Thế giới này không phải là nhà của chúng ta
- T7, 17/05/2025 - 07:46
- Lm Anmai, CSsR
THẾ GIỚI NÀY KHÔNG PHẢI LÀ NHÀ CỦA CHÚNG TA — CHÚNG TA CHỈ ĐANG ĐI QUA
Từ những con đường bụi bặm dẫn đến Đền Thờ Jerusalem trong các Thánh Vịnh Ascent đến những lối mòn gồ ghề của Camino de Santiago, hành trình đức tin luôn là hành trình trở về ngôi nhà vĩnh cửu. Thế gian này, với tất cả vẻ đẹp và đau khổ, chỉ là một điểm dừng chân tạm thời trên con đường dẫn chúng ta đến với Thiên Chúa. Như lời bài hát phúc âm mà tôi từng được nghe trong những năm tháng tuổi thơ trong một gia đình Công giáo:
Thế giới này không phải là nhà của tôi; tôi chỉ đang đi qua.
Kho báu của tôi được cất giữ ở đâu đó ngoài bầu trời xanh.
Các thiên thần vẫy gọi tôi từ cánh cửa mở của thiên đường,
và tôi không thể cảm thấy như ở nhà trong thế giới này nữa.
Lời bài hát ấy không chỉ là một giai điệu, mà là một lời tuyên xưng đức tin sâu sắc, nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống trần thế là tạm bợ, và ngôi nhà thực sự của chúng ta nằm ở nơi vinh quang vĩnh cửu. Chính niềm tin này đã định hình cách nhìn của chúng ta về thế giới, giúp chúng ta sống với lòng hướng thượng, như Chúa Giêsu đã dạy: “Đừng tích trữ cho mình kho báu dưới đất, nơi mối mọt và rỉ sét làm hư nát” (Mt 6:19). Và như thư Hê-bơ-rơ đã viết, tổ phụ Abraham “trông đợi một thành có nền móng vững chắc, mà Thiên Chúa là kiến trúc sư và là Đấng dựng xây” (Hr 11:10).
Từ thuở ban đầu, dân Chúa đã là những kẻ lữ hành. Khi Adam và Eva bị trục xuất khỏi Vườn Địa Đàng, loài người bắt đầu hành trình lang thang trên mặt đất. Tổ phụ Abraham, được Thiên Chúa kêu gọi rời bỏ quê hương Ur ở Mesopotamia, đã trở thành biểu tượng của đức tin du mục. Ông lên đường đến miền đất hứa, không biết rõ đích đến, nhưng tin cậy hoàn toàn vào lời hứa của Thiên Chúa. Các con cháu của ông, từ Isaac đến Giacóp, tiếp tục sống đời chăn thả, di chuyển từ đồng cỏ này đến đồng cỏ khác, không bao giờ thực sự định cư.
Nhiều thế kỷ sau, Môsê dẫn dắt dân Israel thoát khỏi ách nô lệ ở Ai Cập, mở ra một hành trình vĩ đại qua sa mạc để đến miền đất Canaan. Cuộc Xuất Hành không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là hình ảnh tiên trưng cho hành trình đức tin của mỗi người: rời bỏ nô lệ tội lỗi để tiến về miền đất tự do và ân sủng.
Hành hương, vì thế, trở thành một phần không thể tách rời của đức tin Do Thái. Người Israel cổ đại được mời gọi tham gia ba lễ hội hành hương lớn mỗi năm: Lễ Vượt Qua, Lễ Ngũ Tuần và Lễ Lều Tạm. Trong những dịp này, mọi người đàn ông Do Thái phải lên Jerusalem, mang theo lễ vật để thờ phượng tại Đền Thờ. Những chuyến đi ấy không chỉ là nghĩa vụ tôn giáo, mà còn là cơ hội để dân Chúa tái hiện những thời khắc định hình lịch sử của họ, như cuộc Xuất Hành hay 40 năm trong sa mạc.
Tinh thần hành hương được khắc họa sống động trong các “Thánh Vịnh Ascent” (Thi thiên 120-134). Những bài thánh ca này được hát bởi các tín hữu trên đường lên Jerusalem, bộc lộ khát khao mãnh liệt được gặp gỡ Thiên Chúa, lòng tin vào sự che chở của Ngài, và niềm vui khi cùng cộng đoàn thờ phượng. Thi thiên 122:1 vang lên như một lời tuyên xưng: “Tôi vui mừng khi người ta nói với tôi: ‘Chúng ta hãy đến nhà Chúa!’” Những bài thánh ca này không chỉ nói về hành trình vật lý, mà còn phản ánh cuộc hành trình thiêng liêng của linh hồn, hướng về ngôi nhà vĩnh cửu trên thiên đàng.
Trong những thế kỷ đầu của Kitô giáo, hành hương chưa phải là một thực hành rõ nét. Các cộng đoàn Công giáo tiên khởi thường là những nhóm người bị bách hại, sống trong cảnh lưu vong, bao gồm người Do Thái bị trục xuất, nô lệ, người tị nạn từ các cuộc chiến tranh La Mã, và những người di cư từ các vùng xa xôi của đế chế. Jerusalem, trung tâm đức tin, đã bị người La Mã phá hủy vào năm 70 sau Công nguyên, khiến việc hành hương đến đó trở nên bất khả thi.
Tuy nhiên, khi Kitô giáo trở thành tôn giáo chính thức của Đế quốc Rôma dưới thời Hoàng đế Constantine, hành hương bắt đầu đóng vai trò quan trọng hơn. Thánh Helena, mẹ của Constantine, đã góp phần lớn lao trong việc xác định các địa điểm thánh. Bà đã đến Đất Thánh để tìm kiếm những nơi gắn liền với cuộc đời Chúa Giêsu. Các câu chuyện về những khám phá của bà thật kỳ diệu: vào khoảng năm 130, Hoàng đế Hadrian đã xây dựng các đền thờ ngoại giáo trên những địa điểm thánh, như đền thờ thần Venus tại nơi Chúa Giêsu chịu đóng đinh, và đền thờ Adonis tại hang đá Bethlehem. Những hành động này, dù nhằm xóa bỏ dấu vết Kitô giáo, lại vô tình bảo tồn chính xác vị trí của các sự kiện Phúc Âm.
Thánh Helena đã ra lệnh phá bỏ các đền thờ ngoại giáo, và từ đó, Nhà thờ Giáng Sinh ở Bethlehem và Nhà thờ Mộ Thánh ở Jerusalem được xây dựng, trở thành những điểm đến hành hương chính của các tín hữu Công giáo. Những địa điểm này không chỉ là nơi lưu giữ ký ức về cuộc đời Chúa Giêsu, mà còn là biểu tượng của chiến thắng đức tin trước sự bách hại.
Hành hương đến Đất Thánh trong thời Trung Cổ là một hành trình đầy gian nan. Các ghi chép của những người hành hương như Egeria (thế kỷ 4), Bernard the Monk (thế kỷ 9), và Geoffrey de Vinsauf (thế kỷ 12) kể lại những khó khăn mà họ phải đối mặt: từ bọn cướp, bệnh tật, đến điều kiện khắc nghiệt của sa mạc và núi non. Tuy nhiên, chính những thử thách ấy đã làm cho hành trình trở nên ý nghĩa hơn. Hành hương không chỉ là việc đến một địa điểm thánh, mà là một hành động sám hối, một cách tham dự vào cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, Đấng đã nói: “Ai muốn theo Ta, phải vác thập giá mình hằng ngày mà theo” (Lc 9:23).
Khi người Hồi giáo chiếm Jerusalem vào năm 638, việc tiếp cận Đất Thánh trở nên nguy hiểm hơn. Các cuộc Thập Tự Chinh (1095-1291) được phát động nhằm bảo vệ các tuyến đường hành hương và đảm bảo an toàn cho các tín hữu. Dù mang nhiều tranh cãi, các cuộc Thập Tự Chinh đã phản ánh tầm quan trọng của hành hương trong đời sống Công giáo thời bấy giờ.
Trước những khó khăn trong việc đến Jerusalem, Rome nổi lên như một điểm đến hành hương quan trọng. Là nơi thánh Phêrô và Phaolô chịu tử đạo, Rome mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc. Vương cung thánh đường Santa Croce in Gerusalemme, được xây dựng trên nền biệt thự của Thánh Helena, lưu giữ các thánh tích của Thánh Giá, khiến việc hành hương đến Rome trở thành một lựa chọn thay thế đầy ý nghĩa.
Đối với những người không thể đến Jerusalem hay Rome, Giáo hội đã sáng tạo ra các Chặng Đàng Thánh Giá. Những chặng này, được dựng lên trong các nhà thờ hoặc ngoài trời, cho phép các tín hữu bước đi theo hành trình khổ nạn của Chúa Giêsu. Mỗi nhà thờ Công giáo ngày nay đều có các Chặng Đàng Thánh Giá, giúp các tín hữu thực hiện “cuộc hành hương nhỏ” mà không cần rời xa quê hương.
Ngoài Rome và Jerusalem, nhiều địa điểm hành hương khác đã phát triển khắp châu Âu. Santiago de Compostela ở Tây Ban Nha trở thành điểm đến nổi tiếng nhờ thánh tích của Thánh Giacôbê. Nhà thờ lớn ở Cologne lưu giữ thánh tích của Ba Vua, trong khi Nhà thờ Đức Bà Paris bảo tồn Vương miện Gai, và Nhà thờ Chartres giữ tấm khăn che của Đức Trinh Nữ. Các tuyến đường hành hương, như Camino de Santiago hay Via Francigena từ Canterbury đến Rome, được hình thành, với các nhà tế bần và nhà thờ hỗ trợ người lữ hành.
Ngày nay, nhờ sự phát triển của giao thông, hành hương trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Khi tình hình chính trị ở Israel ổn định phần nào, các cuộc hành hương đến Đất Thánh đang gia tăng. Rome, với Năm Thánh 2025, đang thu hút hàng triệu tín hữu từ khắp nơi trên thế giới. Đồng thời, các bộ phim và tài liệu về Camino de Santiago đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn người bước đi trên con đường cổ xưa này. Via Francigena, con đường từ Canterbury đến Rome, cũng đang được khôi phục để đáp ứng nhu cầu hành hương hiện đại.
Hành hương không chỉ là một chuyến đi vật lý, mà còn là một trải nghiệm thiêng liêng sâu sắc. Khi bước đi trên những con đường cổ, người hành hương cảm nhận sự hiệp thông với Thiên Chúa và với cộng đoàn đức tin. Như những người Do Thái xưa kia hát các Thánh Vịnh Ascent, những nhóm hành hương ngày nay thường cầu nguyện, hát thánh ca, và chia sẻ niềm tin với nhau. Hành trình ấy trở thành một biểu tượng của chính cuộc sống: một cuộc lữ hành hướng về thiên đàng, nơi chúng ta sẽ tìm thấy ngôi nhà vĩnh cửu.
Cuộc hành hương, dù là đến Jerusalem, Rome, hay Santiago, nhắc nhở chúng ta rằng thế giới này không phải là nhà của chúng ta. Chúng ta là những lữ khách, những người đang đi qua, mang trong lòng khát khao được trở về với Thiên Chúa. Mỗi bước chân trên hành trình là một lời cầu nguyện, mỗi khó khăn là một lời mời gọi phó thác, và mỗi điểm đến là một dấu chỉ của vinh quang đang chờ đợi chúng ta.
Như Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II từng nói: “Cuộc sống là một cuộc hành hương, và con người là một lữ khách đang tiến về ngôi nhà trên trời.” Vì vậy, chúng ta hãy bước đi với lòng can đảm và niềm hy vọng, biết rằng dù con đường có gian nan, Thiên Chúa luôn đồng hành cùng chúng ta, dẫn dắt chúng ta về ngôi nhà đích thực — nơi không còn đau khổ, không còn nước mắt, chỉ có niềm vui vĩnh cửu trong sự hiện diện của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR