Được kêu mời chia sẻ đức tin - Hãy là người phục vụ
- CN, 26/01/2025 - 08:13
- Phạm Văn Trung
ĐƯỢC KÊU MỜI CHIA SẺ ĐỨC TIN
- Truyền giáo là gì?
Truyền giáo là hành động đưa mọi người đến gặp Chúa Giêsu và đặt Ngài vào trung tâm cuộc sống của họ. Khi chúng ta truyền giáo, chúng ta tìm cách trình bày Chúa Giêsu là đường đi, là sự thật và là sự sống: “Chính Thầy là con đường, là sự thật và là sự sống” (Gioan14:6). Truyền giáo không chỉ đơn thuần là truyền bá kiến thức tôn giáo, không chỉ là thuyết phục mọi người tuân theo một tập hợp các điều phải tin, mà còn là tạo điều kiện cho mọi người gặp gỡ Chúa Giêsu Kitô một cách cá vị, dẫn dắt họ vào mối tương quan sống động với con người của Chúa Giêsu Kitô, biết Ngài, yêu Ngài, vâng lời Ngài và sống hiệp thông với Ngài hằng ngày. Điều này bao gồm việc chia sẻ không chỉ những gì Chúa Giêsu đã làm, mà còn chia sẻ Ngài là ai và cách Ngài có thể biến đổi cuộc sống của họ dần dần nên giống Ngài.
Truyền giáo có mục đích dẫn đưa mọi người đến một quyết định có ý thức chọn Chúa Giêsu làm lẽ sống, phó thác cho Ngài và để Ngài biến đổi cõi lòng và tính cách của họ. Truyền giáo là lời mời gọi những người khác nhận ra Chúa Giêsu là Chúa của cuộc đời họ, khích lệ họ đặt niềm tin vào Ngài, ăn năn tội lỗi, nhận được sự tha thứ của Ngài và có cơ hội cảm nghiệm sự bình an, niềm vui và sự bảo đảm đến từ mối tương quan cá nhân với Chúa Giêsu.
Truyền giáo là khuyến khích mọi người nhận ra rằng Chúa Giêsu không chỉ là một nhân vật lịch sử hay tôn giáo, mà Ngài là Đấng Cứu Độ và là Chúa, Đấng ban sự sống đời đời cho những ai tin vào Ngài và trở thành môn đệ của Ngài. Khi truyền giáo, chúng ta chia sẻ niềm hy vọng mà chúng ta tìm thấy nơi Chúa Giêsu. Chúng ta làm chứng cho ân sủng và tình yêu vô điều kiện của Ngài vốn có thể mang lại ý nghĩa và sự viên mãn cho cuộc sống của mọi người.
- Người truyền giáo phải là người thế nào?
Truyền giáo liên quan nhiều đến mối tương quan. Thật vậy, về cơ bản đời sống Kitô hữu là các mối tương quan: tương quan với Chúa và tương quan với những người khác.
Khi chúng ta tử tế, rộng lòng, khiêm nhường và chú ý đến nhu cầu của người khác, việc truyền giáo diễn ra một cách tự nhiên. Khi chúng ta có thái độ tích cực, cởi mở và tin rằng chúng ta có thể học hỏi nhau từ những gì người khác nói và từ những gì họ đã trải qua, đó là lúc chúng ta đang chuẩn bị con đường cho Tin Mừng. Điều này đúng với những người chúng ta biết rõ và cả những người hoàn toàn xa lạ với chúng ta.
Để truyền giáo, Kitô hữu cần phải hòa đồng, học các kỹ năng xã hội và duy trì các mối tương quan lành mạnh. Chúng ta phải đối xử với người khác theo cách mà chúng ta muốn được đối xử lại, cũng như không phản ứng bằng cảm tính đột ngột, cứng nhắc hoặc thao túng khi đối mặt với những tình huống khó khăn.
Khi chúng ta chào đón người khác, chăm sóc họ, tôn trọng họ và phục vụ thay vì muốn được phục vụ, chúng ta đang thể hiện tình yêu của Chúa và sự hiện diện của Ngài. Mọi suy nghĩ và hành động liên quan đến người khác đều quan trọng. Không có hành động hay tương tác nào là không gây ra ảnh hưởng. Truyền giáo cũng bao gồm việc nuôi dưỡng những suy nghĩ tích cực đối với người khác và thúc đẩy đối thoại chất lượng.
Ngược lại, hành vi thao túng, ích kỷ, oán giận hoặc ép buộc và cố gắng tận dụng tối đa tình huống bằng cách gây tổn hại đến người khác rõ ràng không phải là biểu hiện của Tin Mừng. Khi loan báo Tin Mừng mà chúng ta lại trở thành người nhận chứ không phải người cho, thì điều đó ảnh hưởng đến mọi người chung quanh, xúc phạm và làm tổn thương chính Chúa.
Vì vậy, tìm cách truyền giáo thực sự là nỗ lực để trở thành một con người có mối tương quan tốt lành. Đó là nỗ lực tạo ra những mối tương quan mới mẻ đầy yêu thương và hàn gắn những mối tương quan đã tan vỡ. Có thể cần nỗ lực, thời gian hoặc thậm chí cả cuộc đời để hoàn thiện bản thân theo cách này, nhưng đối với đời sống Kitô hữu, cách tiếp cận như vậy giúp chúng ta trở thành những kênh yêu thương đích thực của Thiên Chúa. Cung cách đó cho phép chúng ta mang lại sự chữa lành, hy vọng và chân lý cho một thế giới đang vô cùng cần sự hiện diện và lòng trắc ẩn của Thiên Chúa.
Chúng ta có thể hỏi, vậy tôi có thể tạo nên những mối tương quan đó ở đâu? Trong Οίκος của bạn, một từ tiếng Hy Lạp dùng để chỉ gia đình, đồng nghiệp, bạn bè, hàng xóm và mạng lưới những người mà chúng ta thường xuyên tiếp xúc. Đó là mạng lưới các mối tương quan giữa các cá nhân, nơi Chúa sẽ cho chúng ta cơ hội kể câu chuyện đức tin của mình. Thánh Thần sẽ hướng dẫn chúng ta đến với những người mà chúng ta có thể vun đắp các mối tương quan mới và chia sẻ tình yêu của Ngài.
Chúng ta là sứ giả của Chúa Kitô: “Chúng tôi là sứ giả thay mặt Chúa Kitô, như thể chính Thiên Chúa dùng chúng tôi mà khuyên dạy” (2 Côrintô 5:20), đại diện cho thái độ, lời nói và hành động của Chúa Giêsu trong trần thế. Bất chấp những hạn chế của chúng ta, hãy để Chúa trấn an chúng ta: Chúa không quan tâm đến sự khốn khổ của chúng ta; quyền năng của Ngài mạnh mẽ nhất khi chúng ta yếu đuối: “Nhưng Ngài quả quyết với tôi: Ơn của Thầy đã đủ cho anh, vì sức mạnh của Thầy được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối. Thế nên tôi rất vui mừng và tự hào vì những yếu đuối của tôi, để sức mạnh của Chúa Kitô ở mãi trong tôi” (2 Côrintô 12:9). Tất cả những gì chúng ta thực sự cần làm là giao phó ý muốn của mình cho Thiên Chúa, hàng phục ân sủng của Ngài và để Chúa Thánh Thần tuôn đổ trên những người khác thông qua cuộc sống của chúng ta. Mẹ Têrêsa thường nói “Đừng chờ đợi những người lãnh đạo; hãy tự mình hành động, hết người này đến người khác”.
3. Các chiều kích của việc rao truyền Tin Mừng
Truyền giáo có thể bao gồm nhiều chiều kích khác nhau, mỗi chiều kích có vai trò riêng trong việc chia sẻ Tin Mừng. Một số chiều kích này bao gồm:
- Truyền giáo trong các mối tương quan: Chiều kích này nhấn mạnh đến việc xây dựng các mối tương quan cá nhân và kết nối với các cá nhân. Nó bao gồm việc chia sẻ đức tin của một người thông qua các cuộc trò chuyện, hành động tử tế và lời chứng cá nhân.
- Truyền giáo bằng tri thức: Khía cạnh này tập trung vào việc tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc và đưa ra lý do và bằng chứng trí tuệ cho đức tin của một người. Nó có thể bao gồm biện giáo, lập luận triết học hoặc giải quyết các câu hỏi thần học.
- Truyền giáo qua cử hành phụng vụ: Truyền giáo phụng vụ sử dụng các nghi lễ, nghi thức và các buổi lễ thờ phượng để truyền đạt đức tin. Các nghi lễ này thường đóng vai trò là biểu tượng và biểu hiện mạnh mẽ của đức tin.
- Truyền giáo hướng đến phục vụ: Chiều kích này nhấn mạnh việc thể hiện đức tin của một người thông qua các hành động phục vụ và làm việc từ thiện. Nó bao gồm việc tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng, giúp đỡ những người gặp khó khăn và thể hiện các giá trị của lòng trắc ẩn và tình yêu.
- Truyền giáo qua phương tiện truyền thông và công nghệ: Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, việc sử dụng nhiều nền tảng truyền thông khác nhau, chẳng hạn như trang web, mạng xã hội, podcast và video, có thể là một cách hiệu quả để tiếp cận nhiều đối tượng hơn và chia sẻ Tin Mừng.
- Truyền giáo qua văn hóa và nghệ thuật: Nghệ thuật, âm nhạc, văn học và các hình thức biểu đạt văn hóa khác có thể được sử dụng để truyền tải các chủ đề và giá trị Công giáo. Chiều kích này thúc đẩy sự sáng tạo để truyền đạt đức tin theo cách có ý nghĩa.
- Truyền giáo đại kết: Các nỗ lực đại kết tìm cách thúc đẩy sự thống nhất và hiểu biết giữa các giáo phái Kitô giáo hoặc các truyền thống tôn giáo khác nhau. Nó bao gồm đối thoại và hợp tác giữa các cộng đoàn đức tin khác nhau.
- Truyền giáo bằng chứng từ cá nhân: Chiều kích này nhấn mạnh đến việc sống đức tin của mình một cách chân thực trong cuộc sống hằng ngày. Nó bao gồm việc trở thành tấm gương tích cực về các giá trị và giáo lý của Giáo hội.
- Truyền giáo liên tôn: Trong một thế giới đa dạng và đa văn hóa, đối thoại và hợp tác liên tôn là điều cần thiết. Chiều kích này bao gồm việc tương tác với những người có nền tảng tôn giáo khác nhau để thúc đẩy sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
- Truyền giáo trong gia đình và cộng đồng: Giảng dạy và chia sẻ niềm tin tôn giáo trong bối cảnh gia đình và cộng đồng địa phương là những khía cạnh quan trọng của công tác truyền giáo, vì chúng hình thành nên các giá trị và niềm tin của cá nhân ngay từ khi còn nhỏ.
- Truyền giáo đặc sủng: Chiều kích này tập trung vào các đặc sủng của Chúa Thánh Thần, chẳng hạn như tiên tri, chữa lành, nói tiếng lạ và các biểu hiện khác của Chúa Thánh Thần. Nó bao gồm việc chia sẻ những kinh nghiệm biến đổi và đặc sủng thiêng liêng với người khác để đưa họ đến gần hơn với đức tin.
- Truyền giáo hy sinh: Truyền giáo hy sinh nhấn mạnh đến sự từ bỏ bản thân và hy sinh cá nhân. Nó bao gồm việc sẵn sàng từ bỏ sự thoải mái cá nhân, thức ăn (ăn chay), thời gian hoặc tài lực để chứng minh chiều sâu của cam kết của một người đối với Chúa và người khác. Chiều kích này làm nổi bật ý tưởng rằng truyền giáo thực sự đòi hỏi khả năng đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân.
- Truyền giáo đường phố: Truyền giáo đường phố bao gồm việc đưa thông điệp Tin Mừng trực tiếp đến những nơi công cộng, chẳng hạn như đường phố, công viên và những nơi tụ họp khác. Nó thường bao gồm việc rao giảng ngoài trời, phân phát tài liệu tôn giáo, tham gia trò chuyện với người qua đường và cầu nguyện cũng như hỗ trợ những người gặp khó khăn. Truyền giáo đường phố mang thông điệp đức tin đến với mọi người ở nơi họ đang ở, trong cuộc sống hàng ngày của họ và có thể là một cách mạnh mẽ để tiếp cận những người có thể không gặp được Tin Mừng nếu không có cung cách này.
- Truyền giáo bằng cầu nguyện: Chiều kích này nhấn mạnh tầm quan trọng của cầu nguyện như một khía cạnh nền tảng của truyền giáo. Nó bao gồm việc dành thời gian cầu nguyện cho việc lan rộng của Tin Mừng, việc hoán cải lòng người và sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần trong mọi nỗ lực truyền giáo. Cầu nguyện là nền tảng tinh thần và duy trì mọi chiều kích khác của truyền giáo, khiến nó trở thành một khía cạnh thiết yếu trong sứ mệnh chia sẻ Tin Mừng. Tình yêu của chúng ta dành cho Chúa có tác dụng cứu rỗi đối với người khác và giúp đưa họ đến gần Ngài hơn.
Mỗi chiều kích này đóng một vai trò riêng trong việc rao giảng Tin Mừng, và mỗi cá nhân có thể ưu tiên một hoặc nhiều cách tiếp cận này tùy thuộc vào năng khiếu và ơn gọi của họ. Tuy nhiên, trong mọi nỗ lực rao giảng Tin Mừng, tình yêu phải luôn ở trong tim. Tình yêu không chỉ tạo nên sứ điệp trung tâm của Tin Mừng và lời dạy của Chúa Giêsu mà còn thấm nhuần sứ điệp với tính xác thực, khả năng liên kết và ảnh hưởng sâu sắc.
Phêrô Phạm Văn Trung
theo https://pembrokediocese.com/
**********
HÃY LÀ NGƯỜI PHỤC VỤ
Ở đời này, ai cũng muốn những gì tốt nhất cho mình hoặc cho con cái của mình. Người ta muốn có địa vị, quyền cao chức trọng và được người khác kính nể, phục vụ mình. Điều này dĩ nhiên không xấu, nhưng liệu chúng ta có đủ khả năng đảm nhận nhiệm vụ đó không? Bởi vì ngồi ở địa vị “lãnh đạo” thôi thì chưa đủ để trở thành “hiền nhân quân tử”, mà còn phải tận tâm gánh vác trách nhiệm với tất cả sức lực và khả năng, sống chết với sứ mạng. Các môn đệ xưa kia của Chúa Giêsu cũng không phải ngoại lệ. Các ông cũng ham muốn ngồi chỗ tốt, làm “công hầu khanh tướng” trong Nước Chúa .
1. Thật là cả gan!
“Thưa Thầy, chúng con muốn Thầy thực hiện cho chúng con điều chúng con sắp xin đây” (Mc 10:35). Đây là những lời rào đón trước sau của Giacôbê và Gioan với Chúa Giêsu. Những lời này cho thấy Giacôbê và Gioan hoàn toàn nhận thức rõ ràng về những gì hai ông muốn có và đang chuẩn bị nói ra. Hai ông hẳn chưa mường tượng được phản ứng của Thầy mình, nhưng chắc chắn hai ông đã hình dung ra những phản ứng của các đồng môn. Những mong muốn kín đáo cần phải được che đậy, giữ trong bí mật. Chính vì thế hai ông cảm thấy cần phải đề cập vấn đề một cách bóng gió, có phần dè chừng như vậy. Nhưng cũng chính vì vậy mà Chúa Giêsu buộc hai ông phải nói rõ ra: “Các anh muốn Thầy thực hiện cho các anh điều gì?” (Mc 10:36). Bây giờ là lúc họ cần phải nói “huỵch toẹt”, không giữ gìn ý tứ gì nữa: “Xin cho hai anh em chúng con, một người được ngồi bên hữu, một người được ngồi bên tả Thầy, khi Thầy được vinh quang” (Mc 10:37).
Hai ông thật là cả gan! Sự cả gan này có thể được coi là bằng chứng của niềm hy vọng vào Chúa Giêsu, mà theo suy nghĩ của hai anh em ông, là Đấng sớm muộn sẽ khôi phục vương triều Đavít vinh quang thuở xưa. Giacôbê và Gioan muốn ở bên hữu và bên tả Chúa Giêsu trong vinh quang của Ngài, trong Vương quốc của Ngài. Chỉ vậy thôi! Các ông là những môn đệ được kêu gọi đầu tiên, thậm chí là hai trong ba người bạn gần gũi nhất của Chúa Giêsu, nhưng vẫn chưa hiểu gì về kế hoạch của Thầy mình. Họ tưởng rằng Chúa Giêsu sắp tổ chức một vương quốc trên trần thế này, và đã đến lúc tranh thủ giành trước những địa vị tầm cỡ nào đó!
Đây thật là một khoảnh khắc hiếm hoi trong Tin Mừng khi bản tính tranh giành hơn thua của con người lộ ra một cách trần trụi như vậy. Quả thực, việc tranh giành này diễn ra ngay sau lần thứ ba Chúa Giêsu long trọng tiên báo cuộc khổ nạn của Ngài: “Này chúng ta lên Giêrusalem và Con Người sẽ bị nộp cho các thượng tế và kinh sư. Họ sẽ lên án xử tử Ngài và sẽ nộp Ngài cho dân ngoại. Họ sẽ nhạo báng Ngài, khạc nhổ vào Ngài, họ sẽ đánh đòn và giết chết Ngài. Ba ngày sau, Ngài sẽ sống lại” (Mc 10:33-34).
Ngay trong lần thứ hai Chúa Giêsu báo trước về cuộc khổ nạn của Ngài: “Con Người sẽ bị nộp vào tay người đời, họ sẽ giết chết Ngài, và ba ngày sau khi bị giết chết, Ngài sẽ sống lại” Thánh sử Máccô nói rất rõ: “Nhưng các ông không hiểu lời đó…các ông đã cãi nhau xem ai là người lớn hơn cả” (Mc 9:31- 34).
Có lẽ hai anh em ông suy tính rằng những địa vị lớn lao cần phải có sự liên kết chặt chẽ với quyền lực của Vị Thầy đầy quyền năng, một gắn kết toàn diện vì lợi ích tương lai. Lời yêu cầu của hai anh em ông cũng có thể dựa trên lời hứa: “Thầy bảo thật anh em: Chẳng hề có ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, mẹ cha, con cái hay ruộng đất, vì Thầy và vì Tin Mừng, mà ngay bây giờ, ở đời này, lại không nhận được nhà cửa, anh em, chị em, mẹ, con hay ruộng đất, gấp trăm…” (Mc 10:28). Điều này còn rõ hơn trong Tin Mừng Thánh Mátthêu: “Thầy bảo thật anh em: anh em là những người đã theo Thầy, thì đến thời tái sinh, khi Con Người ngự toà vinh hiển, anh em cũng sẽ được ngự trên mười hai toà mà xét xử mười hai chi tộc Israel” (Mt 19, 28).
Nhưng đối với Chúa Giêsu thì tòa xét xử, hay ghế ngồi của quan chức nơi trần gian, không xác định địa vị cao thấp trong Nước Trời, và đó không phải là việc của Ngài: “Việc ngồi bên hữu hay bên tả Thầy, thì Thầy không có quyền cho” (Mc 10:40). Qua lời này, Chúa Giêsu mặc khải ý nghĩa trọn vẹn về con đường của Ngài, về cuộc hành trình lên Giêrusalem mà Ngài đang thực hiện, vốn tạo nên bối cảnh của câu chuyện hiện tại. Đó không chỉ là một vấn đề với các môn đệ đang theo Ngài mà còn đối với chính Ngài: tự do chấp nhận tiến tới Cuộc Khổ Nạn và phó thác chính mình vào Thiên Chúa Cha với niềm tin tưởng trọn vẹn.
2. Lời cảnh báo cho chúng ta, những môn đệ hôm qua và hôm nay
Dẫu sao Chúa Giêsu cũng cảnh báo ý định của anh em nhà Giêbêđê khi họ thúc giục Ngài thực hiện mong muốn của họ, vì nó bộc lộ thói tranh giành địa vị “ăn trên ngồi trước” hơn những người khác: “Giữa anh em thì không được như vậy” (Mc 10:43).
Lời cảnh báo được gửi đến tất cả các môn đệ của ngày hôm qua và ngày hôm nay. Mong muốn thống trị người khác hoàn toàn không phải là đặc quyền của Giacôbê, Gioan và những ai muốn theo Chúa Kitô. Dù mọi quyền hành hợp pháp đều đến từ chính Thiên Chúa như chính Chúa Giêsu khẳng định trước mặt Philatô sau này: “Ngài không có quyền gì đối với tôi, nếu Trời chẳng ban cho ngài” (Ga 19:11) nhưng Chúa Giêsu cũng cảnh báo chống lại ảo tưởng nhìn thấy nơi Ngài một Đấng Cứu Thế đánh đuổi người La Mã ra khỏi Israel, giải phóng dân Do thái, thiết lập triều đại của Ngài theo cách “thủ lãnh các dân thì dùng uy mà thống trị dân, những người làm lớn thì lấy quyền mà cai quản dân” (Mc 10:42). Giấc mơ cố hữu về một chế độ chính trị thần quyền, do Giáo hội nắm giữ, vẫn còn là một cám dỗ đối với nhiều tín hữu hôm nay. Lời Chúa Giêsu vẫn mãi là một thử thách với những ai muốn bước theo Ngài: “Nước tôi không thuộc về thế gian này. Nếu Nước tôi thuộc về thế gian này, thuộc hạ của tôi đã chiến đấu không để tôi bị nộp cho người Do thái. Nhưng thật ra Nước tôi không thuộc chốn này” (Ga 18:36).
3. Hạ mình đến chết trên thập giá
Đối với Chúa Kitô, việc sử dụng quyền lực đúng đắn là phục vụ người khác. Việc phục vụ của Chúa Kitô đi xa đến độ hạ mình xuống thành thân phận nô lệ mà Thánh Phaolô mô tả dưới ánh sáng Thập Giá: “Ngài hoàn toàn trút bỏ vinh quang mặc lấy thân nô lệ, trở nên giống phàm nhân sống như người trần thế. Ngài lại còn hạ mình, vâng lời cho đến nỗi bằng lòng chịu chết, chết trên cây thập tự” (Philíp 2, 7-8).
Đó là việc hủy diệt chính mình cho đến khi không còn lại gì, “hiến mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mc 10:45). Như vậy, con đường dẫn Chúa Giêsu đến vinh quang trên toàn Vũ trụ là con đường nhục nhã của thập giá và cái chết mà Ngài tự chấp nhận theo Thánh Ý Chúa Cha: “Chén Thầy sắp uống…phép rửa Thầy sắp chịu” (Mc 10:39). Do đó người theo Chúa Kitô “một khi cùng chịu đau khổ với Ngài, được thông phần đau khổ của Ngài…cũng được thông phần vinh quang của Ngài” (Rm 8:17).
Con đường để đạt tới “chỗ ngồi bên tả bên hữu” Chúa Kitô chính là những Thập Giá mỗi ngày mà những ai bước theo Ngài cần sẵn lòng chấp nhận và thậm chí mộ mến. Những Thập Giá mỗi ngày đó, dù muốn dù không, là điều không tránh khỏi, và dành cho những môn đệ của Chúa Giêsu, giống như thập giá dành cho hai tên trộm cướp: “Bên cạnh Ngài, chúng còn đóng đinh hai tên cướp, một đứa bên phải, một đứa bên trái” (Mc 5:27). Chỉ khác một điều, liệu chúng ta có như người trộm lành, trong đau khổ chết chóc trên thập giá, nhận ra phận tội lỗi của mình: “Chúng ta chịu như thế này là đích đáng, vì xứng với việc đã làm. Chứ ông này đâu có làm điều gì trái đâu!” (Lc 23:41), biết tin tưởng vào Đấng chịu đóng đinh và kêu lên: “Ông Giêsu ơi, khi ông vào Nước của ông, xin nhớ đến tôi!” (Lc 23:42). Đây mới đích thực là chỗ ngồi bên hữu và bên tả Con Người trong giờ Thương Khó vinh hiển của Ngài. Chính Chúa Giêsu đã bảo hai anh em nhà Giêbêđê: “Các anh không biết các anh xin gì! Các anh có uống nổi chén Thầy sắp uống, hay chịu được phép rửa Thầy sắp chịu không?” (Mc 10:38).
Chén, đối với các ngôn sứ, không chỉ là biểu tượng của đau khổ, mà là “chén lôi đình, chén nồng choáng váng” dành cho dân tội lỗi, như tiên tri Isaia đã kêu lên: “Thức dậy, thức dậy đi, đứng lên nào, Giêrusalem hỡi! Từ tay Chúa, ngươi đã nhận, đã uống chén lôi đình, ngươi đã cạn chén nồng choáng váng” (Is 51,17). Đó là chén đích đáng dành cho dân tội lỗi mà Chúa Giêsu sẽ uống! Chúa Giêsu đang nói đến một huyền nhiệm, đó là cái chết, một cái chết trong bạo lực, bất công, khủng khiếp của một Đấng vô tội, nhưng lại là “giá chuộc muôn người” (Mc 10:45).
Nhưng hai môn đệ tự tin chắc chắn: “Các ông đáp: Thưa được” (Mc 10:39). Các ông không chùn bước, miễn là đạt được mục đích, là tham gia vào quyền lực của Đấng Mêsia. Các ông vẫn tin rằng người ta vào Nước Thiên Chúa như khải hoàn bước vào một tòa thành; rằng bước theo Chúa Giêsu là chinh phục được những vùng đất và có quyền lực như những chiến lợi phẩm.
Một lần nữa, Chúa Giêsu lại kiên trì và hiền từ giải thích: “Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ, và hiến mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mc 10: 45). Và chuẩn mực đó chiếu sáng những gì Ngài đang thực hiện trong hiện tại và soi tỏ những gì các môn đệ của Ngài sẽ làm theo Ngài trong tương lai. Hai anh em Giacôbê và Gioan sẽ theo Chúa Giêsu trên con đường phục vụ, và hiến mạng sống làm giá chuộc muôn người, và họ cũng sẽ sẵn lòng chấp nhận cái chết. Tất cả chúng ta cũng vậy khi giờ đến (Ga 17:1). Đó là con đường mà sớm hay muộn tất cả mọi người theo Chúa Kitô đều bước vào, nhưng không phải bước vào cõi chết tăm tối phi lý và vô nghĩa mà bước vào sự sống đời đời với Đấng Phục Sinh, như Thánh Phaolô nói trong bài đọc thứ hai: “Chúng ta có một vị Thượng Tế siêu phàm đã băng qua các tầng trời, là Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa. Vậy chúng ta hãy giữ vững lời tuyên xưng đức tin. Vị Thượng Tế của chúng ta không phải là Đấng không biết cảm thương những nỗi yếu hèn của ta, vì Ngài đã chịu thử thách về mọi phương diện cũng như ta, nhưng không phạm tội. Bởi thế, ta hãy mạnh dạn tiến lại gần ngai Thiên Chúa là nguồn ân sủng, để được xót thương và lãnh ơn trợ giúp mỗi khi cần” (Dt 4: 14-16).
Phêrô Phạm Văn Trung