Nhảy đến nội dung

Giữa muôn vàn âm thanh - Căn bệnh cận thị tâm linh

CHÚA NHẬT 26 TN

GIỮA MUÔN VÀN ÂM THANH, LIỆU CHÚNG TA CÓ LẮNG NGHE?

(Bài suy niệm về nghệ thuật lắng nghe tiếng Chúa và tiếng tha nhân)

Chúng ta đang sống trong một thế giới ồn ào nhất trong lịch sử nhân loại. Không chỉ là sự ồn ào của xe cộ, máy móc ngoài đường phố, mà còn là sự ồn ào không ngừng nghỉ từ trong chính túi áo, túi quần của chúng ta. Tiếng thông báo tin nhắn, email, cuộc gọi. Tiếng từ những video lướt vội trên mạng xã hội. Tiếng của quảng cáo, của tin tức, của những cuộc tranh luận bất tận. Tâm trí chúng ta mỗi ngày bị dội bom bởi hàng ngàn âm thanh, hàng vạn thông điệp.

Giữa cơn bão âm thanh đó, chúng ta có một kỹ năng dường như đang ngày càng mai một: đó là kỹ năng lắng nghe. Xin thưa, có một sự khác biệt rất lớn giữa “nghe” và “lắng nghe”. Nghe là một hoạt động thụ động của thính giác, là để cho âm thanh đi vào tai. Nhưng lắng nghe là một hành động chủ động, một nghệ thuật của con tim. Lắng nghe là tập trung, là thấu hiểu, là để cho lời nói của người khác thực sự đi vào tâm hồn và biến đổi chúng ta.

Khi đọc lại dụ ngôn về người phú hộ và anh La-da-rô, chúng ta thường tập trung vào sự đối lập giàu-nghèo, sự vô tâm hay sự trừng phạt. Nhưng hôm nay, tôi mời cộng đoàn cùng khám phá dụ ngôn này dưới một góc độ khác: đây là một bi kịch về sự điếc lác tâm hồn. Bi kịch của người phú hộ không chỉ nằm ở chỗ ông ta không nhìn thấy La-da-rô, mà sâu xa hơn, là ông ta đã không lắng nghe được những tiếng nói quan trọng nhất trong cuộc đời.

Cuộc sống của ông ta có lẽ đầy ắp những âm thanh của yến tiệc, nhạc kịch, tiếng cười nói, tiếng tung hô. Nhưng chính sự ồn ào do chính ông tạo ra đã khiến ông trở nên điếc lác trước hai tiếng nói quyết định vận mệnh đời đời của ông: tiếng nói thinh lặng của nỗi đau nơi người anh em, và tiếng nói yêu thương của Thiên Chúa qua Lề Luật và các Ngôn Sứ. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau suy niệm về nghệ thuật lắng nghe, để xem liệu chúng ta có đang mắc phải căn bệnh điếc lác của người phú hộ hay không.

Cuộc đời người phú hộ là một bản nhạc xập xình, náo nhiệt, không có một nốt lặng. Và trong bản giao hưởng của sự hưởng thụ đó, ông đã bỏ lỡ hai giai điệu quan trọng nhất.

. Tiếng nói thinh lặng của nỗi đau nhân thế

Tiếng nói đầu tiên mà người phú hộ không nghe được là tiếng nói của anh La-da-rô. Có lẽ La-da-rô không la hét, không gào thét van xin. Anh quá yếu, quá kiệt sức để làm điều đó. Tiếng nói của anh là một tiếng nói thinh lặng.

  • Đó là tiếng nói phát ra từ những vết thương lở loét trên thân thể anh.
  • Đó là tiếng nói của đôi mắt trũng sâu, mệt mỏi, khao khát một chút lòng thương.
  • Đó là tiếng nói của sự tồn tại lay lắt, bị bỏ rơi ngay trước ngưỡng cửa của sự xa hoa.
  • Đó là tiếng nói của một nhân phẩm đang bị chà đạp.

Đây là loại tiếng nói không thể nghe được bằng đôi tai thể lý. Nó chỉ có thể được “lắng nghe” bằng con tim, bằng đôi mắt biết chạnh lòng thương. Người phú hộ có thể đã nghe thấy tiếng va chạm của ly rượu, tiếng nhạc du dương trong nhà, nhưng ông đã hoàn toàn điếc trước âm thanh thinh lặng nhưng đanh thép của nỗi đau khổ đang hiện diện ngay lối ra vào của mình. Sự ồn ào của đời sống vật chất đã trở thành một bức tường cách âm, ngăn cản mọi rung động của lòng trắc ẩn.

Và trong cuộc sống của chúng ta cũng vậy. Có biết bao tiếng nói thinh lặng đang vang lên xung quanh mà chúng ta không nghe thấy. Đó là tiếng thở dài của người bạn đời sau một ngày làm việc mệt mỏi. Là ánh mắt buồn bã của đứa con cần được lắng nghe hơn là những món quà. Là sự im lặng xa cách của một người bạn đang rơi vào trầm cảm. Là hình ảnh của những người vô gia cư co ro trong đêm lạnh mà chúng ta lướt qua. Liệu sự ồn ào của những lo toan, những tham vọng, những giải trí cá nhân có đang khiến chúng ta điếc trước những tiếng nói quan trọng này không?

. Tiếng nói trường tồn của Lời Thiên Chúa

Tiếng nói thứ hai, còn quan trọng hơn, mà người phú hộ đã bỏ ngoài tai, chính là tiếng nói của Thiên Chúa. Tổ phụ Áp-ra-ham đã nói rất rõ: “Chúng đã có Mô-sê và các Ngôn Sứ”.

Mỗi ngày Sabát, người phú hộ, là một người Do Thái, có lẽ vẫn đến hội đường. Ông có “nghe” các bài đọc về luật Mô-sê dạy phải yêu thương người nghèo khó, phải chăm sóc cho kẻ mồ côi góa bụa. Ông có “nghe” lời các ngôn sứ lên án sự bất công, kêu gọi hoán cải và thực thi lòng bác ái. Ông nghe bằng tai, nhưng ông không hề lắng nghe bằng cả cuộc đời.

Đối với ông, Lời Chúa có lẽ chỉ là một phần của nghi lễ, một âm thanh quen thuộc của tôn giáo, nhưng nó không có sức mạnh xuyên thấu lớp vỏ ích kỷ để chạm vào trái tim ông. Lời Chúa không trở thành kim chỉ nam cho hành động của ông. Ông nghe đó, rồi bước ra khỏi hội đường, trở về với yến tiệc linh đình của mình, và Lời Chúa bay theo gió. Ông đã để cho tiếng nói của sự giàu sang, của cái tôi, của văn hóa hưởng thụ át đi tiếng nói của Thiên Chúa.

Đây là một cám dỗ lớn cho cả chúng ta, những Kitô hữu. Chúng ta đến nhà thờ mỗi Chúa Nhật. Chúng ta nghe các bài đọc, nghe bài giảng. Nhưng sau khi về nhà, tiếng nói nào thực sự định hướng cho những quyết định của chúng ta trong tuần? Tiếng nói của Tin Mừng, hay tiếng nói của lợi nhuận, của cạnh tranh, của áp lực xã hội? Nếu Lời Chúa không khiến chúng ta thay đổi cách sống, cách đối nhân xử thế, thì có lẽ chúng ta cũng chỉ đang “nghe” chứ chưa thực sự “lắng nghe”.

Việc không có khả năng lắng nghe đã dẫn người phú hộ đến những hậu quả bi thảm, cả ở đời này và đời sau.

. Sống trong một thực tại bị bóp méo

Khi một người chỉ lắng nghe tiếng nói của chính mình, của những ham muốn và sự tiện nghi của mình, thế giới quan của họ sẽ bị bóp méo. Người phú hộ sống trong một “thế giới phẳng” do chính ông tạo ra, nơi chỉ có ông là trung tâm. Trong thế giới đó, người nghèo không tồn tại, hoặc nếu có, họ chỉ là một phần phong cảnh khó chịu cần phải làm ngơ. Ông không nhận ra một sự thật nền tảng của vũ trụ: mọi người đều là anh em của nhau, và tất cả chúng ta đều có trách nhiệm với nhau trước mặt Chúa.

Sự điếc lác tâm hồn đã khiến ông mất đi khả năng cảm nhận thực tại một cách đúng đắn. Ông nghĩ rằng hạnh phúc là yến tiệc, giá trị là gấm vóc. Ông đã nhầm lẫn phương tiện với cùng đích, và đó là sai lầm chết người.

. Mất khả năng sám hối thật sự

Điều đáng kinh ngạc là ngay cả khi ở dưới âm phủ, trong sự thống khổ tột cùng, người phú hộ vẫn không học được cách lắng nghe. Khi tổ phụ Áp-ra-ham giải thích cho ông về sự công bằng, ông không lắng nghe để chấp nhận và sám hối. Thay vào đó, ông lại tiếp tục “nói”. Ông đưa ra yêu cầu, ông đề nghị một kế hoạch khác: “xin sai anh La-da-rô đến...”. Ông vẫn nghĩ rằng mình biết rõ hơn.

Đây là một chi tiết tâm lý cực kỳ sâu sắc. Sự sám hối thật sự không bắt đầu bằng việc chúng ta nói với Chúa rằng chúng ta xin lỗi. Nó bắt đầu bằng việc chúng ta im lặng và lắng nghe tiếng Chúa nói với chúng ta về tội lỗi của mình, về lòng thương xót của Ngài. Bởi vì người phú hộ đã sống cả đời mà không thực hành sự lắng nghe, nên ngay cả khi đối diện với chân lý vĩnh cửu, ông vẫn không có khả năng đó. Ông không thể hoán cải vì ông không biết lắng nghe.

. Sự cô lập vĩnh cửu

Và hậu quả cuối cùng của sự điếc lác chính là sự cô lập tuyệt đối. “Vực thẳm lớn” không chỉ là một khoảng cách không gian, nó còn là một biểu tượng của sự mất kết nối hoàn toàn. Ở trần gian, ông đã không muốn nghe ai, chỉ muốn nghe chính mình. Vì vậy, ở đời sau, ông bị nhốt lại trong chính cái tôi của mình, trong một căn phòng dội lại vĩnh cửu những tiếng gào thét của ham muốn không được thỏa mãn. Đó chính là bản chất của hỏa ngục: một sự cô đơn tuyệt đối vì đã từ chối lắng nghe và đối thoại với Thiên Chúa và tha nhân.

Thưa anh chị em, câu chuyện của người phú hộ là một lời cảnh báo, nhưng Tin Mừng luôn mở ra một con đường hy vọng. Chúng ta vẫn còn thời gian để chữa trị căn bệnh điếc lác tâm hồn của mình. Chúa Giêsu, qua Hội Thánh, chỉ cho chúng ta ba phương thế để rèn luyện nghệ thuật lắng nghe.

. Kỷ luật của sự Thinh lặng

Muốn lắng nghe được, điều đầu tiên và quan trọng nhất là phải có sự thinh lặng. Không ai có thể nghe được tiếng thì thầm trong một cơn bão. Chúng ta không thể nghe được tiếng Chúa và tiếng tha nhân nếu tâm hồn chúng ta lúc nào cũng đầy ắp tiếng ồn.

Vì vậy, chúng ta cần phải thực hành kỷ luật của sự thinh lặng. Mỗi ngày, hãy dành ra vài phút để tắt hết mọi thiết bị điện tử, tìm một nơi yên tĩnh và chỉ “ở đó”. Không cần phải làm gì, không cần phải đọc kinh gì. Chỉ cần im lặng, hít thở và để cho những âm thanh ồn ào trong tâm trí dần lắng xuống. Chính trong sự thinh lặng đó, chúng ta mới bắt đầu nghe được những tiếng nói sâu sắc hơn: tiếng nói của lương tâm, những thao thức của cõi lòng, và có thể, cả tiếng thì thầm yêu thương của Thiên Chúa. Thinh lặng là không gian cần thiết để cuộc đối thoại với Chúa có thể bắt đầu.

. Lắng nghe tha nhân một cách chuyên chú

Để nghe được tiếng nói thinh lặng của những người La-da-rô xung quanh, chúng ta cần thực hành việc lắng nghe một cách chủ động và chuyên chú. Khi nói chuyện với ai đó – vợ/chồng, con cái, bạn bè, đồng nghiệp – chúng ta hãy cố gắng thực sự hiện diện với họ.

  • Hãy đặt điện thoại xuống.
  • Hãy nhìn vào mắt họ.
  • Hãy lắng nghe không chỉ lời họ nói, mà cả những gì họ không nói, những cảm xúc đằng sau câu chữ.
  • Hãy lắng nghe để thấu hiểu, chứ không phải để phán xét hay để chuẩn bị câu trả lời của mình.

Khi chúng ta thực sự lắng nghe một người, chúng ta đang trao cho họ một món quà quý giá nhất: đó là sự công nhận giá trị và phẩm giá của họ. Chúng ta đang nói với họ rằng: “Bạn quan trọng”. Và khi thực hành lắng nghe tha nhân, trái tim chúng ta sẽ trở nên nhạy bén hơn để nhận ra những nhu cầu thầm kín của họ.

. Lắng nghe Lời Chúa bằng cả con tim

Cuối cùng, để chữa khỏi sự điếc lác trước tiếng Chúa, chúng ta phải thay đổi cách chúng ta tiếp cận với Kinh Thánh. Đừng chỉ đọc Lời Chúa như đọc một cuốn sách thông tin. Hãy lắng nghe Lời Chúa như đang ở trong một cuộc đối thoại sống động.

Phương pháp cầu nguyện với Lời Chúa (Lectio Divina) là một cách thực hành tuyệt vời. Hãy đọc một đoạn Tin Mừng ngắn, đọc đi đọc lại nhiều lần. Dừng lại ở một từ, một câu đánh động bạn. Suy ngẫm xem Lời đó nói gì với cá nhân bạn, ngay trong hoàn cảnh của bạn hôm nay. Thưa chuyện với Chúa về Lời đó. Và cuối cùng, chỉ im lặng chiêm ngắm và để cho Lời Chúa biến đổi bạn từ bên trong.

Khi đó, Lời Chúa sẽ không còn là một âm thanh xa xôi của quá khứ, mà trở thành tiếng nói sống động của một người Cha đang chỉ dạy, an ủi và hướng dẫn chúng ta mỗi ngày.

Thế giới sẽ không bớt ồn ào hơn. Những âm thanh của lo toan, cám dỗ, hưởng thụ sẽ luôn tìm cách lôi kéo chúng ta. Câu hỏi không phải là làm sao để thoát khỏi sự ồn ào, mà là giữa muôn vàn âm thanh đó, chúng ta chọn lắng nghe tiếng nói nào?

Người phú hộ đã chọn lắng nghe tiếng nói của sự giàu sang, của cái tôi, và nó đã dẫn ông đến vực thẳm của sự cô độc. La-da-rô, trong sự thinh lặng của đau khổ, có lẽ đã chỉ biết lắng nghe một tiếng nói duy nhất: tiếng hy vọng vào Thiên Chúa, Đấng cứu giúp, và nó đã đưa anh vào lòng tổ phụ Áp-ra-ham.

Sự lựa chọn đó cũng đang ở trước mặt mỗi chúng ta hôm nay, trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.

  • Khi lướt điện thoại, chúng ta chọn nghe theo tiếng nói của sự giải trí vô bổ hay dừng lại để đọc một bài suy niệm, một lời Chúa?
  • Khi đối diện với một người đang cần giúp đỡ, chúng ta chọn nghe theo tiếng nói của sự tiện lợi, vội vàng bỏ đi, hay lắng nghe tiếng nói của lòng trắc ẩn, dừng lại và hỏi han?
  • Vào cuối một ngày mệt mỏi, chúng ta chọn nghe theo tiếng nói của sự mệt mỏi, chìm vào giấc ngủ, hay dành vài phút thinh lặng để lắng nghe Chúa nói với chúng ta qua những biến cố trong ngày?

Giữa muôn vàn âm thanh, chỉ có hai tiếng nói thực sự dẫn đến sự sống: đó là tiếng nói của Thiên Chúa trong Lời Ngài và tiếng nói của tha nhân trong nhu cầu của họ. Và điều kỳ diệu là, Tin Mừng dạy chúng ta rằng hai tiếng nói đó thực ra chỉ là một. Vì khi chúng ta lắng nghe tiếng khóc của người anh em bé nhỏ nhất, là chúng ta đang lắng nghe chính tiếng của Chúa Kitô.

Nguyện xin Thánh Thể mà chúng ta sắp cử hành và lãnh nhận sẽ là lương thực nuôi dưỡng tâm hồn, đồng thời là liều thuốc chữa lành đôi tai tâm linh của chúng ta. Xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim biết thinh lặng, một đôi tai biết lắng nghe, để chúng ta có thể nhận ra tiếng Chúa mời gọi yêu thương trong mọi nẻo đường cuộc sống, và đáp lại lời mời gọi đó bằng cả cuộc đời mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

++++++++++++++

CĂN BỆNH CẬN THỊ TÂM LINH: THẤY MÀ KHÔNG NHÌN

Trong thế giới hiện đại của chúng ta, có một nghịch lý rất lớn. Chúng ta sống trong một kỷ nguyên bùng nổ thông tin, nơi mà chỉ với một cú chạm trên màn hình, chúng ta có thể “thấy” được mọi thứ đang diễn ra trên khắp hành tinh: một trận động đất ở châu Á, một nạn đói ở châu Phi, một cuộc biểu tình ở châu Mỹ. Mắt chúng ta mỗi ngày tiếp nhận hàng ngàn hình ảnh, hàng vạn thông tin. Chúng ta có thể “thấy” rất nhiều, nhưng câu hỏi đặt ra là: chúng ta có thực sự “nhìn” thấy hay không?

Có một sự khác biệt lớn giữa việc “thấy” bằng mắt (seeing) và việc “nhìn” bằng cả con tim (perceiving). “Thấy” chỉ là một hành động vật lý của thị giác. Còn “nhìn” là một hành động của tâm hồn: là sự thấu cảm, là sự quan tâm, là để cho hình ảnh đó chạm vào và biến đổi mình. Chúng ta có thể thấy một người ăn xin, nhưng chúng ta có “nhìn” thấy nỗi đau và nhân phẩm của họ không? Chúng ta có thể thấy một người đồng nghiệp đang buồn, nhưng chúng ta có “nhìn” thấy gánh nặng mà họ đang mang không?

Thưa anh chị em, có một căn bệnh còn nguy hiểm hơn cả cận thị hay viễn thị của đôi mắt thể lý. Đó là căn bệnh cận thị tâm linh – một tình trạng mà tầm nhìn của tâm hồn chúng ta bị thu hẹp lại, chỉ có thể tập trung vào những gì ở rất gần: là chính bản thân ta, là những tiện nghi, những lợi ích, những kế hoạch của riêng ta. Mọi thứ và mọi người ở xa hơn cái tâm ích kỷ đó đều trở nên mờ ảo, nhạt nhòa, không rõ nét.

Dụ ngôn về người phú hộ và anh La-da-rô mà chúng ta vừa nghe chính là một bản chẩn đoán y khoa chính xác của Chúa Giêsu về căn bệnh cận thị tâm linh này. Người phú hộ trong câu chuyện không phải là người mù lòa thể chất. Mắt ông ta vẫn sáng, đủ để phân biệt gấm vóc lụa là, đủ để thấy những món ăn ngon trên bàn tiệc. Nhưng ông ta lại hoàn toàn mù lòa trước một con người bằng xương bằng thịt đang hiện hữu ngay trước cổng nhà mình. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về triệu chứng, nguyên nhân và phương thuốc chữa trị cho căn bệnh nguy hiểm này.

Người phú hộ là một bệnh nhân điển hình của chứng cận thị tâm linh. Bệnh của ông ta biểu hiện qua ba triệu chứng rõ rệt.

. Mù lòa về Giá trị (Value Blindness)

Triệu chứng đầu tiên và rõ nhất là sự sai lệch hoàn toàn về hệ thống giá trị. Đối với người phú hộ, cái gì có giá trị? Đó là “lụa là gấm vóc”, là “yến tiệc linh đình”. Đó là những thứ có thể mua được bằng tiền, những thứ mang lại cảm giác dễ chịu cho thân xác, những thứ làm tăng uy thế và danh vọng của ông ta trong mắt người đời. Thị lực của ông ta tập trung hoàn hảo vào những giá trị trần thế này.

Nhưng ông ta lại hoàn toàn mù lòa trước một giá trị vô giá: giá trị và nhân phẩm của một con người. La-da-rô, một con người được Thiên Chúa dựng nên theo hình ảnh của Ngài, một linh hồn bất tử, lại không có một chút giá trị nào trong mắt ông. Ông ta có thể nhìn thấy từng sợi chỉ tinh xảo trên tấm áo lụa của mình, nhưng lại không nhìn thấy được nỗi đau trong ánh mắt của người anh em. Ông ta có thể nếm được vị ngon của từng món ăn, nhưng lại không cảm nhận được vị đắng của sự đói khát và tủi nhục nơi La-da-rô.

Đây cũng là triệu chứng của chúng ta. Khi chúng ta đánh giá thành công của một người qua chiếc xe họ đi, ngôi nhà họ ở, chức vụ họ nắm giữ, mà quên đi lòng nhân ái, sự chính trực của họ, là chúng ta đang bị cận thị tâm linh. Khi chúng ta dành hàng giờ để chăm sóc cho vẻ bề ngoài, cho những món đồ hiệu, mà không có lấy vài phút để chăm sóc cho một mối quan hệ đang rạn nứt trong gia đình, là chúng ta đang mắc bệnh.

. Mù lòa về sự Đồng cảm (Empathy Blindness)

Triệu chứng thứ hai là mất khả năng đồng cảm. Người phú hộ không chỉ không thấy giá trị của La-da-rô, ông ta còn không thể cảm nhận được nỗi đau của anh. Khoảng cách từ bàn tiệc của ông đến cổng nhà chỉ vài bước chân, nhưng đó lại là một khoảng cách không thể vượt qua về mặt cảm xúc. Sự ấm êm, no đủ của ông đã tạo ra một lớp vỏ chai sạn quanh trái tim, khiến ông trở nên vô cảm trước sự đau đớn của người khác.

Ông ta nghe thấy tiếng nhạc trong nhà mình, nhưng không nghe thấy tiếng rên rỉ của La-da-rô. Ông ta cảm nhận được sự mềm mại của gấm vóc, nhưng không cảm nhận được nỗi đau rát từ những ung nhọt trên thân thể người anh em. Thậm chí những con chó còn tỏ ra đồng cảm hơn ông.

Căn bệnh này cũng đang lây lan trong xã hội chúng ta. Chúng ta sống trong những căn hộ cách âm, đi những chiếc xe đóng kín cửa, đeo tai nghe để không bị làm phiền. Chúng ta tự tạo ra những không gian tiện nghi nhưng vô cảm, nơi nỗi đau của người khác không thể chạm đến chúng ta. Chúng ta lướt qua những hình ảnh về chiến tranh, đói nghèo, rồi thản nhiên ăn bữa tối của mình như không có gì xảy ra. Đó chính là triệu chứng của một trái tim đang dần mù lòa.

. Mù lòa về Tương lai vĩnh cửu (Eternity Blindness)

Triệu chứng cuối cùng và nguy hiểm nhất là sự mù lòa về đích đến của cuộc đời. Tầm nhìn của người phú hộ bị giới hạn hoàn toàn trong cõi đời này. Ông ta sống như thể cái chết không tồn tại, như thể sau bữa tiệc hôm nay sẽ luôn có một bữa tiệc khác vào ngày mai. Ông ta đầu tư tất cả vào một cuộc sống sẽ qua đi, mà không dành một chút đầu tư nào cho cuộc sống vĩnh cửu.

Ông không nhận ra rằng cách ông sống mỗi ngày chính là cách ông đang xây dựng ngôi nhà của mình trong cõi đời đời. Ông không thấy được mối liên hệ giữa sự thờ ơ của ông hôm nay và ngọn lửa thống khổ của ông ngày mai. Ông chỉ nhìn thấy những gì trước mắt, mà không nhìn thấy được những gì ở phía sau cái chết. Và khi ông ta chết đi, thực tại phũ phàng ập đến, nhưng đã quá muộn. Tầm nhìn của ông ta cuối cùng cũng được mở ra, nhưng là để nhìn thấy một vực thẳm không thể vượt qua.

Một bác sĩ giỏi không chỉ chẩn đoán triệu chứng mà còn tìm ra nguyên nhân gốc rễ của căn bệnh. Dụ ngôn cũng cho chúng ta thấy những nguyên nhân chính dẫn đến chứng cận thị tâm linh.

. Ánh sáng chói lòa của Của cải

Nguyên nhân đầu tiên là sự giàu có và tiện nghi vật chất. Của cải tự nó không xấu, nhưng nó có một sức mạnh nguy hiểm: nó có thể tạo ra một thứ ánh sáng chói lòa làm lóa mắt chúng ta. Giống như khi nhìn thẳng vào mặt trời, chúng ta sẽ không thể thấy gì khác, người chìm đắm trong vật chất cũng sẽ khó lòng nhìn thấy những thực tại thiêng liêng và nhu cầu của người khác.

Sự giàu sang tạo ra một ảo tưởng về sự tự mãn và tự túc. Người phú hộ nghĩ rằng ông không cần ai, và cũng không cần Thiên Chúa. Ông có mọi thứ ông muốn. Chính ảo tưởng này đã khiến ông không còn khả năng nhìn ra ngoài bản thân mình.

. Sự ồn ào của một Lối sống Bận rộn và Hưởng thụ

“Ngày ngày yến tiệc linh đình” không chỉ nói về việc ăn uống, mà còn nói về một lối sống bị lấp đầy bởi những hoạt động, những cuộc vui, những sự phân tâm liên tục. Cuộc sống của người phú hộ quá ồn ào. Và trong sự ồn ào đó, không có chỗ cho sự thinh lặng. Mà chỉ trong thinh lặng, người ta mới nghe được tiếng nói của lương tâm và tiếng khóc than của người nghèo.

Chúng ta cũng vậy. Cuộc sống hiện đại cuốn chúng ta vào một guồng quay của công việc, giải trí, mạng xã hội. Chúng ta luôn “bận”. Và sự bận rộn đó trở thành một cái cớ hoàn hảo để không phải đối diện với những vấn đề sâu sắc hơn, không phải lắng nghe những tiếng gọi mời của lòng thương xót. Sự ồn ào làm chúng ta điếc, và sự bận rộn làm chúng ta mù.

. Những bức tường của sự Ích kỷ

Cuối cùng, nguyên nhân sâu xa nhất chính là sự ích kỷ, là việc tự xây những bức tường quanh trái tim mình. Cánh cổng nhà người phú hộ là biểu tượng của bức tường đó. Ông tự giam mình trong thế giới tiện nghi của riêng mình. Mọi thứ bên ngoài bức tường đó đều không liên quan, không đáng để bận tâm.

Khi chúng ta chỉ cầu nguyện cho nhu cầu của riêng mình và gia đình mình; khi chúng ta chỉ quan tâm đến thành công của riêng mình; khi chúng ta chỉ giao du với những người “cùng đẳng cấp”, chúng ta đang tự xây những bức tường đó. Và người sống trong một căn phòng không có cửa sổ sẽ không bao giờ nhìn thấy được thế giới bên ngoài.

Tin Mừng không bao giờ chỉ dừng lại ở việc chẩn đoán bệnh. Tin Mừng luôn là “Tin Vui” vì nó mang đến phương thuốc chữa lành. Chúa Giêsu, vị lương y của tâm hồn, đã kê cho chúng ta một toa thuốc gồm ba liều thuốc quý giá.

. Toa thuốc từ Lời Chúa: “Họ đã có Mô-sê và các Ngôn Sứ”

Khi người phú hộ xin một phép lạ giật gân, tổ phụ Áp-ra-ham đã chỉ cho ông phương thuốc cơ bản và hiệu nghiệm nhất: Lời Chúa. Lời Chúa trong Kinh Thánh chính là cặp kính hiệu chỉnh hoàn hảo cho đôi mắt tâm linh của chúng ta.

  • Lời Chúa giúp chúng ta chỉnh lại hệ thống giá trị. Lời Chúa dạy rằng kho tàng thật không phải ở dưới đất mà là ở trên trời. Lời Chúa cho thấy giá trị của một con người không nằm ở của cải, mà ở việc họ là hình ảnh của Thiên Chúa.
  • Lời Chúa rèn luyện sự đồng cảm. Khi đọc về việc Chúa Giêsu chạnh lòng thương đám đông, chữa lành người bệnh, tha thứ cho kẻ tội lỗi, trái tim chúng ta được sưởi ấm và trở nên mềm mại hơn.
  • Lời Chúa mở ra tầm nhìn về cõi đời đời. Lời Chúa không ngừng nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống này chỉ là một cuộc hành trình, và quê hương thật của chúng ta ở trên trời.

Muốn chữa bệnh cận thị tâm linh, không có cách nào khác là phải kiên trì dùng thuốc mỗi ngày: đọc, suy ngẫm và sống Lời Chúa.

. Liệu pháp của sự Gặp gỡ: Vượt qua Cánh cổng

Toa thuốc thứ hai là liệu pháp của hành động: phải can đảm bước ra khỏi những bức tường của mình để gặp gỡ La-da-rô. Bệnh mù lòa về người nghèo không thể chữa bằng cách ngồi trong phòng và đọc sách về họ. Nó chỉ có thể được chữa lành bằng sự gặp gỡ trực tiếp.

Hãy tìm một La-da-rô cụ thể trong đời bạn. Hãy đến thăm một người già neo đơn. Hãy trò chuyện với một người đang bị trầm cảm. Hãy dành thời gian lắng nghe một người đang gặp khó khăn. Khi chúng ta nhìn vào mắt họ, lắng nghe câu chuyện của họ, chạm vào nỗi đau của họ, đôi mắt tâm linh của chúng ta sẽ dần dần được mở ra. Chính người nghèo sẽ chữa lành cho chúng ta khỏi căn bệnh của sự giàu có ích kỷ.

. Bài kiểm tra thị lực qua Cầu nguyện và Bí tích

Cuối cùng, để đôi mắt tâm linh luôn sáng, chúng ta cần phải được kiểm tra và chăm sóc thường xuyên. Nơi đó chính là đời sống cầu nguyện và các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể.

  • Cầu nguyện là lúc chúng ta xin Chúa: “Lạy Chúa, xin cho con được thấy. Xin cho con được nhìn thế giới và mọi người bằng chính đôi mắt của Chúa.”
  • Bí tích Thánh Thể là đỉnh cao của liệu pháp này. Khi chúng ta chiêm ngắm tấm bánh nhỏ bé, chúng ta nhận ra Thiên Chúa quyền năng đã tự hạ mình xuống, trở nên nghèo khó và dễ bị tổn thương vì chúng ta. Khi chúng ta rước Mình và Máu Thánh Chúa, chúng ta được kết hợp với chính Đấng đã đồng hóa mình với tất cả những người La-da-rô trên thế giới: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.”

Thánh Thể chữa lành bệnh cận thị tâm linh của chúng ta bằng cách dạy chúng ta nhìn thấy điều vĩ đại trong cái nhỏ bé, nhìn thấy sự hiện diện của Thiên Chúa nơi những người bị lãng quên.

Câu chuyện dụ ngôn kết thúc trong bi kịch cho người phú hộ. Ông ta đã nhận ra sự thật, tầm nhìn của ông ta đã được mở ra, nhưng đó là một cái nhìn đầy hối tiếc từ bên kia vực thẳm. Bi kịch của ông không phải là vì ông giàu có, mà là vì ông đã sống cả đời với căn bệnh cận thị tâm linh mà không chịu chữa trị.

Hôm nay, câu chuyện của chúng ta vẫn chưa kết thúc. Chúng ta vẫn còn thời gian. Vị Lương Y Giêsu vẫn đang ở đây, sẵn sàng chữa lành cho chúng ta. Ngài đang trao cho chúng ta toa thuốc của Lời Ngài, mời gọi chúng ta thực hành liệu pháp gặp gỡ, và chờ đợi chúng ta trong phòng khám của cầu nguyện và Thánh Thể.

Chúng ta hãy tự hỏi mình hôm nay:

  • Tầm nhìn của tôi đang tập trung vào đâu? Vào những giá trị trần thế hay những giá trị vĩnh cửu?
  • Trái tim tôi có đang bị chai sạn trước nỗi đau của người khác không?
  • Cánh cổng nào, bức tường nào tôi đã dựng lên đang ngăn cản tôi đến với anh chị em mình?

Sau Thánh lễ hôm nay, khi bước ra khỏi cửa nhà thờ, chúng ta hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta một đôi mắt mới. Một đôi mắt không chỉ “thấy” thế giới xung quanh, mà còn biết “nhìn” thấy sự hiện diện của Chúa trong đó. Một đôi mắt không chỉ thấy sự giàu sang của người này hay sự nghèo khó của người kia, mà biết “nhìn” thấy phẩm giá cao quý của mỗi một con người.

Nguyện xin cho chúng ta, nhờ ơn Chúa giúp, có thể chữa lành căn bệnh cận thị tâm linh của mình, để tầm nhìn của chúng ta không còn bị giới hạn bởi cái tôi ích kỷ, nhưng được mở ra đến vô tận, hướng về Thiên Chúa và tha nhân. Để một ngày kia, khi cuộc hành trình trần thế kết thúc, chúng ta sẽ không phải hối tiếc nhìn về quá khứ từ bên kia vực thẳm, nhưng được hân hoan chiêm ngắm Thánh Nhan Chúa trong cuộc sống vĩnh cửu. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Danh mục:
Tác giả: