Ngày tưởng niệm tại Hoa Kỳ: ba anh hùng Công Giáo đã hy sinh vì đất nước
NGÀY TƯỞNG NIỆM TẠI HOA KỲ: BA ANH HÙNG CÔNG GIÁO ĐÃ HY SINH VÌ ĐẤT NƯỚC
Ngày Chiến sĩ Trận vong tại Hoa Kỳ, được tổ chức vào Thứ Hai cuối cùng của tháng Năm, là một dịp thiêng liêng để cả nước bày tỏ lòng tri ân đối với những người đã hy sinh trong các cuộc chiến tranh để bảo vệ tự do, dân chủ và các giá trị cốt lõi của quốc gia. Trong số những người lính đã ngã xuống, có những người Công giáo không chỉ chiến đấu vì đất nước mà còn sống trọn vẹn với đức tin của mình, để lại một di sản về lòng quả cảm, sự hy sinh và tình yêu thương. Ba vị anh hùng mà chúng tôi vinh danh trong bản tin này – Cha Emil Kapaun, Cha Vincent Robert Capodanno và Đại úy Humbert Roque Versace – là những tấm gương sáng ngời về cách đức tin và lòng yêu nước có thể hòa quyện để tạo nên những kỳ tích phi thường.
Cha Emil Kapaun: Người Mục Tử Giữa Lằn Ranh Sinh Tử
Cha Emil Kapaun, sinh ngày 20 tháng 4 năm 1916 tại Pilsen, Kansas, là một linh mục Công giáo, một người lính và một biểu tượng của lòng nhân ái không ngừng nghỉ. Từ những ngày còn nhỏ, Kapaun đã thể hiện một đức tin sâu sắc và lòng yêu mến cộng đồng. Sau khi được thụ phong linh mục vào năm 1940, ông trở thành linh mục giáo xứ tại quê nhà, nơi ông chăm sóc đời sống tinh thần của giáo dân với lòng nhiệt thành.
Khi Thế chiến thứ II bùng nổ, Cha Kapaun tình nguyện gia nhập quân đội Hoa Kỳ với vai trò tuyên úy, phục vụ tại mặt trận Ấn Độ và Miến Điện. Với lòng can đảm và sự tận tụy, ông mang lại sự an ủi tinh thần cho các binh sĩ trong những điều kiện khắc nghiệt của chiến tranh. Sau chiến tranh, ông tiếp tục đào tạo tại Washington, D.C., trước khi được gửi đến Hàn Quốc vào năm 1950, nơi ông sẽ viết nên một chương sử hào hùng.
Trong trận Unsan vào tháng 11 năm 1950, Cha Kapaun đã thể hiện lòng quả cảm phi thường. Khi đơn vị của ông bị quân đội Bắc Triều Tiên và Trung Quốc áp đảo, ông không ngừng di chuyển giữa lằn ranh sinh tử để cứu giúp những người lính bị thương. Ông đã băng qua mưa đạn để kéo các binh sĩ bị thương về nơi an toàn, đồng thời an ủi và cầu nguyện cùng họ. Trong một tình huống nguy cấp, khi quân địch tiến gần, Cha Kapaun đã tự nguyện ở lại với những người lính bị thương, từ chối cơ hội trốn thoát để đảm bảo rằng không ai bị bỏ rơi.
Ngay cả khi bị bắt làm tù nhân chiến tranh, Cha Kapaun vẫn tiếp tục sứ vụ của mình. Trong trại giam khắc nghiệt, ông trở thành nguồn cảm hứng cho các tù nhân khác. Ông lén lút mang thức ăn cho những người đói khát, chăm sóc vết thương cho họ bằng những phương tiện thô sơ nhất, và tổ chức các buổi cầu nguyện để duy trì hy vọng. Những hành động này khiến ông trở thành một huyền thoại trong mắt các đồng đội. Tuy nhiên, do điều kiện khắc nghiệt và sự đối xử tàn nhẫn của quân địch, sức khỏe của ông suy yếu dần. Cha Kapaun qua đời vào ngày 23 tháng 5 năm 1951 trong một trại giam ở Bắc Triều Tiên.
Năm 2013, Tổng thống Barack Obama đã truy tặng Cha Kapaun Huân chương Danh dự, ghi nhận lòng dũng cảm và sự hy sinh vô song của ông. Di sản của ông không dừng lại ở đó. Giáo phận Wichita đã mở hồ sơ tuyên chân phước cho Cha Kapaun vào năm 2008, và vào tháng 3 năm 2021, hài cốt của ông được xác định trong số những người lính vô danh, được đưa về Kansas và an táng tại Nhà thờ Chính tòa Wichita. Năm 1993, Đức Giáo Hoàng John Paul II đã tuyên bố Cha Kapaun là Tôi tớ của Chúa, đánh dấu bước đầu tiên trên con đường tuyên thánh, một minh chứng cho đời sống thánh thiện và sự cống hiến của ông cho Thiên Chúa và tha nhân.
Cha Vincent Robert Capodanno: Linh Mục của Chiến Trường
Cha Vincent Robert Capodanno, sinh ngày 13 tháng 2 năm 1929 tại Staten Island, New York, là con trai của một gia đình nhập cư Ý với đức tin Công giáo sâu sắc. Từ sớm, ông đã cảm nhận được ơn gọi linh mục và gia nhập chủng viện của Hội Truyền giáo Công giáo Nước ngoài Hoa Kỳ (Maryknoll). Sau khi được thụ phong linh mục vào năm 1957, ông phục vụ như một nhà truyền giáo tại Đài Loan và Hồng Kông, mang Tin Mừng đến với những cộng đồng xa xôi.
Năm 1965, với tinh thần phục vụ không ngừng nghỉ, Cha Capodanno gia nhập Hải quân Hoa Kỳ với vai trò tuyên úy, mang quân hàm Trung úy. Ông được gửi đến Việt Nam vào năm 1966, nơi ông trở thành nguồn an ủi và sức mạnh tinh thần cho các binh sĩ trong cuộc Chiến tranh Việt Nam khốc liệt. Với lòng can đảm phi thường, ông tham gia bảy chiến dịch chiến đấu, luôn có mặt ở tuyến đầu để hỗ trợ những người lính bị thương, ban Bí tích và cầu nguyện cùng họ giữa khói lửa chiến trường.
Trong Chiến dịch Swift vào ngày 4 tháng 9 năm 1967, Cha Capodanno đối mặt với thử thách cuối cùng. Khi đơn vị Thủy quân Lục chiến của ông bị tấn công dữ dội, ông không ngừng di chuyển giữa các chiến hào để chăm sóc những người bị thương. Dù bản thân bị thương nặng ở tay và chân, ông vẫn tiếp tục sứ vụ của mình, từ chối được sơ tán để ở lại với các binh sĩ. Trong một khoảnh khắc định mệnh, ông đã hy sinh khi che chắn cho một thủy thủ bị thương, trúng 27 phát đạn từ quân địch. Sự hy sinh của ông là biểu tượng của tình yêu thương vô điều kiện và lòng trung thành với sứ vụ linh mục.
Cha Capodanno được truy tặng Huân chương Danh dự, cùng với Ngôi sao Đồng, Ngôi sao Bạc, Huân chương Trái tim Tím và Huân chương Chữ thập Dũng cảm Việt Nam. Di sản của ông tiếp tục được tôn vinh qua việc xây dựng một nhà nguyện tại Việt Nam mang tên ông, và vào năm 2002, Giải thưởng Linh mục của Năm được đổi tên để vinh danh ông. Giáo hội Công giáo cũng đã công nhận sự thánh thiện của ông khi mở án phong thánh vào năm 2002, và vào năm 2006, ông được tuyên bố là Người hầu của Chúa.
Đại úy Humbert Roque “Rocky” Versace: Tinh Thần Bất Khuất
Đại úy Humbert Roque “Rocky” Versace, sinh ngày 2 tháng 7 năm 1937 tại Honolulu, Hawaii, là một người lính, một tín hữu Công giáo và một biểu tượng của lòng kiên định. Lớn lên trong một gia đình Công giáo ngoan đạo tại Alexandria, Virginia, Versace được nuôi dưỡng với những giá trị về đức tin và lòng yêu nước. Sau khi tốt nghiệp Học viện Quân sự Hoa Kỳ tại West Point vào năm 1959, ông nhanh chóng thể hiện năng lực lãnh đạo và lòng dũng cảm.
Versace được gửi đến Nam Việt Nam vào tháng 5 năm 1962 với vai trò sĩ quan tình báo. Với lòng nhiệt thành, ông tình nguyện gia hạn nhiệm vụ thêm một lần nữa để tiếp tục phục vụ. Vào ngày 29 tháng 10 năm 1963, trong một nhiệm vụ tại đồng bằng sông Cửu Long, đơn vị của ông bị quân Việt Cộng phục kích. Dù bị thương nặng, Versace vẫn chỉ huy đơn vị của mình với sự bình tĩnh và quyết đoán. Tuy nhiên, ông bị bắt cùng với hai người lính khác và bị giam cầm trong điều kiện vô cùng khắc nghiệt.
Trong suốt gần hai năm bị giam cầm, Versace thể hiện một tinh thần bất khuất. Dù bị tra tấn và đối xử tàn nhẫn, ông từ chối cung cấp thông tin cho quân địch và không ngừng động viên các tù nhân khác. Ông tổ chức các buổi cầu nguyện, hát các bài thánh ca và chia sẻ đức tin để giúp đồng đội vượt qua những thời khắc tăm tối. Sự kiên cường của ông trở thành nguồn cảm hứng cho những người xung quanh, ngay cả trong hoàn cảnh tuyệt vọng nhất.
Vào ngày 26 tháng 9 năm 1965, sau nhiều lần từ chối hợp tác với quân địch, Versace bị Việt Cộng xử tử. Thi thể của ông không bao giờ được tìm thấy, và nơi an nghỉ cuối cùng của ông vẫn là một bí ẩn. Tuy nhiên, di sản của ông vẫn sống mãi. Năm 2002, ông được truy tặng Huân chương Danh dự vì lòng dũng cảm và sự hy sinh của mình.
Điều đặc biệt về Versace là ước mơ trở thành linh mục Công giáo. Ông từng dự định gia nhập chủng viện sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, với hy vọng trở lại Việt Nam để phục vụ trẻ mồ côi. Dù giấc mơ ấy không thành hiện thực, cuộc đời của ông là một minh chứng cho tình yêu thương và lòng trung thành với đức tin.
Ngày Chiến sĩ Trận vong không chỉ là dịp để tưởng nhớ những người đã hy sinh mà còn là thời điểm để suy ngẫm về ý nghĩa của lòng quả cảm, đức tin và sự cống hiến. Cha Emil Kapaun, Cha Vincent Robert Capodanno và Đại úy Humbert Roque Versace là những tấm gương sáng ngời, không chỉ vì những hành động anh hùng trên chiến trường mà còn vì cách họ sống trọn vẹn với đức tin Công giáo của mình. Những câu chuyện về họ nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả trong những giờ khắc đen tối nhất, ánh sáng của Thiên Chúa vẫn có thể tỏa rạng qua những hành động yêu thương và hy sinh.
Chúng ta hãy cùng cầu nguyện để những người anh hùng này được Giáo hội Công giáo công nhận sự thánh thiện của họ, và để di sản của họ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai. Xin Thiên Chúa ban phước cho linh hồn của họ và cho tất cả những người đã hy sinh vì tự do và hòa bình.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp