Nhảy đến nội dung

Nhà Triết Học Công Giáo Alasdair Macintyre Qua Đời

  • T7, 24/05/2025 - 06:57
  • admin1

Nhà Triết Học Công Giáo Alasdair Macintyre Qua Đời: MỘT ÁNH SÁNG VĨ ĐẠI CỦA TRIẾT HỌC ĐẠO ĐỨC RA ĐI Ở TUỔI 96

Ngày 21 tháng 5 năm 2025, thế giới triết học và Giáo hội Công giáo đã mất đi một trong những nhân vật vĩ đại nhất của thời đại: Alasdair MacIntyre, nhà triết học nổi tiếng, người cải đạo sang Công giáo, và là nhân vật chủ chốt trong việc hồi sinh kỷ luật đạo đức đức hạnh, đã qua đời ở tuổi 96. Tác phẩm mang tính bước ngoặt của ông, After Virtue (1981), đã định hình lại triết học đạo đức và chính trị đương đại, đưa khái niệm đức hạnh trở thành trung tâm của các cuộc tranh luận triết học, vượt qua các khuôn khổ thực dụng và nghĩa vụ luận. Được nhiều người tôn vinh là “nhà triết học Công giáo hiện đại quan trọng nhất,” hành trình trí tuệ và tâm linh của MacIntyre là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự tìm kiếm chân lý, từ chủ nghĩa vô thần, chủ nghĩa Marx, Anh giáo, đến cuối cùng là Công giáo La Mã.

MacIntyre không chỉ để lại một di sản học thuật đồ sộ qua các tác phẩm như After Virtue, Whose Justice? Which Rationality?, và Three Rival Versions of Moral Enquiry, mà còn truyền cảm hứng cho hàng thế hệ học giả và sinh viên bằng trí tuệ sâu sắc, sự dí dỏm sắc sảo, và phương pháp giảng dạy nghiêm khắc nhưng đầy cảm hứng. Sự ra đi của ông đã để lại một khoảng trống lớn trong cộng đồng triết học và Công giáo, nhưng di sản của ông sẽ tiếp tục định hình các cuộc thảo luận về đạo đức, văn hóa, và đức tin trong nhiều thế kỷ tới.

Alasdair MacIntyre sinh ngày 12 tháng 1 năm 1929 tại Glasgow, Scotland, trong một gia đình với cha là Eneas MacIntyre và mẹ là Greta (Chalmers) MacIntyre. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ trí tuệ vượt trội và niềm đam mê với các câu hỏi triết học sâu sắc. Sau khi lấy bằng thạc sĩ nghệ thuật tại Đại học Manchester và Oxford, MacIntyre bắt đầu sự nghiệp học thuật vào năm 1951 tại Manchester. Ông nhanh chóng khẳng định tên tuổi qua các vị trí giảng dạy tại các trường đại học danh tiếng như Leeds, Essex, và Oxford ở Anh, trước khi chuyển đến Hoa Kỳ vào năm 1969, nơi ông trở thành một “dân du mục trí thức” với hàng loạt vai trò giáo sư tại các trường đại học hàng đầu.

Sự nghiệp học thuật của MacIntyre là một hành trình không ngừng nghỉ, với các vị trí như giáo sư lịch sử tư tưởng tại Đại học Brandeis, trưởng khoa tại Đại học Boston, giáo sư Henry Luce tại Wellesley, giáo sư W. Alton Jones tại Vanderbilt, và giáo sư McMahon-Hank tại Đại học Notre Dame. Ông cũng giảng dạy tại Duke, Yale, và Princeton, đồng thời giữ vai trò chủ tịch Hiệp hội Triết học Hoa Kỳ. Dù không có bằng tiến sĩ, MacIntyre đã nhận được 10 bằng tiến sĩ danh dự và nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Huy chương Aquinas năm 2010, cùng tư cách thành viên của Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Khoa học Hoa Kỳ (1985), Viện Hàn lâm Anh (1994), Viện Hàn lâm Hoàng gia Ireland (1999), và Hiệp hội Triết học Hoa Kỳ (2005).

Tác phẩm quan trọng nhất của MacIntyre, After Virtue, được xuất bản năm 1981, đã trở thành một cột mốc trong triết học thế kỷ 20. Cuốn sách chỉ trích sự phân mảnh đạo đức trong xã hội hiện đại, lập luận rằng các hệ thống đạo đức đương thời – chẳng hạn như chủ nghĩa thực dụng và nghĩa vụ luận – đã thất bại trong việc cung cấp một khuôn khổ mạch lạc cho đời sống đạo đức. Thay vào đó, MacIntyre kêu gọi quay trở lại đạo đức học của Aristotle, nhấn mạnh vai trò của các đức hạnh (virtues) và các cộng đồng thực hành (communities of practice) trong việc nuôi dưỡng một cuộc sống tốt đẹp. After Virtue không chỉ là một tác phẩm triết học mà còn là một lời phê phán văn hóa, thách thức các giả định của chủ nghĩa cá nhân hiện đại và đề xuất một tầm nhìn đạo đức dựa trên truyền thống và cộng đồng.

Các tác phẩm khác của MacIntyre, như Marxism and Christianity, Whose Justice? Which Rationality?, và Three Rival Versions of Moral Enquiry, tiếp tục khám phá các chủ đề về truyền thống đạo đức, lý tính, và sự cạnh tranh giữa các hệ thống tư tưởng. Những cuốn sách này đã củng cố vị thế của MacIntyre như một trong những nhà tư tưởng hàng đầu của thời đại, người có khả năng kết nối các ý tưởng triết học cổ điển với các vấn đề đương đại.

Hành trình tâm linh của MacIntyre cũng phong phú và phức tạp như hành trình trí tuệ của ông. Sinh ra trong một gia đình theo đạo Trưởng Lão ở Scotland, ông từng cân nhắc trở thành mục sư Trưởng Lão vào những năm 1940. Tuy nhiên, trong những năm 1950, ông chuyển sang Anh giáo, tìm kiếm một con đường đức tin phù hợp hơn với tư duy triết học của mình. Đến những năm 1960, MacIntyre trở thành người vô thần, một giai đoạn mà ông tự mô tả một cách dí dỏm là “người vô thần Công giáo La Mã,” bởi vì ông tin rằng Thiên Chúa của Công giáo La Mã là “đáng để chối bỏ” hơn các khái niệm thần học khác.

Sự thay đổi quan trọng trong đời sống tâm linh của MacIntyre xảy ra vào năm 1983, khi ông ở tuổi 55. Lấy cảm hứng từ các lập luận của chủ nghĩa Thomism – trường phái tư tưởng dựa trên thần học của Thánh Tôma Aquinô – và đặc biệt bị ảnh hưởng bởi Joseph Ratzinger (sau này là Giáo hoàng Benedict XVI), MacIntyre đã cải đạo sang Công giáo La Mã. Ông từng chia sẻ rằng các ý tưởng Thomist mà ông tiếp xúc lần đầu khi còn là sinh viên đại học, đặc biệt qua các bài phê bình văn hóa của các tu sĩ dòng Đa Minh, đã đóng vai trò quyết định trong quyết định cải đạo của mình. Sự chuyển đổi này không chỉ là một bước ngoặt cá nhân mà còn định hình các tác phẩm triết học sau này của ông, trong đó ông tích hợp các nguyên tắc Thomist vào các phân tích về đạo đức và xã hội.

Hành trình tâm linh của MacIntyre là minh chứng cho sự tìm kiếm chân lý không ngừng nghỉ của ông. Từ chủ nghĩa Marx đến Anh giáo, từ chủ nghĩa vô thần đến Công giáo, ông đã đi qua nhiều hệ tư tưởng và đức tin, mỗi giai đoạn đều để lại dấu ấn trong tư tưởng của ông. Sự cải đạo sang Công giáo không phải là sự từ bỏ các quan điểm trước đó, mà là sự tổng hợp của những gì ông tin là chân lý cao nhất – một chân lý được tìm thấy trong đức tin Công giáo và truyền thống triết học của Thánh Tôma Aquinô.

MacIntyre được coi là “triết gia quan trọng nhất trong đạo đức học đức hạnh hiện đại,” như nhận định của Jennifer Newsome Martin, giám đốc Trung tâm Đạo đức và Văn hóa de Nicola (dCEC) tại Đại học Notre Dame. Sự gắn bó lâu dài của ông với Notre Dame, nơi ông từng là giáo sư McMahon-Hank và sau đó là nghiên cứu viên cao cấp danh dự thường trực tại dCEC, đã để lại một di sản sâu sắc. Trung tâm dCEC, nơi tập trung nghiên cứu các vấn đề đạo đức và văn hóa từ góc nhìn Công giáo, đã trở thành một ngôi nhà học thuật quan trọng cho MacIntyre trong những năm cuối đời.

Patrick Deneen, giáo sư triết học chính trị tại Notre Dame, đã mô tả sự ra đi của MacIntyre như việc “một ánh sáng vĩ đại đã vụt tắt.” Deneen nhấn mạnh rằng các ý tưởng của MacIntyre không chỉ định hình triết học mà còn cung cấp một khuôn khổ để hiểu các thách thức văn hóa và đạo đức của thời đại. Tương tự, Christopher Kaczor, một học trò cũ của MacIntyre và nghiên cứu viên tại dCEC, chia sẻ: “Tôi chưa bao giờ gặp và cũng không bao giờ mong đợi được gặp một triết gia nào hấp dẫn như tác giả của After Virtue.” Kaczor nhấn mạnh rằng sự kết hợp giữa trí tuệ sắc bén, sự dí dỏm, và cam kết với chân lý đã khiến MacIntyre trở thành một nhân vật độc đáo trong giới học thuật.

Phương pháp giảng dạy của MacIntyre cũng để lại dấu ấn sâu đậm. Được biết đến với sự nghiêm khắc và đòi hỏi cao, ông thách thức sinh viên suy nghĩ sâu sắc và đặt câu hỏi về các giả định của họ. Tuy nhiên, sự nghiêm khắc này luôn đi kèm với lòng trắc ẩn và sự tận tụy, khiến ông trở thành một người thầy được kính trọng và yêu mến. Nhiều học trò của ông đã trở thành các học giả hàng đầu trong lĩnh vực triết học, thần học, và đạo đức, mang theo những bài học từ MacIntyre vào công việc của họ.

Ngoài những đóng góp học thuật, MacIntyre còn nổi tiếng với sự dí dỏm và những câu chuyện độc đáo. Ông từng đùa rằng việc không có bằng tiến sĩ không phải là trở ngại, và rằng những người có bằng tiến sĩ cần “làm việc chăm chỉ hơn để duy trì trình độ học vấn.” Một trong những câu chuyện thú vị nhất của ông là tuyên bố rằng ông đã “làm tan rã nhóm Beatles” bằng cách cho Yoko Ono, người hàng xóm ở tầng trên, mượn một chiếc thang vào năm 1966, dẫn đến cuộc gặp gỡ định mệnh giữa bà và John Lennon. Dù câu chuyện này có thể mang tính chất hài hước, nó phản ánh khả năng của MacIntyre trong việc kết nối các sự kiện cá nhân với những khoảnh khắc văn hóa lớn hơn.

Sự dí dỏm của MacIntyre không chỉ xuất hiện trong các câu chuyện cá nhân mà còn trong các bài giảng và tác phẩm của ông. Ông thường sử dụng sự hài hước để làm sáng tỏ các ý tưởng phức tạp, khiến các khái niệm triết học trở nên dễ tiếp cận hơn với sinh viên và độc giả. Sự kết hợp giữa trí tuệ sâu sắc và phong cách giao tiếp gần gũi đã khiến MacIntyre trở thành một nhân vật được yêu mến trong cả giới học thuật lẫn cộng đồng Công giáo.

Sự ra đi của MacIntyre đã gây ra một làn sóng tiếc thương trong cộng đồng triết học và Công giáo trên toàn thế giới. Robert P. George, giáo sư luật học tại Đại học Princeton, đã mô tả MacIntyre như một nhà tư tưởng “sui generis” – không thể phân loại theo các hệ tư tưởng truyền thống như tiến bộ, bảo thủ, hay trung dung. George nhấn mạnh “trí thông minh hiếu chiến” của MacIntyre và khả năng thách thức các quan điểm thông thường, đồng thời cầu nguyện cho ông với lời Latinh “Requiescat in pace” (Cầu mong ông an nghỉ trong bình an).

Jennifer Newsome Martin của dCEC nhấn mạnh rằng MacIntyre không chỉ là một nhà triết học xuất sắc mà còn là “một người bạn hào phóng” của trung tâm. Bà bày tỏ niềm vinh dự khi MacIntyre đã chọn dCEC làm nơi tập trung cho công trình học thuật của mình sau khi nghỉ hưu khỏi khoa triết học tại Notre Dame. Martin khẳng định rằng di sản của MacIntyre sẽ tiếp tục vang vọng trong các hoạt động của trung tâm, từ nghiên cứu đạo đức đến các chương trình giáo dục dựa trên tư tưởng Công giáo.

Các tổ chức Công giáo và triết học trên khắp thế giới cũng đã bày tỏ sự kính trọng đối với MacIntyre. Các bài viết trên mạng xã hội, với các hashtag như #AlasdairMacIntyre#AfterVirtue, đã tràn ngập những lời tri ân từ các học giả, linh mục, và tín hữu, ca ngợi ông như một người đã mang lại ánh sáng cho các vấn đề đạo đức và văn hóa của thời đại. Nhiều người nhấn mạnh rằng các tác phẩm của MacIntyre sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các thế hệ tương lai, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại đang đối mặt với sự phân mảnh đạo đức và khủng hoảng ý nghĩa.

Ngoài sự nghiệp học thuật và tâm linh, MacIntyre cũng có một cuộc sống cá nhân phong phú. Ông có hai người con gái, Jean và Toni, từ cuộc hôn nhân đầu tiên với Lynn Joy. Dù cuộc sống cá nhân của ông ít được công khai, MacIntyre được biết đến như một người cha tận tụy và một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong giới học thuật. Sự cân bằng giữa công việc trí tuệ và trách nhiệm gia đình là một khía cạnh khác của cuộc đời ông, phản ánh cam kết của ông với việc sống một cuộc đời có ý nghĩa và đức hạnh.

Sự ra đi của Alasdair MacIntyre đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên, nhưng di sản của ông sẽ tiếp tục định hình các cuộc thảo luận triết học và thần học trong nhiều thập kỷ tới. After Virtue và các tác phẩm khác của ông đã đặt nền móng cho sự hồi sinh của đạo đức đức hạnh, không chỉ trong triết học mà còn trong thần học, giáo dục, và chính sách công. Các ý tưởng của ông về vai trò của cộng đồng, truyền thống, và đức hạnh đã cung cấp một khuôn khổ để giải quyết các vấn đề đạo đức phức tạp, từ công nghệ và môi trường đến công lý xã hội và giáo dục.

Trong bối cảnh Công giáo, MacIntyre được xem như một trong những nhà tư tưởng quan trọng nhất của thế kỷ 20 và 21, người đã đưa các nguyên tắc Thomist vào các cuộc thảo luận hiện đại. Sự cải đạo của ông và sự gắn bó với Công giáo La Mã đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tìm kiếm chân lý trong đức tin, đồng thời củng cố vai trò của Giáo hội như một nguồn sáng tạo triết học và đạo đức.

Tại Notre Dame và các tổ chức học thuật khác, di sản của MacIntyre sẽ được tiếp tục thông qua các chương trình nghiên cứu, hội thảo, và các khóa học lấy cảm hứng từ tư tưởng của ông. Trung tâm Đạo đức và Văn hóa de Nicola, nơi ông từng là nghiên cứu viên cao cấp, cam kết duy trì các ý tưởng của MacIntyre thông qua các sáng kiến giáo dục và nghiên cứu, đảm bảo rằng thế hệ tương lai sẽ tiếp tục học hỏi từ ông.

Kết Luận: Một Ánh Sáng Vẫn Tỏa Sáng Qua Di Sản

Alasdair MacIntyre, với trí tuệ sâu sắc, sự dí dỏm sắc sảo, và lòng tận tụy với chân lý, đã để lại một dấu ấn không thể xóa nhòa trong triết học, thần học, và Giáo hội Công giáo. Từ những ngày đầu ở Glasgow đến những năm cuối đời tại Notre Dame, ông đã sống một cuộc đời đầy ý nghĩa, không ngừng tìm kiếm câu trả lời cho các câu hỏi lớn nhất của nhân loại: Làm thế nào để sống một cuộc đời tốt đẹp? Làm thế nào để xây dựng một xã hội công bằng? Và làm thế nào để tìm thấy hạnh phúc trong một thế giới đầy bất ổn?

Sự ra đi của MacIntyre là một mất mát to lớn, nhưng di sản của ông – qua các tác phẩm, học trò, và ảnh hưởng của ông đến tư tưởng hiện đại – sẽ tiếp tục tỏa sáng như một ngọn đuốc dẫn đường. Như lời của Patrick Deneen, “một ánh sáng vĩ đại đã vụt tắt,” nhưng ánh sáng ấy vẫn còn rực rỡ trong các trang sách của After Virtue, trong các cuộc thảo luận của các học giả, và trong trái tim của những người đã được ông truyền cảm hứng. Cầu mong Alasdair MacIntyre, nhà triết học, người cải đạo, và người thầy vĩ đại, an nghỉ trong bình an vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp