‘Đường hy vọng’ cho quan hệ Vatican-Việt Nam
‘Đường hy vọng’ cho quan hệ Vatican-Việt Nam
Lời kêu gọi gần đây của Vatican về việc khôi phục án phong chân phước cho Đức Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận không chỉ là chuyện nội bộ của Giáo hội. Đây còn là một động thái giao thoa với lịch sử, chính trị và tương lai của quan hệ Vatican - Việt Nam.
Được công bố giữa Năm Thánh Hy vọng của Giáo hội toàn cầu, động thái này tập trung vào một con người có cuộc đời được đánh dấu bằng tù đày, sự kiên trì và niềm hy vọng kiên định.
Sinh năm 1928 tại Huế, miền Trung Việt Nam, Đức Hồngy Nguyễn Văn Thuận thuộc một trong những gia đình Công giáo danh tiếng nhất đất nước. Nài là cháu trai của Tổng thống Ngô Đình Diệm, người đã trị vì miền Nam Việt Nam cho đến khi sụp đổ vào năm 1963.
Mối liên hệ gia đình này sau này đã in đậm dấu ấn của ngài trong mắt chính quyền cộng sản chiến thắng.
Một tù nhân lương tâm, gắn liền với một chế độ đã sụp đổ
Tháng Tư năm 1975, chỉ vài ngày trước khi Sài Gòn thất thủ, Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận được bổ nhiệm làm Phó Tổng Giám mục của thành phố. Thời điểm này, cùng với dòng dõi của ngài, đã trở thành một định mệnh. Ngay sau đó, ngài bị bắt và trải qua 13 năm trong những trại cải tạo, trong đó có chín năm biệt giam.
Nhà tù không thể làm ngài im lặng. Trên những mảnh giấy được đưa ra thế giới bên ngoài, ngài đã viết nên tác phẩm sau này trở thành Con Đường Hy Vọng, một tập hợp những suy tư đã nâng đỡ tinh thần người Công giáo Việt Nam trong những năm tháng bất ổn.
Lời chứng thầm lặng của ngài thậm chí còn lay động một số lính gác, những người đã kính trọng — và trong một số trường hợp, còn chấp nhận — đức tin của người mà họ được giao nhiệm vụ phá vỡ.
Đức Hồng y Thuận cuối cùng được thả và bị lưu đày. Được triệu về Rôma, ngài được Đức Gioan Phaolô II bổ nhiệm làm Chủ tịch Hội đồng Giáo hoàng về Công lý và Hòa bình.
Năm 2000, ngài thuyết giảng những bài tĩnh tâm Mùa Chay cho Đức Giáo hoàng và Giáo triều Rôma, một dấu hiệu cho thấy Giáo hội hoàn vũ công nhận thẩm quyền đạo đức của ngài.
Ngài qua đời năm 2002, nhưng những tác phẩm của ngài, được dịch ra nhiều thứ tiếng, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các tín hữu trên toàn thế giới.
Năm 2017, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã tuyên phong ngài là Đấng Đáng Kính, khẳng định những nhân đức anh hùng của ngài.
Con đường dẫn đến việc phong thánh cho ngài không hề bằng phẳng.
Năm 2012, một phái đoàn Vatican chuẩn bị thu thập chứng từ tại Việt Nam được cho là đã bị thu hồi thị thực chỉ vài ngày trước khi đến. Về mặt chính thức, Hà Nội cho biết không nhận được yêu cầu chính thức nào. Nhưng đối với nhiều nhà quan sát, việc hủy bỏ đột ngột này phản ảnh sự nhạy cảm của việc tôn vinh một người đã bị nhà nước bỏ tù vì liên quan đến chế độ cũ.
Sự kiện này nhấn mạnh một căng thẳng dai dẳng: Câu chuyện của Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận không chỉ mang tính tâm linh mà còn mang tính chính trị.
Việc phong chân phước cho ngài chắc chắn đặt ra câu hỏi về cách Việt Nam đối xử với các nhà lãnh đạo tôn giáo trong quá khứ, đặc biệt là những người có liên hệ gia đình hoặc hoàn cảnh với miền Nam Việt Nam.
Những cột mốc trong quan hệ Vatican-Việt Nam
Trong bối cảnh này, lời kêu gọi mới đây của Vatican càng thêm ý nghĩa. Nó diễn ra sau nhiều năm nỗ lực ngoại giao, vốn đã dần cải thiện quan hệ giữa Tòa Thánh và Việt Nam.
Năm 2007, Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng trở thành nhà lãnh đạo Việt Nam đầu tiên diện kiến Đức Giáo hoàng tại Vatican, đánh dấu một sự khởi đầu mang tính biểu tượng. Hai năm sau, hai bên đã thành lập Nhóm Công tác Chung để tổ chức cuộc thảo luận song phương, một cơ chế được triệu tập thường xuyên kể từ đó.
Cuộc diện kiến của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang với Đức Giáo hoàng Phanxicô vào năm 2013 đã củng cố thêm mối quan hệ, trong khi vào tháng Bảy năm 2023, một bước đột phá đã đạt được với việc bổ nhiệm Đại diện Thường trực của Đức Giáo hoàng tại Hà Nội.
Gần đây nhất, vào tháng Chín năm 2025, kỳ họp thứ 11 của Nhóm Công tác Chung đã diễn ra tại Roma, trong đó cả hai bên đều ghi nhận những đóng góp tích cực của Giáo hội cho sự phát triển của Việt Nam.
Chính trong sự ấm lên vững chắc này, Vatican đã kêu gọi các tín hữu cầu nguyện xin một phép lạ qua lời chuyển cầu của Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận - bước quyết định cần thiết cho việc phong chân phước cho ngài. Thời điểm này không phải là ngẫu nhiên.
Giáo hội toàn cầu đang kỷ niệm năm 2025 là Năm Thánh Hy vọng.
Ít có nhân vật nào thể hiện chủ đề này một cách sống động hơn Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận. Từ nơi biệt giam, ngài đã viết: “Hy vọng là chờ đợi với tình yêu. Ai có hy vọng thì sống trong niềm vui.”
Những dòng chữ như vậy, được viết trong bóng tối, đã trở thành nguồn sáng cho người Công giáo không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới.
Nếu được phong thánh, Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận sẽ sánh vai cùng 117 vị tử đạo Việt Nam được phong thánh năm 1988, nhưng là một chứng nhân thời đại theo một cách khác: không phải tử đạo bằng gươm đao hay lửa đạn, mà bằng những năm tháng dài im lặng, xa cách và chịu đựng.
Sự thánh thiện của ngài khẳng định rằng sự thánh thiện có thể xuất hiện từ ngục tù một cách mạnh mẽ như từ pháp trường.
Hy vọng là nền tảng chung
Động thái của Vatican không chỉ đơn thuần là nâng một người lên bàn thờ. Nó còn là sự hòa giải.
Đối với nhà nước Việt Nam, án phong thánh của Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận là lời nhắc nhở về một quá khứ mà nhiều người muốn quên đi.
Đối với Giáo hội, đó là lời khẳng định rằng ký ức phải được biến đổi, chứ không bị xóa nhòa.
Tuy nhiên, di sản của ngài có thể mang lại điểm chung. Người Công giáo Việt Nam từ lâu đã tuyên xưng lòng trung thành kép: với đức tin và với quê hương. Việc tôn vinh Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận không nhất thiết phải được hiểu là một sự khiêu khích chính trị, mà là một sự thừa nhận rằng tình yêu Thiên Chúa và tình yêu đất nước có thể cùng tồn tại, ngay cả dưới áp lực.
Trong Năm Thánh Hy Vọng này, lời bổ vũ mới của Vatican vừa mang tính tâm linh vừa mang tính ngoại giao. Nó mời gọi thế giới nhìn nhận Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận không chỉ như một tù nhân của quá khứ mà còn là một tiên tri của tương lai.
Cuộc đời của ngài cho thấy rằng những vết thương của lịch sử, với sự kiên nhẫn, có thể được biến đổi thành hạt giống của hòa giải.
Đối với cả Việt Nam và Vatican, sự nghiệp của ngài là một thử thách — và một lời hứa — rằng hy vọng thực sự có thể vững mạnh hơn xiềng xích.
Nguyễn Minh Sơn