Niềm vui, xung đột và nghệ thuật sống chung trong một tu viện/cộng đoàn
- T7, 08/11/2025 - 07:09
- Lm Anmai, CSsR
ĐỜI SỐNG CỘNG ĐOÀN: NIỀM VUI, XUNG ĐỘT VÀ NGHỆ THUẬT SỐNG CHUNG TRONG MỘT TU VIỆN/CỘNG ĐOÀN
Đời sống cộng đoàn là cốt lõi, là một trong những dấu chỉ ngôn sứ quan trọng nhất của đời sống thánh hiến. Đó không chỉ là sự sắp xếp về mặt tiện nghi, để một nhóm người cùng sống dưới một mái nhà với chung một lịch trình cầu nguyện và làm việc. Nó sâu xa hơn, là sự dấn thân sống động để kiến tạo Nước Trời ngay giữa lòng thế giới, là nỗ lực cụ thể hóa lời cầu nguyện của Chúa Giêsu: “Xin cho họ nên một, như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha, để họ cũng ở trong chúng ta” (Ga 17, 21). Cộng đoàn là trường học của tình yêu, nơi các thành viên, dù khác biệt về tính cách, nguồn gốc và kinh nghiệm, cùng nhau bước đi trên con đường ơn gọi duy nhất. Ở đó, niềm vui được nhân lên, nỗi buồn được sẻ chia, và nghệ thuật sống chung được tôi luyện qua những thử thách thầm lặng mỗi ngày.
Niềm vui trong đời sống cộng đoàn là một thực tại thiêng liêng và nhân bản không thể phủ nhận. Nó đến từ sự đồng tâm nhất trí trong ơn gọi và sứ vụ. Khi các thành viên cùng chung một lý tưởng, cùng chung một thao thức phục vụ Giáo hội và người nghèo, một năng lượng tích cực lan tỏa, biến những gánh nặng công việc thành niềm hân hoan. Niềm vui này bộc lộ rõ nhất trong những buổi cầu nguyện chung, khi mọi giọng hát, mọi trái tim hòa vào một nhịp điệu ca tụng Thiên Chúa; trong những bữa ăn huynh đệ đơn sơ, khi những câu chuyện cuộc sống, những kinh nghiệm tông đồ được chia sẻ một cách chân thành, cởi mở; hay trong những giờ giải trí hiếm hoi, khi sự hài hước và hồn nhiên giúp mọi người tạm quên đi những căng thẳng sứ vụ. Sự hiện diện của người khác không phải là một gánh nặng mà là sự xác nhận cho hành trình thiêng liêng của mình, là lời nhắc nhở liên tục rằng chúng ta không đơn độc trên con đường theo Chúa. Chính sự nâng đỡ lẫn nhau trong bệnh tật, trong thử thách đức tin, hay trong những giây phút cô đơn thầm kín, tạo nên một "niềm vui sâu thẳm" (deep joy), một sự bình an nội tại mà không một tiện nghi vật chất nào có thể mang lại.
Tuy nhiên, cộng đoàn không phải là một thiên đường lý tưởng, mà là một "mảnh đất thánh" luôn cần được cày xới và gieo trồng. Dấu chỉ của nhân loại nơi mỗi thành viên không thể bị xóa bỏ, và chính sự đa dạng phong phú đó lại là nguồn gốc sâu xa của những xung đột. Xung đột không phải là dấu hiệu của sự thất bại, mà là một hiện tượng tự nhiên, một phần tất yếu của quá trình "làm người" và "làm thánh" cùng nhau. Các nguyên nhân gây ra xung đột rất đa dạng: sự khác biệt về tính cách cơ bản (người hướng nội và người hướng ngoại), khoảng cách thế hệ trong quan điểm về kỷ luật và đổi mới, sự cạnh tranh ngầm trong công việc tông đồ, hay đơn giản chỉ là những thói quen sinh hoạt nhỏ nhặt gây khó chịu cho người khác. Đặc biệt, xung đột thường bùng phát khi "cái tôi" cá nhân, với những nhu cầu được công nhận, được quyền lực và được yêu thương không được thỏa mãn hoặc bị đe dọa.
Giải quyết xung đột trong cộng đoàn đòi hỏi một quá trình thanh luyện khó khăn, bắt đầu bằng việc đối diện với sự thật và đón nhận sự khác biệt. Trong nhiều trường hợp, xung đột không được giải quyết một cách trực diện mà bị kìm nén, tạo nên bầu khí căng thẳng và sự xa cách nội tâm. Người ta có thể sống chung phòng, cùng bàn ăn, nhưng trái tim lại đóng kín, chỉ giao tiếp trên bề mặt. Đây là lúc cộng đoàn bị đe dọa nghiêm trọng nhất, vì sự lạnh nhạt nội tâm còn nguy hiểm hơn sự tranh cãi ồn ào. Để vượt qua điều này, mỗi thành viên được mời gọi chuyển từ thái độ "đối thủ" sang "huynh đệ", nhìn nhận xung đột như một cơ hội để phát triển lòng khiêm tốn và sự cảm thông. Chính khi vượt qua những va chạm này, tình yêu huynh đệ mới được mài giũa, trở nên chân thật và bền vững hơn, không chỉ dựa trên cảm xúc mà dựa trên ý chí dấn thân cho nhau.
Nghệ thuật sống chung chính là khả năng biến những khác biệt và xung đột thành chất liệu để xây dựng và làm sâu sắc thêm đời sống cộng đoàn. Nền tảng của nghệ thuật này chính là Đức Ái Kitô giáo, như Thánh Phaolô đã định nghĩa: kiên nhẫn, nhân hậu, không ghen tương, không kiêu căng, không làm điều bất chính. Nhưng Đức Ái không phải là một lý thuyết suông; nó phải được thực hành qua những cử chỉ cụ thể và nhỏ bé hàng ngày. Một trong những bài học quan trọng nhất là "nghệ thuật lắng nghe." Lắng nghe không chỉ bằng tai mà bằng trái tim, lắng nghe cả những điều không được nói ra, những nỗi đau hay sự tổn thương đằng sau lời nói gay gắt của người huynh đệ. Chỉ khi lắng nghe, chúng ta mới thực sự hiểu được gánh nặng của người khác và có thể đồng hành thay vì phán xét.
Kế đến, nghệ thuật sống chung đòi hỏi tính minh bạch và sự giao tiếp chân thành. Nhiều vấn đề nhỏ tích tụ thành vấn đề lớn chỉ vì thiếu một cuộc đối thoại thẳng thắn nhưng đầy tình yêu thương. Các thành viên cần được khuyến khích để "nói sự thật trong tình yêu" (Ep 4, 15), không né tránh vấn đề nhưng cũng không làm tổn thương người đối diện. Sự tha thứ cũng là một nhịp điệu không thể thiếu của đời sống cộng đoàn, vì không ai hoàn hảo. Tha thứ là hành động buông bỏ quyền được tổn thương của mình, là chấp nhận rằng người khác, cũng như chính mình, đang trong quá trình vấp ngã và đứng dậy. Cộng đoàn phải trở thành một "bệnh viện dã chiến của lòng thương xót," nơi mọi người được chữa lành và được trao cơ hội thứ hai.
Hơn nữa, nghệ thuật sống chung còn bao gồm việc tôn trọng không gian riêng tư và ranh giới cá nhân, điều thường bị lãng quên trong một môi trường sống tập thể. Mỗi người, dù đã hiến thân cho Chúa và cộng đoàn, vẫn cần có những khoảng thời gian và không gian riêng để tái tạo năng lượng, để cầu nguyện cá nhân và để phát triển tài năng Chúa ban. Việc cân bằng giữa tính tập thể và tính cá nhân đòi hỏi sự khôn ngoan từ người lãnh đạo và sự trưởng thành nơi mỗi thành viên. Một cộng đoàn khỏe mạnh không phải là nơi mọi người đều giống nhau, mà là nơi mỗi người được phép khác biệt và được tôn vinh những món quà độc đáo của mình, để rồi tất cả cùng làm phong phú cho nhau.
Cuối cùng, cộng đoàn đích thực phải luôn là cộng đoàn hướng ra bên ngoài, có tính sứ vụ. Khi cộng đoàn chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ, nó dễ trở nên khép kín, tự mãn và nảy sinh những xung đột nhỏ nhặt do sự nhàn rỗi tinh thần. Chính việc cùng nhau dấn thân vào một sứ vụ vượt ra ngoài bản thân, cùng nhau phục vụ một mục tiêu cao cả hơn (ví dụ: người nghèo, giáo dục, mục vụ), sẽ giúp mọi người vượt qua những khác biệt cá nhân và hàn gắn những vết rạn nứt. Sứ vụ là chất keo kết dính mạnh mẽ nhất. Khi mắt hướng về mục tiêu chung là vinh danh Thiên Chúa và cứu rỗi các linh hồn, những va chạm nhỏ nhặt trong đời sống thường ngày sẽ mất đi trọng lượng và trở nên thứ yếu. Cộng đoàn thánh hiến, với niềm vui và nỗ lực sống chung của mình, phải là một dấu chỉ cụ thể cho thế giới đang chia rẽ, rằng sự hiệp nhất trong yêu thương là điều khả thi, nhờ ân sủng của Thiên Chúa. Đó là lời mời gọi liên tục đến sự hoán cải nội tâm, đến lòng khiêm nhường, và đến một tình yêu biết hy sinh mỗi ngày, làm cho tu viện/cộng đoàn trở thành không gian thực sự của ơn phúc và sự sống.
Lm. Anmai, CSsR.