Nhảy đến nội dung

Dụ Ngôn Người Gieo Giống

Dụ Ngôn Người Gieo Giống: Lời Chúa Trên Mảnh Đất Tâm Hồn Chúng Ta

Bài Tin Mừng hôm nay, trích từ sách Thánh Mát-thêu (Mt 13, 1-9), mở ra với một khung cảnh quen thuộc trong cuộc đời rao giảng của Đức Giêsu. Ngài ra khỏi nhà, đi đến ngồi ở ven bờ biển. Dân chúng tụ tập quanh Người đông đảo đến nỗi Ngài phải xuống thuyền mà ngồi, còn tất cả dân chúng thì đứng trên bờ. Giữa không gian rộng lớn của biển và bãi bờ, Ngài dùng dụ ngôn mà nói với họ nhiều điều. Đó là cách Ngài đi vào lòng người, chạm đến những chân lý sâu xa bằng những hình ảnh gần gũi, đời thường. Và dụ ngôn hôm nay chính là dụ ngôn quen thuộc về người gieo giống.

“Này đây, có người gieo giống đi gieo lúa. Trong khi gieo, có hạt rơi xuống vệ đường, chim trời bay đến ăn mất. Có hạt rơi xuống trên đá sỏi, chỗ có ít đất, nó liền mọc lên, vì không có nhiều đất. Khi mặt trời mọc lên, bị nắng gắt, và vì không đâm rễ sâu, nên nó khô héo. Có hạt rơi vào bụi gai, gai mọc um tùm, nên nó chết nghẹt. Có hạt rơi xuống đất tốt và sinh hoa kết quả, có hạt được một trăm, có hạt được sáu mươi, hạt ba mươi. Ai có tai để nghe, thì hãy nghe.”

Dụ ngôn này không chỉ kể về việc gieo hạt giống nông nghiệp, mà sâu xa hơn, nó nói về việc gieo Lời Chúa vào những mảnh đất tâm hồn khác nhau của con người. Đức Giêsu không giải thích ngay ý nghĩa của dụ ngôn, mà kết thúc bằng lời mời gọi suy tư: “Ai có tai để nghe, thì hãy nghe.” Điều này ngụ ý rằng, không phải ai cũng sẵn lòng lắng nghe và hiểu được ý nghĩa ẩn chứa trong lời Ngài. Vậy, chúng ta có tai để nghe không, và mảnh đất tâm hồn chúng ta đang là loại đất nào?

Trước hết, chúng ta cần xác định rõ người gieo giống và hạt giống trong dụ ngôn.

Người gieo giống chính là Đức Giêsu Kitô. Ngài là Đấng đã đến thế gian để gieo vãi Lời sự sống của Thiên Chúa. Tuy nhiên, người gieo giống cũng có thể là bất kỳ ai trong chúng ta, những người được mời gọi để tiếp tục sứ mạng của Ngài, loan báo Tin Mừng, gieo Lời Chúa vào lòng người khác. Mỗi lần chúng ta chia sẻ đức tin, giảng dạy giáo lý, hay sống một đời Kitô hữu gương mẫu, chúng ta cũng đang là người gieo giống.

Hạt giống chính là Lời Thiên Chúa, là Tin Mừng Nước Trời. Lời Chúa là hạt giống sống động, có sức mạnh nội tại để nảy mầm, lớn lên và sinh hoa kết quả. Lời Chúa là nguồn mạch của sự sống, của chân lý và của ơn cứu độ. Bản thân hạt giống luôn tốt, luôn hoàn hảo, có đủ tiềm năng để sinh sản dồi dào. Vấn đề không nằm ở hạt giống, mà ở mảnh đất đón nhận nó.

Dụ ngôn mô tả bốn loại đất khác nhau mà hạt giống rơi xuống, tượng trưng cho bốn thái độ tâm hồn khác nhau khi đón nhận Lời Chúa.

“Có hạt rơi xuống vệ đường, chim trời bay đến ăn mất.” Vệ đường là con đường mòn, bị giẫm đạp cứng rắn, không có đất tơi xốp để hạt giống có thể xuyên qua. Khi hạt giống rơi xuống đó, nó không thể thấm vào lòng đất, dễ dàng bị chim trời (ma quỷ, thế lực sự dữ) bay đến ăn mất.

Loại đất này tượng trưng cho những tâm hồn chai đá, thiếu sự chuẩn bị và không sẵn lòng đón nhận Lời Chúa. Họ nghe Lời Chúa, nhưng Lời đó không thấm vào lòng, không tác động đến cuộc sống. Có thể họ nghe vì tò mò, vì thói quen, hoặc vì bị ép buộc. Lời Chúa đối với họ chỉ là những âm thanh thoáng qua, không có ý nghĩa gì sâu sắc. Ma quỷ, hay những cám dỗ, những lo toan của thế gian, dễ dàng cướp mất Lời Chúa khỏi tâm hồn họ trước khi nó kịp bén rễ. Đây là những người nghe Lời Chúa nhưng không hiểu, không tin, và không thực hành. Lời Chúa bị bỏ phí một cách đáng tiếc.

“Có hạt rơi xuống trên đá sỏi, chỗ có ít đất, nó liền mọc lên, vì không có nhiều đất. Khi mặt trời mọc lên, bị nắng gắt, và vì không đâm rễ sâu, nên nó khô héo.” Loại đất này có vẻ tốt hơn vệ đường vì hạt giống có thể nảy mầm và mọc lên ngay. Tuy nhiên, bên dưới lớp đất mỏng là đá sỏi, ngăn cản rễ đâm sâu.

Loại đất này tượng trưng cho những tâm hồn nông cạn, dễ dàng đón nhận Lời Chúa với sự nhiệt thành ban đầu, nhưng lại thiếu chiều sâu và sự kiên trì. Họ có thể phấn khởi khi nghe Lời Chúa, cảm thấy xúc động, hứa hẹn sẽ thay đổi. Tuy nhiên, đức tin của họ không được bén rễ sâu vào tình yêu và sự hiểu biết về Thiên Chúa. Khi thử thách ập đến – “nắng gắt” (những khó khăn, đau khổ, bách hại vì Lời Chúa) – họ không đủ sức chịu đựng. Vì không có rễ sâu, họ dễ dàng khô héo, bỏ cuộc, và từ bỏ đức tin. Đây là những người tin Chúa khi mọi sự thuận lợi, nhưng dễ dàng lung lay khi gặp sóng gió.

“Có hạt rơi vào bụi gai, gai mọc um tùm, nên nó chết nghẹt.” Bụi gai là loại đất có vẻ tốt, có đủ đất để hạt giống mọc lên và đâm rễ. Tuy nhiên, mảnh đất này lại bị lấn chiếm bởi những thứ khác: bụi gai – những lo toan, vướng bận, ham muốn vật chất của đời này.

Loại đất này tượng trưng cho những tâm hồn bị chia sẻ, bị chi phối bởi những lo toan trần thế và những ham muốn vật chất. Họ cũng nghe Lời Chúa, và Lời Chúa cũng có thể nảy mầm trong lòng họ. Nhưng đồng thời, những “bụi gai” của cuộc sống (lo lắng về tiền bạc, công việc, danh vọng, thú vui, sự tiện nghi, v.v.) cũng mọc lên và phát triển mạnh mẽ. Những lo toan và ham muốn này sẽ làm chết nghẹt hạt giống Lời Chúa, khiến nó không thể lớn lên, không thể sinh hoa trái. Họ bị phân tâm bởi những điều phù phiếm, mất đi sự tập trung vào Thiên Chúa. Đây là những người muốn vừa giữ đạo, vừa thỏa mãn mọi ham muốn thế gian, và cuối cùng, họ đánh mất cả hai.

“Có hạt rơi xuống đất tốt và sinh hoa kết quả, có hạt được một trăm, có hạt được sáu mươi, hạt ba mươi.” Đất tốt là loại đất được chuẩn bị kỹ lưỡng, tơi xốp, không có đá sỏi hay bụi gai, đủ chiều sâu và dinh dưỡng để hạt giống có thể phát triển toàn diện.

Loại đất này tượng trưng cho những tâm hồn cởi mở, sẵn sàng đón nhận Lời Chúa một cách trọn vẹn, và quyết tâm thực hành Lời Chúa trong đời sống. Họ không chỉ nghe Lời Chúa bằng tai, mà còn lắng nghe bằng cả tâm hồn, để Lời Chúa thấm nhập, bén rễ sâu, và biến đổi cuộc sống. Họ sẵn sàng dọn dẹp những “đá sỏi” (những nông nổi, thiếu kiên trì) và nhổ bỏ những “bụi gai” (những lo toan, ham muốn trần thế) để Lời Chúa có đủ không gian để phát triển. Chính vì thế, Lời Chúa trong họ đã sinh hoa kết quả dồi dào, có hạt được một trăm, có hạt được sáu mươi, hạt ba mươi. Mức độ kết quả có thể khác nhau, tùy thuộc vào sự cộng tác của mỗi người, nhưng tất cả đều sinh hoa trái. Hoa trái ở đây là hoa trái của đức tin, của lòng yêu mến, của đời sống thánh thiện, của những việc làm bác ái, của sự biến đổi chính mình và ảnh hưởng tích cực đến người khác.

Đức Giêsu kết thúc dụ ngôn bằng lời mời gọi: “Ai có tai để nghe, thì hãy nghe.” (c. 9). Lời này không phải là một câu nói cửa miệng, mà là một lời mời gọi sâu sắc, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và một thái độ nội tâm sẵn sàng đón nhận.

“Tai để nghe” ở đây không chỉ là khả năng nghe bằng thính giác, mà là khả năng lắng nghe bằng tâm hồn, bằng đức tin. Nó là khả năng nhận ra tiếng Chúa trong Lời Ngài, khả năng hiểu được ý nghĩa sâu xa của Lời đó, và khả năng sẵn sàng đáp lại bằng hành động.

Nhiều người có tai, nhưng lại không nghe. Họ nghe Lời Chúa, nhưng không để Lời đó thay đổi cuộc sống của họ. Họ có thể bận tâm với những lo toan trần thế, hoặc bị định kiến che lấp, hoặc đơn giản là không muốn thay đổi lối sống.

Dụ ngôn người gieo giống không phải là một câu chuyện để chúng ta đánh giá hay phân loại người khác. Nó là một tấm gương để mỗi người chúng ta tự soi chiếu bản thân: mảnh đất tâm hồn tôi đang là loại đất nào?

Tôi có đang là vệ đường, để Lời Chúa bị bỏ phí, bị ma quỷ hay thế gian cướp mất trước khi nó kịp thấm vào lòng?

Tôi có là đất đá sỏi, dễ dàng nhiệt thành ban đầu nhưng thiếu chiều sâu và kiên trì khi gặp thử thách?

Tôi có là bụi gai, để những lo toan, những ham muốn vật chất, những bận rộn trần thế làm nghẹt thở Lời Chúa, ngăn cản nó sinh hoa trái?

Hay tôi là đất tốt, sẵn sàng đón nhận Lời Chúa, dọn dẹp mọi rào cản, và để Lời Chúa biến đổi cuộc đời tôi, sinh hoa trái dồi dào?

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi khẩn thiết để chúng ta không ngừng dọn dẹp mảnh đất tâm hồn mình, để Lời Chúa có thể sinh hoa kết quả tối đa.

Để tránh trở thành “vệ đường”, chúng ta cần ý thức lắng nghe Lời Chúa một cách tích cực, không chỉ trong Thánh Lễ mà còn trong đời sống hằng ngày. Hãy đọc Kinh Thánh, suy niệm Lời Chúa, để Lời Ngài thấm nhập vào tâm trí và trái tim.

Để tránh trở thành “đất đá sỏi”, chúng ta cần rèn luyện chiều sâu của đức tin. Điều này đòi hỏi sự cầu nguyện liên lỉ, sự kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu, và sự kiên trì trong thử thách. Hãy chấp nhận những khó khăn, đau khổ như những cơ hội để đức tin bén rễ sâu hơn, để chúng ta không bị khô héo khi “nắng gắt” cuộc đời ập đến.

Để tránh trở thành “bụi gai”, chúng ta cần nhận diện và nhổ bỏ những “bụi gai” trong cuộc sống của mình: những lo toan thái quá về vật chất, những ham muốn không lành mạnh, những thú vui phù phiếm làm phân tâm chúng ta khỏi Thiên Chúa. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ mọi thứ trên đời, mà là biết sắp xếp lại các ưu tiên, đặt Thiên Chúa lên hàng đầu, để những điều thế gian không thể làm nghẹt thở sự sống thiêng liêng.

Và cuối cùng, hãy nỗ lực để trở thành “đất tốt”. Điều này đòi hỏi sự sẵn lòng đón nhận Lời Chúa bằng cả lý trí và con tim, sự quyết tâm thực hành Lời Chúa trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Mỗi hành vi yêu thương, mỗi cử chỉ tha thứ, mỗi lời nói chân thật, mỗi việc làm bác ái đều là những hoa trái mà Lời Chúa sinh ra trên mảnh đất tâm hồn chúng ta.

Dụ ngôn người gieo giống không phải là một lời kết án, mà là một lời mời gọi. Nó nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mình đối với Lời Chúa mà chúng ta đã và đang nhận được. Hạt giống Lời Chúa đã được gieo vãi cách quảng đại và nhưng không trên mảnh đất tâm hồn chúng ta. Vấn đề không phải là chất lượng của hạt giống, mà là chất lượng của mảnh đất.

Chúa Giêsu không yêu cầu tất cả phải sinh hoa trái một trăm. Ngài chấp nhận cả ba mươi, sáu mươi, một trăm. Điều quan trọng là mảnh đất tâm hồn chúng ta có thực sự mở ra và sẵn lòng để Lời Chúa phát triển và sinh hoa kết quả hay không.

Nguyện xin Chúa Giêsu, Người Gieo Giống vĩ đại, ban cho chúng ta ơn nhận ra mảnh đất tâm hồn mình. Xin giúp chúng ta có đôi tai biết lắng nghe, một trái tim biết đón nhận, và một ý chí kiên vững để dọn dẹp mọi chướng ngại vật, để Lời Chúa có thể bén rễ sâu, lớn lên và sinh hoa kết quả dồi dào trong cuộc đời chúng ta, làm vinh danh Thiên Chúa và mang lại ơn ích cho tha nhân.

Lm. Annai, CSsR

TÌNH YÊU THEO KHUÔN MẪU MỚI CỦA ĐỨC KITÔ
 

Tình yêu, trong bản năng và kinh nghiệm của con người, thường là một sự trao đổi có điều kiện. Ta yêu vì người kia có điều gì đó đáng yêu: một vẻ ngoài thu hút, một tài năng nổi bật, một tính cách tương hợp, hay đơn giản vì họ yêu ta. Tình yêu của chúng ta thường đi kèm với những tiêu chuẩn, những khuôn mẫu, những kỳ vọng. Ta yêu người tốt, người xứng đáng, người mang lại cho ta niềm vui và sự an toàn. Ta dè dặt, thậm chí quay lưng với những người tội lỗi, những người làm ta tổn thương, những người không phù hợp với quy chuẩn của ta. Đó là “tình yêu theo quan điểm loài người”.

Nhưng rồi Đức Giêsu đến trần gian và giới thiệu một cuộc cách mạng, một định nghĩa hoàn toàn khác về tình yêu. Ngài không chỉ nói về tình yêu ấy, mà Ngài đã sống nó một cách triệt để. Tình yêu của Ngài phá vỡ mọi khuôn mẫu của chúng ta. Ngài không đợi con người trở nên tốt đẹp rồi mới yêu. Ngài chủ động đến với họ ngay trong tình trạng khốn cùng nhất của họ.

"Chúa Giêsu trong cuộc đời trần thế đã yêu những người tội lỗi, bệnh tật, bị bỏ rơi, và cả những kẻ chống đối mình – không phải vì họ có điều gì đáng yêu, mà vì họ là chính họ: những con người cần được yêu thương và giải thoát."

Tình yêu của Đức Giêsu không phải là một sự đáp trả, mà là một sự khởi xướng. Nó không phải là phần thưởng cho sự tốt lành, mà là liều thuốc chữa lành cho sự yếu đuối. Ngài yêu Зак-kê, một kẻ thu thuế bị cả xã hội khinh ghét, trước khi ông hứa đền bù. Ngài yêu người phụ nữ ngoại tình, bênh vực cô trước những kẻ muốn ném đá, trước khi cô kịp nói một lời sám hối. Ngài yêu Phê-rô dù biết ông sẽ chối mình. Ngài yêu Giu-đa dù biết ông sẽ bán đứng mình. Tình yêu ấy hoàn toàn vô điều kiện, nhưng lại có sức biến đổi phi thường.

Chính tình yêu mang tính cách mạng này đã làm rung chuyển cuộc đời của Phao-lô, một người từng đi bắt bớ đạo Chúa, để rồi ông phải thốt lên một lời xác tín cháy bỏng: «Tình yêu Đức Ki-tô thôi thúc chúng tôi.» Lời thôi thúc này không chỉ là một cảm xúc, mà là một mệnh lệnh nội tâm, một động lực không thể cưỡng lại, buộc ông và mỗi Ki-tô hữu phải nhìn lại và thay đổi tận gốc rễ cách yêu của mình.

Bài viết này là một hành trình chiêm nghiệm về khuôn mẫu tình yêu mới ấy. Một tình yêu không còn nhìn người khác qua lăng kính của tội lỗi, thành kiến hay giá trị trần thế, mà nhìn họ bằng chính ánh mắt của Đức Kitô. Đây là một hành trình khó khăn, đòi hỏi một sự biến đổi toàn diện, một sự “trở nên thọ tạo mới”.

Lời tuyên xưng của Thánh Phaolô trong thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô (2 Cr 5,14) là một trong những lời xác quyết mạnh mẽ nhất về căn tính và sứ mệnh của người Ki-tô hữu. «Tình yêu Đức Ki-tô thôi thúc chúng tôi.» Động từ “thôi thúc” (tiếng Hy Lạp: synechei) mang một ý nghĩa rất mạnh, có thể được dịch là “nắm giữ”, “kiểm soát”, “ép buộc”. Nó diễn tả một sức mạnh nội tại, một áp lực đến từ tình yêu của Đức Kitô đã được đổ vào lòng người tín hữu, khiến họ không thể sống như cũ được nữa.

Tình yêu ấy thôi thúc điều gì? Thánh Phaolô giải thích ngay sau đó: nó thôi thúc một sự thay đổi tận căn trong nhận thức và cách tương quan với người khác. «Từ đây, chúng tôi không còn biết một ai theo quan điểm loài người» (2 Cr 5,16). “Biết” (tiếng Hy Lạp: oida) trong văn mạch Kinh Thánh không chỉ là nhận thức bằng lý trí, mà là một sự hiểu biết sâu sắc, một sự tương giao thân mật. “Biết ai đó theo quan điểm loài người” chính là nhìn nhận và đánh giá họ dựa trên những tiêu chuẩn của trần thế.

Những tiêu chuẩn đó là gì?

Dựa trên địa vị xã hội và tài sản: Ta kính trọng người giàu có, quyền lực; xem thường người nghèo khó, thấp cổ bé họng.

Dựa trên thành tích và khả năng: Ta ngưỡng mộ người tài giỏi, thành công; bỏ qua những người yếu kém, thất bại.

Dựa trên chủng tộc và quốc gia: Ta yêu quý người đồng hương; nghi kỵ, xa lánh người ngoại quốc.

Dựa trên quá khứ và tội lỗi: Ta dán nhãn “tội nhân” cho người đã từng vấp ngã, dán nhãn “kẻ thù” cho người đã làm hại ta, và không cho họ cơ hội làm lại.

Tình yêu Đức Kitô thôi thúc chúng ta phải vượt lên trên tất cả những khuôn mẫu đó. Nó mời gọi chúng ta có một “cái nhìn của Thiên Chúa”. Thiên Chúa không nhìn con người qua lăng kính của những gì họ làm hay những gì họ có. Ngài nhìn vào căn tính sâu thẳm nhất của họ: hình ảnh của Thiên Chúa, những người con được Ngài yêu thương tạo dựng, dù hình ảnh ấy có bị lu mờ bởi tội lỗi và yếu đuối.

Khi được tình yêu Đức Kitô thôi thúc, Phaolô không còn nhìn những người Do Thái là kẻ thù của Tin Mừng, không còn nhìn những người dân ngoại là kẻ ô uế. Ông nhìn thấy ở họ những linh hồn mà Đức Kitô đã chết để cứu chuộc. Tình yêu ấy phá tan mọi bức tường ngăn cách của thành kiến, kiêu ngạo và sợ hãi. Nó buộc chúng ta phải ra khỏi vòng an toàn của mình để đến với những người mà xã hội ruồng bỏ, những người mà chúng ta cho là “không đáng yêu”.

Đây là một cuộc cách mạng thực sự trong cách tương quan. Nó đòi hỏi chúng ta phải chết đi cho “quan điểm loài người” của mình, để có thể sống và nhìn bằng “quan điểm của Đức Kitô”. Làm thế nào để có thể làm được điều này? Thánh Phaolô cho chúng ta câu trả lời ở ngay câu tiếp theo.

Làm thế nào để một con người với đầy những giới hạn, thành kiến và ích kỷ lại có thể yêu thương theo một khuôn mẫu siêu việt như vậy? Thánh Phaolô không đề ra một chương trình tu đức gồm các bước phải theo. Ngài chỉ ra một điều kiện duy nhất, một nguồn cội duy nhất cho sự biến đổi này: «Phàm ai ở trong Đức Kitô, đều là thọ tạo mới» (2 Cr 5,17).

“Ở trong Đức Kitô” (in Christo) là một trong những cụm từ then chốt và được lặp lại nhiều nhất trong các thư của Thánh Phaolô. Nó không phải là một khái niệm triết học trừu tượng hay một hình ảnh văn chương đơn thuần. Nó diễn tả một thực tại sống động và sâu sắc về sự kết hợp mật thiết giữa người tín hữu và Đức Kitô Phục Sinh.

Sự kết hợp này bắt đầu từ Bí tích Rửa Tội, khi chúng ta được “dìm” vào trong cái chết và sự phục sinh của Chúa, được tháp nhập vào Thân Thể mầu nhiệm của Ngài là Hội Thánh. Nhưng nó không chỉ là một sự kiện một lần cho xong. “Ở trong Đức Kitô” là một tình trạng hiện sinh, một sự tương giao liên lỉ cần được nuôi dưỡng mỗi ngày qua:

Đời sống cầu nguyện: Là nơi ta gặp gỡ, trò chuyện và lắng nghe tiếng Chúa, để tâm trí và con tim ta được thấm nhuần tâm tình của Ngài.

Lắng nghe Lời Chúa: Lời Chúa là tấm gương soi chiếu cho ta thấy “quan điểm loài người” của mình và mời gọi ta mặc lấy “quan điểm của Thiên Chúa”.

Đời sống bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể: Khi rước lấy Mình và Máu Thánh Chúa, chúng ta được kết hợp với Ngài một cách trọn vẹn nhất. Chính sự sống của Ngài chảy trong chúng ta, tình yêu của Ngài trở thành tình yêu của chúng ta.

Sống theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần: Chúa Thánh Thần chính là Đấng thực hiện sự biến đổi, giúp ta “đóng đinh” con người cũ vào thập giá và làm cho con người mới được lớn lên.

Khi thực sự “ở trong Đức Kitô”, một sự biến đổi kỳ diệu sẽ xảy ra. Chúng ta trở thành “thọ tạo mới” (kainē ktisis). Đây không phải là một sự sửa chữa, vá víu con người cũ. Đây là một sự sáng tạo hoàn toàn mới, một sự tái sinh từ bên trong. Con người cũ với những ham muốn ích kỷ, những phán xét hẹp hòi, những sợ hãi và thành kiến đã qua đi. Giờ đây, một con người mới xuất hiện, một con người có khả năng sống và yêu theo một nguyên lý mới: nguyên lý của ân sủng và tình yêu của Đức Kitô.

Trở nên “thọ tạo mới” không có nghĩa là ta không còn yếu đuối hay không bao giờ vấp ngã. Nhưng nó có nghĩa là trung tâm đời sống của ta đã thay đổi. Cái “tôi” không còn là trung tâm nữa, mà là Đức Kitô. Chính Ngài giờ đây là Đấng sống, suy nghĩ, hành động và yêu thương qua chúng ta. Chỉ từ nguồn cội này, từ sự kết hợp mật thiết này, chúng ta mới có được sức mạnh và ánh sáng để thực hiện cuộc cách mạng tình yêu mà Tin Mừng mời gọi.

Một “thọ tạo mới” thì nhìn thế giới và con người như thế nào? Kinh nghiệm của bà Maria Ma-đa-lê-na vào buổi sáng Phục Sinh cho chúng ta một câu trả lời đầy soi sáng. Bà ra mồ với một trái tim tan nát, với đôi mắt nhòa lệ chỉ thấy một ngôi mộ trống. Bà gặp Đức Giêsu Phục Sinh nhưng không nhận ra Ngài, bà tưởng đó là người làm vườn. Đôi mắt thể lý của bà vẫn hoạt động, nhưng con mắt đức tin và tình yêu của bà đã bị che lấp bởi nỗi đau và sự tuyệt vọng.

Chỉ khi Đức Giêsu gọi tên bà: “Maria!”, một sự nhận biết bừng sáng. Tình yêu đã mở mắt cho bà. Và ngay lập tức, bà chạy đi báo cho các môn đệ một tin vui đã làm thay đổi lịch sử: «Tôi đã thấy Chúa» (Ga 20,18).

Kinh nghiệm “thấy Chúa” này không chỉ dành riêng cho Maria Ma-đa-lê-na. Nó chính là kinh nghiệm nền tảng của một “thọ tạo mới”. Khi “ở trong Đức Kitô”, chúng ta được ban cho một đôi mắt mới, một khả năng mới để nhận ra sự hiện diện của Chúa không chỉ trong các bí tích hay trong cầu nguyện, mà còn nơi những người anh chị em xung quanh.

Đặc biệt, “thọ tạo mới” biết nhận ra Chúa nơi những con người mà thế gian thường bỏ qua hoặc xem thường.

Nơi người nghèo đói, bệnh tật: Không chỉ là đối tượng của lòng thương hại, họ là hình ảnh của chính Đức Kitô đang cần được chăm sóc: “Xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn; Ta khát, các ngươi đã cho uống...” (Mt 25,35).

Nơi người tội lỗi: Không phải là một kẻ đáng bị lên án, mà là một người con hoang đàng mà Chúa Cha đang ngày đêm mong ngóng trở về, là con chiên lạc mà người Mục Tử Nhân Lành đang đi tìm.

Nơi người làm ta tổn thương, kẻ thù của ta: Không phải là một đối tượng để căm ghét và trả thù, mà là một người anh em mà Đức Kitô cũng đã đổ máu ra để cứu chuộc, một người mà chúng ta được mời gọi để yêu thương và cầu nguyện cho họ.

“Thấy Chúa” nơi tha nhân là một hành vi của đức tin được tình yêu thúc đẩy. Nó đòi hỏi chúng ta phải vượt qua cái vỏ bọc bên ngoài – dù cái vỏ đó có xấu xí, gai góc hay tội lỗi đến đâu – để chạm đến hình ảnh Thiên Chúa nơi sâu thẳm của họ. Nó giúp chúng ta chuyển từ việc “làm phúc” cho người khác sang việc “phục vụ” chính Đức Kitô nơi người khác. Thái độ này thay đổi hoàn toàn động lực và cách thức chúng ta tương quan. Lòng bác ái không còn là một sự ban ơn từ trên xuống, mà là một sự đáp trả tình yêu đối với Thiên Chúa đang hiện diện nơi người anh em.

Để có được đôi mắt của “thọ tạo mới”, chúng ta cần không ngừng cầu xin Chúa Thánh Thần thanh tẩy cái nhìn của mình, chữa lành những thành kiến và sự vô cảm trong ta, để ta có thể thốt lên như Maria Ma-đa-lê-na mỗi khi gặp gỡ một con người: “Tôi đã thấy Chúa.”

Sau khi được gọi tên, Maria Ma-đa-lê-na đã có thể nhận ra Chúa. Ngược lại, một “thọ tạo mới”, sau khi đã “thấy Chúa” nơi tha nhân, sẽ có khả năng làm một điều vô cùng ý nghĩa: gọi tha nhân bằng chính tên của họ.

Trong văn hóa Kinh Thánh, cái tên không chỉ là một danh xưng để phân biệt. Nó chứa đựng toàn bộ con người, căn tính, sứ mệnh và phẩm giá của người đó. Gọi tên ai đó một cách đích thực là nhìn nhận và xác quyết toàn bộ con người họ.

“Quan điểm loài người” thường không gọi người khác bằng tên của họ. Thay vào đó, chúng ta gọi họ bằng những cái nhãn mà chúng ta tự dán lên:

Gọi người thu thuế là “Зак-kê” (nghĩa là “người công chính”), thay vì gọi ông là “kẻ tội lỗi” hay “quân phản quốc”.

Gọi người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình là “chị”, thay vì gọi bà là “con đàn bà tội lỗi”.

Gọi người bị phong hủi là “anh”, chạm vào anh ta, thay vì gọi anh là “vật ô uế” và xa lánh.

Gọi Phê-rô là “Si-mon, con ông Gio-an”, và trao cho ông một cái tên mới là “Kê-pha” (Đá), ngay cả sau khi ông chối Chúa, nhìn vào căn tính và sứ mệnh mà Chúa muốn nơi ông, chứ không phải sự yếu đuối nhất thời của ông.

Hành động gọi tên này của Đức Giêsu có sức mạnh chữa lành và phục hồi phẩm giá. Nó nói với người kia rằng: “Ta không nhìn ngươi qua lăng kính của tội lỗi ngươi, của bệnh tật ngươi, hay của địa vị xã hội của ngươi. Ta nhìn thấy chính ngươi, một con người với một phẩm giá bất khả xâm phạm, một người con mà Cha Ta yêu quý.”

Một “thọ tạo mới” được mời gọi để có ngôn ngữ và hành động tương tự. Chúng ta được mời gọi để:

Nhìn một người nghiện ngập và gọi tên anh ta, thay vì gọi anh là “thằng nghiện”.

Nhìn một người đã từng ở tù và gọi tên chị ta, thay vì gọi chị là “người có tiền án”.

Nhìn một người đồng nghiệp thất bại và gọi tên họ, thay vì gọi họ là “kẻ bất tài”.

Nhìn người bạn đời đã từng lầm lỗi và gọi tên người ấy, thay vì chỉ gọi họ bằng sai lầm của họ.

Gọi tên tha nhân là một hành vi của tình yêu mang tính sáng tạo. Nó giúp người kia nhận ra giá trị đích thực của mình, giá trị không đến từ những gì họ sở hữu hay những gì họ làm, mà đến từ việc họ là ai trước mặt Thiên Chúa. Nó giải thoát họ khỏi nhà tù của những cái nhãn mà xã hội và đôi khi là chính họ đã áp đặt lên mình. Nó mở ra cho họ một con đường để trở về với chính mình và với Thiên Chúa. Đây chính là hành động yêu thương giải thoát mà Đức Giêsu đã thực hiện, và là sứ mệnh mà mỗi “thọ tạo mới” được mời gọi để tiếp nối.

Hành trình theo Đức Kitô là một hành trình biến đổi không ngừng, một cuộc lột xác khỏi con người cũ để mặc lấy con người mới. Trung tâm của sự biến đổi này chính là tình yêu. Không phải thứ tình yêu giới hạn, vị kỷ và có điều kiện của con người, mà là chính tình yêu vô biên, nhưng không và giải thoát của Thiên Chúa, được tỏ bày nơi Đức Giêsu Kitô.

Tình yêu ấy, như một dòng chảy mạnh mẽ, “thôi thúc chúng ta”, buộc chúng ta phải từ bỏ cách nhìn nhận và đánh giá con người theo những tiêu chuẩn của trần thế. Nó mời gọi chúng ta có một cái nhìn mới, một trái tim mới, một ngôn ngữ mới.

Để làm được điều này, không có con đường nào khác ngoài việc phải “ở trong Đức Kitô”. Chính sự kết hợp mật thiết với Ngài qua cầu nguyện, Lời Chúa và các Bí tích mới có thể biến đổi chúng ta thành những “thọ tạo mới”.

Và một “thọ tạo mới” sẽ có những dấu hiệu không thể nhầm lẫn. Đó là khả năng “thấy Chúa” nơi mỗi người anh chị em, đặc biệt là những người bé mọn và bị bỏ rơi nhất. Đó là khả năng “gọi tên” người khác, nhìn nhận và phục hồi phẩm giá đích thực của họ, giải thoát họ khỏi những cái nhãn của tội lỗi và thành kiến.

Đây là một lý tưởng cao vời, một đỉnh núi mà có lẽ cả đời chúng ta vẫn phải leo. Sẽ có những lúc chúng ta lại rơi trở về với “quan điểm loài người”, lại phán xét, lại dán nhãn, lại yêu thương một cách ích kỷ. Nhưng điều quan trọng là không nản lòng. Mỗi ngày là một cơ hội mới để ta trở về với nguồn mạch là Đức Kitô, để xin Ngài thanh tẩy con tim và ánh mắt của ta.

Ước gì mỗi người chúng ta, qua ơn Chúa giúp, có thể ngày càng thấm nhuần tình yêu của Đức Kitô, để tình yêu ấy thực sự thôi thúc chúng ta trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động. Để khi gặp gỡ bất kỳ ai, chúng ta không chỉ thấy một con người, mà có thể thốt lên trong lòng như Maria Ma-đa-lê-na: “Tôi đã thấy Chúa”, và rồi, bằng một cử chỉ, một lời nói, chúng ta có thể giúp họ nghe được chính Chúa đang gọi tên họ với tất cả tình yêu thương.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: