Nhảy đến nội dung

Khi nỗi đau cần một tiếng vọng

KHI NỖI ĐAU CẦN MỘT TIẾNG VỌNG : HẬU QUẢ CỦA SỰ IM LẶNG: KHI TIẾNG NÓI NGƯỜI KHỐN KHỔ BỊ LÃNG QUÊN

Trong dòng chảy bất tận của cuộc sống, giữa những hân hoan và thành tựu, luôn tồn tại những góc khuất của khổ đau, những phận người bị lãng quên và những tiếng kêu cứu thầm lặng. Đó là tiếng nói của những người khốn khổ - những nạn nhân của thiên tai, bất công, đói nghèo và sự thờ ơ của xã hội. Lịch sử nhân loại đã chứng minh, một xã hội chỉ thực sự văn minh khi biết lắng nghe và xoa dịu những nỗi đau ấy. Đối với các tổ chức tôn giáo, đặc biệt là Giáo hội Công giáo, việc lắng nghe và lên tiếng cho người nghèo khổ không chỉ là một hành động bác ái xã hội, mà còn là cốt lõi của sứ mệnh Tin Mừng.

Chúa Giêsu đã đến để "loan báo Tin Mừng cho người nghèo khó, công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha, cho người mù biết họ được sáng mắt, trả lại tự do cho người bị áp bức" (Lc 4,18). Sứ mệnh này, tự bản chất, mang một chiều kích xã hội sâu sắc. Nó đòi hỏi Giáo hội không chỉ cử hành các nghi lễ phụng vụ trong bốn bức tường nhà thờ, mà còn phải trở thành một "bệnh viện dã chiến", như cách nói của Đức Thánh Cha Phanxicô, để băng bó những vết thương của một nhân loại đang rên xiết. Trong bối cảnh đó, truyền thông Công giáo được mời gọi trở thành phương tiện đắc lực, là đôi tai để lắng nghe và là tiếng nói để chuyển tải những nỗi thống khổ ấy đến với lương tâm cộng đồng.

Tuy nhiên, một thực trạng đáng suy tư đang hiện hữu trong bối cảnh truyền thông Công giáo tại Việt Nam. Như một nhận định xác đáng đã chỉ ra, dường như có một xu hướng "khép kín" ngày càng rõ rệt. Các trang tin, tạp chí, và kênh truyền thông của các giáo phận, dòng tu chủ yếu tập trung vào các sự kiện nội bộ: lễ phong chức, các cuộc hành hương, thông tin xây dựng nhà thờ, Tòa Giám mục, hay các đại hội giới trẻ, tu sĩ... Trong khi đó, những thảm kịch xã hội gây chấn động lương tri, những nỗi đau cụ thể của đồng bào – như một vụ lật tàu thương tâm, một vụ sập mỏ đá oan khuất, hay thân phận của những người lao động bị bóc lột – lại thường bị bỏ qua, như thể chúng không liên quan gì đến đời sống đức tin.

Bài phân tích này sẽ đi sâu vào sự tương phản đó. Chúng ta sẽ cùng nhìn lại quá khứ, nơi truyền thông Công giáo từng là nhịp cầu nối kết Giáo hội với xã hội. Tiếp đó, bài viết sẽ phân tích những nguyên nhân khả dĩ dẫn đến xu hướng "khép kín" hiện nay, chỉ ra những hệ quả tiêu cực của sự im lặng này đối với cả xã hội và chính sứ mệnh của Giáo hội. Qua những ví dụ minh chứng cụ thể, chúng ta sẽ thấy rõ hơn sự cấp thiết của việc tái khám phá và thực thi sứ mệnh ngôn sứ của truyền thông đức tin – một sứ mệnh đòi hỏi phải biết "khóc với người khóc, vui với người vui" và can đảm nói một lời hy vọng giữa những tăm tối của cuộc đời.

Để hiểu được sự chuyển hướng ngày nay, trước hết cần nhìn về một quá khứ không xa, khi truyền thông Công giáo tại Việt Nam đã từng thể hiện một cách sống động vai trò xã hội của mình. Những tờ báo lớn của Giáo hội không chỉ là phương tiện phổ biến giáo lý hay các tin tức sinh hoạt tôn giáo, mà còn là một diễn đàn quan trọng phản ánh những thao thức của thời đại và kết nối trái tim các tín hữu với nỗi đau của đồng bào.

Một trong những ví dụ điển hình nhất là tờ Nam Kỳ Địa Phận (sau này là Công Giáo và Dân Tộc). Trong giai đoạn trước 1975, tờ báo này không chỉ đăng tải các bài suy niệm, tin tức về các giáo phận, mà còn có những chuyên mục xã hội rất sắc bén. Các ký giả, linh mục viết bài không ngần ngại đề cập đến các vấn đề như chiến tranh, thân phận của người dân tị nạn, các tệ nạn xã hội, hay những bất công mà người lao động nghèo phải gánh chịu. Họ không chỉ đưa tin một cách khô khan, mà còn phân tích các sự kiện dưới lăng kính của Tin Mừng và học thuyết xã hội của Giáo hội. Một bài viết về một trận lụt tàn khốc ở miền Trung sẽ không chỉ dừng lại ở con số thiệt hại, mà còn đi kèm với lời kêu gọi cầu nguyện, lời mời gọi đóng góp cứu trợ, và cả những suy tư về sự mong manh của kiếp người và sự cần thiết của tình liên đới.

Tương tự, các ấn phẩm của Dòng Chúa Cứu Thế, như tạp chí Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp, cũng mang một tinh thần dấn thân mạnh mẽ. Bên cạnh việc cổ võ lòng sùng kính Đức Mẹ, các bài viết thường xuyên chia sẻ về những "người con đang gặp gian nan" trong xã hội. Đó có thể là một người mẹ đơn thân đang vật lộn nuôi con, một gia đình mất đất mất nhà, hay những người lính đang đối mặt với cái chết ngoài mặt trận. Những câu chuyện này được kể lại không phải để câu khách, mà để khơi dậy lòng trắc ẩn, để cộng đoàn tín hữu nhận ra rằng, lời cầu nguyện của họ phải đi đôi với hành động cụ thể. Tờ báo đã thực sự trở thành một nhịp cầu, mang những tiếng khóc than từ các nẻo đường cuộc sống vào trong các giờ kinh nguyện của cộng đoàn, và ngược lại, mang niềm an ủi và sự trợ giúp vật chất từ cộng đoàn đến với những người đang cần.

Bản chất của lối truyền thông này là sự hiện diện. Giáo hội, qua các ấn phẩm của mình, đã hiện diện giữa lòng đời. Các nhà báo Công giáo không chỉ là người ghi chép, mà còn là những chứng nhân. Họ đến tận nơi, lắng nghe, cảm nhận và chia sẻ. Họ hiểu rằng, đức tin không phải là một chiếc áo khoác để mặc vào khi đến nhà thờ rồi cởi ra khi về nhà. Đức tin phải thấm đẫm vào mọi khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là trong cách chúng ta phản ứng trước nỗi đau của người khác.

Chính nhờ tinh thần đó, truyền thông Công giáo thời kỳ này đã tạo ra một ảnh hưởng xã hội tích cực. Nó không chỉ củng cố đức tin cho người Công giáo mà còn xây dựng một hình ảnh đẹp về một Giáo hội biết quan tâm, chia sẻ và đồng hành với dân tộc trong những giai đoạn khó khăn nhất. Đó là một di sản quý báu, một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sứ mệnh đích thực của truyền thông đức tin: không chỉ nói về Thiên Chúa, mà còn nói về con người – hình ảnh của Thiên Chúa – đặc biệt là những con người đang đau khổ.

Sự tương phản giữa quá khứ dấn thân và hiện tại có phần im lặng đặt ra một câu hỏi lớn: Tại sao truyền thông Công giáo Việt Nam lại có xu hướng "khép kín" như vậy? Sự thay đổi này không phải là một quyết định đột ngột, mà là kết quả của một quá trình phức tạp, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đan xen, từ bối cảnh xã hội-chính trị đến những thay đổi trong nội tại Giáo hội.

Bối cảnh Xã hội - Chính trị Đặc thù: Đây có lẽ là nguyên nhân sâu xa và chi phối nhất. Trong một môi trường chính trị nhạy cảm, ranh giới giữa việc lên tiếng vì công bằng xã hội và việc bị xem là "làm chính trị" hay "chống đối" là vô cùng mong manh. Việc bình luận về các vấn đề xã hội "nóng" như tham nhũng, bất công đất đai, ô nhiễm môi trường (ví dụ thảm họa Formosa), hay các tai nạn lao động do sự tắc trách của cơ quan quản lý... đều có thể đẩy cơ quan truyền thông và cả tổ chức Giáo hội chủ quản vào những tình thế khó khăn, bị gây sức ép hoặc quy chụp. Nỗi lo sợ về những hệ lụy tiêu cực này đã tạo ra một cơ chế "tự kiểm duyệt" (self-censorship) một cách vô thức hoặc hữu ý. Các ban biên tập có thể chọn giải pháp an toàn: chỉ tập trung vào những tin tức thuần túy tôn giáo, tránh xa mọi vấn đề có thể gây tranh cãi.

Sự ưu tiên cho Mục vụ Nội bộ và Củng cố Cộng đoàn: Sau một thời gian dài khó khăn, Giáo hội Việt Nam bước vào giai đoạn củng cố và phát triển. Nhu cầu xây dựng, sửa chữa cơ sở vật chất (nhà thờ, nhà xứ, trung tâm mục vụ), đào tạo nhân sự (linh mục, tu sĩ), và tổ chức các sinh hoạt để củng cố đức tin cho cộng đoàn là vô cùng lớn. Sự tập trung nguồn lực (cả nhân sự và tài chính) vào các hoạt động nội bộ này một cách tự nhiên đã định hình nội dung của các kênh truyền thông. Truyền thông được xem như công cụ để thông tin, kết nối và tạo sự hiệp thông trong chính cộng đoàn Dân Chúa. Việc loan tin về một lễ tấn phong linh mục hay một đại hội giới trẻ được cho là thiết thực và trực tiếp hơn cho đời sống đức tin của giáo dân so với việc phân tích một vấn đề xã hội phức tạp.

Quan niệm sai lệch về "Tách rời Đời và Đạo": Một cách vô tình, một số người trong Giáo hội có thể mang một quan niệm nhị nguyên, tách biệt một cách máy móc giữa "việc đạo" và "việc đời". Họ cho rằng sứ mệnh của Giáo hội chỉ là lo cho phần rỗi linh hồn, còn các vấn đề xã hội thuộc về trách nhiệm của nhà nước và các tổ chức dân sự. Theo lối suy nghĩ này, truyền thông Công giáo chỉ nên nói về Chúa, về các bí tích, về đời sống cầu nguyện. Việc "dính líu" đến các vấn đề xã hội bị xem là "lạc đề", "vượt quá thẩm quyền" hoặc làm cho đức tin trở nên "trần tục". Quan niệm này đã làm thui chột đi chiều kích xã hội của Tin Mừng và biến truyền thông thành một công cụ phục vụ cho một đức tin hướng nội và co cụm.

Thiếu hụt Nhân sự được Đào tạo Chuyên nghiệp: Làm truyền thông xã hội đòi hỏi những kỹ năng chuyên biệt: kỹ năng điều tra báo chí, khả năng phân tích chính sách, sự am hiểu về luật pháp và kinh tế, và lòng can đảm để theo đuổi sự thật. Nhiều cơ quan truyền thông Công giáo hiện nay vẫn còn thiếu những nhà báo, biên tập viên được đào tạo bài bản về các lĩnh vực này. Nhân sự chủ yếu là các linh mục, tu sĩ kiêm nhiệm, vốn có chuyên môn về thần học và mục vụ hơn là báo chí điều tra. Sự thiếu hụt này dẫn đến việc họ cảm thấy an toàn và tự tin hơn khi viết về các chủ đề quen thuộc trong phạm vi nhà thờ.

Những nguyên nhân trên đã cùng nhau tạo ra một vòng xoáy, đẩy truyền thông Công giáo xa dần khỏi những thao thức của xã hội, biến nó từ một "nhịp cầu" thành một "ốc đảo", nơi các tín hữu chỉ nghe thấy tiếng nói của chính mình mà thiếu đi những âm thanh đa dạng, và đôi khi là đau đớn, của cuộc đời.

Sự im lặng của truyền thông Công giáo trước các vấn đề xã hội không phải là một hành động vô hại. Nó để lại những hậu quả nghiêm trọng, không chỉ làm tổn thương những người đang cần được lên tiếng bảo vệ, mà còn làm suy yếu chính sứ mệnh và sự tín nhiệm của Giáo hội trong thế giới hôm nay.

Làm suy yếu Sứ mệnh Ngôn sứ của Giáo hội: Trong truyền thống Kinh Thánh, các ngôn sứ (prophets) không chỉ là người nói trước tương lai, mà chủ yếu là người nói thay cho Thiên Chúa trong hiện tại, can đảm lên án bất công, áp bức và kêu gọi sự hoán cải. Giáo hội, trong vai trò kế thừa, cũng mang trong mình sứ mệnh ngôn sứ ấy. Khi truyền thông Công giáo – một trong những tiếng nói công khai của Giáo hội – chọn cách im lặng trước những sai trái rõ ràng trong xã hội, nó đang từ bỏ sứ mệnh ngôn sứ của mình. Sự im lặng này có thể bị diễn giải là sự đồng lõa, sự sợ hãi, hoặc sự thờ ơ. Dần dần, Giáo hội sẽ mất đi tiếng nói đạo đức có trọng lượng trong các vấn đề công ích. Người ta sẽ không còn tìm đến Giáo hội để lắng nghe một quan điểm dựa trên công lý và sự thật nữa.

Tạo ra một Đức tin "Vô trùng" và Thiếu Sức sống: Khi dòng tin tức chỉ xoay quanh các nghi lễ, các cuộc cung nghinh và các dự án xây dựng, nó vô tình tạo ra một hình ảnh về một đức tin sạch sẽ, trật tự, đẹp đẽ nhưng lại "vô trùng" – một đức tin không bị "vấy bẩn" bởi những hỗn độn, đau khổ và bất công của cuộc đời. Đức tin này có nguy cơ trở thành một thứ "chủ nghĩa duy nghi lễ", nơi người ta hài lòng với việc chu toàn các bổn phận tôn giáo mà không cảm thấy bị thách đố bởi những đòi hỏi của công bằng bác ái. Một đức tin như vậy thiếu đi sức sống của Tin Mừng, vốn là một Tin Mừng được rao giảng cho người nghèo, người bị bỏ rơi. Nó không còn là "men trong bột" có sức mạnh biến đổi xã hội, mà chỉ còn là một chiếc bánh đẹp được trưng bày trong tủ kính.

Mất đi sự Liên quan và Tín nhiệm với Thế giới Đương đại: Thế hệ trẻ ngày nay, kể cả người trẻ Công giáo, sống trong một thế giới kết nối thông tin. Họ nhạy bén với các vấn đề xã hội, môi trường và nhân quyền. Nếu họ thấy rằng tiếng nói của Giáo hội mình chỉ quan tâm đến những vấn đề "nội bộ" mà lại im hơi lặng tiếng trước những nỗi đau lớn của đồng loại, họ sẽ cảm thấy Giáo hội trở nên xa lạ, không còn liên quan đến những thao thức và giá trị mà họ theo đuổi. Sự im lặng này tạo ra một khoảng cách thế hệ và làm xói mòn sự tín nhiệm. Người ngoài Công giáo cũng sẽ nhìn vào và đặt câu hỏi: "Một tôn giáo dạy về tình yêu thương và công lý ở đâu khi những điều đó bị chà đạp?"

Bỏ lỡ Cơ hội Loan báo Tin Mừng một cách Hữu hiệu: Hành động bác ái và lên tiếng cho người yếu thế là một trong những hình thức loan báo Tin Mừng thuyết phục nhất. Mẹ Têrêsa Calcutta đã chinh phục thế giới không phải bằng những bài giảng hùng hồn, mà bằng việc cúi xuống ôm lấy những người hấp hối trên đường phố. Khi truyền thông Công giáo lên tiếng về một vụ bất công, không phải để kết án, mà để kêu gọi lòng trắc ẩn, sự thật và giải pháp chữa lành, đó chính là lúc Tin Mừng về một Thiên Chúa yêu thương con người được thể hiện một cách sống động. Bỏ qua những cơ hội này là bỏ qua những "giảng đài" hiệu quả nhất để nói về Chúa cho một thế giới đang khao khát tình thương và công lý.

Tóm lại, sự im lặng không phải là vàng. Trong trường hợp này, sự im lặng là một khoảng trống, một sự thiếu sót. Nó làm cho Giáo hội trở nên kém thuyết phục, đức tin trở nên yếu ớt, và quan trọng nhất, nó để mặc cho tiếng nói của những người khốn khổ chìm vào quên lãng.

Để những phân tích trên không chỉ là lý thuyết suông, chúng ta cần nhìn vào những ví dụ cụ thể, những thảm kịch xã hội đã xảy ra tại Việt Nam trong những năm gần đây, và tự hỏi: Truyền thông Công giáo đã ở đâu và đã làm gì?

Vụ lật tàu trên sông Hàn (Đà Nẵng, 2016) và những tai nạn tương tự Đây là ví dụ được nêu ra trong nhận định ban đầu. Một chiếc tàu du lịch chở quá số người quy định, không đảm bảo an toàn, đã bị lật giữa dòng sông, cướp đi sinh mạng của nhiều người, trong đó có cả trẻ em. Báo chí nhà nước và mạng xã hội đã rúng động. Người ta phẫn nộ trước sự tắc trách của chủ tàu và cơ quan quản lý, và xót thương cho những nạn nhân vô tội.

• Câu hỏi đặt ra cho truyền thông Công giáo:

o Ngoài một vài dòng tin ngắn gọn (nếu có), đã có bao nhiêu bài viết phân tích sâu sắc về thảm kịch này dưới góc độ đạo đức? Một bài viết không chỉ để kể lại sự việc, mà để nói về sự quý giá của mạng sống con người, lên án lòng tham đã đặt lợi nhuận lên trên sự an toàn của người khác.

o Đã có bao nhiêu lời kêu gọi cầu nguyện một cách tha thiết và rộng khắp trên các kênh truyền thông chính thức của các giáo phận cho các nạn nhân và gia đình họ?

o Đã có bài viết nào liên hệ thảm kịch này với các vấn đề lớn hơn như văn hóa an toàn lao động, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, và vai trò giám sát của người dân chưa? Sự im lặng hoặc đưa tin hời hợt trước một nỗi đau chung như vậy khiến người ta cảm thấy dường như cộng đồng Công giáo đang đứng bên lề xã hội.

Thảm họa môi trường biển Formosa (2016) Đây là một trong những khủng hoảng xã hội và môi trường lớn nhất Việt Nam hiện đại. Hàng triệu người dân miền Trung mất đi sinh kế, hệ sinh thái biển bị hủy hoại nặng nề. Trong sự kiện này, Giáo phận Vinh, đặc biệt là các linh mục như Antôn Đặng Hữu Nam và Phêrô Nguyễn Đình Thục, đã trở thành tiếng nói mạnh mẽ cho các nạn nhân, đồng hành cùng họ trong các cuộc biểu tình ôn hòa và các vụ kiện đòi bồi thường.

• Sự tương phản:

o Trong khi các linh mục và giáo dân tại hiện trường dấn thân một cách quyết liệt, thì phản ứng của truyền thông Công giáo trên bình diện quốc gia lại khá dè dặt và không đồng đều. Một số trang tin độc lập của người Công giáo đã đưa tin rất sát sao, nhưng các kênh truyền thông chính thức của nhiều giáo phận khác lại tỏ ra im ắng.

o Đây là một ví dụ cho thấy sự phân mảnh và thiếu một tiếng nói chung. Nó cũng cho thấy cái giá của sự can đảm: những người lên tiếng đã phải đối mặt với rất nhiều sức ép và bôi nhọ. Tuy nhiên, chính sự dấn thân của họ đã cho thấy sức mạnh của một Giáo hội không thờ ơ trước nỗi đau của Dân Chúa và của môi trường – ngôi nhà chung.

Thân phận của các nữ công nhân trong các khu công nghiệp Hàng triệu người, phần lớn là phụ nữ trẻ di cư từ nông thôn, đang làm việc trong các nhà máy với điều kiện sống và làm việc vô cùng khắc nghiệt: lương thấp, giờ làm kéo dài, môi trường độc hại, thiếu thốn các dịch vụ xã hội và đời sống tinh thần. Họ là những "người nghèo mới" của xã hội công nghiệp.

• Tiếng gọi bị bỏ ngỏ:

o Đây là một "thảm kịch thầm lặng", không gây chấn động như một vụ tai nạn, nhưng lại là nỗi đau kéo dài của một bộ phận lớn dân chúng.

o Truyền thông Công giáo đã có bao nhiêu phóng sự điều tra, bao nhiêu bài viết phân tích về phẩm giá lao động, về quyền lợi của người công nhân dưới ánh sáng của Thông điệp Rerum Novarum hay Laborem Exercens?

o Ủy ban Bác ái Xã hội - Caritas hay Ủy ban Di dân có thể phối hợp với các ban truyền thông để thực hiện những chuyên đề sâu sắc về vấn đề này, không chỉ để mô tả thực trạng, mà còn để đề xuất các giải pháp mục vụ và xã hội.

Những ví dụ trên không nhằm để chỉ trích hay kết án, mà để cho thấy những khoảng trống cần được lấp đầy. Mỗi một thảm kịch, mỗi một thân phận đau khổ đều là một tiếng gọi, một lời mời gọi truyền thông Công giáo vượt qua sự an toàn của những tin tức nội bộ để thực sự trở thành tiếng nói của những người không có tiếng nói.

Qua những phân tích trên, có thể thấy rằng xu hướng "khép kín" của truyền thông Công giáo Việt Nam là một thực trạng đáng suy tư, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Tuy nhiên, việc nhận diện vấn đề không phải để dừng lại ở sự bi quan, mà là để mở ra một con đường mới, một cuộc "hoán cải mục vụ truyền thông" để đáp lại tiếng gọi của Tin Mừng và những đòi hỏi của thời đại.

Tóm kết lại, sự im lặng trước nỗi đau xã hội đã:

• Làm phai mờ di sản dấn thân của các thế hệ đi trước.

• Làm suy yếu sứ mệnh ngôn sứ và tiếng nói đạo đức của Giáo hội.

• Tạo ra một hình ảnh đức tin hướng nội, thiếu liên quan đến thế giới.

• Bỏ lỡ cơ hội loan báo Tin Mừng bằng chứng tá của lòng thương xót và công lý.

Vậy, đâu là hướng đi cho tương lai? Làm thế nào để truyền thông Công giáo có thể tái khám phá và thể hiện mạnh mẽ hơn vai trò là tiếng nói của những người khốn khổ?

Thay đổi nhận thức: Từ "làm chính trị" đến "làm mục vụ xã hội" Điều cốt lõi đầu tiên là một sự thay đổi trong nhận thức, từ các vị chủ chăn, những người phụ trách truyền thông cho đến mọi tín hữu. Cần phải khẳng định mạnh mẽ rằng: Lên tiếng cho người nghèo, bảo vệ công lý, chăm sóc ngôi nhà chung không phải là "làm chính trị" theo nghĩa đảng phái, mà là thực thi chiều kích xã hội của Tin Mừng. Đó là một phần không thể thiếu của sứ mệnh mục vụ. Khi một linh mục nói về sự bất công, ngài không hành động như một chính trị gia, mà như một mục tử đang bảo vệ đoàn chiên của mình khỏi những con sói của lòng tham và sự áp bức.

Xây dựng một "Thần học về Truyền thông Dấn thân" Cần có những chương trình đào tạo, hội thảo, tĩnh tâm cho những người làm truyền thông Công giáo, giúp họ đào sâu nền tảng thần học và linh đạo cho công việc của mình. Học thuyết xã hội của Giáo hội phải trở thành kim chỉ nam, là nguồn cảm hứng cho mọi sản phẩm truyền thông. Cần phải trả lời câu hỏi: Tin Mừng nói gì về vấn đề này? Chúa muốn chúng ta hành động ra sao trước nỗi đau kia?

Can đảm và Khôn ngoan: Lên tiếng trong một bối cảnh nhạy cảm đòi hỏi cả lòng can đảm và sự khôn ngoan. Can đảm để không im lặng trước sự thật. Khôn ngoan để biết cách trình bày sự thật một cách xây dựng, không nhằm kết án hay gây hấn, mà nhằm kêu gọi sự hoán cải và tìm kiếm giải pháp. Thay vì những lời chỉ trích gay gắt, có thể dùng lối kể chuyện nhân văn, những phóng sự sâu sắc về thân phận con người, những bài phân tích dựa trên dữ kiện và luật pháp. Sự thật được trình bày với tình yêu thương sẽ có sức mạnh biến đổi lớn hơn sự thật được trình bày với sự giận dữ.

Chuyên nghiệp hóa và Hợp tác: Cần đầu tư vào việc đào tạo chuyên môn cho đội ngũ làm truyền thông. Đồng thời, cần có sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các ban truyền thông với các ủy ban khác trong Hội đồng Giám mục, như Ủy ban Bác ái Xã hội, Ủy ban Công lý và Hòa bình, Ủy ban Di dân... Sự hợp tác này sẽ cung cấp cho truyền thông những chất liệu sâu sắc và xác thực từ thực tế mục vụ.

Truyền thông đức tin không được phép trở thành một tiếng vọng trong căn phòng khép kín, chỉ lặp lại những gì người trong phòng muốn nghe. Nó phải là một cánh cửa mở ra với thế giới, để những tiếng khóc than của nhân loại có thể vọng vào, và để ánh sáng của niềm hy vọng Tin Mừng có thể chiếu rọi ra ngoài. Con đường tái khám phá sứ mệnh ngôn sứ chắc chắn sẽ không dễ dàng, nó đòi hỏi sự hy sinh và can đảm. Nhưng đó là con đường duy nhất để truyền thông Công giáo thực sự trung thành với Đấng đã đến "không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống mình làm giá chuộc muôn người" (Mc 10,45).

Lm. Anmai, CSsR

Tác giả: