Khi Kinh Tin Kính Vang Lên Bên Bờ Nicaea
KHI KINH TIN KÍNH VANG LÊN BÊN BỜ NICAEA – MỘT VẾT NỨT NGÀN NĂM ĐƯỢC CHẠM TỚI
Trong dòng chảy cuộn trào và đầy biến động của lịch sử nhân loại, có những khoảnh khắc thoạt nhìn thì tĩnh lặng, không ồn ào hay phô trương bằng những chiến công hiển hách, nhưng lại mang trong mình một sức mạnh nội tại khủng khiếp, đủ sức lay động đến tận nền móng sâu thẳm nhất của ký ức Kitô giáo và mở ra những chương mới cho tương lai. Biến cố Đức Giáo Tông Phanxicô (vị Giáo hoàng đương nhiệm, người đang cùng Thượng phụ Bartholomew hướng tới kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nicaea, thay vì một danh xưng Leo XIV giả định chưa tồn tại) cùng Thượng Phụ Đại Kết Bartholomew I và các vị giáo trưởng từ khắp Đông phương và Tây phương cùng nhau hiện diện tại İznik – vùng đất thiêng liêng xưa kia được gọi là Nicaea – để cùng đọc lại Kinh Tin Kính, chính là một "điểm chạm" lịch sử như thế. Đó không chỉ là một nghi thức ngoại giao tôn giáo, mà là một cú chạm tay vào vết nứt ngàn năm, một cử chỉ ngắn ngủi nhưng dư âm của nó hứa hẹn sẽ còn vang vọng rất lâu, trở thành kim chỉ nam cho lộ trình đại kết trong thiên niên kỷ mới.
Trước hết, để hiểu được sức nặng của biến cố này, ta phải nhìn nhận rằng bản thân địa điểm Nicaea tự nó đã là một ngôn ngữ thần học sống động, một chứng nhân không lời nhưng hùng hồn nhất. Nicaea, ngày nay là İznik thuộc Thổ Nhĩ Kỳ, không đơn thuần chỉ là một phế tích khảo cổ nằm lặng lẽ bên hồ hay một điểm đến du lịch; đối với tâm thức Kitô giáo, đây là "chiếc nôi" nguyên thủy, nơi Giáo Hội sơ khai trong cơn đau đẻ của lịch sử đã đặt xuống những định nghĩa đầu tiên, những viên đá góc tường để định hình căn tính của niềm tin Kitô. Chính tại nơi đây vào năm 325, trước những thách đố của lạc giáo và sự chia rẽ nội bộ, các Nghị phụ đã cùng nhau xác tín: "Chúng tôi tin…". Do đó, khi các vị lãnh đạo tối cao của hai truyền thống Công giáo và Chính Thống – những người đã trải qua hơn một thiên niên kỷ sống trong sự tách biệt và hiểu lầm – quyết định quay trở lại chính mảnh đất ấy, người ta cảm nhận được một điều gì đó thiêng liêng và sâu xa hơn rất nhiều so với một cuộc gặp gỡ cấp cao thông thường. Đó là một cuộc hành hương thiêng liêng, một sự "trở về nhà" đúng nghĩa; trở về với cội nguồn đức tin tinh ròng trước khi dòng lịch sử bị phân đôi thành hai nhánh sông Đông và Tây. Hành động này biểu thị một bước lùi cần thiết trong tâm thế, không phải lùi về quá khứ để sống trong hoài niệm, mà lùi lại để cùng nhau nhìn về một điểm khởi đầu chung, nơi mà sự hiệp nhất chưa bao giờ bị phá vỡ.
Tuy nhiên, vượt lên trên ý nghĩa của địa lý, cử chỉ mang tính biểu tượng mạnh mẽ nhất, gây chấn động nhất trong tâm hồn của các tín hữu, chính là việc các vị lãnh đạo cùng nhau cất tiếng đọc lại Kinh Tin Kính Nicaea–Constantinopolis. Đây là lời tuyên xưng đức tin căn bản mà mọi Kitô hữu, bất kể thuộc về Công giáo Rôma, Chính Thống giáo Đông phương hay các nhánh Tin Lành, đều long trọng tuyên đọc trong phụng vụ mỗi ngày Chúa Nhật. Suốt nhiều thế kỷ đằng đẵng trôi qua, bản văn thiêng liêng này đã âm thầm trở thành điểm gặp gỡ tiềm tàng, một sợi dây vô hình liên kết các truyền thống, dẫu rằng những lớp bụi của định kiến lịch sử và sự khác biệt trong nghi thức phụng vụ đã nhiều khi làm lu mờ đi chân lý ấy. Việc Đức Giáo Tông và Thượng Phụ Đại Kết đứng bên nhau, cùng hòa chung một giọng để đọc Kinh Tin Kính, giống như một lời tái khẳng định đanh thép trước thế giới rằng: trước mọi khác biệt về cơ cấu, về cách quản trị hay thần học biện giải, chúng ta vẫn luôn có một điểm tựa chung duy nhất và vững chãi – đó là Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng "được sinh ra mà không phải được tạo thành".
Đi sâu vào chi tiết thần học của sự kiện này, một điểm vô cùng đáng chú ý và mang tính đột phá là buổi tuyên xưng được thực hiện mà không có cụm từ "filioque" ("và Chúa Con"). Đối với người ngoài, đây có thể chỉ là một chi tiết kỹ thuật nhỏ nhặt, nhưng trong ký ức thần học và lịch sử giáo lý, "filioque" lại là một trong những nguyên nhân chính yếu, là "hòn đá vấp phạm" đã dẫn đến việc bóc tách đau đớn giữa hai truyền thống Đông và Tây vào cuộc Đại Ly Giáo năm 1054. Cụm từ này, được Giáo hội Tây phương thêm vào để khẳng định Chúa Thánh Thần xuất phát từ Chúa Cha "và Chúa Con", trong khi Đông phương kiên định giữ nguyên bản văn gốc là Thánh Thần chỉ xuất phát từ Chúa Cha, đã trở thành biểu tượng của sự bất đồng và là một vết thương lịch sử chưa bao giờ thực sự lành miệng. Nay, việc Đức Giáo Hoàng của Giáo hội Latinh chấp nhận đọc bản Kinh Tin Kính nguyên thủy bằng tiếng Hy Lạp (hoặc bản dịch sát nghĩa) mà không có "filioque" là một dấu hiệu của sự khiêm tốn sâu sắc, một cử chỉ hòa giải mang tính ngôn sứ. Đây là sự nhìn nhận đầy can đảm rằng sự hiệp nhất đích thực không thể được xây dựng trên những gì làm tổn thương nhau, dù những tổn thương ấy xuất phát từ những rạn nứt và hiểu lầm đã có từ ngàn xưa. Hành động này không đồng nghĩa với việc Giáo hội Công giáo rút lại lập trường thần học của mình về Chúa Ba Ngôi, mà đúng hơn, đó là sự ưu tiên tái lập lòng tin tưởng và tình huynh đệ trước khi bước vào các tranh luận học thuật khô khan. Nó cho thấy thiện chí muốn chữa lành ký ức, gạt bỏ những rào cản ngôn ngữ tín lý để tìm về sự đồng điệu của trái tim.
Cũng đáng suy gẫm và phân tích kỹ lưỡng về việc Kinh Tin Kính trong bối cảnh đại kết hiện đại thường được chọn đọc bằng tiếng Anh – hoặc một ngôn ngữ trung gian thứ ba. Đây là một lựa chọn mang tính chiến lược và biểu tượng cao độ. Tiếng Anh không thuộc về "di sản độc quyền" hay vùng an toàn của bên nào; nó không phải là tiếng Latinh uy nghiêm của Tây phương Rôma, cũng chẳng phải là tiếng Hy Lạp thâm sâu của Đông phương Byzantium. Việc sử dụng một ngôn ngữ trung gian như thế đóng vai trò như một biểu tượng rằng tiến trình đại kết không bao giờ xảy ra khi một truyền thống cố gắng áp đặt tiếng nói, văn hóa hay tư duy của mình lên bên kia, nhưng chỉ thực sự diễn ra khi cả hai cùng chấp nhận bước ra khỏi vùng an toàn để tiến về một không gian chung. Bài học lớn được rút ra ở đây là: hiệp nhất không hệ tại việc bên này phải trở thành bản sao, hay bị đồng hóa bởi bên kia, nhưng là sự can đảm dám tìm kiếm một ngôn ngữ mới, một cách diễn đạt mới để nói lại điều cũ – điều chân lý vĩnh cửu đã liên kết chúng ta ngay từ thuở khai sinh Giáo Hội.
Dĩ nhiên, giữa bầu khí hân hoan đó, vẫn có những người bi quan hoặc quá thận trọng cho rằng những cử chỉ này suy cho cùng chỉ mang tính nghi lễ ngoại giao, giống như những cái bắt tay trên sân khấu chính trị, và không thể giải quyết triệt để những khác biệt thần học gai góc hay quyền bính giáo hoàng vốn còn tồn tại dai dẳng giữa Công giáo và Chính Thống. Nhận định đó đúng ở một mức độ thực tế nào đó. Tuy nhiên, có một chân lý sâu sắc hơn mà đức tin dạy chúng ta: hiệp nhất bao giờ cũng phải bắt đầu từ cầu nguyện, từ sự gặp gỡ thiêng liêng, chứ không phải bắt đầu từ bàn tròn đàm phán hay tranh luận. Việc cùng nhau tuyên xưng Kinh Tin Kính có thể không giải quyết ngay lập tức mọi vấn đề hóc búa về giáo luật, về quyền tối thượng của ngai tòa Phêrô hay các diễn giải lịch sử phức tạp; nhưng nó có tác dụng đặt tất cả những vấn đề ấy vào đúng trật tự của chúng. Nó tái định hướng cái nhìn của các mục tử. Khi các vị lãnh đạo đứng bên nhau, vai kề vai hướng về Đức Kitô và Chúa Ba Ngôi, những khác biệt – dù vẫn còn nằm đó sừng sững – không còn là bức tường ngăn cách không thể vượt qua, mà trở thành những câu hỏi, những mầu nhiệm cần được cùng nhau giải đáp trong tinh thần của những người anh em cùng chung một đức tin, cùng chung một Phép Rửa.
Cuối cùng, biến cố lịch sử bên bờ hồ Nicaea này nhắc nhở toàn thể Dân Chúa rằng đại kết không phải là một giấc mơ lãng mạn viển vông của những kẻ xa rời thực tế, cũng càng không phải là sự thỏa hiệp dễ dãi về chân lý để lấy lòng nhau. Đại kết là một nỗ lực thiêng liêng đầy cam go, đòi hỏi một sự can đảm phi thường để vượt qua định kiến, một quá trình chữa lành ký ức bị tổn thương, và trên hết là một thứ kiên nhẫn sắt đá được hun đúc từ chính Chúa Thánh Thần. Một lần đọc chung Kinh Tin Kính có thể chưa làm lành ngay lập tức một vết thương đã rỉ máu suốt một ngàn năm, nhưng nó giống như một bàn tay dịu dàng của người mẹ đặt lên chỗ đau của con mình – nhẹ thôi, nhưng đủ ấm áp để khởi đầu cho một tiến trình chữa lành thực sự từ bên trong. Giữa một thế giới hiện đại đầy rẫy bạo lực, chia rẽ, hận thù và sự phân cực, việc Đức Giáo Tông, Thượng Phụ Đại Kết và các giáo trưởng từ Đông sang Tây cùng nhau cất tiếng tuyên xưng "Chúng tôi tin kính một Thiên Chúa" là một lời chứng âm thầm nhưng mạnh mẽ như sấm sét, khẳng định rằng chính đức tin, chứ không phải ý thức hệ hay quyền lợi chính trị, mới là điểm gặp gỡ đích thực của nhân loại. Và có lẽ, trong sự im lặng linh thiêng của buổi chiều tà bên bờ hồ Nicaea, khi tiếng vọng của Kinh Tin Kính dần tan vào hư không nhưng lại khắc sâu vào tâm khảm, chúng ta dường như nghe thấy điều mà Giáo Hội của những thế kỷ sơ khai từng biết rất rõ nhưng chúng ta đã lãng quên: Hiệp nhất không phải là một công trình nhân loại do chúng ta tự tay kiến tạo hay đàm phán mà thành; hiệp nhất là ân sủng, là quà tặng của Thiên Chúa, và chúng ta chỉ có thể khiêm cung xin ơn được mở lòng, xé bỏ sự cứng cỏi của con tim để đón lấy ân ban ấy mà thôi.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp