Nhảy đến nội dung

Dụ ngôn người thân cận và bản chất của lòng thương xót

Dụ ngôn người thân cận và bản chất của lòng thương xót

Trong kho tàng giáo huấn phong phú của Đức Giê-su Ki-tô, đoạn Tin Mừng theo thánh Lu-ca (Lc 10:25-37) không chỉ là một câu chuyện ngụ ngôn đơn thuần mà còn là tuyên ngôn triệt để nhất về bản chất căn cốt của đức tin và đạo đức nhân loại. Cuộc đối thoại khởi đầu bằng một câu hỏi mang tính pháp lý, được đặt ra bởi một người thông luật: “Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?” Đây là câu hỏi tối hậu mà mọi triết gia và tín đồ đều tìm kiếm câu trả lời, một câu hỏi thách thức nhằm xác định ranh giới giữa bổn phận trần thế và phần thưởng vĩnh cửu. Đức Giê-su, thay vì đưa ra một công thức mới, đã khéo léo đưa người thông luật trở về với chính nguồn luật mà ông ta am hiểu sâu sắc nhất, đó là Luật Môsê, tập trung vào hai giới răn lớn nhất: yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn ngươi, và yêu mến người thân cận như chính mình.

Người thông luật đã trả lời một cách chính xác, chứng tỏ kiến thức uyên thâm về Luật pháp. Tuy nhiên, chính tại điểm giao thoa giữa lý thuyết và thực hành này, một rào cản pháp lý đã được dựng lên, được thể hiện qua câu hỏi tiếp theo: “Nhưng ai là người thân cận của tôi?” Đây không phải là một câu hỏi tò mò mà là một nỗ lực nhằm xác định, giới hạn, và do đó, làm giảm bớt phạm vi của tình yêu. Theo truyền thống và luật pháp Do Thái thời bấy giờ, "người thân cận" thường được hiểu là người cùng dân tộc, cùng tôn giáo, hoặc ít nhất là người cùng cộng đồng. Câu hỏi này bộc lộ một tư duy muốn kiểm soát ranh giới của bổn phận, tìm kiếm một định nghĩa hợp pháp để từ đó có thể hợp lý hóa việc không yêu thương những người nằm ngoài vòng tròn xác định. Người thông luật mong muốn một danh sách, một quy tắc rõ ràng để anh ta có thể tuân thủ và đảm bảo đạt được sự sống đời đời một cách máy móc.

Đáp lại mưu toan giới hạn tình yêu đó, Đức Giê-su đã kể một dụ ngôn, một câu chuyện có sức công phá mạnh mẽ, đập tan mọi định kiến và ranh giới giáo điều. Dụ ngôn bắt đầu với một người vô danh trên đường từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô – một con đường nổi tiếng là nguy hiểm, hiểm trở và đầy cướp bóc, thường được gọi là "Con Đường Máu". Việc nạn nhân bị cướp bóc, đánh đập và bỏ mặc nửa sống nửa chết đại diện cho tình trạng dễ tổn thương căn bản của con người khi đối diện với sự ác và bất công. Sự trần trụi và đau khổ của nạn nhân khiến anh ta trở thành biểu tượng chung cho mọi nỗi đau của nhân loại, không còn mang theo dấu ấn của quốc tịch, giai cấp hay tôn giáo nào.

Trong tình huống khẩn cấp đó, hai nhân vật đại diện cho giới tôn giáo được nhắc đến đầu tiên: một thầy Tư tế và một thầy Lê-vi. Cả hai đều là những người được xã hội tôn trọng và được đào tạo để giữ gìn sự thánh thiện của Luật pháp và Đền thờ. Việc họ đi xuống con đường đó cho thấy họ có lẽ vừa hoàn tất bổn phận ở Giê-ru-sa-lem. Khi trông thấy nạn nhân, phản ứng của họ là tránh qua bên kia mà đi. Sự từ chối giúp đỡ này không hẳn xuất phát từ sự tàn nhẫn, mà rất có thể bắt nguồn từ sự lo sợ bị ô uế theo Luật pháp. Nếu nạn nhân đã chết hoặc đang hấp hối, việc chạm vào xác chết sẽ khiến họ bị ô uế về nghi lễ, ngăn cản họ thực hiện các bổn phận tôn giáo. Đối với họ, việc giữ gìn sự trong sạch về mặt hình thức quan trọng hơn nhu cầu nhân đạo khẩn cấp. Họ đã chọn tuân thủ Luật pháp một cách cứng nhắc, ưu tiên nghi thức hơn lòng thương xót, biến Luật Chúa, vốn là công cụ của tình yêu, thành xiềng xích của sự thờ ơ. Hành động của họ phơi bày sự thất bại bi thảm của một tôn giáo bị mắc kẹt trong hình thức mà đánh mất đi tinh thần căn bản của nó.

Và rồi, sự xuất hiện của người Sa-ma-ri đã tạo ra một cú sốc lớn. Người Sa-ma-ri là kẻ thù không đội trời chung của người Do Thái, bị coi là dị giáo và ô uế. Việc Đức Giê-su chọn nhân vật bị khinh miệt này làm người hùng của lòng nhân ái là một sự đảo ngược triệt để các giá trị xã hội và tôn giáo. Người Sa-ma-ri không có bổn phận pháp lý hay tôn giáo nào để giúp đỡ một người Do Thái; ngược lại, định kiến xã hội thậm chí còn khuyến khích ông ta bỏ đi. Tuy nhiên, phản ứng của ông ta lại hoàn toàn khác: "thấy vậy thì động lòng thương." Từ Hy Lạp dùng ở đây là splagchnizomai, một thuật ngữ mô tả một sự xúc động sâu sắc, từ tận đáy lòng, một lòng trắc ẩn mang tính bản năng và mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả chính lòng thương xót của Thiên Chúa.

Hành động tiếp theo của người Sa-ma-ri là sự tổng hòa của lòng vị tha và sự hy sinh không tính toán. Ông ta không chỉ cho tiền hay gọi người khác đến giúp; ông đích thân lại gần (hành động phá vỡ rào cản của sự xa lánh và nỗi sợ ô uế), xức dầu và rượu (hành động sơ cứu y khoa, dùng chính vật dụng cá nhân), băng bó lại, đặt trên lưng lừa (hành động hy sinh sự tiện nghi cá nhân), và đưa về quán trọ. Quan trọng hơn cả là sự cam kết tương lai: ông trao hai quan tiền (một khoản tiền lớn, có thể tương đương với hai tháng lương cho công việc đơn giản, hoặc đủ cho việc chăm sóc nạn nhân trong một thời gian dài) và hứa hoàn lại chi phí phát sinh sau này. Tình yêu mà người Sa-ma-ri thực thi không phải là một cử chỉ nhất thời mà là một sự dấn thân liên tục, không giới hạn về thời gian hay chi phí. Ông ta không chỉ cứu mạng nạn nhân mà còn phục hồi phẩm giá và đảm bảo sự phục hồi của người đó.

Sau khi kể xong câu chuyện, Đức Giê-su đã đảo ngược hoàn toàn trọng tâm của câu hỏi ban đầu. Người thông luật đã hỏi: "Ai là người thân cận của tôi?" (một câu hỏi giới hạn). Đức Giê-su hỏi: "Vậy theo ông nghĩ, trong ba người đó, ai đã tỏ ra là người thân cận với người đã bị rơi vào tay kẻ cướp?" (một câu hỏi hành động). Sự chuyển đổi này là cốt lõi của dụ ngôn. Vấn đề không nằm ở việc nhận diện đối tượng mà chúng ta có bổn phận yêu thương, mà là ở việc trở thành chủ thể của lòng thương xót. Người thông luật buộc phải thừa nhận rằng người thân cận đích thực không phải là người cùng huyết thống hay đức tin, mà là người thực thi lòng thương xót (chính là kẻ đã thực thi lòng thương xót đối với người ấy).

Câu trả lời này đã làm sáng tỏ ý nghĩa của hai giới răn lớn: yêu mến Thiên Chúa hết lòng không thể tách rời khỏi việc yêu mến người thân cận, vì lòng thương xót chính là biểu hiện hữu hình của tình yêu dành cho Đấng Tạo Hóa. Nếu một người bỏ mặc một người khác đang cần giúp đỡ, thì việc tuân thủ các nghi lễ tôn giáo của người đó trở nên vô nghĩa và giả hình. Tình yêu người thân cận không phải là một điều kiện phụ thêm, mà là thước đo tuyệt đối cho tính xác thực của tình yêu Thiên Chúa.

Cuối cùng, Đức Giê-su đưa ra lời kết luận mang tính định hướng hành động: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” Đây là một lời mời gọi vượt qua ranh giới của lý thuyết, luật pháp, và định kiến, để bước vào lĩnh vực của hành động triệt để và vị tha. Nó biến Luật yêu thương thành một nghề nghiệp (vocation), một hành trình (journey). Người thân cận của chúng ta là bất kỳ ai đang cần lòng thương xót của chúng ta, và chúng ta trở thành người thân cận khi chúng ta chủ động bước vào nỗi đau của người khác, bất kể chi phí hay rủi ro cá nhân. Dụ ngôn này thách thức mọi hệ thống, mọi tổ chức, mọi cá nhân, những người cố gắng xác lập một "vòng tròn bên trong" của tình yêu và sự quan tâm, để rồi loại trừ những người bên ngoài.

Từ góc độ thần học Ki-tô giáo, dụ ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Hậu còn có thể được hiểu như một dụ ngôn về chính Đức Ki-tô. Giống như người Sa-ma-ri, Đức Giê-su là Đấng từ trời xuống (từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô), là Đấng bị giới chức tôn giáo khinh miệt và coi là kẻ lạc giáo (người Sa-ma-ri). Chính Người đã đến với nhân loại đang bị đánh đập và bỏ mặc trong tội lỗi và cái chết. Người đã dùng Dầu (tức là các bí tích và ân sủng) và Rượu (máu Người, hy tế trên thập giá) để chữa lành vết thương của nhân loại, đặt chúng ta trên phương tiện của Người (Hội Thánh), giao phó cho người chủ quán (các thừa tác viên) để săn sóc, và cam kết sẽ trở lại (ngày quang lâm) để hoàn trả mọi chi phí, mang lại sự cứu rỗi trọn vẹn. Người Sa-ma-ri không chỉ là một gương mẫu đạo đức, mà còn là một hình bóng tiên tri về chính lòng thương xót tuyệt đối của Thiên Chúa được thể hiện nơi Đức Giê-su Ki-tô.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, lời kêu gọi "Hãy đi, và cũng hãy làm như vậy" vẫn giữ nguyên tính thời sự và triệt để. Người thân cận ngày nay có thể là người vô gia cư ở góc phố, người tị nạn đến từ một quốc gia xa xôi, nạn nhân của một cuộc xung đột sắc tộc, hoặc người chịu ảnh hưởng bởi sự cô đơn trong xã hội kỹ thuật số. Ranh giới của lòng thương xót đã mở rộng ra toàn cầu. Giống như thầy Tư tế và thầy Lê-vi lo sợ bị ô uế về nghi lễ, con người hiện đại thường bị cầm chân bởi những nỗi sợ hãi mới: sợ rủi ro cá nhân, sợ trách nhiệm pháp lý, sợ sự can thiệp làm đảo lộn cuộc sống riêng tư, hay sợ định kiến xã hội. Chúng ta thường có xu hướng tránh né "Con Đường Máu" của thời đại mình bằng cách nhường việc giúp đỡ cho các tổ chức, hay giới hạn sự quan tâm trong các phương tiện truyền thông xã hội mà không biến thành hành động thực tế. Dụ ngôn này buộc chúng ta phải tự vấn: Khi đứng trước nỗi đau của người khác, liệu chúng ta có đang tìm cách hợp lý hóa sự thờ ơ của mình bằng những quy tắc đạo đức hay xã hội hình thức nào không?

Sự sống đời đời, theo giáo huấn của Đức Giê-su, không phải là phần thưởng được trao cho người thông luật tuân thủ một cách máy móc, mà là sự trưởng thành về bản chất của tình yêu, là kết quả của việc liên tục thực thi lòng thương xót cho đến khi sự vị tha trở thành hơi thở tự nhiên của con tim. Dụ ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Hậu là một bài học đắt giá về việc phá bỏ những bức tường ngăn cách giữa "chúng ta" và "họ", và nhận ra rằng sự sống vĩnh cửu không phải là một gia sản để được hưởng thụ cá nhân, mà là một hành trình biến đổi cá nhân thành một nhân tố tích cực của lòng nhân ái trong dòng chảy khổ đau của nhân loại. Giới răn "yêu người thân cận" không còn là một nghĩa vụ, mà là một đặc ân được trở nên đồng hình đồng dạng với Đấng Cứu Độ, Đấng đã vì lòng thương xót mà tự hạ mình và dấn thân trọn vẹn. Lời mời gọi cuối cùng của Đức Giê-su vẫn vang vọng mãi, thúc đẩy mỗi chúng ta không ngừng tìm kiếm và thực thi vai trò người thân cận trong mọi ngóc ngách của cuộc sống.

Lm. Anmai, CSsR


 

HÀNH TRÌNH TỪ LUẬT PHÁP ĐẾN LÒNG THƯƠNG XÓT (Lu-ca 10:25-37)

Cuộc gặp gỡ giữa Đức Giê-su và người thông luật được ghi lại trong Tin Mừng Lu-ca chương 10 không chỉ là một cuộc trao đổi học thuật thông thường, mà là khoảnh khắc căn tính của đức tin Do Thái giáo được đặt trước một yêu cầu mang tính cách mạng, đòi hỏi phải chuyển dịch từ khuôn khổ luật pháp sang hành động của lòng thương xót triệt để. Người thông luật xuất hiện với một động cơ rõ ràng là "muốn thử Đức Giê-su", một hành động không xuất phát từ khao khát học hỏi mà từ tâm thế biện minh và củng cố hệ thống kiến thức đã có. Câu hỏi của ông—"Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?"—là câu hỏi lớn nhất của mọi tín ngưỡng, tìm kiếm một công thức, một danh sách các điều kiện để mua chuộc hoặc giành lấy sự sống vĩnh cửu. Tuy nhiên, Đức Giê-su đã nhanh chóng đưa cuộc thảo luận trở lại chính nền tảng luật pháp mà ông am tường: "Trong Luật đã viết gì? Ông đọc thế nào?". Điều đáng chú ý là người thông luật đã trả lời một cách hoàn hảo bằng cách tổng hợp trọn vẹn Mười Điều Răn và cả Cựu Ước vào hai điều răn tối thượng: yêu mến Đức Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn, và yêu mến người thân cận như chính mình. Câu trả lời này là chân lý tuyệt đối theo luật pháp; Đức Giê-su cũng không hề bác bỏ, Người khẳng định: "Ông trả lời đúng lắm. Cứ làm như vậy là sẽ được sống." Dường như câu chuyện đã kết thúc tại đây, nơi sự sống đời đời được đóng khung trong công thức của tình yêu kép. Nhưng chính tại điểm này, mâu thuẫn lớn nhất của chủ nghĩa luật pháp được phơi bày, bởi vì người thông luật đã không thể chấp nhận rằng việc nắm giữ chân lý đã đủ. Ông ta "muốn chứng tỏ là mình có lý" (một sự bám víu vào cái tôi và quyền năng giải thích luật), và từ đó, một câu hỏi hóc búa được đặt ra, làm thay đổi trọng tâm của toàn bộ Tin Mừng: "Nhưng ai là người thân cận của tôi?"

Câu hỏi tưởng chừng vô hại này thực chất là một nỗ lực nhằm đặt ra ranh giới và loại trừ. Trong tâm trí của người thông luật, "người thân cận" chỉ giới hạn trong cộng đồng Do Thái, những người đồng hương, hoặc cùng một tầng lớp xã hội tôn giáo. Nó là một cơ chế tự vệ để kiểm soát phạm vi của nghĩa vụ đạo đức, cho phép người ta yêu mến những người dễ thương, dễ chấp nhận, và cùng niềm tin, đồng thời loại trừ những kẻ thù hoặc người ngoại đạo. Nếu luật pháp chỉ giới hạn tình yêu, nó sẽ trở nên vô dụng; và để phá vỡ bức tường giới hạn đó, Đức Giê-su đã kể một dụ ngôn, một câu chuyện có sức mạnh đảo ngược mọi định kiến và tái định nghĩa hành động yêu thương, đó là Dụ ngôn Người Sa-ma-ri Nhân hậu. Câu chuyện được đặt trong bối cảnh thực tế và đầy nguy hiểm: con đường từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô, được biết đến là "Con đường máu" vì sự hiểm trở và các vụ cướp thường xuyên. Nạn nhân, một người vô danh, bị tước đoạt sạch sẽ và bị bỏ mặc "nửa sống nửa chết", trở thành biểu tượng cho toàn bộ nhân loại bị thương tổn, không phân biệt chủng tộc, tôn giáo hay địa vị. Sự vô danh này là then chốt: nó buộc người nghe phải nhìn vào nhu cầu thuần túy chứ không phải căn tính của nạn nhân.

Sự kịch tính của câu chuyện được đẩy lên cao trào khi những nhân vật đáng lẽ phải hành động lại là những người quay lưng. Đầu tiên là thầy tư tế, người đại diện cao nhất cho hệ thống tôn giáo và nghi lễ. Đối với ông, việc chạm vào một người có thể đã chết (hoặc thậm chí chỉ là bị thương nặng) sẽ khiến ông bị ô uế, không thể thực hiện các nghi thức trong Đền Thờ. Sự trong sạch về nghi lễ (legal purity) được ưu tiên hơn sự sống của con người. Thầy tư tế đã "tránh qua bên kia mà đi", đặt hệ thống luật pháp (Luật Purity) lên trên luật tình yêu (Luật Tình Liên Đới). Tiếp theo là thầy Lê-vi, người thuộc tầng lớp phục vụ Đền Thờ, người trung gian giữa dân chúng và các nghi thức thánh. Thầy Lê-vi, sau khi "thấy thế," cũng làm hành động tương tự. Sự thất bại kép này không phải là một sự lên án cá nhân, mà là sự cáo buộc toàn bộ hệ thống tôn giáo đã trở nên khô cứng, vô hồn, nơi mà sự giữ luật hình thức đã làm chai sạn lòng trắc ẩn bẩm sinh. Cả hai nhân vật này đã hoàn toàn thỏa mãn câu trả lời của người thông luật (yêu mến Thiên Chúa hết lòng), nhưng lại hoàn toàn thất bại trong phần thứ hai (yêu mến người thân cận), cho thấy sự tách biệt giữa hai điều răn này là vô nghĩa và nguy hiểm. Sự sống đời đời không thể được tìm thấy trong việc duy trì một trạng thái trong sạch giả tạo, mà phải được hiện thực hóa trong bụi bặm và máu của thế giới.

Sau sự thất bại của các trụ cột tôn giáo, câu chuyện đưa đến nhân vật mang tính đảo ngược và gây sốc nhất: người Sa-ma-ri. Trong bối cảnh lịch sử và tôn giáo thời bấy giờ, người Sa-ma-ri bị người Do Thái coi là những kẻ lạc giáo, bội giáo, và kẻ thù không đội trời chung. Sự xuất hiện của ông ta không chỉ là sự bất ngờ mà còn là một sự xúc phạm đối với người thông luật. Nhưng chính kẻ bị khai trừ, kẻ bị coi là dơ bẩn, lại là người duy nhất thể hiện được tình yêu đích thực. Hành động của người Sa-ma-ri không phải là ngẫu nhiên hay hời hợt; nó là một chuỗi hành động được thúc đẩy bởi "lòng thương" (splanchnizomai), một từ Hy Lạp mô tả sự rung động sâu thẳm trong ruột gan, một sự đồng cảm mạnh mẽ đến mức buộc phải hành động. Ông không chỉ thấy, ông cảm nhận nỗi đau của nạn nhân như chính nỗi đau của mình. Đây là điểm khác biệt cốt lõi: từ thấy của thầy tư tế và thầy Lê-vi chỉ là nhận thức về thị giác, trong khi động lòng thương của người Sa-ma-ri là một sự thâm nhập vào nhân tính của người khác.

Hành động của người Sa-ma-ri được mô tả một cách chi tiết, cho thấy tính tốn kém, cá nhân và toàn diện của tình yêu đích thực. Ông đã không nhờ người khác làm; ông tự mình "lại gần" (phá vỡ rào cản của sự xa cách và nghi lễ ô uế), dùng "dầu lấy rượu" (các vật phẩm có giá trị và mang tính chữa lành), "xức vết thương cho người ấy và băng bó lại". Ông đã dùng chính con lừa của mình (phương tiện đi lại quý giá) để chuyên chở nạn nhân và đưa về quán trọ (một sự cam kết về nơi ở và sự an toàn). Hơn nữa, sự cam kết của ông không dừng lại ở đó. Ngày hôm sau, ông không chỉ thanh toán chi phí hiện tại bằng "hai quan tiền" (một số tiền đáng kể, có thể nuôi sống một người trong hai tháng), mà còn đưa ra một lời hứa chắc chắn với chủ quán: "có tốn kém thêm bao nhiêu, thì khi trở về, chính tôi sẽ hoàn lại bác." Đây là một tình yêu không chỉ đáp ứng nhu cầu khẩn cấp mà còn cam kết trách nhiệm lâu dài, một tình yêu không bị giới hạn bởi thời gian hay tiền bạc. Hành động này phá vỡ mọi định nghĩa về tình yêu dựa trên sự tiện lợi, an toàn, hoặc lợi ích cá nhân; nó là tình yêu xả thân.

Khi dụ ngôn kết thúc, Đức Giê-su không trực tiếp trả lời câu hỏi "Ai là người thân cận của tôi?". Thay vào đó, Người đặt một câu hỏi phản biện, một cú lật ngược tư duy mạnh mẽ nhất: "Vậy theo ông nghĩ, trong ba người đó, ai đã tỏ ra là người thân cận với người đã bị rơi vào tay kẻ cướp?" Câu hỏi này chuyển đổi trọng tâm từ việc tìm kiếm một đối tượng (Who is my neighbor?) sang việc xác định một vai trò (Who became the neighbor?). Đức Giê-su đã buộc người thông luật phải tự nhận ra rằng người thân cận không phải là một danh từ để định danh, mà là một động từ để hành động. Vấn đề không phải là người đang bị thương có xứng đáng được yêu hay không, mà là tôi có sẵn sàng trở thành người yêu thương hay không. Người thông luật, bị dồn vào chân tường bởi sự thật không thể chối cãi, buộc phải trả lời: "Chính là kẻ đã thực thi lòng thương xót đối với người ấy." Điều đáng chú ý là ngay cả trong câu trả lời này, ông ta vẫn không gọi tên người Sa-ma-ri, có lẽ vì sự khó khăn trong việc chấp nhận kẻ thù là khuôn mẫu đạo đức. Nhưng điều đó không còn quan trọng nữa, vì Đức Giê-su đã ban ra lời kết luận cuối cùng, là lệnh truyền cho toàn bộ Kitô giáo: "Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy."

Đây là sự liên kết tối hậu giữa tình yêu Thiên Chúa và tình yêu con người, giữa Luật pháp và Tin Mừng. Người thông luật đã biết lý thuyết về tình yêu, nhưng Đức Giê-su đã chỉ ra rằng lý thuyết đó chỉ có thể được hoàn thành thông qua hành trình đi xuống (từ Giê-ru-sa-lem xuống Giê-ri-khô, từ sự trong sạch nghi lễ xuống bùn lầy của vết thương) và hành động can thiệp (trở thành người thân cận với người mình không quen biết, thậm chí là người bị khai trừ). Sự sống đời đời không phải là một giải thưởng được trao cho người biết câu trả lời đúng, mà là kết quả của việc sống động một tình yêu không biên giới, một lòng thương xót được hiện thực hóa qua sự phục vụ. Dụ ngôn này thách thức mọi hệ thống đạo đức dựa trên sự phân loại, loại trừ hoặc sự tự mãn về tôn giáo. Nó buộc tín hữu phải nhìn thấy Đức Ki-tô trong hình hài của nạn nhân bị thương trên vệ đường, và phải trở thành một Sa-ma-ri trong thế giới đầy rẫy các thầy tư tế và thầy Lê-vi đang vội vã đi qua. Cuối cùng, người thân cận của tôi không phải là kẻ tôi chọn để yêu, mà là bất cứ ai đang cần tình yêu và sự thương xót của tôi; và tôi phải sẵn sàng tự biến đổi chính mình thành người thân cận bằng cách vượt qua mọi rào cản của chủng tộc, niềm tin, và quyền lợi cá nhân để xức dầu, băng bó, và cam kết trách nhiệm cho những người đang nửa sống nửa chết trong thế giới này.

Lm. Anmai, CSsR

 

TÌM KIẾM SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI

Cuộc tìm kiếm sự sống đời đời là khát vọng căn cốt, vượt thời gian, ăn sâu vào bản chất của nhân loại. Đó không chỉ là sự truy cầu một tồn tại vĩnh cửu mà còn là khao khát về một ý nghĩa trọn vẹn, một sự hài hòa tuyệt đối với Đấng Tạo Hóa và vũ trụ. Trong khoảnh khắc đối thoại kinh điển được Thánh Lu-ca ghi lại, chúng ta bắt gặp một người thông luật, một học giả uyên thâm về lề luật, đứng lên chất vấn Đức Giê-su với câu hỏi mang tính nền tảng: “Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?” Câu hỏi này, bề ngoài là một sự thăm dò, một thử thách theo thông lệ tranh luận thời bấy giờ, nhưng ẩn sâu bên trong nó lại là tiếng vọng của mọi tâm hồn đang tìm kiếm con đường chân lý. Tuy nhiên, thay vì đưa ra một câu trả lời mới mẻ hay một công thức thần bí, Đức Giê-su đã khéo léo chuyển hướng vấn đề, đẩy ngược trách nhiệm tìm kiếm về phía chính người hỏi: “Trong Luật đã viết gì? Ông đọc thế nào?” Động thái này không chỉ là một sự xác nhận về giá trị vĩnh cửu của Luật Mô-sê, mà còn là lời mời gọi mỗi người tự khám phá và đào sâu ý nghĩa thực sự của truyền thống mà mình đang nắm giữ.

Người thông luật, với kiến thức vững vàng của mình, đã tổng hợp hai điều răn trọng yếu nhất, trả lời một cách hoàn hảo: “Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và hết trí khôn ngươi, và yêu mến người thân cận như chính mình.” Đây là nền tảng của mọi mối quan hệ, một sự kết hợp hài hòa giữa chiều dọc (tình yêu Thiên Chúa) và chiều ngang (tình yêu tha nhân). Sự sống đời đời, theo luật định, không phải là phần thưởng được ban tặng cho một nghi lễ hay một công thức cứng nhắc, mà là hoa trái của một tình yêu trọn vẹn và không chia sẻ. Đức Giê-su đã khẳng định ngay lập tức: “Ông trả lời đúng lắm. Cứ làm như vậy là sẽ được sống.” Lẽ ra, cuộc đối thoại có thể kết thúc tại đây, với một lời tuyên bố rõ ràng và một sự xác nhận tri thức. Nhưng chính tại điểm này, khi con đường đã được vạch ra, người thông luật lại vấp phải rào cản của chủ nghĩa hình thức và sự tự biện minh.

Cái cớ để tiếp tục cuộc trò chuyện, theo Lu-ca, là vì người thông luật “muốn chứng tỏ là mình có lý.” Đằng sau sự biện hộ này là một nỗ lực nhằm giới hạn phạm vi trách nhiệm. Nếu tình yêu Thiên Chúa là vô biên và không thể tranh cãi, thì tình yêu người thân cận lại là một khái niệm có thể bị giới hạn theo ngữ cảnh xã hội, tôn giáo, hoặc chủng tộc. Ông ta hỏi: “Nhưng ai là người thân cận của tôi?” Câu hỏi này không nhằm mở rộng vòng tay, mà là để dựng lên một bức tường, tìm kiếm một định nghĩa pháp lý chặt chẽ để biết được ai là người mà ông buộc phải yêu mến và ai là người ông có quyền bỏ qua. Trong tâm trí ông, và của nhiều người đương thời, “người thân cận” có lẽ chỉ bao gồm đồng bào Do Thái, những người cùng tôn giáo, hoặc những thành viên trong cộng đồng đạo đức của mình. Đó là một nỗ lực để biến tình yêu thành nghĩa vụ có giới hạn, một cuộc giao dịch an toàn để được sự sống đời đời với mức đầu tư tối thiểu.

Trước bẫy luật pháp hẹp hòi này, Đức Giê-su đã không đưa ra một định nghĩa mới mà kể một dụ ngôn—một câu chuyện mang tính cách mạng, vượt qua mọi ranh giới xã hội và tôn giáo. Người kể về một hành trình đầy hiểm nguy: một người từ Giê-ru-sa-lem (thành phố của Hòa bình và Đền Thờ) xuống Giê-ri-khô (thành phố của thế tục và giao thương), một con đường nổi tiếng là dốc đá, vắng vẻ, và thường xuyên bị kẻ cướp rình rập. Nạn nhân trong câu chuyện này được mô tả một cách tối giản: “Một người kia,” không tên, không dân tộc, không địa vị, chỉ là một thân phận bị tước đoạt (lột sạch), bị đánh đập (đánh nhừ tử), và bị bỏ mặc (nửa sống nửa chết). Sự vô danh này là chìa khóa: nạn nhân đại diện cho bất kỳ ai đang phải đối mặt với nỗi đau cùng cực.

Rồi câu chuyện đưa vào hai nhân vật đại diện cho giới tinh hoa tôn giáo: thầy tư tế và thầy Lê-vi. Cả hai đều là những người có địa vị cao trong xã hội và trong hệ thống Đền Thờ, những người được coi là mẫu mực của sự tuân thủ Luật pháp. Thầy tư tế, người cao quý nhất, có bổn phận thiêng liêng phải giữ gìn sự thanh sạch để phục vụ trong Đền Thờ. Trông thấy nạn nhân, ông đã “tránh qua bên kia mà đi.” Hành động này có thể được biện minh bằng luật lệ: việc chạm vào một xác chết (hoặc một người đang hấp hối) sẽ khiến ông bị ô uế và không thể thực hiện nhiệm vụ tôn giáo của mình. Tiếp theo là thầy Lê-vi, người có trách nhiệm trợ giúp các tư tế trong Đền Thờ, cũng làm y hệt. Sự thất bại của họ là một lời kết tội nặng nề đối với một tôn giáo chỉ biết đến hình thức mà quên đi bản chất: họ đã đặt luật lệ về sự thanh sạch lên trên điều răn tối thượng về tình yêu và sự sống. Sự sống đời đời mà họ đang tìm kiếm qua việc tuân thủ nghi thức đã trở nên vô nghĩa, bởi vì họ đã bỏ qua sự sống đang hấp hối ngay trước mắt mình. Họ đã thất bại trong việc nhìn thấy Thiên Chúa nơi người anh em đang đau khổ.

Sự tương phản kịch tính đạt đến đỉnh điểm với sự xuất hiện của nhân vật thứ ba: người Sa-ma-ri. Trong mắt người thông luật Do Thái, người Sa-ma-ri không chỉ là một kẻ ngoại lai, mà còn là một kẻ thù tôn giáo bị coi thường. Giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri có mối hiềm khích sâu sắc về giáo lý và thờ phượng. Chính người Sa-ma-ri này, người nằm ngoài ranh giới "người thân cận" mà người thông luật đang cố gắng định nghĩa, lại là người duy nhất thể hiện được ý nghĩa thực sự của tình yêu. Người Sa-ma-ri “tới chỗ nạn nhân, thấy vậy thì động lòng thương.” Hành động của ông bắt nguồn từ sự cảm thông sâu sắc, từ một phản ứng nội tâm chứ không phải từ nghĩa vụ luật pháp. Lòng thương xót này không phải là một cảm xúc thoáng qua; nó được cụ thể hóa bằng một chuỗi hành động toàn diện và tốn kém.

Người Sa-ma-ri đã thực hiện một hành trình chăm sóc đầy đủ: ông lại gần, phá vỡ mọi rào cản về khoảng cách và sự ô uế; ông xức vết thương bằng dầu và rượu (những vật phẩm quý giá lúc bấy giờ, dùng như thuốc sát trùng và làm dịu); ông băng bó lại; ông đặt nạn nhân trên lưng lừa của chính mình (từ bỏ sự thoải mái và tốc độ của bản thân); ông đưa về quán trọ; và cuối cùng, ông săn sóc nạn nhân suốt đêm. Nhưng sự cam kết của ông không dừng lại ở đó. Sáng hôm sau, ông không chỉ thanh toán chi phí hiện tại (hai quan tiền), mà còn đảm bảo cho tương lai, cam kết “có tốn kém thêm bao nhiêu, thì khi trở về, chính tôi sẽ hoàn lại bác.” Hành động này vượt xa mọi tiêu chuẩn về lòng bác ái thông thường; nó là một tình yêu hy sinh, vô điều kiện, và bền vững. Người Sa-ma-ri đã biến người lạ mặt trở thành ưu tiên cao nhất, chấp nhận mọi rủi ro, sự bất tiện, và chi phí cá nhân.

Với hình ảnh tương phản sắc nét đó, Đức Giê-su quay lại với người thông luật, nhưng thay vì hỏi “Ai là người thân cận?” (Who is my neighbor?), Người lại hỏi một câu hỏi khác, mang tính hành động và triết học sâu sắc hơn: “Vậy theo ông nghĩ, trong ba người đó, ai đã tỏ ra là người thân cận với người đã bị rơi vào tay kẻ cướp?” Câu hỏi này đã đảo ngược hoàn toàn trọng tâm của vấn đề. Người thông luật đã hỏi về một danh tính tĩnh (Ai là người tôi phải yêu?), trong khi Đức Giê-su lại hỏi về một hành động năng động (Ai đã trở thành người thân cận?). Vấn đề không còn là giới hạn mà là hành động. Nó không còn là tìm kiếm một ranh giới để được phép dừng lại, mà là tìm kiếm một cơ hội để bắt đầu.

Người thông luật không thể gọi tên người Sa-ma-ri (vì sự thành kiến), nhưng buộc phải thừa nhận sự thật: “Chính là kẻ đã thực thi lòng thương xót đối với người ấy.” Lòng thương xót (mercy), hay eleos trong tiếng Hy Lạp, là biểu hiện cao nhất của tình yêu (agape) trong hành động cụ thể, vượt qua ranh giới của công lý hay luật pháp. Người thông luật, thông qua chính lời giải đáp của mình, đã bị Đức Giê-su dẫn dắt đến một chân lý không thể chối cãi: người thân cận không phải là một đối tượng được định nghĩa, mà là một chủ thể được hình thành thông qua hành động. Bất cứ ai hành động với lòng thương xót đều tự biến mình thành "người thân cận" của bất cứ ai đang cần giúp đỡ.

Sự sống đời đời mà người thông luật tìm kiếm không nằm trong việc xác định đúng danh sách những người cần được yêu, mà nằm trong việc tự biến mình thành nguồn suối của tình yêu và lòng thương xót cho mọi người. Tình yêu đối với Thiên Chúa phải được thể hiện qua tình yêu đối với người thân cận, và người thân cận này là mọi người, đặc biệt là những người đang đau khổ, bị loại trừ, hay bị xã hội coi thường—những người Sa-ma-ri của thời đại chúng ta. Điều này là sự sống đời đời: trở nên giống Đấng Tối Cao, Đấng “làm mưa trên người công chính và kẻ bất lương” (Mt 5:45), Đấng ban phát lòng thương xót không phân biệt.

Lời kết của Đức Giê-su là một mệnh lệnh mang tính tuyệt đối và phổ quát: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” Đây là lời mời gọi từ bỏ sự an toàn của lý thuyết, sự thoải mái của nghi thức, và sự hạn chế của luật lệ để bước vào thực tế khắc nghiệt của thế giới, nơi có những nạn nhân bị lột sạch và bị bỏ mặc. Con đường đi xuống Giê-ri-khô là con đường mà mỗi chúng ta phải đi: đó là con đường của cuộc đời, đầy rẫy bất trắc, nơi chúng ta sẽ chạm trán với nỗi đau không tên và sự cần thiết phải hành động. Sự sống đời đời không phải là điểm đến sau một cuộc đời tuân thủ luật lệ; nó là chính quá trình biến cuộc đời mình thành một hành động thương xót không ngừng.

Bài học từ Dụ ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Hậu vang vọng không chỉ trong giáo lý tôn giáo mà còn trong đạo đức học toàn cầu. Nó thách thức mọi hệ thống chỉ biết ưu tiên sự thanh sạch cá nhân, sự gắn bó chủng tộc, hay sự tuân thủ hình thức. Nó kêu gọi một đạo đức của sự hiện diện, một sự sẵn lòng "động lòng thương" trước nỗi khổ của người khác, bất kể họ là ai, đến từ đâu, hay niềm tin của họ là gì. Để được sự sống đời đời làm gia nghiệp, chúng ta không cần tìm kiếm giới hạn của tình yêu, mà cần loại bỏ mọi giới hạn ấy. Chúng ta phải đi và trở thành người thân cận—một cách dứt khoát, hy sinh, và không hối tiếc—trên con đường Giê-ru-sa-lem-Giê-ri-khô của chính mình.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: