiện một phong cách lãnh đạo vừa khiêm tốn vừa có chiến lược rõ ràng: đặt triều đại của mình trong dòng chảy liên tục của truyền thống tông truyền, đồng thời nhấn mạnh sự thống nhất của Giáo hội trong bối cảnh được cho là đang bị chia rẽ.

Chiến lược này không phải là ngẫu nhiên. Đức Lêô XIV đã phát triển một thói quen gần như là phản xạ: trích dẫn các vị tiền nhiệm trong các bài giảng, bài phát biểu, và các văn kiện chính thức. Ví dụ, trong bài giảng nhân lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống năm 2025, ngài kêu gọi “mở biên giới” và viện dẫn lời của Đức Bênêđíctô XVI để củng cố lập trường của mình. Tương tự, khi triệu tập các nhà lãnh đạo của Phủ Quốc vụ khanh – cơ quan quyền lực trung tâm của Vatican – ngài trích dẫn Đức Phaolô VI, người nổi tiếng với sự am hiểu sâu sắc về Giáo triều, để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sạch của cơ quan này trước những cám dỗ của tham vọng và quyền lực.

Những trích dẫn này không chỉ mang tính biểu tượng mà còn là một phần trong nỗ lực của Đức Lêô XIV nhằm tái khẳng định tính liên tục tông truyền – một nguyên tắc cốt lõi của Giáo hội Công giáo, theo đó mỗi giáo hoàng được xem là người kế vị Thánh Phêrô, tiếp nối sứ vụ lãnh đạo Giáo hội qua hơn 2.000 năm lịch sử. Theo linh mục Dòng Tên Benoit Vermander, trong một bài phân tích được đăng trên La Croix, tính liên tục giữa Đức Lêô XIV và Đức Phanxicô là “rất mạnh mẽ”. Tuy nhiên, Đức Lêô XIV cẩn thận trình bày sự kế thừa này theo cách nhấn mạnh vào một “dòng chảy lâu dài” của truyền thống, với mục tiêu tái lập sự thống nhất mà một số người cho rằng đã bị suy yếu trong triều đại của Đức Phanxicô.

Tính liên tục tông truyền không chỉ là vấn đề thần học mà còn mang ý nghĩa thể chế sâu sắc. Mỗi giáo hoàng, dù có phong cách lãnh đạo hay ưu tiên mục vụ riêng, đều được kỳ vọng sẽ tiếp nối các giá trị cốt lõi của Giáo hội, đồng thời đáp ứng những thách thức của thời đại. Đức Lêô XIV đã thể hiện sự nhạy bén trong việc liên kết các sáng kiến của mình với các văn kiện quan trọng của Công đồng Vatican II, đặc biệt là Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes và Hiến chế Tín lý về Hội thánh Lumen Gentium. Những văn kiện này, được ban hành trong thập niên 1960, đã đặt nền móng cho một Giáo hội cởi mở hơn với thế giới đương đại, nhấn mạnh vai trò của giáo dân, sự đối thoại liên tôn, và cam kết với công lý xã hội.

Ví dụ, khi Đức Lêô XIV kêu gọi “đối thoại xã hội giữa chủ nghĩa tư bản và giới lao động”, ngài không ngần ngại viện dẫn thông điệp Rerum Novarum của Đức Lêô XIII (1891), một văn kiện mang tính bước ngoặt trong việc đặt nền móng cho học thuyết xã hội Công giáo. Bằng cách này, ngài không chỉ khẳng định sự liên tục với các giáo hoàng hiện đại mà còn kết nối với các tiền nhiệm xa hơn trong lịch sử, qua đó củng cố thông điệp rằng các giá trị cốt lõi của Giáo hội là bất biến, bất chấp những thay đổi về bối cảnh lịch sử hay xã hội.

Một trong những câu hỏi trọng tâm được đặt ra trong bài viết của Mikael Corre là liệu sự kế thừa giữa Đức Lêô XIV và Đức Phanxicô có thực sự “gần như hoàn hảo” như Đức Lêô XIV thường nhấn mạnh. Theo sử gia Martin Dumont, giáo sư tại Đại học Sorbonne, tính liên tục giữa hai vị giáo hoàng này mạnh mẽ hơn những gì một số nhà bình luận có thể nhận định. Ông chỉ ra rằng nhiều sáng kiến của Đức Phanxicô – chẳng hạn như việc bổ nhiệm phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo trong Giáo triều Rôma – thực chất đã có nền tảng từ trước, đặc biệt là từ Công đồng Vatican II.

rộng vai trò của giáo dân, bao gồm cả phụ nữ, trong việc quản lý Giáo hội. Văn kiện này, ở mục số 10, nhấn mạnh rằng việc liên kết giáo dân với các chức vụ lãnh đạo là hệ quả trực tiếp của yêu cầu từ Công đồng Vatican II về việc thúc đẩy sự tham gia của giáo dân. Theo sử gia Dumont, sự tham gia của giáo dân vào đời sống Giáo hội không phải là một ý tưởng mới. Ngay từ thế kỷ 19, dưới triều đại của Đức Piô XI, các phong trào Công giáo Tiến hành đã hình thành, đánh dấu bước đầu tiên trong việc huy động giáo dân vào các hoạt động mục vụ và xã hội của Giáo hội.

Dưới triều đại của Đức Lêô XIV, việc tiếp tục thúc đẩy vai trò của phụ nữ và giáo dân trong Giáo triều được xem là một phần của sự kế thừa này. Tuy nhiên, Đức Lêô XIV đã cẩn trọng trong việc trình bày các sáng kiến của mình như là sự phát triển tự nhiên của các tư tưởng đã có từ trước, thay vì những thay đổi mang tính cách mạng. Điều này giúp ngài tránh được những tranh cãi không cần thiết trong một Giáo hội vốn đã trải qua nhiều căng thẳng về thần học và thể chế trong những năm gần đây.

Một điểm khác biệt nổi bật giữa Đức Phanxicô và Đức Bênêđíctô XVI là cách tiếp cận đối với phụng vụ. Năm 2007, Đức Bênêđíctô XVI đã ban hành Tự sắc Summorum Pontificum, cho phép nới lỏng việc cử hành Thánh lễ theo phụng vụ trước Công đồng Vatican II (thường được gọi là Thánh lễ Tridentine). Mục tiêu của Đức Bênêđíctô XVI là tạo điều kiện cho sự hiệp thông trọn vẹn với những người Công giáo gắn bó với truyền thống phụng vụ này, đặc biệt là những người thuộc các nhóm bảo thủ.

Tuy nhiên, đến năm 2021, Đức Phanxicô đã ban hành Tông thư Traditionis Custodes, hạn chế việc sử dụng phụng vụ tiền Công đồng. Đức Phanxicô giải thích rằng quyết định này không nhằm mâu thuẫn với Đức Bênêđíctô XVI, mà xuất phát từ nhu cầu bảo vệ sự hiệp thông trong Giáo hội. Sau khi tham khảo ý kiến các giám mục trên toàn thế giới, Đức Phanxicô nhận định rằng việc nới lỏng phụng vụ trước đây không những không đạt được mục tiêu hiệp thông mà còn, trong một số trường hợp, củng cố thái độ thù nghịch với Công đồng Vatican II.

Đức Lêô XIV, trong triều đại của mình, đã tiếp tục duy trì cách tiếp cận của Đức Phanxicô về vấn đề phụng vụ, nhưng với một giọng điệu hòa giải hơn. Ngài nhấn mạnh rằng các quyết định liên quan đến phụng vụ không nhằm loại bỏ bất kỳ truyền thống nào, mà duy trì sự thống nhất của Giáo hội trong một thế giới ngày càng phân cực.

Một trong những luận điểm quan trọng của bài viết trên La Croix là ý kiến cho rằng những khác biệt giữa các triều giáo hoàng gần đây đã bị phóng đại quá mức bởi truyền thông và các nhà bình luận. Giáo sư Alain Rauwel, một chuyên gia về lịch sử thời Trung cổ tại Đại học Bourgogne, lập luận rằng hiện tượng này là kết quả của việc “cá nhân hóa quá mức” chức vụ giáo hoàng. Trong khi mỗi giáo hoàng mang đến một phong cách lãnh đạo riêng, vai trò của Giáo triều – cơ quan quản lý trung ương của Giáo hội – là đảm bảo sự ổn định và “hiệu ứng làm dịu” các căng thẳng nội bộ.

Theo Giáo sư Rauwel, mục đích chính của Giáo triều là duy trì sự thống nhất của Giáo hội, bất chấp những khác biệt về thần học hay mục vụ giữa các giáo hoàng. Điều này giải thích tại sao Đức Lêô XIV, dù có những sáng kiến mới, luôn cẩn trọng trong việc nhấn mạnh sự liên tục với các tiền nhiệm. Bằng cách viện dẫn các văn kiện của Công đồng Vatican II, các thông điệp của Đức Lêô XIII, hay các quyết định của Đức Phanxicô, Đức Lêô XIV không chỉ củng cố tính chính thống của mình mà còn gửi đi một thông điệp rằng Giáo hội là một thể thống nhất, vượt qua những khác biệt bề ngoài.

Cuộc tranh luận về sự khác biệt giữa Đức Lêô XIV, Đức Phanxicô, và Đức Bênêđíctô XVI không chỉ là vấn đề thần học mà còn phản ánh những thách thức lớn hơn mà Giáo hội Công giáo đang đối mặt trong thế kỷ 21: làm thế nào để duy trì sự thống nhất trong một thế giới phân cực, đồng thời đáp ứng các nhu cầu mục vụ của một cộng đồng tín hữu đa dạng? Những phân tích từ các học giả như Benoit Vermander, Martin Dumont, và Alain Rauwel cho thấy rằng, mặc dù mỗi giáo hoàng có phong cách và ưu tiên riêng, tính liên tục tông truyền vẫn là nền tảng vững chắc của Giáo hội.

Đức Lêô XIV, thông qua chiến lược trích dẫn các tiền nhiệm và nhấn mạnh các giá trị cốt lõi của Công đồng Vatican II, đã chứng minh rằng sự kế thừa giữa các triều giáo hoàng không chỉ là một nguyên tắc thần học mà còn là một công cụ để xây dựng sự hiệp thông. Trong khi truyền thông có thể phóng đại những khác biệt giữa các ngài, vai trò của Giáo triều và sự lãnh đạo khôn ngoan của các giáo hoàng tiếp tục đảm bảo rằng Giáo hội Công giáo vẫn là một ngọn lửa hướng dẫn cho hàng tỷ tín hữu trên toàn thế giới.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp